Search This Blog

Wednesday, August 27, 2025

“The Broken King”: bi kịch cá nhân và khát vọng vượt lên số phận

Từ hiện tượng văn chương đến sự biến mất bí ẩn

Năm 2006, Michael Thomas bất ngờ trở thành cái tên sáng chói của văn đàn Mỹ với cuốn tiểu thuyết đầu tay Man Gone Down. Tác phẩm mang tính tự truyện này ngay lập tức giúp ông xuất hiện trên trang bìa của The New York Times Book Review và sau đó giành được Giải thưởng Văn học Quốc tế Dublin – một giải thưởng danh giá và hiếm hoi có giá trị tiền thưởng cao, vượt mặt nhiều cây bút nổi tiếng như Junot Díaz hay Philip Roth.

Thế nhưng, khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao, Thomas gần như biến mất khỏi đời sống văn học. Gần hai thập kỷ trôi qua, giới phê bình và độc giả liên tục tự hỏi: điều gì đã xảy ra với ông, và bao giờ ông trở lại? Câu trả lời cuối cùng xuất hiện trong hồi ký mới nhất, The Broken King. Đây không chỉ là sự tiếp nối, mà còn là sự chỉnh sửa và soi chiếu lại cuốn tiểu thuyết trước, hé lộ lý do cho khoảng lặng kéo dài, đồng thời mở ra nhiều câu hỏi mới.

The Broken King là một bản tự sự dữ dội về lạm dụng – cả sắc tộc, tình dục, bạo lực tinh thần – về chứng nghiện rượu, sự khác biệt thần kinh, những ám ảnh gia đình, và nỗi thống khổ khi tìm cách kiến tạo bản thân như một nghệ sĩ. Đó là một tác phẩm đồ sộ, ngổn ngang, có phần hoang dại, mà ít tác giả nào dám thử sức. Nhưng bằng khả năng làm chủ ngôn ngữ bậc thầy cùng con mắt sắc lạnh trong việc khắc họa chi tiết, Thomas đã biến cuộc đời đầy đau đớn của mình thành một trải nghiệm văn chương không thể dứt ra.
Tuổi thơ nhiều bóng tối và sự khởi đầu của bi kịch

Michael Thomas sinh năm 1967 tại Boston, là con út trong gia đình ba người con. Cha ông – David – là hình mẫu của “người da đen mới”: trí thức, lịch lãm, thoải mái trong giao tiếp với người da trắng. Mẹ ông lại là người phụ nữ thực tế gốc miền Nam, di cư lên phía Bắc theo làn sóng thế hệ trước.

Gia đình sống trong ngôi nhà thời thơ ấu của cha, cho đến khi ông bỏ đi, lặp lại bi kịch cha mình từng làm. David là một người có đời sống trí tuệ phong phú, nhưng hoàn toàn bất lực trong việc chu cấp. Ông hiện lên như một nhân vật đáng thương, yếu đuối, và Thomas gợi ý một cách rùng mình rằng cha mình từng có khoảnh khắc bị khơi gợi dục tính khi ông còn bé ngồi trên lòng cha.

Từ những chi tiết gây sốc này, Thomas mở ra một tuổi thơ đầy thương tổn. Ở tuổi bảy, ông bị cưỡng hiếp trong nhà vệ sinh công cộng tại trại hè. Nỗi ám ảnh ấy được ông thú nhận đã nhiều lần khiến việc viết lách trở nên bất khả thi. Ông từng thử diễn đạt bằng tiểu thuyết, thơ, ca khúc, nhưng không cách nào thoát khỏi tính hiện thực trần trụi: “Không có ẩn dụ nào cả. Chỉ là mồ hôi, tinh dịch và máu.”

Từ đây, Thomas chìm vào vòng xoáy tự hủy: nghiện rượu nặng, cắt xẻo cơ thể, rối loạn hình ảnh bản thân, hành xác bằng luyện tập khắc nghiệt và những cơn nhịn ăn triền miên.

Thanh xuân ngập trong phẫn nộ và nỗi sợ

Tuổi thiếu niên và thanh niên của Thomas gắn liền với cơn giận dữ triền miên. Ông miêu tả: “Khi không say, tôi như tách rời khỏi thực tại. Khi không tách rời, tôi nghĩ đến tự tử. Khi không tuyệt vọng, tôi chìm trong phẫn nộ.” Đêm xuống, ông uống cà phê đậm đặc, chạy xuyên thành phố để tránh việc phải nằm xuống. Cảm giác mệt mỏi vật lý từ những trang viết như truyền sang cả độc giả.

Thomas cũng căm ghét sự thân mật. Không chỉ ác cảm với tình dục, ông còn khó chịu với cả cảnh lãng mạn trong phim. Chính vì vậy, việc ông kết hôn ở tuổi đôi mươi với Michaele – một phụ nữ da trắng, xuất thân từ gia đình WASP điển hình – càng trở nên khó hiểu.

Trong hồi ký, ông thừa nhận bản thân luôn mang tâm thế ngờ vực và thù ghét “sự trắng”, điều mà nhiều học giả gọi là thế giới quan “Afropessimism”. Với ông, hình ảnh người da trắng gắn liền với ký ức về lynching – những vụ treo cổ tập thể đầy bạo lực. Tuy nhiên, ông lại chọn gắn bó với Michaele, người luôn kiên nhẫn và hết mực hỗ trợ. Thomas viết sự xuất hiện của ông trong gia đình cô giống như một “bóng ma chủng tộc vĩnh viễn”, buộc họ phải đối diện với những định kiến và đặc quyền mà trước đó chưa từng nhận ra.

Gia đình, những đứa trẻ và khoảng trống khó lấp đầy

Dù ám ảnh quá khứ, Thomas viết nên những trang văn đẹp đẽ nhất khi miêu tả ba đứa con lai sống cùng vợ chồng ông trong căn nhà cũ nát tại Brooklyn. Đặc biệt, những đoạn viết về con trai đầu lòng Alex trên sân bóng đá mang lại cảm xúc lấp lánh, vừa là ký ức gia đình, vừa là áng văn thể thao xuất sắc.

Ngược lại, Michaele – nhân vật quan trọng nhất đời ông lại chỉ hiện diện như bóng mờ. Thomas gần như không khắc họa cụ thể ngoại hình, giọng nói hay nội tâm của vợ, mà chỉ khẳng định: “Tôi tin cô ấy. Cô ấy khiến tôi tin trên đời này có điều gì đó, nếu tiếp tục yêu nhau, chúng tôi có thể chạm tới – một trạng thái vượt lên trên nỗi sợ, cơn giận và nỗi buồn.”

Hồi ký hoàn toàn đặt độc giả trong thế giới nội tâm của Thomas – rộng lớn nhưng cũng ngột ngạt. Ông dần nhận ra bản thân nằm trong phổ tự kỷ, điều trước đây chưa ai nói với ông vì ông là người da đen: “Tự kỷ là của người da trắng,” ông khẳng định.

