Search This Blog

Tuesday, September 23, 2025

Robert McNamara – Từ ám ảnh hiệu quả đến bi kịch Việt Nam

Tháng 6/1965, Robert McNamara nói với các phóng viên rằng Mỹ sẽ gửi thêm khoảng 20.000 binh lính tới Việt Nam. Ảnh: Warren K. Leffler

Trong McNamara at War, hai anh em William và Philip Taubman cùng nhau soi chiếu tâm trí của một technocrat Harvard Business School, người từng cố gắng tái cấu trúc quân đội Mỹ bằng tư duy quản trị và sự ám ảnh với con số: Robert S. McNamara.

Bậc thầy kiểm soát và thống kê
Ở đỉnh cao quyền lực, McNamara – Bộ trưởng Quốc phòng dưới thời Tổng thống John F. Kennedy và Lyndon B. Johnson – toát lên hình ảnh một người kiểm soát tuyệt đối. Ông thường xuyên xuất hiện trước Quốc hội và báo chí, mang theo bảng biểu, số liệu cho thấy “tiến bộ”: cắt giảm chi phí, ngăn chặn Liên Xô, thúc đẩy cuộc chiến tại Việt Nam.

Thượng nghị sĩ Barry Goldwater gọi ông là “máy tính biết đi”. Mọi câu hỏi đều nhận được câu trả lời kèm thống kê. George Ball – một người hoài nghi về Việt Nam trong chính quyền Johnson – nhớ lại rằng mỗi khi ông nêu quan ngại, McNamara lập tức “bắn hạ” bằng loạt con số như từ không khí mà ra.

Chính vì thế, công chúng ngỡ ngàng khi năm 1995, ở tuổi 78, McNamara phá vỡ im lặng hàng thập kỷ về Việt Nam với hồi ký In Retrospect, thừa nhận ngay trong lời tựa: “Tôi đã sai, sai khủng khiếp.” Sau đó, ông tiếp tục các buổi xuất hiện công khai, gặp gỡ cựu đối thủ Hà Nội, và góp mặt trong bộ phim tài liệu The Fog of War (2003) của Errol Morris.

Theo Taubman, sự “thức tỉnh” muộn màng này cũng xuất phát từ nỗi ám ảnh kiểm soát: McNamara muốn giành lại “quyền làm chủ hồi tưởng” với câu hỏi ám ảnh đời ông – làm sao một người thông minh, yêu nước, thành công như vậy lại góp phần dẫn dắt quốc gia vào một bi kịch tốn kém đến thế?

Từ Harvard đến Lầu Năm Góc
“Quyền làm chủ” là khẩu hiệu cuộc đời McNamara cho tới khi gặp Việt Nam. Sinh năm 1916 tại San Francisco, ông rèn luyện tư duy phân tích tại Trường Kinh doanh Harvard, học những kỹ thuật kế toán mới để quản lý các tập đoàn đang trỗi dậy ở Mỹ.

Trong Thế chiến II, ông làm “sĩ quan kiểm soát thống kê” trong Không quân Lục quân, áp dụng đào tạo Harvard để khiến các chiến dịch ném bom trở nên sát thương hơn.

Sau chiến tranh, ông cùng các đồng nghiệp quân đội gia nhập Ford Motor Company, khi đó đang lao đao vì quản trị yếu kém. Được mệnh danh là “whiz kids”, nhóm này hiện đại hóa Ford bằng hệ thống tài chính, cơ cấu tổ chức, giúp công ty hồi phục. McNamara nổi bật, thăng tiến nhanh chóng, và ngay sau bầu cử năm 1960, ông trở thành chủ tịch Ford. Vài tuần sau, Kennedy mời ông lãnh đạo Lầu Năm Góc.

Đến Washington, McNamara nhìn Bộ Quốc phòng như Ford: cồng kềnh, lỗi thời, cần “tẩy rửa bằng toán học”. Ông tuyên bố: “Nơi này như một khu rừng”, rồi bắt tay “thuần hóa”. Taubman đánh giá cao cải cách của ông, đặc biệt là quá trình ngân sách, buộc quân đội phải trải qua phân tích chi phí – lợi ích nghiêm ngặt. Nếu không vì Việt Nam, có lẽ ông đã được nhớ đến như vị Bộ trưởng Quốc phòng hiệu quả nhất.

Bóng đen Việt Nam
Trí tuệ sắc bén đưa McNamara lên cao, nhưng ý chí áp đặt cũng gây hại. Đồng nghiệp coi ông là kẻ áp đảo: “Ngay cả khi bạn biết ông ấy sai, ông vẫn nghiền nát bạn.” Áp lực tự tạo khiến ông nghiến răng đến mức phá hỏng cả dụng cụ bảo hộ.

Với Việt Nam, sự cứng nhắc đã hạ gục ông. Cuối năm 1965, ông kết luận chiến tranh không thể thắng, nhưng vẫn công khai bảo vệ nó suốt năm 1966–1967. Ngay cả khi Johnson đẩy ông sang Ngân hàng Thế giới năm 1968, ông vẫn giữ im lặng.

Taubman cho rằng nguyên nhân là sự miễn cưỡng thừa nhận sai lầm; niềm tin bản ngã rằng bằng cách ở lại, ông ngăn được tham mưu trưởng liên quân mở rộng chiến tranh sang Trung Quốc hay Liên Xô; và cảm giác trung thành lệch lạc, đặt tổng thống trên cả hiến pháp.

Tất cả gợi lên hình ảnh “Thế kỷ Mỹ” bị soi rọi: kỹ trị xuất sắc nhưng suy đồi đạo đức. Sự dễ dàng biến McNamara thành biểu tượng của quốc gia mù quáng bởi sức mạnh cơ giới giải thích tại sao ông bị căm ghét đặc biệt giữa những người lèo lái cuộc chiến.

Lời thú tội và sự khinh miệt
Taubman còn nêu một lý do khác khiến McNamara bị khinh miệt: chính việc ông công khai thừa nhận sai lầm. Sự đối lập rõ rệt so với McGeorge Bundy – cố vấn an ninh quốc gia – người từng thản nhiên nói: “Đúng, tôi đã sai. Nhưng tôi sẽ không lãng phí đời mình để cảm thấy tội lỗi.” Hoặc Henry Kissinger, kẻ mở rộng thảm họa sang Campuchia, từng nhại khóc chế nhạo McNamara: “Boohoo, boohoo. Ông ta vẫn đang tự đấm ngực, đúng không?”

Phản ứng với hồi ký In Retrospect cũng gay gắt. Tờ The New York Times dành hẳn một xã luận chỉ trích “những giọt nước mắt cũ kỹ, muộn ba thập kỷ.” Quả thật, như tác giả nhận định, lời sám hối ấy còn thiếu sót: McNamara chưa từng xin lỗi, cũng không giải thích vì sao tiếp tục đưa quân ra trận hai năm sau khi tin rằng chiến tranh đã mất.

Nhưng thời gian đã trôi đi. Khi cuốn hồi ký xuất bản, McNamara cách cuộc chiến ba thập kỷ. Giờ đây, chúng ta cũng cách In Retrospect ba thập kỷ, sau hai cuộc chiến vô vọng khác của Mỹ, và hiếm quan chức nào dám thừa nhận sai lầm. Không biện minh cho McNamara, Taubman vẫn gợi ý: chính sự sẵn lòng thừa nhận lỗi lầm đã là điều hiếm hoi đáng trân trọng.

shared via nytimes,

Năng lượng của tri thức chung trong đời sống xã hội

Trong câu chuyện Bộ quần áo mới của Hoàng đế, Steven Pinker chỉ ra rằng, cần có sự quan sát ngây thơ của một đứa trẻ để biến nhiều trường hợp kiến ​​thức giống hệt nhau nhưng riêng tư thành kiến ​​thức phổ thông mạnh mẽ hơn nhiều. Ảnh: Bridgeman

Trong cuốn sách 
When everyone knows that everyone knows, nhà tâm lý học Harvard Steven Pinker lập luận, nhận thức “mọi người đều biết rằng mọi người đều biết” là một động lực mạnh mẽ của đời sống xã hội loài người.

Khái niệm tri thức chung
Tri thức chung không chỉ đơn giản là khi ai đó biết điều gì, mà còn bao gồm tầng nghĩa rằng mọi người đều biết rằng mọi người khác cũng biết. Câu chuyện Hoàng đế mặc áo mới là ví dụ điển hình. Khi nhà vua bước ra phố trong tình trạng khỏa thân, không ai thực sự nhìn thấy bộ quần áo ông tin là mình đang mặc. Nhưng trong tâm trí từng người dân vẫn tồn tại khả năng rằng có lẽ người khác thấy điều gì đó khác. Chỉ đến khi một đứa trẻ buột miệng, kiến thức riêng rẽ mới trở thành tri thức chung.

Pinker nhấn mạnh sức mạnh này khi áp dụng vào bối cảnh chính trị. Nếu thay hoàng đế bằng một nhà độc tài, thì một khi mọi người đều biết rằng tất cả đều nhận thức về sự tham nhũng, khả năng phản kháng có thể hình thành. Như ông viết: “Khi tình trạng ngu dốt tập thể tan rã, cuộc biểu tình có thể lan rộng, thu hút thêm nhiều người vốn đã giả vờ trung thành.” Vấn đề trung tâm là phối hợp: làm sao tôi ra tín hiệu rằng tôi biết bạn biết?

Từ lý thuyết trò chơi đến tiến hóa xã hội
Theo Pinker, tri thức chung là “viên đá góc” để hiểu thế giới xã hội. Phần đầu cuốn sách tóm lược công trình nghiên cứu nửa thế kỷ qua của các nhà tâm lý học, toán học, kinh tế học và lý thuyết trò chơi.

Ví dụ nổi tiếng nhất là tiến thoái lưỡng nan của tù nhân. Hai kẻ phạm tội bị bắt và nhận án sáu tháng tù, nhưng công tố viên nghi ngờ họ còn gây ra tội lớn hơn. Mỗi người được đề nghị riêng: tố cáo đồng bọn thì sẽ được tha, còn người kia chịu án 10 năm. Nếu cả hai cùng tố cáo, mỗi người lãnh sáu năm. Nếu cả hai im lặng, họ chỉ bị giam sáu tháng.

Nếu chỉ chơi một lần, chiến lược tốt nhất là tố cáo. Nhưng nếu trò chơi lặp đi lặp lại trong cộng đồng, nơi mọi hành động đều được quan sát và ghi nhớ, thì các chiến lược hợp tác dần xuất hiện, tạo ra bối cảnh “kẻ gian lận sẽ bị loại khỏi hợp tác có lợi”.

Pinker dẫn dắt độc giả qua nhiều trò chơi và bài toán quy nạp khác, cùng các thí nghiệm ông tiến hành với nghiên cứu sinh Harvard. Một thí nghiệm đáng nhớ: buộc người tham gia hát điệp khúc Rolling in the Deep của Adele trước đám đông. Qua đó, ông gợi ý rằng sự phối hợp đã thúc đẩy sự tiến hóa của các tín hiệu phi ngôn ngữ như tiếng cười, nước mắt hay ánh nhìn. Ví dụ, đỏ mặt là một tín hiệu xã hội: “Vâng, tôi đã sai, và tôi biết mình sai, theo những tiêu chuẩn mà tôi chia sẻ với bạn.” Phản ứng tự động này đáng tin hơn một lời xin lỗi bằng lời.

