Search This Blog

Thursday, September 4, 2025

Met Opera tìm đến Ả Rập Saudi để giải quyết khủng hoảng tài chính



Thỏa thuận lịch sử giữa Met Opera và Ả Rập Saudi

Nhà hát Metropolitan Opera (Met Opera), một trong những tổ chức nghệ thuật biểu diễn danh giá nhất thế giới với lịch sử 142 năm, vừa công bố một thỏa thuận hợp tác quan trọng với Ả Rập Saudi nhằm cứu vãn tình hình tài chính đang lao dốc. Theo bản ghi nhớ được ký kết, Met sẽ biểu diễn tại vương quốc này trong ba tuần mỗi mùa đông, bắt đầu từ năm 2028, với tổng giá trị hợp đồng ước tính trên 100 triệu USD.

Nguồn tin thân cận tiết lộ thỏa thuận này có thể mang lại cho Met hơn 200 triệu USD trong vòng 8 năm. Đổi lại, Met sẽ trở thành đoàn biểu diễn cư trú mùa đông tại Royal Diriyah Opera House – một tổ hợp trị giá 1,4 tỷ USD đang được xây dựng ở ngoại ô Riyadh trên diện tích hơn 11 mẫu, dự kiến khai trương vào năm 2028.

Trong khuôn khổ hợp tác, Met không chỉ đưa các tác phẩm kinh điển như The Magic Flute của Mozart hay La Bohème của Puccini tới khán giả Saudi, mà còn đào tạo ca sĩ, nhạc công, nhà soạn nhạc, đạo diễn, nhà thiết kế sân khấu và kỹ thuật viên của Ả Rập Saudi ngay tại New York. Ngoài ra, Met sẽ đặt hàng một vở opera mới từ nhà soạn nhạc người Anh Jonathan Dove, lấy bối cảnh thành phố cổ Al-Ula.

Peter Gelb, Tổng giám đốc của Met, khẳng định thỏa thuận này sẽ giúp “bù đắp một phần đáng kể nhu cầu tài chính” của nhà hát ít nhất đến năm 2032. Ông nhấn mạnh: “Đây là điều đúng đắn, vì nó giúp Met mạnh mẽ hơn cả về tài chính lẫn nghệ thuật.”

Khủng hoảng tài chính kéo dài của Met Opera

Trong nhiều thập niên qua, Met phải đối diện với chi phí ngày càng tăng trong khi doanh thu phòng vé suy giảm. Đại dịch Covid-19 càng khiến tình hình trở nên bi đát, buộc Met phải đóng cửa hơn 18 tháng, làm gián đoạn thói quen đến rạp của khán giả.

Để duy trì hoạt động, Met rút hơn 120 triệu USD từ quỹ tài trợ – trong đó riêng mùa diễn kết thúc tháng 6 vừa qua đã ngốn tới 50 triệu USD. Hành động này khiến giá trị quỹ giảm xuống còn 232 triệu USD, so với 306 triệu USD năm 2022, mức vốn đã bị coi là thấp đối với một tổ chức có quy mô ngân sách hàng năm 334 triệu USD.

Tổ chức xếp hạng tín dụng Moody’s đã hai lần hạ bậc Met trong năm nay và chuyển triển vọng từ “ổn định” sang “tiêu cực”. Thêm vào đó, doanh số bán vé vẫn chưa hồi phục: mùa 2024-2025 chỉ đạt 72% công suất ghế, trong khi trước đại dịch là 75%. Do nhiều vé được bán giảm giá, doanh thu phòng vé thực tế chỉ đạt khoảng 60% tiềm năng.

Dù Met nhận được trung bình 174 triệu USD quyên góp mỗi năm trong ba năm gần đây, sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn tài trợ tư nhân khiến ban lãnh đạo buộc phải tìm kiếm giải pháp ngoài khuôn khổ truyền thống. Theo ông Gelb, đề nghị hợp tác từ phía Ả Rập Saudi xuất hiện lần đầu năm 2023, mở ra một lối thoát tiềm năng.

Những tranh cãi xoay quanh hợp tác với Ả Rập Saudi

Việc Met Opera bắt tay với Ả Rập Saudi làm dấy lên nhiều tranh cãi. Vương quốc này bị quốc tế chỉ trích gay gắt về hồ sơ nhân quyền, bao gồm vụ sát hại nhà báo Jamal Khashoggi năm 2018. Sarah Leah Whitson, Giám đốc tổ chức Democracy for the Arab World Now – do chính Khashoggi sáng lập đã gọi thỏa thuận này là “một nỗi ô nhục”, cho rằng đây là cách Thái tử Mohammed bin Salman “tẩy rửa hình ảnh”.

Trước những chỉ trích, ông Gelb thừa nhận vụ Khashoggi là “một thảm kịch kinh hoàng”, nhưng nhấn mạnh Saudi đang có những bước tiến về tự do xã hội, đặc biệt là quyền của phụ nữ. Ông khẳng định: “Tôi phải đặt sự sống còn của Met lên hàng đầu. Tôi không điều hành Met dựa trên cảm xúc cá nhân về mọi vấn đề.”

Met cũng có tiền lệ cắt đứt hợp tác với các đối tác bị cho là vi phạm nhân quyền: sau khi Nga xâm lược Ukraine, Met đã chấm dứt quan hệ với Nhà hát Bolshoi ở Moscow và ngừng hợp tác với những nghệ sĩ công khai ủng hộ Tổng thống Vladimir Putin, bao gồm soprano nổi tiếng Anna Netrebko. Tuy nhiên, Gelb cho rằng trường hợp Ả Rập Saudi khác biệt vì quốc gia này đang chủ động cải cách và mở cửa văn hóa.

Tầm nhìn của Ả Rập Saudi và sức hút đối với nghệ thuật phương Tây

Thỏa thuận với Met Opera nằm trong chiến lược Vision 2030 của Thái tử Mohammed bin Salman, nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và gia tăng ảnh hưởng mềm thông qua thể thao, du lịch và văn hóa. Vài năm qua, Ả Rập Saudi đã hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế như Paris Opera, Recording Academy, Smithsonian hay Trung tâm Pompidou.

Paul Pacifico, người đứng đầu Ủy ban Âm nhạc Saudi, cho rằng việc hợp tác với Met sẽ giúp quốc gia này rút ngắn hàng thập kỷ kinh nghiệm chỉ trong vài năm. “Hãy nghĩ tới tất cả những gì Met đã học được và thành công ra sao. Hợp tác này cho phép chúng tôi tiếp thu từ ngày đầu tiên,” ông nhấn mạnh.

Tuy nhiên, nhiều nhà hoạt động nhân quyền cảnh báo sự hợp tác văn hóa có thể bị lợi dụng để “rửa nghệ thuật” cho hình ảnh của Saudi. Trước đó, vở đại nhạc kịch Zarqa Al Yamama – được giới thiệu là vở opera tiếng Ả Rập lớn đầu tiên – từng gây tranh cãi khi quy tụ nhiều nghệ sĩ Âu – Úc bên cạnh nghệ sĩ Saudi.

