Search This Blog

Showing posts with label du lịch & ẩm thực. Show all posts
Showing posts with label du lịch & ẩm thực. Show all posts

Wednesday, October 29, 2025

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ


Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah

Di sản của “bờ biển ngọc trai”

Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằng những tòa tháp kính, vùng đất ngày nay là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất từng tỏa sáng theo cách khác - bằng sắc lấp lánh của những viên ngọc trai. Trong suốt nhiều thế kỷ, ngư dân lặn xuống vùng Vịnh Ba Tư với những dụng cụ thô sơ: bao tay làm từ da lạc đà, kẹp mũi bằng xương cừu, bộ đồ vải sẫm màu chống cá mập. Họ lặn sâu từ 5 đến 10 mét, mò vỏ trai để tìm ngọc, và phải cần đến hàng nghìn con trai mới thu được mười viên ngọc quý.

Một buổi sáng thứ Bảy ấm áp đầu năm nay, tôi đứng trên con thuyền gỗ ngoài khơi Ras al Khaymah - tiểu vương quốc nằm cực bắc của bảy tiểu vương quốc hợp thành UAE. Trên nền trời xanh lam như sữa, dãy núi Hajar hiện lên mờ ảo phía xa. “Chào mừng đến với vùng đất từng được gọi là Bờ biển Ngọc trai,” hướng dẫn viên với chiếc khăn trắng tinh khôi nói khi thuyền cập bến phao gần làng Al Rams, nơi tọa lạc trang trại Suwaidi Pearl Farm. Ông cẩn thận mở con hàu bằng kéo chuyên dụng, rồi khẽ dùng dao nhọn tách lớp vỏ. Khi viên ngọc trai màu trắng sữa được lấy ra, tất cả mọi người trên thuyền đều trầm trồ.

Tôi đến đây để tìm chút yên bình, tách khỏi nhịp sống náo nhiệt và sự xa hoa gần như choáng ngợp của Dubai. Trong những lần ghé thăm trước, tôi thường tự hỏi đất nước này từng ra sao trước khi cơn “đại hồng thủy” của dầu mỏ và nhập cư ập đến, làm thay đổi tất cả. Câu trả lời từ mọi người đều giống nhau: “Hãy đến những tiểu vương quốc khác.”

Vậy là tôi quyết định dành một tuần khám phá bốn vùng đất ít được biết đến hơn: Sharjah, Ajman, Al Fujayrah và Ras al Khaymah.

Những viên ngọc trai như thế này là một trong những sản phẩm quan trọng nhất của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trước khi dầu mỏ được phát hiện ở đó vào năm 1958

Sharjah - Hơi thở của sự nguyên bản

Sharjah từ lâu là điểm đến quen thuộc với giới doanh nhân, nhưng chỉ mới gần đây nơi đây mới dần xuất hiện trên bản đồ du lịch. Lượng khách đến Dubai năm ngoái tăng 9% so với năm trước, và sắp tới, UAE cùng sáu quốc gia vùng Vịnh khác như Qatar, Oman hay Ả Rập Xê Út sẽ gia nhập khu vực du lịch chung GCC Grand Tours Visa - tương tự khu Schengen ở châu Âu, cho phép du khách di chuyển chỉ với một loại thị thực.

Rời sân bay Dubai trong đêm rực sáng đèn neon lúc 2 giờ sáng, tôi bắt taxi đến Sharjah cách khoảng 40 phút. Tài xế, người gốc Ấn sinh ở Uganda và từng sống tại Anh, tỏ ra ngạc nhiên: “Sharjah à? Ít du khách nước ngoài đến đó lắm.” Ông nói đúng phần nào: Sharjah là tiểu vương quốc duy nhất cấm hoàn toàn đồ uống có cồn, điều này khiến nơi đây giữ được nét truyền thống.

Tại khách sạn Chedi Al Bait, người phục vụ Syria thân thiện dẫn tôi qua những con hẻm nhỏ lát gạch đất, qua các riad (nhà có sân trong) trồng đầy cọ. Không khí đêm tĩnh lặng phảng phất mùi muối biển, khói củi và trái cây chín. Ngay cả trong bóng tối, Sharjah mang cảm giác “thật” mà Dubai khó có được.

Sáng hôm sau, tôi dạo quanh khu “Trái tim Sharjah” - trung tâm của dự án bảo tồn di sản. Ánh sáng ban mai soi rõ những tòa nhà tường san hô cổ xen lẫn các cửa hàng hiện đại ven con lạch từng là bến cảng sầm uất. Từ xa xưa, cư dân nơi đây sống nhờ đánh cá, buôn bán và lặn ngọc. Nhưng đầu thế kỷ XX, khi ngọc trai nhân tạo của Nhật Bản ra đời, ngành này sụp đổ, khiến các tiểu vương quốc lâm vào cảnh nghèo khó cho đến khi dầu được phát hiện năm 1958. Từ dân số chỉ 92.000 người năm 1960, UAE ngày nay có gần 11,5 triệu dân và là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới.

Dưới sự trị vì của Tiểu vương Sultan bin Muhammad al-Qasimi từ năm 1999, Sharjah lấy văn hóa, nghệ thuật và giáo dục làm trọng tâm phát triển. Điều đó thể hiện rõ qua hệ thống bảo tàng đồ sộ. Bảo tàng Văn minh Hồi giáo Sharjah, khánh thành năm 2008, nổi bật với mái vòm vàng trên bờ sông, trưng bày hàng nghìn hiện vật về đức tin, lịch sử, nghệ thuật, khoa học và phát minh. Tôi dừng lại lâu bên bản đồ thế giới Hồi giáo, trải rộng từ Senegal tới New Guinea, bao gồm gần 1,9 tỷ người - cộng đồng đang tăng trưởng nhanh, vượt qua cả châu Âu và châu Mỹ về dân số và quy mô kinh tế.

Trước khi ghé Bảo tàng Di sản - đặt trong ngôi nhà cũ của một thương nhân ngọc trai - tôi dừng chân tại quán Arabian Tea House bên rìa khu chợ. Giữa trưa, quán chật kín, tôi định quay đi thì một người đàn ông Pakistan mỉm cười mời tôi ngồi cùng. Anh là kỹ sư xây dựng học ở Georgia Tech, nay làm việc tại Dubai. “UAE giống như nước Mỹ năm 1900,” anh nói. “Một miền đất hứa, nơi người từ những quốc gia nghèo có thể đến và tạo dựng cuộc sống mới.”

Bữa trưa của chúng tôi là cơm basmati vàng rực với thịt cừu mềm, thơm mùi quế, thảo quả và đinh hương. Khi tôi hỏi tính tiền, người bạn mới lặng lẽ trả trước. Cử chỉ nhỏ ấy phản chiếu tinh thần hiếu khách mà tôi gặp ở khắp nơi trong UAE.

Bảo tàng Văn minh Hồi giáo Sharjah

Ajman - Tiểu vương quốc “dễ chịu nhất”

Vài người bạn ở Dubai khuyên tôi nên đến Ajman - tiểu vương quốc nhỏ nhất nhưng được ví như “Malibu của vùng Vịnh.” Nằm ngay phía bắc Sharjah, Ajman là nơi dân địa phương chọn nghỉ cuối tuần. “Đó là tiểu vương quốc dễ chịu nhất,” một người nói. “Khách sạn tốt, nhà hàng hay, bãi biển đẹp - đủ để tận hưởng kỳ nghỉ.”

Khi bước vào sảnh khách sạn Fairmont Ajman, tôi được mời trà kèm chà là. Không khí nhộn nhịp và khách đủ mọi quốc tịch. Mùa đông là thời điểm người châu Âu - đặc biệt từ Nga và Trung Á đổ về vùng Vịnh để trốn rét, tắm nắng và khám phá sa mạc. Bữa sáng ở khách sạn phản ánh điều đó: bánh manakish phủ zaatar của Ả Rập nằm cạnh món cháo kasha kiểu Slav.

Dọc bờ biển dài hơn bốn cây số, nhiều máy nạo vét đang hoạt động - dự án mở rộng bãi biển do công ty xây dựng Trung Quốc thực hiện. Du lịch ở Ajman đang bùng nổ. Trong lúc ăn trưa pizza, tôi làm quen với một gia đình Ý bốn người, họ mời tôi đi xem đua lạc đà tại trường đua Al Tallah. Ở đó, những chú lạc đà không người cưỡi, khoác chăn màu sặc sỡ, phi nước đại trong tiếng reo hò, còn chủ của chúng lái xe 4x4 song song bên ngoài hàng rào. Cả nhóm chúng tôi vừa cười vừa ăn thịt nướng và uống nước me chua dịu - trải nghiệm khó quên, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.

Khách sạn Fairmont ở Ajman

Al Fujayrah và Ras al Khaymah - Giữa núi non và biển ngọc

Xa nhất về phía đông bắc, hai tiểu vương quốc Al Fujayrah và Ras al Khaymah nằm giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, chiếm trọn dải bán đảo gồ ghề. Mỗi nơi mang một bản sắc riêng, phản chiếu sự tương phản đầy hấp dẫn trong cấu trúc quốc gia này.

Tại Al Fujayrah, tôi ghé thăm nhà thờ Hồi giáo Al Bidyah - công trình trắng nhỏ với bốn mái vòm, được xây từ năm 1446, cổ nhất trong toàn liên bang. Nơi đây thật khiêm nhường nếu so với Đại thánh đường Sheikh Zayed tráng lệ gần trung tâm thành phố, nơi có thể chứa hơn 7.000 tín đồ. Hướng dẫn viên người Ukraine - Inga Kampii giải thích: “Khác với các tiểu vương quốc khép kín ở Vịnh Ba Tư, Al Fujayrah từ lâu là điểm trung chuyển thương mại nối Oman với bờ Đông Phi. Chính điều đó tạo nên tính cách cởi mở và đa văn hóa của nơi này.” Chúng tôi trò chuyện trong bữa trưa ở một nhà hàng Thái, giữa khung cảnh biển xanh và gió lộng.

Băng qua sườn núi đến Ras al Khaymah, tôi nhận ra tiểu vương quốc này đang nỗ lực đầu tư mạnh vào văn hóa. Dưới sự lãnh đạo của Sheikh Saud bin Saqr Al Qasimi, chính quyền khôi phục làng di sản Al Jazeera Al Hamra - cộng đồng lặn ngọc xưa, thành lập Bảo tàng Quốc gia trưng bày di vật khảo cổ, và mở rộng trang trại ngọc trai Suwaidi mà tôi từng ghé - dự án khởi nguồn từ năm 2004 bởi cháu trai của thợ lặn.

Không chỉ có di sản, Ras al Khaymah còn nổi tiếng với cảnh quan ngoạn mục. Giữa dãy núi sẫm màu là đường zip-line Jebel Jais dài 2,83 km - một trong những đường trượt dài nhất thế giới. Dù không đủ can đảm tham gia, tôi vẫn bị mê hoặc bởi khung cảnh hùng vĩ ấy và thầm hứa sẽ quay lại để thử thách bản thân.

Chiều muộn, trở lại biệt thự trên mặt nước của khách sạn Anantara Mina Ras Al Khaimah, tôi nhìn đàn hồng hạc hồng nhạt thong thả rảo bước trong đầm lầy ngập mặn. Phía xa, những tòa cao ốc phản chiếu ánh hoàng hôn, đối lập mà hài hòa với sắc nâu đất và xanh núi. Cảnh tượng ấy như gói gọn linh hồn của UAE - hiện đại mà truyền thống, bảo thủ nhưng cởi mở, xa hoa song vẫn tinh tế. Như viên ngọc không thể tách khỏi con trai, sự trù phú hôm nay cũng được hình thành từ lao động, ký ức và niềm kiêu hãnh của quá khứ.

shared via nytimes, 

Tuesday, October 28, 2025

Hành trình hành hương tại Na Uy: Quả mọng, đầm lầy và vị vua Viking

Bia đá đánh dấu dọc theo con đường hành hương ở Công viên quốc gia Forolhogna.

Chuyến đi bắt đầu bằng một cú giật mình. Chưa đầy một giờ sau khi rời Tynset – thị trấn nhỏ cách Oslo khoảng 260 km về phía bắc – chúng tôi vừa mải mê hái việt quất và mâm xôi hoang dại, vừa giật mình khi hai tay đua xe đạp người Na Uy lao vụt xuống dốc, suýt va phải chúng tôi trên lối mòn xuyên rừng. Sau khoảnh khắc ấy, rừng lại im phăng phắc, như thể đã nuốt chửng mọi âm thanh. Chúng tôi không biết rằng trong chín ngày sắp tới, đó gần như sẽ là những con người duy nhất mình gặp.

Từ Tynset, chúng tôi bắt đầu chuyến đi bộ dài 201,17 km dọc theo Osterdalsleden – còn gọi là “Con đường Thung lũng phía Đông”, một phần trong mạng lưới chín tuyến hành hương cổ xưa của Na Uy mang tên St. Olav Ways. Tất cả đều hội tụ tại nhà thờ Nidaros ở thành phố Trondheim – nơi yên nghỉ của vua Olav Haraldsson, vị vua Viking được phong thánh vì đã truyền bá Cơ Đốc giáo trên vùng đất phương Bắc này.

Dọc theo những bước chân hành hương xưa

Các tuyến hành hương về Nidaros từng là con đường thương mại chính giữa Oslo và Trondheim, nhưng khi ô tô và tàu hỏa xuất hiện, chúng được trả lại cho sự tĩnh lặng – trở thành minh chứng cho hình thức du lịch chậm, bền vững và sâu sắc. Trung bình mỗi ngày chúng tôi đi khoảng 22 km, không quá nhanh nhưng thử thách đến từ độ cao tổng cộng gần 4.000 mét.

Lối mòn len lỏi qua rừng rậm, băng qua đầm lầy, vòng quanh núi và hồ, có khi đi xuyên vùng chăn thả gia súc đầy bùn lầy, có khi lội qua sông – khiến bàn chân chúng tôi ướt sũng, dù mang giày chống nước. Càng đi sâu, thiên nhiên càng trở nên nguyên sơ. Khi vượt qua đỉnh cao nhất trong Vườn quốc gia Forollhogna, nơi được gọi là “những ngọn núi hiền hòa”, tôi chợt nhận ra khung cảnh quanh mình chẳng còn lấy một bóng cây – chỉ là cao nguyên tundra mênh mông, trơ trọi và tĩnh lặng. Ở độ cao hơn 1.200 mét, chỉ còn tiếng gió và tiếng chuông cừu, khiến tôi nghĩ đến từ “wasteland” – vùng đất hoang mà lại tràn đầy sự sống.

Chỉ đến khi quay trở xuống thung lũng và nhìn thấy hàng cây đầu tiên, tôi mới nhận ra mình đã không kịp nhớ cảm giác có rừng bên cạnh trong nhiều ngày qua.

Giữa cô tịch và thử thách

Chuyến hành hương này khác xa với hành trình trước đây tôi từng đi ở Shikoku, Nhật Bản. Ở Shikoku, tôi ngủ trong chùa, ghé cửa hàng tiện lợi vài giờ một lần, luôn có người mỉm cười tặng nước, mời cơm, cho đi nhờ xe. Còn ở Na Uy, không có ai cả. Chúng tôi phải mang theo toàn bộ đồ ăn – những gói thực phẩm sấy khô – và nấu trên bếp nhỏ. Nước uống lấy trực tiếp từ sông suối, còn hành trang gồm bếp, nồi, dao rìu và lều. Mỗi lần lội qua suối, đôi chân lại ướt sũng; thật may mắn nếu chúng khô ráo được nửa tiếng.

Giữa hành trình, chúng tôi gặp ba nhà sinh học từ Trondheim đang tìm kiếm Gentiana lutea – cây long đởm vàng hiếm. Họ mời tôi nếm thử, vị đắng gắt khiến lưỡi tê rát. Đêm sau, dưới cơn mưa nhẹ bên sông Gaula, hai người hành hương trẻ người Séc vượt qua chúng tôi với ba lô nhỏ và đôi giày chạy bộ mỏng dính. “Chúng tôi sẽ hoàn thành sớm hơn một ngày”, họ nói, rồi biến mất trong rừng, như hai bóng ma của con đường.

Trái mọng và luật lệ

Thứ xuất hiện khắp nơi dọc hành trình lại không phải con người mà là các loại quả mọng. Ngoài việt quất và mâm xôi, chúng tôi gặp vô số quả lý chua trắng, rowan, lingonberry, dâu dại và đặc biệt là cloudberry – loại quả cam vàng mọc trên đất đầm lầy với độ pH chỉ từ 3,5–5. Từ năm 1970, luật Na Uy từng cấm hái cloudberry khi chưa chín vì sợ ảnh hưởng đến việc ra quả năm sau; nhưng vì không thể kiểm soát nổi, luật này bị hủy vào năm 2004. Khi lần đầu nếm thử, vị của nó vừa ngọt vừa chua, phảng phất mùi bùn và rêu – hương vị của chính vùng đất này.

Tôi gặp sự cố nhỏ: tấm đệm hơi bị xì, khiến hai đêm đầu phải nằm trên mặt đất lạnh cứng. Nhưng may mắn thay, ở một cửa hàng nhỏ bên đường, tôi tìm thấy tấm đệm mỏng bằng bọt xốp – rẻ tiền nhưng là cứu tinh thực sự.

Những căn nhà gỗ giữa mưa

Trên đường đi, rải rác có vài trang trại và nhà trọ cho người hành hương, song chúng tôi chọn cắm trại để tự do hơn. Ngày thứ ba, khi tiến vào công viên quốc gia, trời chuyển mưa lớn, chúng tôi thấy một ngôi nhà gỗ nhỏ bỏ trống trên đồi giữa núi Forollhogna và hồ Forollsjoen, bèn trú lại sớm hơn dự kiến. Đêm ấy, gió rít qua khe gỗ, mưa gõ nhịp ngoài mái tôn, nhưng trong không gian hẹp và ấm, tôi nghe rõ nhịp tim mình hòa vào tiếng tự nhiên.

Tổng cộng, chúng tôi cắm trại năm trong chín đêm. Những ngày còn lại, chúng tôi gọi điện cho chủ trang trại trước vài phút khi đến nơi – và may mắn luôn là khách duy nhất. Có nơi không có vòi tắm, nhưng đổi lại là sự yên bình tuyệt đối. Với ai muốn tiện nghi hơn, dọc tuyến vẫn có vài nơi lưu trú cao cấp hơn, dĩ nhiên giá cũng cao hơn.

Khi sức bền đến từ sự tĩnh lặng

Ba lô nặng khiến tôi đôi lúc nản lòng, nhưng càng đi, cơ thể càng thích nghi kỳ lạ. Ngày áp chót là ngoại lệ: đoạn đường đỏ sẫm trên bản đồ GPS báo dốc 26 độ khiến tôi kiệt sức, tim đập nhanh, đầu choáng váng. Sau khi đến đích, tôi nhận ra mình bị đau bụng do nước chưa lọc kỹ. May mắn thay, đêm đó chúng tôi nghỉ tại một nông trại đẹp như tranh, có những túp lều gỗ nhỏ dành riêng cho người hành hương. Tôi sốt và ra mồ hôi suốt đêm, nhưng sáng hôm sau, mưa đã tạnh, sức khỏe hồi phục, và chúng tôi sẵn sàng cho chặng cuối: 22 km dọc sông Nidelva tiến vào Trondheim.

Hành trình của sự tĩnh tâm

Trên con đường cuối cùng dẫn đến nhà thờ tháp nhọn của Nidaros – nơi yên nghỉ của vua Olav, tôi nhận ra hành trình này không phải về đích, mà là về nhịp sống. Nếu hành hương ở Nhật Bản dạy tôi về lòng hiếu khách và cộng đồng, thì ở Na Uy, tôi học lại cách lắng nghe sự tĩnh mịch. Những bước chân, tiếng nước róc rách và gió thổi qua cỏ ướt là âm nhạc duy nhất.

Giữa thời đại mọi thứ được rút ngắn, chuyến đi dọc Osterdalsleden nhắc tôi rằng có những con đường chỉ có thể đi chậm. Như những người hành hương hàng thế kỷ trước, tôi mang theo niềm tin mơ hồ rằng mỗi bước chân trên đất lạnh đều là một lời cầu nguyện cho sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên, giữa nhịp sống hối hả và khoảng lặng nội tâm mà đôi khi ta quên mất.

shared via nytimes,

Thursday, October 16, 2025

California roll – biểu tượng giản dị của nghệ thuật sushi hiện đại

Nguồn: Linda Xiao The New York Times

Kỳ nghỉ Hawaii và hương vị khó quên

Tháng Mười năm ngoái, khi máy bay hạ cánh xuống Honolulu, bầu trời được nhuộm rực rỡ sắc cam, vàng và tím oải hương. Tôi thẳng tiến tới bờ biển Waikiki rợp bóng cọ – nơi thời gian dường như chậm lại. Những buổi chiều chỉ có bơi, viết rồi lại bơi, khiến thân thể trở nên nhẹ nhõm và săn chắc hơn. Giữa nhịp sống thong thả ấy, tôi nhận ra kỹ thuật bơi ếch của mình cần rèn thêm, nhưng tâm hồn lại phơi phới – như mọi lần người cung Cự Giải này được đắm mình trong nước.

Buổi tối đầu tiên, sau khi rời biển, tôi ghé Yanagi Sushi – một quán sushi sáng đèn neon, thân thuộc với dân địa phương theo gợi ý của người bạn Russell. Dù còn ướt sũng trong bộ đồ bơi và chiếc khăn quấn ngang hông, tôi vẫn được tiếp đón nồng hậu và ngồi ngay tại quầy bếp, đối diện các đầu bếp. Tôi gọi hai cuộn sushi – California và cá ngừ cay, thêm bát tempura udon, rưới lên men rượu sake nóng. Bữa tối kết thúc bằng sự dễ chịu: chiếc bụng đầy và tâm trạng an yên.

Trong suốt kỳ nghỉ, tôi nếm qua nhiều món tuyệt hảo – từ món ’ulu nghiền trộn sặc sỡ, cá địa phương với sốt dừa rắc trứng cá tobiko, đến poke mua ở siêu thị cùng bạn Candice. Thế nhưng, món ăn khiến tôi nhớ mãi lại là cuộn California ở Yanagi: cơm mềm dẻo, bơ chín tới béo ngậy, lát dưa leo giòn mát, và thịt cua tuyết ngọt dịu trộn mayonnaise, tạo nên hương vị cân bằng hoàn hảo.

Hành trình của cuộn California roll

California roll, nay xuất hiện ở khắp nơi, lại mang nhiều câu chuyện nguồn gốc. Một số đầu bếp tại Los Angeles, cùng Hidekazu Tojo ở Vancouver (Canada), đều được cho là “cha đẻ” của món ăn này vào thập niên 1970. Tojo sau này còn được Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản phong làm đại sứ thiện chí vì công lao quảng bá ẩm thực Nhật ra thế giới.

Từ Bắc Mỹ, California roll lan tới Hawaii. Đầu bếp Tsutomu Nakayama – người đã gắn bó 47 năm với Yanagi – chia sẻ món này giúp sushi trở nên gần gũi hơn với người Mỹ vốn chưa quen ăn cá sống. “Trước khi có California roll,” ông kể, “khách thường hỏi: ‘Giấy đen kia là gì vậy?’” – ám chỉ lớp rong biển nori. Việc “lộn ngược” cuộn maki, để cơm ra ngoài, khiến món ăn trông thân thiện hơn. Thành phần chính – thịt cua, thường là surimi từ cá trắng như pollock – cũng dễ chấp nhận hơn cá sống.

Cuộn sushi “lai” nhưng được cả thế giới yêu thích

Nakayama thừa nhận: California roll không hẳn là sushi truyền thống. “Nó không phải món Nhật,” ông nói. Cái tên “California” được cho là bắt nguồn từ hai chữ cái đầu của “crab” và “avocado” – biểu tượng của vùng đất này. Một người bạn Nhật gốc Mỹ của tôi, nghệ sĩ Nick, từng gọi vui California roll là “Soylent của sushi” – nghĩa là món ăn có đủ năng lượng: tinh bột, rau, đạm.

Dẫu vậy, đây không chỉ là món “sushi lai” đáng yêu. Với tôi, nó là thước đo tinh tế cho năng lực của một nhà hàng: nếu đầu bếp chăm chút cho cuộn California giản dị như cách họ tạo ra những món cầu kỳ hơn, thực đơn ở đó chắc chắn đáng tin cậy.

Tại Yanagi Sushi, trong ngày vắng khách, Nakayama cuốn khoảng 50 cuộn California; còn ngày bận, con số lên đến 80. Mỗi cuộn được ông cuốn chặt vừa đủ để không bung, nhưng vẫn giữ cảm giác “homemade”.

Niềm vui từ việc tự tay cuốn sushi tại nhà

Công thức California roll tại nhà khá đơn giản: cơm sushi ấm, rong biển, bơ chín, dưa leo, thịt cua trộn mayonnaise, một tấm mành tre và đôi tay kiên nhẫn. Chỉ cần vài lần thử, bạn sẽ dần tìm ra độ chặt vừa phải – đủ chắc để không rã, đủ mềm để không mất tự nhiên.

Tự tay cuốn, cắt và thưởng thức ngay trên thớt là một trong những niềm vui giản đơn nhưng sâu sắc nhất của ẩm thực gia đình. Mỗi lần cuốn thêm một mẻ, tôi lại thấy mình tiến bộ – như cách động tác bơi ếch mượt hơn sau mỗi buổi luyện tập. California roll, suy cho cùng, không chỉ là món ăn kết hợp tinh tế giữa Nhật và Mỹ, mà còn là bài học nhỏ về sự kiên nhẫn và niềm vui trong quá trình rèn luyện.

Từ bàn sushi ở Honolulu đến gian bếp gia đình, California roll vẫn giữ trọn tinh thần dung hòa: vừa thanh lịch, vừa dễ gần. Và đôi khi, trong nhịp sống bận rộn của dân công sở, chỉ cần một cuộn sushi cuốn vội trong giờ nghỉ trưa cũng đủ mang lại chút thư giãn, gợi nhớ đến bầu trời Hawaii rực rỡ và những buổi chiều chậm rãi bên bờ biển Waikiki.

shared via nytimes, 

Khi Ken Burns “gọi tên” Cách mạng Mỹ trong hiện tại hỗn loạn

Bức tranh miêu tả cảnh di dời bức tượng Vua George III khỏi Bowling Green ở Lower Manhattan những năm 1850. Ảnh: Johannes Adam Simon Oertel ...