Khi tác giả lấn sân vào câu chuyện
Toàn bộ tư liệu được sắp xếp rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, điểm yếu nằm ở việc Pinker khó kiềm chế bản thân khỏi dòng tường thuật. Giới hạn giữa sự thân thiện và sự thiếu tiết chế là mong manh.

Một phần về sự xấu hổ, sau thí nghiệm Adele, được kết thúc bằng chuyện cá nhân: Pinker hiểu nhầm cụm “black tie optional” trong thư mời là bắt buộc mặc tuxedo, khiến ông trở thành người đàn ông duy nhất diện lễ phục giữa hàng trăm khách. Ông miêu tả: “Tôi giả định sai đó là mặc định, và vào buổi tối định sẵn, tôi thấy mình là người duy nhất trong hàng trăm khách mặc tuxedo.” Tình huống nghe như kịch bản hài, nhưng câu chuyện cá nhân lại xen vào không cần thiết, mang màu sắc tự khoái trá hơn là tự giễu.

Ở đoạn khác, khi thảo luận về từ thiện, Pinker so sánh Bill Gates – người công khai quyên góp khổng lồ – với Steve Jobs – người ẩn danh. Ông cho rằng “sự ẩn danh nâng cao danh tiếng của Jobs như một nhà từ thiện, dù số tiền ông tặng chỉ bằng một phần nghìn của Gates”. Nhận định này hợp lý nhưng trở nên gượng gạo khi ở phần đầu sách, Pinker cảm ơn Gates vì “hướng dẫn kiên nhẫn”, và lời khen của Gates xuất hiện ở bìa sau: “Một trong những cuốn sách sâu sắc nhất tôi từng đọc về điều làm chúng ta trở thành con người.”

Ngoài ra, Pinker cũng không tránh khỏi những đoạn giọng điệu mỉa mai. Trong phần về các biến thể “chính xác chính trị” của bài toán quy nạp (thay vợ ngoại tình bằng chồng, trẻ lấm bùn hay cô gái đội mũ màu), ông dùng dấu ngoặc kép quanh từ “microaggressions” với thái độ giễu cợt. Với một số độc giả, đây là sự thẳng thắn; với người khác, nó gây phân tâm.

Đối diện với phê bình
Khi bàn về cách tiếp cận tranh luận ít đối kháng, Pinker nhắm tới một số “kẻ thù” trong giới học thuật. Ông miêu tả các diễn đàn tranh luận tại những trường đại học danh giá của Anh và các tạp chí học thuật có tên gồm những từ như New York, London, Review, Literary, Books, Times… rằng chúng thường theo phong cách “đấu trường gladiator”. Đó là “một môn thể thao giải trí nhưng đáng ngờ trong việc tìm kiếm sự thật”.

Dòng văn này đọc như một nỗ lực phòng vệ, pha lẫn cái tôi tác giả – sự bực bội nhắm vào giới phê bình. Nó cũng cho thấy Pinker chưa hiểu rằng phê bình sách không phải lúc nào cũng phủ nhận tính đúng đắn của luận điểm. Một cuốn sách có thể có luận đề đúng nhưng vẫn bị coi là thất bại trong cách trình bày. Và điều đó, rốt cuộc, cũng nên là… tri thức chung.

shared via nytimes,

Thursday, September 18, 2025

Tư bản trong lòng nhà nước cộng sản: Bài toán mang tên tỷ phú Trung Quốc


Từ chiếc bánh bao đến đế chế viễn thông

Trước khi nắm trong tay đội ngũ 200.000 nhân viên với cương vị CEO Huawei, ước mơ lớn nhất của Nhậm Chính Phi chỉ là... được ăn một chiếc bánh bao. Sinh ra ở Quý Châu, một trong những tỉnh nghèo nhất Trung Quốc, lại lớn lên trong nạn đói khủng khiếp 1959–1961, ông là một trong bảy người con phải sống nhờ vào tem phiếu lương thực. Mỗi sáng, mẹ ông – một giáo viên – lén cho thêm chiếc bánh hành để ông đủ sức học cho kỳ thi đại học Gaokao.

Năm 1963, ông vào Học viện Kỹ thuật Kiến trúc Trùng Khánh. Ba năm sau, Mao Trạch Đông phát động Cách mạng Văn hóa. Năm 1968, Nhậm gia nhập quân đoàn công trình của Quân Giải phóng Nhân dân, bắt đầu đọc và học thuộc Hồng bảo thư (Sách quý màu đỏ) – những lời dạy về đấu tranh giai cấp, hy sinh cá nhân, và lòng trung thành tuyệt đối với Đảng.

Khi Mao qua đời năm 1976, Đặng Tiểu Bình nổi lên, mở “phòng thí nghiệm” kinh tế thị trường mang tên đặc khu kinh tế. Nhậm trôi dạt tới Thâm Quyến – cửa ngõ phương Tây trong lòng Trung Quốc. Nhưng anh lính xuất thân từ quân ngũ, quen nghe “phục vụ nhân dân”, giờ đối diện câu hỏi căn bản: “Tại sao hàng mua 10 NDT lại bán 12 NDT?”

Ngây thơ về thương trường, ông sớm bị lừa trong một thương vụ khiến công ty dầu khí quốc doanh nơi ông làm việc thiệt hại 500.000 NDT. Bị kiện, Nhậm tự học luật, đại diện cho chính mình và thua. Buộc phải trả nợ, ông mở công ty bán thiết bị điện tử nhỏ với cái tên “Trung Hoa hữu vi” – dịch thoáng là “Trung Hoa sẽ thịnh vượng”. Tên gọi sau này rút gọn thành Huawei.

Câu hỏi lớn: Cộng sản sinh ra tư bản?

Chỉ trong vòng nửa thế kỷ sau Mao, một đất nước xã hội chủ nghĩa lại sản sinh nhiều tỷ phú hơn cả những “thủ đô của chủ nghĩa tư bản”. Liệu một nền kinh tế thị trường có thể vận hành trong lòng một nhà nước xã hội chủ nghĩa? Ai mới là kẻ nắm quyền thực sự – thị trường hay nhà nước?

Dữ liệu phơi bày sự lưỡng tính: cứ 10 doanh nghiệp Trung Quốc thì 9 là tư nhân, nhưng khối doanh nghiệp nhà nước vẫn chiếm lĩnh các ngành “chiến lược”. Nếu gộp lại, khối này sẽ là nền kinh tế lớn thứ tư thế giới.

Chủ nghĩa tư bản vận hành dựa trên giả định homo economicus mưu cầu lợi ích cá nhân. Nhưng ở Trung Quốc, lợi ích cá nhân phải nhường cho lợi ích quốc gia. Thay vì để doanh nhân tự do làm giàu, nhà nước Trung Quốc hành xử như một tập đoàn đa quốc gia: cho vay, trợ cấp, đầu tư ra ngoài biên giới, tất cả nhằm phục vụ quyền lực chính trị.

Dưới thời Tập Cận Bình, mâu thuẫn càng chồng chất: ông muốn Trung Quốc trở thành trung tâm đổi mới toàn cầu nhưng lại siết chặt quy định, muốn thu hút người mua nước ngoài nhưng lại chủ trương trọng thương, muốn khuyến khích thị trường nhưng vẫn nuôi doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả.

Một nền kinh tế đang dịch chuyển từ gia công giá rẻ sang dịch vụ và công nghệ cao, nhưng nợ trong nước đã phình từ 100% GDP những năm 1990 lên gần 300% hiện nay. Nếu Trung Quốc chậm lại, kinh tế toàn cầu sẽ khựng lại; nếu Trung Quốc bứt phá, sức ảnh hưởng chính trị của Bắc Kinh càng lớn.

Doanh nhân “cộng sản” và ảo tưởng tiện lợi

Cuốn Mao and Markets (2022) của Christopher Marquis và Kunyuan Qiao thẳng thừng bác bỏ hình ảnh “tư bản bị trói tay” mà phương Tây thường tưởng tượng. Theo hai tác giả, Nhậm Chính Phi là mẫu “doanh nhân cộng sản”: vừa hoài nghi chủ nghĩa tư bản, vừa biết dùng nó để phục vụ Đảng.

Huawei là minh chứng: tập đoàn giúp Trung Quốc giảm phụ thuộc công nghệ nước ngoài, vươn lên dẫn đầu 5G toàn cầu. Đổi lại, nhà nước ban cho tín dụng, trợ cấp và lá chắn thị trường. Nhậm được gặp gỡ giới lãnh đạo cao nhất. Trong mắt nhiều doanh nhân, đó là sự cộng sinh: nhà nước và tư nhân cùng thắng.

Tuy nhiên, Marquis và Qiao dựa nhiều vào khảo sát 32 doanh nhân nhỏ, dữ liệu dừng ở năm 2020, trước khi Tập mở chiến dịch siết công nghệ và giáo dục tư nhân. Bởi vậy, họ bỏ lỡ bức tranh mới: nơi “tự bảo toàn” buộc doanh nhân phải gắn lợi ích công ty và cá nhân với lợi ích của Đảng.

Các tập đoàn internet lớn – Alibaba, Weibo, ByteDance – từng có đến 30% nhân sự là đảng viên. Nhưng điều đó không cứu được họ khỏi đợt trừng phạt khiến thị trường bốc hơi 2 nghìn tỷ USD. Thông điệp rõ ràng: lòng trung thành hình thức không đủ, chỉ có doanh nghiệp đi đúng quỹ đạo Đảng đề ra mới được dung dưỡng.

Khi dữ liệu trở thành yếu tố sản xuất

Scott Moore, trong China’s Next Act (2022), cho rằng Tập không còn bó hẹp vào vốn, lao động và hàng hóa. Năm 2020, Trung Quốc chính thức công nhận dữ liệu là “yếu tố sản xuất” mới.

Một ví dụ: để sản xuất chiếc iPhone năm 2016, Apple tốn 238 USD, trong đó doanh nghiệp Trung Quốc chỉ hưởng 9 USD. Mô hình tăng trưởng dựa vào gia công giá rẻ đã hết đường. Bắc Kinh cần một động cơ mới: công nghệ và dữ liệu.

5G của Huawei nhanh gấp 100 lần 4G. Ai kiểm soát mạng lưới này có thể thu thập dữ liệu thói quen, vị trí, sinh trắc học của hàng trăm triệu thiết bị, từ đó nuôi trí tuệ nhân tạo. Năm 2018, Liên minh Viễn thông Quốc tế chọn tiêu chuẩn 5G có lợi cho bằng sáng chế của Huawei – một thắng lợi chiến lược sau khi Trung Quốc bị gạt khỏi cuộc chơi 3G.

