Search This Blog

Monday, June 30, 2025

Đưa Internet vào khuôn khổ: Làm sao để kiểm soát thế giới số đang ngự trị?



Thời kỳ đầu của kỷ nguyên Internet tràn ngập tinh thần lạc quan và hy vọng. Ai từng sống qua giai đoạn bong bóng dot-com cuối thập niên 1990 đều nhớ rõ không khí “ảo tưởng số” lúc bấy giờ. Với vai trò một nhà báo trẻ, tôi từng rong ruổi khắp Thung lũng Silicon để ghi lại những câu chuyện khai sinh thời đại kỹ thuật số. Tôi từng viết cuốn sách The Perfect Store về eBay, ngợi ca nền tảng này như một công cụ trao quyền kinh tế toàn cầu cho người dùng ở khắp mọi nơi.

Và đúng thật, nhiều giấc mơ thuở ban đầu đã trở thành hiện thực. Internet mang đến thư viện số mở cho toàn thế giới, GPS trong điện thoại khiến việc lạc đường trở thành dĩ vãng, y tế từ xa giúp nhiều người tiếp cận bác sĩ chỉ bằng một cú chạm. Nhưng đằng sau thiên đường số ấy, một “con rắn” vẫn lẩn khuất – và cú ngã xảy ra rất nhanh.

Ngày nay, nhắc đến Internet là nhắc đến những mặt tối: đánh cắp danh tính, khủng bố qua mạng, tin giả, lời thù hằn, mạng xã hội hủy hoại tâm lý giới trẻ, và nghiêm trọng hơn cả – sự xói mòn của nền dân chủ. Ai cũng thấy được nguy cơ, nhưng rất ít người dám đặt câu hỏi: Làm gì để sửa chữa?

Chính vì vậy, cuốn sách The Digital Republic (tạm dịch: “Nền cộng hòa Kỹ thuật số”) của Jamie Susskind – một luật sư kiêm học giả người Anh – trở thành một tiếng nói đáng chú ý. Cuốn sách không chỉ vạch ra nguy cơ mà còn đề xuất hàng loạt giải pháp cụ thể – có cái táo bạo, có cái thiết thực, nhưng tất cả đều nghiêm túc và có căn cứ.


Quyền lực tuyệt đối của Big Tech

Susskind nhìn Internet từ lăng kính của chủ nghĩa cộng hòa (theo nghĩa chính trị học châu Âu, không liên quan đến đảng phái Mỹ). Theo đó, ông cho rằng xã hội phải chống lại những cấu trúc cho phép một nhóm người hoặc tổ chức nắm quyền lực không thể kiểm soát – gọi là domination (thống trị).

Không ngạc nhiên khi ông coi giới Big Tech chính là biểu hiện điển hình của kiểu thống trị đó. Một số tập đoàn khổng lồ như Meta, Google, Amazon, TikTok đang chi phối gần như toàn bộ đời sống số của nhân loại. Họ nắm dữ liệu cá nhân, tự ý bán lại, kiểm soát dòng chảy thông tin, khuyến khích nội dung độc hại, và áp dụng những thuật toán đen tối mà người dùng không thể hiểu hay phản kháng.

Điều quan trọng, Susskind không chỉ trích cá nhân như Mark Zuckerberg, mà là lên án toàn bộ cơ chế đã cho phép một người như Zuckerberg có được quyền lực gần như vô hạn như vậy.

Với góc nhìn châu Âu – vốn cảnh giác hơn với chủ nghĩa thị trường và tập đoàn lớn – Susskind cho rằng chúng ta không thể trông chờ các tập đoàn tự thay đổi vì đạo đức. Cần có luật lệ mới, mạnh mẽ, để kiểm soát hành vi, hạn chế quyền lực, và giảm thiểu tổn hại.

Những đề xuất đáng suy ngẫm

Phần giá trị nhất của The Digital Republic là loạt kiến nghị chính sách mà tác giả đưa ra.

- Minh bạch thuật toán: Susskind đề xuất các cơ quan quản lý có thể kiểm toán định kỳ các thuật toán, giống như cách thanh tra an toàn nhà máy. Điều này sẽ giúp đánh giá mức độ gây hại tiềm tàng của sản phẩm công nghệ.

- Chứng nhận tiền thị trường: Giống như thuốc phải được FDA phê duyệt trước khi ra thị trường, các ứng dụng số cũng nên được đánh giá và cấp phép – không chỉ về mặt pháp lý mà còn về giá trị đạo đức và văn hóa cộng đồng.

- Định chuẩn cho kiểm duyệt nội dung: Một đề xuất táo bạo khác là thiết lập quy trình chuẩn và trách nhiệm cho các nhà điều hành nội dung số – kể cả các biện pháp phạt nếu vi phạm.

Tuy nhiên, không phải ý tưởng nào của Susskind cũng khả thi.

Ví dụ, ông gợi ý nên thành lập các “hội đồng công dân ngẫu nhiên” để soạn thảo chính sách về dữ liệu – một mô hình nghe có vẻ dân chủ, nhưng lại xa rời thực tế. Thử tưởng tượng những hành khách tàu điện ngầm thảo luận về thuế xử lý dữ liệu – thật khó để đặt niềm tin.

Bên cạnh đó, kế hoạch áp đặt quy định về kiểm duyệt nội dung có thể vấp phải phản ứng gay gắt – đặc biệt ở Mỹ, nơi quyền tự do ngôn luận luôn là tối thượng. Mọi giải pháp mang hơi hướng “kiểm duyệt bởi nhà nước” đều dễ bị gắn mác Orwell và khó lòng đi vào đời sống chính trị.

Một tầm nhìn lý tưởng trong thời kỳ rối loạn

Susskind thú nhận rằng ông “quá trẻ để trải nghiệm ảo tưởng số thập niên 1990”, nhưng những viễn cảnh mà ông vẽ ra cho thấy một dạng “ảo tưởng 2020s” – vẫn tin vào sức mạnh lý trí, vào khả năng cải cách qua thể chế và cộng đồng.

Dù vậy, trong một thế giới mà Internet đã trở thành vùng hoang dã đầy nguy cơ, một chút lý tưởng có lẽ là điều cần thiết. Giống như thời kỳ đầu của phong trào môi trường hay quyền dân sự – phải có những người dám nói những điều tưởng chừng không tưởng.

The Digital Republic không phải là cẩm nang có thể áp dụng ngay, nhưng là tấm bản đồ quý giá – giúp doanh nhân, nhà hoạch định chính sách và công dân nhận ra: Kỷ nguyên số cần luật chơi mới. Và nếu không bắt tay hành động từ bây giờ, quyền lực trên mạng sẽ tiếp tục bị thao túng bởi số ít – trong khi số đông im lặng chịu đựng.

shared via nytimes,

Sunday, June 15, 2025

Tình dục, tôn giáo và cuộc chiến văn hóa trong thập niên 1980: Khi Madonna, Scorsese và Warhol trở thành “ngôn sứ bất đắc dĩ”

Madonna (trên sân khấu năm 1985) đã trở thành một điểm nóng văn hóa nhờ video ca nhạc “Like a Prayer” của cô. Ảnh: Jim Steinfeldt/Michael Ochs Archives, qua Getty Images


Cuối thế kỷ 20, thế giới chứng kiến một cuộc va chạm đầy kịch tính giữa hai thế lực tưởng chừng không thể hòa hợp: dục tính và niềm tin tôn giáo. Đây không chỉ là xung đột nghệ thuật, mà là khởi đầu của những cuộc “chiến tranh văn hóa” – kéo dài cho đến tận ngày nay. Paul Elie, học giả từ Đại học Georgetown, đã thuật lại bức tranh đầy mâu thuẫn ấy trong cuốn sách mới The Last Supper, với những nhân vật trung tâm là Madonna, Bob Dylan, Andy Warhol, đạo diễn Martin Scorsese, và không thể không nhắc đến bức ảnh gây tranh cãi Piss Christ.

Khởi đầu của một thời kỳ đầy đối đầu

Paul Elie mở đầu sách bằng hai khoảnh khắc khó quên trên sân khấu “Saturday Night Live”: Bob Dylan năm 1979 hát Gotta Serve Somebody trong thời kỳ ông chuyển sang đạo Cơ đốc, và Sinead O’Connor năm 1992 – người đã xé ảnh Giáo hoàng John Paul II ngay trên sóng truyền hình để phản đối nạn lạm dụng tình dục trong Giáo hội Công giáo. Đó không chỉ là hành vi nổi loạn; đó là tuyên ngôn mang tính tôn giáo lẫn chính trị.

