Search This Blog

Thursday, September 4, 2025

Nghệ thuật xăm hình Hàn Quốc: Từ cấm kỵ đến làn sóng toàn cầu

Khởi nguồn và giấc mơ của Pitta KKM

Ở tuổi 30, nghệ sĩ xăm Hàn Quốc Pitta KKM (tên thật Jung-hyun Kim) đã xây dựng được chỗ đứng đặc biệt trong giới nghệ thuật cơ thể. Lấy cảm hứng từ dancheong, kỹ thuật trang trí gỗ truyền thống Hàn Quốc, anh mơ ước biến các thiết kế của mình thành thương hiệu mang tầm vóc như Takashi Murakami của Nhật – người từng hợp tác với Louis Vuitton hay Pharrell Williams.

Trong hơn một thập kỷ làm nghề, Pitta đã xăm cho khoảng 3.000 khách hàng và thu hút hơn 800.000 người theo dõi trên Instagram. Các thiết kế của anh gây ấn tượng với những hình khối mandala bắt mắt, mang tính biểu tượng. Nhưng con đường phát triển tại quê hương Hàn Quốc chưa bao giờ dễ dàng, bởi nghề xăm ở đây vẫn nằm trong vùng xám pháp lý: chỉ những người có bằng y khoa mới được phép hành nghề, dù luật này ít khi được thực thi.

Từ cấm đoán đến thay đổi xã hội

Theo ước tính chính phủ, hiện có từ 20.000 đến 200.000 nghệ sĩ xăm hoạt động tại Hàn Quốc, bất chấp lệnh cấm. Xã hội ngày nay đã cởi mở hơn: hình xăm dần được chấp nhận như một hình thức tự biểu đạt, ngay cả trong giới K-pop. Những ngôi sao như Jungkook (BTS) hay G-Dragon (BigBang) công khai khoe hình xăm, xóa nhòa chuẩn mực cũ vốn buộc nghệ sĩ phải che giấu cơ thể.

Một tín hiệu tích cực khác là vào tháng 8, một dự luật hợp pháp hóa nghề xăm cho người không có bằng y khoa đã vượt qua vòng bỏ phiếu đầu tiên tại Quốc hội. Dù còn nhiều bước phía trước, đây là cánh cửa hứa hẹn thay đổi diện mạo ngành nghề vốn lâu nay bị gắn mác “ngầm”.

Instagram – phòng trưng bày toàn cầu

Sự trỗi dậy của tattoo Hàn Quốc gắn liền với Instagram – nền tảng đã trở thành cầu nối giữa nghệ sĩ và khách hàng. Với hơn 88 triệu bài đăng gắn hashtag #tattoos, ứng dụng này giúp các tác phẩm nhanh chóng lan tỏa ra quốc tế.

Jean Valerio, một kỹ sư an ninh mạng 44 tuổi tại Florida, đã tìm đến Pitta KKM qua Instagram và xăm kín hai cánh tay tại studio Mizangwon ở Seoul. Anh gọi hình xăm là “món quà lưu niệm độc đáo nhất” khi đi du lịch – một tác phẩm nghệ thuật sống động gắn với địa phương và nghệ sĩ.

Đối với nhiều nghệ sĩ Hàn, việc đi lại khắp thế giới để làm việc là con đường tất yếu. Pitta từng rong ruổi từ London, Milan đến New York, Los Angeles và San Diego trước khi gắn bó nhiều hơn với Los Angeles – nơi anh cộng tác cùng Nonfromseoul, studio tập hợp 10 nghệ sĩ Hàn tài năng.

Los Angeles – thánh địa mới của tattoo Hàn

Với cộng đồng người Hàn đông đảo, Los Angeles nhanh chóng trở thành điểm đến lý tưởng. Trong vài năm gần đây, nhiều studio mới chuyên về nghệ sĩ Hàn xuất hiện. Nghệ sĩ Sion Kwak, 30 tuổi, rời Hàn Quốc sang Mỹ và gia nhập Ink Garden, sau khi từng làm việc tại VISM.

Theo Kwak, các nghệ sĩ rời Hàn bởi họ muốn được công nhận hợp pháp và trân trọng tài năng. Xin visa Mỹ không hề dễ dàng, nên phần lớn người sang được đều là những tên tuổi nổi bật với phong cách độc đáo.

Kwak còn có một mối liên hệ cá nhân sâu sắc: mẹ cô cũng là nghệ sĩ xăm. Lớn lên trong những năm 1990 – 2000, Kwak từng chứng kiến cha mẹ chật vật mưu sinh, khi tiệm xăm phải hoạt động lén lút và di chuyển liên tục để tránh sự chú ý. Thời đó, hình xăm thường gắn với hình ảnh hổ, rồng, quỷ dữ – mang sắc thái hung hãn và bị liên tưởng đến tội phạm, bắt nguồn từ ảnh hưởng của yakuza Nhật Bản trong thời kỳ đô hộ.

Ngày nay, phong cách đã đa dạng và mềm mại hơn. Chính Kwak sáng tạo ra các thiết kế kết hợp norigae – phụ kiện trang trí trên hanbok – như bùa may mắn và biểu tượng văn hóa. Với nhiều khách hàng gốc Hàn, những tác phẩm ấy không chỉ là hình xăm, mà còn là hành trình đi tìm bản sắc và hòa giải với quá khứ.

Làn sóng nghệ sĩ trẻ và micro-realism

Theo Pitta KKM, sự bùng nổ tài năng bắt đầu khoảng một thập kỷ trước, khi các sinh viên mỹ thuật quyết định thay cọ vẽ bằng bút xăm. Nguyên nhân thực dụng: nghề xăm mang lại thu nhập nhanh chóng, trong khi tấm bằng mỹ thuật không đảm bảo việc làm.

Bản thân Pitta, tốt nghiệp ngành điêu khắc Đại học Seoul, thừa nhận anh chọn nghề này vì vừa có thể sáng tạo, vừa sống ổn định. Một buổi xăm có thể mang về vài trăm USD, trong khi các thiết kế lớn, phức tạp giúp nghệ sĩ nổi tiếng kiếm tới hàng chục nghìn USD.

Thời kỳ đầu, nhiều nghệ sĩ trẻ tập trung vào micro-realism – phong cách tái hiện hình ảnh nhỏ, chi tiết đến mức sống động, nhờ kỹ thuật vẽ đường mảnh và đổ bóng tinh tế được đào tạo trong trường mỹ thuật. Micro-realism nhanh chóng trở thành dấu ấn nhận diện tattoo Hàn Quốc, trước khi các xu hướng đa dạng hơn ra đời.