Theo Moore, chiến lược “chủ quyền mạng” của Tập biến dữ liệu thành biên giới số: dữ liệu nước ngoài vào, dữ liệu Trung Quốc không ra. Điều này giúp phòng thủ trước tấn công mạng nhưng cũng tạo nguy cơ phân mảnh thế giới thành hai hệ sinh thái công nghệ: mạng “phi tự do” xoay quanh Huawei và mạng “tự do” xoay quanh Nokia, Ericsson.

Nguy cơ toàn cầu

Vấn đề không chỉ là công nghệ. Khi Trung Quốc né tránh hợp tác về y tế toàn cầu, môi trường, hay ổn định tài chính, rủi ro tăng cao. Từ năm 2017, Joseph Nye từng cảnh báo: nếu Trung Quốc không chịu gánh trách nhiệm như Mỹ đã thay Anh sau Thế chiến I, thế giới có thể lặp lại hỗn loạn kiểu 1930 – Đại Khủng hoảng, chủ nghĩa dân túy, chiến tranh.

Moore đề xuất giải pháp: một mạng viễn thông quốc tế công–tư hợp tác để đối trọng Huawei. Nhưng ngay cả ông cũng thừa nhận điều này viển vông. Chính sự bất khả thi đó cho thấy vấn đề: nơi đáng ra cần hợp tác – trí tuệ nhân tạo, biến đổi khí hậu, y tế toàn cầu – Mỹ và Trung Quốc lại lao vào cạnh tranh.

Doanh nhân ở thế kẹt

Nếu Marquis và Qiao viết như một cẩm nang văn hóa – chính trị để doanh nhân phương Tây hiểu Trung Quốc, thì Moore như một lời cảnh tỉnh về tương lai công nghệ toàn cầu. Cả hai đều đồng ý ở một điểm: doanh nhân Trung Quốc mãi mắc kẹt trong thế “nửa thị trường, nửa nhà nước”.

Khi Nhậm Chính Phi còn là kỹ sư quân đội, ông từng lắp máy cho một nhà máy sợi sử dụng thiết bị Pháp. Ông nhớ lại: “Chúng tôi chẳng biết bánh mì Pháp ngon thế nào.” Giờ đây, chính cậu bé từng thèm một chiếc bánh bao đã nếm đủ baguette, điều hành một gã khổng lồ công nghệ toàn cầu, vừa trung thành với Đảng, vừa chơi cờ với cả thế giới.

Đó là nghịch lý chưa có lời giải: một nền kinh tế tư nhân phồn thịnh trong lòng nhà nước cộng sản – vừa là lời hứa hẹn, vừa là hiểm họa, vừa là bí ẩn chưa lời giải của thời đại Trung Quốc.

shared via nytimes, 

Sunday, September 14, 2025

Cuộc chiến ngầm vì những cuốn sách: Khi giới trí thức Thượng Hải cứu văn hóa Trung Hoa giữa thời chiến



Trong khói lửa Thế chiến II, khi đất nước chìm trong loạn lạc, có một cuộc chiến không súng đạn vẫn âm thầm diễn ra – cuộc chiến bảo vệ sách. Và ở tâm điểm nỗ lực đó là học giả Trịnh Chấn Đa (Zheng Zhenduo), người đã liều mình cứu lấy hàng vạn cuốn sách quý của Trung Hoa.

Cháy rụi cả một đời sưu tầm

Năm 1932, quân Nhật tràn vào Thượng Hải, đột nhập nhà riêng của Trịnh và phá tan tành kho sách gần 20.000 cuốn ông dày công sưu tầm. Năm 1937, hơn 10.000 cuốn sách khác của ông bị thiêu rụi khi hiệu sách Khai Minh bị đốt cháy.

"Suốt ngày đêm góc đông bắc cháy rực. Từng mảnh giấy cháy đen bay lả tả như bướm đêm... Vẫn còn nóng, vẫn còn nét chữ mờ. Đó là di cảo của tổ tiên chúng ta," ông viết.

Nhưng Trịnh không đơn độc.

Khi sách là sinh mệnh

Năm 1937, chỉ trong 6 tháng đầu sau khi Nhật Bản xâm lược toàn diện Trung Quốc, 90 triệu cuốn sách trong hệ thống thư viện đã bị phá hủy. Hàng loạt thư viện tư nhân cũng sụp đổ. Sách bị đốt, đánh cắp, hoặc bị bán tháo tại các thành phố như Tô Châu và Hồ Châu.

Trịnh hiểu rằng mất sách là mất cả văn hóa, lịch sử, bản sắc. Không thể để điều đó xảy ra. Thế là ông âm thầm bước vào cuộc chiến giữ sách – một cuộc kháng chiến không cần vũ khí.

Giải cứu trong bóng tối

Chiến trường của ông là các tiệm sách, kho lưu trữ, nhà sưu tầm, thậm chí là cả những tay buôn sách. Ông mua mọi thứ có thể, từ bản đồ đến thư tịch cổ, đặc biệt là các loại địa phương chí – loại tài liệu giúp đối phương hiểu rõ dân số, tài nguyên, kinh tế từng vùng.

Thời đó, một cuốn sách quý có giá chỉ bằng… một lít gạo. Nhưng không phải cứ có tiền là mua được. Trịnh duy trì mối quan hệ tốt với giới buôn sách, kể cả khi mua lô sách không có gì đặc biệt, để giữ được niềm tin và cơ hội chạm tay vào hàng hiếm.

Thành lập Hội Bảo tồn Sách quý

Năm 1940, bước ngoặt xảy ra. Chính phủ Trung Quốc và Anh Quốc đồng ý dùng ngân sách xây dựng Thư viện Quốc gia ở Nam Kinh – khoảng 1,5 triệu NDT (tương đương 102.000 USD thời đó) – để mua sách thay vì xây thư viện (Nam Kinh khi đó đã rơi vào tay quân Nhật).

Trịnh được rót ngân sách, thành lập Hội Bảo tồn Sách quý. Trong vòng 2 năm, họ thu mua được 60.000 cuốn, trong đó có bộ sưu tập danh giá Gia Nghi Đường (Jiayetang) – gồm các sách lịch sử triều Minh – chỉ kém mỗi thư viện Bắc Bình (nay là Bắc Kinh) về quy mô.

Năm 1940, họ mua được hơn 600 bản đồ, sau đó chuyển gấp đến Trùng Khánh theo yêu cầu tình báo. Cùng năm, một số sách được công nhận là quốc bảo được đưa ra trưng bày ở Trùng Khánh, thu hút đông đảo người xem.

Vừa làm báo, vừa in sách cấm

Trong bóng tối, Trịnh còn điều hành một nhà in bí mật mang tên Phụ Xã (Fushe), nơi năm 1938 cho xuất bản bản dịch tiếng Trung đầu tiên của “Ngôi sao đỏ chiếu rọi Trung Quốc” (Red Star over China) của Edgar Snow – cuốn sách bị quân Nhật liệt vào loại "tuyệt mật". Chúng không hề biết người đứng sau chính là Trịnh.

Để giữ an toàn, các đối tác thân cận của Trịnh ở hiệu sách Trung Hoa Thượng Hải giúp ông tránh mặt những vị khách Nhật đáng ngờ. Khi bị mua một cuốn sách có phần lời bạt chỉ trích quân xâm lược, họ lặng lẽ gỡ bỏ phần đó trước khi bán.

Vận chuyển 30.000 cuốn sách ra khỏi chiến trường

Cuối năm 1941, nhận thấy nguy cơ mất trắng, Hội quyết định chuyển sách ra khỏi Trung Quốc. Hơn 2.700 bưu kiện chứa 30.000 cuốn sách được đóng gói và vận chuyển bằng đường biển qua Hồng Kông đến Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, bi kịch xảy ra.

Ngày 6/12/1941, tàu President Grant không còn chỗ chứa 111 kiện hàng cuối cùng, buộc phải gửi tạm ở Thư viện Đại học Hồng Kông.

Sáng hôm sau, Nhật tấn công Trân Châu Cảng. Ngay trong ngày, quân Nhật đánh chiếm Hồng Kông. Đến ngày 28/12, cảnh sát quân sự Nhật lục soát thư viện và tịch thu toàn bộ sách.

Trốn chạy, ẩn náu và tiếp tục sưu tầm

Sau vụ tịch thu, hàng loạt trí thức Trung Quốc bị bắt. Trịnh biến mất. Ông đổi tên, thay âu phục bằng áo dài, xách cặp da đi lại như người đi làm bình thường, nhưng thực chất vẫn lặng lẽ thu gom sách trong bóng tối.

Ngoài 30.000 cuốn mất ở Hồng Kông, Hội vẫn còn một lượng tương đương được giấu kín trong các đền chùa, tư gia ở Thượng Hải. Khi chính quyền lệnh kiểm tra từng nhà, người dân phải đốt bỏ nhiều sách báo. Trịnh cũng buộc phải tiêu hủy nhiều thư từ, tài liệu để bảo vệ vị trí cất giấu sách.

Kết thúc và hồi hương

Sau chiến tranh, hơn 20.000 cuốn sách bị Nhật tịch thu được chuyển về Tokyo, phần lớn lưu trữ ở Thư viện Đế quốc. Một học giả Nhật tên Nagasawa Kikuya được giao nhiệm vụ kiểm kê – nhưng ông cố tình kéo dài việc đó suốt nhiều năm, không muốn giao sách lại.

Năm 1946, sĩ quan Anh Charles Ralph Boxer – từng bị bắt tại Hồng Kông – vô tình phát hiện sách của chính phủ Trung Quốc trong kho sách ở Tokyo.

Đến tháng 2/1947, 34.970 cuốn sách được trả lại Trung Quốc. Ngày nay, những tài sản vô giá ấy được bảo tồn ở các thư viện Bắc Kinh, Nam Kinh và Đài Bắc.

Riêng Trịnh Chấn Đa, ông không kịp chứng kiến trọn vẹn thành quả đời mình. Năm 1958, ông tử nạn trong một vụ tai nạn máy bay khi đang làm nhiệm vụ đối ngoại. Gia đình ông đã hiến tặng toàn bộ tàng thư riêng cho Thư viện Bắc Kinh.

This article is based on the author’s book, Secret Struggle: A Scholar’s Cultural War of Resistance. SDX Joint Publishing Company, 2025.

shared via sixthtone,

Friday, September 12, 2025

Robert Louis Stevenson – Nhà văn vượt thời đại và những giới hạn không thể tránh

Robert Louis Stevenson, khoảng năm 1880

Cuốn tiểu sử Storyteller của Leo Damrosch đem đến một chân dung nhiều tầng lớp về Robert Louis Stevenson – tác giả Scotland thế kỷ 19, nổi tiếng với Treasure Island và Kidnapped. Thay vì khai thác giật gân, Damrosch lựa chọn lối viết sâu sắc, giàu thông tin, nhấn mạnh sự duyên dáng trong tính cách Stevenson và sức cuốn hút trong văn chương.

Hình ảnh một con người được ngưỡng mộ

Stevenson được bạn bè và giới phê bình hết mực ca ngợi. Nhà phê bình Sidney Colvin gọi ông là “vô cùng nhân hậu và dịu dàng, hào phóng, dũng cảm và đầy tình yêu thương.” Mark Twain ngưỡng mộ “ngọn lửa rực cháy trong ánh mắt” của ông. Calvino tự nhận là “kẻ sùng bái Stevenson,” còn Borges viết rằng “từ thời thơ ấu, Stevenson là một trong những hình thức hạnh phúc của tôi.”

