Search This Blog

Showing posts with label book review. Show all posts
Showing posts with label book review. Show all posts

Thursday, October 2, 2025

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler

Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Crime, John J. Lennon – một tù nhân đang thụ án 28 năm – đưa lại chiều sâu và phức tạp cho câu chuyện của chính mình và những người đồng cảnh.

Ám ảnh true-crime và lăng kính méo mó
Lennon viết rằng sự ám ảnh của nước Mỹ với true-crime thâm nhập đến tận trại giam. Ngay trong tù, các phạm nhân vẫn biết về tội ác của nhau qua những tập Dateline hay 48 Hours. Ông kể lần vợ cũ đến thăm ở Sing Sing năm 2018, bà lập tức nhận ra một người tù từ chương trình 20/20 – kẻ từng thuê người giết vợ. Bà không rời mắt khỏi ông ta rồi thốt lên: “Đôi mắt xanh đến kỳ lạ!”

Lennon, hiện đã trải qua năm thứ 24 trong án chung thân 28 năm vì giết người, buôn ma túy và tàng trữ vũ khí, đã dành hơn một thập kỷ để gây dựng sự nghiệp báo chí từ nhà tù. Trong sách, ông viết với sự xác tín hiếm thấy về môi trường này và ranh giới mong manh giữa báo chí và giải trí. Lennon nhớ lại khi chương trình Inside Evil With Chris Cuomo tái hiện chậm cảnh ông gây án – một kẻ đóng thế rút súng bóp cò. Ánh sáng u tối, giọng thuyết minh bi thương, hình ảnh phát lại nhiều lần.

Tự hào về con người trưởng thành và sự công nhận dành cho mình, Lennon đã đồng ý trả lời phỏng vấn. Nhưng khi thấy cảnh em gái nạn nhân khóc trên màn hình, ông hiểu mục đích thực sự của chương trình: khai thác nỗi đau. Ông tự hỏi: “Tại sao chúng ta lại phải sống lại vết thương quá riêng tư trên sóng truyền hình?”

Phức tạp thay cho nhị nguyên thiện – ác
Tham vọng của Lennon không phải biến nỗi đau thành trò giải trí, mà là khôi phục tính đa diện cho những câu chuyện. Ông viết: “Khuôn mẫu thiện – ác chỉ là lối kể lười biếng. Nó cũng không phản ánh chính xác vì sao bạo lực xảy ra.”
Bên cạnh câu chuyện tuổi trẻ bất ổn và vụ nổ súng ở Brooklyn năm 2001, Lennon đưa vào ba hồ sơ khác:
  • Robert Chambers, “Preppy Killer”, từng siết cổ Jennifer Levin ở Central Park năm 1986. Lennon gặp ông khi Chambers thụ án vì ma túy.
  • Milton E. Jones, 17 tuổi khi tham gia đâm chết hai linh mục tại Buffalo năm 1987.
  • Michael Shane Hale, kẻ bắt cóc và chặt xác người tình ở Brooklyn năm 1995.
Cả ba đều từng là đề tài báo chí giật gân. Nhưng Lennon chứng minh sự đưa tin ấy là bề nổi, thậm chí che khuất bản chất. Chân dung phong phú nhất là Hale: từ tuổi thơ bị bỏ rơi và lạm dụng ở Kentucky, đến quãng thanh niên hoang mang ở New York bán thân lấy tiền, cho tới cơn thịnh nộ năm 23 tuổi khi giết người tình bạo ngược. Lennon miêu tả khoảnh khắc hắn phủ túi nilon lên mặt nạn nhân: “Tôi cũng đã làm điều đó. Tôi không muốn nhìn thấy những gì mình vừa gây ra.”

Lennon không bao che. Ông không giảm nhẹ sự tàn bạo, cũng không đưa ra câu trả lời dễ chịu. Thay vào đó, ông cho thấy những con người trung niên hôm nay, đã nguội dần cơn cuồng nộ: Hale, ở tuổi 50, làm cố vấn tái hòa nhập cho tù nhân; Jones, dù vật lộn với bệnh tâm thần, vẫn theo đuổi bằng thạc sĩ thần học.

Lennon nhấn mạnh: “Cuộc đời trong tù sau tội ác cũng hấp dẫn và quan trọng như những năm tháng trượt dốc trước đó.”

Những khoảnh khắc bất ngờ phía sau song sắt
Nhờ tiếp cận trực tiếp, Lennon ghi lại những cảnh tượng ít ai hình dung. Ông kể việc nhìn thấy Chambers giao tiếp ngôn ngữ ký hiệu với nhóm tù khiếm thính bằng sự chân thành lạ lùng. Hình ảnh này buộc độc giả phải đối diện với sự mâu thuẫn: một kẻ từng bị coi là hiện thân của sự tàn nhẫn lại có lúc dịu dàng.

Chính Lennon cũng thừa nhận sự phản kháng trong lòng mình khi phải nhìn những con người ấy dưới ánh sáng nhân tính. Nhưng ông không đòi hỏi độc giả tha thứ hay định tội, mà mời họ đối diện với sự phức tạp vốn có trong con người.

shared via nytimes,

Wednesday, October 1, 2025

Người đàn ông đã phục vụ mọi thứ

Tác giả và chủ nhà hàng Drew Nieporent. Ảnh: Jonah Rosenberg

Trong cuốn hồi ký I’m Not Trying to Be Difficult, “ông hoàng nhà hàng” Drew Nieporent khắc họa một kỷ nguyên lấp lánh của ngành dịch vụ ẩm thực Manhattan.

Thời vàng son và nỗi nhớ xa xỉ
Hàng trăm nghìn nhà hàng phải đóng cửa trong đại dịch Covid, chi phí thuê mặt bằng và lao động tăng cao khiến ngành vẫn chao đảo. Phong trào #MeToo cũng phơi bày những vấn đề về lạm dụng nơi làm việc, đặt ra nhu cầu cải tổ cách đối xử với nhân viên.

Thế nhưng, tất cả dường như không tồn tại trong cuốn hồi ký mới của Drew Nieporent. Giọng điệu của ông được định hình từ những trang đầu, với câu chuyện khai trương nhà hàng Montrachet năm 1985. Sau khi nhận đánh giá ba sao từ The New York Times, Nieporent hân hoan viết: “Tôi có thể đã bán hết vé sân Shea Stadium.”

Những thành công vang dội như Tribeca Grill hay Nobu (hợp tác với Robert De Niro), xen lẫn thất bại khi mở rộng quá nhanh, đều xuất hiện trong sách – nhưng ký ức tươi đẹp vẫn chiếm phần lớn. Giống như khi đọc hồi ức xa hoa của Graydon Carter hay Keith McNally, người đọc dễ nảy sinh ước muốn được du hành thời gian, sống lại không khí phồn hoa của Manhattan.

Chuyện nghề và những bài học từ hậu trường
Những thực tế khắc nghiệt như tiền thuê leo thang, giá thực phẩm tăng vọt hay chi phí lương tối thiểu – vốn có thể bóp nghẹt lợi nhuận – hầu như không được nhắc đến, dù Nieporent luôn nỗ lực mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Không phải nhà văn bẩm sinh như Carter hay McNally, Nieporent là một tay kể chuyện sành sỏi. Ông cùng đồng tác giả Jamie Feldmar thổi sức sống vào các giai thoại bằng hình ảnh điếu xì gà phả khói tại chiếc bàn ngoài bến hàng của Tribeca Grill, nơi từng là “văn phòng ban ngày” của ông thập niên 1990.

Các chương hồi ký sôi động nhất là khi Nieporent kể lại tuổi trẻ ở New York, rồi những ngày làm việc trong bếp tàu du lịch thời đại học, hay tại các nhà hàng đình đám Maxwell’s Plum và Tavern on the Green, nơi ông rèn nghề quản lý.

Nieporent say mê tái hiện thế giới hậu trường: từ trưởng bàn khéo léo “đánh rơi” tiền boa để cân nhắc chỗ ngồi cho khách không đặt bàn, cho tới vị bếp trưởng nốc rượu quá chén rồi gửi ra món thịt bò còn “gần như sống nguyên” cho tiệc doanh nghiệp.

Cuốn sách không phải cẩm nang quản lý, nhưng vẫn lồng ghép nhiều nguyên tắc: luôn ưu tiên phục vụ bàn đẹp trước để quay vòng nhanh; lịch thiệp nhưng phải “lấy ngay order” nếu muốn kịp lượt khách thứ hai; đừng hỏi khách “mọi thứ ổn chứ?” để tránh phàn nàn không cần thiết; và thay vì bếp củi lãng mạn nhưng phiền toái, bếp gas để lại vết nướng tương tự mà không gây phiền hà.

Trực giác, tài năng và những đối tác biến động
Điều làm Nieporent khác biệt không chỉ là sự cần cù mà còn ở con mắt phát hiện tài năng, cộng với niềm hứng khởi với ẩm thực. Chính niềm đam mê ăn uống ấy từng khiến sức khỏe ông lao đao.

Montrachet là kết quả của cả sự chăm chỉ lẫn trực giác – khi ông nhớ lại bữa ăn tuyệt hảo do đầu bếp vô danh lúc ấy, David Bouley, chế biến ở California. Dù mối quan hệ hợp tác sau đó đổ vỡ, Nieporent vẫn tiếp tục tạo cơ hội cho nhiều ngôi sao mới. Ông hiếm khi nhắc đến vấn đề công bằng sắc tộc hay phong trào xã hội, nhưng thực tế đã nâng đỡ nhiều nữ đầu bếp và đầu bếp da màu trước khi điều đó trở thành “mốt”.

Trong sách, ông dành những dòng đẹp nhất cho đội ngũ gắn bó lâu dài. Ông miêu tả ẩm thực của nữ bếp trưởng Debra Ponzek là “mộc mạc, chính xác, tinh tế” – những lời khiến độc giả muốn ngay lập tức được nếm thử. Nieporent cũng bối rối trước sự thay đổi thế hệ: từ những bậc thầy quản lý như Joe Baum và Sirio Maccioni mà ông ngưỡng mộ, đến các đầu bếp nổi tiếng ngày nay – tài năng nhưng bốc đồng, thiếu kỹ năng quản trị.