Những phong cách mới và sự sáng tạo không giới hạn

Nghệ sĩ Cho Hye-eun (nghệ danh Hen), 35 tuổi, là minh chứng cho sự đa dạng này. Tốt nghiệp ngành thiết kế nội thất Đại học Kookmin, Hen hoạt động tại Moon Blue Ink Studio ở Seoul. Phong cách của cô kết hợp micro-realism với màu sắc tươi sáng, hình khối Kandinsky và các nhân vật động vật dễ thương.

Hen yêu thích việc tái hiện lại tác phẩm của danh họa nổi tiếng qua nghệ thuật xăm, coi đó là cách mang nghệ thuật thị giác vào đời sống hàng ngày. Cô còn chịu ảnh hưởng từ Nadi – người sáng lập Moon Blue Ink Studio, với phong cách lấy cảm hứng từ tranh thủy mặc Á Đông; và Rain (Min Si-woo), người phối trộn Gustav Klimt, Egon Schiele cùng họa tiết dân gian Hàn Quốc.

Hen kể khi mới tìm hiểu về xăm, cô chỉ thấy những hình cũ kỹ, đơn điệu trên Google. Nhưng Instagram đã mở ra cánh cửa mới, nơi mỗi nghệ sĩ đều mang bản sắc mạnh mẽ và độc đáo. Việc cô trở thành học trò của Nadi chính là bước ngoặt, biến giấc mơ thành sự nghiệp.

Nghề xăm như nghệ thuật và kinh doanh

Khách hàng ngày nay không chỉ mua dịch vụ, mà coi hình xăm như một tác phẩm nghệ thuật cá nhân. Điều này giúp giá trị thị trường tăng mạnh, đưa nhiều nghệ sĩ từ vị trí “ngoài lề” trở thành những người sáng tạo được tôn trọng.

Sự thay đổi trong nhận thức công chúng và sức hút từ văn hóa đại chúng biến ngành xăm Hàn Quốc thành một làn sóng hallyu mới, song song với âm nhạc, phim ảnh và ẩm thực. Những nghệ sĩ như Pitta KKM, Kwak hay Hen không chỉ đang ghi dấu trong ngành nghệ thuật cơ thể, mà còn góp phần định hình hình ảnh hiện đại, sáng tạo và bản lĩnh của Hàn Quốc trên bản đồ thế giới.

shared via nytimes, 

Eric Foner và câu hỏi nước Mỹ có thể chuộc lại lịch sử nô lệ?


Di sản bị lãng quên của W.E.B Du Bois

Khi nhà xã hội học W.E.B Du Bois qua đời năm 1963, tờ The New York Times trong cáo phó chỉ nhắc đến vài cuốn sách của ông, nhưng không hề đề cập tới tác phẩm đồ sộ hơn 600 trang Black Reconstruction in America xuất bản năm 1935. Cuốn sách này là một cột mốc học thuật, chỉ ra nguyên nhân thực sự của Nội chiến là chế độ nô lệ, đồng thời khẳng định giai đoạn Tái thiết sau chiến tranh – khi người da đen được hưởng quyền dân sự và chính trị – là “nỗ lực vĩ đại nhất để mang lại dân chủ cho hàng triệu người lao động mà thế giới từng chứng kiến.”

Tuy nhiên, như Eric Foner nhắc lại trong tuyển tập tiểu luận Our Fragile Freedoms, Du Bois bị gạt ra khỏi giáo trình trong thời kỳ Jim Crow. Sách giáo khoa gọi Tái thiết là “sự cai trị của người da đen” và ca ngợi những “người cứu rỗi” da trắng, những kẻ dùng bạo lực để ngăn chặn người da đen bỏ phiếu, tham chính và sở hữu tài sản. Giới sử học chính thống thời đó còn khẳng định nô lệ không phải nguyên nhân chính của cuộc chiến, mà đổ lỗi cho miền Bắc vì can thiệp quyền bang, áp đặt thuế quan cao và cổ vũ phong trào bãi nô. Mọi lý thuyết đều được tạo ra để né tránh sự thật hiển nhiên: chính chế độ nô lệ dẫn tới cuộc chiến đẫm máu nhất trong lịch sử Mỹ.

Những tranh luận mới về di sản nô lệ
Ngày nay, cuộc tranh luận về nguyên nhân Nội chiến đã phần nào ngã ngũ. Nhưng thay vào đó là những câu hỏi mới còn gai góc hơn: Liệu chế độ nô lệ có phải nền tảng cho sự thịnh vượng kinh tế Mỹ? Chủ nghĩa da trắng thượng đẳng có ăn sâu trong câu chuyện quốc gia? Liệu nước Mỹ đã thoát khỏi bóng ma của nô lệ – hay có thể thoát nổi?

Trong gần 60 bài điểm sách và xã luận tập hợp trong Our Fragile Freedoms, Foner đưa ra quan điểm của mình trước những câu hỏi ấy. Với tư cách nhà sử học đoạt giải Pulitzer, chuyên sâu về Nội chiến và Tái thiết, Foner được xem là người kế thừa học thuật hiện đại của Du Bois.

Ông khẳng định: “Hơn bất kỳ thể chế nào khác, đồn điền nô lệ đã chống lưng cho sự mở rộng quyền lực phương Tây.” Khi đọc Many Thousands Gone của Ira Berlin, ông nhận xét: “Trong một đế chế dựa trên nô lệ, mọi người, ở một khía cạnh nào đó, đều là thành viên của xã hội nô lệ.” Theo Foner, thấu hiểu điều này là bước đầu tiên để vượt qua những chia rẽ và bất bình đẳng – di sản dai dẳng nhất của chế độ nô lệ.

Khoảng cách với dự án 1619

Có lẽ vì lập trường ấy, Foner từng được mời tham gia tư vấn cho Dự án 1619 của The New York Times, nhằm truy nguyên “sự khai sinh thật Mỹ” của Mỹ từ năm 1619, khi những người châu Phi đầu tiên bị đưa đến đây làm nô lệ. Dự án khẳng định âm nhạc, hệ thống tư pháp hình sự, thậm chí cả nạn kẹt xe đều bắt nguồn từ nô lệ và phân biệt chủng tộc.

Điều đáng chú ý là Foner lại không nhắc đến dự án này trong sách mới. Có lẽ ông có phần dè dặt với những tuyên bố quyết liệt. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2019, Foner từng ca ngợi dự án, nhưng nhẹ nhàng phản đối nhận định của Nikole Hannah-Jones “chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống người da đen nằm trong DNA của nước Mỹ.” Ông cho rằng ví von sinh học này nguy hiểm, bởi DNA thì không thể thay đổi. Với Foner, lịch sử Mỹ không hề “được định trước.”