Theo Elie, sau những năm 1970 “Công giáo hóa đời thường” – với nhà thờ kiểu hộp, ghế gấp thay vì phòng xưng tội, đàn guitar thay cho đàn ống – bước sang thập niên 1980, tôn giáo trở lại mạnh mẽ hơn, quyết liệt hơn, nhưng cũng đầy phản kháng và gây chia rẽ. Hai tác phẩm tiêu biểu: Piss Christ (một cây thánh giá nhúng vào chất lỏng màu vàng – được cho là nước tiểu) và triển lãm của nhiếp ảnh gia đồng tính Robert Mapplethorpe – cả hai đều nhận được tài trợ từ Quỹ Nghệ thuật Quốc gia Mỹ – đã tạo ra cơn bão chính trị tại Washington. Quốc hội Mỹ phản ứng như thể bị xúc phạm công khai.



"Niềm tin ngầm" và biểu tượng đại chúng

Elie cho rằng một dạng thức đức tin mới đã xuất hiện trong giai đoạn này: “crypto-religiosity” – tạm dịch là “tín ngưỡng ngầm”. Đây là khi tôn giáo không còn được giảng từ bục giảng, mà len lỏi trong video ca nhạc, tác phẩm điện ảnh, bìa tạp chí, và thậm chí cả thời trang. Madonna nhảy múa cùng dàn hợp xướng phúc âm trong Like a Prayer, hình ảnh đau đớn của người nhiễm AIDS David Kirby trông như Chúa Jesus trên giường bệnh, chiếc áo thun có hình thánh giá lấp lánh trên trang bìa Vogue – tất cả đều mang sắc thái thiêng liêng lẫn trần tục.

Không chỉ nghệ sĩ thị giác, mà cả các “ngôi sao nhạc rock” như Prince, Bono, Morrissey, hay đạo diễn Scorsese với The Last Temptation of Christ cũng trở thành những “ngôn sứ bất đắc dĩ”. Họ sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, biểu tượng tôn giáo để thách thức, để hỏi ngược lại xã hội, và đôi khi là để cứu rỗi chính mình.

Khi biểu tượng trở thành chiến tuyến

Elie nhấn mạnh rằng chính trong giai đoạn này, từ “icon” (biểu tượng) – vốn mang sắc thái tôn giáo, đã được truyền thông Mỹ sử dụng phổ biến để chỉ các ngôi sao nổi tiếng. Và điều đó phản ánh một xu hướng sâu sắc hơn: khi truyền thông và nghệ thuật đại chúng trở thành "giáo hội" mới, và những người nổi tiếng – từ Madonna đến Reagan – trở thành “giáo chủ”.

Tuy nhiên, cuốn sách không chỉ là một bản tường thuật văn hóa. Nó còn là một phép ẩn dụ lớn hơn: về bữa tiệc cuối cùng (The Last Supper) của một thời đại mà truyền thông, văn hóa và đạo đức còn tồn tại dưới một “nền văn hóa chung” – trước khi internet phá vỡ mọi chuẩn mực, chia nhỏ mọi cộng đồng, và làm loãng mọi biểu tượng.

Thập niên 1980 là giai đoạn mà tôn giáo và thị trường đại chúng – hai thứ tưởng đối lập – lại có thể hòa vào nhau trong cùng một chiến dịch truyền thông. Sức mạnh thương hiệu đến từ khả năng gợi lên cảm xúc, biểu tượng, và niềm tin – dù là đức tin hay tín ngưỡng tiêu dùng. Điều này đặc biệt đúng với Madonna, Prince, và cả... Benetton, hãng thời trang từng dùng hình ảnh người hấp hối vì AIDS để quảng cáo.

Cuốn sách của Elie, tuy đôi khi quá dày đặc và học thuật, vẫn là lời nhắc nhở cho các nhà điều hành và marketer: đằng sau mỗi cú sốc văn hóa, luôn có một lớp niềm tin, một chuỗi biểu tượng – và nếu nắm bắt được, bạn không chỉ tạo ra tranh cãi, mà còn có thể định hình xu hướng.

shared via nytimes,

Có gì sai sai với đàn ông thời nay? Hãy để Michael Douglas trả lời

Michael Douglas đã giành giải thưởng Viện hàn lâm khi vào vai Gordon Gekko trong bộ phim “Wall Street” năm 1987. Ảnh: Fox, qua Everett Collection


Trong cuốn sách mới đầy sắc sảo What Is Wrong With Men ("Có gì sai với đàn ông?"), nhà phê bình văn hóa Jessa Crispin dùng sự nghiệp diễn xuất của tài tử Michael Douglas để giải mã cuộc khủng hoảng bản sắc nam giới đang diễn ra — không phải bằng cách chỉ tay, mà bằng một lối viết hài hước, sắc bén và cực kỳ thấm thía.

Michael Douglas, ngôi sao từng có khả năng “mở màn” cho một bộ phim như một thương hiệu bảo chứng phòng vé — thời mà phim ảnh còn là sự kiện, chứ chưa bị hòa tan trong biển nội dung trực tuyến — giờ đây trở thành hình mẫu lý tưởng để Crispin mổ xẻ một thời đại của nam giới đang vật lộn giữa định danh cũ và thế giới mới. Là "nepo baby" chính hiệu (con trai của huyền thoại Kirk Douglas), Michael không chỉ thừa hưởng cái cằm lõm biểu tượng mà còn kế thừa vai trò biểu tượng cho hình mẫu đàn ông Mỹ — với tất cả ánh hào quang lẫn bóng tối của nó.

Jessa Crispin không phải cây bút xa lạ. Từng lập nên blog văn chương Bookslut từ năm 2002 khi mới 23 tuổi, cô nhanh chóng được biết đến nhờ những nhận định sắc như dao. Cô từng thẳng thắn tuyên bố không còn hứng thú với văn học Mỹ, chỉ trích cả The Paris Review lẫn The New Yorker, và ví cuốn Women Who Work của Ivanka Trump với “mớ hỗn độn của một bé gái 12 tuổi vừa phát hiện ra cuốn sách danh ngôn trong thư viện”. Giới văn chương gọi cô là “Patti LuPone của phê bình” — không ngán ai, không nể ai.



Trong What Is Wrong With Men, Crispin nhìn vào các vai diễn của Douglas trong thập niên 1980–1990 như tấm gương phản chiếu nỗi hoang mang của nam giới hiện đại. Vai diễn nổi tiếng nhất của Douglas — Gordon Gekko trong Wall Street (1987) — là một “cá mập phố Wall” đúng nghĩa, người thốt lên câu “Greed is good” (Tham lam là tốt). Dù bị Oliver Stone dựng lên như phản diện, hình tượng Gekko vẫn trở thành cảm hứng cho một thế hệ “finance bros” sau này. Nhưng điều thú vị là, Crispin không dành nhiều trang viết cho Gekko. Thay vào đó, cô quan tâm hơn đến những nhân vật của Douglas bị mắc kẹt giữa mong muốn cá nhân và áp lực xã hội.

Chẳng hạn, người luật sư trong Fatal Attraction (1987) — người đàn ông tưởng như sống cuộc đời lý tưởng với vợ đẹp con ngoan, nhưng lại ngã vào vòng tay một nữ biên tập viên quyến rũ rồi phải đối mặt với bi kịch tâm lý. Hay trong Basic Instinct (1992), anh vào vai cảnh sát điều tra bị cuốn vào mối quan hệ đầy dục vọng và nguy hiểm với một nghi phạm nữ — nhân vật mà cả thế giới còn nhớ vì... chiếc váy trắng và cây đục băng dưới gầm giường.

Crispin đặc biệt chú ý đến các vai diễn ly dị, khủng hoảng, xuống dốc mà Douglas thủ vai: từ cảnh sát Nick trong Black Rain (1989) đến kỹ sư thất nghiệp trong Falling Down (1993) – người bỗng phát điên và điên cuồng trút giận giữa phố xá Los Angeles. Nhìn lại, Douglas gần như trở thành biểu tượng của một thế hệ đàn ông da trắng trung lưu bị “phế truất” trong kỷ nguyên hậu nữ quyền và bình đẳng sắc tộc.

Cuốn sách của Crispin không đi theo lối mạch lạc học thuật mà phóng túng như một dòng ý thức: lướt qua từ quân sự đến chủ nghĩa tiêu dùng, từ paleo diet đến “tình cha ký sinh” trên truyền thông. Nhưng khi đối chiếu Douglas (sinh năm 1944) với Bill Clinton (sinh năm 1946), Crispin lập luận rằng cả hai đại diện cho kiểu đàn ông “tự do, khoan dung nhưng lơ ngơ” – những người trưởng thành trong thời hoàng kim của nước Mỹ và chới với khi quyền lực bị chia lại.

Cô dẫn lại ý kiến của Susan Faludi về “backlash” — phản ứng ngầm của nam giới trước sự tiến bộ của phụ nữ, thứ được Crispin gọi là một “dạng hoài cổ hoạt tính cao”: vừa mang tính ảo tưởng, vừa là công cụ chính trị hữu hiệu. Với nhiều người đàn ông, nỗi nhớ về một thời họ từng là trung tâm không chỉ là cảm xúc, mà là lối thoát khỏi hiện thực thất vọng.

Dù không “bênh” đàn ông một cách mù quáng, Crispin cũng không đánh đồng họ là độc hại. Cô cho thấy sự đồng cảm với những người đàn ông đang mất phương hướng trong thời đại mới. Giọng văn cô như lời thoại nhịp nhanh: đôi khi lộn xộn, đôi khi dài dòng đến ba trang chỉ cho một câu, nhưng đầy sinh khí và thách thức người đọc phải bật cười – hoặc gật đầu.

Từ Maureen Dowd từng hỏi “Đàn ông còn cần thiết không?”, đến Hanna Rosin tuyên bố “Thời đại của đàn ông đã kết thúc” — Crispin thì đáp lại: “Họ vẫn ở đây. Mắc kẹt, bối rối, nhưng chưa biến mất.” Và dẫn đầu đội hình ấy, không ai khác, chính là Michael Douglas — cùng chiếc cằm lõm huyền thoại.

shared via nytimes,

William F. Buckley Jr.: Người biến chính trị bảo thủ thành show truyền thông

William F. Buckley Jr. tại văn phòng Manhattan của National Review năm 1965. Ảnh: Sam Falk/The New York Times


Trong thời đại của Steve Bannon hay Bronze Age Pervert — những biểu tượng mới của làn sóng Trump trẻ — việc đọc tiểu sử đồ sộ về William F. Buckley Jr. có vẻ như một cái nhìn hoài cổ. Nhưng theo nhà báo kỳ cựu Sam Tanenhaus, Buckley không phải là “người xưa cũ”, mà là người mở đường cho chính thời đại truyền thông chính trị hiện nay.

Sinh năm 1925 và mất năm 2008, William F. Buckley Jr. là nhà sáng lập tạp chí National Review, một biểu tượng của phe bảo thủ Mỹ sau Thế chiến. Trong gần nửa thế kỷ, ông vừa là nhà hoạt động, vừa là nhà xuất bản, người dẫn chương trình truyền hình, tiểu thuyết gia và cố vấn không chính thức cho nhiều chính trị gia hàng đầu — tất cả trong một. Và quan trọng hơn, ông là người hiểu từ rất sớm một chân lý mà các doanh nhân, chính trị gia và nhà truyền thông hiện đại đều phải thuộc nằm lòng: truyền thông là quyền lực.

Từ quý tộc thành “showman” bảo thủ

Buckley sinh ra trong một gia đình giàu có — cha ông là nhà đầu tư dầu mỏ sống lâu năm tại Mexico, và xây một điền trang kiểu Tây Ban Nha giữa lòng Connecticut. Cậu bé Buckley được nuôi dạy trong môi trường đa ngôn ngữ, học với gia sư riêng, nói tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha và cả thứ tiếng riêng của gia đình.

Là sinh viên đại học Yale, Buckley đã nổi bật với khả năng hùng biện và khiêu khích. Ngay sau khi tốt nghiệp, ông viết cuốn God and Man at Yale (1951), công kích ngôi trường cũ là “cái nôi của chủ nghĩa cánh tả” và kêu gọi cắt tài trợ từ giới cựu sinh viên. Cuốn sách gây bão — và Buckley lập tức thành ngôi sao trong giới bảo thủ.

Ông tiếp tục gây tranh cãi với sách thứ hai, bênh vực Thượng nghị sĩ Joe McCarthy — người nổi tiếng với chiến dịch săn lùng cộng sản trong chính phủ Mỹ. Năm 1955, ông sáng lập National Review với mục tiêu rõ ràng: thay đổi tư duy của giới trí thức và tầng lớp “tạo lập dư luận” — nhà báo, giáo sư, luật sư, mục sư và những người có ảnh hưởng xã hội. Tạp chí này không chỉ viết để khẳng định lập trường, mà để buộc phe đối lập phải phản hồi, từ đó chiếm lĩnh sân khấu truyền thông.



Biến chính trị thành giải trí có chiến lược

Buckley hiểu rằng trong xã hội hiện đại, người thắng là người thu hút sự chú ý. Chính vì vậy, ông nhanh chóng rẽ từ báo chí sang truyền hình và tiểu thuyết gián điệp, rồi thậm chí... tranh cử Thị trưởng New York năm 1965 — một chiến dịch được xem là “trò đùa có mục đích”. Dù không thắng, Buckley thu hút sự ủng hộ từ cử tri da trắng lao động, vốn bất mãn với chính sách phúc lợi và căng thẳng sắc tộc — nhóm cử tri sau này trở thành nền tảng của liên minh bảo thủ thời Reagan.

Ngay sau chiến dịch, Buckley tung ra chương trình truyền hình Firing Line — talk show chính trị tồn tại suốt 34 năm, khởi đầu tại đài địa phương rồi lên sóng PBS. Trên màn ảnh nhỏ, ông là bậc thầy thuyết phục, mỉa mai và duyên dáng — vừa tạo sân chơi tranh luận học thuật, vừa giải trí công chúng trung lưu có học thức.

Xây dựng “hệ sinh thái bảo thủ”

Buckley không đơn độc. Dưới tay ông, một “đế chế chính trị” hình thành: từ tổ chức thanh niên Young Americans for Freedom, đến nhà xuất bản Arlington House và Liên minh Bảo thủ Mỹ. Dù không giữ chức danh chính thức, Buckley định hình hướng đi của phong trào bằng uy tín cá nhân và khả năng kết nối các phe phái — từ chống cộng quyết liệt, đề cao giá trị truyền thống, đến chủ nghĩa tự do kinh tế kiểu thị trường.

Ông cũng không ngại chấn chỉnh nội bộ. Khi hội John Birch Society — nhóm cực hữu chuyên truyền bá thuyết âm mưu — lan rộng trong cộng đồng bảo thủ, Buckley công khai chỉ trích trên National Review, dù mất đi hàng nghìn độc giả. Đó là một biểu hiện hiếm hoi của nguyên tắc giữa guồng quay quyền lực.

Những góc tối và nghịch lý cá nhân

Dù là biểu tượng công chúng, đời tư Buckley luôn gây tò mò. Tanenhaus kể lại “niềm mê muội” khó hiểu của ông với Edgar Smith — kẻ giết người bị kết án. Buckley tin rằng Smith vô tội, hỗ trợ luật sư giúp anh ta ra tù, để rồi Smith tiếp tục gây án. Vụ việc đặt ra câu hỏi về khả năng đánh giá con người của Buckley — và mặt tối chưa được khai thác kỹ của tâm lý ông.

Chuyện giới tính của Buckley cũng là điểm gây tranh cãi. Nhiều đồng nghiệp nghi ngờ ông có đời sống đồng tính kín đáo, đặc biệt sau vụ tranh luận gay gắt với Gore Vidal, trong đó Buckley gọi đối thủ là “queer”. Ngay cả vợ ông, Pat, cũng từng nói đùa cay độc: “200 triệu người Mỹ nghĩ chồng tôi là gay.”

Hôn nhân của Buckley và Pat, một nữ thượng lưu New York, được miêu tả là cộng sinh: ông mê chính trị, bà mê hào quang trí thức. Buckley có lúc viết bài kêu gọi xăm hình người nhiễm HIV “lên mông để phòng ngừa lây lan,” trong khi Pat thì quyên góp hàng triệu USD cho các tổ chức chống AIDS. Đây là một trong những nghịch lý khó hiểu nhưng phổ biến trong giới elite bảo thủ thập niên 1980.

Di sản: Người ảnh hưởng đầu tiên của bảo thủ Mỹ

Tanenhaus cho rằng Buckley là “nhà lãnh đạo trí tuệ” của bảo thủ Mỹ. Nhưng có lẽ định nghĩa sát hơn là: người ảnh hưởng đầu tiên — influencer đúng nghĩa — của phe bảo thủ. Trước khi có Fox News hay Twitter, ông là người đầu tiên hiểu rằng chính trị không chỉ là ý tưởng hay chính sách, mà là nghệ thuật giành sự chú ý, dẫn dắt dư luận và xây dựng mạng lưới ủng hộ.

Ông không để lại học thuyết gốc nào, không cuốn sách học thuật nào đáng kể, nhưng đã kiến tạo hệ sinh thái truyền thông giúp bảo thủ Mỹ lật ngược cán cân chính trị sau Thế chiến II — và tạo tiền đề cho thời đại của Trump.

Ở thời đại mà chính trị, truyền thông và giải trí hoà vào một, câu chuyện của Buckley là lời nhắc: người thắng không phải kẻ đúng nhất, mà là người nắm được sân khấu.

shared via nytimes,

Từ cậu bé mê Britney thành ký giả săn tin: Hồi ức trần trụi về đế chế giải trí cũ

Các phóng viên và nhiếp ảnh gia vây quanh Britney Spears khi cô đến tòa án để tham dự phiên điều trần về quyền nuôi con vào năm 2007. Ảnh: Kevork Djansezian/Associated Press


Năm 2023, Britney Spears phát hành hồi ký The Woman in Me, cuốn sách gây chấn động với những dòng cay nghiệt dành cho giới paparazzi: “lũ xác sống”, “những con cá mập đánh hơi thấy máu”, và “kẻ thù không đội trời chung”. Họ khiến cô sợ hãi, ghê tởm, và mất kiểm soát cuộc đời mình.

