Search This Blog

Showing posts with label văn hóa nghệ thuật. Show all posts
Showing posts with label văn hóa nghệ thuật. Show all posts

Tuesday, November 4, 2025

SML và cách tạo nên những album jazz thể nghiệm: Khi sân khấu trở thành phòng thu


SML, từ trái sang: Anna Butterss, Gregory Uhlmann, Jeremiah Chiu, Booker Stardrum và Josh Johnson. Nhóm cùng nhau xuất hiện trên sân khấu vào năm 2022

Một khởi đầu ngẫu hứng và không theo khuôn mẫu

Giữa lòng Los Angeles - nơi dòng chảy âm nhạc đương đại không ngừng sôi động - nhóm nhạc thể nghiệm SML ra đời theo cách khác biệt hoàn toàn so với chuẩn mực của ngành công nghiệp. Không phải trong phòng thu, mà là ngay trên sân khấu.

Trước khi có tên gọi chính thức, thậm chí trước khi tất cả các thành viên từng chơi cùng nhau, SML đã nhận được lời mời ký hợp đồng thu âm. Mọi chuyện bắt đầu vào tháng 10 năm 2022, khi tay guitar Gregory Uhlmann tổ chức hai đêm biểu diễn tại ETA, quán cocktail ở Highland Park, nơi được xem là trung tâm của dòng jazz thể nghiệm tại Los Angeles.

Đêm đầu tiên, Uhlmann mời Josh Johnson, nghệ sĩ saxophone, và Jeremiah Chiu, bậc thầy về nhạc điện tử - hai người mà anh mới chỉ biểu diễn cùng một lần. Đêm thứ hai, Johnson đóng vai khán giả, trong khi tay bass Anna Butterss và tay trống Booker Stardrum được mời tham gia. Cả nhóm chỉ kịp chào nhau vài phút trước khi chen chúc trong góc nhỏ của quán, nơi ban nhạc trình diễn.

Giữa không gian chật hẹp đó, Scott McNiece, đồng sáng lập hãng đĩa International Anthem (Chicago), cảm nhận được điều gì đó phi thường. “Tôi nghe và chỉ có thể nghĩ rằng: ‘Tôi muốn cảm nhận điều này trong câu lạc bộ.’ Nó chạm đến tận bên trong tôi như thứ âm nhạc tiên phong vẫn làm,” ông nhớ lại. “Đó là tất cả những gì tôi từng mong muốn.”

Từ sân khấu đến phòng thu - một hành trình ngược dòng

Sau buổi diễn, cả năm thành viên đều bận rộn với lịch trình riêng. Butterss cộng tác cùng Madison Cunningham và Andrew Bird, đồng thời chuẩn bị gia nhập ban nhạc của Jason Isbell. Johnson kết thúc vai trò giám đốc âm nhạc cho Leon Bridges, còn Uhlmann đang tour cùng Perfume Genius. Tuy vậy, McNiece vẫn khẩn khoản đề nghị phát hành nguyên bản hai đêm diễn đó.

Nhóm từ chối, đề nghị chờ thêm. Sáu tháng sau, họ quay lại ETA, lần này với đội hình đầy đủ năm người. Từ bốn buổi diễn ngẫu hứng đó, SML biên tập suốt một năm để tạo nên “Small Medium Large” (2024) - album đầu tay phá vỡ mọi ranh giới giữa jazz và electronica, giữa sân khấu và kỹ thuật sampling hậu kỳ.

“Thông thường, người ta quen nhau, chơi cùng một thời gian rồi mới thu đĩa,” Stardrum kể lại từ phòng thu nhỏ của mình ở Kingston, New York. “Còn chúng tôi thì ngược lại - vừa quen vừa học cách chơi cùng nhau trong quá trình đó.”

Album ra mắt gây tiếng vang trong giới phê bình khi khơi dậy câu hỏi: đâu là giới hạn của jazz hiện đại?

“How You Been”: khi hậu kỳ trở thành nghệ thuật sáng tạo

Thay vì bước vào phòng thu để ghi âm album tiếp theo, SML tiếp tục thử nghiệm. “How You Been”, phát hành thứ Sáu tuần này, là kết quả của sáu buổi diễn ở bốn thành phố, được ghi lại rồi xử lý đến mức nhiều đoạn âm thanh gần như không thể nhận ra nguồn gốc.

Âm thanh saxophone hòa lẫn tiếng guitar; nhịp điệu của phần bass và trống lúc thì dồn dập như techno, lúc lại chênh vênh đầy ngẫu hứng. Nếu ở album đầu tiên Chiu là người chủ đạo trong khâu xử lý âm thanh, thì lần này cả năm thành viên đều tham gia biên tập, cùng bất ngờ trước khả năng biến đổi của những đoạn âm thanh cũ.

Chỉ trong ba năm, SML trở thành “ban nhạc jazz phòng thu” mà chưa bao giờ thật sự đặt chân vào phòng thu. Tất cả sản phẩm của họ đều được dựng từ những buổi biểu diễn trực tiếp, biến phần hậu kỳ thành công cụ sáng tạo đầy mạnh mẽ.

“Ngay từ đầu, chúng tôi đã nhận ra ma lực của khoảnh khắc biểu diễn, rồi học cách đóng khung nó trong bản thu,” Johnson nói. “Chúng tôi không muốn bị sa vào vô vàn lựa chọn của phòng thu. Ở đây, ta có sẵn những gì đã làm trên sân khấu - và chỉ cần hỏi: Giờ ta sẽ làm gì với nó?”

Những gốc rễ khác biệt, gặp nhau tại Los Angeles

Dù được xem là đại diện tiêu biểu cho làn sóng jazz thể nghiệm của Los Angeles trong thập kỷ qua, phần lớn các thành viên của SML lại là người nhập cư từ Trung Tây nước Mỹ.

Chiu lớn lên ở ngoại ô Chicago, từng chơi trong các ban nhạc punk và mày mò phối nhạc bằng keyboard. Ở Chicago’s Lincoln Park, Uhlmann là học trò của giáo sư Bob Palmieri (Đại học DePaul) và nghệ sĩ guitar nhóm Tortoise - Jeff Parker. Thầy trò gặp nhau sau một lần cha của Uhlmann mạnh dạn đến bắt chuyện với Parker trong buổi biểu diễn, khiến cậu con trai đỏ mặt vì xấu hổ.

Parker cũng từng dạy Johnson, người chuyển từ Maryland đến Illinois năm lên bảy và bắt đầu đam mê saxophone sau khi được cha mẹ tặng một đĩa CD của Lester Young. Trong khi đó, Butterss - người sử dụng đại từ they/them - sinh ra tại Adelaide (Úc), lớn lên trong gia đình yêu nhạc Ireland và ban đầu học chơi sáo. Ngay khi chạm tay vào cây contrabass trong năm đầu trung học, Butterss biết mình muốn sang Mỹ để trở thành nhạc công jazz. Năm 2010, họ gặp Johnson tại Đại học Indiana khi cùng học chuyên ngành jazz.

Chỉ có Stardrum là không có gốc gác vùng Trung Tây. Anh sinh ra tại thị trấn nhỏ ven sông Hudson, là con của nhà soạn nhạc Dean Drummond và nghệ sĩ flute Stefani Starin. Khi chuyển đến California năm 2017, những người bạn trong tương lai của anh đã định cư tại Los Angeles, dần hòa mình vào cộng đồng nhạc thể nghiệm sôi động của thành phố.

Los Angeles - vùng đất nuôi dưỡng sự liều lĩnh

Sự hội ngộ của năm nghệ sĩ ấy không ngẫu nhiên. Khi Jeff Parker - người từng dạy Uhlmann và Johnson - chuyển đến Los Angeles, ông bắt đầu biểu diễn định kỳ tại ETA vào mỗi tối thứ Hai. Những đêm nhạc đó dần trở thành tâm điểm thu hút giới nhạc sĩ thể nghiệm trong thành phố. Chính ở đó, Johnson và Butterss gia nhập ban nhạc của Parker, còn Chiu - một nhà thiết kế đồ họa gốc Chicago - cũng tìm thấy cảm hứng từ tinh thần lao động cần mẫn kiểu Trung Tây.

“Tôi từng mê mẩn các ban nhạc điện tử của Miles Davis, nhưng hiếm khi thấy ai mang tổng hợp âm thanh đó vào jazz hiện đại,” Chiu chia sẻ. “Vậy thì nếu tôi không tìm được, tại sao không tự làm? Đó là tư duy rất Chicago: nếu không có, hãy tạo ra; nếu điều gì đã quá phổ biến, hãy làm khác đi.”

Khi ngẫu hứng trở thành triết lý sáng tạo

Trên sân khấu, Chiu thường đặt micro trước đồng đội, lấy âm thanh trực tiếp của họ rồi đưa qua bộ tổng hợp để biến đổi tức thời. Họ không tập luyện, cũng chẳng bàn bạc trước mỗi buổi diễn. “Chúng tôi coi đó là thách thức vô tận của việc ứng biến,” Butterss nói.

“Không phải lúc nào cũng hay - và cũng không thể luôn hay được,” họ cười. “Nhưng chính việc vượt qua những khoảnh khắc vụng về mới giúp ta trưởng thành.”

Triết lý đó cũng là nền tảng cho cách SML làm album. Trong quá trình nghe lại các bản ghi trực tiếp, nhóm thường phát hiện ra những đoạn tưởng như tẻ nhạt nhưng lại chứa yếu tố gợi mở. Họ trích ra, xử lý, ghép nối - giống như cách một nhà sản xuất điện tử tạo dựng bản nhạc từ những mảnh ghép âm thanh.

Chiu kể lại khi nghe bản mở đầu “Gutteral Utterance” của How You Been - bản nhạc gợi cảm giác như Four Tet đang lạc trong mê cung gương - anh ngỡ ngàng hỏi: “Josh làm gì mà ra được âm thanh này vậy?” Rồi bật cười: “Đó mới là điều tôi thích nhất - khi chính mình cũng không biết chuyện gì đang diễn ra.”

Một tập thể gắn kết bởi sự bất định

Trong buổi gọi video gần đây, năm thành viên SML kết nối từ ba tiểu bang khác nhau: Butterss ở Nashville, chuẩn bị biểu diễn cùng Isbell tại Ryman Auditorium; Stardrum ở New York; còn Chiu, Johnson và Uhlmann ở Los Angeles.

Họ phải mất một lúc mới nhớ lần cuối cùng cả nhóm gặp nhau là khi nào - có thể là buổi chụp ảnh, vì Uhlmann từng vắng mặt trong một buổi diễn do ốm. Nhưng thay vì mệt mỏi vì xa cách, tất cả lại thấy phấn khích với khả năng bất ngờ mỗi khi tái hợp.

“Tôi luôn mệt khi phải chơi cùng một set nhạc đến 20 lần,” Uhlmann nói. “Với SML, mọi thứ luôn khác biệt. Niềm vui lớn nhất là khi ta không thể phân biệt ai đang chơi nhạc cụ nào. Jeremiah hay Josh? Không quan trọng. Chính sự mơ hồ ấy khiến tôi hứng khởi - vì nó đồng nghĩa với việc âm nhạc vẫn còn khả năng khiến ta ngạc nhiên.”

shared via nytimes, 

Khi “A House of Dynamite” khiến khán giả không thể rời mắt

Anthony Ramos trong “A House of Dynamite.”

Một quả tên lửa đang lao đến Chicago. Đồng hồ đếm ngược. Thế giới sắp chạm ngưỡng diệt vong. Đó không chỉ là kịch bản trung tâm trong bộ phim A House of Dynamite mới của Kathryn Bigelow trên Netflix, mà còn là minh chứng cho sức hút bền bỉ của thể loại phim tận thế hạt nhân - nơi nỗi sợ, lý trí và bản năng sinh tồn giao nhau trong từng nhịp thời gian đang cạn dần.

Nỗi ám ảnh tận thế - công thức không bao giờ cũ của Hollywood

Từ lâu, điện ảnh đã tìm thấy trong thảm họa hạt nhân một chất liệu hoàn hảo để kể chuyện. Những mô-típ như “chàng trai gặp cô gái” hay “từ nghèo đến giàu” có thể thay đổi theo thời gian, nhưng kịch bản “ngày tận thế đã được kích hoạt, và không ai chắc có thể ngăn lại” dường như vẫn giữ nguyên sức nặng.

Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, nhân loại từng tạm quên đi nỗi lo hạt nhân. Nhưng A House of Dynamite kéo nỗi sợ ấy trở lại. Khi một tên lửa đạn đạo hướng thẳng về Chicago, câu hỏi duy nhất còn lại là: chúng ta có thể làm gì?

Bigelow - nữ đạo diễn từng đoạt Oscar với The Hurt Locker - lần này không chỉ tạo nên một bộ phim giật gân nghẹt thở mà còn dựng nên bức chân dung sâu sắc về con người trong khủng hoảng. Khi đối mặt với sự hủy diệt toàn cầu, liệu các công chức, tướng lĩnh hay lãnh đạo chính trị có còn giữ được lý trí, hay họ cũng hoảng loạn như bất kỳ ai khác?

Phim nằm trong truyền thống các tác phẩm Hollywood ra đời từ “cơn lo hạt nhân”, nhưng khác biệt ở chỗ: A House of Dynamite vừa kế thừa, vừa đặt lại câu hỏi cũ về lòng tin, đạo đức và trách nhiệm trong những thời khắc sinh tử.

Những tác phẩm kinh điển mở đường cho “A House of Dynamite”

“Dr. Strangelove or: How I Learned to Stop Worrying and Love the Bomb” - Khi thảm họa trở thành trò cười đen tối

Không thể nói về phim hạt nhân mà bỏ qua kiệt tác năm 1964 của Stanley Kubrick. Dù câu chuyện trong Dr. Strangelove xoay quanh việc ngăn chặn một viên tướng không ổn định tâm lý khỏi tấn công Liên Xô, bộ phim vẫn là một lời mỉa mai cay độc với chính sách “hủy diệt lẫn nhau đảm bảo”.

Peter Sellers thủ vai ba nhân vật cùng lúc, dẫn khán giả đi qua một thế giới nơi quyền lực bị điều khiển bởi những cái tôi méo mó và dục vọng bị ẩn giấu trong biểu tượng vũ khí. “Gentlemen! You can’t fight in here! This is the War Room!” - câu thoại kinh điển ấy vẫn vang lên như một tiếng cười lạnh lẽo, phơi bày sự phi lý của những người nắm giữ sinh mệnh nhân loại.

Kubrick không chỉ tạo nên một bộ phim châm biếm bậc thầy mà còn khiến cả thế giới rùng mình trước ý nghĩ: có thể chính sự bất ổn trong tâm lý của kẻ quyền lực mới là nguyên nhân thật sự của ngày tận thế.

“Fail Safe” - Cùng năm, hai cách kể chuyện, một nỗi sợ hãi

Ra mắt cùng năm với Dr. Strangelove, Fail Safe của Sidney Lumet chọn tông màu hoàn toàn đối lập. Thay vì châm biếm, phim là bi kịch chính trị nghiêm túc đến lạnh người. Henry Fonda thủ vai tổng thống Mỹ, người buộc phải đưa ra quyết định “không thể tưởng tượng được” sau một chuỗi sai sót kỹ thuật đẩy thế giới đến bờ vực hủy diệt.

Lumet khai thác xung đột triết lý giữa hai phe: một bên chủ trương tấn công phủ đầu, bên kia tin nhân tính và lý trí phải được đặt lên trên mọi toan tính chiến lược.

Bộ phim kết thúc bằng dòng chữ trấn an khán giả “các hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt sẽ ngăn chặn điều tương tự xảy ra ngoài đời thực”. Nhưng lời bảo chứng ấy chẳng thể xóa đi cảm giác lạnh sống lưng mà bộ phim gieo vào người xem.

Từ “WarGames” đến “The Day After” - Khi công nghệ và nhân tính va chạm

“WarGames” - Cậu học sinh suýt xóa sổ thế giới

Năm 1983, WarGames của đạo diễn John Badham đưa mối lo hạt nhân lên một cấp độ mới: con người có thể tự hủy diệt chỉ vì cú nhấp chuột.

Matthew Broderick vào vai một học sinh trung học vô tình xâm nhập vào hệ thống máy tính quân sự, kích hoạt báo động giả về chiến tranh hạt nhân toàn cầu vì tưởng đó chỉ là trò chơi. Phim vừa hài hước vừa rùng rợn, đồng thời mở đầu cho khái niệm “điện toán từ xa” trong văn hóa đại chúng.

Tác phẩm này không chỉ ảnh hưởng tới khán giả, mà còn tác động tới chính phủ Mỹ. Tổng thống Ronald Reagan sau khi xem phim đã hỏi các cố vấn liệu kịch bản ấy có thể xảy ra ngoài đời không - và nhận được câu trả lời: “về mặt kỹ thuật, có thể.” Mười lăm tháng sau, ông ký chỉ thị an ninh quốc gia đầu tiên về phòng thủ mạng. Rõ ràng, đôi khi phim không chỉ là giải trí.

“The Day After” - Khi truyền hình khiến cả nước Mỹ nín thở

Cũng trong năm 1983, bộ phim truyền hình The Day After phát sóng trên kênh ABC khiến 100 triệu người Mỹ cùng ngồi trước màn hình. Tác phẩm miêu tả hậu quả tàn khốc sau vụ nổ hạt nhân, pha trộn giữa kinh dị và hiện thực xã hội.

Bộ phim không chỉ gây chấn động công chúng mà còn tác động trực tiếp đến chính sách quốc gia. Reagan thừa nhận trong hồi ký The Day After khiến ông thay đổi quan điểm về vũ khí hạt nhân và góp phần dẫn tới việc ký Hiệp ước Giảm tên lửa tầm trung năm 1987 với Liên Xô.

Với người dân, trải nghiệm xem phim ấy là cú sốc khó quên - lời nhắc thế giới mong manh hơn ta tưởng.

“Miracle Mile” và “Crimson Tide” - Tình yêu, đạo đức và bản năng sinh tồn

“Miracle Mile” - Tình yêu giữa giờ tận thế

Đến năm 1988, đạo diễn Steve De Jarnatt mang đến Miracle Mile, một câu chuyện tình lãng mạn mà bi kịch phủ bóng ngay từ phút đầu.

Harry (Anthony Edwards) và Julie (Mare Winningham) gặp nhau tình cờ, yêu nhau ngay lập tức và hẹn gặp lại vào buổi tối. Nhưng khi Harry lỡ ngủ quên, cuộc gọi vô tình tiết lộ chiến tranh hạt nhân sẽ nổ ra trong 70 phút.

Phần lớn thời gian phim diễn ra tại khu phố Los Angeles cùng tên, nơi những con người bình thường hoảng loạn khi nghe tin thế giới sắp sụp đổ. Không có anh hùng, không có phép màu, chỉ có tình yêu ngắn ngủi trong giờ phút cuối cùng. Một bi kịch vừa ngọt ngào, vừa không tránh khỏi - như chính con người khi đối diện diệt vong.

“Crimson Tide” - Cuộc chiến giữa lý trí và bản năng trong lòng biển sâu

Nếu phải chọn một bộ phim gần gũi nhất với A House of Dynamite về không khí căng thẳng và câu hỏi đạo đức, đó chắc chắn là Crimson Tide (1995) của Tony Scott.

Trong không gian ngột ngạt của tàu ngầm hạt nhân Mỹ, thuyền trưởng kỳ cựu Gene Hackman đối đầu với sĩ quan trẻ Denzel Washington. Một mệnh lệnh mơ hồ từ Bộ Chỉ huy khiến họ phải tranh cãi: có nên phóng tên lửa tấn công Nga trước khi chắc chắn chiến tranh nổ ra?

Scott biến không gian khép kín thành chiếc hộp chứa đầy xung đột - nơi từng quyết định nhỏ có thể hủy diệt cả hành tinh. Phim kết hợp nhịp độ nhanh, kịch tính cùng những câu hỏi muôn thuở: điều gì là đúng, điều gì là sai, và ai đủ quyền quyết định sinh mạng hàng triệu người?

Sức hấp dẫn của đồng hồ đếm ngược

Từ Dr. Strangelove đến A House of Dynamite, sức hút của những bộ phim hạt nhân không chỉ nằm ở cảnh tượng khói lửa, mà ở cảm giác “thời gian đang trôi đi”. Mỗi giây phút trôi qua là một lựa chọn, một sai lầm có thể kết thúc tất cả.

Chính yếu tố đó khiến thể loại này tồn tại bền bỉ: đồng hồ đếm ngược là cỗ máy tạo căng thẳng hoàn hảo, và trong nhịp “tick-tock” ấy, con người phải phơi bày bản chất thật của mình.

Kathryn Bigelow hiểu rõ điều này. A House of Dynamite không chỉ là một phim hành động, mà là bản khảo sát về nỗi sợ tập thể và sức chịu đựng cá nhân - một lời nhắc, giữa hỗn loạn, điều duy nhất còn lại để tin tưởng chính là cách ta đối mặt với thời gian.

shared via nytimes, 

Friday, October 31, 2025

Studio Museum - bản giao hưởng của sắc đen giữa phố 125

Bảo tàng Studio ở Harlem phản chiếu tòa nhà văn phòng nhà nước phía bên kia đường

Sau bảy năm xây dựng và khoản đầu tư 160 triệu USD, Studio Museum in Harlem chính thức mở cửa tại trụ sở mới - công trình kiến trúc táo bạo và đầy cảm hứng nằm trên đại lộ West 125th Street, tuyến phố luôn được xem là thước đo cho vận mệnh và khát vọng của Harlem.

Kiệt tác kiến trúc giữa trung tâm Harlem

Tòa nhà mới của Studio Museum nổi bật giữa không gian đô thị nhộn nhịp. Với gam màu xám than và đen ánh bạc, mặt tiền của công trình là sự hòa quyện giữa hình khối điêu khắc và cấu trúc cửa sổ sắp đặt ngẫu hứng, gợi nhớ đến bức tranh Mondrian hiện đại.
Đối diện tòa nhà Adam Clayton Powell Jr. State Office Building đồ sộ, bảo tàng vẫn giữ được vị thế vững vàng, vừa uy nghi vừa tinh tế. Sự chuyển động của ánh sáng khiến các lớp vật liệu bê tông đúc sẵn và đá mài phản chiếu liên tục, như thể tòa nhà đang tự kể câu chuyện về “những sắc độ của màu đen” trong kiến trúc.

Studio Museum ra đời năm 1968 bởi nhóm nghệ sĩ và nhà hảo tâm, ban đầu chỉ là gác xép nhỏ nằm trên một cửa hàng rượu. Đến đầu thập niên 1980, nơi này chuyển vào một tòa ngân hàng cũ - món quà tặng đầy ý nghĩa nhưng thiếu tiện nghi, thậm chí vẫn còn dây điện từ thời Đại khủng hoảng và không có điều hòa. Kiến trúc sư J. Max Bond Jr., người con của Harlem, biến không gian cũ kỹ ấy thành nơi trưng bày nghệ thuật tiên phong. Tuy nhiên, cũng như nhiều tổ chức văn hóa của người da màu thời đó, họ buộc phải chấp nhận “làm nhiều với ít”.

Giờ đây, tòa nhà mới trị giá 160 triệu USD đánh dấu bước chuyển mình toàn diện. Cao bảy tầng, công trình gấp đôi diện tích triển lãm so với trước kia, đồng thời sở hữu loạt tiện ích hiện đại: phòng học chuyên dụng cho học sinh, xưởng sáng tác cho nghệ sĩ cư trú, thư viện, phòng họp cộng đồng và đặc biệt là sảnh lớn cùng cầu thang trung tâm - vừa là trục giao thông, vừa là linh hồn giao lưu xã hội của toàn bộ tòa nhà.

Từ khu vườn sân thượng do công ty thiết kế Studio Zewde (Harlem) phụ trách, du khách có thể ngắm tháp YMCA trên phố 135 phía bắc và những tòa nhà chọc trời mảnh mai ở Midtown phía nam. Trên cao, cảm giác như Harlem chính là trung tâm của thành phố.