Ông nhấn mạnh: nước Mỹ không bị số phận trói buộc phải vĩnh viễn duy trì chủ nghĩa da trắng thượng đẳng, cho dù lịch sử có u ám thế nào. Đồng thời, ông cũng bác bỏ quan điểm lạc quan quá mức “tinh thần Mỹ” tất yếu dẫn đến tự do, bình đẳng. Những quyền lợi xã hội hôm nay, theo Foner, đến từ “những cuộc đấu tranh của quá khứ” chứ không phải quà tặng tự nhiên của lịch sử.

Tái thiết – nền móng của một nước Mỹ mới

Foner đặc biệt tìm thấy niềm hy vọng trong thời kỳ Tái thiết, mà ông gọi là lần sáng lập thứ hai của nước Mỹ. Sau Nội chiến, những người da đen được tự do đã cùng người da trắng viết lại hiến pháp các bang miền Nam, lập ra bệnh viện, trại mồ côi, và hệ thống trường công đầu tiên của khu vực. Ba tu chính án – bãi bỏ nô lệ, công nhận quyền công dân theo nơi sinh và bảo đảm quyền bình đẳng pháp lý – đã làm biến đổi đất nước một cách căn bản.

Theo Foner, đây mới là thời điểm định hình nên nước Mỹ hiện đại, chính là “một cuộc cách mạng mang lại sự khai sinh tự do mới” mà Lincoln từng nói đến. Không phải 1776 hay 1619, mà 1865 mới là bước ngoặt kiến tạo nên bản sắc Mỹ.

Nhiều nhà sử học, như Stephen Kantrowitz với More Than Freedom, nhấn mạnh những thất bại của thời kỳ này khi Tái thiết nhanh chóng bị thay thế bằng Jim Crow. Nhưng Foner bác bỏ ý kiến cho rằng đây chỉ là “một khúc quanh nhỏ.” Ông coi tái thiết như mảnh đất gieo hạt cho mọi phong trào tự do sau này. Chính các luật sư dân quyền thế kỷ 20 đã dựa vào Tu chính án 14 để hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới và tích hợp trường học. Martin Luther King Jr. cũng từng gọi tái thiết là “giai đoạn sáng tạo nhất trong lịch sử người da đen Mỹ.”

Tranh luận về vai trò sử gia

Trong tiểu luận cuối cùng, khi bàn về cuốn A Great Disorder của Richard Slotkin, Foner đặt ra câu hỏi: sử gia có nên góp phần tạo dựng huyền thoại quốc gia? Slotkin kêu gọi một “câu chuyện chung” để hàn gắn đất nước, nhưng Foner phản đối. Ông tin vai trò của sử gia là nhìn thẳng vào sự thật, phân tích con đường mà quốc gia đã đi, thay vì thêu dệt những “huyền thoại.”

Tuy nhiên, ngay cả Foner cũng khó thoát khỏi việc kiến tạo câu chuyện. Khi gọi Tái thiết là “lần sáng lập thứ hai,” ông cũng đưa ra một huyền thoại mới: một bản truyện gốc của Mỹ tập trung vào những cải cách chống nô lệ trong hiến pháp, vượt lên cả tưởng tượng của Jefferson và Washington. Như ông viết trong một xã luận được in lại trong sách: “Tái thiết buộc chúng ta phải nghĩ về xã hội mà chúng ta muốn nước Mỹ trở thành.”

shared via nytimes, 

Kẻ phản diện môi trường: câu chuyện về CO2 qua lăng kính mới


Một luận đề táo bạo

Ngay từ tiêu đề, Peter Brannen – nhà báo khoa học từng đoạt nhiều giải thưởng nêu rõ luận điểm trung tâm trong cuốn sách mới The Story of CO2 Is the Story of Everything: câu chuyện về CO2 chính là câu chuyện của tất cả. Nghe qua tưởng chừng phóng đại, nhưng theo Brannen, đó không chỉ là một phép ẩn dụ mà là một thực tế khoa học và lịch sử.

Cuốn sách mở đầu từ khởi nguyên của sự sống, nối dài qua sự trỗi dậy của nền văn minh loài người, công nghệ hiện đại và cả những vấn đề nóng bỏng của biến đổi khí hậu ngày nay. Từng trang viết cho thấy dường như mọi thứ, từ tiến hóa, tiền sử loài người, chiến tranh, sự trỗi dậy của Công ty Đông Ấn Hà Lan, đến vụ tấn công Trân Châu Cảng hay thời kỳ Reagan và Thatcher, đều gắn bó mật thiết với CO2.

CO2 và năng lượng: sự kết nối không thể tách rời
Một trong những điểm nổi bật của tác phẩm là cách Brannen phân tích mối quan hệ giữa CO2 và năng lượng. Ông chỉ ra phần lớn năng lượng con người tiếp cận được đều bắt nguồn từ Mặt Trời. Thông qua quang hợp, thực vật biến ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học, và CO2 đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này.

Năng lượng ấy được chuyền dần qua chuỗi thức ăn, cuối cùng thoát ra ngoài dưới dạng nhiệt thải. Điều kỳ diệu là một phần carbon thay vì bị tiêu thụ hết lại được chôn vùi qua hàng triệu năm – những khối trầm tích plankton, thực vật đầm lầy hóa thạch – và trở thành nhiên liệu hóa thạch. Brannen gọi đó là “ánh sáng mặt trời hóa thạch”, nguồn năng lượng dự trữ khổng lồ của hành tinh.

Ông ví trữ lượng carbon này như một chiếc “tụ điện” khổng lồ do địa chất nạp sẵn. Con người hiện nay đang xả nguồn năng lượng ấy ra quy mô toàn cầu. Nhưng lịch sử địa chất cho thấy Trái Đất từng nhiều lần tự “xả điện” tương tự, và kết cục không hề tốt đẹp.

Khoa học xen lẫn sự ngạc nhiên

Brannen từng viết về các cuộc đại tuyệt chủng trong cuốn The Ends of the World (2017). Ở tác phẩm mới, ông tiếp tục khai thác góc nhìn địa chất nhưng với giọng văn say mê, thường xuyên chen vào những câu cảm thán đầy ngạc nhiên. Ngay cả khi bàn về những viễn cảnh đáng lo ngại của tương lai, ông vẫn truyền tải sự hứng thú với hành trình xuyên suốt “thời gian sâu”.

Văn phong Brannen sinh động và dí dỏm. Những hình ảnh như “Nga bắt tay thịt chắc với Alaska” cho thấy ông tận hưởng việc chơi đùa cùng ngôn ngữ, dù bối cảnh là những vấn đề khẩn thiết. Điều này giúp người đọc cảm nhận rõ niềm đam mê khoa học lan tỏa qua từng câu chữ.