Damrosch không biến nhân vật thành đề tài mổ xẻ đời tư, mà đặt câu hỏi quan trọng: tại sao một cây bút tài năng, để lại nhiều tác phẩm giá trị, nay lại được nhớ đến nhiều nhất qua The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde? Dù Treasure Island và Kidnapped đã nhiều lần được chuyển thể, Stevenson vẫn hiếm khi được đọc và giảng dạy như Dickens, Eliot, Trollope hay chị em Brontë. Damrosch khẳng định ông là một nhà văn giàu sáng tạo, xứng đáng được khám phá lại.

Cuộc đời phiêu lưu và tình yêu đặc biệt

Sinh năm 1850 tại Edinburgh, Stevenson lớn lên trong một gia đình có truyền thống xây dựng hải đăng. Yếu ớt và bệnh tật, ông sớm rời xa kỳ vọng gia đình, từ chối đức tin khắc nghiệt của đạo Tin Lành và cả nghề kỹ sư. Dù học luật để chiều lòng cha mẹ, Stevenson kiên quyết trở thành nhà văn. Ảnh hưởng từ Montaigne, ông bắt đầu với tiểu luận và ký sự du hành. Travels With a Donkey mô tả chuyến đi bộ qua dãy Cévennes cùng con lừa Modestine.

Chính tại vùng nông thôn Pháp, ông gặp Fanny Van de Grift Osbourne – người phụ nữ Mỹ cá tính, hơn ông một thập kỷ tuổi đời, đã có chồng và hai con. Bất chấp rào cản, Stevenson theo bà sang California, ngã bệnh nặng tưởng không qua khỏi, và rồi kết hôn. Họ bước vào một cuộc sống nay đây mai đó, tìm kiếm khí hậu phù hợp cho sức khỏe yếu ớt của ông. Gia đình từng trú tại Davos, Bournemouth và nhiều nơi khác, trước khi chuyển hẳn sang Nam Thái Bình Dương.

Trong một lần mưa dài ở Scotland, Stevenson cùng con riêng của Fanny là Lloyd vẽ bản đồ và kể chuyện, từ đó nảy ra ý tưởng cho Treasure Island (1883). Thành công vang dội của tác phẩm đã giải thoát ông khỏi cảnh phụ thuộc tài chính gia đình. Sau đó, dù bệnh tật triền miên, Stevenson vẫn viết như dòng thác lũ: tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ và tiểu luận.

Giao lưu trí thức và niềm say mê phương xa

Stevenson kết bạn với nhiều nhà văn, đặc biệt là Henry James, và đọc rộng khắp. Ông say mê Tội ác và trừng phạt của Dostoyevsky, bản dịch tiếng Pháp, khi bản tiếng Anh còn chưa ra đời. Cuối cùng, sự lôi cuốn kỳ lạ của Nam Thái Bình Dương đưa gia đình – gồm mẹ Stevenson, con riêng của Fanny cùng chồng trắc trở của cô – đến định cư tại Samoa.

Damrosch ghi nhận tấm lòng chống đế quốc và sự ủng hộ độc lập của Stevenson dành cho người bản địa. Ông sống chan hòa, được tin yêu, song cũng đối diện nghịch lý: gia đình Stevenson mua 314 mẫu đất, nuôi 50 con bò, xây biệt thự với hiên dài 27 mét và thuê 19 người hầu, tất cả đều là người Samoa. Hai tuần một lần, tàu hơi nước chở đá lạnh và hàu đến phục vụ. Câu hỏi Damrosch bỏ ngỏ: liệu có thể vừa là kẻ chống đế quốc vừa hưởng thụ những đặc quyền đế quốc?

Văn chương – kiệt tác và giới hạn

Damrosch khéo tóm lược các tiểu thuyết, ca ngợi phong cách và cấu trúc. Tuy nhiên, ông không giấu chính The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde mới là kiệt tác bất tử. Tác phẩm chinh phục bởi những câu văn dài uyển chuyển, từ ngữ chính xác, sự tiết kiệm trong miêu tả nhân vật, và nhịp điệu lôi cuốn của cốt truyện. Đây là cuốn sách vừa giàu tính triết lý vừa đầy niềm vui đọc.

Nabokov, trong Lectures on Literature, đặt tiểu thuyết này ngang hàng Madame Bovary hay Dead Souls. Ông cũng kể lại chi tiết cái chết của Stevenson – một cái chết mang sắc thái bi kịch và đầy biểu tượng.

Khoảnh khắc cuối cùng và dư âm

Ngày cuối đời, tại ngôi nhà trên sườn núi Samoa, Stevenson vẫn miệt mài viết tiểu thuyết mới. Buổi tối, ông rót rượu cho vợ, chuẩn bị salad, bất ngờ hỏi: “Mặt anh trông có lạ không?” rồi gục xuống vì vỡ mạch máu. Nabokov kể lại biến thể khác: Stevenson đang mở chai rượu Burgundy yêu thích thì ngã quỵ, vẫn thốt ra câu hỏi ấy. Lời cuối đời trùng hợp kỳ lạ với nỗi ám ảnh nhân vật Jekyll – Hyde: hai khuôn mặt khác nhau trong cùng một con người.

Đánh giá của Damrosch

Với Storyteller, Damrosch không chỉ dựng lại hành trình của một nhà văn phiêu lưu, mà còn gợi mở những mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại. Đó là sự chuyển biến từ niềm tin vào chủ nghĩa đế quốc sang sự phản kháng; từ căn bệnh thể xác sang sức sáng tạo bất tận; từ đời tư phức tạp đến những trang văn để đời. Độc giả có thể không vội tìm lại Treasure Island, nhưng chắc chắn sẽ muốn lật lại Dr. Jekyll and Mr. Hyde – tác phẩm minh chứng cho tài năng vượt thời gian của Stevenson.

shared via nytimes, 

Hồi ký mới của Elizabeth Gilbert: cơ hội bị bỏ lỡ đầy tiếc nuối

Một tác phẩm đẫm cảm xúc nhưng sa lầy trong sự uỷ mị

Trong thập niên 1990, nhiều ký túc xá sinh viên treo bức áp phích nổi tiếng của SARK mang tên “How to Be an Artist”. Tấm poster đầy màu sắc này khuyên người xem “hãy thoải mái”, “học cách ngắm ốc sên”, “tắm trăng” và “viết thư tình”. Khi đó, không ít người coi đây như nghệ thuật. Nhưng nhìn lại hôm nay, nó gợi cảm giác sượng sùng hơn là xúc động.

Điều đáng tiếc là hình ảnh đó lại hiện về khi độc giả tiếp cận hồi ký mới nhất của Elizabeth Gilbert – tác giả best-seller toàn cầu Eat, Pray, Love. Cuốn sách mang tên All the Way to the River khởi đầu với nhiều kỳ vọng: câu chuyện tình yêu, sự nghiện ngập, mất mát và cả lòng trung thành. Tuy nhiên, giá trị cốt lõi lại bị làm nhạt bởi những đoạn thơ sáo rỗng khó hiểu cùng loạt tranh minh hoạ vụng về kèm ghi chú nguệch ngoạc. Những câu chữ như “Hãy lật sang và mọi thứ sẽ ổn” hay “Thay thế ảo tưởng này bằng ảo tưởng khác không phải là ý hay” tạo cảm giác ngây ngô, gượng gạo, làm giảm sức nặng của nội dung.

Điều này thật đáng tiếc, bởi Gilbert vốn sở hữu sức hút khổng lồ: Eat, Pray, Love đã bán hơn 18 triệu bản, đưa bà vào hàng ngũ tác giả truyền cảm hứng cùng Glennon Doyle, Cheryl Strayed hay Brené Brown. Với lượng độc giả trung thành đông đảo, chắc chắn All the Way to the River vẫn có chỗ đứng, nhưng khó đạt tầm ảnh hưởng mà một tác phẩm nghiêm túc có thể mang lại.

Tình yêu trong bóng đen cái chết

Bối cảnh chính của hồi ký bắt đầu năm 2016, khi Gilbert chia tay người chồng thứ hai – nhân vật từng được nhắc đến trong Eat, Pray, Love và Committed. Cùng năm đó, bà công khai tình cảm với người bạn thân lâu năm Rayya Elias, nhạc sĩ và cây kéo tóc cá tính, người không may được chẩn đoán ung thư tụy và gan.

“Có một sự trần trụi tinh thần đi kèm với việc yêu một ai đó trong khi cái chết đang đến gần,” Gilbert viết. “Đó là sự thân mật tàn nhẫn nhưng cũng là thứ tình yêu rõ ràng và sâu sắc nhất.”

Hồi ký này chính là sự khai phá nỗi trần trụi đó. Gilbert kể lại cách bà gặp Elias khi được giới thiệu đến tiệm cắt tóc. Người phụ nữ gốc Syria lớn lên ở Michigan này có khả năng biến mái tóc “xù như lông vịt con” của Gilbert thành gọn gàng – hình ảnh “duck fluff” được tác giả lặp lại tới bốn lần. Qua thời gian, Elias trở thành “người của tôi” – như cách Gilbert mô tả.

Cuốn sách hé lộ những khoảnh khắc vui vẻ của cả hai: từ việc Gilbert giúp Elias ổn định cuộc sống tại ngôi nhà thờ cải tạo ở New Jersey để viết hồi ký Harley Loco, cho đến quãng thời gian gắn bó chặt chẽ khi bệnh tật ập đến. Đặc biệt, Gilbert đã hy sinh toàn bộ để chăm sóc Elias, từ công việc đến tài chính, thậm chí đăng ký làm người sử dụng ma tuý tiêm tĩnh mạch hợp pháp ở New York để có thể lấy kim sạch cho bạn đời.
Khi tình yêu biến thành ám ảnh

Sự tận tụy của Gilbert nhanh chóng biến thành cực đoan. Bà mua cho Elias đủ loại xa xỉ phẩm: Range Rover, đàn piano, đồng hồ Rolex, đôi bốt Prada. Bà còn thuê hẳn một căn penthouse đắt đỏ ở East Village chỉ vì Elias thích nơi đó. Gilbert thừa nhận: “Tôi luôn điên cuồng phóng túng thế này khi yêu.”

Thế nhưng tình yêu trong bóng tối bệnh tật chẳng hề lãng mạn. Elias tái nghiện rượu, sau đó sa ngã vào thuốc giảm đau, rồi quay trở lại với cocaine và heroin. Gilbert phải thắt dây garô tay chân cho người yêu, thậm chí cầm đèn soi để Elias tìm ven tiêm. Trong cuốn sách, Gilbert đặt câu hỏi: “Đây có phải là khoảnh khắc thấp nhất, hay tệ hại hơn chính là khi tôi buộc chặt tay cô ấy để tiêm thuốc?”

Tuy nhiên, thay vì khai thác tận cùng sự đau đớn này, tác phẩm lại xen vào những trang minh hoạ vụng về và khẩu hiệu sáo rỗng. Chúng khiến độc giả khó cảm nhận hết sự dữ dội và thảm khốc của mối tình này.