Jeff Weiss, người vừa ra mắt cuốn Waiting for Britney Spears: A True Story, Allegedly, là một trong số đó.

Cuốn sách của Weiss không hẳn là hồi ký, cũng chẳng hoàn toàn là tiểu thuyết — nó là sự pha trộn giữa tự truyện, giả tưởng, và bức chân dung trào phúng nhưng giàu cảm xúc về cả Spears lẫn chính tác giả. Với lối kể dí dỏm, đôi lúc lố bịch nhưng chân thành, Weiss cho thấy mặt trái của ngành công nghiệp săn người nổi tiếng: một thế giới hào nhoáng, nghiệt ngã và nghiện quyền lực ánh đèn.



Từ một cậu học sinh lén vào trường quay MV …Baby One More Time cho đến khi trở thành phóng viên tự phong chuyên đi "truy lùng sao hạng B", hành trình của Weiss là câu chuyện của một thanh niên Mỹ đầu thế kỷ 21 — bồng bột, đầy mộng tưởng, và sẵn sàng viết lại lý lịch để chen chân vào ngành báo lá cải.

Làm việc cho tờ báo Nova (dường như là ẩn danh cho Star), Weiss được giao những “phi vụ” săn ảnh, theo dõi tiệc tùng tại biệt thự Playboy, và đôi khi... đột nhập khu nhà Brad Pitt để lấy tin theo yêu cầu. Anh tự nhận mình "quá trong sáng" và "quá nghệ sĩ" cho công việc này — một tuyên bố vừa hài hước vừa tự phụ — nhưng chính điều đó lại khiến cuốn sách trở nên khác biệt so với những hồi ký săn tin thuần túy.

Weiss viết về Spears không phải như một đối tượng công kích hay một hình tượng pop bất khả xâm phạm, mà như một ám ảnh mang tính biểu tượng: vừa rực rỡ, vừa tổn thương, vừa là nữ thần giải trí, vừa là nạn nhân của thứ hệ sinh thái biến con người thành tài sản truyền thông.

Anh cũng không ngần ngại châm biếm chính mình và cả ngành nghề từng theo đuổi. Những đoạn miêu tả bữa tiệc, ma túy, ánh đèn flash và danh sách dài những tên tuổi giờ đã rơi vào quên lãng — từ Tara Reid, Jennifer Coolidge đến Kato Kaelin — mang màu sắc như đang đọc một blog LiveJournal cũ kỹ được làm mới bằng giọng văn của Hunter S. Thompson. Có đoạn đọc như đang ngửi thấy mùi nước hoa Victoria's Secret trong khói thuốc và tiếng nhạc từ iPod đời đầu.

Weiss giỏi nhất khi viết về âm nhạc và cảm giác. Anh miêu tả …Baby One More Time như “một quả bom kẹo nổ tung giữa sàn nhảy”. Khi kể về một đêm phê thuốc MDMA, anh viết: “Mạch máu vỡ tung như vòi Jacuzzi. Những tia sáng Day-Glo lấp lánh quanh rìa trí óc. Tôi đổ mồ hôi bằng kim cương.”

Cuốn sách không hề che giấu sự mâu thuẫn: vừa yêu Spears, vừa khai thác cô; vừa khinh bỉ giới paparazzi, vừa sống nhờ nó. Nhưng chính sự lúng túng đó lại mang lại chiều sâu hiếm thấy trong một tác phẩm vốn có thể chỉ là hồi ức nhảm nhí về “thời kỳ Paris Hilton trị vì”.

Và rồi, khi cuốn sách chuẩn bị phát hành, giới báo lá cải Mỹ chính thức khép lại một chương lịch sử: các tờ In Touch và Life & Style bị đóng cửa. Cả ngành từng nuôi sống hàng trăm tay săn ảnh giờ chỉ còn lại một đám đông cầm điện thoại, livestream mọi khoảnh khắc. Như Weiss viết chua chát: “Chúng ta đã dân chủ hóa người nổi tiếng. Và chúng ta cũng đã dân chủ hóa cả paparazzi. Giờ ai cũng là tay săn tin.”

Waiting for Britney Spears không chỉ là câu chuyện về Spears hay Weiss. Nó là bức tranh sống động của một ngành từng hái ra tiền nhờ khai thác hình ảnh cá nhân, một mô hình truyền thông vừa giải trí vừa độc hại — thứ đang tái sinh theo cách khác trong thời đại TikTok, podcast và YouTube Shorts.

Câu hỏi là: ai đang viết nên chương tiếp theo?

shared via nytimes,

Tội tổ tông của nhiệm kỳ thứ hai: Chân dung một tổng thống suy yếu và vòng tròn thân tín khép kín

Tổng thống Joe Biden phát biểu về chính sách đối ngoại tại Washington, D.C., ngày 13/1/2025. Ảnh: Eric Lee/The New York Times


Trong Original Sin (Tội tổ tông), hai cây bút kỳ cựu Jake Tapper (CNN) và Alex Thompson (Axios) đã vẽ nên một bức tranh thẳng thắn và gai góc về Tổng thống Joe Biden – không phải như một chính khách dạn dày vượt qua hàng thập kỷ chính trường, mà là một nhà lãnh đạo tuổi xế chiều, đang được che chắn và điều phối chặt chẽ bởi gia đình và ê-kíp thân cận.

Nếu trong kinh thánh, “tội tổ tông” bắt đầu từ sự tò mò vô tội của Adam và Eva, thì theo Tapper và Thompson, “tội tổ tông” của cuộc bầu cử năm 2024 chính là quyết định tái tranh cử của ông Biden — và sau đó là nỗ lực có hệ thống để che giấu dấu hiệu suy giảm nhận thức rõ rệt của ông.

Khoảnh khắc bùng nổ của sự thật diễn ra trong cuộc tranh luận đầu tiên giữa ông và cựu Tổng thống Donald Trump vào tối 27/6/2024. Trong khi Trump, mặt đỏ gay, liên tục đưa ra  nhiều tuyên bố lắt léo, thì Biden hiện lên nhợt nhạt, cứng đờ và gần như không thể phản biện mạch lạc. Đối với hàng triệu người Mỹ, đây là lần đầu tiên họ tận mắt thấy một Biden hoàn toàn khác: chậm chạp, lạc nhịp, và đầy bất lực.

Quản trị hình ảnh: Một chiến dịch bị bóp méo bởi sợ hãi và bảo thủ

Trong suốt gần hai năm trước thời điểm đó, các cố vấn cấp cao đã tiến hành một cuộc vận hành hậu trường đầy tinh vi nhằm bảo vệ hình ảnh vị tổng thống cao tuổi nhất lịch sử nước Mỹ. Họ lên lịch các cuộc họp quan trọng vào khung giờ “tỉnh táo” nhất của ông (từ 10h đến 16h), rút ngắn các bài phát biểu, chọn cầu thang ngắn khi lên máy bay và thậm chí ghi hình ở chế độ slow motion để che giấu bước đi chậm chạp.

Ngay cả các nhà tài trợ lớn, những nghị sĩ kỳ cựu hay giới truyền thông – bao gồm chính Alex Thompson – cũng bị chặn nguồn tiếp cận thông tin thật. Những người từng đặt nghi vấn hoặc lo ngại về khả năng lãnh đạo của ông bị công kích hoặc cô lập. Báo chí bị xem như kẻ phá bĩnh, còn trong nội bộ Đảng Dân chủ, những tiếng nói cảnh báo bị dập tắt bởi một lý do tưởng như đầy chính nghĩa: “Cần đoàn kết để ngăn Trump trở lại.”


Chính trị gia hay biểu tượng? Khi “đức tin” thay thế đánh giá thực tế

Một phần lớn của Original Sin tập trung vào việc giải mã tâm lý và niềm tin gần như tôn giáo của đội ngũ thân cận quanh ông Biden – từ gia đình đến nhóm cố vấn chính trị, biệt danh “Politburo”. Trong mắt họ, ông Biden không chỉ là một người từng vượt qua những mất mát cá nhân lớn lao — cái chết của vợ và con gái năm 1972, hai ca phẫu thuật não năm 1988, sự ra đi của con trai Beau năm 2015, và những rắc rối không dứt của con trai Hunter — mà còn là người từng đánh bại Trump năm 2020 khi không ai tin điều đó có thể xảy ra.

Chính chiến thắng năm 2020 ấy đã được thổi phồng như một bằng chứng thần kỳ về “định mệnh chính trị” của ông. Và như mọi tôn giáo, sự nghi ngờ là điều cấm kỵ. “Với họ, hoài nghi đồng nghĩa với phản bội,” hai tác giả viết.

Phản ứng của thị trường chính trị: Khi rủi ro lãnh đạo bị định giá sai

Các chiến lược gia có thể sẽ thấy quen thuộc với những hiện tượng mà Tapper và Thompson miêu tả: một nhà lãnh đạo có ảnh hưởng quá lớn đến tổ chức, các thông tin xấu bị ém nhẹm, và không ai dám nói thật vì sợ phá vỡ niềm tin tập thể. Trong mô hình quản trị, điều này không khác gì một công ty niêm yết mà CEO đã mất năng lực điều hành, nhưng hội đồng quản trị vẫn giữ bí mật để duy trì giá cổ phiếu.

Trong trường hợp này, “thị trường” chính là công chúng Mỹ, và “cổ phiếu” là niềm tin vào tính minh bạch của nền dân chủ.

Phản ứng dây chuyền: Từ Kamala Harris đến báo chí độc lập

Tác phẩm cũng chỉ ra chuỗi hệ lụy từ quyết định sai lầm ban đầu. Phó Tổng thống Kamala Harris bị gạt sang bên. Các phóng viên như chính Thompson bị công kích khi đặt câu hỏi về khả năng nhận thức của ông Biden. Đảng Dân chủ đánh mất cơ hội chuẩn bị một ứng viên thay thế đủ sức nặng, để rồi chứng kiến cử tri vỡ mộng khi sự thật được lộ ra trong cuộc tranh luận với Trump.

Một chiến lược gia Dân chủ giấu tên nói thẳng: “Ông ấy đã cướp cuộc bầu cử khỏi tay Đảng Dân chủ, và khỏi tay nhân dân Mỹ.” Điều đáng nói là người này “vẫn công khai bảo vệ Biden” – một minh chứng cho tâm lý “biết sai nhưng không dám nói” đang tồn tại như ung nhọt trong giới chính trị hiện đại.

Nhận định thẳng thắn về năng lực

Hai tác giả dành một phần đáng kể để phân tích báo cáo của công tố viên đặc biệt Robert Hur vào tháng 2/2024. Hur – người từng được chính quyền Trump bổ nhiệm – miêu tả Biden là “một ông già tốt bụng, đáng thương, có trí nhớ kém.” Nhà Trắng đã phản pháo dữ dội, gọi đây là “đòn chính trị”, nhưng Tapper và Thompson thì bảo vệ Hur: “Đó là sự thật. Và đó là điều mà bất kỳ bồi thẩm đoàn nào cũng sẽ nhận ra nếu có phiên tòa.”

Trong mắt họ, việc tiếp tục phủ nhận thực trạng chỉ càng khoét sâu thêm mất mát lòng tin – một tài sản mà bất kỳ nhà lãnh đạo nào, dù ở công ty hay chính phủ, đều cần để tồn tại.

“Nếu tôi còn ở lại, tôi đã thắng” – Ảo tưởng cuối cùng?

Sau thất bại trong cuộc bầu cử năm 2024, ông Biden tỉnh dậy sáng hôm sau với niềm tin rằng nếu không rút lui, ông đã thắng. “Đó là điều mà ông cứ nói đi nói lại,” hai tác giả viết. Vấn đề là: “Những pollsters thân cận với ông khẳng định rằng không có thăm dò nào chứng minh điều đó.”

Ở đoạn kết, Original Sin để lại một cảm giác lạnh gáy cho bất kỳ ai từng đặt câu hỏi: liệu chúng ta có đang để cảm xúc, danh tiếng, và các lợi ích ngắn hạn che mờ khả năng đánh giá khách quan? Trong chính trị hay trong kinh doanh, khi một tổ chức không còn khả năng nhìn rõ sự thật về người đứng đầu, thì thảm họa không phải là “nếu”, mà là “khi nào”.

Với Original Sin, Tapper và Thompson không chỉ viết về một vị tổng thống, mà còn là một điển cứu điển hình về sự suy giảm lãnh đạo, hậu quả của thông tin méo mó, và rủi ro hệ thống khi không ai dám bước ra khỏi vùng an toàn. Nếu bạn đang lãnh đạo một tổ chức, bài học ở đây không chỉ mang tính thời sự – mà còn là lời cảnh tỉnh cần thiết.

shared via nytimes,

Miền Tây nước Mỹ: Khi huyền thoại trở thành sản phẩm

Pernell Roberts, bên trái, và Burt Douglas trong phim truyền hình miền Tây “Bonanza.” Ảnh: Herb Ball/NBC


Trong lịch sử nước Mỹ, có lẽ không có giai đoạn nào được thần thoại hóa như thời kỳ “cao bồi miền Tây”. Những câu chuyện về các tay súng thiện xạ, các cuộc đấu súng giữa trưa và luật rừng dường như đã được đóng đinh vào tâm trí đại chúng Mỹ — như một biểu tượng vừa của tự do, vừa của bạo lực. Nhưng trong The Gunfighters, nhà báo kỳ cựu Bryan Burrough — tác giả của Barbarians at the Gate — đã bóc trần lớp bụi huyền thoại để lộ ra một sự thật phức tạp và nhiều chiều hơn nhiều.

Tác phẩm mở đầu bằng một tinh thần thẳng thắn: ở miền Tây, khi huyền thoại lấn át sự thật, người ta chọn in huyền thoại. Đây là câu nói nổi tiếng trong bộ phim The Man Who Shot Liberty Valance, và cũng là tiền đề cho cả cuốn sách của Burrough.

Thay vì thần thánh hóa những tay súng như Wild Bill Hickok, Jesse James hay Wyatt Earp, Burrough quyết liệt lật ngược vấn đề: ai là anh hùng thực sự, và ai chỉ là sản phẩm của truyền thông và thương mại hóa hình ảnh?



Những doanh nhân đầu tiên của “công nghiệp huyền thoại”

Burrough vẽ nên một bức tranh sinh động về xã hội miền Tây sau Nội chiến: nơi luật pháp và bạo lực cùng tồn tại; nơi cảnh sát có thể từng là tội phạm, và tội phạm có thể trở thành quan tòa.

Trong bối cảnh ấy, Texas trở thành cái nôi lý tưởng của bạo lực có “chính danh” — nơi những cuộc xung đột liên tục với người Mexico ở phía Nam và thổ dân Comanche ngay trong lòng bang đã sản sinh ra một tâm lý: nếu không có súng, sẽ không có quyền lực. Giữa hàng triệu mẫu đất chưa được kiểm soát và hàng triệu con bò lang thang không ai bảo vệ, các nhóm vũ trang tư nhân — nhiều khi được gọi là “cao bồi” — trở thành lực lượng giữ trật tự hiệu quả nhất.

Và cũng chính tại Texas, truyền thông tìm thấy mỏ vàng. Các câu chuyện về tay súng bắn một lúc ba tên cướp, hay các vụ đấu súng trong quán rượu vào buổi trưa, được truyền đi bằng điện báo đến tận các thành phố phía Đông, phục vụ cho nhu cầu giải trí của tầng lớp công chức, thương nhân — những người tiêu thụ văn hóa đang tạo ra thị trường.

Hào quang và sự thật: Khi cao bồi hóa ra là tội phạm

Hickok — người từng được xem là “cha đẻ của hình mẫu tay súng miền Tây” — theo Burrough, thực chất chỉ là một biểu tượng được dàn dựng kỹ càng. Số người ông giết trong thực tế, bên ngoài chiến trường, có lẽ chưa đến 10.

Trái lại, John Wesley Hardin — nhân vật mà Bob Dylan từng viết thành ballad — lại là kẻ sát nhân đích thực, giết người vô cớ (thậm chí vì... ngáy to), và bị miêu tả như “một kẻ giết người hàng loạt.” Theo thống kê của Burrough, hắn đã sát hại hơn 20 người trước tuổi 18.

Wyatt Earp là trường hợp duy nhất mà Burrough cho rằng phần huyền thoại trùng với thực tế. Tuy từng là tù nhân trốn trại và làm nghề bảo kê, Earp nổi tiếng với phong cách “đánh bằng báng súng” thay vì nổ súng. Trận đấu súng tại OK Corral năm 1881, nơi Earp giữ được cái đầu lạnh giữa làn đạn, được xem là khoảnh khắc đỉnh cao — và cũng là đoạn kết — của thời đại tay súng miền Tây.

Đằng sau biệt danh là chiến lược thương hiệu

Một điểm thú vị trong sách là cách Burrough ghi chép đầy đủ các biệt danh: “Hoodoo Brown”, “Man-Eater Bob Lee”, “Dynamite Dick”, “Big-Nose Kate”, hay “Big-Foot Wallace” — tất cả đều là minh chứng cho sự xây dựng thương hiệu cá nhân thời kỳ đầu.

Chúng không chỉ giúp kẻ sở hữu nổi bật trên bản tin hay tờ truyền đơn, mà còn tạo ra hình mẫu dễ nhớ cho người tiêu dùng thông tin — không khác gì cách các influencer thời nay chọn username độc lạ trên mạng xã hội.

In sự thật thay vì huyền thoại – bài học cho thời nay

Với tư cách một nhà báo và một người con của Texas, Burrough không viết để phá bỏ hình tượng, mà để hiểu rõ hơn quá trình thương mại hóa bạo lực, định hình bản sắc qua truyền thông, và cách huyền thoại được sản xuất có chủ ý để phục vụ thị trường.

