Search This Blog

Showing posts with label art. Show all posts
Showing posts with label art. Show all posts

Thursday, September 4, 2025

Met Opera tìm đến Ả Rập Saudi để giải quyết khủng hoảng tài chính



Thỏa thuận lịch sử giữa Met Opera và Ả Rập Saudi

Nhà hát Metropolitan Opera (Met Opera), một trong những tổ chức nghệ thuật biểu diễn danh giá nhất thế giới với lịch sử 142 năm, vừa công bố một thỏa thuận hợp tác quan trọng với Ả Rập Saudi nhằm cứu vãn tình hình tài chính đang lao dốc. Theo bản ghi nhớ được ký kết, Met sẽ biểu diễn tại vương quốc này trong ba tuần mỗi mùa đông, bắt đầu từ năm 2028, với tổng giá trị hợp đồng ước tính trên 100 triệu USD.

Nguồn tin thân cận tiết lộ thỏa thuận này có thể mang lại cho Met hơn 200 triệu USD trong vòng 8 năm. Đổi lại, Met sẽ trở thành đoàn biểu diễn cư trú mùa đông tại Royal Diriyah Opera House – một tổ hợp trị giá 1,4 tỷ USD đang được xây dựng ở ngoại ô Riyadh trên diện tích hơn 11 mẫu, dự kiến khai trương vào năm 2028.

Trong khuôn khổ hợp tác, Met không chỉ đưa các tác phẩm kinh điển như The Magic Flute của Mozart hay La Bohème của Puccini tới khán giả Saudi, mà còn đào tạo ca sĩ, nhạc công, nhà soạn nhạc, đạo diễn, nhà thiết kế sân khấu và kỹ thuật viên của Ả Rập Saudi ngay tại New York. Ngoài ra, Met sẽ đặt hàng một vở opera mới từ nhà soạn nhạc người Anh Jonathan Dove, lấy bối cảnh thành phố cổ Al-Ula.

Peter Gelb, Tổng giám đốc của Met, khẳng định thỏa thuận này sẽ giúp “bù đắp một phần đáng kể nhu cầu tài chính” của nhà hát ít nhất đến năm 2032. Ông nhấn mạnh: “Đây là điều đúng đắn, vì nó giúp Met mạnh mẽ hơn cả về tài chính lẫn nghệ thuật.”

Khủng hoảng tài chính kéo dài của Met Opera

Trong nhiều thập niên qua, Met phải đối diện với chi phí ngày càng tăng trong khi doanh thu phòng vé suy giảm. Đại dịch Covid-19 càng khiến tình hình trở nên bi đát, buộc Met phải đóng cửa hơn 18 tháng, làm gián đoạn thói quen đến rạp của khán giả.

Để duy trì hoạt động, Met rút hơn 120 triệu USD từ quỹ tài trợ – trong đó riêng mùa diễn kết thúc tháng 6 vừa qua đã ngốn tới 50 triệu USD. Hành động này khiến giá trị quỹ giảm xuống còn 232 triệu USD, so với 306 triệu USD năm 2022, mức vốn đã bị coi là thấp đối với một tổ chức có quy mô ngân sách hàng năm 334 triệu USD.

Tổ chức xếp hạng tín dụng Moody’s đã hai lần hạ bậc Met trong năm nay và chuyển triển vọng từ “ổn định” sang “tiêu cực”. Thêm vào đó, doanh số bán vé vẫn chưa hồi phục: mùa 2024-2025 chỉ đạt 72% công suất ghế, trong khi trước đại dịch là 75%. Do nhiều vé được bán giảm giá, doanh thu phòng vé thực tế chỉ đạt khoảng 60% tiềm năng.

Dù Met nhận được trung bình 174 triệu USD quyên góp mỗi năm trong ba năm gần đây, sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn tài trợ tư nhân khiến ban lãnh đạo buộc phải tìm kiếm giải pháp ngoài khuôn khổ truyền thống. Theo ông Gelb, đề nghị hợp tác từ phía Ả Rập Saudi xuất hiện lần đầu năm 2023, mở ra một lối thoát tiềm năng.

Những tranh cãi xoay quanh hợp tác với Ả Rập Saudi

Việc Met Opera bắt tay với Ả Rập Saudi làm dấy lên nhiều tranh cãi. Vương quốc này bị quốc tế chỉ trích gay gắt về hồ sơ nhân quyền, bao gồm vụ sát hại nhà báo Jamal Khashoggi năm 2018. Sarah Leah Whitson, Giám đốc tổ chức Democracy for the Arab World Now – do chính Khashoggi sáng lập đã gọi thỏa thuận này là “một nỗi ô nhục”, cho rằng đây là cách Thái tử Mohammed bin Salman “tẩy rửa hình ảnh”.

Trước những chỉ trích, ông Gelb thừa nhận vụ Khashoggi là “một thảm kịch kinh hoàng”, nhưng nhấn mạnh Saudi đang có những bước tiến về tự do xã hội, đặc biệt là quyền của phụ nữ. Ông khẳng định: “Tôi phải đặt sự sống còn của Met lên hàng đầu. Tôi không điều hành Met dựa trên cảm xúc cá nhân về mọi vấn đề.”

Met cũng có tiền lệ cắt đứt hợp tác với các đối tác bị cho là vi phạm nhân quyền: sau khi Nga xâm lược Ukraine, Met đã chấm dứt quan hệ với Nhà hát Bolshoi ở Moscow và ngừng hợp tác với những nghệ sĩ công khai ủng hộ Tổng thống Vladimir Putin, bao gồm soprano nổi tiếng Anna Netrebko. Tuy nhiên, Gelb cho rằng trường hợp Ả Rập Saudi khác biệt vì quốc gia này đang chủ động cải cách và mở cửa văn hóa.

Tầm nhìn của Ả Rập Saudi và sức hút đối với nghệ thuật phương Tây

Thỏa thuận với Met Opera nằm trong chiến lược Vision 2030 của Thái tử Mohammed bin Salman, nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và gia tăng ảnh hưởng mềm thông qua thể thao, du lịch và văn hóa. Vài năm qua, Ả Rập Saudi đã hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế như Paris Opera, Recording Academy, Smithsonian hay Trung tâm Pompidou.

Paul Pacifico, người đứng đầu Ủy ban Âm nhạc Saudi, cho rằng việc hợp tác với Met sẽ giúp quốc gia này rút ngắn hàng thập kỷ kinh nghiệm chỉ trong vài năm. “Hãy nghĩ tới tất cả những gì Met đã học được và thành công ra sao. Hợp tác này cho phép chúng tôi tiếp thu từ ngày đầu tiên,” ông nhấn mạnh.

Tuy nhiên, nhiều nhà hoạt động nhân quyền cảnh báo sự hợp tác văn hóa có thể bị lợi dụng để “rửa nghệ thuật” cho hình ảnh của Saudi. Trước đó, vở đại nhạc kịch Zarqa Al Yamama – được giới thiệu là vở opera tiếng Ả Rập lớn đầu tiên – từng gây tranh cãi khi quy tụ nhiều nghệ sĩ Âu – Úc bên cạnh nghệ sĩ Saudi.

Dẫu vậy, ban lãnh đạo Met khẳng định nghệ sĩ không bắt buộc phải tham gia chuyến lưu diễn Saudi, và các màn trình diễn sẽ có sự lựa chọn tự nguyện từ phía ca sĩ, nhạc công và ê-kíp sáng tạo.

Phản ứng từ giới nghệ sĩ và công chúng

Một trong những yếu tố quan trọng củng cố quyết định của Met là sự ủng hộ từ công đoàn lớn nhất của họ – American Guild of Musical Artists. Chủ tịch công đoàn Ned Hanlon nhấn mạnh: “Thỏa thuận này là bước đi quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính, giúp nghệ sĩ và nghệ thuật opera phát triển cho thế hệ sau.”

Hội đồng quản trị Met, trong đó có nhiều nhà tài trợ lớn, cũng đồng thuận thông qua hợp tác. Hợp đồng của Peter Gelb được gia hạn đến năm 2030, cho thấy sự tin tưởng mạnh mẽ vào tầm nhìn dài hạn của ông.

Ngay từ năm 2024, Ả Rập Saudi sẽ bắt đầu cử nhạc công và chuyên viên sân khấu tới Met để đào tạo. Ngược lại, Met dự định đưa những giọng ca trẻ từ chương trình phát triển tài năng Lindemann sang Saudi biểu diễn, đồng thời cân nhắc kết hợp nghệ sĩ Saudi vào các vở diễn lớn. Chẳng hạn, trong The Magic Flute, vai Papageno có thể được trao cho một ca sĩ nhạc pop Saudi để tạo điểm nhấn giao thoa văn hóa.

Tương lai của Met Opera dưới ánh sáng Saudi

Peter Gelb khẳng định Met không “sống còn” dựa vào thỏa thuận này, nhưng hợp tác với Saudi là cần thiết trong bối cảnh thế hệ tỷ phú mới ít quan tâm tài trợ cho nghệ thuật. Ông thẳng thắn chia sẻ: “Nếu Elon Musk chịu viết tấm séc 2 tỷ USD thì thật tuyệt, nhưng điều đó khó xảy ra.”

Trong khi phải đối mặt với những hoài nghi và chỉ trích, Met vẫn kỳ vọng thỏa thuận với Saudi sẽ là đòn bẩy quan trọng, giúp nhà hát vừa vượt qua khó khăn tài chính, vừa mở rộng tầm ảnh hưởng nghệ thuật ra phạm vi toàn cầu.

Với một tương lai đầy tham vọng tại Royal Diriyah Opera House, Met Opera không chỉ đơn thuần mang opera phương Tây đến khán giả Saudi mà còn góp phần vào quá trình chuyển mình văn hóa của một quốc gia đang tìm cách định vị lại trên bản đồ thế giới.

shared via nytimes, 

Salzburg vương quốc văn hóa - nơi âm nhạc cổ điển thăng hoa

Một mùa hè rực rỡ tại Salzburg

Mỗi mùa hè, thành phố Salzburg của Áo trở thành trung tâm của thế giới âm nhạc cổ điển, thu hút khoảng 256.000 khán giả đến tham dự một lễ hội danh giá bậc nhất hành tinh. Chỉ còn 90 phút trước giờ mở màn vở Macbeth của Verdi tại Nhà hát Grosses Festspielhaus, nhóm công nhân sân khấu vẫn tất bật sửa chữa một cánh cửa hỏng. Ở cửa hàng trang phục bên cạnh, những mái tóc giả rối tung được kiên nhẫn chải chuốt, cuộn lọn. Ngoài quảng trường, từng tốp quý ông mặc tuxedo, quý bà trong bộ váy dirndl truyền thống nâng ly schnapps và Champagne, tạo nên bầu không khí náo nức.

Lễ hội Salzburg không chỉ đơn thuần là một sự kiện âm nhạc, mà là một kỳ quan văn hóa. Trong vòng sáu tuần, nơi đây tổ chức hơn 200 buổi biểu diễn opera, hòa nhạc và kịch nói - tương đương cả mùa diễn của Carnegie Hall ở New York. Con số này đòi hỏi nguồn lực khổng lồ: 3.500 nghệ sĩ, 1.000 nhân viên, 16 sân khấu cùng ngân sách lên tới 75 triệu euro (khoảng 88 triệu USD). Riêng mùa hè này, lễ hội đã dàn dựng 6 vở opera, 4 vở kịch với hơn 1.500 bộ trang phục, bao gồm cả mũ da báo và mặt nạ đính pha lê Swarovski lấp lánh.

“Ở đây không có chỗ cho sai sót,” Georg Schlager, quản lý sân khấu của Macbeth khẳng định, khi biết ngay sau đêm diễn, cả sân khấu sẽ bị tháo dỡ trong đêm để chuẩn bị cho buổi tập nhạc giao hưởng vào sáng hôm sau.

Salzburg, thành phố 150.000 dân dưới chân dãy Alps, vốn là quê hương của Mozart và bối cảnh của bộ phim The Sound of Music, trở thành điểm hẹn không thể thiếu cho giới mộ điệu. Khách đến có thể nghe giao hưởng Mozart vào buổi sáng và thưởng thức các buổi hòa giọng đến tận khuya. Hơn 500 phóng viên quốc tế cũng đổ về đây, biến thành phố cổ kính thành một đại lộ truyền thông âm nhạc.

Nơi quy tụ dàn nhạc và nghệ sĩ đỉnh cao

Lễ hội Salzburg có “ban nhạc nhà” là Dàn nhạc Giao hưởng Vienna Philharmonic danh tiếng, biểu diễn tới 29 lần chỉ trong một mùa hè, từ hòa nhạc đến đệm nhạc cho opera. Những tên tuổi kỳ cựu như nữ danh ca Cecilia Bartoli đứng chung sân khấu với tài năng trẻ Lea Desandre. Có những ngày tháng Tám, cả ba vị nhạc trưởng hàng đầu thế giới - Daniel Barenboim, Riccardo Muti và Esa-Pekka Salonen - cùng hiện diện, lần lượt chỉ huy Beethoven, Bruckner và Schoenberg.

“Bước chân đến Salzburg, bạn như lạc vào một vương quốc âm nhạc giữa núi non,” nghệ sĩ piano Lang Lang, người có lần thứ 16 tham dự lễ hội, chia sẻ. “Ngày nay có thể không còn là thời kỳ hoàng kim của âm nhạc cổ điển, nhưng ở Salzburg, cảm giác ấy luôn hiện hữu.”

Khách thưởng ngoạn không chỉ đến để nghe nhạc, mà còn tận hưởng văn hóa địa phương: thưởng thức món tráng miệng nổi tiếng Salzburger Nockerl có hình dáng ngọn núi, nghe những sinh viên nhạc viện trình diễn Bach và Paganini ngay trên vỉa hè. Xe ngựa chạy len lỏi qua những con hẻm cổ, ngang qua ngôi nhà màu vàng mù tạt nơi Mozart chào đời. Hình ảnh nhà soạn nhạc thiên tài nay xuất hiện khắp nơi: từ bật lửa, thìa gỗ, nước hoa cho đến kẹo Mozartkugeln trứ danh.

Vào mùa hè, khu phố cổ Salzburg đông đúc nghệ sĩ đến mức bạn có thể tình cờ gặp một ngôi sao opera hay nhạc trưởng lừng danh ngay tại quầy bán bánh mì vòng. “Đôi lúc hơi ngột ngạt,” nhạc trưởng Salonen nói trong một quán cà phê, “nhưng chính sự dày đặc này lại tạo ra năng lượng đặc biệt.”

Đây cũng là nơi giới bầu sô, nhà quản lý và nhà môi giới nghệ thuật tụ tập. Peter Gelb, giám đốc điều hành Nhà hát Opera Metropolitan (New York), miêu tả: “Salzburg giống như Cannes của âm nhạc cổ điển. Đây là nơi vừa làm ăn, vừa xem nghệ thuật. Dù tôi thấy các vở diễn không còn táo bạo như trước, nhưng Salzburg vẫn là một trong những lễ hội quan trọng nhất thế giới.”

Ngôi sao tỏa sáng trên sân khấu

Với soprano Asmik Grigorian, Salzburg là điểm đến định mệnh. Năm 2017, màn trình diễn xuất thần của cô trong vở Wozzeck đã mở ra cánh cửa sự nghiệp. “Đây là nơi ca sĩ opera thực sự được cảm nhận mình là ngôi sao,” Grigorian chia sẻ trong phòng hóa trang sau khi hóa thân Lady Macbeth. “Chúng tôi đôi khi cần điều đó.”

Ngôi sao người Lithuania nay trở lại Salzburg hàng năm, đến mức cô gọi đây là “quê hương thứ hai” dù phải đón sinh nhật con mình xa nhà. “Salzburg là nơi tôi lấy lại năng lượng,” cô khẳng định.

Còn với những khán giả nhí, lễ hội lại mở ra những giấc mơ. Benny Bertram, 12 tuổi, đã sưu tập đủ chữ ký của dàn diễn viên Macbeth chỉ thiếu nam baritone Vladislav Sulimsky. Khi ông xuất hiện sau cánh gà, Benny sung sướng hét lên: “Giờ thì hoàn hảo rồi!”

Những huyền thoại trở lại

Những nghệ sĩ gắn bó lâu năm với Salzburg như nhạc trưởng Riccardo Muti mang theo cả một lịch sử. Năm 1971, khi mới 30 tuổi, Muti lần đầu chỉ huy Don Pasquale tại đây, phải đối diện dàn nhạc Vienna Philharmonic khắt khe và bóng dáng uy nghi của Herbert von Karajan. “Tôi mất ngủ nhiều đêm vì lo lắng,” ông nhớ lại.

Giờ đây ở tuổi 84, ông ví mình như “người cha” của dàn nhạc, chỉ bảo từ cách chơi “có nỗi đau” trong Bruckner cho đến “luôn giữ sự tinh tế.” Trước khi vào phòng thay đồ, ông còn nhắc các nhạc công phải ăn uống đủ chất.

Với nghệ sĩ piano Lang Lang, Salzburg cũng là “thiên đường nhỏ.” Trong chuyến lưu diễn cùng thầy Barenboim và Dàn nhạc West-Eastern Divan, anh ví buổi tập với bậc thầy 82 tuổi là “lớp học thầy trò kéo dài.” Ngay cả khi Barenboim đối mặt với bệnh Parkinson, ông vẫn kiên cường trên sân khấu.

Khán giả trung thành như Sonja Klein, 78 tuổi, năm nào cũng lặn lội đến Salzburg, ghi chép từng tiết mục, đánh dấu ngôi sao cho nghệ sĩ mình yêu thích. “Ở đâu trên thế giới có thể có một bữa tiệc âm nhạc như vậy?” bà nói. “Đây là thiên đường của tôi.”

Thách thức và bước ngoặt mới

Đằng sau ánh hào quang, ban tổ chức phải đối diện nhiều thử thách. Markus Hinterhäuser, giám đốc nghệ thuật, thừa nhận ông “sống trong trạng thái gần như không ngủ.” Lễ hội không ngần ngại thử nghiệm: năm nay, vở Giulio Cesare in Egitto của Handel được dàn dựng trong bối cảnh hầm trú ẩn thời chiến. “Đây không phải spa văn hóa,” ông nói. “Cách tôn trọng khán giả lớn nhất là thách thức họ.”

Tuy nhiên, lễ hội cũng bị chỉ trích: chi phí ngày càng cao, ít nữ nhạc trưởng và đạo diễn, cũng như những tranh cãi khi mời nghệ sĩ có liên hệ với Nga sau chiến sự Ukraine. Giá vé cũng gây tranh luận: từ 5 euro cho tới 475 euro (555 USD) cho chỗ ngồi đẹp nhất, dù tỷ lệ lấp đầy lên đến 98%.

Kristina Hammer, chủ tịch lễ hội, nhấn mạnh: “Chúng tôi muốn khán giả giỏi nhất, không phải giàu nhất. Vấn đề không nằm ở tiền bạc, mà ở mức độ thấu hiểu âm nhạc.”

Tương lai của Salzburg đang được định hình qua dự án xây dựng 480 triệu euro trong 7 năm tới: trung tâm đón khách mới, mở rộng hậu trường bằng cách khoan vào núi Mönchsberg để tạo thêm 9.000 mét vuông không gian.

Nhưng đối với Hinterhäuser, điều quan trọng nhất vẫn là hiện tại: “Những gì chúng tôi làm hoàn toàn ngắn ngủi. Hôm nay có, ngày mai biến mất. Nó gợi sự u sầu, nhưng cũng mang một vẻ đẹp vô song.”

shared via nytimes, 

Nghệ thuật xăm hình Hàn Quốc: Từ cấm kỵ đến làn sóng toàn cầu

Khởi nguồn và giấc mơ của Pitta KKM

Ở tuổi 30, nghệ sĩ xăm Hàn Quốc Pitta KKM (tên thật Jung-hyun Kim) đã xây dựng được chỗ đứng đặc biệt trong giới nghệ thuật cơ thể. Lấy cảm hứng từ dancheong, kỹ thuật trang trí gỗ truyền thống Hàn Quốc, anh mơ ước biến các thiết kế của mình thành thương hiệu mang tầm vóc như Takashi Murakami của Nhật – người từng hợp tác với Louis Vuitton hay Pharrell Williams.

Trong hơn một thập kỷ làm nghề, Pitta đã xăm cho khoảng 3.000 khách hàng và thu hút hơn 800.000 người theo dõi trên Instagram. Các thiết kế của anh gây ấn tượng với những hình khối mandala bắt mắt, mang tính biểu tượng. Nhưng con đường phát triển tại quê hương Hàn Quốc chưa bao giờ dễ dàng, bởi nghề xăm ở đây vẫn nằm trong vùng xám pháp lý: chỉ những người có bằng y khoa mới được phép hành nghề, dù luật này ít khi được thực thi.

Từ cấm đoán đến thay đổi xã hội

Theo ước tính chính phủ, hiện có từ 20.000 đến 200.000 nghệ sĩ xăm hoạt động tại Hàn Quốc, bất chấp lệnh cấm. Xã hội ngày nay đã cởi mở hơn: hình xăm dần được chấp nhận như một hình thức tự biểu đạt, ngay cả trong giới K-pop. Những ngôi sao như Jungkook (BTS) hay G-Dragon (BigBang) công khai khoe hình xăm, xóa nhòa chuẩn mực cũ vốn buộc nghệ sĩ phải che giấu cơ thể.

Một tín hiệu tích cực khác là vào tháng 8, một dự luật hợp pháp hóa nghề xăm cho người không có bằng y khoa đã vượt qua vòng bỏ phiếu đầu tiên tại Quốc hội. Dù còn nhiều bước phía trước, đây là cánh cửa hứa hẹn thay đổi diện mạo ngành nghề vốn lâu nay bị gắn mác “ngầm”.

Instagram – phòng trưng bày toàn cầu

Sự trỗi dậy của tattoo Hàn Quốc gắn liền với Instagram – nền tảng đã trở thành cầu nối giữa nghệ sĩ và khách hàng. Với hơn 88 triệu bài đăng gắn hashtag #tattoos, ứng dụng này giúp các tác phẩm nhanh chóng lan tỏa ra quốc tế.

Jean Valerio, một kỹ sư an ninh mạng 44 tuổi tại Florida, đã tìm đến Pitta KKM qua Instagram và xăm kín hai cánh tay tại studio Mizangwon ở Seoul. Anh gọi hình xăm là “món quà lưu niệm độc đáo nhất” khi đi du lịch – một tác phẩm nghệ thuật sống động gắn với địa phương và nghệ sĩ.

Đối với nhiều nghệ sĩ Hàn, việc đi lại khắp thế giới để làm việc là con đường tất yếu. Pitta từng rong ruổi từ London, Milan đến New York, Los Angeles và San Diego trước khi gắn bó nhiều hơn với Los Angeles – nơi anh cộng tác cùng Nonfromseoul, studio tập hợp 10 nghệ sĩ Hàn tài năng.

Los Angeles – thánh địa mới của tattoo Hàn

Với cộng đồng người Hàn đông đảo, Los Angeles nhanh chóng trở thành điểm đến lý tưởng. Trong vài năm gần đây, nhiều studio mới chuyên về nghệ sĩ Hàn xuất hiện. Nghệ sĩ Sion Kwak, 30 tuổi, rời Hàn Quốc sang Mỹ và gia nhập Ink Garden, sau khi từng làm việc tại VISM.

Theo Kwak, các nghệ sĩ rời Hàn bởi họ muốn được công nhận hợp pháp và trân trọng tài năng. Xin visa Mỹ không hề dễ dàng, nên phần lớn người sang được đều là những tên tuổi nổi bật với phong cách độc đáo.

Kwak còn có một mối liên hệ cá nhân sâu sắc: mẹ cô cũng là nghệ sĩ xăm. Lớn lên trong những năm 1990 – 2000, Kwak từng chứng kiến cha mẹ chật vật mưu sinh, khi tiệm xăm phải hoạt động lén lút và di chuyển liên tục để tránh sự chú ý. Thời đó, hình xăm thường gắn với hình ảnh hổ, rồng, quỷ dữ – mang sắc thái hung hãn và bị liên tưởng đến tội phạm, bắt nguồn từ ảnh hưởng của yakuza Nhật Bản trong thời kỳ đô hộ.

Ngày nay, phong cách đã đa dạng và mềm mại hơn. Chính Kwak sáng tạo ra các thiết kế kết hợp norigae – phụ kiện trang trí trên hanbok – như bùa may mắn và biểu tượng văn hóa. Với nhiều khách hàng gốc Hàn, những tác phẩm ấy không chỉ là hình xăm, mà còn là hành trình đi tìm bản sắc và hòa giải với quá khứ.

Làn sóng nghệ sĩ trẻ và micro-realism

Theo Pitta KKM, sự bùng nổ tài năng bắt đầu khoảng một thập kỷ trước, khi các sinh viên mỹ thuật quyết định thay cọ vẽ bằng bút xăm. Nguyên nhân thực dụng: nghề xăm mang lại thu nhập nhanh chóng, trong khi tấm bằng mỹ thuật không đảm bảo việc làm.

Bản thân Pitta, tốt nghiệp ngành điêu khắc Đại học Seoul, thừa nhận anh chọn nghề này vì vừa có thể sáng tạo, vừa sống ổn định. Một buổi xăm có thể mang về vài trăm USD, trong khi các thiết kế lớn, phức tạp giúp nghệ sĩ nổi tiếng kiếm tới hàng chục nghìn USD.

Thời kỳ đầu, nhiều nghệ sĩ trẻ tập trung vào micro-realism – phong cách tái hiện hình ảnh nhỏ, chi tiết đến mức sống động, nhờ kỹ thuật vẽ đường mảnh và đổ bóng tinh tế được đào tạo trong trường mỹ thuật. Micro-realism nhanh chóng trở thành dấu ấn nhận diện tattoo Hàn Quốc, trước khi các xu hướng đa dạng hơn ra đời.

Những phong cách mới và sự sáng tạo không giới hạn

Nghệ sĩ Cho Hye-eun (nghệ danh Hen), 35 tuổi, là minh chứng cho sự đa dạng này. Tốt nghiệp ngành thiết kế nội thất Đại học Kookmin, Hen hoạt động tại Moon Blue Ink Studio ở Seoul. Phong cách của cô kết hợp micro-realism với màu sắc tươi sáng, hình khối Kandinsky và các nhân vật động vật dễ thương.

Hen yêu thích việc tái hiện lại tác phẩm của danh họa nổi tiếng qua nghệ thuật xăm, coi đó là cách mang nghệ thuật thị giác vào đời sống hàng ngày. Cô còn chịu ảnh hưởng từ Nadi – người sáng lập Moon Blue Ink Studio, với phong cách lấy cảm hứng từ tranh thủy mặc Á Đông; và Rain (Min Si-woo), người phối trộn Gustav Klimt, Egon Schiele cùng họa tiết dân gian Hàn Quốc.

Hen kể khi mới tìm hiểu về xăm, cô chỉ thấy những hình cũ kỹ, đơn điệu trên Google. Nhưng Instagram đã mở ra cánh cửa mới, nơi mỗi nghệ sĩ đều mang bản sắc mạnh mẽ và độc đáo. Việc cô trở thành học trò của Nadi chính là bước ngoặt, biến giấc mơ thành sự nghiệp.

Nghề xăm như nghệ thuật và kinh doanh

Khách hàng ngày nay không chỉ mua dịch vụ, mà coi hình xăm như một tác phẩm nghệ thuật cá nhân. Điều này giúp giá trị thị trường tăng mạnh, đưa nhiều nghệ sĩ từ vị trí “ngoài lề” trở thành những người sáng tạo được tôn trọng.

Sự thay đổi trong nhận thức công chúng và sức hút từ văn hóa đại chúng biến ngành xăm Hàn Quốc thành một làn sóng hallyu mới, song song với âm nhạc, phim ảnh và ẩm thực. Những nghệ sĩ như Pitta KKM, Kwak hay Hen không chỉ đang ghi dấu trong ngành nghệ thuật cơ thể, mà còn góp phần định hình hình ảnh hiện đại, sáng tạo và bản lĩnh của Hàn Quốc trên bản đồ thế giới.

shared via nytimes, 

Nghệ sĩ graffiti Pháp gốc Campuchia và hành trình tìm lại bản sắc qua tượng cổ


Từ tuổi thơ tha hương đến khát vọng trở về

Fonki, nghệ danh của một nghệ sĩ graffiti đang sống tại Phnom Penh, từng là một thiếu niên lớn lên ở Montreal với nỗi tò mò khôn nguôi về nguồn cội Campuchia. Sinh ra tại Pháp, chuyển đến Canada khi mới 4 tuổi, tuổi thơ của anh gắn liền với ký ức đứt gãy về đất nước mà cha mẹ buộc phải rời bỏ dưới chế độ Khmer Đỏ những năm 1970. Khi bước sang tuổi 22, Fonki bắt đầu thường xuyên trở lại Campuchia, tìm kiếm một cách biểu đạt mới cho nghệ thuật graffiti. Anh thử nghiệm với những họa tiết lấy cảm hứng từ tượng cổ, đồng thời khao khát hiểu cách người dân nơi đây gượng dậy sau nỗi đau mất mát của thời kỳ bạo tàn.

Giờ đây, ở tuổi 35, Fonki định cư tại thủ đô Phnom Penh và làm việc trong một nhà máy may cũ. Tác phẩm của anh, từ những bức tường thành phố đến các triển lãm quốc tế, đều xoay quanh ý tưởng pha trộn giữa di sản cổ xưa và đời sống hiện đại. Tháng 10 tới, một số tác phẩm của anh sẽ được trưng bày tại World Expo ở Nhật Bản.

Tượng cổ và ký ức tập thể

Điểm khởi đầu trong hành trình sáng tạo của Fonki chính là những pho tượng Khmer cổ, nhiều trong số đó từng bị đánh cắp vào thập niên 1970 và gần đây mới được các viện bảo tàng, nhà sưu tầm nước ngoài trả lại. Với người Campuchia, đó không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng tâm linh, nơi lưu giữ linh hồn tổ tiên. Fonki, từng mất đi nhiều người thân trong giai đoạn Khmer Đỏ, xem tượng cổ như sợi dây kết nối với lịch sử và gia đình.

Một trong những bức tường nổi bật bên ngoài xưởng vẽ của anh khắc họa những chiếc đầu tượng xen lẫn chân dung bà cố, vợ và con gái nhỏ. Hình ảnh chiếc đầu tượng vốn biểu trưng cho sức mạnh nay được anh vẽ như đang được bế bồng trong vòng tay - ẩn dụ cho sức mạnh đến từ tình mẫu tử, từ tình yêu.

Ngôn ngữ thị giác riêng biệt

Ban đầu, Fonki nổi tiếng với cách viết tên tag của mình bằng các họa tiết lấy cảm hứng từ điêu khắc Angkor. Trải nghiệm lang thang giữa những ngôi đền Angkor Wat hùng vĩ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong anh. Theo thời gian, phong cách graffiti của Fonki dần trở nên giàu hình ảnh, nhiều lớp và tinh tế hơn.

Theo Magali An Berthon, một giám tuyển từng đưa tác phẩm của anh vào triển lãm tại Đan Mạch, chữ viết trong tranh Fonki ngày nay thường được ẩn phía dưới lớp hình ảnh, tạo cảm giác ba chiều cho tượng cổ. Những đường nét uốn lượn đôi khi mang tính trừu tượng, giống như “họa tiết Ả Rập”, giúp anh thoát khỏi khuôn khổ truyền thống của graffiti. “Chúng ta thực sự đã đi rất xa so với graffiti đường phố ban đầu,” bà nhận xét.

Những bức tường kể chuyện Campuchia

Trong số các dự án quy mô lớn, Fonki từng hoàn thành bức tường dài tới 36 mét tại Phnom Penh vào đầu năm nay. Phần tiền cảnh là các chân dung hư cấu về nhạc sĩ thời hoàng kim của Campuchia những năm 1950-1960, được anh tái hiện từ hình ảnh do trí tuệ nhân tạo tạo ra. Bên cạnh đó là hình ảnh vận động viên Bou Samnang, người gây xúc động toàn mạng xã hội khi kiên trì chạy hết cuộc đua dưới cơn mưa tầm tã dù về cuối. Với Fonki, cô là biểu tượng của tinh thần kiên cường của người Campuchia.

Bao quanh các nhân vật là những họa tiết thần thoại: rắn thần uốn lượn, chiến binh Angkor như bước ra từ phù điêu cổ, những vòng chữ graffiti xám mô phỏng khái niệm vĩnh hằng. Một hình tượng vũ nữ Apsara được anh khắc họa dựa trên hình ảnh người chị họ Ariya Oum, vốn đang chống chọi bệnh hiểm nghèo trong lúc anh vẽ. Trên mạng xã hội, Fonki gọi chị là “La Lumineuse” - người tỏa sáng, tri ân sự hiện diện rực rỡ trước khi chị qua đời vào tháng 6.

Vượt qua ranh giới graffiti

Theo Julien Kolly, một chủ phòng tranh chuyên về graffiti tại Thụy Sĩ, nghệ sĩ như Fonki thuộc nhóm hiếm hoi đưa nghệ thuật đô thị hòa quyện với mỹ thuật truyền thống - điều khó tưởng tượng vào thời kỳ graffiti mới manh nha ở New York, vốn chịu ảnh hưởng từ truyện tranh và quảng cáo. Dù vẫn ít được biết đến trong thế giới mỹ thuật hàn lâm, Fonki đã thực hiện hơn 100 tác phẩm đặt hàng ở nhiều quốc gia và góp mặt tại nhiều triển lãm nhóm.

Ở mỗi nơi đặt chân, anh thường khai thác lịch sử và văn hóa bản địa. Tại Lynn (Massachusetts, Mỹ), thành phố có nhiều cộng đồng nhập cư, Fonki từng vẽ chân dung một người bạn nhập cư Tunisia như lời tôn vinh tình yêu, sự di cư và sức bền. Năm 2019, tại thành phố cảng Kaohsiung (Đài Loan), anh phủ lên tường hình ảnh nữ thần biển Trung Hoa.

Hai thập kỷ graffiti và khát vọng lưu dấu

Năm nay, Fonki kỷ niệm 20 năm sử dụng nghệ danh bằng loạt tác phẩm mới ở Montreal, Phnom Penh và Osaka, đồng thời tổ chức triển lãm hồi cố tại phòng tranh bên cạnh xưởng vẽ. Anh kỳ vọng những bức tường graffiti của mình sẽ tồn tại lâu dài như những bức phù điêu tại Angkor Wat: “Một trăm năm nữa, nếu muốn biết lịch sử của một thành phố, chỉ cần nhìn vào những bức tường, chúng sẽ kể lại câu chuyện.”

shared via nytimes, 

Saturday, May 31, 2025

Taylor Swift mua lại quyền sở hữu 6 album đầu tay: Hành trình giành lại “đời mình” từ tay các nhà đầu tư

Vào thứ Sáu, Taylor Swift cho biết chuyến lưu diễn Eras phá kỷ lục của cô đã giúp cô có được bản quyền cho sáu album đầu tiên của mình. Ảnh: Jennifer Gauthier/Reuters


Taylor Swift – biểu tượng nhạc pop toàn cầu – vừa chính thức mua lại bản quyền gốc (master recordings) của 6 album đầu tiên trong sự nghiệp từ quỹ đầu tư Shamrock Capital. Đây là dấu mốc chốt lại hành trình kéo dài 5 năm, bắt đầu từ năm 2019 khi toàn bộ danh mục âm nhạc đầu tay của cô bị bán cho quản lý âm nhạc Scooter Braun – người mà Swift từng công khai mâu thuẫn – như một phần trong thương vụ trị giá khoảng 300 triệu USD để thâu tóm hãng thu âm Big Machine.

Năm 2020, Braun tiếp tục bán lại bản quyền các album này cho Shamrock Capital (quỹ được sáng lập bởi cháu trai của Walt Disney), với giá được cho là hơn 300 triệu USD. Tuy nhiên, Swift từ chối hợp tác với Shamrock do Braun vẫn có quyền thu lợi từ các bản ghi âm, và quyết định theo đuổi một hướng đi chưa từng có: thu âm lại toàn bộ các album đó dưới tên gọi “Taylor’s Version” – một cách để giành lại quyền kiểm soát và giá trị từ chính tác phẩm của mình.

Đến nay, Taylor đã phát hành lại các album Fearless, Red, Speak Now và 1989 – tất cả đều mang lại thành công vang dội. Đặc biệt, 1989 (Taylor’s Version) đạt doanh số mở màn hơn 1.653.000 bản tại Mỹ, vượt cả bản gốc và trở thành tuần ra mắt lớn nhất trong sự nghiệp cô – trước khi bị soán ngôi bởi The Tortured Poets Department phát hành năm ngoái.

Trong thông báo mới nhất trên website, Taylor chia sẻ: “Tôi không thể diễn tả hết lòng biết ơn với các bạn – những người đã giúp tôi đoàn tụ với những tác phẩm tôi đã dành cả thanh xuân để tạo ra, nhưng chưa từng thực sự sở hữu cho đến hôm nay.” Cô khẳng định hiện đã nắm giữ toàn quyền với các video âm nhạc, phim tài liệu tour diễn, ảnh bìa, tư liệu hậu trường và cả những ca khúc chưa phát hành.

Swift cũng cập nhật rằng album đầu tay Taylor Swift đã được thu âm lại xong và cô “rất hài lòng với âm thanh mới”. Trong khi đó, Reputation – album có phần u tối và gai góc hơn – đang tạm dừng vì mang tính cá nhân quá cao khiến cô nhiều lần bối rối khi cố gắng làm lại. Hiện vẫn chưa có kế hoạch phát hành chính thức cho hai album này.

Đằng sau thương vụ này không chỉ là câu chuyện bản quyền mà còn là bài học quản trị sáng tạo. Trong ngành công nghiệp âm nhạc, nghệ sĩ thường không sở hữu bản quyền master – điều khiến họ mất quyền quyết định khi ca khúc được dùng cho quảng cáo, phim ảnh hay trò chơi. Swift là một trong những hiếm hoi dám đi ngược dòng: Từ chối gia hạn hợp đồng cũ để “đổi lấy từng album một”, chấp nhận rủi ro tài chính để tái tạo lại toàn bộ kho nhạc từ đầu.

Thành công rực rỡ của các bản “Taylor’s Version” và đặc biệt là Eras Tour – tour diễn có doanh thu hơn 2 tỷ USD sau 149 đêm diễn – là minh chứng cho năng lực tái định vị thương hiệu cá nhân, cũng như lòng trung thành của người hâm mộ. Chính cú hích từ tour diễn này đã giúp cô có đủ nguồn lực để mua lại chính những gì từng bị tước khỏi tay mình.

Đây không chỉ là chuyện giải trí, mà còn là bài học về quyền sở hữu trí tuệ, sự kiên định chiến lược, và sức mạnh của thương hiệu cá nhân khi được đầu tư bài bản và bảo vệ đến cùng. Một “case study” đáng giá cho bất kỳ ai đang tìm cách kiểm soát lại giá trị mà mình tạo ra.

shared via nytimes,

Tuesday, November 19, 2024

Piet Mondrian: Một họa sĩ ngăn nắp, một con người cực kỳ lập dị

nguồn: New York Times,

biên dịch: Takya Đỗ,





Một cuốn tiểu sử mới về một trong những họa sĩ tinh hoa nhất của thế kỷ 20.

Họa sĩ David Salle có lần viết – ông trích lời một người bạn – rằng ta có thể nhận ra một trong những bức tranh sơn dầu của Alex Katz nếu nó rơi khỏi máy bay ở độ cao hơn 9.000 mét. Câu này cũng đúng với họa sĩ Hà Lan Piet Mondrian (1872-1944). Những đường kẻ ô và những mảng màu vàng, đỏ và trắng chói sáng của ông có thể được nhận biết tức thì.

Cuốn tiểu sử mới “Mondrian: His Life, His Art, His Quest for the Absolute” (“Mondrian: Cuộc đời, Mỹ thuật, Cuộc kiếm tìm điều tuyệt đối”) của Nicholas Fox Weber là cuốn sách lớn và cực đẹp được ấn hành bởi nhà xuất bản Knopf, nơi đã và đang xuất bản những cuốn sách đẹp trong hơn một thế kỷ nay. Chỉ cần nhìn thoáng qua cuốn “Mondrian” là muốn sở hữu và trưng nó lên. Những gì bên trong cuốn sách lại có ưu điểm đa dạng hơn.

Là người trước đây từng viết về thân thế sự nghiệp của các họa sĩ Balthus và Le Corbusier, Weber vừa cho ra mắt một cuốn sách thiết yếu, ở khía cạnh đây là cuốn tiểu sử đầy đủ hiếm có về Mondrian, nhà họa sĩ ẩn dật phiêu du từ hội họa biểu hình sang trừu tượng hình học và trừu tượng màu sắc táo bạo, và trong quá trình đó trở thành một trong những họa sĩ tinh hoa của thế kỷ 20.

Độc giả tầm thường – như Samuel Johnson gọi bạn và tôi – có thể thấy 600 trang về Mondrian là rất nhiều Mondrian. Điều này đặc biệt đúng vì lối hành văn của Weber khá đơn sắc. Hết bức tranh này đến bức tranh khác được miêu tả chi tiết. Những miêu tả này là chất ru ngủ trong văn chương.

Độc giả này bắt đầu cảm thấy như mình đang nhá một mảnh gỗ. Mỗi khoảnh khắc đều bị giữ nhịp quá lâu. Song Mondrian là một người cực kỳ lập dị, và những chi tiết về sự hiện tồn của ông giống như người ngoài hành tinh khiến ta phải lật giở từng trang.

Cha ông là hiệu trưởng một trường học, một người theo đạo Tin lành Chính thống nghiêm khắc và khắt khe, không muốn con trai mình trở thành họa sĩ. Nhưng một trong những người chú của Mondrian là họa sĩ mỹ thuật công nghiệp thành đạt, người chú này đã dạy ông học và thúc giục ông.

Những năm khởi đầu sự nghiệp tại Amsterdam, Mondrian vẽ những bức tranh dễ bán để sống trong khi thu hẹp [tiêu điểm] và giản lược tác phẩm của mình, đặc biệt là trong những bức tranh ông vẽ những bông cúc đại đóa đơn sắc. Phong cách ngày càng trừu tượng của ông có nguồn gốc Lập thể.

Năm 1917, ông chung tay khởi lập tạp chí de Stijl (“Phong cách”) rất có ảnh hưởng của Hà Lan và trường phái nghệ thuật cùng tên. Đặc trưng của trường phái này là tuyệt đối sử dụng những đường thẳng và màu cơ bản; tìm kiếm sự hài hòa thông qua bố cục và sự đơn giản.

Mondrian rời Amsterdam đến Paris rồi đến London. Ông là người theo chủ nghĩa bài Do Thái nhưng dù vậy vẫn chẳng vui gì khi bị đội quân xâm lăng của Hitler buộc phải rời khỏi cả hai thành phố đó. Ông chuyển đến Manhattan năm 1940, nơi ông sống suốt phần đời còn lại, ngày càng nổi tiếng và làm lu mờ các đối thủ. Thế nhưng ông đã phải vật lộn về mặt tài chính cho đến gần cuối đời.



Weber viết Mondrian “chưa bao giờ tỏ ra tự phụ dù chỉ là mảy may”. Bình luận này khó mà tương đồng với nội dung cuốn “Mondrian” được. Đây là cuốn sách nhắc nhở ta về quan hệ gần gũi đến mức nguy hiểm giữa phẩm giá và tính tự đắc. Mondrian sống như một vị sứ thần từ vương quốc của những quan niệm tức cười.Ông say mê thuyết duy linh, tướng số học và những chế độ ăn kiêng dị thường. Ông không có óc hài hước và hiếm khi mỉm cười. Cách khiêu vũ kỳ cục của ông khiến người khác cười sau lưng ông. "Ông chỉ di chuyển mỗi đôi chân và giữ cho phần còn lại của cơ thể cứng ngắc, cái đầu nghểnh lên", tác giả viết.

Mondrian không tin tưởng những viên đá vì đồ ăn lạnh không tốt cho sức khỏe. Ông đứng thẳng như tượng và dáng vẻ luôn chỉn chu gọn ghẽ, từ chối cởi áo khoác khi đi cùng người khác ngay cả trong những đêm nóng nực. Ông rất hay độc thoại không ai hiểu nổi và nói những câu kiểu-Garbo như "Dường như anh không hiểu rằng tôi muốn được một mình". Đưa ông vào những tình huống giao tế nhất định chẳng khác gì ném một con mèo xuống bể bơi. Có lần ông bước vào một căn phòng, nheo mũi và nhận xét với chủ nhà rằng "Trong này bốc mùi cũ kỹ".

Mondrian nổi tiếng vì đặt lên môi phụ nữ những nụ hôn kỳ cục, mạnh mẽ và một chiều, có khi kéo dài đến 30 phút. Thế nhưng ông thường cảm thấy phụ nữ là kỳ đà cản mũi đàn ông; nữ giới là "kẻ thù của tinh thần". Có lần ông nhận xét: "Mỗi chút tinh dịch bị xài phí là một kiệt tác bị mất".

Ông xem ra là người vô tính nhưng lại có một loạt tình bạn thân thiết với những người trẻ tuổi đẹp trai. Một số trong những mối quan hệ này có thể là quan hệ thể xác.

Mondrian “từ bỏ màu sắc tự nhiên để đến với màu sắc tinh khiết”, như ông phát biểu trong một bài luận năm 1941. Ông ác cảm với màu sắc tự nhiên đến nỗi ít nhất có ba lần, lúc ăn trưa với bạn bè, ông từ chối ngồi quay mặt ra cửa sổ vì sợ rằng sẽ buộc phải nhìn vào một mẩu nhỏ nhất của một cội cây. Weber lập luận, mà chẳng làm cho ai tin được, rằng điều này là do ông yêu thiên nhiên quá đỗi. Việc phát hiện ra băng keo cách điện đã thay đổi cuộc đời của Mondrian. Trước đó, ông đã mất rất nhiều thời giờ để vẽ, tẩy xóa và di chuyển các đường kẻ trong tác phẩm của mình.

Những căn hộ nhỏ và sơ sài của ông được thiết kế để trông giống như những bức tranh của ông, và ông hiếm khi rời khỏi đó. Ông là người theo thuyết duy ngã, người có thể lao đè lên một quả lựu đạn mà chẳng vì ai cả. Ông có một bản ngã phải được trưng bày tại bảo tàng Smithsonian, trong một chiếc hộp sáng trưng.

Ở ông có điều gì đó như đứa trẻ bị lạc lối, một nét mà cả nhà tài phiệt Howard Hughes và Michael Jackson đều có. Patricia Highsmith có lẽ đã đúng khi bà nhận xét trong nhật ký: "Những nghệ sĩ vĩ đại nhất luôn có tính trẻ con."

Bạn phải tiếp cận cuốn sách này với óc hài hước vì Weber, giống như nhân vật chính của ông, rất ít hoặc không hài hước chút nào. Ông chỉ trích những người thậm chí chỉ nhẹ nhàng phê phán tài năng mỹ thuật hoặc tính cách của Mondrian.

Tác phẩm quan trọng hơn cuộc đời, nhưng cuộc đời đó là thế. Weber đã khiến cho câu chuyện này được kể ra, dù có phần khập khiễng, và ông đính chính lại những lỗi đã vô tình lọt vào những câu chuyện khác. Ông là người giỏi truy tìm dấu hiệu ảnh hưởng của Mondrian, không chỉ đối với các họa sĩ khác mà còn đối với các kiến ​​trúc sư. Chẳng hạn như ta khó có thể tưởng tượng ra kiến trúc sư đại tài Frank Lloyd Wright nếu thiếu Mondrian.

Sức lôi cuốn của Mondrian không có dấu hiệu suy giảm. Năm 2022, một trong những bức tranh của ông được bán với giá 51 triệu USD. Đôi khi, những người đã mua tranh của ông không biết phải treo chúng như thế nào. Phía nào với màu sắc và hình học thuần túy phải được treo lên trên?

MONDRIAN: His Life, His Art, His Quest for the Absolute | By Nicholas Fox Weber | Knopf | 639 pp. | $40

Dwight Garner has been a book critic for The Times since 2008, and before that was an editor at the Book Review for a decade. 

Piet Mondrian: An Orderly Painter, a Deeply Eccentric Man 
https://www.nytimes.com/2024/10/28/books/review/piet-mondrian-biography.html

Thursday, October 24, 2024

Tài năng, ma lực, tiền bạc, lừa đảo: Chào mừng đến với Thế giới Mỹ thuật

nguồn: New York Times,

biên dịch: Takya Đỗ,



Orlando Whitfield (bên trái) và Inigo Philbrick. Philbrick thú nhận trước tòa rằng anh ta đã vượt xa những ranh giới vốn đã bị xóa mờ của sự quảng cáo thổi phồng trên thị trường nghệ thuật và “tham gia một cách có chủ ý” vào một âm mưu lừa đảo, đã có lần bán cổ phần của một bức tranh lên đến 220% giá trị tác phẩm.

Cuốn hồi ký của một cựu thương nhân buôn bán những tác phẩm đắt giá nhất miêu tả một ngành hầu hết không bị quản lý, nơi sự chơi ngông của các đại gia thường đi đôi với thủ đoạn xảo quyệt và gian manh.

Chẳng ai thích thú với việc bị coi là kẻ ngu ngốc, nhưng trong số chúng ta có vô khối người thích thú với những câu chuyện về những kẻ lợi dụng lòng tin để thực hiện việc lừa đảo: bọn lừa đảo và bọn bịp bợm đồng lõa lập mưu với nhau để trở thành những kẻ vô cùng giàu có – đặc biệt nếu những câu chuyện đó cho chúng ta một kết cục thỏa mãn về một sự sụp đổ ngoạn mục.

Hồi tháng 10/2019, khi một thương nhân trẻ tuổi kinh doanh các tác phẩm mỹ thuật có cái tên rất kịch nghệ là Inigo Philbrick bị buộc tội lừa đảo hàng triệu đô-la của các nhà đầu tư, nhà sưu tập và người cho vay, gã đã trốn khỏi Miami đến đảo Vanuatu ở Nam Thái Bình Dương. Từ nơi đó, gã bắt đầu gửi tin nhắn và tài liệu cho Orlando Whitfield, bạn học cũ ở trường mỹ thuật, và cũng là đối tác kinh doanh một thời gian ngắn.

“Tôi không biết liệu mình có bị liên can đến những cáo buộc chống lại anh ta hay không,” Whitfield viết trong “All That Glitters” (“Những gì lóng lánh”), cuốn hồi ký thú vị về tình bạn kỳ lạ và ngoắt ngoéo của họ. Ngoài “mối quan tâm bè bạn”, Whitfield – người tự nhận trong tiểu sử là “một thương nhân mỹ thuật thất bại” – cũng thừa nhận cảm thấy hãnh diện khi một kẻ chạy trốn đã gửi tin nhắn trên Telegram cho mình từ “nơi ẩn náu trên đảo hoang của anh ta”. “Thật ly kỳ gay cấn,” Whitfield nhớ lại, “cứ như được mời vào hội kín vậy”.

Đó là thứ tình cảm có thể cũng diễn tả phần lớn mối quan hệ của họ qua năm tháng: Philbrick bảnh bao lịch lãm dẫn dắt Whitfield dễ bị ấn tượng vào những bí ẩn của thị trường mỹ thuật đương đại. Chí ít thì đó là cách Whitfield kể câu chuyện này – đa phần là thuyết phục, dẫu rằng bức chân dung tự họa tô đậm sắc màu vẽ anh ta như một kẻ Hồn nhiên Vô tội [Innocent Naïf] được cường điệu hơi quá mức. Whitfield biết rằng anh ta không thể khẳng định một cách đáng tin rằng anh ta hoàn toàn mù tịt về cách thức thị trường mỹ thuật vận hành ra sao. Cha anh ta là giám đốc điều hành của Christie’s, nhà đấu giá danh tiếng của Anh quốc; ngay sau khi gặp Philbrick, Whitfield đã có một kỳ thực tập mùa hè tại Christie's ở New York.

Song sự tinh thông thành thạo của người cha “về đồ nội thất cổ và đồ đồng thời Phục hưng” chẳng mang lại lợi thế nào cho “sự phi lý sến súa tầng tầng lớp lớp và chủ nghĩa tư bản muộn phù phiếm mà bối cảnh mỹ thuật quốc tế hiện nay đang thể hiện”, theo lời Whitfield. Anh ta đến Goldsmiths, ngôi trường ở London nổi tiếng với các chương trình nghệ thuật, với mong muốn thoát khỏi thế giới lỗi thời của “những Tarquin[1] mặc quần đỏ và những Camilla ở Home Counties có bộ ngực nở nang”. Khi gặp Philbrick lần đầu hồi năm 2007, Whitfield vẫn đang tìm hiểu về sở thích của chính mình. “Tôi hầu như chẳng biết cái tôi thích là gì,” anh ta viết trong khi hồi tưởng lại những bất an và bối rối thời đầu xanh tuổi trẻ của mình. “Tôi đã luôn khao khát sự tự tin mà Inigo dường như đã có sẵn.”

Philbrick tạo ra một vẻ ngoài thật hấp dẫn: một người Mỹ có quan hệ với những người quan trọng và quyền lực, có dòng dõi tổ tiên và sở hữu giọng nói vùng Trung Đại Tây Dương cho phép gã qua lại với giới nhà giàu ở cả hai bờ Đại Tây Dương. Mẹ gã là một nghệ sĩ; cha gã là giám đốc Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Aldrich ở Connecticut. Philbrick và Whitfield nhanh chóng chuyển từ việc hít cocaine trên bìa một cuốn tiểu thuyết của Edward St. Aubyn sang môi giới các vụ giao dịch thông qua một hãng tồn tại không lâu mà họ đặt tên là I & O Fine Art.

Whitfield kể lại một cách tài tình những chiến công của họ khi di chuyển các tác phẩm nghệ thuật và tiền bạc vòng quanh thế giới, cũng như những nỗ lực rất ngớ ngẩn của họ để mua được một tác phẩm của Banksy. (Một tác phẩm được vẽ bằng khuôn giấy stencil trên một cánh cửa kim loại lem nhem; một tác phẩm khác trên tường của một cửa hàng xe scooter.) Thậm chí sau khi họ giải thể đại lý ủy quyền của mình, Philbrick vẫn thuê Whitfield làm việc tại một công ty kinh doanh tác phẩm nghệ thuật mua đi bán lại được thành lập bởi Jay Jopling, nhà sáng lập phòng trưng bày White Cube ở London.

“Tôi hoàn toàn không đủ trình độ,” Whitfield nói về công việc mà Philbrick thuê anh ta làm, công việc này đòi hỏi phải quản lý danh mục tác phẩm và các cuộc triển lãm. Nhưng Whitfield có thể bám trụ được khi kinh qua những tình huống cực kỳ căng thẳng. Một phân cảnh hấp dẫn cho thấy anh ta toát mồ hôi tại sân bay Heathrow, bộ âu phục của anh ta dính chặt vào một vết thương không đúng lúc trên ống chân. Anh ta được giao nhiệm vụ mang lậu một bức tranh của Lucien Freud trên chuyến bay đến New York (bức tranh không có giấy tờ chứng nhận) và buộc phải băng bó vết thương của mình dưới ánh mắt nghi ngờ của một sĩ quan cảnh sát rất to con.

Từ đầu đến cuối cuốn sách, Whitfield liên tục tỏ ý cho độc giả biết trước về “sự miễn cưỡng và nỗi lo âu” của anh ta, mặc dù anh ta đã tự mình mở phòng trưng bày của riêng mình cùng với một người bạn, mà biết chắc rằng sẽ chẳng cho Philbrick hay đến tận phút cuối. Chẳng mấy chốc Whitfield sẽ nói dối Philbrick và một bên khác để tạo điều kiện thuận lợi cho một vụ mua bán trị giá hàng trăm nghìn đô-la.

Song toàn bộ việc này đã trở nên quá mức đối với Whitfield, người không thể nhượng bộ những thỏa thuận miệng và sự lừa dối thường nhật khiến anh ta cảm thấy tròng trành như người đi biển, chao đảo từ vận may sắp đến tới sự phá sản lơ lửng trên đầu. Năm 2018, anh ta phải vào khoa tâm thần điều trị sau một cơn suy sụp tinh thần. Ở đó, khi đang vật lộn với việc cai thuốc Xanax, anh gặp một bệnh nhân tóc bạc, tình cờ lại là một “nghệ sĩ rất nổi tiếng”. Lắng nghe những điều phiền muộn trong thế giới mỹ thuật của Whitfield, nghệ sĩ ấy nói với anh ta – bằng câu nói hầu như khuôn sáo dành cho bản chuyển thể thành phim HBO hình như đang được sản xuất – “Hãy thoát ra khi cậu vẫn còn có thể”.

Ở một phương diện, “All That Glitters” là câu chuyện về cách thức hoạt động của một thị trường không bị quản lý. Gã Philbrick khôn ngoan lọc lõi, kẻ luôn có khả năng nắm bắt các cơ hội và phần thưởng, đã định vị được những điểm yếu trong hệ thống và nhấn lên đó một cách thích hợp. “Một số hành động của anh ta – lúc này bị nhiều người chỉ trích – là thói thường xưa nay vẫn thế, thậm chí còn được khuyến khích,” Whitfield nhận xét. Những gì thị trường mỹ thuật coi là “sự khôn ngoan cẩn trọng” thường có nghĩa là “cố tình tung hỏa mù hoặc hoàn toàn dối trá”. Song Philbrick cuối cùng đã thú nhận trước tòa rằng anh ta đã vượt xa những ranh giới vốn đã bị xóa mờ của sự quảng cáo thổi phồng trên thị trường nghệ thuật và “tham gia một cách có chủ ý” vào một âm mưu lừa đảo, đã có lần bán cổ phần của một bức tranh lên đến 220% giá trị tác phẩm – “điều đó dĩ nhiên có nghĩa là vẽ thêm vào đó 120% so với giá trị thực,” Whitfield lưu ý một cách châm biếm.

Về phần mình, Whitfield không thể chịu đựng được hiện tượng bong bóng của một thị trường mỹ thuật đã không còn có lý nữa. Sau khi ra viện, anh ta học nghề với một nhà bảo tồn và phục chế, thấy tĩnh tâm và thích thú khi xử lý những mảnh giấy bị ố vàng chỉ bằng tay không và cạo sạch phân côn trùng bằng dao mổ. Anh ta đã để lại trò phù thủy về tài chính cho những kẻ thích bày đặt ra những cách mới để “buôn bán những thứ trừu tượng trong nghệ thuật”.

Rốt cuộc, Whitfield đã biết cái mình thích là gì: “Tôi đứng trước một tác phẩm nghệ thuật và chỉ ngắm nhìn thôi”.

[1]Có thể ám chỉ: Lucius Tarquinius Priscus, vị vua huyền thoại thứ năm của Rome (616–578 TCN) hoặc Lucius Tarquinius Superbus, vị vua huyền thoại thứ bảy và cuối cùng của Rome (534–510 TCN)

ALL THAT GLITTERS: A Tale of Friendship, Fraud, and Fine Art | By Orlando Whitfield | Pantheon | 323 pp. | $29

Jennifer Szalai is the nonfiction book critic for The Times.

Talent, Glamour, Money, Fraud: Welcome to the Art World https://www.nytimes.com/2024/08/07/books/review/all-that-glitters-orlando-whitfield.html

Friday, October 4, 2024

Bị đánh giá tệ à? Kiện nhà phê bình đi. Whistler từng làm như thế.

nguồn: New York Times,

biên dịch: Nguyễn Quỳnh Anh,



Cuốn sách “Falling Rocket” (Pháo hoa) của Paul Thomas Murphy tập trung vào phiên tòa đầy kịch tính gây chia rẽ giới nghệ thuật London.

“Trước đây tôi đã chứng kiến, và nghe thấy nhiều điều về sự trơ tráo của Cockney; nhưng chưa từng ngờ được sẽ nghe đến chuyện một gã hợm hĩnh đòi những 200 đồng guinea để hất lọ sơn vào mặt công chúng.” Những lời này là của John Ruskin, nhà phê bình nổi tiếng thời Victoria ở Anh, viết năm 1877 nhận xét về “Nocturne in Black and Gold— The Falling Rocket” (Khúc đêm đen và vàng: Pháo hoa), bức tranh của James Abbott McNeill Whistler, họa sĩ hào hoa nhất thời bấy giờ.

Và việc này dẫn đến phiên tòa nổi tiếng nhất trong lịch sử nghệ thuật, khi Whistler quyết định có bước đi gây sốc là kiện nhà phê bình vì bài đánh giá của ông ta — vừa thu hút sự chú ý của công chúng vừa đòi bồi thường một nghìn guinea.

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Cr...