Một tác phẩm “khỏa thân tinh thần” nhưng thiếu chiều sâu

Ở một số đoạn, Gilbert bộc bạch sự nhận thức bản thân mắc chứng nghiện tình dục và tình yêu, nay đang trong quá trình hồi phục. Tác giả cũng thẳng thắn thừa nhận sự mâu thuẫn, khi tình yêu vừa đem lại cảm giác được khai sáng vừa dẫn đến suy sụp. Chính điều này tạo nên tính “khỏa thân tinh thần” mà Gilbert muốn truyền tải. Nhưng tiếc rằng, thay vì mang lại sự rung động, cuốn sách đôi lúc khiến người đọc mong muốn tác giả “mặc thêm quần áo”.

Những nỗ lực triết lý bị làm mờ bởi ngôn ngữ sáo rỗng, đầy tính “New Age”. Gilbert cạo trọc đầu để đánh dấu giai đoạn mới, rồi viết về nó trên Oprah Daily, nói trong podcast We Can Do Hard Things, và lặp lại trong hồi ký. Các ẩn dụ tràn ngập, song phần lớn bị nhấn chìm trong thứ ngôn ngữ hồi phục ướt át.

Thỉnh thoảng, Gilbert – nhà tiểu thuyết – mới thực sự toả sáng, đặc biệt khi mô tả quá trình bà dốc sức sáng tác City of Girls sau cái chết của Elias. Một tiểu thuyết rực rỡ niềm vui, được hầu hết các nhà phê bình dùng từ “lấp lánh” để miêu tả. Đáng tiếc, không ai có thể áp dụng từ này cho All the Way to the River.

Tài năng bị che lấp bởi sự tự huyễn hoặc

All the Way to the River lẽ ra có thể trở thành một tác phẩm mạnh mẽ, mang đến cái nhìn sắc bén về tình yêu trong bóng đen cái chết và hành trình vượt qua nghiện ngập. Nhưng bằng việc pha loãng câu chuyện bằng minh hoạ nghiệp dư, ngôn ngữ sáo rỗng và sự uỷ mị cá nhân, Gilbert đã tự đánh mất cơ hội.

Tác phẩm vẫn có giá trị ở chỗ phơi bày nỗi đau thô ráp, những khoảnh khắc con người thường muốn giấu đi. Nó cũng nhắc nhở rằng tình yêu và cái chết luôn song hành, tạo ra một dạng thân mật tàn khốc nhưng sâu sắc. Tuy nhiên, với độc giả kỳ vọng sự tinh tế của Eat, Pray, Love hay sức sống từ City of Girls, cuốn hồi ký mới này chỉ mang lại thất vọng.

shared via nytimes, 

Người Anh xử tử vị vua của mình, phải chăng là vì… cá?


Câu chuyện khởi đầu từ một sắc thuế cá

Ngày 3/1/1642, Vua Charles I triệu tập Hội đồng Cơ mật để bàn một việc tưởng như nhỏ bé: các ngư dân đánh cá mút đá ở thành phố Hull xin giảm thuế từ 20 shilling xuống còn 10 shilling cho mỗi 1.000 con. Ít ai ngờ rằng chỉ bảy năm sau, chế độ quân chủ bị bãi bỏ, còn vị vua này phải trả giá bằng chính mạng sống.

Bề ngoài, mức thuế cá chẳng liên quan gì đến cuộc khủng hoảng quyền lực đang lan rộng giữa hoàng quyền và Nghị viện Anh trong thập niên 1640. Thế nhưng, trong cuốn The Blood in Winter, nhà sử học Jonathan Healey của Đại học Oxford đã chỉ ra rằng, chi tiết này không hề thừa. Ông tái hiện những tháng ngày căng thẳng ngay trước khi nội chiến bùng nổ, nơi mỗi sự kiện, dù nhỏ nhặt, đều phản ánh bản chất một cuộc khủng hoảng lớn.

Âm mưu thất bại và cú sốc chính trị

Thực tế, cuộc họp về thuế cá chỉ là vỏ bọc. Trong khi các quan bàn bạc về mức thuế, binh lính hoàng gia đồng loạt đột kích nhà riêng của nhiều nghị sĩ nhằm thu thập bằng chứng phản loạn. Ngày hôm sau, chính Charles cùng đội cận vệ vũ trang tiến vào Cung điện Westminster, định bắt năm nghị sĩ với cáo buộc phản quốc.

Kế hoạch thất bại. Các nghị sĩ đã được báo trước và kịp bỏ trốn. Khi Charles yêu cầu giao nộp, Chủ tịch Hạ viện William Lenthall đáp lại một câu để đời: “Tâu bệ hạ, thần không có mắt để nhìn, cũng không có lưỡi để nói ở đây, ngoài ý muốn của Hạ viện – nơi thần chỉ là đầy tớ.”

Lenthall vốn không phải nhà cách mạng, nhưng phát biểu ấy khẳng định một nguyên tắc mang tính cách mạng: nhà vua không phải là đại diện duy nhất của quốc gia. Nghị viện, và nhân dân mà họ đại diện, cũng có quyền lực hợp hiến riêng.
Từ thuế cá đến nền tảng chính quyền

Trong bối cảnh ấy, chuyện một sắc thuế địa phương không hề vụn vặt. Healey cho rằng Charles đã nhiều lần mắc sai lầm khi coi mọi sự chống đối là phản loạn cá nhân, thay vì nhận ra rằng vấn đề thực chất là cuộc tranh luận về nền tảng của chính quyền.

Lịch sử từng đặt câu hỏi: cuộc nội chiến Anh là phong trào vì chủ quyền nhân dân hay cuộc đấu quyền lực giữa giới tinh hoa? Là hồi kết của chiến tranh tôn giáo hay khởi đầu cho cách mạng thế tục hiện đại? Là phản ứng trước chế độ chuyên chế Stuart hay hệ quả của những biến động xã hội, kinh tế sâu xa? Healey trả lời: tất cả đều đúng.

Nhưng nếu chọn một điểm trọng yếu, ông cho rằng đó chính là vấn đề quản trị. Ai có quyền chỉ huy dân quân địa phương? Ai kiểm soát kho vũ khí trong Tháp London? Ai có thể tuyên bố tình trạng khẩn cấp, ban hành thuế để nuôi quân, triệu tập hay giải tán Nghị viện, bổ nhiệm và bãi nhiệm quan chức? Những câu hỏi tưởng như thủ tục này lại dẫn tới những trận chiến đẫm máu.

Những nhân vật và câu chuyện sống động

Healey khắc họa một dàn nhân vật đa dạng. Ở thượng tầng là nhà vua và hoàng hậu, gắn bó nhưng cũng thường cãi vã dữ dội. Trong hàng ngũ nghị sĩ có một nhân vật khi ấy ít tên tuổi – Oliver Cromwell – người sau này sẽ định hình cả nền cộng hòa non trẻ.

Bên cạnh đó là những gương mặt ít được biết đến nhưng không kém phần kịch tính: nhà thơ kiêm lái phà John Taylor, kẻ bạo lực khét tiếng Thomas Lunsford, hay Giám mục Ely – Matthew Wren – người bị đối thủ gọi là “Quái thú Norwich”. Chính sự xuất hiện của họ cho thấy không chỉ giới quý tộc hay giáo sĩ mà cả những kẻ bình dân cũng góp phần định hình dòng chảy lịch sử.

Nguyên nhân của nội chiến, theo Healey, không chỉ nằm ở nguyên tắc chính trị hay chia rẽ tôn giáo. Chúng còn bắt nguồn từ mùa đông mưa dầm kéo dài, những con đường lầy lội cản trở liên lạc, chiếc đồng hồ cung điện chạy sai giờ, một lần mang thai của Mary Bankes, một cuốn truyền đơn do thợ rèn Henry Walker viết, hay bài giảng nảy lửa của thương nhân da thuộc mang tên độc đáo Praisegod Barebone.

Sự phức tạp của lịch sử và giá trị của chi tiết

Trong bức tranh phức tạp ấy, khó mà đánh giá ngay tầm quan trọng của từng sự kiện. Có những chi tiết hóa ra chỉ là “cá trích đỏ” đánh lạc hướng, có những cơ hội tưởng chừng quyết định lại vụt qua. Nhưng Healey tránh được cái bẫy của việc nhìn lại quá khứ bằng con mắt “biết trước kết quả”. Ông cho thấy lịch sử luôn là chuỗi lựa chọn bất định, nơi nhiều khả năng cùng tồn tại trước khi bị khóa chặt thành một kết cục duy nhất.

Trong cuốn sách trước đó, The Blazing World (2023), Healey đã mở rộng góc nhìn ra cả thế kỷ XVII, gọi đây là nguồn gốc của thế giới hiện đại – “một thế giới mới rực rỡ” khai phá con đường cho chính hiện tại. Hai năm sau, khi nhìn lại, người đọc càng thấy những cuộc tranh luận về nhà nước pháp quyền, chính phủ phân quyền và bảo vệ hiến pháp dường như chưa bao giờ trở thành “lịch sử đã xong”.

Khi quyết định nhỏ tạo nên hệ quả lớn

Một bài học rút ra là: trong dòng chảy bất định, lựa chọn và cam kết của những nhân vật cấp thấp cũng có thể thay đổi cục diện. Mùa xuân năm 1642, Charles hướng về Hull, thị trấn không lớn nhưng có nguồn cá dồi dào, cảng thuận lợi và kho vũ khí đồ sộ, để làm căn cứ hoàng gia ngoài London.

Ngày 23/4, ông dẫn 300 quân đến cổng thành và đòi vào. Nhưng thống đốc thành, vốn đã cam kết với Nghị viện, kiên quyết từ chối. Cầu nâng được kéo lên, vua phải rút lui. Bốn tháng sau, cuộc Đại phản loạn chính thức nổ ra. Lần này, Charles không còn ảo tưởng: “Chiến tranh thực sự đã bắt đầu.”

shared via nytimes, 

Vì sao con người ám ảnh với bóng ma?


Trong cuốn sách Ghosted, tác giả Alice Vernon khai thác khát vọng muôn thuở của con người muốn vén màn bí ẩn để tiếp xúc với cõi âm – cùng những kẻ môi giới, kẻ lừa đảo và những người tin tưởng tuyệt đối đã biến điều này thành một ngành công nghiệp tồn tại bền vững suốt nhiều thế kỷ.

Khởi nguồn từ bi kịch và nhu cầu kết nối

Năm 1908, nhà báo người Ireland W.T. Stead mất đi người con trai yêu dấu, Willie, vì bệnh tật. Một năm sau, ông xuất bản cuốn sách kể lại trải nghiệm liên lạc với con trai thông qua một nhà ngoại cảm. Stead khẳng định Willie nói chuyện với ông hệt như lúc còn sống, thậm chí tiết lộ những chi tiết riêng tư chỉ gia đình mới biết. “Sau lần này, tôi không thể nghi ngờ nữa,” Stead viết.

Tuy nhiên, sự hoài nghi lại chính là cốt lõi trong Ghosted. Vernon – giảng viên đại học chuyên về cận tâm lý, rối loạn giấc ngủ và tiểu thuyết kinh dị – quan tâm nhiều hơn đến “săn ma”, nỗ lực hiện đại nhằm ghi lại những tiếp xúc với thế giới bên kia.
Thời kỳ cực thịnh của Thuyết Tâm linh

Câu chuyện bắt đầu với phong trào Thuyết Tâm linh thế kỷ XIX, dựa trên niềm tin ý thức tồn tại sau khi cơ thể qua đời. Trong thời kỳ Victoria, phong trào này phát triển mạnh, vừa thu hút những kẻ lợi dụng nỗi đau mất mát để trục lợi, vừa bị giới hoài nghi nhiệt tình lật tẩy.

Tại Mỹ, các “doanh nhân siêu nhiên” nhanh chóng xuất hiện, tiêu biểu là chị em nhà Fox ở New York, những người khởi xướng trào lưu “gõ bàn gọi hồn” cuối thập niên 1840. Sau đó, hàng loạt nhà ngoại cảm khai thác các hiện tượng như “từ trường động vật”, bay lơ lửng, giao tiếp tâm linh – tất cả đều thu phí – biến nỗi đau mất mát hậu Nội chiến Mỹ thành cơ hội kinh doanh.

Năm 1868, nhà Thuyết Tâm linh Emma Hardinge Britten đưa ra “Quy tắc cho vòng gọi hồn”: phòng phải thoáng mát, bàn gỗ để dẫn truyền, ánh sáng mờ, và tuyệt đối tránh sự hiện diện của những người bệnh tật hoặc nhàm chán. Tuy vậy, thị trường tang thương cạnh tranh khốc liệt buộc các nhà ngoại cảm liên tục sáng tạo: từ gõ bàn, họ tiến đến gọi hồn hiện hình, tạo “ectoplasm” (chất nhầy ma quái), mời gọi “hướng dẫn viên tâm linh” mang màu sắc phương Đông, thậm chí dựng lên hình ảnh Tổng thống Abraham Lincoln trong những bức ảnh mờ ảo.

Giữa niềm tin, sự lừa dối và khoa học

Dù nhiều màn trình diễn trông lố bịch với người hiện đại, Vernon nhấn mạnh ngay cả đương thời cũng có không ít người nghi ngờ. Các ảo thuật gia, trong đó có Harry Houdini, coi việc các nhà ngoại cảm dùng chiêu trò ảo thuật để moi tiền người đau khổ là điều không thể chấp nhận, nên tích cực vạch trần. Một số nhà khoa học cũng không chịu nổi “khoa học rởm” này và thậm chí lẻn vào các buổi gọi hồn ở London để phanh phui.

Thế nhưng, không ít trí thức lại xem giao tiếp với cõi âm chẳng khác gì việc sử dụng điện tín hay điện lực. Nhà tâm lý học William James từng dành nhiều năm nghiên cứu Thuyết Tâm linh với thái độ khoa học. Nhà hóa học William Crookes cũng bị cuốn hút khi chứng kiến Florence Cook – một thiếu nữ London – “hóa thân” thành hồn ma Katie King. Dù bị đồng nghiệp vạch mặt khi Katie chỉ là Cook khoác ga trải giường, Crookes vẫn giữ niềm tin mãnh liệt.

Không ít cuộc điều tra biến thành cái cớ để quấy rối, thậm chí lạm dụng các nữ ngoại cảm trẻ tuổi. Một số người trong cơn xuất thần còn thể hiện phản ứng cực khoái, càng làm gia tăng sự tò mò trong bối cảnh xã hội Anh vốn khắt khe về tình dục.

Từ nỗi đau chiến tranh đến ngành công nghiệp hiện đại

Ghosted hấp dẫn nhất ở những trang phân tích sự thay đổi quyền lực giữa các nhà ngoại cảm và người điều tra: từ nỗi đau mất mát của cha mẹ thời Thế chiến I, đến “giới săn ma” hiện đại – những người chủ yếu tìm kiếm lượt xem trên YouTube và danh tiếng cá nhân.

Tuy vậy, cuốn sách đôi lúc lan man: Vernon đi vào các ngõ ngách của “báo chí mạo hiểm” hay đưa ra giả thuyết thú vị nhưng dang dở, như chính sách nhà ở thời Thatcher khiến thiếu niên dễ bị “ám”, hay tội lỗi thuộc địa biến thành hiện tượng poltergeist.

Nhu cầu tin tưởng – bản chất của con người

Dù vậy, Vernon nhấn mạnh: những câu chuyện ma ám chưa bao giờ nhàm chán. Và có lẽ, chủ đề thật sự của Ghosted không phải là ma quái, mà là nhu cầu tin tưởng. Ở bất cứ thời kỳ nào, con người đều khao khát sự kết nối với điều vượt khỏi tầm kiểm soát, coi đó là cách bù đắp mất mát và tìm kiếm ý nghĩa. Niềm tin ấy, theo Vernon, vẫn còn nguyên sức sống, thậm chí quan trọng hơn bao giờ hết trong thế giới hiện đại.

shared via nytimes, 

Thursday, September 11, 2025

Làn sóng má hồng: Khi vẻ đẹp “flushed look” thống trị K-Beauty


Trong những con phố dốc ở khu Haebangchon, Seoul, vào một buổi chiều oi ả gần đây, điều dễ nhận thấy ở các cô gái trẻ là gương mặt trắng sáng nổi bật với đôi gò má đỏ ửng. Xu hướng trang điểm má hồng đậm – còn gọi là “flushed look” – đang trở thành tâm điểm trong thói quen làm đẹp của phụ nữ Hàn Quốc.

Từ sân khấu K-pop đến đời thường

“Over blushing” hay “flushed look” là phong cách nhấn mạnh đôi gò má bằng sắc hồng, đỏ hoặc thậm chí tím magenta, thường được phủ nhiều lớp phấn hoặc kem. Phong cách này vốn đã phổ biến nhiều năm trong giới làm đẹp Hàn Quốc, đặc biệt qua các màn trình diễn K-pop. Những gương mặt như Irene (Red Velvet), Jang Won-young (Ive) hay Jisoo (Blackpink) trên các bìa tạp chí từng nhiều lần gây chú ý với kiểu má hồng rực rỡ.

Điều đáng nói là phong cách này giờ không chỉ gói gọn trên sân khấu hay trong studio ảnh. Trong vài tháng trở lại đây, nhiều phụ nữ trẻ ở Hàn Quốc đã biến nó thành lựa chọn trang điểm thường ngày.

Heesun Lee, 26 tuổi, làm việc tại một nhà hàng taco ở Haebangchon, từng ưa chuộng kiểu mắt đậm, môi nude và má hầu như không điểm màu. Nhưng cô quyết định thay đổi: “Thay vì gương mặt phủ kín mỹ phẩm, tôi thích vẻ tự nhiên với đôi má ửng đỏ và vài nốt tàn nhang. Giờ tôi chỉ dùng má hồng và son tint, thậm chí bỏ qua kem chống nắng,” Lee chia sẻ. Với cô, “má hồng là thứ không thể thiếu”.

Nguồn cảm hứng của Lee đến từ những influencer như Jisu Seo, Sunrin Jeoung hay Sunny Park – YouTuber có hơn 1,2 triệu người theo dõi. Park nhận định xu hướng má hồng lan rộng trong giai đoạn Covid, khi phụ nữ giảm dần việc trang điểm toàn diện và tập trung chăm sóc da. “Trước năm 2015–2016, trào lưu là tạo khối để gương mặt sắc nét. Bây giờ thì hướng đến sự tươi trẻ, tự nhiên, giống như để lộ màu da ửng hồng vốn có,” Park nói.

Giới “mọt mỹ phẩm” và sức ảnh hưởng K-pop

Theo Park, nhiều trào lưu khởi nguồn từ nhóm khán giả cuồng làm đẹp – gọi vui là “mọt mỹ phẩm” – những người phân tích tỉ mỉ lớp trang điểm của thần tượng K-pop. Nhưng khi áp dụng vào đời sống thường nhật, họ phải biến tấu cho nhẹ nhàng và dễ dùng hơn.

Sự phổ biến của má hồng tươi tắn cũng thúc đẩy các thương hiệu như Clio, AOU, Naming liên tục tung ra dòng phấn và kem má hồng mới. Thậm chí, các biến tấu nhỏ cũng đủ tạo thành trào lưu. Ví dụ, khi Karina (Aespa) được chụp ảnh với đôi má kèm chút hồng trên sống mũi trong một buổi sound check, fan lập tức thử nghiệm phong cách đó.

Sức cầu khổng lồ đã góp phần đưa ngành mỹ phẩm Hàn Quốc đạt giá trị sản xuất 12,8 tỷ USD trong năm 2024, tăng 20,9% so với 2023, theo Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc.

Tương tự K-pop và K-drama, K-beauty cũng được hưởng lợi từ làn sóng Hallyu – hiện tượng văn hóa toàn cầu khởi nguồn từ cuối thập niên 1990.

Năm ngoái, xuất khẩu mỹ phẩm Hàn sang Mỹ đạt 1,9 tỷ USD. Dù mức thuế 15% vừa áp đặt có thể khiến giá bán tăng, nhiều tín đồ tại Mỹ vẫn khẳng định sẽ không từ bỏ sản phẩm yêu thích. Còn tại Trung Quốc – thị trường lớn nhất của Hàn – giá trị xuất khẩu năm 2024 lên đến 2,49 tỷ USD. Các xu hướng K-beauty cũng liên tục xuất hiện trên Douyin hay Xiaohongshu.

Sự khác biệt phong cách giữa Hàn và Trung

Tuy đều chuộng má hồng, cách thể hiện tại Hàn Quốc và Trung Quốc lại khác nhau. Sol Lee, 28 tuổi, quản lý toàn cầu của thương hiệu Amuse, cho biết phong cách Douyin hướng đến vẻ “búp bê phấn phủ”, được thiết kế để đẹp qua ống kính điện thoại từ một góc chụp. Trong khi đó, K-pop đòi hỏi lớp trang điểm phải lấp lánh và rõ ràng trước hàng nghìn khán giả, từ mọi góc độ.

Dù là Douyin hay K-pop, điểm chung là má hồng không còn là bước hoàn thiện cuối cùng mà đã trở thành nhân tố chính tạo mood và thẩm mỹ cho toàn bộ gương mặt. “Blush bây giờ là bước bắt buộc để tạo ra cảm xúc cụ thể,” Lee nhấn mạnh.

Nghệ thuật của các chuyên gia trang điểm

Với Asil Im, 35 tuổi, chuyên gia trang điểm tự do ở Seoul, việc đánh má hồng chẳng khác nào vẽ tranh màu nước.

Cô giải thích: “Tôi tiết chế ở các phần khác – lông mày nhẹ, mascara mỏng – để nhấn vào má hồng. Ngay cả khi phấn má đậm, tổng thể vẫn không quá gắt vì mọi thứ còn lại đều mềm mại.”

Để tạo sự ửng hồng tự nhiên, Im thường chọn sắc màu nhạt hơn của hồng rực hoặc tím đậm, rồi kết hợp nhiều sản phẩm khác nhau, từ phấn đến kem. Cách dùng cọ cũng ảnh hưởng đến độ sâu và chiều kích khuôn mặt. “Lực tay khi tán phấn quyết định hiệu ứng. Chính vì thế, đánh má hồng vừa dễ lại vừa khó,” Im chia sẻ.

Lịch sử má hồng trên bán đảo Triều Tiên

Theo Minjung Kim, giám tuyển trưởng của Bảo tàng Mỹ phẩm Coreana, thói quen dùng phấn hồng đã có từ hàng thế kỷ trước. Trên các bích họa thời Goguryeo (37 TCN – 668 SCN), người ta đã thấy hình ảnh với má đỏ, lông mày đậm và môi thắm.

Đến triều đại Joseon (1392–1897), ảnh hưởng của Nho giáo khiến phong cách thiên về sự giản dị, đề cao vẻ đẹp tự nhiên và sạch sẽ. Tuy vậy, giới nghệ sĩ nữ lại thường trang điểm đậm, tương tự sự khác biệt ngày nay giữa thần tượng biểu diễn và khán giả.

Tại bảo tàng ở khu Apgujeong, Seoul, du khách có thể tìm hiểu quy trình trang điểm của tầng lớp quý tộc Joseon: chăm sóc da, phấn nền, kẻ mày và má hồng. Phấn hồng khi ấy được làm từ cánh hoa hồng chi hay hạnh nhân nghiền, trộn cùng dầu từ hạt đào, hạt mơ hoặc thậm chí gạo.

Kim nhận định: “Có vẻ mỹ phẩm Hàn từ xưa đến nay đều đề cao sự tự nhiên. Các xu hướng có thể thay đổi, nhưng tinh thần đó dường như đã in sâu trong văn hóa.”

Không thể từ bỏ phấn hồng

Với nhiều nghệ sĩ trang điểm, “flushed look” không đơn thuần là tạo điểm nhấn mà là chuyển toàn bộ sự chú ý vào đôi má để hoàn thiện diện mạo.

Im khẳng định: “Người Hàn không thể từ bỏ trang điểm bằng sắc tố. Thay vì khoe son đỏ rực rỡ, giờ chúng tôi đặt trọng tâm vào đôi má để tạo nên tổng thể hài hòa.”

Xu hướng này, với sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, lịch sử và sức lan tỏa toàn cầu, dường như sẽ còn tiếp tục định hình K-beauty trong thời gian dài.

shared via nytimes,

Thursday, September 4, 2025

Met Opera tìm đến Ả Rập Saudi để giải quyết khủng hoảng tài chính



Thỏa thuận lịch sử giữa Met Opera và Ả Rập Saudi

Nhà hát Metropolitan Opera (Met Opera), một trong những tổ chức nghệ thuật biểu diễn danh giá nhất thế giới với lịch sử 142 năm, vừa công bố một thỏa thuận hợp tác quan trọng với Ả Rập Saudi nhằm cứu vãn tình hình tài chính đang lao dốc. Theo bản ghi nhớ được ký kết, Met sẽ biểu diễn tại vương quốc này trong ba tuần mỗi mùa đông, bắt đầu từ năm 2028, với tổng giá trị hợp đồng ước tính trên 100 triệu USD.

Nguồn tin thân cận tiết lộ thỏa thuận này có thể mang lại cho Met hơn 200 triệu USD trong vòng 8 năm. Đổi lại, Met sẽ trở thành đoàn biểu diễn cư trú mùa đông tại Royal Diriyah Opera House – một tổ hợp trị giá 1,4 tỷ USD đang được xây dựng ở ngoại ô Riyadh trên diện tích hơn 11 mẫu, dự kiến khai trương vào năm 2028.

Trong khuôn khổ hợp tác, Met không chỉ đưa các tác phẩm kinh điển như The Magic Flute của Mozart hay La Bohème của Puccini tới khán giả Saudi, mà còn đào tạo ca sĩ, nhạc công, nhà soạn nhạc, đạo diễn, nhà thiết kế sân khấu và kỹ thuật viên của Ả Rập Saudi ngay tại New York. Ngoài ra, Met sẽ đặt hàng một vở opera mới từ nhà soạn nhạc người Anh Jonathan Dove, lấy bối cảnh thành phố cổ Al-Ula.

Peter Gelb, Tổng giám đốc của Met, khẳng định thỏa thuận này sẽ giúp “bù đắp một phần đáng kể nhu cầu tài chính” của nhà hát ít nhất đến năm 2032. Ông nhấn mạnh: “Đây là điều đúng đắn, vì nó giúp Met mạnh mẽ hơn cả về tài chính lẫn nghệ thuật.”

Khủng hoảng tài chính kéo dài của Met Opera

Trong nhiều thập niên qua, Met phải đối diện với chi phí ngày càng tăng trong khi doanh thu phòng vé suy giảm. Đại dịch Covid-19 càng khiến tình hình trở nên bi đát, buộc Met phải đóng cửa hơn 18 tháng, làm gián đoạn thói quen đến rạp của khán giả.

Để duy trì hoạt động, Met rút hơn 120 triệu USD từ quỹ tài trợ – trong đó riêng mùa diễn kết thúc tháng 6 vừa qua đã ngốn tới 50 triệu USD. Hành động này khiến giá trị quỹ giảm xuống còn 232 triệu USD, so với 306 triệu USD năm 2022, mức vốn đã bị coi là thấp đối với một tổ chức có quy mô ngân sách hàng năm 334 triệu USD.

Tổ chức xếp hạng tín dụng Moody’s đã hai lần hạ bậc Met trong năm nay và chuyển triển vọng từ “ổn định” sang “tiêu cực”. Thêm vào đó, doanh số bán vé vẫn chưa hồi phục: mùa 2024-2025 chỉ đạt 72% công suất ghế, trong khi trước đại dịch là 75%. Do nhiều vé được bán giảm giá, doanh thu phòng vé thực tế chỉ đạt khoảng 60% tiềm năng.

Dù Met nhận được trung bình 174 triệu USD quyên góp mỗi năm trong ba năm gần đây, sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn tài trợ tư nhân khiến ban lãnh đạo buộc phải tìm kiếm giải pháp ngoài khuôn khổ truyền thống. Theo ông Gelb, đề nghị hợp tác từ phía Ả Rập Saudi xuất hiện lần đầu năm 2023, mở ra một lối thoát tiềm năng.

Những tranh cãi xoay quanh hợp tác với Ả Rập Saudi

Việc Met Opera bắt tay với Ả Rập Saudi làm dấy lên nhiều tranh cãi. Vương quốc này bị quốc tế chỉ trích gay gắt về hồ sơ nhân quyền, bao gồm vụ sát hại nhà báo Jamal Khashoggi năm 2018. Sarah Leah Whitson, Giám đốc tổ chức Democracy for the Arab World Now – do chính Khashoggi sáng lập đã gọi thỏa thuận này là “một nỗi ô nhục”, cho rằng đây là cách Thái tử Mohammed bin Salman “tẩy rửa hình ảnh”.

Trước những chỉ trích, ông Gelb thừa nhận vụ Khashoggi là “một thảm kịch kinh hoàng”, nhưng nhấn mạnh Saudi đang có những bước tiến về tự do xã hội, đặc biệt là quyền của phụ nữ. Ông khẳng định: “Tôi phải đặt sự sống còn của Met lên hàng đầu. Tôi không điều hành Met dựa trên cảm xúc cá nhân về mọi vấn đề.”

Met cũng có tiền lệ cắt đứt hợp tác với các đối tác bị cho là vi phạm nhân quyền: sau khi Nga xâm lược Ukraine, Met đã chấm dứt quan hệ với Nhà hát Bolshoi ở Moscow và ngừng hợp tác với những nghệ sĩ công khai ủng hộ Tổng thống Vladimir Putin, bao gồm soprano nổi tiếng Anna Netrebko. Tuy nhiên, Gelb cho rằng trường hợp Ả Rập Saudi khác biệt vì quốc gia này đang chủ động cải cách và mở cửa văn hóa.

Tầm nhìn của Ả Rập Saudi và sức hút đối với nghệ thuật phương Tây

Thỏa thuận với Met Opera nằm trong chiến lược Vision 2030 của Thái tử Mohammed bin Salman, nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và gia tăng ảnh hưởng mềm thông qua thể thao, du lịch và văn hóa. Vài năm qua, Ả Rập Saudi đã hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế như Paris Opera, Recording Academy, Smithsonian hay Trung tâm Pompidou.

Paul Pacifico, người đứng đầu Ủy ban Âm nhạc Saudi, cho rằng việc hợp tác với Met sẽ giúp quốc gia này rút ngắn hàng thập kỷ kinh nghiệm chỉ trong vài năm. “Hãy nghĩ tới tất cả những gì Met đã học được và thành công ra sao. Hợp tác này cho phép chúng tôi tiếp thu từ ngày đầu tiên,” ông nhấn mạnh.

Tuy nhiên, nhiều nhà hoạt động nhân quyền cảnh báo sự hợp tác văn hóa có thể bị lợi dụng để “rửa nghệ thuật” cho hình ảnh của Saudi. Trước đó, vở đại nhạc kịch Zarqa Al Yamama – được giới thiệu là vở opera tiếng Ả Rập lớn đầu tiên – từng gây tranh cãi khi quy tụ nhiều nghệ sĩ Âu – Úc bên cạnh nghệ sĩ Saudi.

Dẫu vậy, ban lãnh đạo Met khẳng định nghệ sĩ không bắt buộc phải tham gia chuyến lưu diễn Saudi, và các màn trình diễn sẽ có sự lựa chọn tự nguyện từ phía ca sĩ, nhạc công và ê-kíp sáng tạo.

Phản ứng từ giới nghệ sĩ và công chúng

Một trong những yếu tố quan trọng củng cố quyết định của Met là sự ủng hộ từ công đoàn lớn nhất của họ – American Guild of Musical Artists. Chủ tịch công đoàn Ned Hanlon nhấn mạnh: “Thỏa thuận này là bước đi quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính, giúp nghệ sĩ và nghệ thuật opera phát triển cho thế hệ sau.”

Hội đồng quản trị Met, trong đó có nhiều nhà tài trợ lớn, cũng đồng thuận thông qua hợp tác. Hợp đồng của Peter Gelb được gia hạn đến năm 2030, cho thấy sự tin tưởng mạnh mẽ vào tầm nhìn dài hạn của ông.

Ngay từ năm 2024, Ả Rập Saudi sẽ bắt đầu cử nhạc công và chuyên viên sân khấu tới Met để đào tạo. Ngược lại, Met dự định đưa những giọng ca trẻ từ chương trình phát triển tài năng Lindemann sang Saudi biểu diễn, đồng thời cân nhắc kết hợp nghệ sĩ Saudi vào các vở diễn lớn. Chẳng hạn, trong The Magic Flute, vai Papageno có thể được trao cho một ca sĩ nhạc pop Saudi để tạo điểm nhấn giao thoa văn hóa.

Tương lai của Met Opera dưới ánh sáng Saudi

Peter Gelb khẳng định Met không “sống còn” dựa vào thỏa thuận này, nhưng hợp tác với Saudi là cần thiết trong bối cảnh thế hệ tỷ phú mới ít quan tâm tài trợ cho nghệ thuật. Ông thẳng thắn chia sẻ: “Nếu Elon Musk chịu viết tấm séc 2 tỷ USD thì thật tuyệt, nhưng điều đó khó xảy ra.”

Trong khi phải đối mặt với những hoài nghi và chỉ trích, Met vẫn kỳ vọng thỏa thuận với Saudi sẽ là đòn bẩy quan trọng, giúp nhà hát vừa vượt qua khó khăn tài chính, vừa mở rộng tầm ảnh hưởng nghệ thuật ra phạm vi toàn cầu.

Với một tương lai đầy tham vọng tại Royal Diriyah Opera House, Met Opera không chỉ đơn thuần mang opera phương Tây đến khán giả Saudi mà còn góp phần vào quá trình chuyển mình văn hóa của một quốc gia đang tìm cách định vị lại trên bản đồ thế giới.

shared via nytimes, 

Salzburg vương quốc văn hóa - nơi âm nhạc cổ điển thăng hoa

Một mùa hè rực rỡ tại Salzburg

Mỗi mùa hè, thành phố Salzburg của Áo trở thành trung tâm của thế giới âm nhạc cổ điển, thu hút khoảng 256.000 khán giả đến tham dự một lễ hội danh giá bậc nhất hành tinh. Chỉ còn 90 phút trước giờ mở màn vở Macbeth của Verdi tại Nhà hát Grosses Festspielhaus, nhóm công nhân sân khấu vẫn tất bật sửa chữa một cánh cửa hỏng. Ở cửa hàng trang phục bên cạnh, những mái tóc giả rối tung được kiên nhẫn chải chuốt, cuộn lọn. Ngoài quảng trường, từng tốp quý ông mặc tuxedo, quý bà trong bộ váy dirndl truyền thống nâng ly schnapps và Champagne, tạo nên bầu không khí náo nức.

Lễ hội Salzburg không chỉ đơn thuần là một sự kiện âm nhạc, mà là một kỳ quan văn hóa. Trong vòng sáu tuần, nơi đây tổ chức hơn 200 buổi biểu diễn opera, hòa nhạc và kịch nói - tương đương cả mùa diễn của Carnegie Hall ở New York. Con số này đòi hỏi nguồn lực khổng lồ: 3.500 nghệ sĩ, 1.000 nhân viên, 16 sân khấu cùng ngân sách lên tới 75 triệu euro (khoảng 88 triệu USD). Riêng mùa hè này, lễ hội đã dàn dựng 6 vở opera, 4 vở kịch với hơn 1.500 bộ trang phục, bao gồm cả mũ da báo và mặt nạ đính pha lê Swarovski lấp lánh.

“Ở đây không có chỗ cho sai sót,” Georg Schlager, quản lý sân khấu của Macbeth khẳng định, khi biết ngay sau đêm diễn, cả sân khấu sẽ bị tháo dỡ trong đêm để chuẩn bị cho buổi tập nhạc giao hưởng vào sáng hôm sau.

Salzburg, thành phố 150.000 dân dưới chân dãy Alps, vốn là quê hương của Mozart và bối cảnh của bộ phim The Sound of Music, trở thành điểm hẹn không thể thiếu cho giới mộ điệu. Khách đến có thể nghe giao hưởng Mozart vào buổi sáng và thưởng thức các buổi hòa giọng đến tận khuya. Hơn 500 phóng viên quốc tế cũng đổ về đây, biến thành phố cổ kính thành một đại lộ truyền thông âm nhạc.

Nơi quy tụ dàn nhạc và nghệ sĩ đỉnh cao

Lễ hội Salzburg có “ban nhạc nhà” là Dàn nhạc Giao hưởng Vienna Philharmonic danh tiếng, biểu diễn tới 29 lần chỉ trong một mùa hè, từ hòa nhạc đến đệm nhạc cho opera. Những tên tuổi kỳ cựu như nữ danh ca Cecilia Bartoli đứng chung sân khấu với tài năng trẻ Lea Desandre. Có những ngày tháng Tám, cả ba vị nhạc trưởng hàng đầu thế giới - Daniel Barenboim, Riccardo Muti và Esa-Pekka Salonen - cùng hiện diện, lần lượt chỉ huy Beethoven, Bruckner và Schoenberg.

“Bước chân đến Salzburg, bạn như lạc vào một vương quốc âm nhạc giữa núi non,” nghệ sĩ piano Lang Lang, người có lần thứ 16 tham dự lễ hội, chia sẻ. “Ngày nay có thể không còn là thời kỳ hoàng kim của âm nhạc cổ điển, nhưng ở Salzburg, cảm giác ấy luôn hiện hữu.”

Khách thưởng ngoạn không chỉ đến để nghe nhạc, mà còn tận hưởng văn hóa địa phương: thưởng thức món tráng miệng nổi tiếng Salzburger Nockerl có hình dáng ngọn núi, nghe những sinh viên nhạc viện trình diễn Bach và Paganini ngay trên vỉa hè. Xe ngựa chạy len lỏi qua những con hẻm cổ, ngang qua ngôi nhà màu vàng mù tạt nơi Mozart chào đời. Hình ảnh nhà soạn nhạc thiên tài nay xuất hiện khắp nơi: từ bật lửa, thìa gỗ, nước hoa cho đến kẹo Mozartkugeln trứ danh.

Vào mùa hè, khu phố cổ Salzburg đông đúc nghệ sĩ đến mức bạn có thể tình cờ gặp một ngôi sao opera hay nhạc trưởng lừng danh ngay tại quầy bán bánh mì vòng. “Đôi lúc hơi ngột ngạt,” nhạc trưởng Salonen nói trong một quán cà phê, “nhưng chính sự dày đặc này lại tạo ra năng lượng đặc biệt.”

Đây cũng là nơi giới bầu sô, nhà quản lý và nhà môi giới nghệ thuật tụ tập. Peter Gelb, giám đốc điều hành Nhà hát Opera Metropolitan (New York), miêu tả: “Salzburg giống như Cannes của âm nhạc cổ điển. Đây là nơi vừa làm ăn, vừa xem nghệ thuật. Dù tôi thấy các vở diễn không còn táo bạo như trước, nhưng Salzburg vẫn là một trong những lễ hội quan trọng nhất thế giới.”

Ngôi sao tỏa sáng trên sân khấu

Với soprano Asmik Grigorian, Salzburg là điểm đến định mệnh. Năm 2017, màn trình diễn xuất thần của cô trong vở Wozzeck đã mở ra cánh cửa sự nghiệp. “Đây là nơi ca sĩ opera thực sự được cảm nhận mình là ngôi sao,” Grigorian chia sẻ trong phòng hóa trang sau khi hóa thân Lady Macbeth. “Chúng tôi đôi khi cần điều đó.”

Ngôi sao người Lithuania nay trở lại Salzburg hàng năm, đến mức cô gọi đây là “quê hương thứ hai” dù phải đón sinh nhật con mình xa nhà. “Salzburg là nơi tôi lấy lại năng lượng,” cô khẳng định.

Còn với những khán giả nhí, lễ hội lại mở ra những giấc mơ. Benny Bertram, 12 tuổi, đã sưu tập đủ chữ ký của dàn diễn viên Macbeth chỉ thiếu nam baritone Vladislav Sulimsky. Khi ông xuất hiện sau cánh gà, Benny sung sướng hét lên: “Giờ thì hoàn hảo rồi!”

Những huyền thoại trở lại

Những nghệ sĩ gắn bó lâu năm với Salzburg như nhạc trưởng Riccardo Muti mang theo cả một lịch sử. Năm 1971, khi mới 30 tuổi, Muti lần đầu chỉ huy Don Pasquale tại đây, phải đối diện dàn nhạc Vienna Philharmonic khắt khe và bóng dáng uy nghi của Herbert von Karajan. “Tôi mất ngủ nhiều đêm vì lo lắng,” ông nhớ lại.

Giờ đây ở tuổi 84, ông ví mình như “người cha” của dàn nhạc, chỉ bảo từ cách chơi “có nỗi đau” trong Bruckner cho đến “luôn giữ sự tinh tế.” Trước khi vào phòng thay đồ, ông còn nhắc các nhạc công phải ăn uống đủ chất.

Với nghệ sĩ piano Lang Lang, Salzburg cũng là “thiên đường nhỏ.” Trong chuyến lưu diễn cùng thầy Barenboim và Dàn nhạc West-Eastern Divan, anh ví buổi tập với bậc thầy 82 tuổi là “lớp học thầy trò kéo dài.” Ngay cả khi Barenboim đối mặt với bệnh Parkinson, ông vẫn kiên cường trên sân khấu.

Khán giả trung thành như Sonja Klein, 78 tuổi, năm nào cũng lặn lội đến Salzburg, ghi chép từng tiết mục, đánh dấu ngôi sao cho nghệ sĩ mình yêu thích. “Ở đâu trên thế giới có thể có một bữa tiệc âm nhạc như vậy?” bà nói. “Đây là thiên đường của tôi.”

Thách thức và bước ngoặt mới

Đằng sau ánh hào quang, ban tổ chức phải đối diện nhiều thử thách. Markus Hinterhäuser, giám đốc nghệ thuật, thừa nhận ông “sống trong trạng thái gần như không ngủ.” Lễ hội không ngần ngại thử nghiệm: năm nay, vở Giulio Cesare in Egitto của Handel được dàn dựng trong bối cảnh hầm trú ẩn thời chiến. “Đây không phải spa văn hóa,” ông nói. “Cách tôn trọng khán giả lớn nhất là thách thức họ.”

Tuy nhiên, lễ hội cũng bị chỉ trích: chi phí ngày càng cao, ít nữ nhạc trưởng và đạo diễn, cũng như những tranh cãi khi mời nghệ sĩ có liên hệ với Nga sau chiến sự Ukraine. Giá vé cũng gây tranh luận: từ 5 euro cho tới 475 euro (555 USD) cho chỗ ngồi đẹp nhất, dù tỷ lệ lấp đầy lên đến 98%.

Kristina Hammer, chủ tịch lễ hội, nhấn mạnh: “Chúng tôi muốn khán giả giỏi nhất, không phải giàu nhất. Vấn đề không nằm ở tiền bạc, mà ở mức độ thấu hiểu âm nhạc.”

Tương lai của Salzburg đang được định hình qua dự án xây dựng 480 triệu euro trong 7 năm tới: trung tâm đón khách mới, mở rộng hậu trường bằng cách khoan vào núi Mönchsberg để tạo thêm 9.000 mét vuông không gian.

Nhưng đối với Hinterhäuser, điều quan trọng nhất vẫn là hiện tại: “Những gì chúng tôi làm hoàn toàn ngắn ngủi. Hôm nay có, ngày mai biến mất. Nó gợi sự u sầu, nhưng cũng mang một vẻ đẹp vô song.”

shared via nytimes, 

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ

Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah Di sản của “bờ biển ngọc trai” Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằn...