Search This Blog

Wednesday, August 13, 2025

Những bản tường thuật từ Afghanistan: Khi nước Mỹ lạc lối và đánh mất cuộc chiến

Lính Quân đội Quốc gia Afghanistan

Lời cảnh báo từ quá khứ

Trong cảnh cuối của bộ phim Charlie Wilson’s War (2007), Hạ nghị sĩ Charlie Wilson bang Texas (Tom Hanks thủ vai) khẩn cầu các đồng nghiệp phê chuẩn khoản tiền tái thiết Afghanistan. Khi đó, lực lượng mujahedeen do CIA hậu thuẫn vừa đánh bại Liên Xô sau cuộc chiến đẫm máu kéo dài thập niên 1980. Tuy nhiên, giới hoạch định chính sách Mỹ đã sẵn sàng quay lưng. Wilson chỉ xin khoản ngân sách bằng một phần nghìn số tiền Mỹ vừa chi cho cuộc chiến bí mật và thốt lên đầy chua chát: “Chúng ta luôn như thế. Mang lý tưởng đến, thay đổi thế giới rồi bỏ đi. Nhưng quả bóng vẫn cứ nảy.”

Chính “quả bóng” đó là hình ảnh xuyên suốt To Lose a War: The Fall and Rise of the Taliban, tác phẩm tập hợp các bài phóng sự của Jon Lee Anderson - phóng viên chiến trường kỳ cựu của The New Yorker ghi lại hơn hai thập kỷ đưa tin từ Afghanistan, từ năm 2001 ngay sau vụ ám sát Ahmad Shah Massoud, cho tới cuối năm 2021, khi Mỹ rút quân và để lại một đất nước chìm trong hạn hán, sụp đổ kinh tế và bất ổn chính trị.
Khi hy vọng bùng nổ

Trong lời mở đầu, Anderson nhận định Afghanistan “giống một chiến trường của lịch sử hơn là một quốc gia”. Các chương đầu ghi lại thời điểm Mỹ gia tăng ảnh hưởng đầu những năm 2000 và sự sụp đổ nhanh chóng của Taliban sau vụ 11/9. Vài tuần sau thảm kịch, Anderson đến Kabul khi Taliban đang tháo chạy, Osama bin Laden còn lẩn trốn, và Afghanistan đứng trước tương lai tươi sáng không ai dám nghĩ tới trước đó.

Ông phỏng vấn Ghulam Sarwar Akbari, cựu cộng sản Afghanistan, người giống như nhân vật Charlie Wilson trong phim, cho rằng việc Mỹ rút lui sau khi Liên Xô thất bại đã biến Afghanistan thành nơi trú ẩn khủng bố: “Lẽ ra Mỹ phải giúp tạo dựng một chính quyền tốt. Nhưng Mỹ đã quên Afghanistan.”

Những bài viết đầu tiên giống như mở chiếc hộp thời gian, đưa độc giả trở lại giai đoạn mà cả người Mỹ lẫn người Afghanistan tin chỉ cần duy trì một lực lượng quân sự Mỹ đủ mạnh, quốc gia này sẽ ổn định lâu dài. Nhà thầu an ninh tư nhân Jack Idema từng nói năm 2001: “Nếu không giữ quân số lớn, chúng ta sẽ quay lại như trước chỉ sau 5 năm.” Lời cảnh báo ấy, qua góc nhìn Anderson, dần trở thành hiện thực.

Từ chiến thắng mong manh đến bế tắc

Trong bài tường thuật năm 2010 từ Maiwand (miền nam Afghanistan), Anderson viết: “Quân đội Mỹ ở Afghanistan từ mùa thu 2001, nhưng tại những nơi như Maiwand, họ vẫn là người mới.” Khi theo chân Lữ đoàn “Wolfpack” của Sư đoàn Kỵ binh số 2, ông chứng kiến những nỗ lực chặn đứng Taliban giữa lúc thương vong của binh sĩ Mỹ và dân thường Afghanistan gia tăng. Chương này mở đầu bằng cái chết của binh sĩ Joseph T. Prentler vì bom cài ven đường - một minh chứng cho thấy giấc mơ chiến thắng nhanh chóng đang tàn lụi.

Ban đầu, Afghanistan được coi là “cuộc chiến tốt”, với mục tiêu tiêu diệt Al Qaeda và xóa bỏ chế độ Taliban cực đoan, vốn áp dụng luật Sharia hà khắc và cấm phụ nữ đến trường. Nhưng dần dần, Mỹ mất phương hướng. Sau 5, 10, rồi 15 năm, câu hỏi trở nên mơ hồ: Ở lại để chống khủng bố, để xây dựng quốc gia, hay đang mắc kẹt trong “ván cờ lớn” đã bao vây Afghanistan từ thời Alexander Đại đế?

Thực tế phũ phàng và giới hạn quyền lực

Trong một chương cuối, Anderson theo chân Trung tá Stephen Lutsky tại tỉnh Khost, nơi chiến dịch phản công Taliban liên tiếp thất bại. Lutsky nhận xét: “Với người Mỹ, chỉ có tốt hoặc xấu. Với người Afghanistan, có Taliban tốt, Taliban xấu, và họ sẵn sàng thỏa hiệp với nhau. Điều đó vượt ngoài khả năng của chúng ta.”

Tháng 8/2021, cuộc rút quân hỗn loạn của Mỹ đã xác nhận lời ông nói. Giờ đây, những khái niệm từng là mục tiêu chính đáng như “xây dựng quốc gia” hay “thay đổi chế độ” đã trở thành điều cấm kỵ trong chính trường Mỹ.

Tác phẩm của tầm nhìn và bài học chiến lược

To Lose a War không chỉ là ghi chép báo chí mà còn là bản phân tích chiến lược đậm tính nhân văn. Anderson cho thấy sự kết hợp giữa lý tưởng và sai lầm có thể định hình số phận một quốc gia. Cuốn sách là lời nhắc nhở rằng, dù nguồn lực có lớn đến đâu, nếu bỏ qua yếu tố con người và bối cảnh, “quả bóng” thất bại vẫn sẽ tiếp tục nảy.

shared via nytimes, 

Bức tranh toàn cảnh New York thập niên 1980 - khi hào quang và tham vọng cùng bùng nổ


Jonathan Mahler, cây bút của The New York Times Magazine, từng gây tiếng vang với cuốn sách phi hư cấu Ladies and Gentlemen, the Bronx Is Burning, khắc họa New York năm 1977. Khi ông đang hoàn thành nghiên cứu cho tác phẩm này, sự kiện khủng bố 11/9 phá vỡ ảo tưởng về thời kỳ Giuliani. Điều vốn dĩ chỉ là một chuyến trở về “thời kỳ tăm tối” của thập niên 1970 trở thành sự đối chiếu đầy ẩn ý: khủng hoảng nối tiếp khủng hoảng, cơ hội nối tiếp cơ hội.

Với “The Gods of New York”, Mahler thực hiện một “hậu truyện” lấy bối cảnh một thập kỷ sau giai đoạn thành phố bừng sáng như thủ đô tài chính toàn cầu, nhưng cũng là “phòng thí nghiệm” của cái tôi, tham vọng và sự phân tầng giai cấp. Ông chọn lối kể toàn cảnh: một bên là bữa tiệc 4.000 khách, mỗi vé 5.000 USD, chiêm ngưỡng Tổng thống Reagan bắn tia laser ba màu vào tượng Nữ thần Tự do nhân dịp 100 năm; một bên là Al Sharpton mặc đồ thể thao dẫn đầu biểu tình ở Bensonhurst. Trên phố, giới đầu cơ tài chính chen vai cùng các nhà hoạt động xã hội và hàng dài người vô gia cư; trên cao, Donald J. Trump đang tái định vị bản thân như “bản ngã trắng” của thành phố.

Tâm điểm truyền thông: những vụ việc gây chấn động

Mahler dẫn dắt độc giả qua loạt sự kiện được thổi phồng trên mặt báo, từ vụ đâm dao của chính khách Donald Manes năm 1986 đến vụ án Central Park jogger năm 1989. Xen giữa là Bernhard Goetz, Preppy Murder, Howard Beach và Tawana Brawley. Những câu chuyện này không chỉ tạo sóng dư luận, mà còn phơi bày căng thẳng sắc tộc và khoảng trống trong hệ thống công lý.

Điểm mạnh của Mahler nằm ở những phần ông đào sâu, đặc biệt là khủng hoảng nhà ở. Ông chỉ ra đây không phải là thực tế không thể tránh, mà là kết quả của những quyết định có chủ đích: bỏ dở kế hoạch xây hệ thống trung tâm y tế cộng đồng, dọn sạch các khách sạn S.R.O. để nhường chỗ cho dự án cao cấp. Chân dung nhà hoạt động Joyce Brown và cậu bé David Bright - một “trẻ em khách sạn” được khắc họa với sự tinh tế và cảm thông hiếm có.
Báo lá cải và quyền lực định hình dư luận

Đúng với tinh thần thập niên 1980, các nhân vật chính của Mahler là “các vị thần” - nhóm người quyền lực mới, phần lớn da trắng và nam giới: Trump, Sharpton, Ed Koch, Rudy Giuliani. Họ là “những kẻ cơ hội trong khủng hoảng” với kỹ năng hoàn hảo để tận dụng bối cảnh.

Mahler cũng khôi phục vai trò trung tâm của báo lá cải trong việc định hình thứ bậc chú ý của thành phố. Từ cuối thập niên 1970, Rupert Murdoch biến The New York Post từ một tờ báo tự do “đúng mực” thành đối thủ khiêu khích của The Daily News. Cùng với Newsday, chúng tạo nên những câu chuyện chung mà người dân New York đều biết, dù cách đưa tin khác nhau. Khác với mạng xã hội ngày nay - phân mảnh và cá nhân hóa - báo lá cải khi ấy mang tính đại chúng, công khai, phơi bày thẳng thắn những vấn đề thành phố thường né tránh: sắc tộc, tình dục, cái chết, tiền bạc.

“Phục hưng” hay bong bóng tài sản?

Mahler không né tránh sự thật khoảng cách giàu nghèo sau thập niên 1970 ngày càng rộng. Thậm chí, ông còn tô đậm để tạo “Bonfire of the Vanities” của riêng mình. Thành phố được mô tả như đang hồi sinh, gắn liền với Trump hoặc với sự bùng nổ của khối FIRE (Finance, Insurance, Real Estate). “Ngân hàng đầu tư trở nên gợi cảm,” Mahler viết, “một thành phố của người thuê biến thành thành phố của chủ sở hữu.”

Nhưng khi đào sâu, sự “tái sinh” đó hóa ra nông cạn và ngắn ngủi. Tỷ lệ tội phạm giảm chỉ tồn tại tạm thời; Phố Wall sụp đổ năm 1987 khép lại thời kỳ “go-go”. Thập kỷ này, xét như một chu kỳ phục hưng, kéo dài chẳng hơn khoảng thời gian giữa The Muppets Take Manhattan và New Jack City. Nhìn từ góc độ kinh doanh, đây chẳng khác gì một bong bóng tài sản bùng nổ rồi xì hơi mà hệ quả là nhà ở khan hiếm, việc làm tốt ít đi và sự gắn kết cộng đồng tiếp tục suy giảm.

Câu chuyện quyền lực và hệ thống kinh tế mới

Dù là một tác phẩm đầy màu sắc, The Gods of New York vẫn là cuốn sách mang tính chính trị sâu sắc. Nó ghi lại sự song hành giữa vận may của một số ít và sự bị gạt ra ngoài lề của số đông. Tuy nhiên, Mahler ít khi liên hệ trực tiếp nguyên nhân - hệ quả.

Ẩn sau những câu chuyện ông kể là một thực tế khác: để thoát khỏi khủng hoảng tích lũy vốn giữa thập niên 1970, giới quyền lực thực sự gồm các doanh nhân và quan chức không qua bầu cử đã “cắt bỏ” tầng lớp lao động và người nghèo, cải thiện bảng cân đối tài chính của thành phố (và của chính họ) bằng ưu đãi thuế, tư nhân hóa, và cắt giảm mạnh dịch vụ công. Để giành sự ủng hộ của tầng lớp trung lưu, họ biến những nạn nhân chính thành “người khác” - mối đe dọa cần bị kiểm soát để đảm bảo an toàn cho “chúng ta”.