Giới hạn và tranh cãi

Dẫu vậy, sự hăng hái của Brannen đôi khi khiến ông “quá tay”. Có lúc ông dành nhiều trang để khẳng định một giả thuyết, chỉ để cuối cùng thừa nhận “mọi thứ vẫn còn tranh cãi”. Ví dụ rõ nét là khi bàn về nghịch lý Jevons – lý thuyết kinh tế thế kỷ 19 cho rằng cải thiện hiệu suất năng lượng lại dẫn đến tiêu thụ nhiều năng lượng hơn. Sau khi trình bày chi tiết, ông mới thú nhận tính đúng đắn của lý thuyết này vẫn bị tranh cãi dữ dội.

Tương tự, khi giải thích động cơ Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, Brannen bỏ qua các lý giải chính trị thường thấy để nhấn mạnh yếu tố dầu mỏ, coi đó như một “chiến dịch bảo vệ” nhằm mở đường cướp bóc mỏ dầu Indonesia. Với nhiều độc giả, cách tiếp cận này có thể gây tranh cãi, nhưng xét ở tổng thể, nó phản ánh niềm tin sắt đá của tác giả CO2 là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử nhân loại.

Tinh thần truyền cảm hứng

Nếu coi sự cực đoan trong luận điểm là điểm yếu, thì niềm say mê của Brannen chính là điểm mạnh lớn nhất. Ông không ngần ngại bày tỏ quan điểm về những loài động vật cổ đại xấu xí, những loài côn trùng khổng lồ thời Carboniferous “khiến việc tồn tại trở nên kinh hoàng”. Chính sự nhiệt tình này làm cho cuốn sách trở nên cuốn hút và đầy sức sống.

Điều quan trọng hơn, đằng sau những lập luận về CO2 là một thông điệp sâu sắc: lịch sử tự nhiên và lịch sử con người vốn không thể tách rời. Dù loài người có xu hướng tự đặt mình ra ngoài tự nhiên, Brannen khẳng định chúng ta vẫn chỉ là một hiện tượng tự nhiên trong dòng chảy của carbon và năng lượng.

Kết nối loài người với hành tinh

Thông điệp cuối cùng của The Story of CO2 Is the Story of Everything không chỉ dừng lại ở biến đổi khí hậu. Brannen nhấn mạnh chúng ta không phải “khối u” hay “chất độc” của Trái Đất, mà là một dạng biểu hiện của sự sống, một “hòn đảo trật tự” tạm thời hướng năng lượng vào sự hỗn loạn.

Câu chuyện về CO2, vì thế, chính là câu chuyện của sự sống và của toàn bộ thế giới. Nhận thức này vừa là gánh nặng vừa là phúc lành: con người không thể thoát khỏi toán học của carbon, không thể phớt lờ nguồn tài nguyên hữu hạn và tác động của mình. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng không phải ngoại lệ trong tự nhiên, mà là một phần trong hành trình dài của hành tinh.

shared via nytimes, 

Những loài chim giúp con người, và câu chuyện về sự hợp tác giữa các loài

Những mối quan hệ kỳ lạ giữa con người và tự nhiên

Trong cuốn sách The Call of the Honeyguide, tác giả Rob Dunn mở ra một hành trình khám phá độc đáo về sự hợp tác giữa con người và các loài sinh vật khác. Ở một số vùng thuộc châu Phi hạ Sahara, loài chim honeyguide từng dùng tiếng gọi đặc biệt để dẫn con người tìm đến tổ ong, rồi cả hai cùng chia nhau mật và sáp. Tại đông nam nước Úc, những con cá voi sát thủ hoang dã từng phối hợp với người Thaua để săn lùng cá voi tấm sừng. Đế chế Inca thậm chí còn ban lệnh cấm giết hại chim cốc và bồ nông, vì phân của chúng là nguồn phân bón quý giá cho mùa màng.

Những mối quan hệ cộng sinh này được gọi là “mutualism” – sự cùng có lợi giữa các loài. Dunn cho rằng kiểu hợp tác ấy từng phổ biến trong lịch sử và có thể tái lập trong tương lai. Với cách tiếp cận vừa mang tính khoa học, vừa thấm đẫm yếu tố văn hóa và lịch sử, ông đưa người đọc đi qua những câu chuyện đa dạng: từ mối quan hệ cổ xưa giữa con người với cây ăn quả, mèo, cho đến các vi khuẩn sống trong ruột.

Hài hước, bất ngờ và thách thức ngôn ngữ

Điểm đặc biệt trong phong cách của Dunn là sự hóm hỉnh và tình yêu với những chi tiết tưởng chừng vụn vặt. Ông kể về những loài kiến chăm sóc cả một “vườn cây” hay những con mạt sống trên đầu kiến, hành xử chẳng khác gì thú cưng nhỏ bé. Khi mô tả về quan hệ giữa con người và động vật, Dunn còn “đảo ngược” góc nhìn: có lẽ chính loài chó mới là những kẻ đưa con người đi dạo, hay men rượu mới là kẻ đã “thuần hóa” loài người, thúc đẩy họ sáng tạo ra chữ viết để phục vụ việc ủ bia.

Dunn cũng chỉ ra sự hạn chế của ngôn ngữ khi nói về những mối quan hệ này. Khoa học thường đo mutualism bằng số lượng con non được sinh ra. Nếu xét theo chuẩn mực ấy, con người và gà cũng đang ở trong mối quan hệ cùng có lợi, bởi loài gà được nhân giống liên tục. Thế nhưng, Dunn nhắc nhở nhiều con gà sống một cuộc đời ngắn ngủi, khổ cực – liệu có thể coi đó là “lợi ích” thật sự?

Ông gợi mở một cách đo khác: tuổi thọ và mức độ hạnh phúc. Thú cưng như chó mèo không giúp con người sinh sản nhiều hơn, nhưng chúng mang lại sự an ủi, niềm cảm hứng và cảm giác trọn vẹn. Mỗi nền văn hóa, mỗi cộng đồng có thể sẽ chọn những “mutualism” khác nhau cho tương lai của mình.
Khi khoa học chạm đến triết học và nghệ thuật

Dunn cho rằng vấn đề không chỉ là làm thế nào để con người và các loài khác cùng tồn tại, mà còn là làm thế nào để cùng nhau sống tốt. Đây là câu hỏi mà khoa học thuần túy khó lòng giải quyết, bởi nó đụng chạm đến triết học, đạo đức và cả tâm linh. Ông không đưa ra một con đường duy nhất, mà nhấn mạnh sự cần thiết của nhiều lựa chọn khác nhau.

Những trang viết cuốn hút nhất là khi Dunn tái hiện các mối quan hệ hợp tác trong quá khứ xa xôi. Ngược lại, những viễn cảnh ông vẽ ra cho tương lai đôi khi mang màu sắc tưởng tượng nhiều hơn thực tế. Ông hình dung đến những tiến bộ công nghệ có thể cho phép con người giao tiếp với các loài khác, nhưng đồng thời thừa nhận khó ai có thể nghiêm túc lắng nghe một chú sóc hay chim cổ đỏ trong bối cảnh xã hội hiện tại.

Tuy nhiên, Dunn cũng đưa ra các ý tưởng thú vị: nhà khoa học có thể hợp tác cùng nghệ sĩ, đầu bếp, kiến trúc sư để sáng tạo ra giải pháp bền vững, chẳng hạn như thịt nhân tạo từ vi sinh vật hoặc gạch xây dựng làm từ nấm. Trong những viễn cảnh ấy, ông vẫn giữ được niềm lạc quan rằng hợp tác liên loài là một lựa chọn thay thế cho thế giới vận hành hoàn toàn bằng máy móc.

Cái nhìn mới về sự hợp tác trong tự nhiên

Một điểm đáng lưu ý là Dunn dành ít sự quan tâm đến cách mutualism có thể vận hành trong các cộng đồng nghèo, dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Các ví dụ lịch sử ông nêu lại thường xoay quanh những thợ săn, nông dân và tri thức bản địa – những người vốn dĩ là bậc thầy trong nghệ thuật hợp tác với tự nhiên.

Dunn vì vậy đứng cùng hàng ngũ với nhiều nhà văn sinh thái học hiện nay, những người muốn phá bỏ hình ảnh sáo mòn về “cuộc chiến sinh tồn khốc liệt”. Ông tin con người có thể lựa chọn tham gia vào sự hợp tác rộng lớn ấy. Tư tưởng này gợi nhớ đến khái niệm “có đi có lại” của Robin Wall Kimmerer hay lời kêu gọi tái hoang hóa của George Monbiot. Như Dunn viết: “Ý niệm rằng các loài có thể cùng có lợi với nhau vừa cổ xưa vừa mang tính cách mạng.”

Lời mời gọi lắng nghe

Hình ảnh biểu tượng trong cuốn sách chính là những con honeyguide. Chúng đã ngừng cất tiếng gọi vì con người không còn biết lắng nghe. Dunn tha thiết kêu gọi chúng ta hãy mở tai, mở lòng để nhận ra những cơ hội hợp tác mà thế giới tự nhiên vẫn âm thầm trao tặng.

The Call of the Honeyguide vì thế không chỉ là một công trình khoa học, mà còn là một lời mời gọi: hãy nhìn nhận lại mối quan hệ giữa con người và các loài khác, không phải trong thế đối đầu, mà trong tinh thần cộng tác. Đó là một góc nhìn lạc quan, tươi sáng về tương lai – một lựa chọn không chỉ khả thi mà còn đầy cảm hứng.

shared via nytimes, 

Nghệ sĩ graffiti Pháp gốc Campuchia và hành trình tìm lại bản sắc qua tượng cổ


Từ tuổi thơ tha hương đến khát vọng trở về

Fonki, nghệ danh của một nghệ sĩ graffiti đang sống tại Phnom Penh, từng là một thiếu niên lớn lên ở Montreal với nỗi tò mò khôn nguôi về nguồn cội Campuchia. Sinh ra tại Pháp, chuyển đến Canada khi mới 4 tuổi, tuổi thơ của anh gắn liền với ký ức đứt gãy về đất nước mà cha mẹ buộc phải rời bỏ dưới chế độ Khmer Đỏ những năm 1970. Khi bước sang tuổi 22, Fonki bắt đầu thường xuyên trở lại Campuchia, tìm kiếm một cách biểu đạt mới cho nghệ thuật graffiti. Anh thử nghiệm với những họa tiết lấy cảm hứng từ tượng cổ, đồng thời khao khát hiểu cách người dân nơi đây gượng dậy sau nỗi đau mất mát của thời kỳ bạo tàn.

Giờ đây, ở tuổi 35, Fonki định cư tại thủ đô Phnom Penh và làm việc trong một nhà máy may cũ. Tác phẩm của anh, từ những bức tường thành phố đến các triển lãm quốc tế, đều xoay quanh ý tưởng pha trộn giữa di sản cổ xưa và đời sống hiện đại. Tháng 10 tới, một số tác phẩm của anh sẽ được trưng bày tại World Expo ở Nhật Bản.

Tượng cổ và ký ức tập thể

Điểm khởi đầu trong hành trình sáng tạo của Fonki chính là những pho tượng Khmer cổ, nhiều trong số đó từng bị đánh cắp vào thập niên 1970 và gần đây mới được các viện bảo tàng, nhà sưu tầm nước ngoài trả lại. Với người Campuchia, đó không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng tâm linh, nơi lưu giữ linh hồn tổ tiên. Fonki, từng mất đi nhiều người thân trong giai đoạn Khmer Đỏ, xem tượng cổ như sợi dây kết nối với lịch sử và gia đình.

Một trong những bức tường nổi bật bên ngoài xưởng vẽ của anh khắc họa những chiếc đầu tượng xen lẫn chân dung bà cố, vợ và con gái nhỏ. Hình ảnh chiếc đầu tượng vốn biểu trưng cho sức mạnh nay được anh vẽ như đang được bế bồng trong vòng tay - ẩn dụ cho sức mạnh đến từ tình mẫu tử, từ tình yêu.

Ngôn ngữ thị giác riêng biệt

Ban đầu, Fonki nổi tiếng với cách viết tên tag của mình bằng các họa tiết lấy cảm hứng từ điêu khắc Angkor. Trải nghiệm lang thang giữa những ngôi đền Angkor Wat hùng vĩ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong anh. Theo thời gian, phong cách graffiti của Fonki dần trở nên giàu hình ảnh, nhiều lớp và tinh tế hơn.

Theo Magali An Berthon, một giám tuyển từng đưa tác phẩm của anh vào triển lãm tại Đan Mạch, chữ viết trong tranh Fonki ngày nay thường được ẩn phía dưới lớp hình ảnh, tạo cảm giác ba chiều cho tượng cổ. Những đường nét uốn lượn đôi khi mang tính trừu tượng, giống như “họa tiết Ả Rập”, giúp anh thoát khỏi khuôn khổ truyền thống của graffiti. “Chúng ta thực sự đã đi rất xa so với graffiti đường phố ban đầu,” bà nhận xét.

Những bức tường kể chuyện Campuchia

Trong số các dự án quy mô lớn, Fonki từng hoàn thành bức tường dài tới 36 mét tại Phnom Penh vào đầu năm nay. Phần tiền cảnh là các chân dung hư cấu về nhạc sĩ thời hoàng kim của Campuchia những năm 1950-1960, được anh tái hiện từ hình ảnh do trí tuệ nhân tạo tạo ra. Bên cạnh đó là hình ảnh vận động viên Bou Samnang, người gây xúc động toàn mạng xã hội khi kiên trì chạy hết cuộc đua dưới cơn mưa tầm tã dù về cuối. Với Fonki, cô là biểu tượng của tinh thần kiên cường của người Campuchia.

Bao quanh các nhân vật là những họa tiết thần thoại: rắn thần uốn lượn, chiến binh Angkor như bước ra từ phù điêu cổ, những vòng chữ graffiti xám mô phỏng khái niệm vĩnh hằng. Một hình tượng vũ nữ Apsara được anh khắc họa dựa trên hình ảnh người chị họ Ariya Oum, vốn đang chống chọi bệnh hiểm nghèo trong lúc anh vẽ. Trên mạng xã hội, Fonki gọi chị là “La Lumineuse” - người tỏa sáng, tri ân sự hiện diện rực rỡ trước khi chị qua đời vào tháng 6.

Vượt qua ranh giới graffiti

Theo Julien Kolly, một chủ phòng tranh chuyên về graffiti tại Thụy Sĩ, nghệ sĩ như Fonki thuộc nhóm hiếm hoi đưa nghệ thuật đô thị hòa quyện với mỹ thuật truyền thống - điều khó tưởng tượng vào thời kỳ graffiti mới manh nha ở New York, vốn chịu ảnh hưởng từ truyện tranh và quảng cáo. Dù vẫn ít được biết đến trong thế giới mỹ thuật hàn lâm, Fonki đã thực hiện hơn 100 tác phẩm đặt hàng ở nhiều quốc gia và góp mặt tại nhiều triển lãm nhóm.

Ở mỗi nơi đặt chân, anh thường khai thác lịch sử và văn hóa bản địa. Tại Lynn (Massachusetts, Mỹ), thành phố có nhiều cộng đồng nhập cư, Fonki từng vẽ chân dung một người bạn nhập cư Tunisia như lời tôn vinh tình yêu, sự di cư và sức bền. Năm 2019, tại thành phố cảng Kaohsiung (Đài Loan), anh phủ lên tường hình ảnh nữ thần biển Trung Hoa.

Hai thập kỷ graffiti và khát vọng lưu dấu

Năm nay, Fonki kỷ niệm 20 năm sử dụng nghệ danh bằng loạt tác phẩm mới ở Montreal, Phnom Penh và Osaka, đồng thời tổ chức triển lãm hồi cố tại phòng tranh bên cạnh xưởng vẽ. Anh kỳ vọng những bức tường graffiti của mình sẽ tồn tại lâu dài như những bức phù điêu tại Angkor Wat: “Một trăm năm nữa, nếu muốn biết lịch sử của một thành phố, chỉ cần nhìn vào những bức tường, chúng sẽ kể lại câu chuyện.”

shared via nytimes, 

Wednesday, August 27, 2025

“The Broken King”: bi kịch cá nhân và khát vọng vượt lên số phận

Từ hiện tượng văn chương đến sự biến mất bí ẩn

Năm 2006, Michael Thomas bất ngờ trở thành cái tên sáng chói của văn đàn Mỹ với cuốn tiểu thuyết đầu tay Man Gone Down. Tác phẩm mang tính tự truyện này ngay lập tức giúp ông xuất hiện trên trang bìa của The New York Times Book Review và sau đó giành được Giải thưởng Văn học Quốc tế Dublin – một giải thưởng danh giá và hiếm hoi có giá trị tiền thưởng cao, vượt mặt nhiều cây bút nổi tiếng như Junot Díaz hay Philip Roth.

Thế nhưng, khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao, Thomas gần như biến mất khỏi đời sống văn học. Gần hai thập kỷ trôi qua, giới phê bình và độc giả liên tục tự hỏi: điều gì đã xảy ra với ông, và bao giờ ông trở lại? Câu trả lời cuối cùng xuất hiện trong hồi ký mới nhất, The Broken King. Đây không chỉ là sự tiếp nối, mà còn là sự chỉnh sửa và soi chiếu lại cuốn tiểu thuyết trước, hé lộ lý do cho khoảng lặng kéo dài, đồng thời mở ra nhiều câu hỏi mới.

The Broken King là một bản tự sự dữ dội về lạm dụng – cả sắc tộc, tình dục, bạo lực tinh thần – về chứng nghiện rượu, sự khác biệt thần kinh, những ám ảnh gia đình, và nỗi thống khổ khi tìm cách kiến tạo bản thân như một nghệ sĩ. Đó là một tác phẩm đồ sộ, ngổn ngang, có phần hoang dại, mà ít tác giả nào dám thử sức. Nhưng bằng khả năng làm chủ ngôn ngữ bậc thầy cùng con mắt sắc lạnh trong việc khắc họa chi tiết, Thomas đã biến cuộc đời đầy đau đớn của mình thành một trải nghiệm văn chương không thể dứt ra.
Tuổi thơ nhiều bóng tối và sự khởi đầu của bi kịch

Michael Thomas sinh năm 1967 tại Boston, là con út trong gia đình ba người con. Cha ông – David – là hình mẫu của “người da đen mới”: trí thức, lịch lãm, thoải mái trong giao tiếp với người da trắng. Mẹ ông lại là người phụ nữ thực tế gốc miền Nam, di cư lên phía Bắc theo làn sóng thế hệ trước.

Gia đình sống trong ngôi nhà thời thơ ấu của cha, cho đến khi ông bỏ đi, lặp lại bi kịch cha mình từng làm. David là một người có đời sống trí tuệ phong phú, nhưng hoàn toàn bất lực trong việc chu cấp. Ông hiện lên như một nhân vật đáng thương, yếu đuối, và Thomas gợi ý một cách rùng mình rằng cha mình từng có khoảnh khắc bị khơi gợi dục tính khi ông còn bé ngồi trên lòng cha.

Từ những chi tiết gây sốc này, Thomas mở ra một tuổi thơ đầy thương tổn. Ở tuổi bảy, ông bị cưỡng hiếp trong nhà vệ sinh công cộng tại trại hè. Nỗi ám ảnh ấy được ông thú nhận đã nhiều lần khiến việc viết lách trở nên bất khả thi. Ông từng thử diễn đạt bằng tiểu thuyết, thơ, ca khúc, nhưng không cách nào thoát khỏi tính hiện thực trần trụi: “Không có ẩn dụ nào cả. Chỉ là mồ hôi, tinh dịch và máu.”

