Search This Blog

Tuesday, September 23, 2025

Năng lượng của tri thức chung trong đời sống xã hội

Trong câu chuyện Bộ quần áo mới của Hoàng đế, Steven Pinker chỉ ra rằng, cần có sự quan sát ngây thơ của một đứa trẻ để biến nhiều trường hợp kiến ​​thức giống hệt nhau nhưng riêng tư thành kiến ​​thức phổ thông mạnh mẽ hơn nhiều. Ảnh: Bridgeman

Trong cuốn sách 
When everyone knows that everyone knows, nhà tâm lý học Harvard Steven Pinker lập luận, nhận thức “mọi người đều biết rằng mọi người đều biết” là một động lực mạnh mẽ của đời sống xã hội loài người.

Khái niệm tri thức chung
Tri thức chung không chỉ đơn giản là khi ai đó biết điều gì, mà còn bao gồm tầng nghĩa rằng mọi người đều biết rằng mọi người khác cũng biết. Câu chuyện Hoàng đế mặc áo mới là ví dụ điển hình. Khi nhà vua bước ra phố trong tình trạng khỏa thân, không ai thực sự nhìn thấy bộ quần áo ông tin là mình đang mặc. Nhưng trong tâm trí từng người dân vẫn tồn tại khả năng rằng có lẽ người khác thấy điều gì đó khác. Chỉ đến khi một đứa trẻ buột miệng, kiến thức riêng rẽ mới trở thành tri thức chung.

Pinker nhấn mạnh sức mạnh này khi áp dụng vào bối cảnh chính trị. Nếu thay hoàng đế bằng một nhà độc tài, thì một khi mọi người đều biết rằng tất cả đều nhận thức về sự tham nhũng, khả năng phản kháng có thể hình thành. Như ông viết: “Khi tình trạng ngu dốt tập thể tan rã, cuộc biểu tình có thể lan rộng, thu hút thêm nhiều người vốn đã giả vờ trung thành.” Vấn đề trung tâm là phối hợp: làm sao tôi ra tín hiệu rằng tôi biết bạn biết?

Từ lý thuyết trò chơi đến tiến hóa xã hội
Theo Pinker, tri thức chung là “viên đá góc” để hiểu thế giới xã hội. Phần đầu cuốn sách tóm lược công trình nghiên cứu nửa thế kỷ qua của các nhà tâm lý học, toán học, kinh tế học và lý thuyết trò chơi.

Ví dụ nổi tiếng nhất là tiến thoái lưỡng nan của tù nhân. Hai kẻ phạm tội bị bắt và nhận án sáu tháng tù, nhưng công tố viên nghi ngờ họ còn gây ra tội lớn hơn. Mỗi người được đề nghị riêng: tố cáo đồng bọn thì sẽ được tha, còn người kia chịu án 10 năm. Nếu cả hai cùng tố cáo, mỗi người lãnh sáu năm. Nếu cả hai im lặng, họ chỉ bị giam sáu tháng.

Nếu chỉ chơi một lần, chiến lược tốt nhất là tố cáo. Nhưng nếu trò chơi lặp đi lặp lại trong cộng đồng, nơi mọi hành động đều được quan sát và ghi nhớ, thì các chiến lược hợp tác dần xuất hiện, tạo ra bối cảnh “kẻ gian lận sẽ bị loại khỏi hợp tác có lợi”.

Pinker dẫn dắt độc giả qua nhiều trò chơi và bài toán quy nạp khác, cùng các thí nghiệm ông tiến hành với nghiên cứu sinh Harvard. Một thí nghiệm đáng nhớ: buộc người tham gia hát điệp khúc Rolling in the Deep của Adele trước đám đông. Qua đó, ông gợi ý rằng sự phối hợp đã thúc đẩy sự tiến hóa của các tín hiệu phi ngôn ngữ như tiếng cười, nước mắt hay ánh nhìn. Ví dụ, đỏ mặt là một tín hiệu xã hội: “Vâng, tôi đã sai, và tôi biết mình sai, theo những tiêu chuẩn mà tôi chia sẻ với bạn.” Phản ứng tự động này đáng tin hơn một lời xin lỗi bằng lời.

Khi tác giả lấn sân vào câu chuyện
Toàn bộ tư liệu được sắp xếp rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, điểm yếu nằm ở việc Pinker khó kiềm chế bản thân khỏi dòng tường thuật. Giới hạn giữa sự thân thiện và sự thiếu tiết chế là mong manh.

Một phần về sự xấu hổ, sau thí nghiệm Adele, được kết thúc bằng chuyện cá nhân: Pinker hiểu nhầm cụm “black tie optional” trong thư mời là bắt buộc mặc tuxedo, khiến ông trở thành người đàn ông duy nhất diện lễ phục giữa hàng trăm khách. Ông miêu tả: “Tôi giả định sai đó là mặc định, và vào buổi tối định sẵn, tôi thấy mình là người duy nhất trong hàng trăm khách mặc tuxedo.” Tình huống nghe như kịch bản hài, nhưng câu chuyện cá nhân lại xen vào không cần thiết, mang màu sắc tự khoái trá hơn là tự giễu.

Ở đoạn khác, khi thảo luận về từ thiện, Pinker so sánh Bill Gates – người công khai quyên góp khổng lồ – với Steve Jobs – người ẩn danh. Ông cho rằng “sự ẩn danh nâng cao danh tiếng của Jobs như một nhà từ thiện, dù số tiền ông tặng chỉ bằng một phần nghìn của Gates”. Nhận định này hợp lý nhưng trở nên gượng gạo khi ở phần đầu sách, Pinker cảm ơn Gates vì “hướng dẫn kiên nhẫn”, và lời khen của Gates xuất hiện ở bìa sau: “Một trong những cuốn sách sâu sắc nhất tôi từng đọc về điều làm chúng ta trở thành con người.”

Ngoài ra, Pinker cũng không tránh khỏi những đoạn giọng điệu mỉa mai. Trong phần về các biến thể “chính xác chính trị” của bài toán quy nạp (thay vợ ngoại tình bằng chồng, trẻ lấm bùn hay cô gái đội mũ màu), ông dùng dấu ngoặc kép quanh từ “microaggressions” với thái độ giễu cợt. Với một số độc giả, đây là sự thẳng thắn; với người khác, nó gây phân tâm.

Đối diện với phê bình
Khi bàn về cách tiếp cận tranh luận ít đối kháng, Pinker nhắm tới một số “kẻ thù” trong giới học thuật. Ông miêu tả các diễn đàn tranh luận tại những trường đại học danh giá của Anh và các tạp chí học thuật có tên gồm những từ như New York, London, Review, Literary, Books, Times… rằng chúng thường theo phong cách “đấu trường gladiator”. Đó là “một môn thể thao giải trí nhưng đáng ngờ trong việc tìm kiếm sự thật”.

Dòng văn này đọc như một nỗ lực phòng vệ, pha lẫn cái tôi tác giả – sự bực bội nhắm vào giới phê bình. Nó cũng cho thấy Pinker chưa hiểu rằng phê bình sách không phải lúc nào cũng phủ nhận tính đúng đắn của luận điểm. Một cuốn sách có thể có luận đề đúng nhưng vẫn bị coi là thất bại trong cách trình bày. Và điều đó, rốt cuộc, cũng nên là… tri thức chung.

shared via nytimes,

No comments:

Post a Comment

Robert McNamara – Từ ám ảnh hiệu quả đến bi kịch Việt Nam

Tháng 6/1965, Robert McNamara nói với các phóng viên rằng Mỹ sẽ gửi thêm khoảng 20.000 binh lính tới Việt Nam. Ảnh: Warren K. Leffler Trong ...