Hành trình bảy năm và những thách thức

Dự án mất bảy năm để hoàn thành, một phần vì đại dịch làm gián đoạn tiến độ, một phần vì những biến cố không lường trước. Kiến trúc sư trưởng David Adjaye - tên tuổi hàng đầu giới kiến trúc đương đại - phải rút khỏi dự án sau bê bối liên quan đến cáo buộc quấy rối tình dục được đăng trên Financial Times năm 2023. Dù ông phủ nhận, hàng loạt khách hàng cắt đứt hợp tác, khiến nhóm thiết kế phải nhanh chóng tái cấu trúc.

Điều đáng nói, khi khởi công, Studio Museum chỉ có 10 triệu USD dự trữ và không có quỹ tài trợ dài hạn. Vậy mà, dưới sự lãnh đạo của giám đốc Thelma Golden - nhân vật có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong giới nghệ thuật Harlem - chiến dịch gây quỹ huy động được 307 triệu USD, con số hiếm có đối với một tổ chức văn hóa nhỏ. Khoản này không chỉ giúp duy trì hoạt động và chương trình triển lãm trong suốt thời gian xây dựng, mà còn tạo nên 23 triệu USD quỹ dự trữ và 52 triệu USD quỹ đầu tư lâu dài để đảm bảo sự ổn định cho tương lai.

Sau nhiều năm nỗ lực, bảo tàng chính thức khai trương ngày 15 tháng 11 - thành tựu rực rỡ, không chỉ cho Harlem mà còn cho toàn thành phố New York.

125th Street: Tuyến phố của biến chuyển và khát vọng

Sự ra đời của tòa nhà mới diễn ra trong bối cảnh phố 125 đang thay đổi mạnh mẽ. Nhà hát Quốc gia Da màu (National Black Theater) đang dời vào tòa nhà hỗn hợp mới gồm khu dân cư và văn phòng. Nhà hát Apollo - biểu tượng văn hóa của Harlem - đang được cải tạo lớn, đồng thời tiếp quản Victoria Theater kế bên, nơi khách sạn hạng sang và khu nhà ở giá rẻ vừa được hoàn thiện.

Ngay đối diện Studio Museum, Urban League Empowerment Center vừa hoàn thành - tòa nhà phức hợp với văn phòng, bảo tàng dân quyền, cửa hàng Trader Joe’s và Target, cùng khu dân cư hỗ trợ phía sau.

Nhìn lại quá khứ, sự thay đổi này gần như không tưởng. Trong thập niên 1960, Harlem từng rơi vào khủng hoảng dân số, nghèo đói và thất nghiệp. Chính quyền bang New York từng quyết định giải tỏa toàn bộ phía bắc phố 125 giữa Đại lộ 7 và Lenox để xây dựng tòa nhà nhà nước, hứa hẹn “tạo việc làm cho cư dân da màu”. Sự phẫn nộ bùng nổ: cư dân chiếm lĩnh công trường, dựng “Khu tái chiếm số 1” - nơi có nhà bếp, phòng khám và khu trông trẻ, mang tinh thần của phong trào “Chiếm lĩnh phố Wall” sau này. Dù cảnh sát cưỡng chế giải tán sau vài tuần, tinh thần tự chủ của người Harlem vẫn không bị dập tắt.

Một liên minh các mục sư, chủ ngân hàng và doanh nhân địa phương tiếp nối phong trào ấy, tin sự tự cường của cộng đồng da màu phải bắt đầu từ độc lập tài chính. Họ thúc đẩy phát triển các công trình thương mại, khách sạn và trung tâm văn hóa ngay trên 125th Street - để lợi nhuận quay lại phục vụ cư dân. Như nhà sử học kiến trúc Brian Goldstein nhận định: “Gentrification ở Harlem không chỉ là quá trình bị áp đặt từ bên ngoài - đó là một dự án của chính người trong cuộc.”

Những thập kỷ biến đổi và hệ quả phức tạp

Từ thập niên 1990 đến 2000, quá trình tái thiết được dẫn dắt bởi Abyssinian Baptist Development Corporation, nhánh kinh tế của nhà thờ Abyssinian Baptist Church do Mục sư Calvin O. Butts III lãnh đạo. Tổ chức này xây dựng nhà ở giá rẻ, trường học, và cả tòa tháp văn phòng - hiện là nơi đặt CVS và Marshalls - trên đúng mảnh đất từng là “Khu tái chiếm số 1”.

Sự thay đổi ấy mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít hoài nghi. Wells Fargo giờ thay thế vị trí của quán rượu Lenox Lounge huyền thoại. Trader Joe’s và Whole Foods mọc lên ngay gần Studio Museum. Theo Trung tâm Nghiên cứu Furman của Đại học NYU, giá thuê trung bình tại Trung tâm Harlem tăng 23% từ năm 2006 đến 2023 - minh chứng cho làn sóng gentrification vừa hứa hẹn phồn vinh, vừa gieo rắc nỗi lo mất gốc văn hóa.

Darren Walker, cựu giám đốc điều hành Abyssinian Development và gần đây là chủ tịch Quỹ Ford Foundation, người đã đóng góp 10 triệu USD để tài trợ cho vị trí giám đốc của Thelma Golden, nhận định: “Tòa nhà mới là phần tiếp theo của hành trình dài trên phố 125, bắt nguồn từ văn hóa và bản sắc da màu. Trước đây, các tổ chức văn hóa da màu luôn bị bảo phải làm nên điều lớn lao từ gần như hư không. Sự ‘chắp vá’ từng là biểu tượng của sự thiệt thòi. Studio Museum khép lại thời kỳ ấy.”

Dấu ấn của kiến trúc và tinh thần cộng đồng

Dù David Adjaye không còn tham gia, nhóm thiết kế gồm Adjaye Associates, Cooper Robertson và kỹ sư kết cấu Guy Nordenson vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu. Hai nữ kiến trúc sư Pascale Sablan (Adjaye Associates) và Erin Flynn (Cooper Robertson) đảm nhận vai trò chủ chốt, đưa công trình về đích. Flynn cũng từng là kiến trúc sư điều hành của Bảo tàng Nghệ thuật Princeton, một công trình Adjaye khác sắp khai trương.

Bước vào sảnh chính của Studio Museum, cảm giác đầu tiên là sự trang nghiêm và mạnh mẽ. Toàn bộ được bao phủ bởi bê tông xám, tưởng chừng khô khan nhưng sẽ trở nên sinh động khi được lấp đầy bởi nghệ thuật và con người. Không gian mở hướng thẳng ra vỉa hè qua những cánh cửa kính trong suốt, mời gọi người qua đường bước vào, leo lên cầu thang trung tâm và ngồi nghỉ trên những bậc thềm dốc như hiên nhà hướng xuống quán cà phê tầng trệt - “quảng trường trong nhà” thực thụ.

Gam màu tiết chế, ngôn ngữ kiến trúc mạnh mẽ và biểu tượng tầng tầng lớp lớp khiến người ta liên tưởng đến phong cách của Marcel Breuer - tác giả tòa nhà Whitney Museum trên Đại lộ Madison, nơi Thelma Golden từng khởi đầu sự nghiệp. Giống như công trình ấy, Studio Museum mới toát lên vẻ Brutalism tinh tế pha lẫn ấm áp nội tâm.

Khởi đầu mới với niềm tự hào cũ

Khi ra mắt năm 1968, triển lãm đầu tiên của Studio Museum là tác phẩm của Tom Lloyd, nghệ sĩ điêu khắc ít tên tuổi đến từ Queens, người đã sáng tạo những tác phẩm ánh sáng đa sắc từ đèn xe hơi cũ - tuyên ngôn “nghệ thuật da màu là bất cứ điều gì người nghệ sĩ da màu muốn”. Tinh thần ấy giờ được tái hiện trong triển lãm khai mạc của tòa nhà mới, cũng là hồi tưởng về Lloyd. Phòng trưng bày đặc biệt cao hai tầng với mái vòm hình nòng súng, gợi đến kiến trúc nhà thờ Harlem - biểu tượng tôn giáo và văn hóa của cộng đồng.

Nhiều nghệ sĩ cư trú sẽ có cơ hội sáng tạo trong không gian này, tiếp nối di sản của Lloyd và khẳng định vị thế Harlem trên bản đồ nghệ thuật quốc tế.

Trong suốt thời gian xây dựng, Thelma Golden và đội ngũ bảo tàng luôn gắn kết chặt chẽ với cư dân địa phương. Họ gửi thông báo mỗi khi công trình cần đóng đường, cập nhật tiến độ thường xuyên - điều mà nhiều tổ chức lớn thường bỏ qua. Khi được hỏi lý do, Golden chỉ nhẹ nhàng đáp: “Vì họ là hàng xóm của chúng tôi. Tôi sống ở đây. Chúng tôi sống ở đây.”

shared via nytimes, 

Monet và kỳ nghỉ “không nghỉ” ở Venice


Khi kỳ nghỉ biến thành bước ngoặt nghệ thuật

Claude Monet từng quả quyết: “Tôi sẽ không đến Venice.” Vị danh họa hàng đầu nước Pháp, người định hình trường phái ấn tượng, luôn tin ông chỉ cần trung thành với “lãnh địa” quen thuộc - tam giác địa lý giữa Normandy, Rouen và khu vườn nước nổi tiếng ở Giverny, ngoại ô Paris.

Suốt nhiều năm, giới buôn tranh, đặc biệt là người bạn thân kiêm đại lý Paul Durand-Ruel, không ngừng khuyên ông thử vẽ Venice - “thành phố nổi” sẽ khiến giới sưu tập Paris phát cuồng. Nhưng ở tuổi 68, Monet kiên định từ chối. Ông quá mệt mỏi sau nhiều năm dấn thân trong thế giới sắc độ và phản chiếu vô tận của những “bông súng nước”.

Mọi chuyện chỉ thay đổi khi người vợ tận tụy của ông, Alice Hoschedé, khẩn khoản đề nghị ông nhận lời mời nghỉ dưỡng miễn phí tại Venice. Với tâm thế “đi chơi là chính”, Monet miễn cưỡng đồng ý.

Ngày 1 tháng 10 năm 1908, cặp đôi đặt chân đến thành phố, thuê gondola xuôi Grand Canal. “Tôi già rồi, không thể vẽ những thứ đẹp đến thế này nữa,” ông nói với Alice. Hai người đi thăm các bức họa của Tintoretto tại Scuola Grande di San Rocco, cho bồ câu ăn ở quảng trường Saint Mark. Trong bức ảnh còn lưu lại, họ đứng cạnh nhau, tay dang rộng, bị bao quanh bởi đàn chim - khoảnh khắc du khách vừa ngộ nghĩnh, vừa mệt mỏi. Trên mũ Monet, chú bồ câu nhỏ đậu yên.

Thế nhưng chỉ tám ngày sau, “con đập” sáng tạo như bị vỡ tung. Từ 9 tháng 10, Monet lao vào làm việc, mỗi ngày 10 tiếng, chia thành nhiều ca ngắn. Ông vẽ đến tận tháng 12 trong cái lạnh tê buốt, tạo nên 37 bức tranh. Điều gì khiến ông thay đổi nhanh đến thế?

Ánh sáng của Venice và cuộc “thử lửa” nghệ thuật

Câu trả lời, theo triển lãm “Monet and Venice” tại Bảo tàng Brooklyn, nằm ở ánh sáng dày đặc và mơ hồ của Venice, cùng sự thống trị của nước - yếu tố luôn ám ảnh Monet. Triển lãm này quy tụ 19 tác phẩm Monet vẽ trong chuyến đi ấy, là cuộc trưng bày lớn nhất kể từ triển lãm “Venise” năm 1912 của Galerie Bernheim-Jeune.

Thế nhưng, điều đặc biệt của triển lãm không chỉ là vẻ đẹp lung linh. Bên cạnh tranh của Monet, các giám tuyển Lisa Small (Brooklyn Museum) và Melissa Buron (Victoria & Albert Museum, London) còn trưng bày 70 tác phẩm khác của các họa sĩ từ thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 20, giúp khán giả hiểu những thử thách ẩn sau các khung cảnh nên thơ ấy - những thử thách về di sản hội họa, về nỗi lo bị lặp lại, và về cái bóng của lịch sử nghệ thuật.

Nhân vật trung tâm trong nhóm tranh này là Cung điện Doge (Doge’s Palace) - khối đá cẩm thạch khổng lồ dựng trên hàng cột, vừa đồ sộ vừa kỳ ảo, nhờ lớp đá hoa văn hồng trắng xen kẽ, như thanh xà phòng đang “đứng bằng đầu ngón chân”. Monet bắt đầu mỗi buổi sáng bên kia kênh để vẽ tòa nhà này, từ 8 giờ sáng, ghi lại chính xác bảy cửa sổ Gothic và cả hai cửa sổ bên phải bị xệ xuống do trận cháy năm 1483.

Điều đáng nói là dù ông nổi tiếng với nét cọ lãng đãng và bố cục phi truyền thống, Monet lại thể hiện cung điện này một cách hết sức trung thành - gần như tỉ mỉ đến mức ngược với tinh thần ấn tượng chủ nghĩa.

Khi danh họa “chịu lép” trước truyền thống

Monet từng có cách riêng khi đối mặt với các công trình biểu tượng. Với Houses of Parliament ở London (1903), ông hòa tan tòa nhà trong sắc tím nhạt, khiến kiến trúc trông như tan chảy vào sông Thames, “địa danh” trở thành “mảng đất”. Nhưng ở Venice, ông dường như bị quy phục bởi hiện thực. Trong năm bức vẽ San Giorgio Maggiore, nhà thờ mái vòm nhìn ra Grand Canal, Monet vẫn giữ cấu trúc rõ ràng - các cột, vòm, và chi tiết kiến trúc - dù chúng ẩn hiện trong những lớp màu xanh hoa cà, xanh ngọc, vàng kem, hồng phấn.

Nếu vẽ đống rơm ở Normandy chỉ là cuộc chơi ánh sáng, thì Venice lại mang sức nặng của cả truyền thống đại diện thị giác châu Âu. Chính vì vậy, các giám tuyển trưng bày thêm hàng loạt “tổ tiên” của Monet: từ Canaletto với những bức vedute tả thực phục vụ khách du lịch thế kỷ 18, đến Michele Marieschi với 30 bản khắc Venice. Sang thế kỷ 19, JMW Turner đưa màu nước đến ranh giới trừu tượng, John Ruskin vẽ những chi tiết kiến trúc nghiêm ngặt, còn Sargent, Signac, Whistler hay các nhiếp ảnh gia tiên phong như Steichen và Coburn lại tạo nên những biến tấu lãng mạn, hiện đại.

Triển lãm chất đầy ảnh hưởng, đôi khi khiến khán giả “ngộp”, nhưng chính sự chồng chất đó giúp ta hiểu cảm giác “ngợp vì Venice đã được vẽ quá nhiều” mà Monet phải đối diện.

Đoạn phim sáu kênh trong tiền sảnh - cảnh thành phố thức giấc trong bình minh - đóng vai trò “mồi dụ” thị giác. Nếu ai thấy phần này hơi “màu mè du lịch”, hãy bước tiếp vào phòng tranh, nơi câu chuyện thật sự bắt đầu.

Cuộc vật lộn giữa thực và ảo

Alice viết trong thư gửi con gái: “Thật đáng sợ khi thấy bao nhiêu họa sĩ chen chúc trên cùng quảng trường ở San Giorgio.” Venice khi đó đông nghẹt các họa sĩ ngoại quốc. Monet làm việc quên thời gian, đến mức Louis Ashton Knight, họa sĩ Mỹ, phải cho ông mượn áo khoác giữa cái lạnh cắt da.

Monet khác họ. Trong khi các họa sĩ ngoài trời khác thường tách biệt phần đất và phần nước bằng các nét cọ khác nhau - điều mà khoa học hiện đại xác nhận liên quan đến cách não người phân biệt chất rắn và chất lỏng - thì Monet chủ ý xóa bỏ ranh giới ấy. Ông muốn ghi lại khoảnh khắc trước khi não kịp phân tích, nơi cảm nhận thuần túy vẫn chưa bị lý trí can thiệp.

Venice, với những công trình trôi nổi trên mặt nước, chính là “phòng thí nghiệm” hoàn hảo cho thí nghiệm đó. Trong “Ducal Palace”, những vệt vàng sáng lượn xuống mặt nước đối lập với mảng bùn tím sẫm ở “Rio della Salute”, khiến không gian như tách rời khỏi thời gian.

Khác với nhiều họa sĩ cùng thời, Monet loại bỏ hoàn toàn con người khỏi tranh. Trong khi những người khác thích đưa cột buồm, ánh đèn đêm, hay đoàn thuyền lễ hội vào khung cảnh, Monet muốn Venice trở nên vắng lặng, phi nhân tính.

Thế nhưng, điều đó không dễ dàng. Ông đến Venice đúng dịp lễ Trình dâng Đức Mẹ Đồng Trinh, khi các con tàu liên tục neo đậu ngay trước khung cảnh ông định vẽ. “Gần như ngày nào cũng có con tàu chặn đúng chỗ tôi cần,” ông than thở. Alice kể lại: “Ông ấy vòng quanh một cảnh trong gondola hàng giờ, giận dữ và tiếc nuối.”

Venice - nơi Monet tái sinh ánh nhìn

Trở lại hiện tại, tại Brooklyn, người xem có thể cảm nhận rõ cảm giác “hậu nhân loại” trong các bức tranh ấy. Khi Monet đưa mảnh cầu tàu run rẩy vào tiền cảnh của “Ducal Palace”, ta như trở thành người duy nhất còn lại trên Trái đất, đứng cùng ông quan sát thành phố bị bỏ quên. Dẫu vậy, đôi khi ông cũng sa đà vào màu sắc quá ngọt ngào, như hai bức hoàng hôn cầu vồng vẽ San Giorgio Maggiore.

Các nhà phê bình cho rằng chỉ những người đi sau, như triết gia Derek Parfit trong các chuyến “hành hương nhiếp ảnh”, hay đạo diễn Nicolas Roeg trong phim Don’t Look Now, mới thực sự chạm được cảm giác cô độc đầy mê hoặc mà Monet tìm thấy ở Venice.

Từ Venice trở lại Giverny - và nỗi tiếc nuối muộn màng

Sau khi Alice qua đời vì bệnh bạch cầu năm 1911, Monet trở lại Giverny và hoàn thiện 29 trong số 37 bức tranh. Ông nói mỗi khi vẽ lại, ông chỉ nghĩ đến vợ. Nhiều người cho rằng ông dựa vào những tấm bưu thiếp của Alice - được trưng bày trong triển lãm - để khơi lại ký ức.

Nhưng phép màu Venice đã tan. Khi các bức tranh được trưng bày tại Bernheim-Jeune năm 1912 và nhận được lời khen nồng nhiệt, Monet lại nói với Durand-Ruel: “Chúng dở tệ, và tôi chắc chắn về điều đó.”

Giới nghệ thuật ngày nay thì nghĩ khác. Các giám tuyển khẳng định chính Venice đã hồi sinh tầm nhìn nhập thể mà Monet sẽ phát triển thành tuyệt tác “Hoa súng nước” về sau.

Bằng chứng nằm trong lá thư ông gửi Durand-Ruel trước khi bộ tranh hoa súng ra mắt năm 1909: “Chuyến đi Venice giúp tôi nhìn các bức tranh của mình bằng con mắt tốt hơn.”

“Con mắt tốt hơn” ấy, theo triển lãm, xuất phát từ việc Monet hòa trộn chủ thể và phản chiếu, thứ ông đã thử nghiệm thành công ở Venice. Tuy vậy, ta cũng nên nhớ: ông viết câu đó trong lúc đang “xoa dịu” Durand-Ruel, người bị tổn thương vì Monet chọn trưng bày “Venise” ở phòng tranh mới, thân thiện với phong trào Vị lai (Futurism). Thời thế đang thay đổi, và Monet, dù ở tuổi xế chiều, vẫn khéo léo chơi cả hai ván cờ - vừa trung thành với truyền thống, vừa thử chạm vào hiện đại.

Venice bao quanh bạn

Bảo tàng Brooklyn cũng khép lại triển lãm bằng “cú chốt” ngoạn mục. Họ tái dựng phòng tròn dạng ellipse, mô phỏng theo l’Orangerie ở Paris - nơi treo những bức Nymphéas khổng lồ. Tại đây, 10 bức tranh Venice được treo quanh tường cong, không chú thích, chỉ để người xem đắm chìm trong sắc màu.

Khung cảnh đáng lẽ nên tĩnh lặng, nhưng bảo tàng chọn sơn tường màu xanh lapis lazuli rực rỡ - thứ sắc độ khiến các mảng xanh của Monet đậm hơn, vàng chuyển sang cam tím. Trên nền ấy, nhạc giao hưởng kiểu Vivaldi của Niles Luther, nghệ sĩ cư trú đầu tiên của Brooklyn Museum, ngân lên. Đẹp, nhưng cũng hơi “thừa nước sốt”.

Dẫu vậy, triển lãm vẫn là “bữa tiệc thị giác” khó quên: nơi người xem không chỉ được thấy Venice qua đôi mắt Monet, mà còn chứng kiến khoảnh khắc thiên tài bị chính vẻ đẹp của thế giới khuất phục.

Monet từng khước từ Venice, nhưng rồi bị chinh phục. Và trong sự chinh phục ấy, Venice cho ông - và cho nhân loại - bài học kỳ lạ: đôi khi, khi ta ngừng chống cự với vẻ đẹp, ta mới thật sự nhìn thấy nó.

shared via nytimes, 

Tuesday, October 28, 2025

Drew Struzan – Người họa sĩ biến điện ảnh thành những bức họa bất tử

Struzan đã thiết kế áp phích cho bảy phần của bộ phim Star Wars, bao gồm The Empire Strikes Back. Ảnh: Lucasfilm

Drew Struzan, nghệ sĩ đứng sau hơn 200 poster phim – từ Star Wars, Indiana Jones đến Back to the Future – đã qua đời ngày 13/10 tại nhà riêng ở Pasadena, California, hưởng thọ 78 tuổi. Vợ ông, bà Dylan, cho biết nguyên nhân là bệnh Alzheimer. Với bút pháp chân thực và khả năng nắm bắt linh hồn của nhân vật, Struzan đã định nghĩa lại nghệ thuật vẽ poster điện ảnh, biến tấm áp phích quảng cáo thành tác phẩm hội họa thực thụ.

Người kể chuyện bằng cọ vẽ

Trong hơn nửa thế kỷ sáng tác, Drew Struzan trở thành cái tên gắn liền với ký ức điện ảnh của nhiều thế hệ khán giả. Ông tạo nên hình ảnh cho bảy phần Star Wars, bốn trong năm tập Indiana Jones, bộ ba Back to the Future, ET the Extra-Terrestrial (1982), Harry Potter and the Sorcerer’s Stone (2001) cùng nhiều phim Muppet và hàng chục tác phẩm khác.

Struzan thường kết hợp bút chì màu, cọ sơn acrylic và kỹ thuật phun sơn để tạo nên lớp ánh sáng đặc trưng – vừa huyền ảo vừa chân thật. Ông chia sẻ với SlashFilm năm 2021: “Tôi tìm những bức ảnh đẹp nhất của diễn viên, rồi chọn bảng màu chủ đạo. Sau đó, tôi thiết kế bố cục mở – không giam người xem trong một ý nghĩa cố định, mà để họ tự tưởng tượng.”

Với Indiana Jones and the Last Crusade (1989), ông dùng gam màu sepia ấm áp vẽ song song gương mặt Indy (Harrison Ford) và người cha Henry (Sean Connery) – một lạnh lùng, một hoài nghi. Bên dưới là cảnh truy đuổi ngựa phi, còn bốn góc là chân dung nhỏ của các nhân vật phụ. Steven Spielberg từng nói trong phim tài liệu Drew: The Man Behind the Poster (2013): “Chúng tôi phải làm phim sao cho xứng đáng với nghệ thuật của Drew.”

Chính Spielberg cũng kể rằng khi ông cho nhà quay phim Janusz Kaminski xem bản phác thảo poster Indiana Jones and the Kingdom of the Crystal Skull (2008), ông đùa: “Giờ thì anh phải đảm bảo Harrison trông đẹp như trong bức tranh này.”

Người thổi hồn vào ký ức điện ảnh

Cùng với Robert Peak, Bill Gold hay Renato Casaro, Struzan được xem là một trong những họa sĩ poster vĩ đại nhất lịch sử điện ảnh. Nhà sưu tập Dwight Cleveland, tác giả cuốn Cinema on Paper (2019), nhận định: “Điều Struzan làm cách mạng là đưa chất hội họa trở lại poster. Peak có nền tảng truyện tranh, còn Struzan thiên về hiện thực – anh ấy khiến hình ảnh sống động đến mức bạn tin rằng phim sẽ tuyệt vời như chính bức tranh.”

Một ví dụ tiêu biểu là The Thing (1982) của John Carpenter. Được giao vẽ poster trong thời gian gấp rút, không có thông tin về nội dung hay diễn viên, Struzan chỉ nghe lời gợi: “Cứ nhớ phim The Thing thập niên 1950 ấy.” Ông liền tạo nên hình ảnh huyền thoại: người đàn ông mặc áo choàng tuyết, đầu phát sáng tỏa chùm tia rực rỡ giữa không gian băng giá. Hình ảnh đó – dựa trên bức ảnh vợ ông chụp ông trong tư thế dang tay – vừa ma mị vừa thôi thúc trí tò mò. Ông kể lại: “Bạn nhìn và tự hỏi: Chuyện gì đang xảy ra ở đây? Tôi phải xem phim này.”

Từ cậu bé vẽ trên giấy vệ sinh đến bậc thầy Hollywood

Howard Drew Struzan sinh ngày 18/3/1947 tại Oregon City, bang Oregon, sau chuyển tới Bắc California khi mới bốn tuổi. Cha ông làm môi giới bất động sản, mẹ quản lý cửa hàng kẹo See’s Candies ở Palo Alto. Tài năng hội họa của ông bộc lộ sớm đến mức các nhà nghiên cứu Stanford từng mang tranh của cậu bé năm tuổi đi phân tích. Ông cười, nói: “Tôi không biết họ nghiên cứu điều gì. Chắc họ thấy tôi hơi khác thường – nhưng đôi khi, kẻ khác thường lại có món quà để trao tặng.”

Tuổi thơ của Struzan không hạnh phúc. Ông nói trong phim tài liệu: “Cha mẹ sợ tôi, không hiểu tôi, và không thương tôi.” Sau khi bị từ chối cho trở về nhà sau kỳ nghỉ đầu tiên ở trường nghệ thuật, ông quyết định sống tự lập. Tốt nghiệp ArtCenter College of Design năm 1970, Struzan từng phải nhịn ăn để mua sơn, bán tranh cho bạn bè để trang trải học phí. Năm 1968, ông cưới Cheryle Dylan Hubeart – người sau này trở thành vợ và cộng sự thân thiết.

Sau khi ra trường, ông làm việc tại xưởng thiết kế Pacific Eye & Ear, nơi từng thực hiện bìa album cho Bee Gees, Alice Cooper hay Black Sabbath. Tác phẩm Welcome to My Nightmare (1975) – vẽ Alice Cooper trong bộ tuxedo tinh tươm, không son phấn quái dị – đã thu hút ánh nhìn của nhà quảng bá phim Tony Seiniger. Người này tìm đến Struzan và giao cho ông công việc đầu tiên trong ngành điện ảnh.

Khi hội họa gặp điện ảnh

Từ đó, Struzan chuyển từ bìa album sang vẽ poster phim: Futureworld, Car Wash, The Seven-Per-Cent Solution (1976) và The Black Bird – nơi ông mô phỏng phong cách Norman Rockwell để khắc họa George Segal trong vai Sam Spade Jr. Nhưng bước ngoặt thật sự đến khi ông hợp tác với họa sĩ Charles White III cho poster Star Wars: Episode IV – A New Hope (1977).

Tác phẩm miêu tả Luke Skywalker và công chúa Leia trong tư thế “vung kiếm băng qua Death Star”, xung quanh là những nhân vật nhỏ hơn: Han Solo, Obi-Wan Kenobi, Darth Vader, Chewbacca, R2-D2 và C-3PO. Bức tranh ấy không chỉ trở thành biểu tượng của Star Wars mà còn mở ra mối quan hệ hợp tác kéo dài hàng chục năm giữa Struzan và George Lucas. Lucas viết trong thông cáo sau khi ông qua đời: “Minh họa của Drew nắm bắt trọn vẹn tinh thần và sự hứng khởi trong mỗi bộ phim của tôi.”

Harrison Ford – người luôn được Struzan lấy làm mẫu thật khi vẽ, từng nói: “Trông giống tôi, nhưng chứa đựng tinh thần của Indiana Jones.” Trong các poster Back to the Future, Struzan biến ba phần phim thành một bản giao hưởng thị giác: Marty McFly (Michael J. Fox) nhìn đồng hồ trong ánh lửa xe DeLorean; sang phần hai có thêm Doc Brown (Christopher Lloyd), và phần ba – trong bối cảnh miền Tây 1885 – cả hai mặc trang phục cowboy, thêm Mary Steenburgen trong tư thế tương tự. Fox nói: “Đó không chỉ là quảng cáo, mà là nốt nhạc mở đầu cho câu chuyện.”

Người họa sĩ của kỷ nguyên vàng

Trong sự nghiệp, Struzan còn tạo nên những poster kinh điển cho The Shawshank Redemption (1994) và The Green Mile (1999) – hai bộ phim của Frank Darabont. Chính Darabont từng nói: “Drew không chỉ vẽ một tấm quảng cáo, anh ấy tạo nên tác phẩm tôn vinh bộ phim.” Nhân vật chính trong phim The Mist (2007) thậm chí được Darabont lấy cảm hứng từ chính Struzan – người nghệ sĩ miệt mài giữa thế giới hỗn loạn.

Danh sách khách hàng của ông trải dài từ Spielberg, Lucas đến Guillermo del Toro. Song, đằng sau ánh hào quang, Struzan sống lặng lẽ cùng vợ tại Pasadena, vẽ cho đến khi căn bệnh Alzheimer cướp dần trí nhớ. Ông để lại một con trai, Christian, hai cháu nội, cùng chị gái và em trai.

Di sản của một ngôn ngữ hội họa

Điều khiến Drew Struzan trở nên khác biệt không chỉ nằm ở kỹ thuật, mà ở triết lý: ông xem poster như “cửa ngõ của trí tưởng tượng.” Trước thời đại Photoshop và marketing số, ông khiến người xem đứng lặng trước rạp, nhìn vào khuôn mặt sơn dầu ấy và cảm nhận trước cả khi xem phim.

Trong một thế giới mà hình ảnh bị tiêu thụ nhanh, Struzan vẫn tin rằng nghệ thuật phải được tạo ra bằng thời gian, bằng hơi thở của con người. Ông từng nói: “Tôi không cố khiến ai tin điều gì. Tôi chỉ vẽ điều tôi tin là đẹp.” Và chính sự chân thành ấy đã giúp ông chạm đến thứ hiếm hoi trong nghệ thuật đại chúng – sự vĩnh cửu.

shared via nytimes,

California qua ống kính Paul Thomas Anderson: Khi điện ảnh trở thành bản đồ quyền lực và ký ức nước Mỹ

 


Xem One Battle After Another của Paul Thomas Anderson là bước vào một chuyến hành trình xuyên qua California – từ những cánh rừng tĩnh lặng miền Bắc đến sa mạc khô cằn nơi biên giới Mexico. Trong gần ba giờ phim, Leonardo DiCaprio hóa thân thành Bob – nhà cách mạng biến thành kẻ đào tẩu, rồi người cha liều mạng cứu con gái Willa khỏi tay đại tá Lockjaw, kẻ thù không đội trời chung. Đằng sau câu chuyện đầy kịch tính ấy là một California khác – không phải của Hollywood hào nhoáng, mà là những vùng đất ẩn mình, nơi Anderson biến cảnh quan thành ngôn ngữ kể chuyện.

Miền Bắc ẩn giấu – Ký ức của sự chạy trốn

Eureka, thành phố ven biển vùng cực Bắc, trở thành “Baktan Cross” trong phim – nơi Bob và con gái sống lặng lẽ sau khi rời bỏ cuộc cách mạng đã tan. Căn nhà ẩn giữa Kneeland, cách trung tâm Eureka 16.09 km, được chọn để thể hiện sự cô lập của nhân vật. Khi Lockjaw xuất hiện, Bob bỏ trốn qua một đường hầm, lao ra khu rừng nơi nhà vệ sinh gỗ lẩn khuất giữa đống xác xe hơi – địa điểm có thật mang tên Teacher Fay’s.

Eureka là phần California ít người chạm tới: vùng đất của những thân cây gỗ đỏ cao vút, cách San Francisco năm giờ lái xe. Chính nơi đây, Anderson tái tạo nỗi cô độc và cảm giác bị săn đuổi của người từng tin vào lý tưởng nhưng bị thực tại phản bội. Cảnh quay tại Eureka High School, nơi đoàn phim dùng làm trường học của Willa, còn lưu lại chút dịu dàng của tuổi trẻ, dù nhà thi đấu cũ mà họ yêu thích đã bị phá dỡ ngay trước khi ghi hình – một mất mát nhỏ mang âm hưởng tiếc nuối, như chính nhân vật Bob.

Ngoại ô Sacramento – Mặt nạ của quyền lực

Trong một cảnh tưởng chừng bình thường, nhóm cực hữu “Christmas Adventurers Club” gặp gỡ sát thủ tại căn nhà ngoại ô Sacramento. Thực tế, đây từng là nơi ở của vợ chồng Ronald Reagan thời ông làm Thống đốc – một chi tiết vừa gợi lịch sử, vừa mở ra tầng nghĩa quyền lực. Anderson không chọn cung điện chính trị hay biệt thự xa hoa, mà là ngôi nhà mang dấu ấn của quá khứ, nơi âm mưu và lịch sử giao nhau trong im lặng.

Cảnh cướp ngân hàng được quay tại Stockton, còn cuộc rượt đuổi nghẹt thở diễn ra giữa trung tâm Sacramento – trái tim hành chính của tiểu bang. Trong tay Anderson, những không gian tầm thường trở thành chiến trường của sự thao túng và lòng tin, nơi đạo đức và lợi ích ranh giới mờ nhạt như lớp khói bụi sau một cú rẽ xe gắt.

Lompoc – Thánh địa giữa bão tố

Khi Willa trốn chạy khỏi Lockjaw, cô tìm đến tu viện La Purisima Mission ở Lompoc – nơi yên bình nhất phim. Thực tế, đây là khu di tích tôn giáo cổ, được phục dựng hoàn chỉnh nhất trong 21 nhà truyền giáo tại California. Việc chọn La Purisima, theo giám đốc bối cảnh Michael Glaser, mất hơn một năm tìm kiếm. Vì tu viện này thuộc sở hữu nhà nước chứ không nằm dưới quyền Giáo hội, đoàn phim được phép quay tương đối dễ dàng.

Nhưng đối với Anderson, sự thiêng liêng ở đây không nhằm tôn vinh đức tin mà để phơi bày nghịch lý: ngay cả nơi trú ẩn cũng không tránh khỏi bạo lực. Khi binh lính của Lockjaw ập tới, những bức tường cổ và ánh sáng mờ từ ô cửa đá trở thành biểu tượng cho sự mong manh của lòng nhân đạo trong thế giới đầy thù hận.

Những con đường định mệnh

Với cuộc truy đuổi bằng xe hơi được ca ngợi là một trong những phân đoạn xuất sắc nhất của Anderson, hồi ba của phim được xây dựng quanh một phát hiện tình cờ. Dọc theo cao tốc 78 nằm sâu trong sa mạc phía đông Los Angeles, đoàn làm phim bắt gặp vùng địa hình họ gọi là River of Hills – nơi những con dốc nối tiếp nhau khiến tầm nhìn bị chặn cả phía trước lẫn sau. Glaser nói: “Chính sự nguy hiểm ấy khiến chúng tôi mê mẩn. Xe tải lao ầm ầm qua, và không ai biết điều gì đang chờ ở phía bên kia dốc.”

Một đoạn khác, Texas Dip, nằm trên cùng tuyến đường dẫn vào Borrego Springs, tạo nên đường cong hoàn hảo cho cảnh máy quay lia nhanh. Anderson và ê-kíp đã định lại trật tự của toàn bộ hồi ba sau khi quay thử đoạn đường này – “mọi thứ bỗng ăn khớp hoàn toàn”, Glaser kể. Với Anderson, địa lý không chỉ là bối cảnh; nó là bản đồ cảm xúc, là nhịp điệu của câu chuyện.

Biên giới và giới hạn của tự do

Cảnh mở đầu phim – cuộc giải cứu người di cư ở khu giam giữ gần biên giới Mexico – từng được dự kiến quay tại Texas. Nhưng để hưởng ưu đãi sản xuất trong bang, đoàn phim quay lại California và tìm đến trung tâm giam giữ Otay Mesa. Glaser nhớ lại: “Đó là canh bạc liều lĩnh nhất.” Họ phải xin phép từ thành phố, quận, Bộ An ninh Nội địa, Cơ quan Giao thông và Tuần tra xa lộ. Ngạc nhiên thay, mọi bên đều chấp thuận, kể cả Lực lượng Biên phòng. Ông nói: “Tôi có cảm giác như đang trong một giấc mơ.” Chính ở đó, Anderson quay cảnh Bob và các đồng đội bắn pháo hoa trong đêm, ánh sáng đỏ trắng phản chiếu lên hàng rào thép – hình ảnh vừa dữ dội, vừa biểu tượng cho giới hạn của tự do mà nước Mỹ luôn vật lộn.

California – Thương hiệu và biểu tượng

One Battle After Another không chỉ là hành trình của một người cha, mà là bản đồ điện ảnh về California – nơi mỗi dặm đường, mỗi thị trấn là một “thương hiệu” của ký ức Mỹ. Với Anderson, việc chọn bối cảnh là một chiến lược đầu tư nghệ thuật: ông không mua danh tiếng bằng kỹ xảo, mà bằng không gian – thứ biến phim thành trải nghiệm địa lý và tinh thần.

Trong thời đại khi hình ảnh bị tiêu thụ nhanh, Anderson vẫn giữ lối kể chuyện chậm, tôn trọng đất và ánh sáng thật – như một doanh nhân kiên định với giá trị gốc thay vì chạy theo xu hướng. Ở ông, California không chỉ là nơi sinh ra giấc mơ, mà còn là tấm gương phản chiếu quyền lực, ký ức và cả sự sụp đổ của chúng.

shared via nytimes,

Kissinger – Di sản của một kỷ nguyên khi nước Mỹ từng “vĩ đại”

Henry Kissinger (bên phải) và Tổng thống Richard M. Nixon tại Phòng Bầu dục năm 1971. Một bộ phim tài liệu gồm hai phần khám phá cuộc đời và sự nghiệp của Kissinger sẽ ra mắt trên PBS vào thứ Hai.

Bộ phim tài liệu Kissinger của đạo diễn Barak Goodman mở đầu bằng tập mang tên A Lost World – “Thế giới đã mất” – tái hiện tuổi thơ của Henry Kissinger tại nước Đức thập niên 1920–1930, khi ông còn là cậu bé Do Thái mê bóng đá trước khi chủ nghĩa Quốc xã cướp đi thế giới ấy. Theo Goodman, chính cú sốc đó đã hình thành trong Kissinger nỗi ám ảnh suốt đời: giữ cho nước Mỹ – quê hương mới – được an toàn trong thế giới đầy bất ổn của Chiến tranh Lạnh.

Bức chân dung công bằng và đầy tranh cãi

Bộ phim dài hai phần, phát sóng trên loạt phim tài liệu American Experience của PBS, là một nỗ lực dung hòa giữa hai hình ảnh đối lập: một “người yêu nước thực dụng” hay một “tội phạm chiến tranh”. Goodman không kết luận, thay vào đó ông trình bày chứng cứ và lời kể của nhiều nhân chứng – từ cựu cộng sự, nhà báo đến học giả – để người xem tự phán xét. Kết luận duy nhất có thể rút ra, như phim ngầm gợi ý, là “cả hai đều đúng”.

Những chương gay cấn nhất xoay quanh câu hỏi: mục tiêu có thể biện minh cho phương tiện hay không? Việt Nam, Campuchia, Chile, Pakistan – những vết thương địa chính trị mà Kissinger để lại – được mổ xẻ bởi các nhà sử học, phóng viên và chính những người từng phục vụ dưới quyền ông khi giữ chức cố vấn an ninh quốc gia và ngoại trưởng cho Tổng thống Richard Nixon. Phim khơi dậy cuộc tranh luận không bao giờ cũ giữa nhân quyền và an ninh quốc gia, giữa đạo đức và quyền lực trong chính sách đối ngoại Mỹ.

Di sản và bóng tối của quyền lực

Kissinger không né tránh sự thật tàn khốc: những cuộc ném bom, xâm nhập và thao túng chính trị mà ông và Nixon chỉ đạo đã để lại hậu quả thảm khốc ở châu Á và Mỹ Latin. Tuy nhiên, phim cũng gợi chút hoài niệm về một thời nước Mỹ còn đề cao năng lực, kỷ luật và trí tuệ trong bộ máy quyền lực – dù sai lầm, đó vẫn là thời kỳ mà “sự chuyên nghiệp” chưa bị khinh miệt. Sự đối lập giữa một chính quyền đầy tranh cãi nhưng hiệu quả và bối cảnh hỗn loạn chính trị ngày nay khiến bộ phim mang tính phản chiếu hiện thực rõ rệt.

Goodman cho thấy Kissinger không chỉ là kiến trúc sư của ngoại giao bí mật mà còn là biểu tượng của văn hóa quyền lực kiểu Mỹ: vừa kiêu ngạo, vừa thông minh, vừa bị ám ảnh bởi lòng trung thành tuyệt đối. Những phẩm chất ấy – cùng sự tự tin pha lẫn hoang tưởng – khiến Kissinger vừa là thiên tài chiến lược, vừa là nguồn gốc của nhiều bi kịch toàn cầu.

Hành trình từ người tị nạn đến kiến trúc sư quyền lực

Goodman – nhà làm phim từng nổi tiếng với My Lai Scottsboro: An American Tragedy – xử lý khối tư liệu khổng lồ bằng phong cách sắc sảo và chuyên nghiệp, điều mà chính Kissinger có lẽ cũng sẽ tán thưởng. Ông khéo léo dựng lại tuổi trẻ của Kissinger: cậu bé Do Thái chạy trốn Đức Quốc xã, lớn lên tại khu Washington Heights ở New York, nhanh chóng bộc lộ tư duy khác biệt và tham vọng chính trị mạnh mẽ. Những thước phim tư liệu về thời ông phục vụ trong quân đội Mỹ, tham gia trận Bulge và chứng kiến cảnh giải phóng trại tập trung Đức, hé mở nền tảng đạo đức phức tạp của một người từng nếm trải cả chiến thắng lẫn tội ác nhân loại.

Khi bước vào Nhà Trắng, Kissinger trở thành “bộ não” của Nixon – người lãnh đạo đầy bất ổn, thường được ví như hố đen hút cạn năng lượng xung quanh. Từ đó, ông vươn lên vị trí không ai sánh kịp trong giới ngoại giao Mỹ. Dưới bàn tay ông, nước Mỹ ký hiệp ước kiểm soát vũ khí hạt nhân đầu tiên với Liên Xô, tái thiết lập quan hệ với Trung Quốc, và khởi động ngoại giao “con thoi” ở Trung Đông – những thành tựu giúp ông nhận giải Nobel Hòa bình năm 1973, dù thế giới vẫn còn tranh cãi về “cái giá” của nó.

Những nhân chứng và khoảnh khắc không thể quên

Dù bộ phim có nhịp kể dồn dập như một bản “greatest hits”, Goodman vẫn giữ được sự cân bằng nhờ vào dàn nhân chứng đa dạng. Cựu phóng viên The New York Times Hedrick Smith, cùng hai cựu quan chức Hội đồng An ninh Quốc gia Winston Lord và Roger Morris, mang đến hai góc nhìn đối lập: một bên ca ngợi tầm nhìn chiến lược, bên kia lên án tính lạnh lùng vô cảm trong các quyết định. Các học giả đến từ những vùng từng chịu ảnh hưởng của chính sách Kissinger – như Ariel Dorfman (Chile), Sophal Ear (Campuchia), Lien-Hang Nguyen và Khatharya Um (Việt Nam), hay Jianying Zha (Trung Quốc) – cung cấp góc nhìn phê phán từ phía nạn nhân, giúp bức tranh toàn cầu trở nên sắc nét và nhiều chiều.

Khoảnh khắc ám ảnh nhất của phim không đến từ chính Kissinger – khuôn mặt và giọng nói ông vẫn giữ nguyên vẻ lạnh lùng, tự mãn – mà từ gương mặt đau đớn câm lặng của Trần Văn Lắm, ngoại trưởng Việt Nam Cộng hòa, khi phóng viên hỏi về dự đoán của Kissinger rằng chính phủ Sài Gòn “sẽ sụp đổ trong nay mai”.

Khi “sự vĩ đại” trở nên lạc thời

Bộ phim được ra mắt trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự suy giảm của các giá trị ngoại giao cổ điển mà Kissinger từng đại diện. Những thành tựu từng được ca ngợi – như hiệp ước hạt nhân với Liên Xô, việc mở cửa Trung Quốc hay hòa giải Trung Đông – giờ chỉ còn như kỷ niệm xa xôi, bị cuốn trôi bởi làn sóng chủ nghĩa dân túy và các nhà lãnh đạo “mạnh tay” mới. Trong thế giới mà tính kiên định và lý trí ngày càng hiếm, hình ảnh Kissinger vừa là lời nhắc nhở vừa là tấm gương phản chiếu.

Trớ trêu thay, chính bộ phim Kissinger cũng là “tác phẩm cuối cùng” của loạt American Experience – do nguồn tài trợ công bị cắt giảm nghiêm trọng. Goodman không chỉ khép lại di sản của một nhà ngoại giao trăm tuổi, mà còn gióng lên hồi chuông về sự mai một của phim tài liệu lịch sử nghiêm túc ở nước Mỹ. Khi khả năng tái hiện quá khứ bị thu hẹp, câu hỏi mà Kissinger từng sống để trả lời – làm thế nào để nước Mỹ “vĩ đại” – lại trở nên trống rỗng hơn bao giờ hết.

shared via nytimes,

Wednesday, October 22, 2025

Louvre - Biểu tượng lịch sử và nghịch lý an ninh giữa lòng Paris

Những tên trộm đột nhập qua cửa sổ và đánh cắp tám viên ngọc quý từ Phòng trưng bày Apollo của Bảo tàng Louvre

Từ pháo đài trung cổ đến bảo tàng lừng danh thế giới

Ít ai biết bảo tàng Louvre - niềm tự hào của nước Pháp và là điểm đến văn hóa nổi tiếng nhất thế giới - từng khởi nguồn là một pháo đài quân sự thời trung cổ. Qua nhiều thế kỷ, công trình này trở thành cung điện xa hoa của các triều đại Pháp, rồi được chuyển hóa thành bảo tàng quốc gia sau Cách mạng Pháp.

Trong suốt lịch sử, các vị vua và hoàng hậu Pháp không ngừng mở rộng và trùng tu Louvre hơn 20 lần, khiến nơi đây trở thành một công trình kiến trúc khổng lồ, kéo dài nửa dặm, gồm 25 tầng khác nhau và hơn 400 phòng trưng bày. Trong tổng số hơn nửa triệu tác phẩm nghệ thuật, khoảng 30.000 hiện vật được trưng bày công khai, từ hội họa, điêu khắc đến trang sức hoàng gia.

Thế nhưng chính lịch sử phong phú và cấu trúc chồng chéo ấy lại khiến Louvre trở thành một “mê cung” khó kiểm soát và bảo vệ. Gérard Araud - Chủ tịch Hội Những người bạn của Louvre nhận xét: “Louvre là một cung điện không tuân theo logic của một bảo tàng. Nó là một vũ trụ riêng biệt.”

Vụ trộm táo tợn làm rung chuyển danh tiếng Louvre

Sáng Chủ nhật vừa qua, tám món trang sức thuộc bộ sưu tập vương miện hoàng gia bị đánh cắp trong một vụ trộm nhanh gọn và táo bạo ngay giữa lòng bảo tàng. Vụ việc khiến dư luận bàng hoàng và giáng đòn mạnh vào uy tín của Louvre - nơi từng tự hào là biểu tượng an toàn bậc nhất của di sản Pháp.

Không kể từ vụ Vincenzo Peruggia – người thợ kính Ý từng làm việc tại Louvre đánh cắp bức “Mona Lisa” năm 1911, bảo tàng mới chịu một cú sốc an ninh lớn đến vậy. Áp lực dư luận tăng mạnh đến mức Thượng viện Pháp yêu cầu Giám đốc Laurence des Cars phải ra điều trần trong phiên họp đặc biệt để giải trình về lỗ hổng bảo vệ.

Một báo cáo mật của Cour des Comptes – cơ quan kiểm toán tối cao của Pháp cho thấy hệ thống giám sát bằng video của Louvre đang trong tình trạng “báo động đỏ”. Nhiều khu vực của ba tòa cánh chính chưa được phủ sóng đầy đủ bởi camera an ninh, trong khi ngân sách đầu tư cho bảo vệ lại sụt giảm mạnh trong 20 năm qua.

Theo báo cáo, chi tiêu cho an ninh năm 2024 thấp hơn nhiều so với hai thập kỷ trước. Riêng cánh Richelieu - nơi trưng bày tranh của Poussin, Dürer, Vermeer cùng các cổ vật Ba Tư và Lưỡng Hà chỉ có 25% trong số 182 phòng được gắn camera giám sát. Báo cáo kết luận “việc hiện đại hóa cơ sở kỹ thuật của bảo tàng đã bị trì hoãn đáng kể”, đồng thời chỉ trích ban lãnh đạo Louvre quá tập trung vào các dự án mới mà xem nhẹ “những công việc thiết yếu mang tính cấp bách.”

Lịch sử những viên ngọc của vương quyền

Những báu vật bị mất cắp không chỉ là đồ trang sức; chúng là phần nối dài của lịch sử hoàng gia Pháp. Từ François I đến Marie Antoinette, Napoleon Bonaparte và Hoàng hậu Eugénie, các triều đại đã sưu tập vô số ngọc ngà, kim cương và đá quý, gắn lên vương miện, gươm báu, ghế ngự, hay cất giữ trong kho tàng cung điện.

Trải qua chiến tranh, cách mạng và tranh giành quyền lực, hàng chục nghìn viên đá quý vẫn còn thuộc sở hữu nhà nước Pháp và từ lâu là mục tiêu hấp dẫn của những kẻ trộm.

Vụ trộm lớn nhất diễn ra năm 1792, khi nước Pháp đang trong cơn hỗn loạn của Cách mạng. Trong nhiều đêm liền, những tên cướp say rượu tràn vào kho báu hoàng gia gần cung điện Louvre, hát hò và cuỗm đi hơn 10.000 viên đá quý, ngọc trai.

Dù phần lớn sau đó được thu hồi, nhưng viên kim cương “French Blue” huyền thoại – 69 carat, màu xanh thép, từng thuộc vua Louis XIV biến mất. Sau nhiều lần cắt lại và đổi chủ, viên đá này hiện mang tên Hope Diamond, được trưng bày tại Viện Smithsonian ở Washington và là một trong những viên kim cương xanh lớn nhất thế giới. Giờ đây, nước Pháp khó lòng giành lại biểu tượng ấy.

Khi quá khứ lặp lại

Louvre từng nhiều lần trở thành nạn nhân của trộm cắp. Năm 1976, ba tên trộm bịt mặt đột nhập vào lúc rạng sáng, trèo lên giàn giáo của đội vệ sinh, đập vỡ cửa sổ không chấn song, tấn công hai nhân viên bảo vệ rồi phá vỡ tủ kính để lấy đi thanh gươm nạm kim cương từng thuộc về vua Charles X. Thanh gươm đó đến nay vẫn “không trưng bày” - theo cách Louvre mô tả trên website.

Năm 1998, kẻ trộm khác thản nhiên tháo bức “Con đường Sèvres” của họa sĩ Jean-Baptiste-Camille Corot khỏi khung tranh giữa ban ngày. Phòng đó không có camera, và bức tranh trị giá khoảng 1,3 triệu USD chưa từng được tìm thấy.

Những sự cố như thế cho thấy một thực tế: công tác an ninh tại Louvre, dù có quy mô và đội ngũ đông đảo, vẫn tồn tại nhiều kẽ hở chết người.

Hệ thống bảo vệ hai tầng và những giới hạn cố hữu

Louvre hiện có gần 1.200 nhân viên bảo vệ cùng một đội lính cứu hỏa thường trực 52 người thuộc quân đội Pháp – lực lượng được huấn luyện đặc biệt để đối phó với cháy nổ, ngập lụt và khẩn cấp di dời hiện vật.

Dù lực lượng đông đảo, các nhân viên bảo vệ dân sự đã nhiều lần phàn nàn về điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ. Denis Fousse – cựu Giám đốc bộ phận dịch vụ và an ninh của bảo tàng từng thừa nhận năm 2022: “Công chức ở Pháp không được trả lương cao. Sau khi trúng tuyển, chúng tôi mới đào tạo họ. Đây không phải là một nghề có trường lớp bài bản.”

Trái lại, đội lính cứu hỏa – những “chiến binh thầm lặng” của Louvre lại hoạt động với tính kỷ luật quân đội. Họ chia ca trực 24/7, sinh hoạt trong những phòng ngủ đơn sơ có giường tầng và bàn ghế gỗ. Công việc của họ dao động từ đuổi chim bồ câu xâm nhập qua cửa sổ mở cho đến xử lý các tình huống cấp cứu y tế. Tuy nhiên, họ không chịu trách nhiệm về tội phạm hay trộm cắp.

Điều khiến dư luận thắc mắc là tại sao kẻ trộm có thể dễ dàng phá vỡ tủ kính trưng bày châu báu – nơi lẽ ra phải có hệ thống bảo vệ tiên tiến nhất. Trong khi bức “Mona Lisa” được bảo vệ bằng hộp kính chống đạn, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, cùng cảm biến phát hiện biến dạng khung gỗ, thì các tủ trưng bày vương miện lại sử dụng loại kính khác.

Theo cựu sĩ quan cứu hỏa từng phục vụ tại Louvre, loại kính này được thiết kế “vừa đủ bền để chống tội phạm, nhưng cũng đủ linh hoạt để có thể phá trong trường hợp khẩn cấp khi cần cứu hộ cổ vật.” Trong sổ tay của lực lượng cứu hỏa còn ghi rõ cách sử dụng rìu và máy cắt để phá tủ trưng bày – kỹ năng đòi hỏi thời gian luyện tập và độ chính xác cao.

Vòng luẩn quẩn của những viên đá quý

Sau vụ trộm, bộ sưu tập vương miện vốn đã tổn thất nặng nề của Louvre càng thêm suy kiệt. Bởi ngay từ cuối thế kỷ XIX, trong làn sóng chống quân chủ sau khi Đệ tam Cộng hòa được thành lập năm 1870, chính phủ Pháp từng tổ chức một cuộc đấu giá kéo dài 11 ngày để bán phần lớn số châu báu hoàng gia.

Hàng vạn viên kim cương, hồng ngọc, ngọc lục bảo bị tháo rời khỏi các vương miện, trâm cài và chuỗi hạt. Giới thương nhân, thợ kim hoàn từ khắp nơi đổ về Paris tham gia phiên đấu giá năm 1887, nơi Charles Lewis Tiffany - nhà sáng lập thương hiệu Tiffany & Co trở thành người mua lớn nhất, sở hữu hơn một phần ba tổng số đá quý.

Từ đó đến nay, Louvre nỗ lực mua lại từng món châu báu mỗi khi chúng xuất hiện trên thị trường quốc tế. Trớ trêu thay, trong vụ trộm mới nhất, một số món đồ bị lấy đi chính là những báu vật từng bị bán trong cuộc đấu giá năm ấy, rồi được Louvre mua lại qua nhiều năm và giờ lại biến mất lần nữa.

Một di sản vĩ đại bị đe dọa bởi chính quá khứ

Sự kiện ngày Chủ nhật không chỉ là một vụ trộm, mà còn phơi bày nghịch lý của một bảo tàng có quy mô và uy tín hàng đầu thế giới: lịch sử phong phú của Louvre – yếu tố làm nên sức hấp dẫn của nó lại chính là điểm yếu chí tử trong công tác an ninh.

Louvre là nơi quá khứ và hiện tại giao thoa: vừa là cung điện hoàng gia cổ kính, vừa là trung tâm nghệ thuật đương đại. Nhưng trong khi các công trình hiện đại được xây dựng với tiêu chuẩn bảo mật tối ưu ngay từ đầu, thì Louvre vẫn bị ràng buộc bởi kiến trúc cổ xưa, những bức tường đá dày và hành lang quanh co – di sản của hàng trăm năm lịch sử.

Điều đó khiến bảo tàng trở thành một “mê cung nghệ thuật” khó lòng kiểm soát hoàn toàn, dù có hàng nghìn camera, lực lượng bảo vệ và công nghệ hiện đại hỗ trợ.

shared via nytimes, 

Nghịch lý của bạo lực: Khi tôn giáo bị tấn công

Grand Blanc, Mich

Cảm giác chung của một ký ức bị thiêu rụi

Tuần trước, một người đàn ông đã lái xe lao vào nhà thờ Mormon ở bang Michigan, nổ súng rồi phóng hỏa. Cả tòa nhà hóa thành tro tàn, chỉ còn lại nền gạch đen nhánh. Tôi chưa từng đặt chân vào chính ngôi nhà thờ đó, nhưng lại thấy quen thuộc đến lạ.

Tôi biết rõ cảm giác của những cuốn thánh ca bìa xanh lục. Tôi nhớ những chiếc ghế sofa cũ kỹ bọc vải hoa pastel, những bức tường phủ nỉ sần sùi từng khiến tôi trầy da khi chạy nhảy hồi bé. Tôi đã lớn lên trong Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê-su Ky-tô. Dù giờ đây không còn thực hành đức tin ấy, hình ảnh nhà thờ cháy rụi vẫn khiến tôi thấy đau nhói và bất ngờ cảm nhận lại mối gắn bó tưởng đã mất.

Khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra mình không đơn độc. Khi bản sắc tôn giáo bị đe dọa, con người thường phản ứng bằng cách bám chặt hơn vào niềm tin. Họ thấy gần gũi hơn với cộng đồng của mình và đôi khi, cũng trở nên khép kín hơn với người ngoài.

Sức mạnh của bản sắc tôn giáo

Hai vụ tấn công vào nơi thờ tự tuần trước đều có động cơ mang màu sắc tôn giáo. Ở Michigan, kẻ nổ súng mang thù hằn với người Mormon vì một cuộc chia tay cay đắng, theo bạn bè hắn kể lại với The New York Times. Ở Manchester, Anh, một người đàn ông gốc Syria tấn công giáo đường Do Thái đúng vào ngày lễ Yom Kippur. Thủ tướng Anh lên án đây là “một kẻ hèn hạ muốn làm hại người Do Thái chỉ vì họ là người Do Thái”.

Các nhà tâm lý học cho biết, những vụ bạo lực tôn giáo như vậy có thể để lại chấn thương tinh thần ngay cả với những người ở rất xa hiện trường. Khi một cộng đồng cảm thấy bị công kích, bản sắc tập thể của họ thường trở nên rắn rỏi hơn.

Michael Pasek, giáo sư tâm lý học tại Đại học Illinois Chicago, lý giải: “Khi đối mặt với hiểm họa bên ngoài, con người tự nhiên liên kết với những người giống mình để cùng tồn tại.” Nhiều nghiên cứu ở Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và Hà Lan đã chỉ ra hiện tượng tương tự giữa các nhóm Hindu, Hồi giáo hay người Hồi giáo gốc Thổ Nhĩ Kỳ.

Không chỉ thế, con người còn có xu hướng trở nên mộ đạo hơn trong nghịch cảnh. Một nghiên cứu của Đại học Harvard ghi nhận, những người từng trải qua chiến tranh ở Uganda, Sierra Leone và Tajikistan thường tích cực tham gia các nghi lễ tôn giáo nhiều năm sau đó, hơn so với những người ít chịu ảnh hưởng từ xung đột.

Điều này cũng lý giải vì sao khoảng một phần ba người Israel nói rằng họ cảm thấy đức tin vào Thượng đế mạnh mẽ hơn kể từ vụ tấn công khủng bố của Hamas ngày 7/10/2023, theo khảo sát của Jerusalem Post. Nghiên cứu của Pew Research cũng cho thấy, số người Do Thái cầu nguyện hàng ngày tại Israel đã tăng khoảng 10% so với năm 2016.

Mặt tối của lòng sùng tín

Tôn giáo có thể là nguồn sức mạnh tinh thần và bệ đỡ cho những người đang tổn thương. Nhưng hiện tượng “bản sắc tôn giáo tăng cường” này cũng mang đến rủi ro. Một nghiên cứu về “mối đe dọa tôn giáo” cho thấy, khi cảm thấy bị tấn công, con người có xu hướng khép kín và mất lòng tin với những nhóm khác. Điều này có thể dẫn đến định kiến, phòng vệ cực đoan và kéo dài vòng xoáy trả đũa.

Truyền thông xã hội càng khiến cảm xúc này lan rộng. Dù sống ở London, tôi vẫn cảm thấy mình gắn bó lạ lùng với vụ tấn công ở Michigan chỉ qua vài dòng tin và hình ảnh. Jason Bruner, giáo sư nghiên cứu tôn giáo tại Đại học Bang Arizona, nhận xét: “Ngày nay, cảm nhận về cộng đồng và bản sắc đã toàn cầu hóa.”

Chính sự lan tỏa thông tin này khiến nhiều người cảm thấy bị “nạn nhân hóa” dù thực tế không hề ở trong nguy hiểm. Michael Pasek cảnh báo: “Khi các hành động bạo lực riêng lẻ được thêu dệt thành câu chuyện về sự bức hại, đó chính là lúc mọi thứ trở nên nguy hiểm.”

Vậy làm thế nào để cộng đồng tôn giáo củng cố tinh thần đoàn kết mà không nuôi dưỡng tâm lý nạn nhân tập thể? Làm thế nào để họ hướng ra ngoài bằng lòng cảm thông, thay vì co cụm trong phòng thủ?

Sức mạnh của lòng tha thứ

Tôi trăn trở về điều đó vào tối thứ Năm, khi dự lễ Yom Kippur và bữa ăn phá chay ở London, chỉ vài giờ sau vụ tấn công ở Manchester. Yom Kippur là ngày lễ linh thiêng nhất của người Do Thái - ngày để tha thứ và được tha thứ.

Trở về nhà, tôi đọc được câu chuyện về một tín đồ Mormon ở bang Utah. Khi nhìn thấy các trang gây quỹ cho nạn nhân vụ tấn công nhà thờ ở Michigan, người đàn ông này đã quyết định lập thêm một trang khác - dành cho vợ góa và đứa con nhỏ của chính kẻ nổ súng. Hành động ấy nhanh chóng thu hút hơn 300.000 USD quyên góp. Một minh chứng cảm động rằng niềm tin tôn giáo, nếu được dẫn dắt bởi lòng nhân ái, có thể hàn gắn cả những vết thương sâu nhất.

Những chuyển động của thế giới tôn giáo

Trong khi đó, trên thế giới, tôn giáo tiếp tục thay đổi theo những hướng bất ngờ. Giáo hội Anh vừa bổ nhiệm Sarah Mullally làm tổng giám mục mới - người phụ nữ đầu tiên nắm giữ vị trí này trong lịch sử hơn 1.400 năm của giáo hội.

Tại Vatican, Giáo hoàng Leo đưa ra bài phát biểu quan trọng về biến đổi khí hậu, kêu gọi tín đồ Công giáo tiếp tục nỗ lực giảm thiểu tình trạng ấm lên toàn cầu.

Ở Nepal, người dân đã lựa chọn một bé gái hai tuổi làm “nữ thần sống” - vị thần được cả người Hindu lẫn Phật tử tôn thờ. Cô bé sẽ sống trong đền thờ cho đến khi bước vào tuổi dậy thì.

Tại New York, nhà thờ Trinity ở Manhattan vừa khánh thành cây đàn organ mới với 8.041 ống, thay thế cho nhạc cụ cũ bị hư hại trong vụ khủng bố 11/9. Tiếng nhạc mới vang lên giữa lòng thành phố như một biểu tượng hồi sinh.

Tôn giáo trong các cuộc đối thoại hiện đại

Tôn giáo cũng đang xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận công khai. Trên podcast của The New York Times, nhà bình luận Ross Douthat hỏi nhà hoạt động Hasan Piker: “Anh tin vào điều gì?” Piker - người được mô tả là “một người cấp tiến trong hình thể của một người MAGA” trả lời anh tìm thấy ý nghĩa và hy vọng trong viễn cảnh cải cách chính trị.

Nhà báo Michelle Goldberg viết về việc Đảng Dân chủ nên học cách kết nối tôn giáo vào thông điệp của mình, nêu ví dụ về James Talarico - ứng viên Thượng viện bang Texas, trẻ tuổi, tài năng và công khai tín ngưỡng.

Thơ ca và tôn giáo: Sự hòa quyện của tinh thần

Một số độc giả của chuyên mục gửi thư hỏi xin giới thiệu thơ về tôn giáo. Nhà phê bình AO Scott của The Times đáp lại bằng một câu hỏi ngược: “Thế nào là một bài thơ tôn giáo? Hay đúng hơn, có bài thơ nào không mang hơi hướng tôn giáo?”

Thơ ca, theo ông, luôn hướng tới tinh thần: niềm tin và hoài nghi, phấn khích và kính sợ, hữu hạn và vĩnh hằng. Ngay cả những nhà thơ vô thần nhất cũng thường mượn ngôn ngữ Kinh Thánh để nói về nhân sinh. Đôi khi, một bài thơ có thể xem như lời cầu nguyện thế tục.

Ông lấy ví dụ bài Some Keep the Sabbath Going to Church (236) của Emily Dickinson. Nữ thi sĩ viết rằng bà thích “giữ ngày Sabbath ở nhà”, giữa thiên nhiên và tiếng chim hót. Với Dickinson, thiên nhiên chính là nhà nguyện, Trái Đất chính là thiên đường, còn ranh giới giữa sống và chết dường như tan biến.

Sống ở New England thế kỷ 19 - thời đại của những tư tưởng cấp tiến và tín ngưỡng nghiêm cẩn - Dickinson vẫn táo bạo biến bài thơ thành bản thánh ca mới. “Thay vì đánh chuông nhà thờ,” bà viết, “người quản lễ bé nhỏ của chúng ta hát lên.” Một lời tuyên ngôn ngọt ngào về tự do tinh thần.

Xu hướng và biểu tượng tâm linh mới

Thời trang và văn hóa đại chúng cũng đang tái khám phá tôn giáo theo cách riêng. Nhà thiết kế Gabriela Hearst vừa trình làng bộ sưu tập lấy cảm hứng từ bài tarot, với nữ diễn viên Laura Dern sải bước trên sàn diễn. Ở New York, lễ “ban phước cho muông thú” tại Nhà thờ St. John the Divine thu hút hàng nghìn người dắt vẹt, lạc đà, thậm chí rắn khổng lồ vào thánh đường.

Trên mạng xã hội, chính trị gia Zohran Mamdani đăng video về đối thoại giữa người Hồi giáo và Do Thái, còn Rainn Wilson - diễn viên nổi tiếng với vai Dwight trong The Office chia sẻ hành trình tìm kiếm tâm linh sau khi rời bỏ hào quang danh vọng.

Một phụ nữ Cơ Đốc phản đối lễ Halloween lại kêu gọi mọi người nhân dịp đó rao giảng Tin Mừng. Trong khi đó, một chàng trai đang gây bão trên mạng với loạt video hài, trong đó anh đóng vai Đức Mẹ Maria căn dặn người trông trẻ của Chúa Hài Đồng: “Chúng tôi sẽ trả công cho cô bằng phần rỗi linh hồn.”

Thậm chí, trên diễn đàn SubwayTakes, cư dân mạng đang tranh luận sôi nổi về… tôn giáo.

Hiện tượng Phật giáo trẻ ở Hàn Quốc

Tại Hàn Quốc, giới trẻ đang đổ xô nói về Phật giáo nhưng không ai chắc đó là sự thức tỉnh tinh thần hay chỉ là một trào lưu văn hóa.

Các nhà sư không đứng ngoài cuộc. Họ tổ chức hội chợ bán móc khóa neon, áo phông in khẩu hiệu “Shut up and meditate”, lập nhóm nhạc mang phong cách K-pop và thậm chí mở khóa học lướt sóng cho du khách đến chùa. Mục tiêu: đưa Phật giáo từ núi cao xuống thành phố, đến gần đời sống giới trẻ.

Những khoảnh khắc đáng nhớ khác

Tôi đang ao ước chiếc huy hiệu bạc khắc hình Thánh Christopher lấp lánh mà The Times từng giới thiệu. Ở London, tôi ghé khu Southall trong đêm cuối lễ Navratri của người Hindu không chỉ để chiêm ngưỡng vũ điệu dâng thần linh mà còn để thưởng thức món ăn Ấn ngon nhất thành phố.

Ca sĩ Hayley Williams của nhóm Paramore chia sẻ trên podcast Popcast về ca khúc True Believer, kể câu chuyện về Tennessee, đức tin và sự giả hình. Trong khi đó, người đàn ông đang tìm cách đặt cây thánh giá lên Mặt Trăng và đang kêu gọi tỷ phú Peter Thiel giúp đỡ.

Một câu hỏi khác khiến tôi suy ngẫm: Khổng Tử có phải là nhân vật tôn giáo không? Sau khi nêu vấn đề này trong bản tin, tôi nhận được nhiều email phản hồi. Giáo sư Charles Mathewes từ Đại học Virginia gợi ý cuốn Confucianism as a World Religion, tìm cách lý giải điều đó.

Tri ân Jane Goodall và thông điệp của tâm linh

Cả thế giới bày tỏ niềm kính trọng khi nhà linh trưởng học Jane Goodall qua đời ở tuổi 91. Nhiều bài viết ca ngợi bà như một biểu tượng khoa học, nhưng ít ai nhắc đến khía cạnh tâm linh sâu sắc trong công trình của bà.

Goodall từng nói về thời gian làm việc tại Đông Phi: “Tôi cảm thấy rất gần gũi với một sức mạnh tâm linh vĩ đại. Tôi thấy nó hiện hữu trong mọi sinh vật. Nếu chúng ta có linh hồn, thì linh hồn đó cũng ở trong tinh tinh, trong cây cối, trong mọi sự sống.”

Một quan niệm giản dị mà thấm thía niềm tin và khoa học không hề đối lập, mà cùng hướng tới sự tôn trọng thiêng liêng dành cho sự sống.

shared via nytimes, 

Khi tiểu sử mới về Gauguin bóc tách con người thật sau huyền thoại

Trong “ Wild Thing ”, Sue Prideaux đưa ra một bức chân dung Gauguin đầy sức nặng, dựa trên những tư liệu mới được khai mở, phơi bày cuộc đời...