Từ đây, Thomas chìm vào vòng xoáy tự hủy: nghiện rượu nặng, cắt xẻo cơ thể, rối loạn hình ảnh bản thân, hành xác bằng luyện tập khắc nghiệt và những cơn nhịn ăn triền miên.

Thanh xuân ngập trong phẫn nộ và nỗi sợ

Tuổi thiếu niên và thanh niên của Thomas gắn liền với cơn giận dữ triền miên. Ông miêu tả: “Khi không say, tôi như tách rời khỏi thực tại. Khi không tách rời, tôi nghĩ đến tự tử. Khi không tuyệt vọng, tôi chìm trong phẫn nộ.” Đêm xuống, ông uống cà phê đậm đặc, chạy xuyên thành phố để tránh việc phải nằm xuống. Cảm giác mệt mỏi vật lý từ những trang viết như truyền sang cả độc giả.

Thomas cũng căm ghét sự thân mật. Không chỉ ác cảm với tình dục, ông còn khó chịu với cả cảnh lãng mạn trong phim. Chính vì vậy, việc ông kết hôn ở tuổi đôi mươi với Michaele – một phụ nữ da trắng, xuất thân từ gia đình WASP điển hình – càng trở nên khó hiểu.

Trong hồi ký, ông thừa nhận bản thân luôn mang tâm thế ngờ vực và thù ghét “sự trắng”, điều mà nhiều học giả gọi là thế giới quan “Afropessimism”. Với ông, hình ảnh người da trắng gắn liền với ký ức về lynching – những vụ treo cổ tập thể đầy bạo lực. Tuy nhiên, ông lại chọn gắn bó với Michaele, người luôn kiên nhẫn và hết mực hỗ trợ. Thomas viết sự xuất hiện của ông trong gia đình cô giống như một “bóng ma chủng tộc vĩnh viễn”, buộc họ phải đối diện với những định kiến và đặc quyền mà trước đó chưa từng nhận ra.

Gia đình, những đứa trẻ và khoảng trống khó lấp đầy

Dù ám ảnh quá khứ, Thomas viết nên những trang văn đẹp đẽ nhất khi miêu tả ba đứa con lai sống cùng vợ chồng ông trong căn nhà cũ nát tại Brooklyn. Đặc biệt, những đoạn viết về con trai đầu lòng Alex trên sân bóng đá mang lại cảm xúc lấp lánh, vừa là ký ức gia đình, vừa là áng văn thể thao xuất sắc.

Ngược lại, Michaele – nhân vật quan trọng nhất đời ông lại chỉ hiện diện như bóng mờ. Thomas gần như không khắc họa cụ thể ngoại hình, giọng nói hay nội tâm của vợ, mà chỉ khẳng định: “Tôi tin cô ấy. Cô ấy khiến tôi tin trên đời này có điều gì đó, nếu tiếp tục yêu nhau, chúng tôi có thể chạm tới – một trạng thái vượt lên trên nỗi sợ, cơn giận và nỗi buồn.”

Hồi ký hoàn toàn đặt độc giả trong thế giới nội tâm của Thomas – rộng lớn nhưng cũng ngột ngạt. Ông dần nhận ra bản thân nằm trong phổ tự kỷ, điều trước đây chưa ai nói với ông vì ông là người da đen: “Tự kỷ là của người da trắng,” ông khẳng định.

Thành công, khủng hoảng và sự sụp đổ

Dù mắc vô vàn chứng bệnh và vật lộn với nghèo khó – thường xuyên chậm trả thế chấp, làm các công việc hạ thấp như thợ mộc hay phá dỡ – Thomas vẫn kiên trì viết lách. Khi đối diện với cảnh anh trai bị bỏ tù và cha ngày càng suy sụp, ông bất ngờ chạm đến bước ngoặt: cuốn Man Gone Down ra đời và mang lại danh tiếng lẫn sự đổi đời.

Ngay lập tức, trường đại học nơi ông giảng dạy bán thời gian tăng gấp ba lương, mở đường cho chức danh lâu dài. Ông được mời diễn thuyết khắp nước Mỹ. Hàng xóm từng lạnh nhạt giờ trầm trồ ngưỡng mộ. Nhưng chính lúc này, Thomas lại rơi vào khủng hoảng nặng nề. Thành công bất ngờ trở thành gánh nặng, đẩy ông vào cơn sụp đổ tinh thần. Trong hồi ký, ông tái hiện trải nghiệm đó bằng sự tỉnh táo đến ám ảnh, như một chuỗi điểm sáng của cơn điên.

Một bản ghi chép của nghị lực và sức bền

The Broken King không chỉ là lời thú tội về những bi kịch cá nhân. Bản thân sự tồn tại của cuốn sách, việc những sự kiện khủng khiếp ấy được ghi lại, đã là minh chứng cho sức mạnh ý chí và sự kiên cường của con người. Tác phẩm dẫu nặng nề nhưng vẫn để lại vệt sáng hy vọng: từ trong tuyệt vọng, một nhà văn vẫn có thể cất tiếng, vẫn có thể biến nỗi đau thành nghệ thuật.

Giới văn chương, từng chờ đợi gần hai mươi năm, nay có lý do để tin rằng Michael Thomas sẽ không biến mất lâu như trước. Độc giả, đặc biệt là những ai quan tâm đến nghị lực con người, đến sức mạnh của chữ nghĩa trong việc vượt thoát nghịch cảnh, sẽ thấy The Broken King vừa là bản cáo trạng, vừa là một minh chứng phi thường của lòng can đảm.

shared via nytimes, 

Viết để níu giữ sự sống: Hồi ký chấn động của Miriam Toews

Bi kịch gia đình và nỗi ám ảnh kéo dài

Năm 1982, khi mới 24 tuổi, Marjorie – chị gái của nhà văn Canada Miriam Toews – rời bỏ trường đại học, trở về nhà ở Manitoba và đột ngột “ngừng phát ra âm thanh”. Đây không phải lần đầu, bởi trong suốt tuổi thơ, cả cha và chị gái của Toews thường trải qua những giai đoạn dài không nói chuyện với bất kỳ ai, có khi kéo dài cả năm. Kết cục, cả hai đều chọn kết thúc cuộc đời mình bằng cái chết, cách nhau đúng một thập kỷ.

Trong cuốn hồi ký A Truce That Is Not Peace – tác phẩm phi hư cấu đầu tiên của Toews kể từ năm 2001 – nhà văn không chỉ tái hiện ký ức đau thương ấy, mà còn cho thấy cách gia đình chị đã duy trì một hình thức giao tiếp đặc biệt: viết. Khi Marj tự nhốt mình trong phòng, cô vẫn nài nỉ em gái gửi thư trong chuyến đạp xe xuyên châu Âu. Đối với Toews, việc viết thư cho chị gái chính là một “sự trao tặng”, một cách học để duy trì sự sống.

Tại sao phải viết?

Động lực trực tiếp để Toews khởi thảo cuốn sách bắt đầu từ tháng 4 năm 2023, khi bà nhận lời mời tham dự sự kiện văn học ở Mexico City với chủ đề: “Tại sao tôi viết?” Câu hỏi khiến bà bối rối. Viết có phải là một dạng im lặng – một hành động đơn độc, không âm thanh? Hay ngược lại, viết chính là đối cực, là giải dược cho sự im lặng?

Trong quá trình chuẩn bị, Toews liên tục chất vấn ban tổ chức: “Tại sao tôi viết? Hay… tại sao viết?” Bà thậm chí gửi email tranh luận: “Đó là một câu hỏi ngớ ngẩn dù theo cách nào đi nữa.” Cuối cùng, bà bị gạch tên khỏi chương trình. Nhưng từ thất vọng ấy, hạt giống của hồi ký này đã được gieo.

Giọng văn bi - hài hòa quyện

Hồi ký mới tiếp nối tinh thần của các tiểu thuyết nổi tiếng trước đó như Women Talking, All My Puny Sorrows, A Complicated Kindness hay Fight Night. Tác phẩm của Toews luôn đặt phụ nữ Mennonite vào bối cảnh chịu đựng bạo lực tình dục, bệnh tâm thần và bi kịch gia đình. Nhưng khác với nhiều cây bút khác, bà có khả năng trộn lẫn tiếng cười với nỗi đau, biến bi kịch thành những đoạn văn vừa xót xa vừa hài hước.

Một ví dụ sống động: khi Marj có kinh nguyệt lần đầu, cô sai em gái sáu tuổi ra cửa hàng mua băng vệ sinh. Toews nhỏ bé, run rẩy, vừa đạp xe vừa giữ thăng bằng hộp Kotex cồng kềnh trên tay lái, miệng thì thầm “Scooby-Doo hay là chết!”. Nửa thế kỷ sau, ký ức ấy vẫn nguyên vẹn, gợi lại cảm giác được sống, được cần đến và quyết tâm “cứu” chị gái đang giận dữ vì trở thành phụ nữ.

Ở một cảnh khác, khi cháu trai bốn tuổi hỏi tuổi bà rồi vô tư kết luận “và rồi bà sẽ bị giết”, Toews chỉ biết bật cười, đáp lại “Cảm ơn, cháu yêu.” Chính sự hài hước không gượng gạo này khiến cuốn sách trở nên dễ tiếp nhận, ngay cả khi nó xoáy sâu vào cái chết và trầm uất.

Một hồi ký như mảnh kính vỡ

Tựa đề A Truce That Is Not Peace – mượn từ một bài luận của nhà thơ Christian Wiman – ám chỉ tình trạng “hòa ước nhưng không bình yên” trong đời sống tinh thần. Cuốn sách không đi theo cấu trúc tuyến tính. Nó giống như đống mảnh kính vỡ, được nhặt lên từng mảnh, không theo trật tự, nhưng ghép lại tạo thành một bức tranh đầy ám ảnh.

Người đọc sẽ bắt gặp những lá thư Toews trao đổi với chị gái và mẹ trong nhiều thập niên; một đoạn dài 11 trang mô tả việc bà từng bị giám định tâm thần sau khi suýt tự tử; hay những suy nghĩ thường nhật như con chồn ốm yếu mắc kẹt ngoài cửa sổ, ý tưởng xây một bảo tàng gió, cuộc tranh cãi về tiền bản quyền sách với chồng cũ. Bà nhắc đến bữa ăn cuối cùng của cha – một chiếc bánh mì kẹp giăm bông – và ghi lại những dòng nhật ký rời rạc của Marj: “I Kant! I Kant! C’mus! C’mus!”

Những bức thư giữ sự sống

Điểm nhấn cảm xúc nhất trong sách là mảng thư từ. Khi Toews 18 tuổi, đang rong ruổi bằng xe đạp khắp Ireland, Anh và Pháp cùng người bạn trai cách mạng rởm, Marj liên tục thúc giục em gái viết thư. Những trang thư ấy vừa hài hước vừa trần trụi: cảnh hai thiếu niên ân ái bên bức tường đá ở Ireland để rồi lưng đầy sỏi; cảnh đói khát ở Rouen, nơi xe đạp bị đánh cắp, nhưng Toews vẫn tự trào rằng “so với Joan of Arc bị thiêu ở đó, chúng tôi không có gì để than phiền.”

Ở Bắc Ireland, sau khi hai thiếu niên thiệt mạng vì bom, bà châm biếm rằng mình và bạn trai chuyển từ “kháng chiến vũ trang sang nghệ thuật – đồng nghĩa với việc có thể ngủ nướng thêm buổi sáng.” Những câu văn này chính là phần tươi sáng, thậm chí giải trí nhất của cuốn sách, chứng minh khả năng của Toews trong việc biến trải nghiệm cá nhân thành văn chương sống động.

Mặc dù lá thư của Marj không còn, giọng nói của chị vẫn vương vất trên từng trang. Trong một bức thư, Toews viết: “Em đang cố gắng ghi lại về cuộc sống của chúng ta, theo yêu cầu của chị.” Những ký ức chung được gọi lại: một người bạn gia đình có tinh hoàn ẩn; cảnh cha tìm thấy xác chuột con sau cây đàn piano khiến hai chị em vừa sốc vừa cười nghiêng ngả; hình ảnh cha ngồi lặng trước bát ngũ cốc Cheerios, cố gượng cười giữa màn sương tuyệt vọng.

Hai chị em từng có một giao kèo: “Em sẽ viết. Chị sẽ sống.” Nhưng càng về sau, những lời nhắc nhở của Marj dường như không còn chỉ để níu giữ chị, mà chính là để cứu Toews. “Có lẽ em sẽ dành cả đời để hoàn thành bài tập chị giao,” bà viết. Và đó cũng là lý do văn học thế giới được thừa hưởng kho tàng đặc biệt từ ngòi bút này.

Vì sao bà viết?

Câu trả lời rốt ráo cho câu hỏi “Tại sao tôi viết?” nằm ở trang cuối cùng: “Bởi vì chị đã yêu cầu tôi.” Viết không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là phương cách để tồn tại, để duy trì ký ức và tình yêu trong một gia đình từng bị bóng tối của bệnh tâm thần bao phủ.

shared via nytimes, 

Studio Museum - bản giao hưởng của sắc đen giữa phố 125

Bảo tàng Studio ở Harlem phản chiếu tòa nhà văn phòng nhà nước phía bên kia đường Sau bảy năm xây dựng và khoản đầu tư 160 triệu USD, Studio...