Thành công, khủng hoảng và sự sụp đổ

Dù mắc vô vàn chứng bệnh và vật lộn với nghèo khó – thường xuyên chậm trả thế chấp, làm các công việc hạ thấp như thợ mộc hay phá dỡ – Thomas vẫn kiên trì viết lách. Khi đối diện với cảnh anh trai bị bỏ tù và cha ngày càng suy sụp, ông bất ngờ chạm đến bước ngoặt: cuốn Man Gone Down ra đời và mang lại danh tiếng lẫn sự đổi đời.

Ngay lập tức, trường đại học nơi ông giảng dạy bán thời gian tăng gấp ba lương, mở đường cho chức danh lâu dài. Ông được mời diễn thuyết khắp nước Mỹ. Hàng xóm từng lạnh nhạt giờ trầm trồ ngưỡng mộ. Nhưng chính lúc này, Thomas lại rơi vào khủng hoảng nặng nề. Thành công bất ngờ trở thành gánh nặng, đẩy ông vào cơn sụp đổ tinh thần. Trong hồi ký, ông tái hiện trải nghiệm đó bằng sự tỉnh táo đến ám ảnh, như một chuỗi điểm sáng của cơn điên.

Một bản ghi chép của nghị lực và sức bền

The Broken King không chỉ là lời thú tội về những bi kịch cá nhân. Bản thân sự tồn tại của cuốn sách, việc những sự kiện khủng khiếp ấy được ghi lại, đã là minh chứng cho sức mạnh ý chí và sự kiên cường của con người. Tác phẩm dẫu nặng nề nhưng vẫn để lại vệt sáng hy vọng: từ trong tuyệt vọng, một nhà văn vẫn có thể cất tiếng, vẫn có thể biến nỗi đau thành nghệ thuật.

Giới văn chương, từng chờ đợi gần hai mươi năm, nay có lý do để tin rằng Michael Thomas sẽ không biến mất lâu như trước. Độc giả, đặc biệt là những ai quan tâm đến nghị lực con người, đến sức mạnh của chữ nghĩa trong việc vượt thoát nghịch cảnh, sẽ thấy The Broken King vừa là bản cáo trạng, vừa là một minh chứng phi thường của lòng can đảm.

shared via nytimes, 

Viết để níu giữ sự sống: Hồi ký chấn động của Miriam Toews

Bi kịch gia đình và nỗi ám ảnh kéo dài

Năm 1982, khi mới 24 tuổi, Marjorie – chị gái của nhà văn Canada Miriam Toews – rời bỏ trường đại học, trở về nhà ở Manitoba và đột ngột “ngừng phát ra âm thanh”. Đây không phải lần đầu, bởi trong suốt tuổi thơ, cả cha và chị gái của Toews thường trải qua những giai đoạn dài không nói chuyện với bất kỳ ai, có khi kéo dài cả năm. Kết cục, cả hai đều chọn kết thúc cuộc đời mình bằng cái chết, cách nhau đúng một thập kỷ.

Trong cuốn hồi ký A Truce That Is Not Peace – tác phẩm phi hư cấu đầu tiên của Toews kể từ năm 2001 – nhà văn không chỉ tái hiện ký ức đau thương ấy, mà còn cho thấy cách gia đình chị đã duy trì một hình thức giao tiếp đặc biệt: viết. Khi Marj tự nhốt mình trong phòng, cô vẫn nài nỉ em gái gửi thư trong chuyến đạp xe xuyên châu Âu. Đối với Toews, việc viết thư cho chị gái chính là một “sự trao tặng”, một cách học để duy trì sự sống.

Tại sao phải viết?

Động lực trực tiếp để Toews khởi thảo cuốn sách bắt đầu từ tháng 4 năm 2023, khi bà nhận lời mời tham dự sự kiện văn học ở Mexico City với chủ đề: “Tại sao tôi viết?” Câu hỏi khiến bà bối rối. Viết có phải là một dạng im lặng – một hành động đơn độc, không âm thanh? Hay ngược lại, viết chính là đối cực, là giải dược cho sự im lặng?

Trong quá trình chuẩn bị, Toews liên tục chất vấn ban tổ chức: “Tại sao tôi viết? Hay… tại sao viết?” Bà thậm chí gửi email tranh luận: “Đó là một câu hỏi ngớ ngẩn dù theo cách nào đi nữa.” Cuối cùng, bà bị gạch tên khỏi chương trình. Nhưng từ thất vọng ấy, hạt giống của hồi ký này đã được gieo.

Giọng văn bi - hài hòa quyện

Hồi ký mới tiếp nối tinh thần của các tiểu thuyết nổi tiếng trước đó như Women Talking, All My Puny Sorrows, A Complicated Kindness hay Fight Night. Tác phẩm của Toews luôn đặt phụ nữ Mennonite vào bối cảnh chịu đựng bạo lực tình dục, bệnh tâm thần và bi kịch gia đình. Nhưng khác với nhiều cây bút khác, bà có khả năng trộn lẫn tiếng cười với nỗi đau, biến bi kịch thành những đoạn văn vừa xót xa vừa hài hước.

Một ví dụ sống động: khi Marj có kinh nguyệt lần đầu, cô sai em gái sáu tuổi ra cửa hàng mua băng vệ sinh. Toews nhỏ bé, run rẩy, vừa đạp xe vừa giữ thăng bằng hộp Kotex cồng kềnh trên tay lái, miệng thì thầm “Scooby-Doo hay là chết!”. Nửa thế kỷ sau, ký ức ấy vẫn nguyên vẹn, gợi lại cảm giác được sống, được cần đến và quyết tâm “cứu” chị gái đang giận dữ vì trở thành phụ nữ.

Ở một cảnh khác, khi cháu trai bốn tuổi hỏi tuổi bà rồi vô tư kết luận “và rồi bà sẽ bị giết”, Toews chỉ biết bật cười, đáp lại “Cảm ơn, cháu yêu.” Chính sự hài hước không gượng gạo này khiến cuốn sách trở nên dễ tiếp nhận, ngay cả khi nó xoáy sâu vào cái chết và trầm uất.

Một hồi ký như mảnh kính vỡ

Tựa đề A Truce That Is Not Peace – mượn từ một bài luận của nhà thơ Christian Wiman – ám chỉ tình trạng “hòa ước nhưng không bình yên” trong đời sống tinh thần. Cuốn sách không đi theo cấu trúc tuyến tính. Nó giống như đống mảnh kính vỡ, được nhặt lên từng mảnh, không theo trật tự, nhưng ghép lại tạo thành một bức tranh đầy ám ảnh.

Người đọc sẽ bắt gặp những lá thư Toews trao đổi với chị gái và mẹ trong nhiều thập niên; một đoạn dài 11 trang mô tả việc bà từng bị giám định tâm thần sau khi suýt tự tử; hay những suy nghĩ thường nhật như con chồn ốm yếu mắc kẹt ngoài cửa sổ, ý tưởng xây một bảo tàng gió, cuộc tranh cãi về tiền bản quyền sách với chồng cũ. Bà nhắc đến bữa ăn cuối cùng của cha – một chiếc bánh mì kẹp giăm bông – và ghi lại những dòng nhật ký rời rạc của Marj: “I Kant! I Kant! C’mus! C’mus!”

Những bức thư giữ sự sống

Điểm nhấn cảm xúc nhất trong sách là mảng thư từ. Khi Toews 18 tuổi, đang rong ruổi bằng xe đạp khắp Ireland, Anh và Pháp cùng người bạn trai cách mạng rởm, Marj liên tục thúc giục em gái viết thư. Những trang thư ấy vừa hài hước vừa trần trụi: cảnh hai thiếu niên ân ái bên bức tường đá ở Ireland để rồi lưng đầy sỏi; cảnh đói khát ở Rouen, nơi xe đạp bị đánh cắp, nhưng Toews vẫn tự trào rằng “so với Joan of Arc bị thiêu ở đó, chúng tôi không có gì để than phiền.”

Ở Bắc Ireland, sau khi hai thiếu niên thiệt mạng vì bom, bà châm biếm rằng mình và bạn trai chuyển từ “kháng chiến vũ trang sang nghệ thuật – đồng nghĩa với việc có thể ngủ nướng thêm buổi sáng.” Những câu văn này chính là phần tươi sáng, thậm chí giải trí nhất của cuốn sách, chứng minh khả năng của Toews trong việc biến trải nghiệm cá nhân thành văn chương sống động.

Mặc dù lá thư của Marj không còn, giọng nói của chị vẫn vương vất trên từng trang. Trong một bức thư, Toews viết: “Em đang cố gắng ghi lại về cuộc sống của chúng ta, theo yêu cầu của chị.” Những ký ức chung được gọi lại: một người bạn gia đình có tinh hoàn ẩn; cảnh cha tìm thấy xác chuột con sau cây đàn piano khiến hai chị em vừa sốc vừa cười nghiêng ngả; hình ảnh cha ngồi lặng trước bát ngũ cốc Cheerios, cố gượng cười giữa màn sương tuyệt vọng.

Hai chị em từng có một giao kèo: “Em sẽ viết. Chị sẽ sống.” Nhưng càng về sau, những lời nhắc nhở của Marj dường như không còn chỉ để níu giữ chị, mà chính là để cứu Toews. “Có lẽ em sẽ dành cả đời để hoàn thành bài tập chị giao,” bà viết. Và đó cũng là lý do văn học thế giới được thừa hưởng kho tàng đặc biệt từ ngòi bút này.

Vì sao bà viết?

Câu trả lời rốt ráo cho câu hỏi “Tại sao tôi viết?” nằm ở trang cuối cùng: “Bởi vì chị đã yêu cầu tôi.” Viết không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là phương cách để tồn tại, để duy trì ký ức và tình yêu trong một gia đình từng bị bóng tối của bệnh tâm thần bao phủ.

shared via nytimes, 

“Positive Obsession”: Một góc nhìn mới về biểu tượng khoa học viễn tưởng Octavia E. Butler

Hình tượng nghịch lý của một nữ nhà văn da màu

Trong thế giới văn học, Octavia E. Butler từ lâu được xem như nghịch lý của thể loại khoa học viễn tưởng. Bà trầm lặng nhưng hiện diện mãnh liệt, sống khép kín nhưng lại kết nối sâu sắc với những thế giới do chính mình kiến tạo. Một phụ nữ da màu, cao lớn, cực kỳ nhút nhát, lại chọn bước vào một lĩnh vực gần như do nam giới da trắng thống trị. Chính điều này dễ khiến công chúng ngộ nhận Butler là một ngoại lệ hiếm hoi. Tuy nhiên, cuốn tiểu sử mới của Susana M. Morris mang tên “Positive Obsession: The Life and Times of Octavia E. Butler” đã giúp xóa bỏ định kiến đó. Morris khẳng định Butler không chỉ là một cá nhân đơn lẻ mà còn là một ngọn hải đăng của thể loại, mang đến sự đồng cảm và thấu hiểu sâu sắc những cuộc đấu tranh của con người.

Dấu ấn tiên tri trong văn chương Butler

Một năm trước, tiểu thuyết “Parable of the Sower” của Butler phủ sóng khắp nơi, từ lớp học, câu lạc bộ sách đến các diễn đàn mạng xã hội. Xuất bản năm 1993 nhưng lấy bối cảnh năm 2024, tác phẩm này dự đoán chính xác một California chìm trong khủng hoảng khí hậu, bất bình đẳng kinh tế gia tăng, người nghèo dễ tổn thương hơn bao giờ hết và sự bất ổn xã hội bị khoét sâu bởi một nhân vật chính trị vừa lôi cuốn vừa hủy hoại. Sự tương đồng với hiện thực hôm nay khiến công chúng quay lại tìm đến Butler như một cách lý giải thế giới đang rạn nứt. Và giờ đây, với “Positive Obsession”, độc giả có cơ hội đi sâu vào cội nguồn hình thành giọng văn Butler: tuổi trẻ, kỷ luật thép, khát vọng vươn lên và niềm tin sắt đá vào sức mạnh biến đổi của văn chương.
Ý chí và kỷ luật của một cây bút đơn độc

Năm 1975, trước khi xuất bản cuốn đầu tay “Patternmaster”, Butler ghi vào nhật ký một lời khẳng định: “Tôi là một nhà văn ăn khách. Tôi viết những cuốn sách bán chạy và những truyện ngắn xuất sắc.” Đó chỉ là một trong vô số câu tự nhủ mà bà ghi chép suốt nhiều năm, thể hiện ý chí không lay chuyển để trở thành một nhà văn thành công, bất chấp mọi hoàn cảnh.

Morris, một giáo sư Anh văn với uy tín trong nghiên cứu văn học suy tưởng và vấn đề chủng tộc, đã phác họa rõ hành trình gian khổ đó. Butler viết trong cảnh nghèo túng, trong nỗi cô đơn triền miên, giữa những mất mát cá nhân. Bà dùng viết lách để tư duy, để lý giải nghịch lý: trí tuệ con người rực rỡ nhưng vẫn mù quáng chấp nhận trật tự áp bức. Bộ ba Xenogenesis của bà, kể về nhân loại sau thảm họa hạt nhân, bắt nguồn từ nỗi băn khoăn làm sao người ta có thể tin vào luận điệu của Ronald Reagan rằng chiến tranh hạt nhân có thể “giới hạn” và “chiến thắng.” Với Butler, khoa học viễn tưởng không chỉ là một thể loại mà còn là liều thuốc tinh thần, công cụ duy nhất đủ sức kiến tạo tư duy cấp tiến cần thiết để nhân loại tồn tại.

Phê phán đế quốc và sức mạnh của trí tưởng tượng

Một chủ đề nổi bật trong tiểu sử là phê phán dai dẳng của Butler đối với chủ nghĩa đế quốc Mỹ. Từ khung cảnh hoang tàn trong “Parable of the Sower”, đến những liên minh bất an giữa loài người và chủng tộc Oankali trong Xenogenesis, hay sự ràng buộc giữa lịch sử và quyền lực trong “Kindred”, Butler luôn chỉ ra cái giá của đế quốc: sự hủy hoại thân thể, hành tinh và nhân tính.

Morris khai thác từ hàng loạt ghi chú cá nhân và phỏng vấn, dựng nên chân dung một nhà văn vừa kỷ luật nghiêm ngặt vừa bị giằng xé bởi hoài nghi, bất ổn tài chính và sự ám ảnh với nghề viết. Đó là hình ảnh con người thật phía sau một biểu tượng huyền thoại.

Một lối tiếp cận giàu chiều sâu

Thay vì kể lại cuộc đời theo dòng thời gian, Morris chọn lối viết đan xen giữa tác phẩm và trải nghiệm cá nhân của Butler. Cách tiếp cận này biến văn chương Butler thành bản đồ dẫn lối khám phá đời bà. Qua sự kết hợp giữa phân tích văn bản và các dấu mốc cuộc đời, Morris thuyết phục người đọc rằng tiểu thuyết của Butler chính là chiếc gương phản chiếu trung thực nhất thế giới quan của bà.

Butler ý thức rõ việc mình không giống những gì xã hội hình dung về tương lai của khoa học viễn tưởng - từ những ngày đầu viết lách cho đến nhiều năm sau đó. Nhưng gần 20 năm kể từ khi bà qua đời, văn học giả tưởng ngày nay không thể thiếu bóng dáng Butler. Tiểu sử này xuất hiện đúng thời điểm, vừa gợi lại cho độc giả cũ sự lạnh lẽo của sự nhận diện, vừa mở đường cho độc giả mới khám phá trí tuệ sâu thẳm của Butler và những bản thiết kế cho một tương lai tự do hơn.

Lời kêu gọi vẫn còn vang vọng

“Positive Obsession” tái khẳng định lời hiệu triệu của Butler: hãy cùng nhau xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Morris chuyển tải thông điệp này bằng sự thấu đáo và rõ ràng cần thiết, giúp chúng ta nhìn thấy tầm nhìn bền bỉ của Butler với ánh mắt mới và quyết tâm được tiếp thêm sức mạnh. Đó không chỉ là một cuốn tiểu sử, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm và khả năng của trí tưởng tượng trong việc định hình tương lai nhân loại.

shared via nytimes, 

Khi thời đại Gilded Age phát cuồng vì sao Hỏa


Cơn sốt đỏ trên bầu trời

Mars luôn có sức hút đặc biệt trong trí tưởng tượng nhân loại. Từ nhân vật Marvin the Martian của Looney Tunes, cho đến khẩu hiệu “đàn ông đến từ sao Hỏa” trong văn hóa đại chúng, hình ảnh hành tinh đỏ đã ăn sâu vào đời sống xã hội. Ngày nay, Elon Musk – người giàu nhất hành tinh – nuôi tham vọng biến sao Hỏa thành thuộc địa mới, còn NASA sau hàng loạt robot và tàu thăm dò đang chuẩn bị cho sứ mệnh đưa con người đặt chân lên hành tinh băng giá ấy. Trong bối cảnh khát vọng không gian ấy, nhà báo khoa học David Baron cho ra đời cuốn sách ngắn gọn nhưng lấp lánh, The Martians, tái hiện nguồn gốc của niềm đam mê Mars từng bùng nổ hơn một thế kỷ trước.

Khác với tiểu thuyết giả tưởng The Martian nổi tiếng được dựng thành phim với Matt Damon, The Martians là câu chuyện có thật về nhóm các nhà thiên văn và những kẻ “ăn theo thiên văn” ở buổi giao thời thế kỷ 20, tin rằng họ đã phát hiện bằng chứng rõ ràng về sự sống ngoài Trái đất. Hào hứng ấy nhanh chóng lan tỏa trong xã hội Mỹ: hình ảnh người ngoài hành tinh xuất hiện trên quảng cáo xà phòng, rượu, bước vào sân khấu Broadway và cả trong các bữa tiệc thượng lưu. Ngay cả báo chí nghiêm túc như The New York Times hay The Wall Street Journal cũng từng đăng tải những suy đoán về sao Hỏa như thể đó là sự thật hiển nhiên.

Percival Lowell - nhà tài phiệt mộng mơ

Ngôi sao lớn nhất trong thiên hà nhân vật mà Baron khắc họa chính là Percival Lowell. Xuất thân từ gia tộc dệt may giàu có của New England, từng là phù rể trong lễ cưới Edith Wharton, Lowell gây ra tranh cãi dữ dội trong gia đình khi bỏ hôn ước với em dâu của chính trị gia trẻ tuổi Theodore Roosevelt. Từng sinh vào tháng Ba – “Mars” trong tiếng Pháp – ông hay tự đùa mình “nửa dòng máu sao Hỏa.”

Lowell là người đa cảm, lúc hưng phấn, lúc u sầu, có thể mắc rối loạn lưỡng cực. Sau khi say mê và viết nhiều tác phẩm đầy định kiến về các nền văn minh Viễn Đông, ông chuyển hướng lên bầu trời, vẽ vời, suy đoán và thuyết giảng không ngừng rằng sao Hỏa tồn tại một nền văn minh cổ xưa, thậm chí vượt trội về đạo đức. Lowell tiếp nối công trình của Giovanni Schiaparelli – nhà thiên văn người Ý bị mù màu, người từng quan sát thấy những đường song song trên sao Hỏa và gọi là canali (kênh rạch). Báo chí Anh-Mỹ dịch sai thành “canals” – kênh đào nhân tạo tạo tiền đề cho Lowell suy diễn ra ốc đảo, thảm thực vật và cư dân sao Hỏa mang làn da đồng cổ.

Cùng thời, Camille Flammarion – nhà trí thức Pháp nổi danh đến mức từng được một nữ bá tước hiến tặng… làn da để đóng bìa sách – còn hình dung ra cách con người có thể “nháy tín hiệu” cho hàng xóm ngoài vũ trụ. Tuy nhiều nhà khoa học dè bỉu đây chỉ là “vớ vẩn”, Baron nhận xét ngay cả giới hoài nghi cũng phải thừa nhận: nếu có thế giới nào khác ngoài Trái đất có sự sống, thì chính là hành tinh lấp lánh như giọt máu đỏ trên nền trời ấy.
Những nhân vật bên lề và huyền thoại truyền thông

Baron dẫn dắt người đọc gặp gỡ nhiều gương mặt từ lịch sử khoa học và văn chương. Nikola Tesla, nhà phát minh lập dị sống ở khách sạn Waldorf Astoria, tin rằng mình đã thu được tín hiệu điện từ sao Hỏa. HG Wells với tiểu thuyết The War of the Worlds năm 1897, kể về cuộc xâm lăng của người sao Hỏa xuống London, đã gieo nỗi ám ảnh tập thể kéo dài đến tận khi Orson Welles dựng lại trên sóng radio năm 1938.

Độc giả còn được làm quen với cặp vợ chồng David và Mabel Todd – những kẻ phiêu lưu vừa mê săn nhật thực, vừa thả khinh khí cầu, lại có mối quan hệ gắn bó với gia đình Emily Dickinson. Khi sang Chile chụp ảnh sao Hỏa, họ vẫn say sưa nhảy điệu cueca mừng Quốc khánh Mỹ. Số phận David sau này bi thảm: bị nhốt trong bệnh viện tâm thần nhưng vẫn kiên trì kêu gọi quân đội im lặng sóng radio mỗi khi sao Hỏa ở gần Trái đất, tin rằng đó là cơ hội liên lạc.

The Martians còn lục tìm vô số chi tiết thú vị từ kho báo chí cũ: Lowell cho chở phô mai Roquefort và cá mòi Pháp từ Los Angeles về đài quan sát ở Flagstaff, Arizona; cô em gái Amy thì sáng tác những vần thơ tự do kỳ quái; hay nhân vật hư cấu Mr. Skygack – một “người sao Hỏa” trong truyện tranh của AD Condo – được độc giả thời ấy yêu thích.

Giữa mê tín và chân lý

Dù chất chứa bao giai thoại hấp dẫn, cuốn sách của Baron không chỉ là trò giải trí hoài cổ. Ông đặt ra những câu hỏi lớn còn nguyên tính thời sự: việc mải mê nhìn lên vũ trụ có khiến chúng ta xao nhãng các vấn đề cấp bách trên Trái đất? Liệu khát vọng chinh phục không gian là biểu tượng cho trí tuệ hay chỉ phóng chiếu những ảo tưởng tập thể?

Baron kết lại bằng sự mơ hồ đặc trưng của kỷ nguyên ấy: “Trong cuộc chiến kéo dài mịt mù, thật khó phân biệt đâu là sự thật, đâu là hoang tưởng, ai là thiên tài và ai chỉ là kẻ mộng mơ.” Chính sự nhập nhằng này làm nên sức quyến rũ của The Martians. Cuốn sách cho thấy cách niềm tin, tham vọng và cả cái tôi có thể bóp méo ống kính khoa học, nhưng đồng thời cũng mở rộng trí tưởng tượng nhân loại.

shared via nytimes, 

Friday, August 22, 2025

Giới thiệu tác phẩm tiểu sử mới về James Baldwin


Baldwin: A Love Story của Nicholas Boggs không chỉ là cuốn tiểu sử thông thường. Đây là một công trình táo bạo, sắc bén và giàu chiều sâu, khắc họa hình ảnh James Baldwin qua lăng kính tình yêu và sự lãng mạn, một khía cạnh ít khi được khai thác đầy đủ trong các nghiên cứu trước đó. Độc giả, đặc biệt là giới doanh nhân quan tâm đến lịch sử văn hóa và sức mạnh tư tưởng, sẽ tìm thấy trong cuốn sách này không chỉ câu chuyện cá nhân của một nhà văn lớn, mà còn là minh chứng sống động cho cách mà tình yêu, bản dạng và sự bất an nội tâm có thể trở thành động lực sáng tạo, đồng thời phản chiếu cả một thời đại đầy biến động.

Hình ảnh một Baldwin bí ẩn và cuốn hút

Đầu năm 1966, Baldwin viết trong lá thư gửi David Leeming, người bạn thân kiêm trợ lý cá nhân, rằng ông sở hữu sự pha trộn kỳ lạ giữa “bất lực và tàn nhẫn, cởi mở tuyệt đối và lẩn tránh tuyệt đối, ngu muội bất khả xâm phạm và trí tuệ không thể lay chuyển.” Sáu thập niên sau, tên tuổi Baldwin đã vang dội toàn cầu, nhưng sự bí ẩn đó vẫn còn nguyên. Nicholas Boggs, với tiểu sử này, đã tìm cách mở khóa lớp vỏ khó nắm bắt, đưa người đọc đến gần hơn với con người thực sự của Baldwin, từ niềm đam mê sáng tác cho đến khát khao tình yêu.

Baldwin: A Love Story được quảng bá như “tiểu sử lớn đầu tiên của Baldwin đào sâu bản dạng đồng tính của ông”. Boggs thực sự giữ lời hứa này khi tái hiện cả vòng xoáy những mối tình chóng vánh lẫn những mối quan hệ sâu nặng, từ những cuộc phiêu lưu tình ái ở Paris và Greenwich Village cho đến những mối tình bền bỉ, dù đa phần các đối tượng đều trẻ hơn, da trắng và thường có xu hướng dị tính.

Từ tuổi thơ khốn khó đến tượng đài văn học

Boggs không dừng lại ở việc miêu tả đời sống tình cảm. Ông đưa độc giả trở về xuất phát điểm của Baldwin, một cậu bé da màu gầy gò ở Harlem, từng tự cho rằng mình xấu xí, lớn lên dưới sự hà khắc của người cha dượng. Tuy vậy, trí tuệ vượt trội đã giúp Baldwin thoát ra khỏi sự kìm kẹp đó và để lại dấu ấn rực rỡ trong văn đàn Mỹ với những tác phẩm như Giovanni’s Room hay The Fire Next Time.

Cuốn sách cũng cho thấy một Baldwin phiêu bạt, không gắn bó lâu dài ở đâu. Ông sống trong chuỗi phòng trọ, ngôi nhà thuê khắp bờ Đại Tây Dương, vừa vật lộn với tài chính vừa mang nặng mối quan hệ phức tạp với chính nước Mỹ. Baldwin ủng hộ mạnh mẽ phong trào dân quyền, nhưng lại chủ yếu viết khi ở xa quê hương. Ông từng thừa nhận trong phim tài liệu From Another Place: “Người ta nhìn rõ hơn từ xa. Ở một đất nước khác, anh có thể so sánh, điều mà ở Mỹ không thể.”

Bóng tối và vết thương cá nhân

Boggs không né tránh góc khuất: những đêm bị giam giữ, những lần bị hành hung vì đồng tính, những vết thương cả thể xác lẫn tâm hồn. Vụ tấn công bạo lực ở Thổ Nhĩ Kỳ khiến Baldwin phải bó bột chân, để lại di chứng tinh thần mà chính ông thừa nhận: “Một người từng suýt bị giết sẽ mang dấu vết ấy suốt đời.”

Tiểu sử còn hé lộ quy trình sáng tạo độc đáo: Baldwin cần sự cô đơn tuyệt đối để viết thâu đêm, nhưng đồng thời lại say mê chia sẻ tác phẩm với bạn bè, thậm chí đứng trước gương đọc như một diễn viên. Người tình người Pháp Yoran Cazac nhớ về Baldwin như một “nghệ sĩ trình diễn, diễn viên, pháp sư.” Song cuối cùng, Cazac cũng kết hôn với phụ nữ – lặp lại bi kịch quen thuộc trong đời sống tình cảm của Baldwin.

Danh vọng, sự suy yếu và sức bền tinh thần

Boggs còn theo sát cách Baldwin đối diện với danh tiếng. Ông vừa tìm kiếm sự chú ý, vừa cảm thấy bị trói buộc bởi chính nó. Ở cuối sự nghiệp, Baldwin trải qua cảm giác lạc lõng khi giọng nói từng được xem là cấp bách nay bị coi là cực đoan, lỗi thời. Đằng sau một trí tuệ mãnh liệt, Boggs phơi bày sự mong manh bất ngờ: Baldwin nhiều lần đứng bên bờ vực bệnh tật, thậm chí đã từng toan tự tử. Tuy nhiên, vẫn hiện hữu sự kiên cường, như ông từng khẳng định: “Tôi không có gì để phàn nàn về cuộc đời mình. Chính tôi đã đòi hỏi nó.”

Đặc biệt, Boggs khắc họa Baldwin như một người cha tinh thần, không chỉ gánh vác trách nhiệm gia đình sau khi cha dượng mất, mà còn chăm lo cho cả những người tình cũ. Tình yêu của Baldwin mang nặng trách nhiệm, không bị giới hạn bởi khoảng cách hay thời gian.

Tình yêu, sự trưởng thành và bóng dáng trong tác phẩm

Người đọc sẽ thấy Baldwin đi từ ánh sáng sôi nổi của tuổi trẻ đầy khát vọng, đến giai đoạn lắng đọng hơn, như một dòng sông chậm lại khi mở rộng lòng. Boggs xử lý tiến trình này bằng giọng điệu vừa uyển chuyển vừa trang nghiêm, khiến toàn bộ biến động đời Baldwin trở nên hợp lý về mặt cảm xúc.

Tiểu sử chứng minh rằng cuộc đời riêng của Baldwin thấm đẫm trong tác phẩm. Ông hòa vào nhân vật như một bóng ma, dùng tiểu thuyết, tiểu luận và kịch để lý giải chính mình, đồng thời tìm kiếm “ lý thuyết phổ quát” kết nối những nỗi đau ông trải qua: sự gắn bó không thể tách rời giữa nạn phân biệt chủng tộc ở Mỹ và sự non nớt trong nam tính da trắng. Boggs nhận định Baldwin chưa bao giờ đánh mất “sự năng động tình dục nằm ở trung tâm của nạn phân biệt chủng tộc”.

Những trải nghiệm định hình bản dạng

Dù Boggs hạn chế phân tích việc Baldwin ít khi gắn bó với đàn ông da đen, ông vẫn gợi mở những chi tiết quan trọng. Trong bài luận Freaks and the American Ideal of Manhood (1985), Baldwin kể lại khi 14 tuổi từng bị một người đàn ông lừa vào hành lang. May mắn, cánh cửa sập lại đúng lúc khiến vụ việc dừng lại. Ở tuổi 15–16, ông lại có quan hệ tình cảm với một tay giang hồ 38 tuổi gốc Tây Ban Nha và Ireland. Baldwin nhớ ơn người này đến suốt đời, dù theo lăng kính hiện đại, mối quan hệ ấy tiềm ẩn nhiều tranh cãi.

Việc Baldwin dám kể lại những trải nghiệm này khi đã 60 tuổi cho thấy mức độ định hình sâu sắc đối với cái nhìn của ông về nam tính, tình dục và sự an toàn cá nhân. Những hồi ức ấy giúp độc giả hiểu rõ hơn các giới hạn cũng như khát vọng tình cảm mà Baldwin mang theo trong đời.

Sức mạnh nghiên cứu và nghệ thuật kể chuyện

Boggs giữ vai trò dẫn đường với sự chừng mực và tỉnh táo, lùi lại để các sự kiện tự tạo nhịp điệu. Nhờ vậy, tiểu sử này trở thành minh chứng cho sức mạnh của nghiên cứu sâu và sự thấu hiểu đối tượng. Nếu đôi lúc Boggs hơi cố sức tạo cao trào, tổng thể cuốn sách vẫn thuyết phục bởi sự cân bằng: sự điềm đạm của người viết nâng đỡ chất hùng biện bẩm sinh của Baldwin.

Quan trọng hơn, cuốn sách cho phép Baldwin dần hé lộ bản thân, như một bông hoa nở chậm rãi nhưng bền bỉ. Người đọc được dẫn vào thế giới của Baldwin – tài năng thiên phú, những bi kịch, trái tim khao khát yêu thương và giọng văn không bao giờ bị khuất phục.

shared via nytimes, 

Cuộc chiến siêu du thuyền: “Gã khổng lồ” châu Âu tiến vào vùng biển Caribbean


MSC World America tại nhà máy đóng tàu Chantiers de l'Atlantique ở Pháp. Ảnh: Ceylan Yeginsu

Mùa xuân tới, MSC World America – siêu du thuyền mới của MSC sẽ đặt chân tới Miami, sẵn sàng cạnh tranh trực diện với Royal Caribbean và Carnival. Khác biệt lớn nhất: dấu ấn châu Âu từ thiết kế, ẩm thực đến dịch vụ.

Tại xưởng đóng tàu Chantiers de l’Atlantique trên bờ tây nước Pháp, MSC World America – siêu du thuyền mới nhất của hãng MSC – đang dần hoàn thiện. Dự kiến tháng 3/2026, con tàu sẽ vượt Đại Tây Dương để neo đậu tại Miami nhằm khai thác các tuyến hành trình Caribbean và đối đầu trực tiếp với những cái tên đình đám như Icon of the Seas của Royal Caribbean hay Celebration của Carnival.

Giống các đối thủ khổng lồ, con tàu dài 1.093 foot, cao 22 tầng, chứa hàng loạt nhà hàng, quán bar, khu vui chơi và công viên nước rộng lớn. Điểm nhấn mới lạ là xích đu treo ngoài boong cùng đường trượt khô cao 11 tầng đủ khiến du khách “choáng ngợp” từ cái nhìn đầu tiên.

Tuy nhiên, điều mà hãng gia đình Thụy Sĩ MSC kỳ vọng tạo khác biệt chính là dấu ấn châu Âu: từ cầu thang đính pha lê Swarovski, chi tiết ốp đá cẩm thạch Ý, lối đi dạo lấy cảm hứng Địa Trung Hải cho tới croissant nóng hổi, mozzarella tươi, pasta thủ công và cà phê Lavazza chuẩn Ý.

Quy mô và không gian
Tháng 4/2026, khi ra mắt tại Miami, MSC World America sẽ trở thành tàu du lịch lớn thứ 8 thế giới, sức chứa gần 7.000 hành khách. Quy mô được thể hiện rõ ở promenade ngoài trời, nơi đặt đường trượt cao 11 tầng. Thiết kế đuôi tàu hình chữ Y giúp gia tăng số cabin có ban công và mở rộng tầm nhìn ra biển.

Trái ngược với khung cảnh ngoài trời, promenade trong nhà “Galleria” trải dài ba tầng với cửa hàng, nhà hàng và quán bar lại giống trung tâm thương mại hơn là con tàu lênh đênh giữa biển.

Để phân bổ dòng khách, tàu được chia thành bảy khu vực trải nghiệm. Trên cùng là Family Adventura, hội tụ cầu trượt nước, công viên dây, bumper cars và sân trượt patin. Aqua Deck tập trung hai hồ bơi chính, trong khi khu vực Zen chỉ dành cho người lớn với bể sục và hồ tắm riêng biệt.

Ở World Europa – “người tiền nhiệm” của con tàu này – nhiều tầng boong trải dài ghế nằm phơi nắng, phù hợp với thị hiếu châu Âu. Nhưng trên World America, một số khu vực sẽ được cải tạo thành không gian ăn uống, giải trí để chiều lòng khách Mỹ.

Ẩm thực và giải trí
Với 19 địa điểm ẩm thực, từ nhà hàng chính đến buffet, con tàu đáp ứng mọi khẩu vị. Ngoài ra, sáu nhà hàng cao cấp sẽ hoạt động theo gói trả thêm. Điểm mới nổi bật là nhà hàng của Eataly, một taverna Hy Lạp, quán thể thao cùng các quầy đồ ăn nhanh.

Đáng chú ý, quán trà Raj Polo quen thuộc của MSC sẽ được thay thế bằng câu lạc bộ hài kịch chỉ dành cho người lớn, một nhượng bộ trước thị hiếu Mỹ.

Về giải trí, MSC từng bị phàn nàn khi các chương trình khó gây ấn tượng với khách Mỹ vốn quen những màn biểu diễn hoành tráng. Nguyên nhân một phần do phục vụ nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Lần này, toàn bộ hoạt động giải trí sẽ được điều chỉnh theo thị trường Mỹ.

Hệ thống cabin
World America sở hữu 19 loại phòng, từ cabin cơ bản không cửa sổ đến suite sang trọng trong khu vực MSC Yacht Club. Các lựa chọn gồm cabin ban công hướng biển, phòng gia đình thông nhau.

Giá khởi điểm cho hành trình 7 đêm: 689 USD/người với cabin trong; 839 USD/người với cabin hướng biển; và 2.115 USD/người cho suite.

Văn hóa dịch vụ
Khác biệt trong phong cách phục vụ giữa châu Âu và Mỹ cũng là thách thức. Ở châu Âu, dịch vụ thường trang trọng, ít trò chuyện, đôi khi bị khách Mỹ coi là lạnh lùng.

Ông Bernhard Stacher, Phó chủ tịch cấp cao mảng dịch vụ MSC, thừa nhận: “Chúng tôi đang tuyển những cá nhân có tính cách thân thiện, cởi mở và được đào tạo để giao tiếp nhiều hơn. Dù ở đâu, dịch vụ tốt vẫn là dịch vụ tốt, chỉ khác cách thể hiện.”

Nỗi lo môi trường
Sau đại dịch, nhu cầu cruise bùng nổ khiến nhiều hãng đóng tàu khổng lồ mới xuất hiện. Nhưng các tổ chức môi trường lo ngại xu hướng này đi ngược mục tiêu bền vững.

MSC khẳng định ngược lại: giảm phát thải là trọng tâm. Họ tuyên bố đã cắt giảm 40% lượng khí thải carbon từ 2008–2023, đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

World Europa – “chị em” của World America – từng được Tổ chức Hàng hải Quốc tế ghi nhận là tàu có dấu chân carbon thấp nhất trong phân khúc khi bàn giao năm 2022. World America dự kiến còn tối ưu hơn nhờ hệ thống HVAC tiết kiệm năng lượng và thân tàu cải tiến khí động học.

Công nghệ mới còn giúp tối ưu hóa lộ trình, rút ngắn quãng đường, giảm tốc độ để tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời tận dụng điện bờ tại cảng.

Tàu chạy bằng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) phát thải ít hơn 20% so với dầu nặng. Khi nguồn bio-LNG và LNG tổng hợp được thương mại hóa, tàu có thể sử dụng ngay mà không cần cải tạo.

Tuy vậy, LNG chủ yếu là methane – loại khí nhà kính mạnh hơn CO₂ về khả năng giữ nhiệt. Tổ chức Giao thông Sạch quốc tế cảnh báo hiện tượng “methane slip” khi khí rò rỉ từ động cơ. MSC thừa nhận điều này và cho biết đang cải tiến để giảm thiểu.

shared via nytimes,

Khi Bronx bùng cháy: Người thuê chết, chủ đất giàu lên


Dấu hiệu khởi đầu của một thập kỷ lửa đỏ

Năm 1973, tại Bronx, một cảnh tượng đầy kịch tính đã diễn ra. Ruben Klein, chủ tịch Hội đồng Tư vấn Bất động sản Bronx, đứng trước một nhóm đông đảo chủ nhà đại diện cho khoảng 2.500 tòa chung cư, giơ cao bản đồ của quận và châm lửa đốt mô hình bìa cứng khổng lồ. Mục đích của màn trình diễn là phản đối luật kiểm soát tiền thuê nhà mà thành phố áp đặt. Họ cảnh báo: nếu những quy định này không bị dỡ bỏ, Bronx sẽ bùng cháy.

Nhưng thay vì tạo nên ngọn lửa hừng hực, gió đã thổi tắt ngọn lửa, để lại cho Klein đôi bàn tay bỏng rát. Tuy nhiên, như nhà sử học Bench Ansfield nhấn mạnh trong cuốn sách Born in Flames: The Business of Arson and the Remaking of the American City, màn trình diễn đó chẳng khác gì lời đe dọa công khai. Chỉ vài năm sau, Bronx thực sự chìm trong biển lửa.

Từ cuối thập niên 1960 đến đầu thập niên 1980, làn sóng hỏa hoạn càn quét các thành phố Mỹ, đặc biệt là các khu dân cư nghèo nơi người da đen và gốc Latin sinh sống. Mỗi năm, hỏa hoạn cướp đi ít nhất 500 sinh mạng. Riêng ở một số cộng đồng, đến 80% nhà cửa biến mất, gây thiệt hại hàng tỷ USD/năm về tài sản, thu nhập và thuế. Các gia đình sống trong nỗi sợ hãi thường xuyên: vali luôn để sẵn cạnh cửa, trẻ em đi ngủ khi chân đã đeo sẵn giày dép, phòng khi phải tháo chạy trong đêm.

“Thủ phạm” được dựng lên: Từ nạn nhân thành kẻ gây họa

Ai là người phải chịu trách nhiệm cho những mất mát này? Từ giữa thập niên 1970, truyền thông, giới nghiên cứu và cả chính quyền đã đồng loạt tung ra một luận điệu: chính người dân là thủ phạm.

Trước khi khái niệm “nữ hoàng trợ cấp xã hội” xuất hiện, người ta đã dựng lên hình tượng “kẻ đốt nhà để ăn trợ cấp”. Tờ Los Angeles Times gọi Bronx là “căn bệnh ung thư đô thị”, còn tờ New York Times cảnh báo căn bệnh “ung thư xã hội” đang lan rộng. Phó chủ tịch Hiệp hội Bảo hiểm Tài sản New York thậm chí còn tuyên bố rằng có người phóng hỏa để thỏa mãn tình dục. Thượng nghị sĩ Daniel Patrick Moynihan thì khẳng định: “Người dân không muốn nhà ở tại South Bronx, nếu không thì họ đã không tự tay đốt nó.”

Với sự sắc bén, cuốn Born in Flames đã phá bỏ huyền thoại độc hại đó. Ansfield chỉ ra rằng loạt vụ phóng hỏa không phải là hành động tuyệt vọng của cư dân nghèo, mà là sản phẩm tất yếu của một cấu trúc kinh tế-chính trị mang tính phân biệt chủng tộc: khi nhà ở không còn được coi là chỗ trú ngụ mà trở thành công cụ đầu cơ; khi màu da bị coi là rủi ro; và khi nền kinh tế FIRE (Finance – Insurance – Real Estate: tài chính – bảo hiểm – bất động sản) tạo ra lợi nhuận ngay cả từ sự hủy diệt. “Bằng chứng là không thể chối cãi”, Ansfield khẳng định, “Bàn tay đốt cháy Bronx chính là bàn tay của chủ nhà, được thị trường thúc đẩy và nhà nước che chở.”

Bảo hiểm FAIR: Từ cứu trợ thành mồi lửa

Những năm 1960, sau các cuộc nổi dậy đô thị, các công ty bảo hiểm rút khỏi những khu vực bị coi là “có nguy cơ bạo loạn”. Điều này khiến nhiều khu dân cư không còn được bảo hiểm, đồng nghĩa với bản án tử. Để cứu vãn, chính phủ liên bang lập ra FAIR (Fair Access to Insurance Requirements) – loại hình bảo hiểm do nhà nước quản lý nhưng vẫn được các công ty tư nhân khai thác để kiếm lời.

Thay vì giải quyết bất công, FAIR lại khoét ngày càng khoét sâu hơn. Ở South Bronx, nhiều chủ nhà được bảo hiểm với số tiền gấp 50 lần giá trị thị trường thực tế của tòa nhà. Trong một hệ thống như vậy, lửa mang lại lợi nhuận lớn hơn nhiều so với tiền thuê hay việc bán lại. Và quan trọng hơn, không có yêu cầu tái đầu tư khoản bồi thường vào tài sản bị hư hại.

Một số chủ đất tự mình châm lửa (thậm chí có người còn hóa trang thành da đen như một “biện pháp an toàn kỳ quặc”), nhưng phổ biến hơn, họ thuê “người đốt thuê” – phần lớn là thanh thiếu niên trong khu phố. Có trường hợp một cậu bé 15 tuổi được thuê đốt ít nhất 40 căn nhà.

Năm 1974, riêng ở South Bronx, các hợp đồng FAIR đã chi trả 10 triệu USD. Các khoản thua lỗ này không làm ngành bảo hiểm nao núng bởi họ đã dịch chuyển chiến lược sang đầu tư vào trái phiếu lợi suất cao, cổ phiếu và quỹ thị trường tiền tệ. Chỉ cần tiếp tục thu phí bảo hiểm, các công ty bảo hiểm vẫn gặt hái lợi nhuận kỷ lục. Kết quả là, Bronx cháy rực, còn lợi nhuận của ngành bảo hiểm thì phình to.

Lợi nhuận trên tro tàn

Ansfield dẫn dắt câu chuyện như một cuốn tiểu thuyết trinh thám: vì sao các công ty bảo hiểm vẫn trả tiền vô điều kiện? Vì sao những cơ chế ngăn chặn gian lận lại biến thành công cụ hợp thức hóa?

Câu trả lời phơi bày sự đồng lõa ở nhiều cấp độ: từ các giám định viên gian lận đổ tội cho nạn nhân, lời khai trước Quốc hội của một kẻ phóng hỏa miêu tả bảo hiểm như “tiền mặt tức thì”, cho tới sự tham gia của những định chế lớn như Lloyd’s of London.

Nhưng điều làm cuốn sách trở nên ám ảnh là cái giá con người phải gánh chịu. Gia đình rời nhà thờ về chỉ để thấy mái ấm đã thành tro. Có người nhảy xuống từ tầng hai để thoát thân, có người mang vết bỏng và thương tật suốt đời. Trẻ em sống trong nỗi sợ triền miên, mất ngủ, ác mộng, trầm cảm. Một nhân viên xã hội đã miêu tả đúng: hỏa hoạn mang đến “sự đảo lộn thảm khốc” kéo dài cả đời.

Điều đáng chú ý là chỉ có nhà ở công cộng thuộc sở hữu chính phủ là an toàn khỏi những ngọn lửa. “Khi động cơ lợi nhuận bị loại bỏ khỏi trò chơi phóng hỏa”, một công tố viên Bronx nhận xét, “sẽ không còn vụ cháy nào”. Ansfield coi đây là lời cáo buộc đanh thép nhất với thị trường nhà cho thuê tư nhân, đồng thời là minh chứng mạnh mẽ cho lý do vì sao nhà ở cần được công hữu, thoát khỏi bàn tay của giới đầu cơ.

Từ đống tro tàn đến làn sóng tái thiết

Làn sóng phóng hỏa chỉ lắng xuống khi cộng đồng tự tổ chức phản kháng. Người thuê nhà biểu tình, gây áp lực buộc chính quyền và các công ty bảo hiểm phải hành động. Tuy nhiên, khi lửa tắt, một chu kỳ bóc lột mới lại xuất hiện.

Những khu phố thành tro được sử dụng làm phòng thí nghiệm cho chính sách “cửa sổ vỡ” – cách tiếp cận an ninh nghiêm khắc với tội phạm nhỏ nhặt. Sau đó, chính các khu vực này trở thành mục tiêu của tín dụng dưới chuẩn, dẫn đến khủng hoảng tịch thu nhà ở. Ngày nay, ở nhiều nơi, bao gồm cả Bronx, lại chứng kiến làn sóng gentrification. Năm 2015, tại một bữa tiệc quảng bá dự án chung cư hạng sang bên bờ sông Bronx, khách mời vừa nhâm nhi cocktail vừa gọi món sushi “Bronx Is Burning” như một cách mỉa mai lịch sử đau thương.

Thông điệp Ansfield đưa ra thật rõ ràng: sự rút vốn và tái phát triển không đối nghịch nhau, mà là những giai đoạn liên tiếp của cùng một vòng xoáy tước đoạt.

shared via nytimes, 

Met Opera tìm đến Ả Rập Saudi để giải quyết khủng hoảng tài chính

Thỏa thuận lịch sử giữa Met Opera và Ả Rập Saudi Nhà hát Metropolitan Opera (Met Opera), một trong những tổ chức nghệ thuật biểu diễn danh g...