Search This Blog

Tuesday, October 28, 2025

Hành trình hành hương tại Na Uy: Quả mọng, đầm lầy và vị vua Viking

Bia đá đánh dấu dọc theo con đường hành hương ở Công viên quốc gia Forolhogna.

Chuyến đi bắt đầu bằng một cú giật mình. Chưa đầy một giờ sau khi rời Tynset – thị trấn nhỏ cách Oslo khoảng 260 km về phía bắc – chúng tôi vừa mải mê hái việt quất và mâm xôi hoang dại, vừa giật mình khi hai tay đua xe đạp người Na Uy lao vụt xuống dốc, suýt va phải chúng tôi trên lối mòn xuyên rừng. Sau khoảnh khắc ấy, rừng lại im phăng phắc, như thể đã nuốt chửng mọi âm thanh. Chúng tôi không biết rằng trong chín ngày sắp tới, đó gần như sẽ là những con người duy nhất mình gặp.

Từ Tynset, chúng tôi bắt đầu chuyến đi bộ dài 201,17 km dọc theo Osterdalsleden – còn gọi là “Con đường Thung lũng phía Đông”, một phần trong mạng lưới chín tuyến hành hương cổ xưa của Na Uy mang tên St. Olav Ways. Tất cả đều hội tụ tại nhà thờ Nidaros ở thành phố Trondheim – nơi yên nghỉ của vua Olav Haraldsson, vị vua Viking được phong thánh vì đã truyền bá Cơ Đốc giáo trên vùng đất phương Bắc này.

Dọc theo những bước chân hành hương xưa

Các tuyến hành hương về Nidaros từng là con đường thương mại chính giữa Oslo và Trondheim, nhưng khi ô tô và tàu hỏa xuất hiện, chúng được trả lại cho sự tĩnh lặng – trở thành minh chứng cho hình thức du lịch chậm, bền vững và sâu sắc. Trung bình mỗi ngày chúng tôi đi khoảng 22 km, không quá nhanh nhưng thử thách đến từ độ cao tổng cộng gần 4.000 mét.

Lối mòn len lỏi qua rừng rậm, băng qua đầm lầy, vòng quanh núi và hồ, có khi đi xuyên vùng chăn thả gia súc đầy bùn lầy, có khi lội qua sông – khiến bàn chân chúng tôi ướt sũng, dù mang giày chống nước. Càng đi sâu, thiên nhiên càng trở nên nguyên sơ. Khi vượt qua đỉnh cao nhất trong Vườn quốc gia Forollhogna, nơi được gọi là “những ngọn núi hiền hòa”, tôi chợt nhận ra khung cảnh quanh mình chẳng còn lấy một bóng cây – chỉ là cao nguyên tundra mênh mông, trơ trọi và tĩnh lặng. Ở độ cao hơn 1.200 mét, chỉ còn tiếng gió và tiếng chuông cừu, khiến tôi nghĩ đến từ “wasteland” – vùng đất hoang mà lại tràn đầy sự sống.

Chỉ đến khi quay trở xuống thung lũng và nhìn thấy hàng cây đầu tiên, tôi mới nhận ra mình đã không kịp nhớ cảm giác có rừng bên cạnh trong nhiều ngày qua.

Giữa cô tịch và thử thách

Chuyến hành hương này khác xa với hành trình trước đây tôi từng đi ở Shikoku, Nhật Bản. Ở Shikoku, tôi ngủ trong chùa, ghé cửa hàng tiện lợi vài giờ một lần, luôn có người mỉm cười tặng nước, mời cơm, cho đi nhờ xe. Còn ở Na Uy, không có ai cả. Chúng tôi phải mang theo toàn bộ đồ ăn – những gói thực phẩm sấy khô – và nấu trên bếp nhỏ. Nước uống lấy trực tiếp từ sông suối, còn hành trang gồm bếp, nồi, dao rìu và lều. Mỗi lần lội qua suối, đôi chân lại ướt sũng; thật may mắn nếu chúng khô ráo được nửa tiếng.

Giữa hành trình, chúng tôi gặp ba nhà sinh học từ Trondheim đang tìm kiếm Gentiana lutea – cây long đởm vàng hiếm. Họ mời tôi nếm thử, vị đắng gắt khiến lưỡi tê rát. Đêm sau, dưới cơn mưa nhẹ bên sông Gaula, hai người hành hương trẻ người Séc vượt qua chúng tôi với ba lô nhỏ và đôi giày chạy bộ mỏng dính. “Chúng tôi sẽ hoàn thành sớm hơn một ngày”, họ nói, rồi biến mất trong rừng, như hai bóng ma của con đường.

Trái mọng và luật lệ

Thứ xuất hiện khắp nơi dọc hành trình lại không phải con người mà là các loại quả mọng. Ngoài việt quất và mâm xôi, chúng tôi gặp vô số quả lý chua trắng, rowan, lingonberry, dâu dại và đặc biệt là cloudberry – loại quả cam vàng mọc trên đất đầm lầy với độ pH chỉ từ 3,5–5. Từ năm 1970, luật Na Uy từng cấm hái cloudberry khi chưa chín vì sợ ảnh hưởng đến việc ra quả năm sau; nhưng vì không thể kiểm soát nổi, luật này bị hủy vào năm 2004. Khi lần đầu nếm thử, vị của nó vừa ngọt vừa chua, phảng phất mùi bùn và rêu – hương vị của chính vùng đất này.

Tôi gặp sự cố nhỏ: tấm đệm hơi bị xì, khiến hai đêm đầu phải nằm trên mặt đất lạnh cứng. Nhưng may mắn thay, ở một cửa hàng nhỏ bên đường, tôi tìm thấy tấm đệm mỏng bằng bọt xốp – rẻ tiền nhưng là cứu tinh thực sự.

Những căn nhà gỗ giữa mưa

Trên đường đi, rải rác có vài trang trại và nhà trọ cho người hành hương, song chúng tôi chọn cắm trại để tự do hơn. Ngày thứ ba, khi tiến vào công viên quốc gia, trời chuyển mưa lớn, chúng tôi thấy một ngôi nhà gỗ nhỏ bỏ trống trên đồi giữa núi Forollhogna và hồ Forollsjoen, bèn trú lại sớm hơn dự kiến. Đêm ấy, gió rít qua khe gỗ, mưa gõ nhịp ngoài mái tôn, nhưng trong không gian hẹp và ấm, tôi nghe rõ nhịp tim mình hòa vào tiếng tự nhiên.

Tổng cộng, chúng tôi cắm trại năm trong chín đêm. Những ngày còn lại, chúng tôi gọi điện cho chủ trang trại trước vài phút khi đến nơi – và may mắn luôn là khách duy nhất. Có nơi không có vòi tắm, nhưng đổi lại là sự yên bình tuyệt đối. Với ai muốn tiện nghi hơn, dọc tuyến vẫn có vài nơi lưu trú cao cấp hơn, dĩ nhiên giá cũng cao hơn.

Khi sức bền đến từ sự tĩnh lặng

Ba lô nặng khiến tôi đôi lúc nản lòng, nhưng càng đi, cơ thể càng thích nghi kỳ lạ. Ngày áp chót là ngoại lệ: đoạn đường đỏ sẫm trên bản đồ GPS báo dốc 26 độ khiến tôi kiệt sức, tim đập nhanh, đầu choáng váng. Sau khi đến đích, tôi nhận ra mình bị đau bụng do nước chưa lọc kỹ. May mắn thay, đêm đó chúng tôi nghỉ tại một nông trại đẹp như tranh, có những túp lều gỗ nhỏ dành riêng cho người hành hương. Tôi sốt và ra mồ hôi suốt đêm, nhưng sáng hôm sau, mưa đã tạnh, sức khỏe hồi phục, và chúng tôi sẵn sàng cho chặng cuối: 22 km dọc sông Nidelva tiến vào Trondheim.

Hành trình của sự tĩnh tâm

Trên con đường cuối cùng dẫn đến nhà thờ tháp nhọn của Nidaros – nơi yên nghỉ của vua Olav, tôi nhận ra hành trình này không phải về đích, mà là về nhịp sống. Nếu hành hương ở Nhật Bản dạy tôi về lòng hiếu khách và cộng đồng, thì ở Na Uy, tôi học lại cách lắng nghe sự tĩnh mịch. Những bước chân, tiếng nước róc rách và gió thổi qua cỏ ướt là âm nhạc duy nhất.

Giữa thời đại mọi thứ được rút ngắn, chuyến đi dọc Osterdalsleden nhắc tôi rằng có những con đường chỉ có thể đi chậm. Như những người hành hương hàng thế kỷ trước, tôi mang theo niềm tin mơ hồ rằng mỗi bước chân trên đất lạnh đều là một lời cầu nguyện cho sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên, giữa nhịp sống hối hả và khoảng lặng nội tâm mà đôi khi ta quên mất.

shared via nytimes,

No comments:

Post a Comment

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ

Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah Di sản của “bờ biển ngọc trai” Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằn...