Nắng nóng cực đoan và cháy rừng lan rộng ở nhiều vùng châu Âu khiến du khách ngày càng tìm đến những miền khí hậu mát mẻ hơn. Bắc Âu, đặc biệt là Na Uy, đang trở thành điểm đến nổi bật, kéo theo niềm vui kinh tế nhưng cũng chất chứa nỗi lo về quá tải du lịch và môi trường.
Gia đình Jay và Kate Boyer từ Los Angeles, Mỹ, chọn Na Uy cho kỳ nghỉ hè với kỳ vọng thoát khỏi cái nóng oi bức thường thấy ở Nam Âu. Tuy nhiên, khi đến làng Geiranger bên vịnh hẹp, họ lại gặp phải nhiệt độ lên tới 32 độ C cùng dòng khách du lịch chen chúc. Ông Boyer thừa nhận, chuyến đi được quyết định chỉ vì nghĩ nơi đây sẽ không nóng, nhưng hóa ra họ không đơn độc. Người dân địa phương cho biết, hiện nay có hẳn một từ để gọi xu hướng này: coolcation – kỳ nghỉ mát mẻ.
Sự bùng nổ của du lịch Bắc Âu
Coolcation trở thành hiện tượng khi nhiều điểm du lịch truyền thống tại Địa Trung Hải phải đóng cửa hoặc oằn mình chống chọi với cháy rừng. Việc Acropolis ở Athens bị đóng vì nắng nóng hay các vụ hỏa hoạn tại Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đã thúc đẩy khách chuyển hướng lên phía Bắc.
Na Uy cùng các nước Scandinavia ghi nhận lượng khách kỷ lục sau đại dịch. Năm 2023, số lượt lưu trú qua đêm tại khu vực vượt mức của mọi năm. Riêng tháng Bảy, sân bay Oslo và Copenhagen đều đón lượng khách đến cao nhất lịch sử. Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố: thiết kế và ẩm thực Bắc Âu được ưa chuộng, các lệnh trừng phạt Nga khiến tàu du lịch phải tìm điểm dừng thay thế St. Petersburg, và quan trọng nhất là biến đổi khí hậu. Theo Ủy ban Du lịch châu Âu, năm nay lượng khách tới Địa Trung Hải giảm 8%, trong khi 28% du khách châu Âu chọn điểm đến mát mẻ. Hãng SAS cho biết lượng vé đặt từ Pháp và Ý đến Thụy Điển tăng 50-60%.
Các chính phủ Bắc Âu nhanh chóng biến xu hướng này thành động lực tăng trưởng. Đan Mạch đặt mục tiêu đưa chi tiêu du lịch đạt 200 tỷ kroner (31 tỷ USD) vào năm 2030. Na Uy cũng kỳ vọng tạo thêm 43.000 việc làm. Tại Thụy Điển, giám đốc Visit Sweden nhấn mạnh, họ từ lâu quảng bá hình ảnh một vùng đất “mát mẻ, ít đông đúc và gần gũi thiên nhiên” - đúng tinh thần của coolcation.
Giữa kỳ vọng và lo ngại quá tải
Song, khi mở rộng sân bay, trợ cấp hàng không và nhấn mạnh tăng trưởng, nguy cơ quá tải lại hiện hữu. Các sáng kiến như Copenpay ở Copenhagen - khuyến khích khách du lịch đi xe đạp, nhặt rác để đổi lấy vé miễn phí bảo tàng hay hành trình tự lái ở quần đảo Faroe nhằm phân tán khách ra khỏi các điểm nóng chỉ là một phần của chiến lược bền vững. Vấn đề là du lịch ồ ạt có thể lặp lại sai lầm của Barcelona - nơi người dân nhiều lần xuống đường phản đối. Giáo sư Stefan Gössling, Đại học Linnaeus, cảnh báo: “Các thành phố đều mong du lịch đóng góp nhiều hơn cho GDP. Nhưng họ có thể phải trả giá như Barcelona đã từng.”
Alesund, thành phố 56.000 dân ở Na Uy với kiến trúc Art Nouveau và gần các vịnh hẹp nổi tiếng, đang chứng kiến mâu thuẫn giữa lợi nhuận và nhu cầu cư dân. Chính quyền cấm xe buýt du lịch lên núi Aksla vì lo ngại an toàn, nhưng người dân như bà Elisabeth Eikrem - chủ cửa hàng hoa vẫn bức xúc. Bà cho biết khách chỉ chụp ảnh trước cửa mà hiếm khi mua gì, có ngày thành phố phải tiếp nhận năm tàu du lịch cùng lúc. Phó thị trưởng Monica Molvaer thừa nhận cần sự cân bằng, lấy ví dụ về nhà tắm hơi mới xây vừa hút khách vừa được dân địa phương yêu thích, hay thang máy lên Aksla sẽ thu phí du khách nhưng miễn cho cư dân.
Áp lực từ vùng nông thôn và thiên nhiên
Thực tế, các thành phố chưa phải nơi chịu ảnh hưởng nặng nhất, mà chính là vùng nông thôn, nơi gắn liền với cảnh quan thiên nhiên mong manh. Quần đảo Lofoten - một trong “52 điểm đến nên tới” do The New York Times bình chọn và khu vực Tromso nổi tiếng với cực quang mùa đông, đang quá tải khách.
Synnove Solemdal, giám đốc Hiệp hội Du lịch Na Uy tại Sunnmore, thẳng thắn: “Người Na Uy từ nhỏ đã được dạy cách sử dụng và bảo vệ thiên nhiên. Nhưng khách quốc tế không phải ai cũng có kiến thức đó. Việc bảo tồn ngày càng khó khăn hơn.”
Chính phủ Na Uy hủy chiến dịch quảng bá du lịch ngoài trời vì lo ngại tác động môi trường, và đầu mùa hè này áp dụng thuế du lịch 3% với lưu trú và khách tàu biển. Tuy nhiên, tại Geiranger - vịnh hẹp được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới - mối lo vẫn hiện hữu. Nơi đây từng thu hút du khách từ thế kỷ 19, nay lại đối diện lượng tàu du lịch, xe buýt và xe cắm trại đông nghẹt.
Năm 2018, Quốc hội bắt đầu bàn luật buộc tàu vào Geiranger phải đạt chuẩn không phát thải. Sau nhiều phản đối, quy định mới sẽ có hiệu lực từ 2026, nhưng chỉ áp dụng cho tàu dưới 10.000 tấn. Các tàu lớn hơn, trong đó có nhiều du thuyền, được hoãn đến năm 2032.
Người dân và du khách đều lúng túng
Kenneth Grande, chủ khách sạn Grande Fjord, có gia đình sống ở Geiranger từ năm 1650, thừa nhận mâu thuẫn: “Người dân rất cần du lịch để mưu sinh, nhưng đôi khi cũng phải nghĩ đến quản lý nó.” Ông phàn nàn cảnh tắc đường vì xe cắm trại đỗ bừa bãi, song cũng khẳng định đa số 250 cư dân tại đây đều phụ thuộc vào du lịch.
Du khách quốc tế cũng nhận ra sự quá tải. Carlos và Eva Corredoira từ Tây Ban Nha, trong số 6.000 hành khách trên tàu MSC Euribia cập cảng Geiranger, chọn đi bộ tới thác nước thay vì chen chúc trên xe buýt. “Cảnh vịnh thì thật ngoạn mục, nhưng ngôi làng thì khác. Sáng sớm yên tĩnh bao nhiêu thì sau đó lại ngập trong biển người. Bạn phải kiên nhẫn lắm mới chịu nổi,” bà Corredoira chia sẻ.
Lời cảnh báo từ doanh nghiệp
Hedda Felin, giám đốc điều hành Hurtigruten - hãng vận tải biển hơn 130 năm tuổi cho biết: “Ai cũng muốn đến Na Uy, nhưng chúng ta đang đến điểm giới hạn.” Là cố vấn của chính phủ, bà kêu gọi quy định môi trường chặt chẽ hơn, đồng thời nhấn mạnh cần phân bổ du lịch đều khắp đất nước và quanh năm, thay vì tập trung quá đông trong mùa hè tại vài điểm nổi tiếng.
Theo bà Felin, Na Uy cần khéo léo để vừa duy trì lợi ích kinh tế, vừa bảo vệ thiên nhiên – giá trị cốt lõi của đất nước. Điều đó đồng nghĩa với việc không chỉ chạy theo xu hướng coolcation, mà phải xây dựng chiến lược phát triển bền vững lâu dài.
shared via nytimes,
No comments:
Post a Comment