Phụ lục cuối sách liệt kê toàn bộ các đầu bếp từng cộng tác cùng hệ thống nhà hàng ông mở một cách tri ân tập thể thay vì chỉ tôn vinh cá nhân.

Giữ niềm vui trong thế giới đã đổi khác
Nieporent không đi sâu vào nội tâm. Một trong những nốt trầm là khi De Niro và các đối tác loại ông khỏi đế chế Nobu quốc tế. Những cú điện thoại lạnh lùng báo tin khiến ông choáng váng. Liệu ông có khó làm việc chung? Sự tự tin thái quá đôi khi làm người đọc cảm thấy ông chưa thật sự sống với tiêu đề “Tôi không cố tình gây khó dễ”.

Tuy nhiên, ở cuối hồi ký, hiện lên một con người đang tìm cách duy trì vị thế trong kỷ nguyên mới – thời của influencer và mạng xã hội, khi quyền lực nhà phê bình không còn như xưa. Một lối đi khả dĩ chính là truyền lại cho thế hệ trẻ tình yêu với ẩm thực tinh tế, cùng nghệ thuật quản trị nhà hàng bền vững.

Với Nieporent, niềm vui từ nhà hàng vẫn còn nguyên vẹn. Và ở những trang hay nhất, I’m Not Trying to Be Difficult cũng khơi lại niềm vui ấy nơi độc giả.

shared via nytimes,

Những người New York chống phát xít từ khi “chưa ai thấy ngầu”

Một người qua đường trượt chân bên ngoài Madison Square Garden ở New York năm 1939 khi những người Đức Quốc xã Mỹ tổ chức cuộc biểu tình bên trong. Ảnh: Associated Press

New York – chiến tuyến chống lại Hitler trước Thế chiến II
Năm 1922, Đảng Công nhân Đức Quốc xã (National Socialist German Workers’ Party) mở văn phòng tại Bronx. Với Adolf Hitler và tay chân, nước Mỹ dường như là mảnh đất dễ gieo rắc bạo loạn. Năm 1936, Bộ trưởng tuyên truyền Joseph Goebbels từng huênh hoang: “Không nơi nào nhiều mâu thuẫn sắc tộc và xã hội như Mỹ. Chúng ta có thể chơi trên nhiều dây đàn ở đó.”

Thế nhưng kịch bản cách mạng đẫm máu ấy đã không xảy ra. Thay vào đó, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã thành công trong việc thống nhất một nước Mỹ phân mảnh để chống lại chủ nghĩa phát xít. Theo sử gia Mike Wallace trong cuốn Gotham at War – tập cuối của bộ ba Gotham – thành phố New York chính là lực đẩy mạnh mẽ trong quá trình này.

Wallace, giáo sư danh dự tại John Jay College of Criminal Justice, từng đoạt Pulitzer năm 1999 với phần đầu Gotham (viết cùng Edwin G. Burrows). Nếu Gotham khởi đầu từ thời Hà Lan thế kỷ 17 và kết thúc năm 1898 với sự hợp nhất năm quận, thì Gotham at War là bức tranh hoành tráng thời kỳ giữa hai cuộc chiến thế giới, bao quát từ bebop đến truyện tranh, từ New Deal đến phong trào America First.

Chủ nghĩa phát xít và phản ứng ở New York
Goebbels có lý do tin rằng nước Mỹ có thể bị khai thác. Làn sóng nhập cư hàng triệu người Đông Âu và Nam Âu đầu thế kỷ 20 làm bùng phát phong trào bài ngoại, biến New York thành tâm điểm của cuộc đối đầu lâu dài với chủ nghĩa phát xít.

Người Đức Quốc xã quan sát kỹ lưỡng: từ luật Jim Crow miền Nam, luật triệt sản ở California và Virginia, cho đến học thuyết ưu sinh của giới tinh hoa New York như Madison Grant. Năm 1916, Grant xuất bản The Passing of the Great Race – cuốn sách Hitler gọi là “Kinh Thánh của tôi” – và năm 1924, ông vận động thông qua Đạo luật Johnson-Reed, chặn gần như toàn bộ di dân từ Nam Âu, Đông Âu và châu Á.

Tuy vậy, New York cũng là nơi nở rộ phong trào chống phát xít. Những cộng đồng nhập cư tại đây đã tạo nền móng cho một chủ nghĩa phản kháng mới, sau đó được Roosevelt nâng lên tầm quốc gia.

Nhân vật nổi bật là Franz Boas, giáo sư nhân chủng học gốc Đức tại Đại học Columbia. Khi sách của ông bị Đức Quốc xã đốt, Boas vẫn kiên trì phản bác thuyết “thuần chủng Aryan”. Ông được Ủy ban Do Thái Mỹ tài trợ để phối hợp hơn 78 nhóm chống phát xít tại New York giữa thập niên 1930. Năm 1936, Boas xuất hiện trên bìa Time như một biểu tượng đánh sập luận thuyết “tinh khiết chủng tộc” của Hitler.

Biểu tình, văn hóa đại chúng và sức mạnh mềm
Dù vậy, làn sóng thân Đức ở Mỹ thời điểm đó không hề nhỏ. Tháng 2/1939, chỉ sáu tháng trước khi Hitler tấn công Ba Lan, tổ chức Đức Mỹ Bund tổ chức mít tinh rầm rộ tại Madison Square Garden, với hàng vạn người giơ tay chào kiểu phát xít. Bên ngoài, đoàn người phản đối biểu tình dữ dội, nhưng khảo sát Gallup vẫn cho thấy phần lớn người Mỹ chống can thiệp vào châu Âu.

Trước tình hình đó, New York trở thành trung tâm của hàng loạt tổ chức vận động Roosevelt. Liên minh vì Hành động Dân chủ (Union for Democratic Action) kêu gọi chống phân biệt chủng tộc và bảo vệ quyền lao động. Ủy ban Fight for Freedom, đặt trụ sở tại Rockefeller Center, quy tụ giới tinh hoa, nghệ sĩ, giáo sĩ và báo chí để lôi kéo dư luận chống phát xít.

Tháng 10/1941, chính ủy ban này đã tổ chức sự kiện Fun to Be Free tại Madison Square Garden, quy tụ Ethel Merman, Jack Benny và Bill “Bojangles” Robinson. Trong tiết mục ấn tượng, các diễn viên đóng vai lính SS khiêng chiếc quan tài đen tượng trưng cho cái chết của Hitler, và Robinson nhảy tap-dance trên nắp quan tài giữa tiếng nhạc When That Man Is Dead and Gone.

Giới họa sĩ truyện tranh New York cũng nhập cuộc. Joe Simon và Jack Kirby – hai con trai của gia đình nhập cư Do Thái – sáng tạo ra Captain America vào năm 1940, gần một năm trước Trân Châu Cảng. Trên bìa số đầu tiên, hình ảnh Captain tung cú đấm thẳng vào mặt Hitler đã bán hơn 1 triệu bản.

Roosevelt, nhập cư và ngọn đuốc tự do
Hồ sơ của Roosevelt về nhập cư không hẳn hoàn hảo. Trợ lý ngoại trưởng Breckinridge Long đã ngăn cản nhiều người tị nạn Do Thái nhập cảnh.

Tuy nhiên, Wallace chỉ ra chuyến thăm Tượng Nữ thần Tự do năm 1936 như một bước ngoặt. Roosevelt đã công khai công nhận biểu tượng này như “vị thánh bảo hộ thế tục của di dân”. Một năm rưỡi sau, ông nói với Hiệp hội Con gái Cách mạng Mỹ: “Hãy luôn nhớ rằng tất cả chúng ta, và đặc biệt là tôi cùng các bạn, đều là hậu duệ của những người di dân và cách mạng.”

Sau chiến tranh: bóng ma cộng sản và trật tự mới
Ngay cả sau khi Trân Châu Cảng buộc Mỹ tham chiến, tinh thần phản động vẫn chưa biến mất. Năm 1944, Thống đốc Georgia Eugene Talmadge công kích “lũ zoot suit Moscow-Harlem đang tìm cách chiếm Georgia”, trong khi Hạ nghị sĩ Cộng hòa Clare Boothe Luce cáo buộc “tay sai Moscow” kiểm soát công đoàn New York ủng hộ Roosevelt. Đây chính là tiền đề cho làn sóng bài cộng thời Truman và McCarthy sau đó.

Dẫu vậy, Wallace khẳng định chủ nghĩa quốc tế tự do mà Roosevelt và Truman cổ vũ đã đưa Mỹ lên vị thế siêu cường. Tại New York, hàng loạt tổ chức chính trị, thương mại và xã hội dân sự tiếp tục tranh luận sôi nổi, lần này về việc tái định hình nước Mỹ và xây dựng trật tự toàn cầu mới để tránh tái diễn thảm họa chiến tranh.

Wallace viết: “Chiến thắng trong cuộc chiến khiến con người tin rằng họ có thể làm chủ lịch sử. Từ tàn khốc của chiến trường, một niềm lạc quan vĩ đại đã nở rộ.” Nhưng liệu niềm tin ấy có thể được hồi sinh trong thời đại mới hay không vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ bao trùm lên kiệt tác Gotham at War.

shared via nytimes,

Tuesday, September 23, 2025

Robert McNamara – Từ ám ảnh hiệu quả đến bi kịch Việt Nam

Tháng 6/1965, Robert McNamara nói với các phóng viên rằng Mỹ sẽ gửi thêm khoảng 20.000 binh lính tới Việt Nam. Ảnh: Warren K. Leffler

Trong McNamara at War, hai anh em William và Philip Taubman cùng nhau soi chiếu tâm trí của một technocrat Harvard Business School, người từng cố gắng tái cấu trúc quân đội Mỹ bằng tư duy quản trị và sự ám ảnh với con số: Robert S. McNamara.

Bậc thầy kiểm soát và thống kê
Ở đỉnh cao quyền lực, McNamara – Bộ trưởng Quốc phòng dưới thời Tổng thống John F. Kennedy và Lyndon B. Johnson – toát lên hình ảnh một người kiểm soát tuyệt đối. Ông thường xuyên xuất hiện trước Quốc hội và báo chí, mang theo bảng biểu, số liệu cho thấy “tiến bộ”: cắt giảm chi phí, ngăn chặn Liên Xô, thúc đẩy cuộc chiến tại Việt Nam.

Thượng nghị sĩ Barry Goldwater gọi ông là “máy tính biết đi”. Mọi câu hỏi đều nhận được câu trả lời kèm thống kê. George Ball – một người hoài nghi về Việt Nam trong chính quyền Johnson – nhớ lại rằng mỗi khi ông nêu quan ngại, McNamara lập tức “bắn hạ” bằng loạt con số như từ không khí mà ra.

Chính vì thế, công chúng ngỡ ngàng khi năm 1995, ở tuổi 78, McNamara phá vỡ im lặng hàng thập kỷ về Việt Nam với hồi ký In Retrospect, thừa nhận ngay trong lời tựa: “Tôi đã sai, sai khủng khiếp.” Sau đó, ông tiếp tục các buổi xuất hiện công khai, gặp gỡ cựu đối thủ Hà Nội, và góp mặt trong bộ phim tài liệu The Fog of War (2003) của Errol Morris.

Theo Taubman, sự “thức tỉnh” muộn màng này cũng xuất phát từ nỗi ám ảnh kiểm soát: McNamara muốn giành lại “quyền làm chủ hồi tưởng” với câu hỏi ám ảnh đời ông – làm sao một người thông minh, yêu nước, thành công như vậy lại góp phần dẫn dắt quốc gia vào một bi kịch tốn kém đến thế?

Từ Harvard đến Lầu Năm Góc
“Quyền làm chủ” là khẩu hiệu cuộc đời McNamara cho tới khi gặp Việt Nam. Sinh năm 1916 tại San Francisco, ông rèn luyện tư duy phân tích tại Trường Kinh doanh Harvard, học những kỹ thuật kế toán mới để quản lý các tập đoàn đang trỗi dậy ở Mỹ.

Trong Thế chiến II, ông làm “sĩ quan kiểm soát thống kê” trong Không quân Lục quân, áp dụng đào tạo Harvard để khiến các chiến dịch ném bom trở nên sát thương hơn.

Sau chiến tranh, ông cùng các đồng nghiệp quân đội gia nhập Ford Motor Company, khi đó đang lao đao vì quản trị yếu kém. Được mệnh danh là “whiz kids”, nhóm này hiện đại hóa Ford bằng hệ thống tài chính, cơ cấu tổ chức, giúp công ty hồi phục. McNamara nổi bật, thăng tiến nhanh chóng, và ngay sau bầu cử năm 1960, ông trở thành chủ tịch Ford. Vài tuần sau, Kennedy mời ông lãnh đạo Lầu Năm Góc.

Đến Washington, McNamara nhìn Bộ Quốc phòng như Ford: cồng kềnh, lỗi thời, cần “tẩy rửa bằng toán học”. Ông tuyên bố: “Nơi này như một khu rừng”, rồi bắt tay “thuần hóa”. Taubman đánh giá cao cải cách của ông, đặc biệt là quá trình ngân sách, buộc quân đội phải trải qua phân tích chi phí – lợi ích nghiêm ngặt. Nếu không vì Việt Nam, có lẽ ông đã được nhớ đến như vị Bộ trưởng Quốc phòng hiệu quả nhất.

Bóng đen Việt Nam
Trí tuệ sắc bén đưa McNamara lên cao, nhưng ý chí áp đặt cũng gây hại. Đồng nghiệp coi ông là kẻ áp đảo: “Ngay cả khi bạn biết ông ấy sai, ông vẫn nghiền nát bạn.” Áp lực tự tạo khiến ông nghiến răng đến mức phá hỏng cả dụng cụ bảo hộ.

Với Việt Nam, sự cứng nhắc đã hạ gục ông. Cuối năm 1965, ông kết luận chiến tranh không thể thắng, nhưng vẫn công khai bảo vệ nó suốt năm 1966–1967. Ngay cả khi Johnson đẩy ông sang Ngân hàng Thế giới năm 1968, ông vẫn giữ im lặng.

Taubman cho rằng nguyên nhân là sự miễn cưỡng thừa nhận sai lầm; niềm tin bản ngã rằng bằng cách ở lại, ông ngăn được tham mưu trưởng liên quân mở rộng chiến tranh sang Trung Quốc hay Liên Xô; và cảm giác trung thành lệch lạc, đặt tổng thống trên cả hiến pháp.

Tất cả gợi lên hình ảnh “Thế kỷ Mỹ” bị soi rọi: kỹ trị xuất sắc nhưng suy đồi đạo đức. Sự dễ dàng biến McNamara thành biểu tượng của quốc gia mù quáng bởi sức mạnh cơ giới giải thích tại sao ông bị căm ghét đặc biệt giữa những người lèo lái cuộc chiến.

Lời thú tội và sự khinh miệt
Taubman còn nêu một lý do khác khiến McNamara bị khinh miệt: chính việc ông công khai thừa nhận sai lầm. Sự đối lập rõ rệt so với McGeorge Bundy – cố vấn an ninh quốc gia – người từng thản nhiên nói: “Đúng, tôi đã sai. Nhưng tôi sẽ không lãng phí đời mình để cảm thấy tội lỗi.” Hoặc Henry Kissinger, kẻ mở rộng thảm họa sang Campuchia, từng nhại khóc chế nhạo McNamara: “Boohoo, boohoo. Ông ta vẫn đang tự đấm ngực, đúng không?”

Phản ứng với hồi ký In Retrospect cũng gay gắt. Tờ The New York Times dành hẳn một xã luận chỉ trích “những giọt nước mắt cũ kỹ, muộn ba thập kỷ.” Quả thật, như tác giả nhận định, lời sám hối ấy còn thiếu sót: McNamara chưa từng xin lỗi, cũng không giải thích vì sao tiếp tục đưa quân ra trận hai năm sau khi tin rằng chiến tranh đã mất.

Nhưng thời gian đã trôi đi. Khi cuốn hồi ký xuất bản, McNamara cách cuộc chiến ba thập kỷ. Giờ đây, chúng ta cũng cách In Retrospect ba thập kỷ, sau hai cuộc chiến vô vọng khác của Mỹ, và hiếm quan chức nào dám thừa nhận sai lầm. Không biện minh cho McNamara, Taubman vẫn gợi ý: chính sự sẵn lòng thừa nhận lỗi lầm đã là điều hiếm hoi đáng trân trọng.

shared via nytimes,

Năng lượng của tri thức chung trong đời sống xã hội

Trong câu chuyện Bộ quần áo mới của Hoàng đế, Steven Pinker chỉ ra rằng, cần có sự quan sát ngây thơ của một đứa trẻ để biến nhiều trường hợp kiến ​​thức giống hệt nhau nhưng riêng tư thành kiến ​​thức phổ thông mạnh mẽ hơn nhiều. Ảnh: Bridgeman

Trong cuốn sách 
When everyone knows that everyone knows, nhà tâm lý học Harvard Steven Pinker lập luận, nhận thức “mọi người đều biết rằng mọi người đều biết” là một động lực mạnh mẽ của đời sống xã hội loài người.

Khái niệm tri thức chung
Tri thức chung không chỉ đơn giản là khi ai đó biết điều gì, mà còn bao gồm tầng nghĩa rằng mọi người đều biết rằng mọi người khác cũng biết. Câu chuyện Hoàng đế mặc áo mới là ví dụ điển hình. Khi nhà vua bước ra phố trong tình trạng khỏa thân, không ai thực sự nhìn thấy bộ quần áo ông tin là mình đang mặc. Nhưng trong tâm trí từng người dân vẫn tồn tại khả năng rằng có lẽ người khác thấy điều gì đó khác. Chỉ đến khi một đứa trẻ buột miệng, kiến thức riêng rẽ mới trở thành tri thức chung.

Pinker nhấn mạnh sức mạnh này khi áp dụng vào bối cảnh chính trị. Nếu thay hoàng đế bằng một nhà độc tài, thì một khi mọi người đều biết rằng tất cả đều nhận thức về sự tham nhũng, khả năng phản kháng có thể hình thành. Như ông viết: “Khi tình trạng ngu dốt tập thể tan rã, cuộc biểu tình có thể lan rộng, thu hút thêm nhiều người vốn đã giả vờ trung thành.” Vấn đề trung tâm là phối hợp: làm sao tôi ra tín hiệu rằng tôi biết bạn biết?

Từ lý thuyết trò chơi đến tiến hóa xã hội
Theo Pinker, tri thức chung là “viên đá góc” để hiểu thế giới xã hội. Phần đầu cuốn sách tóm lược công trình nghiên cứu nửa thế kỷ qua của các nhà tâm lý học, toán học, kinh tế học và lý thuyết trò chơi.

Ví dụ nổi tiếng nhất là tiến thoái lưỡng nan của tù nhân. Hai kẻ phạm tội bị bắt và nhận án sáu tháng tù, nhưng công tố viên nghi ngờ họ còn gây ra tội lớn hơn. Mỗi người được đề nghị riêng: tố cáo đồng bọn thì sẽ được tha, còn người kia chịu án 10 năm. Nếu cả hai cùng tố cáo, mỗi người lãnh sáu năm. Nếu cả hai im lặng, họ chỉ bị giam sáu tháng.

Nếu chỉ chơi một lần, chiến lược tốt nhất là tố cáo. Nhưng nếu trò chơi lặp đi lặp lại trong cộng đồng, nơi mọi hành động đều được quan sát và ghi nhớ, thì các chiến lược hợp tác dần xuất hiện, tạo ra bối cảnh “kẻ gian lận sẽ bị loại khỏi hợp tác có lợi”.

Pinker dẫn dắt độc giả qua nhiều trò chơi và bài toán quy nạp khác, cùng các thí nghiệm ông tiến hành với nghiên cứu sinh Harvard. Một thí nghiệm đáng nhớ: buộc người tham gia hát điệp khúc Rolling in the Deep của Adele trước đám đông. Qua đó, ông gợi ý rằng sự phối hợp đã thúc đẩy sự tiến hóa của các tín hiệu phi ngôn ngữ như tiếng cười, nước mắt hay ánh nhìn. Ví dụ, đỏ mặt là một tín hiệu xã hội: “Vâng, tôi đã sai, và tôi biết mình sai, theo những tiêu chuẩn mà tôi chia sẻ với bạn.” Phản ứng tự động này đáng tin hơn một lời xin lỗi bằng lời.

Khi tác giả lấn sân vào câu chuyện
Toàn bộ tư liệu được sắp xếp rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, điểm yếu nằm ở việc Pinker khó kiềm chế bản thân khỏi dòng tường thuật. Giới hạn giữa sự thân thiện và sự thiếu tiết chế là mong manh.

Một phần về sự xấu hổ, sau thí nghiệm Adele, được kết thúc bằng chuyện cá nhân: Pinker hiểu nhầm cụm “black tie optional” trong thư mời là bắt buộc mặc tuxedo, khiến ông trở thành người đàn ông duy nhất diện lễ phục giữa hàng trăm khách. Ông miêu tả: “Tôi giả định sai đó là mặc định, và vào buổi tối định sẵn, tôi thấy mình là người duy nhất trong hàng trăm khách mặc tuxedo.” Tình huống nghe như kịch bản hài, nhưng câu chuyện cá nhân lại xen vào không cần thiết, mang màu sắc tự khoái trá hơn là tự giễu.

Ở đoạn khác, khi thảo luận về từ thiện, Pinker so sánh Bill Gates – người công khai quyên góp khổng lồ – với Steve Jobs – người ẩn danh. Ông cho rằng “sự ẩn danh nâng cao danh tiếng của Jobs như một nhà từ thiện, dù số tiền ông tặng chỉ bằng một phần nghìn của Gates”. Nhận định này hợp lý nhưng trở nên gượng gạo khi ở phần đầu sách, Pinker cảm ơn Gates vì “hướng dẫn kiên nhẫn”, và lời khen của Gates xuất hiện ở bìa sau: “Một trong những cuốn sách sâu sắc nhất tôi từng đọc về điều làm chúng ta trở thành con người.”

Ngoài ra, Pinker cũng không tránh khỏi những đoạn giọng điệu mỉa mai. Trong phần về các biến thể “chính xác chính trị” của bài toán quy nạp (thay vợ ngoại tình bằng chồng, trẻ lấm bùn hay cô gái đội mũ màu), ông dùng dấu ngoặc kép quanh từ “microaggressions” với thái độ giễu cợt. Với một số độc giả, đây là sự thẳng thắn; với người khác, nó gây phân tâm.

Đối diện với phê bình
Khi bàn về cách tiếp cận tranh luận ít đối kháng, Pinker nhắm tới một số “kẻ thù” trong giới học thuật. Ông miêu tả các diễn đàn tranh luận tại những trường đại học danh giá của Anh và các tạp chí học thuật có tên gồm những từ như New York, London, Review, Literary, Books, Times… rằng chúng thường theo phong cách “đấu trường gladiator”. Đó là “một môn thể thao giải trí nhưng đáng ngờ trong việc tìm kiếm sự thật”.

Dòng văn này đọc như một nỗ lực phòng vệ, pha lẫn cái tôi tác giả – sự bực bội nhắm vào giới phê bình. Nó cũng cho thấy Pinker chưa hiểu rằng phê bình sách không phải lúc nào cũng phủ nhận tính đúng đắn của luận điểm. Một cuốn sách có thể có luận đề đúng nhưng vẫn bị coi là thất bại trong cách trình bày. Và điều đó, rốt cuộc, cũng nên là… tri thức chung.

shared via nytimes,

Thursday, September 18, 2025

Tư bản trong lòng nhà nước cộng sản: Bài toán mang tên tỷ phú Trung Quốc


Từ chiếc bánh bao đến đế chế viễn thông

Trước khi nắm trong tay đội ngũ 200.000 nhân viên với cương vị CEO Huawei, ước mơ lớn nhất của Nhậm Chính Phi chỉ là... được ăn một chiếc bánh bao. Sinh ra ở Quý Châu, một trong những tỉnh nghèo nhất Trung Quốc, lại lớn lên trong nạn đói khủng khiếp 1959–1961, ông là một trong bảy người con phải sống nhờ vào tem phiếu lương thực. Mỗi sáng, mẹ ông – một giáo viên – lén cho thêm chiếc bánh hành để ông đủ sức học cho kỳ thi đại học Gaokao.

Năm 1963, ông vào Học viện Kỹ thuật Kiến trúc Trùng Khánh. Ba năm sau, Mao Trạch Đông phát động Cách mạng Văn hóa. Năm 1968, Nhậm gia nhập quân đoàn công trình của Quân Giải phóng Nhân dân, bắt đầu đọc và học thuộc Hồng bảo thư (Sách quý màu đỏ) – những lời dạy về đấu tranh giai cấp, hy sinh cá nhân, và lòng trung thành tuyệt đối với Đảng.

Khi Mao qua đời năm 1976, Đặng Tiểu Bình nổi lên, mở “phòng thí nghiệm” kinh tế thị trường mang tên đặc khu kinh tế. Nhậm trôi dạt tới Thâm Quyến – cửa ngõ phương Tây trong lòng Trung Quốc. Nhưng anh lính xuất thân từ quân ngũ, quen nghe “phục vụ nhân dân”, giờ đối diện câu hỏi căn bản: “Tại sao hàng mua 10 NDT lại bán 12 NDT?”

Ngây thơ về thương trường, ông sớm bị lừa trong một thương vụ khiến công ty dầu khí quốc doanh nơi ông làm việc thiệt hại 500.000 NDT. Bị kiện, Nhậm tự học luật, đại diện cho chính mình và thua. Buộc phải trả nợ, ông mở công ty bán thiết bị điện tử nhỏ với cái tên “Trung Hoa hữu vi” – dịch thoáng là “Trung Hoa sẽ thịnh vượng”. Tên gọi sau này rút gọn thành Huawei.

Câu hỏi lớn: Cộng sản sinh ra tư bản?

Chỉ trong vòng nửa thế kỷ sau Mao, một đất nước xã hội chủ nghĩa lại sản sinh nhiều tỷ phú hơn cả những “thủ đô của chủ nghĩa tư bản”. Liệu một nền kinh tế thị trường có thể vận hành trong lòng một nhà nước xã hội chủ nghĩa? Ai mới là kẻ nắm quyền thực sự – thị trường hay nhà nước?

Dữ liệu phơi bày sự lưỡng tính: cứ 10 doanh nghiệp Trung Quốc thì 9 là tư nhân, nhưng khối doanh nghiệp nhà nước vẫn chiếm lĩnh các ngành “chiến lược”. Nếu gộp lại, khối này sẽ là nền kinh tế lớn thứ tư thế giới.

Chủ nghĩa tư bản vận hành dựa trên giả định homo economicus mưu cầu lợi ích cá nhân. Nhưng ở Trung Quốc, lợi ích cá nhân phải nhường cho lợi ích quốc gia. Thay vì để doanh nhân tự do làm giàu, nhà nước Trung Quốc hành xử như một tập đoàn đa quốc gia: cho vay, trợ cấp, đầu tư ra ngoài biên giới, tất cả nhằm phục vụ quyền lực chính trị.

Dưới thời Tập Cận Bình, mâu thuẫn càng chồng chất: ông muốn Trung Quốc trở thành trung tâm đổi mới toàn cầu nhưng lại siết chặt quy định, muốn thu hút người mua nước ngoài nhưng lại chủ trương trọng thương, muốn khuyến khích thị trường nhưng vẫn nuôi doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả.

Một nền kinh tế đang dịch chuyển từ gia công giá rẻ sang dịch vụ và công nghệ cao, nhưng nợ trong nước đã phình từ 100% GDP những năm 1990 lên gần 300% hiện nay. Nếu Trung Quốc chậm lại, kinh tế toàn cầu sẽ khựng lại; nếu Trung Quốc bứt phá, sức ảnh hưởng chính trị của Bắc Kinh càng lớn.

Doanh nhân “cộng sản” và ảo tưởng tiện lợi

Cuốn Mao and Markets (2022) của Christopher Marquis và Kunyuan Qiao thẳng thừng bác bỏ hình ảnh “tư bản bị trói tay” mà phương Tây thường tưởng tượng. Theo hai tác giả, Nhậm Chính Phi là mẫu “doanh nhân cộng sản”: vừa hoài nghi chủ nghĩa tư bản, vừa biết dùng nó để phục vụ Đảng.

Huawei là minh chứng: tập đoàn giúp Trung Quốc giảm phụ thuộc công nghệ nước ngoài, vươn lên dẫn đầu 5G toàn cầu. Đổi lại, nhà nước ban cho tín dụng, trợ cấp và lá chắn thị trường. Nhậm được gặp gỡ giới lãnh đạo cao nhất. Trong mắt nhiều doanh nhân, đó là sự cộng sinh: nhà nước và tư nhân cùng thắng.

Tuy nhiên, Marquis và Qiao dựa nhiều vào khảo sát 32 doanh nhân nhỏ, dữ liệu dừng ở năm 2020, trước khi Tập mở chiến dịch siết công nghệ và giáo dục tư nhân. Bởi vậy, họ bỏ lỡ bức tranh mới: nơi “tự bảo toàn” buộc doanh nhân phải gắn lợi ích công ty và cá nhân với lợi ích của Đảng.

Các tập đoàn internet lớn – Alibaba, Weibo, ByteDance – từng có đến 30% nhân sự là đảng viên. Nhưng điều đó không cứu được họ khỏi đợt trừng phạt khiến thị trường bốc hơi 2 nghìn tỷ USD. Thông điệp rõ ràng: lòng trung thành hình thức không đủ, chỉ có doanh nghiệp đi đúng quỹ đạo Đảng đề ra mới được dung dưỡng.

Khi dữ liệu trở thành yếu tố sản xuất

Scott Moore, trong China’s Next Act (2022), cho rằng Tập không còn bó hẹp vào vốn, lao động và hàng hóa. Năm 2020, Trung Quốc chính thức công nhận dữ liệu là “yếu tố sản xuất” mới.

Một ví dụ: để sản xuất chiếc iPhone năm 2016, Apple tốn 238 USD, trong đó doanh nghiệp Trung Quốc chỉ hưởng 9 USD. Mô hình tăng trưởng dựa vào gia công giá rẻ đã hết đường. Bắc Kinh cần một động cơ mới: công nghệ và dữ liệu.

5G của Huawei nhanh gấp 100 lần 4G. Ai kiểm soát mạng lưới này có thể thu thập dữ liệu thói quen, vị trí, sinh trắc học của hàng trăm triệu thiết bị, từ đó nuôi trí tuệ nhân tạo. Năm 2018, Liên minh Viễn thông Quốc tế chọn tiêu chuẩn 5G có lợi cho bằng sáng chế của Huawei – một thắng lợi chiến lược sau khi Trung Quốc bị gạt khỏi cuộc chơi 3G.

Theo Moore, chiến lược “chủ quyền mạng” của Tập biến dữ liệu thành biên giới số: dữ liệu nước ngoài vào, dữ liệu Trung Quốc không ra. Điều này giúp phòng thủ trước tấn công mạng nhưng cũng tạo nguy cơ phân mảnh thế giới thành hai hệ sinh thái công nghệ: mạng “phi tự do” xoay quanh Huawei và mạng “tự do” xoay quanh Nokia, Ericsson.

Nguy cơ toàn cầu

Vấn đề không chỉ là công nghệ. Khi Trung Quốc né tránh hợp tác về y tế toàn cầu, môi trường, hay ổn định tài chính, rủi ro tăng cao. Từ năm 2017, Joseph Nye từng cảnh báo: nếu Trung Quốc không chịu gánh trách nhiệm như Mỹ đã thay Anh sau Thế chiến I, thế giới có thể lặp lại hỗn loạn kiểu 1930 – Đại Khủng hoảng, chủ nghĩa dân túy, chiến tranh.

Moore đề xuất giải pháp: một mạng viễn thông quốc tế công–tư hợp tác để đối trọng Huawei. Nhưng ngay cả ông cũng thừa nhận điều này viển vông. Chính sự bất khả thi đó cho thấy vấn đề: nơi đáng ra cần hợp tác – trí tuệ nhân tạo, biến đổi khí hậu, y tế toàn cầu – Mỹ và Trung Quốc lại lao vào cạnh tranh.

Doanh nhân ở thế kẹt

Nếu Marquis và Qiao viết như một cẩm nang văn hóa – chính trị để doanh nhân phương Tây hiểu Trung Quốc, thì Moore như một lời cảnh tỉnh về tương lai công nghệ toàn cầu. Cả hai đều đồng ý ở một điểm: doanh nhân Trung Quốc mãi mắc kẹt trong thế “nửa thị trường, nửa nhà nước”.

Khi Nhậm Chính Phi còn là kỹ sư quân đội, ông từng lắp máy cho một nhà máy sợi sử dụng thiết bị Pháp. Ông nhớ lại: “Chúng tôi chẳng biết bánh mì Pháp ngon thế nào.” Giờ đây, chính cậu bé từng thèm một chiếc bánh bao đã nếm đủ baguette, điều hành một gã khổng lồ công nghệ toàn cầu, vừa trung thành với Đảng, vừa chơi cờ với cả thế giới.

Đó là nghịch lý chưa có lời giải: một nền kinh tế tư nhân phồn thịnh trong lòng nhà nước cộng sản – vừa là lời hứa hẹn, vừa là hiểm họa, vừa là bí ẩn chưa lời giải của thời đại Trung Quốc.

shared via nytimes, 

Sunday, September 14, 2025

Cuộc chiến ngầm vì những cuốn sách: Khi giới trí thức Thượng Hải cứu văn hóa Trung Hoa giữa thời chiến



Trong khói lửa Thế chiến II, khi đất nước chìm trong loạn lạc, có một cuộc chiến không súng đạn vẫn âm thầm diễn ra – cuộc chiến bảo vệ sách. Và ở tâm điểm nỗ lực đó là học giả Trịnh Chấn Đa (Zheng Zhenduo), người đã liều mình cứu lấy hàng vạn cuốn sách quý của Trung Hoa.

Cháy rụi cả một đời sưu tầm

Năm 1932, quân Nhật tràn vào Thượng Hải, đột nhập nhà riêng của Trịnh và phá tan tành kho sách gần 20.000 cuốn ông dày công sưu tầm. Năm 1937, hơn 10.000 cuốn sách khác của ông bị thiêu rụi khi hiệu sách Khai Minh bị đốt cháy.

"Suốt ngày đêm góc đông bắc cháy rực. Từng mảnh giấy cháy đen bay lả tả như bướm đêm... Vẫn còn nóng, vẫn còn nét chữ mờ. Đó là di cảo của tổ tiên chúng ta," ông viết.

Nhưng Trịnh không đơn độc.

Khi sách là sinh mệnh

Năm 1937, chỉ trong 6 tháng đầu sau khi Nhật Bản xâm lược toàn diện Trung Quốc, 90 triệu cuốn sách trong hệ thống thư viện đã bị phá hủy. Hàng loạt thư viện tư nhân cũng sụp đổ. Sách bị đốt, đánh cắp, hoặc bị bán tháo tại các thành phố như Tô Châu và Hồ Châu.

Trịnh hiểu rằng mất sách là mất cả văn hóa, lịch sử, bản sắc. Không thể để điều đó xảy ra. Thế là ông âm thầm bước vào cuộc chiến giữ sách – một cuộc kháng chiến không cần vũ khí.

Giải cứu trong bóng tối

Chiến trường của ông là các tiệm sách, kho lưu trữ, nhà sưu tầm, thậm chí là cả những tay buôn sách. Ông mua mọi thứ có thể, từ bản đồ đến thư tịch cổ, đặc biệt là các loại địa phương chí – loại tài liệu giúp đối phương hiểu rõ dân số, tài nguyên, kinh tế từng vùng.

Thời đó, một cuốn sách quý có giá chỉ bằng… một lít gạo. Nhưng không phải cứ có tiền là mua được. Trịnh duy trì mối quan hệ tốt với giới buôn sách, kể cả khi mua lô sách không có gì đặc biệt, để giữ được niềm tin và cơ hội chạm tay vào hàng hiếm.

Thành lập Hội Bảo tồn Sách quý

Năm 1940, bước ngoặt xảy ra. Chính phủ Trung Quốc và Anh Quốc đồng ý dùng ngân sách xây dựng Thư viện Quốc gia ở Nam Kinh – khoảng 1,5 triệu NDT (tương đương 102.000 USD thời đó) – để mua sách thay vì xây thư viện (Nam Kinh khi đó đã rơi vào tay quân Nhật).

Trịnh được rót ngân sách, thành lập Hội Bảo tồn Sách quý. Trong vòng 2 năm, họ thu mua được 60.000 cuốn, trong đó có bộ sưu tập danh giá Gia Nghi Đường (Jiayetang) – gồm các sách lịch sử triều Minh – chỉ kém mỗi thư viện Bắc Bình (nay là Bắc Kinh) về quy mô.

Năm 1940, họ mua được hơn 600 bản đồ, sau đó chuyển gấp đến Trùng Khánh theo yêu cầu tình báo. Cùng năm, một số sách được công nhận là quốc bảo được đưa ra trưng bày ở Trùng Khánh, thu hút đông đảo người xem.

Vừa làm báo, vừa in sách cấm

Trong bóng tối, Trịnh còn điều hành một nhà in bí mật mang tên Phụ Xã (Fushe), nơi năm 1938 cho xuất bản bản dịch tiếng Trung đầu tiên của “Ngôi sao đỏ chiếu rọi Trung Quốc” (Red Star over China) của Edgar Snow – cuốn sách bị quân Nhật liệt vào loại "tuyệt mật". Chúng không hề biết người đứng sau chính là Trịnh.

Để giữ an toàn, các đối tác thân cận của Trịnh ở hiệu sách Trung Hoa Thượng Hải giúp ông tránh mặt những vị khách Nhật đáng ngờ. Khi bị mua một cuốn sách có phần lời bạt chỉ trích quân xâm lược, họ lặng lẽ gỡ bỏ phần đó trước khi bán.

Vận chuyển 30.000 cuốn sách ra khỏi chiến trường

Cuối năm 1941, nhận thấy nguy cơ mất trắng, Hội quyết định chuyển sách ra khỏi Trung Quốc. Hơn 2.700 bưu kiện chứa 30.000 cuốn sách được đóng gói và vận chuyển bằng đường biển qua Hồng Kông đến Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, bi kịch xảy ra.

Ngày 6/12/1941, tàu President Grant không còn chỗ chứa 111 kiện hàng cuối cùng, buộc phải gửi tạm ở Thư viện Đại học Hồng Kông.

Sáng hôm sau, Nhật tấn công Trân Châu Cảng. Ngay trong ngày, quân Nhật đánh chiếm Hồng Kông. Đến ngày 28/12, cảnh sát quân sự Nhật lục soát thư viện và tịch thu toàn bộ sách.

Trốn chạy, ẩn náu và tiếp tục sưu tầm

Sau vụ tịch thu, hàng loạt trí thức Trung Quốc bị bắt. Trịnh biến mất. Ông đổi tên, thay âu phục bằng áo dài, xách cặp da đi lại như người đi làm bình thường, nhưng thực chất vẫn lặng lẽ thu gom sách trong bóng tối.

Ngoài 30.000 cuốn mất ở Hồng Kông, Hội vẫn còn một lượng tương đương được giấu kín trong các đền chùa, tư gia ở Thượng Hải. Khi chính quyền lệnh kiểm tra từng nhà, người dân phải đốt bỏ nhiều sách báo. Trịnh cũng buộc phải tiêu hủy nhiều thư từ, tài liệu để bảo vệ vị trí cất giấu sách.

Kết thúc và hồi hương

Sau chiến tranh, hơn 20.000 cuốn sách bị Nhật tịch thu được chuyển về Tokyo, phần lớn lưu trữ ở Thư viện Đế quốc. Một học giả Nhật tên Nagasawa Kikuya được giao nhiệm vụ kiểm kê – nhưng ông cố tình kéo dài việc đó suốt nhiều năm, không muốn giao sách lại.

Năm 1946, sĩ quan Anh Charles Ralph Boxer – từng bị bắt tại Hồng Kông – vô tình phát hiện sách của chính phủ Trung Quốc trong kho sách ở Tokyo.

Đến tháng 2/1947, 34.970 cuốn sách được trả lại Trung Quốc. Ngày nay, những tài sản vô giá ấy được bảo tồn ở các thư viện Bắc Kinh, Nam Kinh và Đài Bắc.

Riêng Trịnh Chấn Đa, ông không kịp chứng kiến trọn vẹn thành quả đời mình. Năm 1958, ông tử nạn trong một vụ tai nạn máy bay khi đang làm nhiệm vụ đối ngoại. Gia đình ông đã hiến tặng toàn bộ tàng thư riêng cho Thư viện Bắc Kinh.

This article is based on the author’s book, Secret Struggle: A Scholar’s Cultural War of Resistance. SDX Joint Publishing Company, 2025.

shared via sixthtone,

Friday, September 12, 2025

Robert Louis Stevenson – Nhà văn vượt thời đại và những giới hạn không thể tránh

Robert Louis Stevenson, khoảng năm 1880

Cuốn tiểu sử Storyteller của Leo Damrosch đem đến một chân dung nhiều tầng lớp về Robert Louis Stevenson – tác giả Scotland thế kỷ 19, nổi tiếng với Treasure Island và Kidnapped. Thay vì khai thác giật gân, Damrosch lựa chọn lối viết sâu sắc, giàu thông tin, nhấn mạnh sự duyên dáng trong tính cách Stevenson và sức cuốn hút trong văn chương.

Hình ảnh một con người được ngưỡng mộ

Stevenson được bạn bè và giới phê bình hết mực ca ngợi. Nhà phê bình Sidney Colvin gọi ông là “vô cùng nhân hậu và dịu dàng, hào phóng, dũng cảm và đầy tình yêu thương.” Mark Twain ngưỡng mộ “ngọn lửa rực cháy trong ánh mắt” của ông. Calvino tự nhận là “kẻ sùng bái Stevenson,” còn Borges viết rằng “từ thời thơ ấu, Stevenson là một trong những hình thức hạnh phúc của tôi.”

Damrosch không biến nhân vật thành đề tài mổ xẻ đời tư, mà đặt câu hỏi quan trọng: tại sao một cây bút tài năng, để lại nhiều tác phẩm giá trị, nay lại được nhớ đến nhiều nhất qua The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde? Dù Treasure Island và Kidnapped đã nhiều lần được chuyển thể, Stevenson vẫn hiếm khi được đọc và giảng dạy như Dickens, Eliot, Trollope hay chị em Brontë. Damrosch khẳng định ông là một nhà văn giàu sáng tạo, xứng đáng được khám phá lại.

Cuộc đời phiêu lưu và tình yêu đặc biệt

Sinh năm 1850 tại Edinburgh, Stevenson lớn lên trong một gia đình có truyền thống xây dựng hải đăng. Yếu ớt và bệnh tật, ông sớm rời xa kỳ vọng gia đình, từ chối đức tin khắc nghiệt của đạo Tin Lành và cả nghề kỹ sư. Dù học luật để chiều lòng cha mẹ, Stevenson kiên quyết trở thành nhà văn. Ảnh hưởng từ Montaigne, ông bắt đầu với tiểu luận và ký sự du hành. Travels With a Donkey mô tả chuyến đi bộ qua dãy Cévennes cùng con lừa Modestine.

Chính tại vùng nông thôn Pháp, ông gặp Fanny Van de Grift Osbourne – người phụ nữ Mỹ cá tính, hơn ông một thập kỷ tuổi đời, đã có chồng và hai con. Bất chấp rào cản, Stevenson theo bà sang California, ngã bệnh nặng tưởng không qua khỏi, và rồi kết hôn. Họ bước vào một cuộc sống nay đây mai đó, tìm kiếm khí hậu phù hợp cho sức khỏe yếu ớt của ông. Gia đình từng trú tại Davos, Bournemouth và nhiều nơi khác, trước khi chuyển hẳn sang Nam Thái Bình Dương.

Trong một lần mưa dài ở Scotland, Stevenson cùng con riêng của Fanny là Lloyd vẽ bản đồ và kể chuyện, từ đó nảy ra ý tưởng cho Treasure Island (1883). Thành công vang dội của tác phẩm đã giải thoát ông khỏi cảnh phụ thuộc tài chính gia đình. Sau đó, dù bệnh tật triền miên, Stevenson vẫn viết như dòng thác lũ: tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ và tiểu luận.

Giao lưu trí thức và niềm say mê phương xa

Stevenson kết bạn với nhiều nhà văn, đặc biệt là Henry James, và đọc rộng khắp. Ông say mê Tội ác và trừng phạt của Dostoyevsky, bản dịch tiếng Pháp, khi bản tiếng Anh còn chưa ra đời. Cuối cùng, sự lôi cuốn kỳ lạ của Nam Thái Bình Dương đưa gia đình – gồm mẹ Stevenson, con riêng của Fanny cùng chồng trắc trở của cô – đến định cư tại Samoa.

Damrosch ghi nhận tấm lòng chống đế quốc và sự ủng hộ độc lập của Stevenson dành cho người bản địa. Ông sống chan hòa, được tin yêu, song cũng đối diện nghịch lý: gia đình Stevenson mua 314 mẫu đất, nuôi 50 con bò, xây biệt thự với hiên dài 27 mét và thuê 19 người hầu, tất cả đều là người Samoa. Hai tuần một lần, tàu hơi nước chở đá lạnh và hàu đến phục vụ. Câu hỏi Damrosch bỏ ngỏ: liệu có thể vừa là kẻ chống đế quốc vừa hưởng thụ những đặc quyền đế quốc?

Văn chương – kiệt tác và giới hạn

Damrosch khéo tóm lược các tiểu thuyết, ca ngợi phong cách và cấu trúc. Tuy nhiên, ông không giấu chính The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde mới là kiệt tác bất tử. Tác phẩm chinh phục bởi những câu văn dài uyển chuyển, từ ngữ chính xác, sự tiết kiệm trong miêu tả nhân vật, và nhịp điệu lôi cuốn của cốt truyện. Đây là cuốn sách vừa giàu tính triết lý vừa đầy niềm vui đọc.

Nabokov, trong Lectures on Literature, đặt tiểu thuyết này ngang hàng Madame Bovary hay Dead Souls. Ông cũng kể lại chi tiết cái chết của Stevenson – một cái chết mang sắc thái bi kịch và đầy biểu tượng.

Khoảnh khắc cuối cùng và dư âm

Ngày cuối đời, tại ngôi nhà trên sườn núi Samoa, Stevenson vẫn miệt mài viết tiểu thuyết mới. Buổi tối, ông rót rượu cho vợ, chuẩn bị salad, bất ngờ hỏi: “Mặt anh trông có lạ không?” rồi gục xuống vì vỡ mạch máu. Nabokov kể lại biến thể khác: Stevenson đang mở chai rượu Burgundy yêu thích thì ngã quỵ, vẫn thốt ra câu hỏi ấy. Lời cuối đời trùng hợp kỳ lạ với nỗi ám ảnh nhân vật Jekyll – Hyde: hai khuôn mặt khác nhau trong cùng một con người.

Đánh giá của Damrosch

Với Storyteller, Damrosch không chỉ dựng lại hành trình của một nhà văn phiêu lưu, mà còn gợi mở những mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại. Đó là sự chuyển biến từ niềm tin vào chủ nghĩa đế quốc sang sự phản kháng; từ căn bệnh thể xác sang sức sáng tạo bất tận; từ đời tư phức tạp đến những trang văn để đời. Độc giả có thể không vội tìm lại Treasure Island, nhưng chắc chắn sẽ muốn lật lại Dr. Jekyll and Mr. Hyde – tác phẩm minh chứng cho tài năng vượt thời gian của Stevenson.

shared via nytimes, 

Hồi ký mới của Elizabeth Gilbert: cơ hội bị bỏ lỡ đầy tiếc nuối

Một tác phẩm đẫm cảm xúc nhưng sa lầy trong sự uỷ mị

Trong thập niên 1990, nhiều ký túc xá sinh viên treo bức áp phích nổi tiếng của SARK mang tên “How to Be an Artist”. Tấm poster đầy màu sắc này khuyên người xem “hãy thoải mái”, “học cách ngắm ốc sên”, “tắm trăng” và “viết thư tình”. Khi đó, không ít người coi đây như nghệ thuật. Nhưng nhìn lại hôm nay, nó gợi cảm giác sượng sùng hơn là xúc động.

Điều đáng tiếc là hình ảnh đó lại hiện về khi độc giả tiếp cận hồi ký mới nhất của Elizabeth Gilbert – tác giả best-seller toàn cầu Eat, Pray, Love. Cuốn sách mang tên All the Way to the River khởi đầu với nhiều kỳ vọng: câu chuyện tình yêu, sự nghiện ngập, mất mát và cả lòng trung thành. Tuy nhiên, giá trị cốt lõi lại bị làm nhạt bởi những đoạn thơ sáo rỗng khó hiểu cùng loạt tranh minh hoạ vụng về kèm ghi chú nguệch ngoạc. Những câu chữ như “Hãy lật sang và mọi thứ sẽ ổn” hay “Thay thế ảo tưởng này bằng ảo tưởng khác không phải là ý hay” tạo cảm giác ngây ngô, gượng gạo, làm giảm sức nặng của nội dung.

Điều này thật đáng tiếc, bởi Gilbert vốn sở hữu sức hút khổng lồ: Eat, Pray, Love đã bán hơn 18 triệu bản, đưa bà vào hàng ngũ tác giả truyền cảm hứng cùng Glennon Doyle, Cheryl Strayed hay Brené Brown. Với lượng độc giả trung thành đông đảo, chắc chắn All the Way to the River vẫn có chỗ đứng, nhưng khó đạt tầm ảnh hưởng mà một tác phẩm nghiêm túc có thể mang lại.

Tình yêu trong bóng đen cái chết

Bối cảnh chính của hồi ký bắt đầu năm 2016, khi Gilbert chia tay người chồng thứ hai – nhân vật từng được nhắc đến trong Eat, Pray, Love và Committed. Cùng năm đó, bà công khai tình cảm với người bạn thân lâu năm Rayya Elias, nhạc sĩ và cây kéo tóc cá tính, người không may được chẩn đoán ung thư tụy và gan.

“Có một sự trần trụi tinh thần đi kèm với việc yêu một ai đó trong khi cái chết đang đến gần,” Gilbert viết. “Đó là sự thân mật tàn nhẫn nhưng cũng là thứ tình yêu rõ ràng và sâu sắc nhất.”

Hồi ký này chính là sự khai phá nỗi trần trụi đó. Gilbert kể lại cách bà gặp Elias khi được giới thiệu đến tiệm cắt tóc. Người phụ nữ gốc Syria lớn lên ở Michigan này có khả năng biến mái tóc “xù như lông vịt con” của Gilbert thành gọn gàng – hình ảnh “duck fluff” được tác giả lặp lại tới bốn lần. Qua thời gian, Elias trở thành “người của tôi” – như cách Gilbert mô tả.

Cuốn sách hé lộ những khoảnh khắc vui vẻ của cả hai: từ việc Gilbert giúp Elias ổn định cuộc sống tại ngôi nhà thờ cải tạo ở New Jersey để viết hồi ký Harley Loco, cho đến quãng thời gian gắn bó chặt chẽ khi bệnh tật ập đến. Đặc biệt, Gilbert đã hy sinh toàn bộ để chăm sóc Elias, từ công việc đến tài chính, thậm chí đăng ký làm người sử dụng ma tuý tiêm tĩnh mạch hợp pháp ở New York để có thể lấy kim sạch cho bạn đời.
Khi tình yêu biến thành ám ảnh

Sự tận tụy của Gilbert nhanh chóng biến thành cực đoan. Bà mua cho Elias đủ loại xa xỉ phẩm: Range Rover, đàn piano, đồng hồ Rolex, đôi bốt Prada. Bà còn thuê hẳn một căn penthouse đắt đỏ ở East Village chỉ vì Elias thích nơi đó. Gilbert thừa nhận: “Tôi luôn điên cuồng phóng túng thế này khi yêu.”

Thế nhưng tình yêu trong bóng tối bệnh tật chẳng hề lãng mạn. Elias tái nghiện rượu, sau đó sa ngã vào thuốc giảm đau, rồi quay trở lại với cocaine và heroin. Gilbert phải thắt dây garô tay chân cho người yêu, thậm chí cầm đèn soi để Elias tìm ven tiêm. Trong cuốn sách, Gilbert đặt câu hỏi: “Đây có phải là khoảnh khắc thấp nhất, hay tệ hại hơn chính là khi tôi buộc chặt tay cô ấy để tiêm thuốc?”

Tuy nhiên, thay vì khai thác tận cùng sự đau đớn này, tác phẩm lại xen vào những trang minh hoạ vụng về và khẩu hiệu sáo rỗng. Chúng khiến độc giả khó cảm nhận hết sự dữ dội và thảm khốc của mối tình này.

Một tác phẩm “khỏa thân tinh thần” nhưng thiếu chiều sâu

Ở một số đoạn, Gilbert bộc bạch sự nhận thức bản thân mắc chứng nghiện tình dục và tình yêu, nay đang trong quá trình hồi phục. Tác giả cũng thẳng thắn thừa nhận sự mâu thuẫn, khi tình yêu vừa đem lại cảm giác được khai sáng vừa dẫn đến suy sụp. Chính điều này tạo nên tính “khỏa thân tinh thần” mà Gilbert muốn truyền tải. Nhưng tiếc rằng, thay vì mang lại sự rung động, cuốn sách đôi lúc khiến người đọc mong muốn tác giả “mặc thêm quần áo”.

Những nỗ lực triết lý bị làm mờ bởi ngôn ngữ sáo rỗng, đầy tính “New Age”. Gilbert cạo trọc đầu để đánh dấu giai đoạn mới, rồi viết về nó trên Oprah Daily, nói trong podcast We Can Do Hard Things, và lặp lại trong hồi ký. Các ẩn dụ tràn ngập, song phần lớn bị nhấn chìm trong thứ ngôn ngữ hồi phục ướt át.

Thỉnh thoảng, Gilbert – nhà tiểu thuyết – mới thực sự toả sáng, đặc biệt khi mô tả quá trình bà dốc sức sáng tác City of Girls sau cái chết của Elias. Một tiểu thuyết rực rỡ niềm vui, được hầu hết các nhà phê bình dùng từ “lấp lánh” để miêu tả. Đáng tiếc, không ai có thể áp dụng từ này cho All the Way to the River.

Tài năng bị che lấp bởi sự tự huyễn hoặc

All the Way to the River lẽ ra có thể trở thành một tác phẩm mạnh mẽ, mang đến cái nhìn sắc bén về tình yêu trong bóng đen cái chết và hành trình vượt qua nghiện ngập. Nhưng bằng việc pha loãng câu chuyện bằng minh hoạ nghiệp dư, ngôn ngữ sáo rỗng và sự uỷ mị cá nhân, Gilbert đã tự đánh mất cơ hội.

Tác phẩm vẫn có giá trị ở chỗ phơi bày nỗi đau thô ráp, những khoảnh khắc con người thường muốn giấu đi. Nó cũng nhắc nhở rằng tình yêu và cái chết luôn song hành, tạo ra một dạng thân mật tàn khốc nhưng sâu sắc. Tuy nhiên, với độc giả kỳ vọng sự tinh tế của Eat, Pray, Love hay sức sống từ City of Girls, cuốn hồi ký mới này chỉ mang lại thất vọng.

shared via nytimes, 

Người Anh xử tử vị vua của mình, phải chăng là vì… cá?


Câu chuyện khởi đầu từ một sắc thuế cá

Ngày 3/1/1642, Vua Charles I triệu tập Hội đồng Cơ mật để bàn một việc tưởng như nhỏ bé: các ngư dân đánh cá mút đá ở thành phố Hull xin giảm thuế từ 20 shilling xuống còn 10 shilling cho mỗi 1.000 con. Ít ai ngờ rằng chỉ bảy năm sau, chế độ quân chủ bị bãi bỏ, còn vị vua này phải trả giá bằng chính mạng sống.

Bề ngoài, mức thuế cá chẳng liên quan gì đến cuộc khủng hoảng quyền lực đang lan rộng giữa hoàng quyền và Nghị viện Anh trong thập niên 1640. Thế nhưng, trong cuốn The Blood in Winter, nhà sử học Jonathan Healey của Đại học Oxford đã chỉ ra rằng, chi tiết này không hề thừa. Ông tái hiện những tháng ngày căng thẳng ngay trước khi nội chiến bùng nổ, nơi mỗi sự kiện, dù nhỏ nhặt, đều phản ánh bản chất một cuộc khủng hoảng lớn.

Âm mưu thất bại và cú sốc chính trị

Thực tế, cuộc họp về thuế cá chỉ là vỏ bọc. Trong khi các quan bàn bạc về mức thuế, binh lính hoàng gia đồng loạt đột kích nhà riêng của nhiều nghị sĩ nhằm thu thập bằng chứng phản loạn. Ngày hôm sau, chính Charles cùng đội cận vệ vũ trang tiến vào Cung điện Westminster, định bắt năm nghị sĩ với cáo buộc phản quốc.

Kế hoạch thất bại. Các nghị sĩ đã được báo trước và kịp bỏ trốn. Khi Charles yêu cầu giao nộp, Chủ tịch Hạ viện William Lenthall đáp lại một câu để đời: “Tâu bệ hạ, thần không có mắt để nhìn, cũng không có lưỡi để nói ở đây, ngoài ý muốn của Hạ viện – nơi thần chỉ là đầy tớ.”

Lenthall vốn không phải nhà cách mạng, nhưng phát biểu ấy khẳng định một nguyên tắc mang tính cách mạng: nhà vua không phải là đại diện duy nhất của quốc gia. Nghị viện, và nhân dân mà họ đại diện, cũng có quyền lực hợp hiến riêng.
Từ thuế cá đến nền tảng chính quyền

Trong bối cảnh ấy, chuyện một sắc thuế địa phương không hề vụn vặt. Healey cho rằng Charles đã nhiều lần mắc sai lầm khi coi mọi sự chống đối là phản loạn cá nhân, thay vì nhận ra rằng vấn đề thực chất là cuộc tranh luận về nền tảng của chính quyền.

Lịch sử từng đặt câu hỏi: cuộc nội chiến Anh là phong trào vì chủ quyền nhân dân hay cuộc đấu quyền lực giữa giới tinh hoa? Là hồi kết của chiến tranh tôn giáo hay khởi đầu cho cách mạng thế tục hiện đại? Là phản ứng trước chế độ chuyên chế Stuart hay hệ quả của những biến động xã hội, kinh tế sâu xa? Healey trả lời: tất cả đều đúng.

Nhưng nếu chọn một điểm trọng yếu, ông cho rằng đó chính là vấn đề quản trị. Ai có quyền chỉ huy dân quân địa phương? Ai kiểm soát kho vũ khí trong Tháp London? Ai có thể tuyên bố tình trạng khẩn cấp, ban hành thuế để nuôi quân, triệu tập hay giải tán Nghị viện, bổ nhiệm và bãi nhiệm quan chức? Những câu hỏi tưởng như thủ tục này lại dẫn tới những trận chiến đẫm máu.

Những nhân vật và câu chuyện sống động

Healey khắc họa một dàn nhân vật đa dạng. Ở thượng tầng là nhà vua và hoàng hậu, gắn bó nhưng cũng thường cãi vã dữ dội. Trong hàng ngũ nghị sĩ có một nhân vật khi ấy ít tên tuổi – Oliver Cromwell – người sau này sẽ định hình cả nền cộng hòa non trẻ.

Bên cạnh đó là những gương mặt ít được biết đến nhưng không kém phần kịch tính: nhà thơ kiêm lái phà John Taylor, kẻ bạo lực khét tiếng Thomas Lunsford, hay Giám mục Ely – Matthew Wren – người bị đối thủ gọi là “Quái thú Norwich”. Chính sự xuất hiện của họ cho thấy không chỉ giới quý tộc hay giáo sĩ mà cả những kẻ bình dân cũng góp phần định hình dòng chảy lịch sử.

Nguyên nhân của nội chiến, theo Healey, không chỉ nằm ở nguyên tắc chính trị hay chia rẽ tôn giáo. Chúng còn bắt nguồn từ mùa đông mưa dầm kéo dài, những con đường lầy lội cản trở liên lạc, chiếc đồng hồ cung điện chạy sai giờ, một lần mang thai của Mary Bankes, một cuốn truyền đơn do thợ rèn Henry Walker viết, hay bài giảng nảy lửa của thương nhân da thuộc mang tên độc đáo Praisegod Barebone.

Sự phức tạp của lịch sử và giá trị của chi tiết

Trong bức tranh phức tạp ấy, khó mà đánh giá ngay tầm quan trọng của từng sự kiện. Có những chi tiết hóa ra chỉ là “cá trích đỏ” đánh lạc hướng, có những cơ hội tưởng chừng quyết định lại vụt qua. Nhưng Healey tránh được cái bẫy của việc nhìn lại quá khứ bằng con mắt “biết trước kết quả”. Ông cho thấy lịch sử luôn là chuỗi lựa chọn bất định, nơi nhiều khả năng cùng tồn tại trước khi bị khóa chặt thành một kết cục duy nhất.

Trong cuốn sách trước đó, The Blazing World (2023), Healey đã mở rộng góc nhìn ra cả thế kỷ XVII, gọi đây là nguồn gốc của thế giới hiện đại – “một thế giới mới rực rỡ” khai phá con đường cho chính hiện tại. Hai năm sau, khi nhìn lại, người đọc càng thấy những cuộc tranh luận về nhà nước pháp quyền, chính phủ phân quyền và bảo vệ hiến pháp dường như chưa bao giờ trở thành “lịch sử đã xong”.

Khi quyết định nhỏ tạo nên hệ quả lớn

Một bài học rút ra là: trong dòng chảy bất định, lựa chọn và cam kết của những nhân vật cấp thấp cũng có thể thay đổi cục diện. Mùa xuân năm 1642, Charles hướng về Hull, thị trấn không lớn nhưng có nguồn cá dồi dào, cảng thuận lợi và kho vũ khí đồ sộ, để làm căn cứ hoàng gia ngoài London.

Ngày 23/4, ông dẫn 300 quân đến cổng thành và đòi vào. Nhưng thống đốc thành, vốn đã cam kết với Nghị viện, kiên quyết từ chối. Cầu nâng được kéo lên, vua phải rút lui. Bốn tháng sau, cuộc Đại phản loạn chính thức nổ ra. Lần này, Charles không còn ảo tưởng: “Chiến tranh thực sự đã bắt đầu.”

shared via nytimes, 

Vì sao con người ám ảnh với bóng ma?


Trong cuốn sách Ghosted, tác giả Alice Vernon khai thác khát vọng muôn thuở của con người muốn vén màn bí ẩn để tiếp xúc với cõi âm – cùng những kẻ môi giới, kẻ lừa đảo và những người tin tưởng tuyệt đối đã biến điều này thành một ngành công nghiệp tồn tại bền vững suốt nhiều thế kỷ.

Khởi nguồn từ bi kịch và nhu cầu kết nối

Năm 1908, nhà báo người Ireland W.T. Stead mất đi người con trai yêu dấu, Willie, vì bệnh tật. Một năm sau, ông xuất bản cuốn sách kể lại trải nghiệm liên lạc với con trai thông qua một nhà ngoại cảm. Stead khẳng định Willie nói chuyện với ông hệt như lúc còn sống, thậm chí tiết lộ những chi tiết riêng tư chỉ gia đình mới biết. “Sau lần này, tôi không thể nghi ngờ nữa,” Stead viết.

Tuy nhiên, sự hoài nghi lại chính là cốt lõi trong Ghosted. Vernon – giảng viên đại học chuyên về cận tâm lý, rối loạn giấc ngủ và tiểu thuyết kinh dị – quan tâm nhiều hơn đến “săn ma”, nỗ lực hiện đại nhằm ghi lại những tiếp xúc với thế giới bên kia.
Thời kỳ cực thịnh của Thuyết Tâm linh

Câu chuyện bắt đầu với phong trào Thuyết Tâm linh thế kỷ XIX, dựa trên niềm tin ý thức tồn tại sau khi cơ thể qua đời. Trong thời kỳ Victoria, phong trào này phát triển mạnh, vừa thu hút những kẻ lợi dụng nỗi đau mất mát để trục lợi, vừa bị giới hoài nghi nhiệt tình lật tẩy.

Tại Mỹ, các “doanh nhân siêu nhiên” nhanh chóng xuất hiện, tiêu biểu là chị em nhà Fox ở New York, những người khởi xướng trào lưu “gõ bàn gọi hồn” cuối thập niên 1840. Sau đó, hàng loạt nhà ngoại cảm khai thác các hiện tượng như “từ trường động vật”, bay lơ lửng, giao tiếp tâm linh – tất cả đều thu phí – biến nỗi đau mất mát hậu Nội chiến Mỹ thành cơ hội kinh doanh.

Năm 1868, nhà Thuyết Tâm linh Emma Hardinge Britten đưa ra “Quy tắc cho vòng gọi hồn”: phòng phải thoáng mát, bàn gỗ để dẫn truyền, ánh sáng mờ, và tuyệt đối tránh sự hiện diện của những người bệnh tật hoặc nhàm chán. Tuy vậy, thị trường tang thương cạnh tranh khốc liệt buộc các nhà ngoại cảm liên tục sáng tạo: từ gõ bàn, họ tiến đến gọi hồn hiện hình, tạo “ectoplasm” (chất nhầy ma quái), mời gọi “hướng dẫn viên tâm linh” mang màu sắc phương Đông, thậm chí dựng lên hình ảnh Tổng thống Abraham Lincoln trong những bức ảnh mờ ảo.

Giữa niềm tin, sự lừa dối và khoa học

Dù nhiều màn trình diễn trông lố bịch với người hiện đại, Vernon nhấn mạnh ngay cả đương thời cũng có không ít người nghi ngờ. Các ảo thuật gia, trong đó có Harry Houdini, coi việc các nhà ngoại cảm dùng chiêu trò ảo thuật để moi tiền người đau khổ là điều không thể chấp nhận, nên tích cực vạch trần. Một số nhà khoa học cũng không chịu nổi “khoa học rởm” này và thậm chí lẻn vào các buổi gọi hồn ở London để phanh phui.

Thế nhưng, không ít trí thức lại xem giao tiếp với cõi âm chẳng khác gì việc sử dụng điện tín hay điện lực. Nhà tâm lý học William James từng dành nhiều năm nghiên cứu Thuyết Tâm linh với thái độ khoa học. Nhà hóa học William Crookes cũng bị cuốn hút khi chứng kiến Florence Cook – một thiếu nữ London – “hóa thân” thành hồn ma Katie King. Dù bị đồng nghiệp vạch mặt khi Katie chỉ là Cook khoác ga trải giường, Crookes vẫn giữ niềm tin mãnh liệt.

Không ít cuộc điều tra biến thành cái cớ để quấy rối, thậm chí lạm dụng các nữ ngoại cảm trẻ tuổi. Một số người trong cơn xuất thần còn thể hiện phản ứng cực khoái, càng làm gia tăng sự tò mò trong bối cảnh xã hội Anh vốn khắt khe về tình dục.

Từ nỗi đau chiến tranh đến ngành công nghiệp hiện đại

Ghosted hấp dẫn nhất ở những trang phân tích sự thay đổi quyền lực giữa các nhà ngoại cảm và người điều tra: từ nỗi đau mất mát của cha mẹ thời Thế chiến I, đến “giới săn ma” hiện đại – những người chủ yếu tìm kiếm lượt xem trên YouTube và danh tiếng cá nhân.

Tuy vậy, cuốn sách đôi lúc lan man: Vernon đi vào các ngõ ngách của “báo chí mạo hiểm” hay đưa ra giả thuyết thú vị nhưng dang dở, như chính sách nhà ở thời Thatcher khiến thiếu niên dễ bị “ám”, hay tội lỗi thuộc địa biến thành hiện tượng poltergeist.

Nhu cầu tin tưởng – bản chất của con người

Dù vậy, Vernon nhấn mạnh: những câu chuyện ma ám chưa bao giờ nhàm chán. Và có lẽ, chủ đề thật sự của Ghosted không phải là ma quái, mà là nhu cầu tin tưởng. Ở bất cứ thời kỳ nào, con người đều khao khát sự kết nối với điều vượt khỏi tầm kiểm soát, coi đó là cách bù đắp mất mát và tìm kiếm ý nghĩa. Niềm tin ấy, theo Vernon, vẫn còn nguyên sức sống, thậm chí quan trọng hơn bao giờ hết trong thế giới hiện đại.

shared via nytimes, 

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Cr...