Dẫu vậy, ban lãnh đạo Met khẳng định nghệ sĩ không bắt buộc phải tham gia chuyến lưu diễn Saudi, và các màn trình diễn sẽ có sự lựa chọn tự nguyện từ phía ca sĩ, nhạc công và ê-kíp sáng tạo.

Phản ứng từ giới nghệ sĩ và công chúng

Một trong những yếu tố quan trọng củng cố quyết định của Met là sự ủng hộ từ công đoàn lớn nhất của họ – American Guild of Musical Artists. Chủ tịch công đoàn Ned Hanlon nhấn mạnh: “Thỏa thuận này là bước đi quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính, giúp nghệ sĩ và nghệ thuật opera phát triển cho thế hệ sau.”

Hội đồng quản trị Met, trong đó có nhiều nhà tài trợ lớn, cũng đồng thuận thông qua hợp tác. Hợp đồng của Peter Gelb được gia hạn đến năm 2030, cho thấy sự tin tưởng mạnh mẽ vào tầm nhìn dài hạn của ông.

Ngay từ năm 2024, Ả Rập Saudi sẽ bắt đầu cử nhạc công và chuyên viên sân khấu tới Met để đào tạo. Ngược lại, Met dự định đưa những giọng ca trẻ từ chương trình phát triển tài năng Lindemann sang Saudi biểu diễn, đồng thời cân nhắc kết hợp nghệ sĩ Saudi vào các vở diễn lớn. Chẳng hạn, trong The Magic Flute, vai Papageno có thể được trao cho một ca sĩ nhạc pop Saudi để tạo điểm nhấn giao thoa văn hóa.

Tương lai của Met Opera dưới ánh sáng Saudi

Peter Gelb khẳng định Met không “sống còn” dựa vào thỏa thuận này, nhưng hợp tác với Saudi là cần thiết trong bối cảnh thế hệ tỷ phú mới ít quan tâm tài trợ cho nghệ thuật. Ông thẳng thắn chia sẻ: “Nếu Elon Musk chịu viết tấm séc 2 tỷ USD thì thật tuyệt, nhưng điều đó khó xảy ra.”

Trong khi phải đối mặt với những hoài nghi và chỉ trích, Met vẫn kỳ vọng thỏa thuận với Saudi sẽ là đòn bẩy quan trọng, giúp nhà hát vừa vượt qua khó khăn tài chính, vừa mở rộng tầm ảnh hưởng nghệ thuật ra phạm vi toàn cầu.

Với một tương lai đầy tham vọng tại Royal Diriyah Opera House, Met Opera không chỉ đơn thuần mang opera phương Tây đến khán giả Saudi mà còn góp phần vào quá trình chuyển mình văn hóa của một quốc gia đang tìm cách định vị lại trên bản đồ thế giới.

shared via nytimes, 

Salzburg vương quốc văn hóa - nơi âm nhạc cổ điển thăng hoa

Một mùa hè rực rỡ tại Salzburg

Mỗi mùa hè, thành phố Salzburg của Áo trở thành trung tâm của thế giới âm nhạc cổ điển, thu hút khoảng 256.000 khán giả đến tham dự một lễ hội danh giá bậc nhất hành tinh. Chỉ còn 90 phút trước giờ mở màn vở Macbeth của Verdi tại Nhà hát Grosses Festspielhaus, nhóm công nhân sân khấu vẫn tất bật sửa chữa một cánh cửa hỏng. Ở cửa hàng trang phục bên cạnh, những mái tóc giả rối tung được kiên nhẫn chải chuốt, cuộn lọn. Ngoài quảng trường, từng tốp quý ông mặc tuxedo, quý bà trong bộ váy dirndl truyền thống nâng ly schnapps và Champagne, tạo nên bầu không khí náo nức.

Lễ hội Salzburg không chỉ đơn thuần là một sự kiện âm nhạc, mà là một kỳ quan văn hóa. Trong vòng sáu tuần, nơi đây tổ chức hơn 200 buổi biểu diễn opera, hòa nhạc và kịch nói - tương đương cả mùa diễn của Carnegie Hall ở New York. Con số này đòi hỏi nguồn lực khổng lồ: 3.500 nghệ sĩ, 1.000 nhân viên, 16 sân khấu cùng ngân sách lên tới 75 triệu euro (khoảng 88 triệu USD). Riêng mùa hè này, lễ hội đã dàn dựng 6 vở opera, 4 vở kịch với hơn 1.500 bộ trang phục, bao gồm cả mũ da báo và mặt nạ đính pha lê Swarovski lấp lánh.

“Ở đây không có chỗ cho sai sót,” Georg Schlager, quản lý sân khấu của Macbeth khẳng định, khi biết ngay sau đêm diễn, cả sân khấu sẽ bị tháo dỡ trong đêm để chuẩn bị cho buổi tập nhạc giao hưởng vào sáng hôm sau.

Salzburg, thành phố 150.000 dân dưới chân dãy Alps, vốn là quê hương của Mozart và bối cảnh của bộ phim The Sound of Music, trở thành điểm hẹn không thể thiếu cho giới mộ điệu. Khách đến có thể nghe giao hưởng Mozart vào buổi sáng và thưởng thức các buổi hòa giọng đến tận khuya. Hơn 500 phóng viên quốc tế cũng đổ về đây, biến thành phố cổ kính thành một đại lộ truyền thông âm nhạc.

Nơi quy tụ dàn nhạc và nghệ sĩ đỉnh cao

Lễ hội Salzburg có “ban nhạc nhà” là Dàn nhạc Giao hưởng Vienna Philharmonic danh tiếng, biểu diễn tới 29 lần chỉ trong một mùa hè, từ hòa nhạc đến đệm nhạc cho opera. Những tên tuổi kỳ cựu như nữ danh ca Cecilia Bartoli đứng chung sân khấu với tài năng trẻ Lea Desandre. Có những ngày tháng Tám, cả ba vị nhạc trưởng hàng đầu thế giới - Daniel Barenboim, Riccardo Muti và Esa-Pekka Salonen - cùng hiện diện, lần lượt chỉ huy Beethoven, Bruckner và Schoenberg.

“Bước chân đến Salzburg, bạn như lạc vào một vương quốc âm nhạc giữa núi non,” nghệ sĩ piano Lang Lang, người có lần thứ 16 tham dự lễ hội, chia sẻ. “Ngày nay có thể không còn là thời kỳ hoàng kim của âm nhạc cổ điển, nhưng ở Salzburg, cảm giác ấy luôn hiện hữu.”

Khách thưởng ngoạn không chỉ đến để nghe nhạc, mà còn tận hưởng văn hóa địa phương: thưởng thức món tráng miệng nổi tiếng Salzburger Nockerl có hình dáng ngọn núi, nghe những sinh viên nhạc viện trình diễn Bach và Paganini ngay trên vỉa hè. Xe ngựa chạy len lỏi qua những con hẻm cổ, ngang qua ngôi nhà màu vàng mù tạt nơi Mozart chào đời. Hình ảnh nhà soạn nhạc thiên tài nay xuất hiện khắp nơi: từ bật lửa, thìa gỗ, nước hoa cho đến kẹo Mozartkugeln trứ danh.

Vào mùa hè, khu phố cổ Salzburg đông đúc nghệ sĩ đến mức bạn có thể tình cờ gặp một ngôi sao opera hay nhạc trưởng lừng danh ngay tại quầy bán bánh mì vòng. “Đôi lúc hơi ngột ngạt,” nhạc trưởng Salonen nói trong một quán cà phê, “nhưng chính sự dày đặc này lại tạo ra năng lượng đặc biệt.”

Đây cũng là nơi giới bầu sô, nhà quản lý và nhà môi giới nghệ thuật tụ tập. Peter Gelb, giám đốc điều hành Nhà hát Opera Metropolitan (New York), miêu tả: “Salzburg giống như Cannes của âm nhạc cổ điển. Đây là nơi vừa làm ăn, vừa xem nghệ thuật. Dù tôi thấy các vở diễn không còn táo bạo như trước, nhưng Salzburg vẫn là một trong những lễ hội quan trọng nhất thế giới.”

Ngôi sao tỏa sáng trên sân khấu

Với soprano Asmik Grigorian, Salzburg là điểm đến định mệnh. Năm 2017, màn trình diễn xuất thần của cô trong vở Wozzeck đã mở ra cánh cửa sự nghiệp. “Đây là nơi ca sĩ opera thực sự được cảm nhận mình là ngôi sao,” Grigorian chia sẻ trong phòng hóa trang sau khi hóa thân Lady Macbeth. “Chúng tôi đôi khi cần điều đó.”

Ngôi sao người Lithuania nay trở lại Salzburg hàng năm, đến mức cô gọi đây là “quê hương thứ hai” dù phải đón sinh nhật con mình xa nhà. “Salzburg là nơi tôi lấy lại năng lượng,” cô khẳng định.

Còn với những khán giả nhí, lễ hội lại mở ra những giấc mơ. Benny Bertram, 12 tuổi, đã sưu tập đủ chữ ký của dàn diễn viên Macbeth chỉ thiếu nam baritone Vladislav Sulimsky. Khi ông xuất hiện sau cánh gà, Benny sung sướng hét lên: “Giờ thì hoàn hảo rồi!”

Những huyền thoại trở lại

Những nghệ sĩ gắn bó lâu năm với Salzburg như nhạc trưởng Riccardo Muti mang theo cả một lịch sử. Năm 1971, khi mới 30 tuổi, Muti lần đầu chỉ huy Don Pasquale tại đây, phải đối diện dàn nhạc Vienna Philharmonic khắt khe và bóng dáng uy nghi của Herbert von Karajan. “Tôi mất ngủ nhiều đêm vì lo lắng,” ông nhớ lại.

Giờ đây ở tuổi 84, ông ví mình như “người cha” của dàn nhạc, chỉ bảo từ cách chơi “có nỗi đau” trong Bruckner cho đến “luôn giữ sự tinh tế.” Trước khi vào phòng thay đồ, ông còn nhắc các nhạc công phải ăn uống đủ chất.

Với nghệ sĩ piano Lang Lang, Salzburg cũng là “thiên đường nhỏ.” Trong chuyến lưu diễn cùng thầy Barenboim và Dàn nhạc West-Eastern Divan, anh ví buổi tập với bậc thầy 82 tuổi là “lớp học thầy trò kéo dài.” Ngay cả khi Barenboim đối mặt với bệnh Parkinson, ông vẫn kiên cường trên sân khấu.

Khán giả trung thành như Sonja Klein, 78 tuổi, năm nào cũng lặn lội đến Salzburg, ghi chép từng tiết mục, đánh dấu ngôi sao cho nghệ sĩ mình yêu thích. “Ở đâu trên thế giới có thể có một bữa tiệc âm nhạc như vậy?” bà nói. “Đây là thiên đường của tôi.”

Thách thức và bước ngoặt mới

Đằng sau ánh hào quang, ban tổ chức phải đối diện nhiều thử thách. Markus Hinterhäuser, giám đốc nghệ thuật, thừa nhận ông “sống trong trạng thái gần như không ngủ.” Lễ hội không ngần ngại thử nghiệm: năm nay, vở Giulio Cesare in Egitto của Handel được dàn dựng trong bối cảnh hầm trú ẩn thời chiến. “Đây không phải spa văn hóa,” ông nói. “Cách tôn trọng khán giả lớn nhất là thách thức họ.”

Tuy nhiên, lễ hội cũng bị chỉ trích: chi phí ngày càng cao, ít nữ nhạc trưởng và đạo diễn, cũng như những tranh cãi khi mời nghệ sĩ có liên hệ với Nga sau chiến sự Ukraine. Giá vé cũng gây tranh luận: từ 5 euro cho tới 475 euro (555 USD) cho chỗ ngồi đẹp nhất, dù tỷ lệ lấp đầy lên đến 98%.

Kristina Hammer, chủ tịch lễ hội, nhấn mạnh: “Chúng tôi muốn khán giả giỏi nhất, không phải giàu nhất. Vấn đề không nằm ở tiền bạc, mà ở mức độ thấu hiểu âm nhạc.”

Tương lai của Salzburg đang được định hình qua dự án xây dựng 480 triệu euro trong 7 năm tới: trung tâm đón khách mới, mở rộng hậu trường bằng cách khoan vào núi Mönchsberg để tạo thêm 9.000 mét vuông không gian.

Nhưng đối với Hinterhäuser, điều quan trọng nhất vẫn là hiện tại: “Những gì chúng tôi làm hoàn toàn ngắn ngủi. Hôm nay có, ngày mai biến mất. Nó gợi sự u sầu, nhưng cũng mang một vẻ đẹp vô song.”

shared via nytimes, 

Nghệ thuật xăm hình Hàn Quốc: Từ cấm kỵ đến làn sóng toàn cầu

Khởi nguồn và giấc mơ của Pitta KKM

Ở tuổi 30, nghệ sĩ xăm Hàn Quốc Pitta KKM (tên thật Jung-hyun Kim) đã xây dựng được chỗ đứng đặc biệt trong giới nghệ thuật cơ thể. Lấy cảm hứng từ dancheong, kỹ thuật trang trí gỗ truyền thống Hàn Quốc, anh mơ ước biến các thiết kế của mình thành thương hiệu mang tầm vóc như Takashi Murakami của Nhật – người từng hợp tác với Louis Vuitton hay Pharrell Williams.

Trong hơn một thập kỷ làm nghề, Pitta đã xăm cho khoảng 3.000 khách hàng và thu hút hơn 800.000 người theo dõi trên Instagram. Các thiết kế của anh gây ấn tượng với những hình khối mandala bắt mắt, mang tính biểu tượng. Nhưng con đường phát triển tại quê hương Hàn Quốc chưa bao giờ dễ dàng, bởi nghề xăm ở đây vẫn nằm trong vùng xám pháp lý: chỉ những người có bằng y khoa mới được phép hành nghề, dù luật này ít khi được thực thi.

Từ cấm đoán đến thay đổi xã hội

Theo ước tính chính phủ, hiện có từ 20.000 đến 200.000 nghệ sĩ xăm hoạt động tại Hàn Quốc, bất chấp lệnh cấm. Xã hội ngày nay đã cởi mở hơn: hình xăm dần được chấp nhận như một hình thức tự biểu đạt, ngay cả trong giới K-pop. Những ngôi sao như Jungkook (BTS) hay G-Dragon (BigBang) công khai khoe hình xăm, xóa nhòa chuẩn mực cũ vốn buộc nghệ sĩ phải che giấu cơ thể.

Một tín hiệu tích cực khác là vào tháng 8, một dự luật hợp pháp hóa nghề xăm cho người không có bằng y khoa đã vượt qua vòng bỏ phiếu đầu tiên tại Quốc hội. Dù còn nhiều bước phía trước, đây là cánh cửa hứa hẹn thay đổi diện mạo ngành nghề vốn lâu nay bị gắn mác “ngầm”.

Instagram – phòng trưng bày toàn cầu

Sự trỗi dậy của tattoo Hàn Quốc gắn liền với Instagram – nền tảng đã trở thành cầu nối giữa nghệ sĩ và khách hàng. Với hơn 88 triệu bài đăng gắn hashtag #tattoos, ứng dụng này giúp các tác phẩm nhanh chóng lan tỏa ra quốc tế.

Jean Valerio, một kỹ sư an ninh mạng 44 tuổi tại Florida, đã tìm đến Pitta KKM qua Instagram và xăm kín hai cánh tay tại studio Mizangwon ở Seoul. Anh gọi hình xăm là “món quà lưu niệm độc đáo nhất” khi đi du lịch – một tác phẩm nghệ thuật sống động gắn với địa phương và nghệ sĩ.

Đối với nhiều nghệ sĩ Hàn, việc đi lại khắp thế giới để làm việc là con đường tất yếu. Pitta từng rong ruổi từ London, Milan đến New York, Los Angeles và San Diego trước khi gắn bó nhiều hơn với Los Angeles – nơi anh cộng tác cùng Nonfromseoul, studio tập hợp 10 nghệ sĩ Hàn tài năng.

Los Angeles – thánh địa mới của tattoo Hàn

Với cộng đồng người Hàn đông đảo, Los Angeles nhanh chóng trở thành điểm đến lý tưởng. Trong vài năm gần đây, nhiều studio mới chuyên về nghệ sĩ Hàn xuất hiện. Nghệ sĩ Sion Kwak, 30 tuổi, rời Hàn Quốc sang Mỹ và gia nhập Ink Garden, sau khi từng làm việc tại VISM.

Theo Kwak, các nghệ sĩ rời Hàn bởi họ muốn được công nhận hợp pháp và trân trọng tài năng. Xin visa Mỹ không hề dễ dàng, nên phần lớn người sang được đều là những tên tuổi nổi bật với phong cách độc đáo.

Kwak còn có một mối liên hệ cá nhân sâu sắc: mẹ cô cũng là nghệ sĩ xăm. Lớn lên trong những năm 1990 – 2000, Kwak từng chứng kiến cha mẹ chật vật mưu sinh, khi tiệm xăm phải hoạt động lén lút và di chuyển liên tục để tránh sự chú ý. Thời đó, hình xăm thường gắn với hình ảnh hổ, rồng, quỷ dữ – mang sắc thái hung hãn và bị liên tưởng đến tội phạm, bắt nguồn từ ảnh hưởng của yakuza Nhật Bản trong thời kỳ đô hộ.

Ngày nay, phong cách đã đa dạng và mềm mại hơn. Chính Kwak sáng tạo ra các thiết kế kết hợp norigae – phụ kiện trang trí trên hanbok – như bùa may mắn và biểu tượng văn hóa. Với nhiều khách hàng gốc Hàn, những tác phẩm ấy không chỉ là hình xăm, mà còn là hành trình đi tìm bản sắc và hòa giải với quá khứ.

Làn sóng nghệ sĩ trẻ và micro-realism

Theo Pitta KKM, sự bùng nổ tài năng bắt đầu khoảng một thập kỷ trước, khi các sinh viên mỹ thuật quyết định thay cọ vẽ bằng bút xăm. Nguyên nhân thực dụng: nghề xăm mang lại thu nhập nhanh chóng, trong khi tấm bằng mỹ thuật không đảm bảo việc làm.

Bản thân Pitta, tốt nghiệp ngành điêu khắc Đại học Seoul, thừa nhận anh chọn nghề này vì vừa có thể sáng tạo, vừa sống ổn định. Một buổi xăm có thể mang về vài trăm USD, trong khi các thiết kế lớn, phức tạp giúp nghệ sĩ nổi tiếng kiếm tới hàng chục nghìn USD.

Thời kỳ đầu, nhiều nghệ sĩ trẻ tập trung vào micro-realism – phong cách tái hiện hình ảnh nhỏ, chi tiết đến mức sống động, nhờ kỹ thuật vẽ đường mảnh và đổ bóng tinh tế được đào tạo trong trường mỹ thuật. Micro-realism nhanh chóng trở thành dấu ấn nhận diện tattoo Hàn Quốc, trước khi các xu hướng đa dạng hơn ra đời.

Những phong cách mới và sự sáng tạo không giới hạn

Nghệ sĩ Cho Hye-eun (nghệ danh Hen), 35 tuổi, là minh chứng cho sự đa dạng này. Tốt nghiệp ngành thiết kế nội thất Đại học Kookmin, Hen hoạt động tại Moon Blue Ink Studio ở Seoul. Phong cách của cô kết hợp micro-realism với màu sắc tươi sáng, hình khối Kandinsky và các nhân vật động vật dễ thương.

Hen yêu thích việc tái hiện lại tác phẩm của danh họa nổi tiếng qua nghệ thuật xăm, coi đó là cách mang nghệ thuật thị giác vào đời sống hàng ngày. Cô còn chịu ảnh hưởng từ Nadi – người sáng lập Moon Blue Ink Studio, với phong cách lấy cảm hứng từ tranh thủy mặc Á Đông; và Rain (Min Si-woo), người phối trộn Gustav Klimt, Egon Schiele cùng họa tiết dân gian Hàn Quốc.

Hen kể khi mới tìm hiểu về xăm, cô chỉ thấy những hình cũ kỹ, đơn điệu trên Google. Nhưng Instagram đã mở ra cánh cửa mới, nơi mỗi nghệ sĩ đều mang bản sắc mạnh mẽ và độc đáo. Việc cô trở thành học trò của Nadi chính là bước ngoặt, biến giấc mơ thành sự nghiệp.

Nghề xăm như nghệ thuật và kinh doanh

Khách hàng ngày nay không chỉ mua dịch vụ, mà coi hình xăm như một tác phẩm nghệ thuật cá nhân. Điều này giúp giá trị thị trường tăng mạnh, đưa nhiều nghệ sĩ từ vị trí “ngoài lề” trở thành những người sáng tạo được tôn trọng.

Sự thay đổi trong nhận thức công chúng và sức hút từ văn hóa đại chúng biến ngành xăm Hàn Quốc thành một làn sóng hallyu mới, song song với âm nhạc, phim ảnh và ẩm thực. Những nghệ sĩ như Pitta KKM, Kwak hay Hen không chỉ đang ghi dấu trong ngành nghệ thuật cơ thể, mà còn góp phần định hình hình ảnh hiện đại, sáng tạo và bản lĩnh của Hàn Quốc trên bản đồ thế giới.

shared via nytimes, 

Eric Foner và câu hỏi nước Mỹ có thể chuộc lại lịch sử nô lệ?


Di sản bị lãng quên của W.E.B Du Bois

Khi nhà xã hội học W.E.B Du Bois qua đời năm 1963, tờ The New York Times trong cáo phó chỉ nhắc đến vài cuốn sách của ông, nhưng không hề đề cập tới tác phẩm đồ sộ hơn 600 trang Black Reconstruction in America xuất bản năm 1935. Cuốn sách này là một cột mốc học thuật, chỉ ra nguyên nhân thực sự của Nội chiến là chế độ nô lệ, đồng thời khẳng định giai đoạn Tái thiết sau chiến tranh – khi người da đen được hưởng quyền dân sự và chính trị – là “nỗ lực vĩ đại nhất để mang lại dân chủ cho hàng triệu người lao động mà thế giới từng chứng kiến.”

Tuy nhiên, như Eric Foner nhắc lại trong tuyển tập tiểu luận Our Fragile Freedoms, Du Bois bị gạt ra khỏi giáo trình trong thời kỳ Jim Crow. Sách giáo khoa gọi Tái thiết là “sự cai trị của người da đen” và ca ngợi những “người cứu rỗi” da trắng, những kẻ dùng bạo lực để ngăn chặn người da đen bỏ phiếu, tham chính và sở hữu tài sản. Giới sử học chính thống thời đó còn khẳng định nô lệ không phải nguyên nhân chính của cuộc chiến, mà đổ lỗi cho miền Bắc vì can thiệp quyền bang, áp đặt thuế quan cao và cổ vũ phong trào bãi nô. Mọi lý thuyết đều được tạo ra để né tránh sự thật hiển nhiên: chính chế độ nô lệ dẫn tới cuộc chiến đẫm máu nhất trong lịch sử Mỹ.

Những tranh luận mới về di sản nô lệ
Ngày nay, cuộc tranh luận về nguyên nhân Nội chiến đã phần nào ngã ngũ. Nhưng thay vào đó là những câu hỏi mới còn gai góc hơn: Liệu chế độ nô lệ có phải nền tảng cho sự thịnh vượng kinh tế Mỹ? Chủ nghĩa da trắng thượng đẳng có ăn sâu trong câu chuyện quốc gia? Liệu nước Mỹ đã thoát khỏi bóng ma của nô lệ – hay có thể thoát nổi?

Trong gần 60 bài điểm sách và xã luận tập hợp trong Our Fragile Freedoms, Foner đưa ra quan điểm của mình trước những câu hỏi ấy. Với tư cách nhà sử học đoạt giải Pulitzer, chuyên sâu về Nội chiến và Tái thiết, Foner được xem là người kế thừa học thuật hiện đại của Du Bois.

Ông khẳng định: “Hơn bất kỳ thể chế nào khác, đồn điền nô lệ đã chống lưng cho sự mở rộng quyền lực phương Tây.” Khi đọc Many Thousands Gone của Ira Berlin, ông nhận xét: “Trong một đế chế dựa trên nô lệ, mọi người, ở một khía cạnh nào đó, đều là thành viên của xã hội nô lệ.” Theo Foner, thấu hiểu điều này là bước đầu tiên để vượt qua những chia rẽ và bất bình đẳng – di sản dai dẳng nhất của chế độ nô lệ.

Khoảng cách với dự án 1619

Có lẽ vì lập trường ấy, Foner từng được mời tham gia tư vấn cho Dự án 1619 của The New York Times, nhằm truy nguyên “sự khai sinh thật Mỹ” của Mỹ từ năm 1619, khi những người châu Phi đầu tiên bị đưa đến đây làm nô lệ. Dự án khẳng định âm nhạc, hệ thống tư pháp hình sự, thậm chí cả nạn kẹt xe đều bắt nguồn từ nô lệ và phân biệt chủng tộc.

Điều đáng chú ý là Foner lại không nhắc đến dự án này trong sách mới. Có lẽ ông có phần dè dặt với những tuyên bố quyết liệt. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2019, Foner từng ca ngợi dự án, nhưng nhẹ nhàng phản đối nhận định của Nikole Hannah-Jones “chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống người da đen nằm trong DNA của nước Mỹ.” Ông cho rằng ví von sinh học này nguy hiểm, bởi DNA thì không thể thay đổi. Với Foner, lịch sử Mỹ không hề “được định trước.”

Ông nhấn mạnh: nước Mỹ không bị số phận trói buộc phải vĩnh viễn duy trì chủ nghĩa da trắng thượng đẳng, cho dù lịch sử có u ám thế nào. Đồng thời, ông cũng bác bỏ quan điểm lạc quan quá mức “tinh thần Mỹ” tất yếu dẫn đến tự do, bình đẳng. Những quyền lợi xã hội hôm nay, theo Foner, đến từ “những cuộc đấu tranh của quá khứ” chứ không phải quà tặng tự nhiên của lịch sử.

Tái thiết – nền móng của một nước Mỹ mới

Foner đặc biệt tìm thấy niềm hy vọng trong thời kỳ Tái thiết, mà ông gọi là lần sáng lập thứ hai của nước Mỹ. Sau Nội chiến, những người da đen được tự do đã cùng người da trắng viết lại hiến pháp các bang miền Nam, lập ra bệnh viện, trại mồ côi, và hệ thống trường công đầu tiên của khu vực. Ba tu chính án – bãi bỏ nô lệ, công nhận quyền công dân theo nơi sinh và bảo đảm quyền bình đẳng pháp lý – đã làm biến đổi đất nước một cách căn bản.

Theo Foner, đây mới là thời điểm định hình nên nước Mỹ hiện đại, chính là “một cuộc cách mạng mang lại sự khai sinh tự do mới” mà Lincoln từng nói đến. Không phải 1776 hay 1619, mà 1865 mới là bước ngoặt kiến tạo nên bản sắc Mỹ.

Nhiều nhà sử học, như Stephen Kantrowitz với More Than Freedom, nhấn mạnh những thất bại của thời kỳ này khi Tái thiết nhanh chóng bị thay thế bằng Jim Crow. Nhưng Foner bác bỏ ý kiến cho rằng đây chỉ là “một khúc quanh nhỏ.” Ông coi tái thiết như mảnh đất gieo hạt cho mọi phong trào tự do sau này. Chính các luật sư dân quyền thế kỷ 20 đã dựa vào Tu chính án 14 để hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới và tích hợp trường học. Martin Luther King Jr. cũng từng gọi tái thiết là “giai đoạn sáng tạo nhất trong lịch sử người da đen Mỹ.”

Tranh luận về vai trò sử gia

Trong tiểu luận cuối cùng, khi bàn về cuốn A Great Disorder của Richard Slotkin, Foner đặt ra câu hỏi: sử gia có nên góp phần tạo dựng huyền thoại quốc gia? Slotkin kêu gọi một “câu chuyện chung” để hàn gắn đất nước, nhưng Foner phản đối. Ông tin vai trò của sử gia là nhìn thẳng vào sự thật, phân tích con đường mà quốc gia đã đi, thay vì thêu dệt những “huyền thoại.”

Tuy nhiên, ngay cả Foner cũng khó thoát khỏi việc kiến tạo câu chuyện. Khi gọi Tái thiết là “lần sáng lập thứ hai,” ông cũng đưa ra một huyền thoại mới: một bản truyện gốc của Mỹ tập trung vào những cải cách chống nô lệ trong hiến pháp, vượt lên cả tưởng tượng của Jefferson và Washington. Như ông viết trong một xã luận được in lại trong sách: “Tái thiết buộc chúng ta phải nghĩ về xã hội mà chúng ta muốn nước Mỹ trở thành.”

shared via nytimes, 

Kẻ phản diện môi trường: câu chuyện về CO2 qua lăng kính mới


Một luận đề táo bạo

Ngay từ tiêu đề, Peter Brannen – nhà báo khoa học từng đoạt nhiều giải thưởng nêu rõ luận điểm trung tâm trong cuốn sách mới The Story of CO2 Is the Story of Everything: câu chuyện về CO2 chính là câu chuyện của tất cả. Nghe qua tưởng chừng phóng đại, nhưng theo Brannen, đó không chỉ là một phép ẩn dụ mà là một thực tế khoa học và lịch sử.

Cuốn sách mở đầu từ khởi nguyên của sự sống, nối dài qua sự trỗi dậy của nền văn minh loài người, công nghệ hiện đại và cả những vấn đề nóng bỏng của biến đổi khí hậu ngày nay. Từng trang viết cho thấy dường như mọi thứ, từ tiến hóa, tiền sử loài người, chiến tranh, sự trỗi dậy của Công ty Đông Ấn Hà Lan, đến vụ tấn công Trân Châu Cảng hay thời kỳ Reagan và Thatcher, đều gắn bó mật thiết với CO2.

CO2 và năng lượng: sự kết nối không thể tách rời
Một trong những điểm nổi bật của tác phẩm là cách Brannen phân tích mối quan hệ giữa CO2 và năng lượng. Ông chỉ ra phần lớn năng lượng con người tiếp cận được đều bắt nguồn từ Mặt Trời. Thông qua quang hợp, thực vật biến ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học, và CO2 đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này.

Năng lượng ấy được chuyền dần qua chuỗi thức ăn, cuối cùng thoát ra ngoài dưới dạng nhiệt thải. Điều kỳ diệu là một phần carbon thay vì bị tiêu thụ hết lại được chôn vùi qua hàng triệu năm – những khối trầm tích plankton, thực vật đầm lầy hóa thạch – và trở thành nhiên liệu hóa thạch. Brannen gọi đó là “ánh sáng mặt trời hóa thạch”, nguồn năng lượng dự trữ khổng lồ của hành tinh.

Ông ví trữ lượng carbon này như một chiếc “tụ điện” khổng lồ do địa chất nạp sẵn. Con người hiện nay đang xả nguồn năng lượng ấy ra quy mô toàn cầu. Nhưng lịch sử địa chất cho thấy Trái Đất từng nhiều lần tự “xả điện” tương tự, và kết cục không hề tốt đẹp.

Khoa học xen lẫn sự ngạc nhiên

Brannen từng viết về các cuộc đại tuyệt chủng trong cuốn The Ends of the World (2017). Ở tác phẩm mới, ông tiếp tục khai thác góc nhìn địa chất nhưng với giọng văn say mê, thường xuyên chen vào những câu cảm thán đầy ngạc nhiên. Ngay cả khi bàn về những viễn cảnh đáng lo ngại của tương lai, ông vẫn truyền tải sự hứng thú với hành trình xuyên suốt “thời gian sâu”.

Văn phong Brannen sinh động và dí dỏm. Những hình ảnh như “Nga bắt tay thịt chắc với Alaska” cho thấy ông tận hưởng việc chơi đùa cùng ngôn ngữ, dù bối cảnh là những vấn đề khẩn thiết. Điều này giúp người đọc cảm nhận rõ niềm đam mê khoa học lan tỏa qua từng câu chữ.

Giới hạn và tranh cãi

Dẫu vậy, sự hăng hái của Brannen đôi khi khiến ông “quá tay”. Có lúc ông dành nhiều trang để khẳng định một giả thuyết, chỉ để cuối cùng thừa nhận “mọi thứ vẫn còn tranh cãi”. Ví dụ rõ nét là khi bàn về nghịch lý Jevons – lý thuyết kinh tế thế kỷ 19 cho rằng cải thiện hiệu suất năng lượng lại dẫn đến tiêu thụ nhiều năng lượng hơn. Sau khi trình bày chi tiết, ông mới thú nhận tính đúng đắn của lý thuyết này vẫn bị tranh cãi dữ dội.

Tương tự, khi giải thích động cơ Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, Brannen bỏ qua các lý giải chính trị thường thấy để nhấn mạnh yếu tố dầu mỏ, coi đó như một “chiến dịch bảo vệ” nhằm mở đường cướp bóc mỏ dầu Indonesia. Với nhiều độc giả, cách tiếp cận này có thể gây tranh cãi, nhưng xét ở tổng thể, nó phản ánh niềm tin sắt đá của tác giả CO2 là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử nhân loại.

Tinh thần truyền cảm hứng

Nếu coi sự cực đoan trong luận điểm là điểm yếu, thì niềm say mê của Brannen chính là điểm mạnh lớn nhất. Ông không ngần ngại bày tỏ quan điểm về những loài động vật cổ đại xấu xí, những loài côn trùng khổng lồ thời Carboniferous “khiến việc tồn tại trở nên kinh hoàng”. Chính sự nhiệt tình này làm cho cuốn sách trở nên cuốn hút và đầy sức sống.

Điều quan trọng hơn, đằng sau những lập luận về CO2 là một thông điệp sâu sắc: lịch sử tự nhiên và lịch sử con người vốn không thể tách rời. Dù loài người có xu hướng tự đặt mình ra ngoài tự nhiên, Brannen khẳng định chúng ta vẫn chỉ là một hiện tượng tự nhiên trong dòng chảy của carbon và năng lượng.

Kết nối loài người với hành tinh

Thông điệp cuối cùng của The Story of CO2 Is the Story of Everything không chỉ dừng lại ở biến đổi khí hậu. Brannen nhấn mạnh chúng ta không phải “khối u” hay “chất độc” của Trái Đất, mà là một dạng biểu hiện của sự sống, một “hòn đảo trật tự” tạm thời hướng năng lượng vào sự hỗn loạn.

Câu chuyện về CO2, vì thế, chính là câu chuyện của sự sống và của toàn bộ thế giới. Nhận thức này vừa là gánh nặng vừa là phúc lành: con người không thể thoát khỏi toán học của carbon, không thể phớt lờ nguồn tài nguyên hữu hạn và tác động của mình. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng không phải ngoại lệ trong tự nhiên, mà là một phần trong hành trình dài của hành tinh.

shared via nytimes, 

Những loài chim giúp con người, và câu chuyện về sự hợp tác giữa các loài

Những mối quan hệ kỳ lạ giữa con người và tự nhiên

Trong cuốn sách The Call of the Honeyguide, tác giả Rob Dunn mở ra một hành trình khám phá độc đáo về sự hợp tác giữa con người và các loài sinh vật khác. Ở một số vùng thuộc châu Phi hạ Sahara, loài chim honeyguide từng dùng tiếng gọi đặc biệt để dẫn con người tìm đến tổ ong, rồi cả hai cùng chia nhau mật và sáp. Tại đông nam nước Úc, những con cá voi sát thủ hoang dã từng phối hợp với người Thaua để săn lùng cá voi tấm sừng. Đế chế Inca thậm chí còn ban lệnh cấm giết hại chim cốc và bồ nông, vì phân của chúng là nguồn phân bón quý giá cho mùa màng.

Những mối quan hệ cộng sinh này được gọi là “mutualism” – sự cùng có lợi giữa các loài. Dunn cho rằng kiểu hợp tác ấy từng phổ biến trong lịch sử và có thể tái lập trong tương lai. Với cách tiếp cận vừa mang tính khoa học, vừa thấm đẫm yếu tố văn hóa và lịch sử, ông đưa người đọc đi qua những câu chuyện đa dạng: từ mối quan hệ cổ xưa giữa con người với cây ăn quả, mèo, cho đến các vi khuẩn sống trong ruột.

Hài hước, bất ngờ và thách thức ngôn ngữ

Điểm đặc biệt trong phong cách của Dunn là sự hóm hỉnh và tình yêu với những chi tiết tưởng chừng vụn vặt. Ông kể về những loài kiến chăm sóc cả một “vườn cây” hay những con mạt sống trên đầu kiến, hành xử chẳng khác gì thú cưng nhỏ bé. Khi mô tả về quan hệ giữa con người và động vật, Dunn còn “đảo ngược” góc nhìn: có lẽ chính loài chó mới là những kẻ đưa con người đi dạo, hay men rượu mới là kẻ đã “thuần hóa” loài người, thúc đẩy họ sáng tạo ra chữ viết để phục vụ việc ủ bia.

Dunn cũng chỉ ra sự hạn chế của ngôn ngữ khi nói về những mối quan hệ này. Khoa học thường đo mutualism bằng số lượng con non được sinh ra. Nếu xét theo chuẩn mực ấy, con người và gà cũng đang ở trong mối quan hệ cùng có lợi, bởi loài gà được nhân giống liên tục. Thế nhưng, Dunn nhắc nhở nhiều con gà sống một cuộc đời ngắn ngủi, khổ cực – liệu có thể coi đó là “lợi ích” thật sự?

Ông gợi mở một cách đo khác: tuổi thọ và mức độ hạnh phúc. Thú cưng như chó mèo không giúp con người sinh sản nhiều hơn, nhưng chúng mang lại sự an ủi, niềm cảm hứng và cảm giác trọn vẹn. Mỗi nền văn hóa, mỗi cộng đồng có thể sẽ chọn những “mutualism” khác nhau cho tương lai của mình.
Khi khoa học chạm đến triết học và nghệ thuật

Dunn cho rằng vấn đề không chỉ là làm thế nào để con người và các loài khác cùng tồn tại, mà còn là làm thế nào để cùng nhau sống tốt. Đây là câu hỏi mà khoa học thuần túy khó lòng giải quyết, bởi nó đụng chạm đến triết học, đạo đức và cả tâm linh. Ông không đưa ra một con đường duy nhất, mà nhấn mạnh sự cần thiết của nhiều lựa chọn khác nhau.

Những trang viết cuốn hút nhất là khi Dunn tái hiện các mối quan hệ hợp tác trong quá khứ xa xôi. Ngược lại, những viễn cảnh ông vẽ ra cho tương lai đôi khi mang màu sắc tưởng tượng nhiều hơn thực tế. Ông hình dung đến những tiến bộ công nghệ có thể cho phép con người giao tiếp với các loài khác, nhưng đồng thời thừa nhận khó ai có thể nghiêm túc lắng nghe một chú sóc hay chim cổ đỏ trong bối cảnh xã hội hiện tại.

Tuy nhiên, Dunn cũng đưa ra các ý tưởng thú vị: nhà khoa học có thể hợp tác cùng nghệ sĩ, đầu bếp, kiến trúc sư để sáng tạo ra giải pháp bền vững, chẳng hạn như thịt nhân tạo từ vi sinh vật hoặc gạch xây dựng làm từ nấm. Trong những viễn cảnh ấy, ông vẫn giữ được niềm lạc quan rằng hợp tác liên loài là một lựa chọn thay thế cho thế giới vận hành hoàn toàn bằng máy móc.

Cái nhìn mới về sự hợp tác trong tự nhiên

Một điểm đáng lưu ý là Dunn dành ít sự quan tâm đến cách mutualism có thể vận hành trong các cộng đồng nghèo, dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Các ví dụ lịch sử ông nêu lại thường xoay quanh những thợ săn, nông dân và tri thức bản địa – những người vốn dĩ là bậc thầy trong nghệ thuật hợp tác với tự nhiên.

Dunn vì vậy đứng cùng hàng ngũ với nhiều nhà văn sinh thái học hiện nay, những người muốn phá bỏ hình ảnh sáo mòn về “cuộc chiến sinh tồn khốc liệt”. Ông tin con người có thể lựa chọn tham gia vào sự hợp tác rộng lớn ấy. Tư tưởng này gợi nhớ đến khái niệm “có đi có lại” của Robin Wall Kimmerer hay lời kêu gọi tái hoang hóa của George Monbiot. Như Dunn viết: “Ý niệm rằng các loài có thể cùng có lợi với nhau vừa cổ xưa vừa mang tính cách mạng.”

Lời mời gọi lắng nghe

Hình ảnh biểu tượng trong cuốn sách chính là những con honeyguide. Chúng đã ngừng cất tiếng gọi vì con người không còn biết lắng nghe. Dunn tha thiết kêu gọi chúng ta hãy mở tai, mở lòng để nhận ra những cơ hội hợp tác mà thế giới tự nhiên vẫn âm thầm trao tặng.

The Call of the Honeyguide vì thế không chỉ là một công trình khoa học, mà còn là một lời mời gọi: hãy nhìn nhận lại mối quan hệ giữa con người và các loài khác, không phải trong thế đối đầu, mà trong tinh thần cộng tác. Đó là một góc nhìn lạc quan, tươi sáng về tương lai – một lựa chọn không chỉ khả thi mà còn đầy cảm hứng.

shared via nytimes, 

Nghệ sĩ graffiti Pháp gốc Campuchia và hành trình tìm lại bản sắc qua tượng cổ


Từ tuổi thơ tha hương đến khát vọng trở về

Fonki, nghệ danh của một nghệ sĩ graffiti đang sống tại Phnom Penh, từng là một thiếu niên lớn lên ở Montreal với nỗi tò mò khôn nguôi về nguồn cội Campuchia. Sinh ra tại Pháp, chuyển đến Canada khi mới 4 tuổi, tuổi thơ của anh gắn liền với ký ức đứt gãy về đất nước mà cha mẹ buộc phải rời bỏ dưới chế độ Khmer Đỏ những năm 1970. Khi bước sang tuổi 22, Fonki bắt đầu thường xuyên trở lại Campuchia, tìm kiếm một cách biểu đạt mới cho nghệ thuật graffiti. Anh thử nghiệm với những họa tiết lấy cảm hứng từ tượng cổ, đồng thời khao khát hiểu cách người dân nơi đây gượng dậy sau nỗi đau mất mát của thời kỳ bạo tàn.

Giờ đây, ở tuổi 35, Fonki định cư tại thủ đô Phnom Penh và làm việc trong một nhà máy may cũ. Tác phẩm của anh, từ những bức tường thành phố đến các triển lãm quốc tế, đều xoay quanh ý tưởng pha trộn giữa di sản cổ xưa và đời sống hiện đại. Tháng 10 tới, một số tác phẩm của anh sẽ được trưng bày tại World Expo ở Nhật Bản.

Tượng cổ và ký ức tập thể

Điểm khởi đầu trong hành trình sáng tạo của Fonki chính là những pho tượng Khmer cổ, nhiều trong số đó từng bị đánh cắp vào thập niên 1970 và gần đây mới được các viện bảo tàng, nhà sưu tầm nước ngoài trả lại. Với người Campuchia, đó không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng tâm linh, nơi lưu giữ linh hồn tổ tiên. Fonki, từng mất đi nhiều người thân trong giai đoạn Khmer Đỏ, xem tượng cổ như sợi dây kết nối với lịch sử và gia đình.

Một trong những bức tường nổi bật bên ngoài xưởng vẽ của anh khắc họa những chiếc đầu tượng xen lẫn chân dung bà cố, vợ và con gái nhỏ. Hình ảnh chiếc đầu tượng vốn biểu trưng cho sức mạnh nay được anh vẽ như đang được bế bồng trong vòng tay - ẩn dụ cho sức mạnh đến từ tình mẫu tử, từ tình yêu.

Ngôn ngữ thị giác riêng biệt

Ban đầu, Fonki nổi tiếng với cách viết tên tag của mình bằng các họa tiết lấy cảm hứng từ điêu khắc Angkor. Trải nghiệm lang thang giữa những ngôi đền Angkor Wat hùng vĩ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong anh. Theo thời gian, phong cách graffiti của Fonki dần trở nên giàu hình ảnh, nhiều lớp và tinh tế hơn.

Theo Magali An Berthon, một giám tuyển từng đưa tác phẩm của anh vào triển lãm tại Đan Mạch, chữ viết trong tranh Fonki ngày nay thường được ẩn phía dưới lớp hình ảnh, tạo cảm giác ba chiều cho tượng cổ. Những đường nét uốn lượn đôi khi mang tính trừu tượng, giống như “họa tiết Ả Rập”, giúp anh thoát khỏi khuôn khổ truyền thống của graffiti. “Chúng ta thực sự đã đi rất xa so với graffiti đường phố ban đầu,” bà nhận xét.

Những bức tường kể chuyện Campuchia

Trong số các dự án quy mô lớn, Fonki từng hoàn thành bức tường dài tới 36 mét tại Phnom Penh vào đầu năm nay. Phần tiền cảnh là các chân dung hư cấu về nhạc sĩ thời hoàng kim của Campuchia những năm 1950-1960, được anh tái hiện từ hình ảnh do trí tuệ nhân tạo tạo ra. Bên cạnh đó là hình ảnh vận động viên Bou Samnang, người gây xúc động toàn mạng xã hội khi kiên trì chạy hết cuộc đua dưới cơn mưa tầm tã dù về cuối. Với Fonki, cô là biểu tượng của tinh thần kiên cường của người Campuchia.

Bao quanh các nhân vật là những họa tiết thần thoại: rắn thần uốn lượn, chiến binh Angkor như bước ra từ phù điêu cổ, những vòng chữ graffiti xám mô phỏng khái niệm vĩnh hằng. Một hình tượng vũ nữ Apsara được anh khắc họa dựa trên hình ảnh người chị họ Ariya Oum, vốn đang chống chọi bệnh hiểm nghèo trong lúc anh vẽ. Trên mạng xã hội, Fonki gọi chị là “La Lumineuse” - người tỏa sáng, tri ân sự hiện diện rực rỡ trước khi chị qua đời vào tháng 6.

Vượt qua ranh giới graffiti

Theo Julien Kolly, một chủ phòng tranh chuyên về graffiti tại Thụy Sĩ, nghệ sĩ như Fonki thuộc nhóm hiếm hoi đưa nghệ thuật đô thị hòa quyện với mỹ thuật truyền thống - điều khó tưởng tượng vào thời kỳ graffiti mới manh nha ở New York, vốn chịu ảnh hưởng từ truyện tranh và quảng cáo. Dù vẫn ít được biết đến trong thế giới mỹ thuật hàn lâm, Fonki đã thực hiện hơn 100 tác phẩm đặt hàng ở nhiều quốc gia và góp mặt tại nhiều triển lãm nhóm.

Ở mỗi nơi đặt chân, anh thường khai thác lịch sử và văn hóa bản địa. Tại Lynn (Massachusetts, Mỹ), thành phố có nhiều cộng đồng nhập cư, Fonki từng vẽ chân dung một người bạn nhập cư Tunisia như lời tôn vinh tình yêu, sự di cư và sức bền. Năm 2019, tại thành phố cảng Kaohsiung (Đài Loan), anh phủ lên tường hình ảnh nữ thần biển Trung Hoa.

Hai thập kỷ graffiti và khát vọng lưu dấu

Năm nay, Fonki kỷ niệm 20 năm sử dụng nghệ danh bằng loạt tác phẩm mới ở Montreal, Phnom Penh và Osaka, đồng thời tổ chức triển lãm hồi cố tại phòng tranh bên cạnh xưởng vẽ. Anh kỳ vọng những bức tường graffiti của mình sẽ tồn tại lâu dài như những bức phù điêu tại Angkor Wat: “Một trăm năm nữa, nếu muốn biết lịch sử của một thành phố, chỉ cần nhìn vào những bức tường, chúng sẽ kể lại câu chuyện.”

shared via nytimes, 

Met Opera tìm đến Ả Rập Saudi để giải quyết khủng hoảng tài chính

Thỏa thuận lịch sử giữa Met Opera và Ả Rập Saudi Nhà hát Metropolitan Opera (Met Opera), một trong những tổ chức nghệ thuật biểu diễn danh g...