Điều này đặc biệt quan trọng: nếu biết cách đọc lại lịch sử, ta có thể hiểu được bản chất của việc xây dựng thương hiệu, truyền thông và định vị quyền lực trong bối cảnh hỗn loạn — dù là ở miền Tây xưa hay thị trường toàn cầu ngày nay.

“The Gunfighters” là một cuốn sách lịch sử, một tiểu sử tập thể, và đồng thời là một bài học về xã hội học truyền thông. Nó khiến ta đặt lại câu hỏi: chúng ta đang tin vào sự thật, hay tin vào những gì được kể nhiều lần đến mức trở thành “sự thật”? Trong kinh doanh cũng vậy — liệu chúng ta đang mua sản phẩm, hay mua niềm tin đã được xây dựng qua câu chuyện?

Burrough không in huyền thoại. Ông in sự thật. Và sự thật, đôi khi, còn hấp dẫn hơn cả điện ảnh.

shared via nytimes,

Saturday, June 14, 2025

Apple và Trung Quốc: Thương vụ tỷ đô hay sự lệ thuộc nguy hiểm?

Bên ngoài một cửa hàng Apple ở Bắc Kinh vào tháng trước. Năm 2015, Apple là nhà đầu tư doanh nghiệp lớn nhất tại Trung Quốc, với số tiền khoảng 55 tỷ USD một năm, theo các tài liệu nội bộ mà McGee thu thập được cho cuốn sách. Ảnh: Wang Zhao/Agence France-Presse — Getty Images


Trong Apple in China, nhà báo kỳ cựu Patrick McGee đưa ra kết luận táo bạo: Trung Quốc ngày nay không thể đạt được vị thế công nghệ như hiện tại nếu không có Apple. Đây không chỉ là câu chuyện về lợi nhuận doanh nghiệp, mà là một vấn đề địa chính trị toàn cầu, nơi một công ty Mỹ vô tình góp phần thúc đẩy sức mạnh của một nhà nước chuyên chế.

Apple: Cỗ máy lợi nhuận vận hành tại Trung Quốc

Dưới thời Tim Cook, Apple đã đưa khoảng 90% khâu sản xuất sản phẩm của mình sang Trung Quốc. Kể từ năm 2008, Apple cho biết họ đã đào tạo hơn 28 triệu lao động tại đây – một con số lớn hơn cả lực lượng lao động toàn bang California. Mỗi năm, Apple đổ vào Trung Quốc số tiền đầu tư vượt cả ngân sách chính phủ Mỹ dành cho chương trình hồi sinh ngành sản xuất chip.

McGee cho rằng: "Việc chuyển giao công nghệ và bí quyết ở quy mô này chính là một biến cố địa chính trị, giống như sự sụp đổ của Bức tường Berlin."


Cái giá phải trả: Apple giúp định hình “Trung Quốc của Tập Cận Bình”

Ban đầu, Trung Quốc hấp dẫn Apple vì ba yếu tố: lương thấp, phúc lợi thấp và nhân quyền thấp. Nhưng dần dà, với sự hỗ trợ ngầm của Bắc Kinh, các nhà cung cấp như Foxconn đã xây dựng cả thành phố sản xuất riêng cho công nhân Apple. Đầu những năm 2000, sản phẩm đầu tiên “Made in China” là iMac, mở đường cho thời kỳ sản xuất thần tốc được gọi là “China Speed.”

Năm 2015, Apple trở thành nhà đầu tư doanh nghiệp lớn nhất tại Trung Quốc, với mức rót vốn lên tới 55 tỷ USD mỗi năm, theo tài liệu nội bộ mà McGee thu thập được. Cook từng tự tin tuyên bố: “Apple đã tạo ra gần 5 triệu việc làm ở Trung Quốc – tôi không nghĩ có nhiều công ty nào, nội địa hay nước ngoài, làm được như thế.”

Tuy nhiên, chính trong giai đoạn này, Chủ tịch Tập Cận Bình cũng phát động chương trình “Made in China 2025”, nhằm xây dựng khả năng tự lực công nghệ của Trung Quốc. Và Apple – không ngờ tới – lại trở thành “bệ phóng sáng tạo bản địa”, giúp các hãng như Huawei, Xiaomi, Vivo, Oppo vươn lên thành đối thủ đáng gờm. Không ít thiết bị Trung Quốc hiện có cấu hình vượt trội và doanh số vượt mặt Apple tại nhiều thị trường.

Sự phụ thuộc nguy hiểm và nhượng bộ chính trị

Apple không chỉ đem lại công nghệ, mà còn nhượng bộ chính trị. Khi bị Bắc Kinh gây áp lực, Apple đã gỡ bỏ ứng dụng The New York Times, lưu trữ dữ liệu người dùng Trung Quốc ngay trong nước, và ngừng kiểm toán độc lập chuỗi cung ứng – theo đúng yêu cầu của chính quyền.

McGee gọi đây là một "liên minh không thoải mái": Apple dựa vào Trung Quốc để duy trì lợi nhuận, còn Trung Quốc tận dụng Apple để leo lên nấc thang công nghệ. Một bên là tập đoàn nghìn tỷ USD, một bên là cường quốc độc tài đang định hình lại trật tự thế giới.

Từ tự do công nghệ tới bóng đen kiểm soát

Tác giả từng sống ở Trung Quốc chia sẻ, giữa thập niên 2010, Trung Quốc thậm chí đi trước Mỹ trong tích hợp công nghệ vào đời sống. Các thành phố lớn ở Trung Quốc đã sống trong “tương lai số”: thanh toán không tiền mặt, siêu ứng dụng, dịch vụ theo yêu cầu.

Tuy nhiên, sau khi ông Tập lên nắm quyền, làn sóng kiểm soát siết chặt: bắt bớ nhà hoạt động nhân quyền, kiểm duyệt truyền thông, và chính trị hóa cả hoạt động doanh nghiệp. Apple không tránh khỏi vòng xoáy đó, và ngày càng phải thỏa hiệp sâu hơn với Bắc Kinh.

Ai lợi dụng ai?

"Apple dùng Trung Quốc để kiếm lời" là cách nhìn đơn giản. McGee cho rằng thực tế còn phức tạp hơn: "Trung Quốc cũng dùng Apple để trở thành Trung Quốc của ngày hôm nay."

Điều đáng lo ngại, theo McGee, là sự phụ thuộc lẫn nhau giữa một công ty công nghệ tư nhân và một quốc gia độc tài đã vượt khỏi khuôn khổ kinh tế. Nó đặt ra rủi ro chiến lược không chỉ cho Apple, mà cho cả nước Mỹ và thế giới dân chủ.

shared via nytimes,

Lo sợ thế giới sụp đổ ư? Không sao cả. Điều đó từng xảy ra rồi

Trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu hỗn loạn, căng thẳng địa phương gia tăng và niềm tin vào vai trò lãnh đạo của phương Tây đang suy giảm, hai cuốn sách gần đây – The Once and Future World Order của Giáo sư Amitav Acharya và The Golden Road của Sử gia William Dalrymple – đưa ra một cách nhìn đầy khích lệ: hãy học từ lịch sử. Với góc nhìn học thuật và tinh thần khám phá, họ cho rằng, trật tự thế giới không phải lúc nào cũng dựa trên quyền lực phương Tây. Thay vào đó, những nền văn minh khác cũng từng đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối nhân loại qua thương mại, tôn giáo, tri thức và ngoại giao.


Amitav Acharya và khái niệm "Trật tự đa cực"
Cuốn sách The Once and Future World Order của Giáo sư Amitav Acharya

Giáo sư Acharya, chuyên gia quan hệ quốc tế tại Đại học American, mở đầu bằng một lời cảnh tỉnh: thế giới đang đối mặt với sự sụp đổ của trật tự hiện hữu do phương Tây kiến tạo, nhưng đó không phải là tận thế. Từ Sumer và Ai Cập cổ đại đến Trung Hoa, Ấn Độ và thế giới Hồi giáo, ông cho thấy lịch sử từng tồn tại những cấu trúc quyền lực và ngoại giao đa dạng, thậm chí có phần cởi mở và hòa bình hơn hiện nay.

Acharya lập luận rằng ảnh hưởng quá mức của phương Tây – bắt đầu từ thời kỳ thực dân – đã khiến thế giới đánh mất ký ức về các mô hình trật tự thay thế. Ông đặc biệt phản bác tư duy tiến bộ dựa trên tiêu chuẩn văn minh Hy-La, đồng thời ca ngợi đóng góp của các nền văn hóa khác như Ấn Độ cổ đại, Ba Tư, Mông Cổ và thổ dân châu Mỹ.

Dù không vẽ nên viễn cảnh lý tưởng về một tương lai trật tự toàn cầu, Acharya tin rằng một hệ thống "đa tâm điểm" (multiplex order) – do nhiều trung tâm quyền lực như Moscow, Delhi, Bắc Kinh, Brussels và Washington đồng dẫn dắt – có thể giảm bớt xung đột, bất công và tạo cơ hội hợp tác toàn diện hơn.

William Dalrymple và hành trình Ấn Độ trên "Con đường vàng"
Cuốn sách The Golden Road của Sử gia William Dalrymple

William Dalrymple – cây bút sử học lừng danh của Anh – mang đến một chuyến du hành quyến rũ qua lịch sử tương tác giữa Ấn Độ và phần còn lại của châu Á qua tác phẩm The Golden Road. Thay vì kể lại quá khứ như những sự kiện rời rạc, ông tái hiện một "Indosphere" – vùng ảnh hưởng văn hóa và ngôn ngữ của Ấn Độ kéo dài từ Kandahar đến Java, phát triển rực rỡ từ thế kỷ 3 TCN đến thế kỷ 13 sau CN.

Ông khởi đầu bằng đế chế Maurya và vị vua Ashoka vĩ đại, người chuyển hóa từ chiến binh thành nhà truyền giáo Phật giáo. Từ đó, Mahayana Phật giáo lan rộng sang Trung Hoa nhờ các học giả và nhà dịch thuật Trung Quốc du học tại Ấn Độ. Cùng thời, tiếng Sanskrit trở thành ngôn ngữ của quyền lực chính trị tại Đông Nam Á, còn các thương nhân Nam Ấn dựng nên các hội thương mại xuyên bán đảo Mã Lai và cưới hỏi với người Khmer.

Bên cạnh đó, vùng Trung Á Hồi giáo, vốn từng là đất Phật, trở thành cầu nối đưa kiến thức Ấn Độ – như số 0, bàn cờ vua – đến Đế chế Abbasid tại Baghdad. Những đóng góp đó tiếp tục chảy vào châu Âu khi các học giả Hồi giáo và Thiên Chúa cùng dịch các bản văn cổ điển tại Tây Ban Nha, dọn đường cho sự tiếp nhận của phương Tây. Đỉnh điểm là khi Fibonacci đưa hệ thống số Hindu-Arabic và đại số vào đại học Ý với tác phẩm Liber Abaci.

Lịch sử sống động và những khoảng tối bị lược bỏ
Dalrymple không chỉ là sử gia mà còn là người kể chuyện. Ông dẫn độc giả qua những di tích ít người biết như ngôi đền bên bờ biển Chennai khắc hình mèo giảng đạo cho chuột, hay tấm bảng sáp của lính La Mã ghi lại đơn hàng tiêu thụ hạt tiêu Ấn để cải thiện bữa tối tại vùng biên nước Anh.

Tuy nhiên, sự hấp dẫn ấy đi kèm với sự thiếu sót học thuật. Dalrymple thường làm nhẹ các vấn đề như sự biến mất của Phật giáo khỏi Ấn Độ – vốn là hệ quả của chủ nghĩa tôn giáo cực đoan và chế độ đẳng cấp – hay xu hướng bài ngoại sau thời kỳ Ghurid. Thay vì phân tích các yếu tố nội tại khiến "Indosphere" suy yếu, ông hy vọng Ấn Độ có thể một lần nữa "thay đổi thế giới".

Lịch sử như la bàn tương lai?
Với Acharya, hy vọng ấy là hoàn toàn có cơ sở. Ông tin rằng nếu thế giới chấp nhận một trật tự đa cực – nơi không ai giữ độc quyền đạo đức hay sức mạnh – thì chúng ta có thể tái thiết lập những mô hình hợp tác đã từng tồn tại. Lịch sử, theo ông và Dalrymple, là minh chứng cho khả năng cộng tồn giữa các nền văn hóa, bất chấp chiến tranh, xung đột và dị biệt.

Tuy vậy, cả hai tác phẩm không thể trấn an những lo ngại hiện tại từ Kyiv đến Islamabad, từ Ottawa đến Đài Bắc. Bởi lịch sử không chỉ là kho bài học, mà còn là tập hợp vô vàn ví dụ phản đề. Như triết gia Kautilya từng cảnh báo: Nếu không có một quyền lực trung tâm đủ mạnh, xã hội sẽ rơi vào “matsyanyaya” – luật của loài cá: cá lớn nuốt cá bé.

shared via nytimes,

Bóng ma Wagner: Khi nước Nga xuất khẩu chiến tranh ra thế giới

Các nghệ sĩ Syria đang vẽ một bức tranh tường miêu tả nhà lãnh đạo Wagner Yevgeny Prigozhin vào năm 2023. Ảnh: Omar Haj Kadour/Agence France-Presse — Getty Images


Khi quân đội Nga tràn vào Ukraine hồi tháng 2 năm 2022, giới lãnh đạo Điện Kremlin tin rằng Kyiv sẽ nhanh chóng sụp đổ. Họ không chuẩn bị cho một cuộc chiến kéo dài, càng không hình dung được cái giá phải trả bằng máu, tài lực và sự rạn nứt trong lòng xã hội. Nhưng khi lực lượng Ukraine kiên cường chống trả, nước Nga hiểu rằng họ cần một công cụ chiến lược khác – không chính quy, khó truy vết và có thể tàn bạo không giới hạn.

Công cụ đó mang tên Wagner – một đội quân lính đánh thuê tư nhân do Yevgeny Prigozhin điều hành. Từng là kẻ buôn xúc xích sau thời kỳ Liên Xô sụp đổ, rồi trở thành ông trùm cung cấp suất ăn cho giới tinh hoa Kremlin, Prigozhin đã xây dựng Wagner thành “cánh tay vũ lực ngầm” của Putin, chuyên phụ trách những nhiệm vụ bẩn mà quân đội chính quy không tiện ra mặt – từ Syria, Libya đến Trung Phi, Mali và sau này là chính Ukraine.



Đội quân không quốc tịch, không luật lệ

Trong cuốn sách “Death Is Our Business” (Cái chết là nghề của chúng tôi), nhà báo John Lechner miêu tả hành trình Wagner từ lực lượng đột kích vùng Donbas đến thế lực toàn cầu. Sau khi Nga gặp khó ở Ukraine, Wagner đã điều động 50.000 lính, phần lớn tuyển từ các nhà tù – những người chỉ cần đổi sáu tháng nơi chiến trường lấy một cơ hội ân xá. Nhưng trên thực địa, họ bị đối xử như “thịt nướng sống” – bị đẩy lên tuyến đầu như mồi nhử cho pháo binh Ukraine.

Wagner nổi danh với biểu tượng chiếc búa tạ – không chỉ là dấu hiệu sức mạnh mà còn là công cụ trừng phạt. Trong các chiến dịch ở Syria và châu Phi, nhóm này từng quay video xử tử tù binh bằng chính chiếc búa của mình. Khi có lính đào ngũ, Wagner không bắn mà dùng búa – một thứ thông điệp khủng bố có sức lan truyền gấp trăm lần súng đạn.



Sự nổi lên và sụp đổ của Prigozhin

Cuốn “Putin’s Sledgehammer” của Candace Rondeaux – chuyên gia về quan hệ quốc tế – lại khắc họa Prigozhin từ góc nhìn lịch sử: từ tên côn đồ từng bóp cổ gái điếm thời hậu Xô viết, hắn leo dần lên đỉnh quyền lực nhờ những bữa tiệc xa hoa dành cho các tổng thống, trong đó có cả George W. Bush.

Sự kết hợp giữa Prigozhin và Dmitri Utkin – một cựu sĩ quan tình báo quân đội, đồng thời là kẻ mang hình xăm chữ SS của Đức quốc xã – là mảnh ghép hoàn hảo cho tham vọng của Điện Kremlin: xây dựng một lực lượng đánh thuê có thể hoạt động mà không cần quốc kỳ, không bị quy trách nhiệm, nhưng luôn phục vụ lợi ích chiến lược của Moscow.

Khi Prigozhin trở nên quá nổi tiếng tại chiến trường Bakhmut, giới tướng lĩnh Nga bắt đầu lo sợ hắn vượt ngoài tầm kiểm soát. Đỉnh điểm là cuộc đảo chính chớp nhoáng mà Wagner hướng về Moscow giữa năm 2023. Vụ việc kết thúc bằng một thỏa thuận "đình chiến nội bộ", nhưng hai tháng sau, chiếc phi cơ riêng của Prigozhin nổ tung trên bầu trời nước Nga. Tín hiệu rất rõ ràng: Khi hết giá trị sử dụng, cả những kẻ thân tín nhất cũng không được tha.

Wagner ở châu Phi – Đế chế hậu thuộc địa kiểu mới

Sau khi hỗ trợ lực lượng Assad tại Syria, Wagner mở rộng sang châu Phi, đặc biệt là Cộng hòa Trung Phi, Sudan và Mali. Dưới cái mác “bảo vệ tài nguyên, chống khủng bố”, họ thực chất kiểm soát mỏ vàng, khai thác khoáng sản và đàn áp phe đối lập địa phương.

Một trong các nhân vật đầu não của Wagner, Dmitri Syty, kể lại rằng ngay cả lời nói nửa đùa của cựu Tổng thống Pháp François Hollande – “cứ nhờ Nga dẹp loạn” – cũng được họ dùng làm công cụ tuyên truyền để lấy lòng các nhà lãnh đạo châu Phi. Từ đó, Nga lặng lẽ thay thế vai trò thực dân cũ, nhưng không hề cải thiện cuộc sống người dân – chỉ đơn giản là thay đổi kẻ bóc lột.

Năm 2022, Wagner bị cáo buộc sát hại hàng trăm thường dân tại Mali và tham gia nhiều vụ thảm sát quy mô lớn tại Trung Phi. “Hành vi của họ chẳng khác gì những nhóm phiến quân bị họ thay thế,” Lechner viết. Một nhà hoạt động địa phương thì thì thầm với ông: “Nga cũng chẳng khác Pháp ngày xưa là bao.”

Bài học cho phương Tây và vai trò của doanh nhân toàn cầu

Cả hai cuốn sách đều đặt ra câu hỏi lớn: Phương Tây đã làm gì để đối phó với một lực lượng đánh thuê mang tư tưởng đế quốc và sẵn sàng gây chiến ở mọi nơi có tiền? Theo Rondeaux, châu Âu và Mỹ “hoàn toàn không có chiến lược” để kiềm chế tầm ảnh hưởng của Nga tại châu Phi.

Lechner thậm chí chỉ trích mạnh hơn: Dù Nga gây ra vô vàn thảm họa, nhưng EU vẫn đều đặn chuyển cho Moscow 1 tỷ USD mỗi tháng để mua dầu và khí đốt. “Lợi nhuận Wagner kiếm được từ châu Phi chẳng thấm vào đâu so với con số đó,” ông viết.

Ở một chiều khác, các đội quân đánh thuê không chỉ là sản phẩm riêng của Putin. Lechner nhấn mạnh: “Thế giới này đầy rẫy những Prigozhin.” Từ Congo tới Yemen, lính đánh thuê đang trở thành một công cụ thời hiện đại – rẻ, nhanh, ít trách nhiệm pháp lý, nhưng cực kỳ hiệu quả với các chính phủ yếu kém hoặc chuyên chế.

Sau Wagner là gì? Một thế giới mới của bóng tối chiến tranh

Sau cái chết của Prigozhin, Nga không giải tán Wagner mà chỉ thay lớp lãnh đạo, đưa tổ chức này vào vòng kiểm soát chặt chẽ hơn của tình báo quân đội. Tại Ukraine, các tù nhân vẫn tiếp tục được đưa ra mặt trận. Chính quyền Nga vẫn giữ kín số thương vong. Và dù Tổng thống Trump từng hứa sẽ kết thúc chiến tranh nếu tái đắc cử, cỗ máy Wagner vẫn sẽ tiếp tục vận hành tại châu Phi – âm thầm, tàn bạo và mang lợi ích về cho Moscow.

Dù Prigozhin không còn sống để cầm chiếc búa tạ, cái bóng của ông ta vẫn bao trùm nhiều điểm nóng trên bản đồ toàn cầu. Và đối với giới kinh doanh, đầu tư và hoạch định chiến lược, hiểu được cơ chế hoạt động của những “đội quân bóng tối” này chính là bước đầu để nhận diện rủi ro và cơ hội trong một thế giới ngày càng phi quy tắc.

shared via nytimes,

Chân dung những người quá giàu, và cả sự quá trớn của họ

Trong bức ảnh năm 1943 của nhiếp ảnh gia đường phố Weegee, bà George W. Kavenaugh và Lady Decies phải đối mặt với sự khinh thường của một người đứng xem. Ảnh: Weegee (Arthur Fellig), qua Getty Images


Trong The Haves and Have-Yachts, cây bút kỳ cựu của tạp chí The New Yorker, Evan Osnos, dựng nên một bức tranh thâm thúy, đôi khi cay đắng nhưng không kém phần hài hước về tầng lớp "siêu giàu" – những người không chỉ có tiền mà còn biết tận hưởng nó đến mức… khiến người thường phải choáng váng.

Cuốn sách là tập hợp những bài viết đã được Osnos chỉnh sửa và mở rộng, ghi lại hành trình ông quan sát giới tinh hoa tài chính, công nghệ và giải trí – từ các ông trùm quỹ phòng hộ, startup tỷ đô đến những người thuê Rod Stewart hay Mariah Carey về hát trong tiệc riêng. Tựa đề sách là một cách chơi chữ giữa “the haves” – những người có của cải – và “have-yachts” – những người sở hữu du thuyền hạng sang.


Nếu bạn nghĩ Osnos là một nhà báo phê phán gay gắt tầng lớp siêu giàu, thì không hẳn. Ông không phải kiểu “nhà phê bình đích thực” như nhân vật trong bức ảnh nổi tiếng The Critic của nhiếp ảnh gia Weegee – người phụ nữ say rượu ném cái nhìn khinh khỉnh vào hai quý bà khoác lông thú bước vào nhà hát. Osnos thì khác: ông có khả năng "hòa mình" vào thế giới xa hoa đó – đủ để được tiếp cận, nhưng vẫn giữ khoảng cách để quan sát với con mắt của một nhà nhân học trong thế giới phù hoa.

Chính một người ngồi cạnh ông trên máy bay, cách đây gần 10 năm – một nhân vật trong giới công nghệ Thung lũng Silicon – đã khơi gợi cho ông cảm hứng viết về "sự biến dạng trong khái niệm giàu có, vai trò chính phủ và tương lai" đang diễn ra trong giới siêu giàu. Từ đó, Osnos đi sâu vào khám phá những gì ông gọi là “giai đoạn tân Gilded Age” – thời kỳ tái hiện bức tranh bất bình đẳng sâu sắc như cuối thế kỷ 19 ở Mỹ.

Một trong những chi tiết đáng chú ý nhất mà Osnos đưa ra là thống kê từ Cơ sở Dữ liệu Bất bình đẳng Thế giới: Năm 1978, nhóm 0,01% giàu nhất nước Mỹ nắm 7% tài sản quốc gia. Ngày nay, họ kiểm soát tới 18%. Khoảng cách giàu nghèo không chỉ mở rộng, mà còn tạo ra một văn hóa tiêu dùng và thể hiện xa hoa đến mức… phi lý.

Các tỷ phú ngày nay, theo Osnos, không đơn thuần mua tài sản để hưởng thụ, mà để cạnh tranh với nhau. Ai có du thuyền lớn hơn, ai thuê được ca sĩ nổi tiếng hơn cho tiệc sinh nhật, ai đầu tư vào “hầm trú tận thế” tiện nghi hơn trong trường hợp thảm họa khí hậu hoặc sụp đổ văn minh. Trong một tình huống giả định mà Osnos ghi lại, một CEO đã phải cân nhắc: Nếu tận thế xảy ra, ông ta có nên cứu gia đình của phi công lái chuyên cơ riêng – hay chỉ lo cho mình?

Cuốn sách không nhằm kết luận đạo đức hay đưa ra lời khuyên chính sách. Osnos giữ lối viết "miêu tả, không phán xét", đúng chất The New Yorker: lịch lãm, giàu tư liệu, không lên gân. Ông đi Monaco để viết bài về văn hóa du thuyền, ở trong một căn phòng mà Yacht Club de Monaco “thỉnh thoảng cho khách thuê” – chỉ vì khách có lý do “liên quan đến du thuyền.” Từ cửa sổ, ông nhìn ra bến cảng nơi đậu hàng loạt siêu du thuyền, nghĩ đến câu nói của ông lão trong Ông già và biển cả của Hemingway: “Đừng nghĩ đến tội lỗi. Đã quá muộn để lo điều đó, và đã có người được trả tiền để làm việc đó rồi.”

Trong sách, Osnos khắc họa những chân dung vừa buồn cười vừa đáng suy ngẫm: một doanh nhân trẻ làm giàu nhờ mô hình “trải nghiệm du thuyền” – cho giới tỷ phú đóng lại trận Midway với súng giả cảm ứng rung; một diễn viên trung bình nhưng có ngoại hình sáng sủa và mạng xã hội đông người theo dàn dựng một mô hình Ponzi lừa đảo đầu tư phim ảnh; hay những “kiến trúc sư tài chính” chuyên giúp người giàu trốn thuế hợp pháp.

The Haves and Have-Yachts là tấm gương soi chi tiết về giới siêu giàu đương đại: họ không còn giống tầng lớp thượng lưu lịch thiệp thời trước, mà là những “người chơi” trong một ván bài không có giới hạn. Cuốn sách là món đọc thú vị cho bất kỳ ai quan tâm đến mặt trái của chủ nghĩa tư bản toàn cầu – hay đơn giản là tò mò muốn biết một buổi tiệc triệu đô trên du thuyền sẽ mời ai hát, phục vụ món gì và có trò chơi gì đi kèm.

shared via nytimes,

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn ...