Trong Capitalism and Its Critics, nhà báo kỳ cựu của The New Yorker John Cassidy điểm lại 250 năm lịch sử chủ nghĩa tư bản – từ Cách mạng Công nghiệp cho tới thời kỳ AI, qua lăng kính của những nhà tư tưởng, nhà kinh tế và cả những kẻ ngờ vực. Với 28 chương súc tích, cuốn sách không chỉ là biên niên sử mà còn là một bản tổng kết các lời phàn nàn dai dẳng nhất về hệ thống này: vô hồn, bóc lột, bất công, bất ổn, và... không thể cản nổi.
Cassidy không ngại đưa cả Donald Trump vào như một minh chứng sống động cho cách chủ nghĩa tư bản luôn biết thích nghi. Vừa tôn vinh sự giàu có của chính mình, vừa cổ súy cho chủ nghĩa biệt lập, Trump đại diện cho một dạng “tái cấu hình” tư bản – kết hợp giữa thuế quan thời cổ điển và tiền mã hóa thời hiện đại.
Cuốn sách khởi đầu từ thế kỷ 18 – thời kỳ mà chủ nghĩa tư bản thương mại chuyển sang công nghiệp – rồi đi đến những biến thể sau này như chủ nghĩa Keynes, chủ nghĩa tân tự do (neoliberalism) và hiện tại là những biến động do AI gây ra. Cassidy lý giải vì sao chủ nghĩa tư bản thường xuyên “lên cơn”: khủng hoảng, hồi phục, rồi lại khủng hoảng. Ông dẫn lại lá thư năm 1857 của Karl Marx mô tả một vụ khủng hoảng tài chính ở Mỹ là “TUYỆT ĐẸP”, trong khi Friedrich Engels thì gọi đó là “HOÀN HẢO”.
Trong dòng chảy lịch sử đó, vai trò của nhà nước luôn nổi bật như một thế lực “giải cứu” hệ thống mỗi khi nó suýt sụp đổ – đi ngược với tinh thần “tự do tuyệt đối” mà tư bản cổ điển rao giảng. Cassidy dành một chương cho Karl Polanyi, người cho rằng “laissez-faire là sản phẩm của kế hoạch hóa, còn kế hoạch hóa thì không”. Theo ông, thị trường tự do quá phi thực tế nên luôn cần một nhà nước mạnh để thiết lập luật chơi, và xã hội sẽ luôn phản ứng lại khi thị trường trở nên quá hỗn loạn.
Polanyi từng bị quên lãng khi khủng hoảng 1929 làm chủ nghĩa tự do mất uy tín, nhưng lại được “đào mộ” trong thập niên 1980 khi tân tự do nổi lên, như một lời cảnh báo kịp thời.
Tương tự là Joan Robinson – nữ kinh tế gia Cambridge, từng là đồng nghiệp của Keynes. Bà nhìn ra giới hạn của chính học thuyết Keynes từ những năm 1930, tiên đoán vòng xoáy lương–giá khi tỷ lệ thất nghiệp xuống quá thấp. Nhưng chỉ đến thập niên 1970, khi kinh tế rơi vào trạng thái "stagflation" (lạm phát cao, tăng trưởng thấp), những cảnh báo của bà mới được nhìn nhận đúng tầm. Đáng buồn, đến cuối đời, Robinson từng nói với một sinh viên: "Nếu làm lại, tôi sẽ học cái gì đó hữu ích hơn – như sinh học."
Cassidy không chỉ viết về các nhà phê phán cánh tả như Marx, Polanyi hay Robinson. Ông cũng viết về Adam Smith, Hayek và Milton Friedman – những người từng phản biện hệ thống cũ, rồi trở thành trụ cột cho hệ thống mới. Chính khả năng "biến hình" đó làm nên sức sống dai dẳng của tư bản: khéo giải quyết mâu thuẫn cũ bằng cách... tạo ra mâu thuẫn mới.
Một nhân vật đặc biệt u ám là Thomas Carlyle – nhà tiểu luận Scotland thế kỷ 19, người chẳng tin vào tiến bộ hay dân chủ, ca ngợi sự thống trị và chế độ chuyên chế. Cassidy cho rằng cái nhìn đen tối, thuyết định mệnh và niềm tin vào “lãnh đạo mạnh tay” của Carlyle đang quay trở lại, không hề xa lạ với thế giới hôm nay.
Kết lại, Capitalism and Its Critics là một cuốn sách dày (600 trang) nhưng không khô khan, rất thích hợp cho ai từng thắc mắc: Vì sao chủ nghĩa tư bản dù nhiều khuyết điểm vẫn “không thể bị đánh bại”? Và liệu AI có phải là chương tiếp theo của một hệ thống đang tự viết lại luật chơi?
Nếu bạn từng ngán ngẩm với “bão giá, lạm phát, thất nghiệp” nhưng vẫn không thể tách khỏi hệ thống này, cuốn sách của Cassidy sẽ giúp bạn hiểu vì sao nó vẫn tồn tại – không phải vì tốt đẹp, mà vì nó quá giỏi trong việc tự làm mới mình (và… tránh sụp đổ vào phút chót).
shared via nytimes