Trật tự mới này chính là “chủ nghĩa tân tự do”, không chỉ định hình New York mà còn ảnh hưởng đến cả thế giới. Mọi nỗ lực thay đổi đều bị ám ảnh bởi câu hỏi: “Có thực sự muốn quay lại thời kỳ khủng hoảng của thập niên 1970 không?”

Lời nhắc cho hiện tại

Bằng việc tái hiện cú sụp đổ sau cơn bùng nổ, Mahler buộc người đọc đặt lại câu hỏi: liệu lợi ích của một thành phố phân tầng có vượt qua cái giá phải trả? Và đã đến lúc khép lại quá khứ, hay vẫn phải tiếp tục chiến đấu với “bóng ma” của nó?

Với doanh nhân, đây không chỉ là một cuốn sách lịch sử - nó là tấm gương về chu kỳ kinh tế, quyền lực truyền thông và chiến lược chính trị. The Gods of New York cho thấy sự giao thoa giữa tài chính, bất động sản, truyền thông và quyền lực có thể tạo ra một thời kỳ “phục hưng” ảo, và cảnh báo tăng trưởng dựa trên bất bình đẳng và đầu cơ chỉ là con đường ngắn hạn dẫn đến khủng hoảng.

shared via nytimes, 

Monday, June 30, 2025

Đưa Internet vào khuôn khổ: Làm sao để kiểm soát thế giới số đang ngự trị?



Thời kỳ đầu của kỷ nguyên Internet tràn ngập tinh thần lạc quan và hy vọng. Ai từng sống qua giai đoạn bong bóng dot-com cuối thập niên 1990 đều nhớ rõ không khí “ảo tưởng số” lúc bấy giờ. Với vai trò một nhà báo trẻ, tôi từng rong ruổi khắp Thung lũng Silicon để ghi lại những câu chuyện khai sinh thời đại kỹ thuật số. Tôi từng viết cuốn sách The Perfect Store về eBay, ngợi ca nền tảng này như một công cụ trao quyền kinh tế toàn cầu cho người dùng ở khắp mọi nơi.

Và đúng thật, nhiều giấc mơ thuở ban đầu đã trở thành hiện thực. Internet mang đến thư viện số mở cho toàn thế giới, GPS trong điện thoại khiến việc lạc đường trở thành dĩ vãng, y tế từ xa giúp nhiều người tiếp cận bác sĩ chỉ bằng một cú chạm. Nhưng đằng sau thiên đường số ấy, một “con rắn” vẫn lẩn khuất – và cú ngã xảy ra rất nhanh.

Ngày nay, nhắc đến Internet là nhắc đến những mặt tối: đánh cắp danh tính, khủng bố qua mạng, tin giả, lời thù hằn, mạng xã hội hủy hoại tâm lý giới trẻ, và nghiêm trọng hơn cả – sự xói mòn của nền dân chủ. Ai cũng thấy được nguy cơ, nhưng rất ít người dám đặt câu hỏi: Làm gì để sửa chữa?

Chính vì vậy, cuốn sách The Digital Republic (tạm dịch: “Nền cộng hòa Kỹ thuật số”) của Jamie Susskind – một luật sư kiêm học giả người Anh – trở thành một tiếng nói đáng chú ý. Cuốn sách không chỉ vạch ra nguy cơ mà còn đề xuất hàng loạt giải pháp cụ thể – có cái táo bạo, có cái thiết thực, nhưng tất cả đều nghiêm túc và có căn cứ.


Quyền lực tuyệt đối của Big Tech

Susskind nhìn Internet từ lăng kính của chủ nghĩa cộng hòa (theo nghĩa chính trị học châu Âu, không liên quan đến đảng phái Mỹ). Theo đó, ông cho rằng xã hội phải chống lại những cấu trúc cho phép một nhóm người hoặc tổ chức nắm quyền lực không thể kiểm soát – gọi là domination (thống trị).

Không ngạc nhiên khi ông coi giới Big Tech chính là biểu hiện điển hình của kiểu thống trị đó. Một số tập đoàn khổng lồ như Meta, Google, Amazon, TikTok đang chi phối gần như toàn bộ đời sống số của nhân loại. Họ nắm dữ liệu cá nhân, tự ý bán lại, kiểm soát dòng chảy thông tin, khuyến khích nội dung độc hại, và áp dụng những thuật toán đen tối mà người dùng không thể hiểu hay phản kháng.

Điều quan trọng, Susskind không chỉ trích cá nhân như Mark Zuckerberg, mà là lên án toàn bộ cơ chế đã cho phép một người như Zuckerberg có được quyền lực gần như vô hạn như vậy.

Với góc nhìn châu Âu – vốn cảnh giác hơn với chủ nghĩa thị trường và tập đoàn lớn – Susskind cho rằng chúng ta không thể trông chờ các tập đoàn tự thay đổi vì đạo đức. Cần có luật lệ mới, mạnh mẽ, để kiểm soát hành vi, hạn chế quyền lực, và giảm thiểu tổn hại.

Những đề xuất đáng suy ngẫm

Phần giá trị nhất của The Digital Republic là loạt kiến nghị chính sách mà tác giả đưa ra.

- Minh bạch thuật toán: Susskind đề xuất các cơ quan quản lý có thể kiểm toán định kỳ các thuật toán, giống như cách thanh tra an toàn nhà máy. Điều này sẽ giúp đánh giá mức độ gây hại tiềm tàng của sản phẩm công nghệ.

- Chứng nhận tiền thị trường: Giống như thuốc phải được FDA phê duyệt trước khi ra thị trường, các ứng dụng số cũng nên được đánh giá và cấp phép – không chỉ về mặt pháp lý mà còn về giá trị đạo đức và văn hóa cộng đồng.

- Định chuẩn cho kiểm duyệt nội dung: Một đề xuất táo bạo khác là thiết lập quy trình chuẩn và trách nhiệm cho các nhà điều hành nội dung số – kể cả các biện pháp phạt nếu vi phạm.

Tuy nhiên, không phải ý tưởng nào của Susskind cũng khả thi.

Ví dụ, ông gợi ý nên thành lập các “hội đồng công dân ngẫu nhiên” để soạn thảo chính sách về dữ liệu – một mô hình nghe có vẻ dân chủ, nhưng lại xa rời thực tế. Thử tưởng tượng những hành khách tàu điện ngầm thảo luận về thuế xử lý dữ liệu – thật khó để đặt niềm tin.

Bên cạnh đó, kế hoạch áp đặt quy định về kiểm duyệt nội dung có thể vấp phải phản ứng gay gắt – đặc biệt ở Mỹ, nơi quyền tự do ngôn luận luôn là tối thượng. Mọi giải pháp mang hơi hướng “kiểm duyệt bởi nhà nước” đều dễ bị gắn mác Orwell và khó lòng đi vào đời sống chính trị.

Một tầm nhìn lý tưởng trong thời kỳ rối loạn

Susskind thú nhận rằng ông “quá trẻ để trải nghiệm ảo tưởng số thập niên 1990”, nhưng những viễn cảnh mà ông vẽ ra cho thấy một dạng “ảo tưởng 2020s” – vẫn tin vào sức mạnh lý trí, vào khả năng cải cách qua thể chế và cộng đồng.

Dù vậy, trong một thế giới mà Internet đã trở thành vùng hoang dã đầy nguy cơ, một chút lý tưởng có lẽ là điều cần thiết. Giống như thời kỳ đầu của phong trào môi trường hay quyền dân sự – phải có những người dám nói những điều tưởng chừng không tưởng.

The Digital Republic không phải là cẩm nang có thể áp dụng ngay, nhưng là tấm bản đồ quý giá – giúp doanh nhân, nhà hoạch định chính sách và công dân nhận ra: Kỷ nguyên số cần luật chơi mới. Và nếu không bắt tay hành động từ bây giờ, quyền lực trên mạng sẽ tiếp tục bị thao túng bởi số ít – trong khi số đông im lặng chịu đựng.

shared via nytimes,

Sunday, June 15, 2025

Tình dục, tôn giáo và cuộc chiến văn hóa trong thập niên 1980: Khi Madonna, Scorsese và Warhol trở thành “ngôn sứ bất đắc dĩ”

Madonna (trên sân khấu năm 1985) đã trở thành một điểm nóng văn hóa nhờ video ca nhạc “Like a Prayer” của cô. Ảnh: Jim Steinfeldt/Michael Ochs Archives, qua Getty Images


Cuối thế kỷ 20, thế giới chứng kiến một cuộc va chạm đầy kịch tính giữa hai thế lực tưởng chừng không thể hòa hợp: dục tính và niềm tin tôn giáo. Đây không chỉ là xung đột nghệ thuật, mà là khởi đầu của những cuộc “chiến tranh văn hóa” – kéo dài cho đến tận ngày nay. Paul Elie, học giả từ Đại học Georgetown, đã thuật lại bức tranh đầy mâu thuẫn ấy trong cuốn sách mới The Last Supper, với những nhân vật trung tâm là Madonna, Bob Dylan, Andy Warhol, đạo diễn Martin Scorsese, và không thể không nhắc đến bức ảnh gây tranh cãi Piss Christ.

Khởi đầu của một thời kỳ đầy đối đầu

Paul Elie mở đầu sách bằng hai khoảnh khắc khó quên trên sân khấu “Saturday Night Live”: Bob Dylan năm 1979 hát Gotta Serve Somebody trong thời kỳ ông chuyển sang đạo Cơ đốc, và Sinead O’Connor năm 1992 – người đã xé ảnh Giáo hoàng John Paul II ngay trên sóng truyền hình để phản đối nạn lạm dụng tình dục trong Giáo hội Công giáo. Đó không chỉ là hành vi nổi loạn; đó là tuyên ngôn mang tính tôn giáo lẫn chính trị.

Theo Elie, sau những năm 1970 “Công giáo hóa đời thường” – với nhà thờ kiểu hộp, ghế gấp thay vì phòng xưng tội, đàn guitar thay cho đàn ống – bước sang thập niên 1980, tôn giáo trở lại mạnh mẽ hơn, quyết liệt hơn, nhưng cũng đầy phản kháng và gây chia rẽ. Hai tác phẩm tiêu biểu: Piss Christ (một cây thánh giá nhúng vào chất lỏng màu vàng – được cho là nước tiểu) và triển lãm của nhiếp ảnh gia đồng tính Robert Mapplethorpe – cả hai đều nhận được tài trợ từ Quỹ Nghệ thuật Quốc gia Mỹ – đã tạo ra cơn bão chính trị tại Washington. Quốc hội Mỹ phản ứng như thể bị xúc phạm công khai.



"Niềm tin ngầm" và biểu tượng đại chúng

Elie cho rằng một dạng thức đức tin mới đã xuất hiện trong giai đoạn này: “crypto-religiosity” – tạm dịch là “tín ngưỡng ngầm”. Đây là khi tôn giáo không còn được giảng từ bục giảng, mà len lỏi trong video ca nhạc, tác phẩm điện ảnh, bìa tạp chí, và thậm chí cả thời trang. Madonna nhảy múa cùng dàn hợp xướng phúc âm trong Like a Prayer, hình ảnh đau đớn của người nhiễm AIDS David Kirby trông như Chúa Jesus trên giường bệnh, chiếc áo thun có hình thánh giá lấp lánh trên trang bìa Vogue – tất cả đều mang sắc thái thiêng liêng lẫn trần tục.

Không chỉ nghệ sĩ thị giác, mà cả các “ngôi sao nhạc rock” như Prince, Bono, Morrissey, hay đạo diễn Scorsese với The Last Temptation of Christ cũng trở thành những “ngôn sứ bất đắc dĩ”. Họ sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, biểu tượng tôn giáo để thách thức, để hỏi ngược lại xã hội, và đôi khi là để cứu rỗi chính mình.

Khi biểu tượng trở thành chiến tuyến

Elie nhấn mạnh rằng chính trong giai đoạn này, từ “icon” (biểu tượng) – vốn mang sắc thái tôn giáo, đã được truyền thông Mỹ sử dụng phổ biến để chỉ các ngôi sao nổi tiếng. Và điều đó phản ánh một xu hướng sâu sắc hơn: khi truyền thông và nghệ thuật đại chúng trở thành "giáo hội" mới, và những người nổi tiếng – từ Madonna đến Reagan – trở thành “giáo chủ”.

Tuy nhiên, cuốn sách không chỉ là một bản tường thuật văn hóa. Nó còn là một phép ẩn dụ lớn hơn: về bữa tiệc cuối cùng (The Last Supper) của một thời đại mà truyền thông, văn hóa và đạo đức còn tồn tại dưới một “nền văn hóa chung” – trước khi internet phá vỡ mọi chuẩn mực, chia nhỏ mọi cộng đồng, và làm loãng mọi biểu tượng.

Thập niên 1980 là giai đoạn mà tôn giáo và thị trường đại chúng – hai thứ tưởng đối lập – lại có thể hòa vào nhau trong cùng một chiến dịch truyền thông. Sức mạnh thương hiệu đến từ khả năng gợi lên cảm xúc, biểu tượng, và niềm tin – dù là đức tin hay tín ngưỡng tiêu dùng. Điều này đặc biệt đúng với Madonna, Prince, và cả... Benetton, hãng thời trang từng dùng hình ảnh người hấp hối vì AIDS để quảng cáo.

Cuốn sách của Elie, tuy đôi khi quá dày đặc và học thuật, vẫn là lời nhắc nhở cho các nhà điều hành và marketer: đằng sau mỗi cú sốc văn hóa, luôn có một lớp niềm tin, một chuỗi biểu tượng – và nếu nắm bắt được, bạn không chỉ tạo ra tranh cãi, mà còn có thể định hình xu hướng.

shared via nytimes,

Có gì sai sai với đàn ông thời nay? Hãy để Michael Douglas trả lời

Michael Douglas đã giành giải thưởng Viện hàn lâm khi vào vai Gordon Gekko trong bộ phim “Wall Street” năm 1987. Ảnh: Fox, qua Everett Collection


Trong cuốn sách mới đầy sắc sảo What Is Wrong With Men ("Có gì sai với đàn ông?"), nhà phê bình văn hóa Jessa Crispin dùng sự nghiệp diễn xuất của tài tử Michael Douglas để giải mã cuộc khủng hoảng bản sắc nam giới đang diễn ra — không phải bằng cách chỉ tay, mà bằng một lối viết hài hước, sắc bén và cực kỳ thấm thía.

Michael Douglas, ngôi sao từng có khả năng “mở màn” cho một bộ phim như một thương hiệu bảo chứng phòng vé — thời mà phim ảnh còn là sự kiện, chứ chưa bị hòa tan trong biển nội dung trực tuyến — giờ đây trở thành hình mẫu lý tưởng để Crispin mổ xẻ một thời đại của nam giới đang vật lộn giữa định danh cũ và thế giới mới. Là "nepo baby" chính hiệu (con trai của huyền thoại Kirk Douglas), Michael không chỉ thừa hưởng cái cằm lõm biểu tượng mà còn kế thừa vai trò biểu tượng cho hình mẫu đàn ông Mỹ — với tất cả ánh hào quang lẫn bóng tối của nó.

Jessa Crispin không phải cây bút xa lạ. Từng lập nên blog văn chương Bookslut từ năm 2002 khi mới 23 tuổi, cô nhanh chóng được biết đến nhờ những nhận định sắc như dao. Cô từng thẳng thắn tuyên bố không còn hứng thú với văn học Mỹ, chỉ trích cả The Paris Review lẫn The New Yorker, và ví cuốn Women Who Work của Ivanka Trump với “mớ hỗn độn của một bé gái 12 tuổi vừa phát hiện ra cuốn sách danh ngôn trong thư viện”. Giới văn chương gọi cô là “Patti LuPone của phê bình” — không ngán ai, không nể ai.



Trong What Is Wrong With Men, Crispin nhìn vào các vai diễn của Douglas trong thập niên 1980–1990 như tấm gương phản chiếu nỗi hoang mang của nam giới hiện đại. Vai diễn nổi tiếng nhất của Douglas — Gordon Gekko trong Wall Street (1987) — là một “cá mập phố Wall” đúng nghĩa, người thốt lên câu “Greed is good” (Tham lam là tốt). Dù bị Oliver Stone dựng lên như phản diện, hình tượng Gekko vẫn trở thành cảm hứng cho một thế hệ “finance bros” sau này. Nhưng điều thú vị là, Crispin không dành nhiều trang viết cho Gekko. Thay vào đó, cô quan tâm hơn đến những nhân vật của Douglas bị mắc kẹt giữa mong muốn cá nhân và áp lực xã hội.

Chẳng hạn, người luật sư trong Fatal Attraction (1987) — người đàn ông tưởng như sống cuộc đời lý tưởng với vợ đẹp con ngoan, nhưng lại ngã vào vòng tay một nữ biên tập viên quyến rũ rồi phải đối mặt với bi kịch tâm lý. Hay trong Basic Instinct (1992), anh vào vai cảnh sát điều tra bị cuốn vào mối quan hệ đầy dục vọng và nguy hiểm với một nghi phạm nữ — nhân vật mà cả thế giới còn nhớ vì... chiếc váy trắng và cây đục băng dưới gầm giường.

Crispin đặc biệt chú ý đến các vai diễn ly dị, khủng hoảng, xuống dốc mà Douglas thủ vai: từ cảnh sát Nick trong Black Rain (1989) đến kỹ sư thất nghiệp trong Falling Down (1993) – người bỗng phát điên và điên cuồng trút giận giữa phố xá Los Angeles. Nhìn lại, Douglas gần như trở thành biểu tượng của một thế hệ đàn ông da trắng trung lưu bị “phế truất” trong kỷ nguyên hậu nữ quyền và bình đẳng sắc tộc.

Cuốn sách của Crispin không đi theo lối mạch lạc học thuật mà phóng túng như một dòng ý thức: lướt qua từ quân sự đến chủ nghĩa tiêu dùng, từ paleo diet đến “tình cha ký sinh” trên truyền thông. Nhưng khi đối chiếu Douglas (sinh năm 1944) với Bill Clinton (sinh năm 1946), Crispin lập luận rằng cả hai đại diện cho kiểu đàn ông “tự do, khoan dung nhưng lơ ngơ” – những người trưởng thành trong thời hoàng kim của nước Mỹ và chới với khi quyền lực bị chia lại.

Cô dẫn lại ý kiến của Susan Faludi về “backlash” — phản ứng ngầm của nam giới trước sự tiến bộ của phụ nữ, thứ được Crispin gọi là một “dạng hoài cổ hoạt tính cao”: vừa mang tính ảo tưởng, vừa là công cụ chính trị hữu hiệu. Với nhiều người đàn ông, nỗi nhớ về một thời họ từng là trung tâm không chỉ là cảm xúc, mà là lối thoát khỏi hiện thực thất vọng.

Dù không “bênh” đàn ông một cách mù quáng, Crispin cũng không đánh đồng họ là độc hại. Cô cho thấy sự đồng cảm với những người đàn ông đang mất phương hướng trong thời đại mới. Giọng văn cô như lời thoại nhịp nhanh: đôi khi lộn xộn, đôi khi dài dòng đến ba trang chỉ cho một câu, nhưng đầy sinh khí và thách thức người đọc phải bật cười – hoặc gật đầu.

Từ Maureen Dowd từng hỏi “Đàn ông còn cần thiết không?”, đến Hanna Rosin tuyên bố “Thời đại của đàn ông đã kết thúc” — Crispin thì đáp lại: “Họ vẫn ở đây. Mắc kẹt, bối rối, nhưng chưa biến mất.” Và dẫn đầu đội hình ấy, không ai khác, chính là Michael Douglas — cùng chiếc cằm lõm huyền thoại.

shared via nytimes,

William F. Buckley Jr.: Người biến chính trị bảo thủ thành show truyền thông

William F. Buckley Jr. tại văn phòng Manhattan của National Review năm 1965. Ảnh: Sam Falk/The New York Times


Trong thời đại của Steve Bannon hay Bronze Age Pervert — những biểu tượng mới của làn sóng Trump trẻ — việc đọc tiểu sử đồ sộ về William F. Buckley Jr. có vẻ như một cái nhìn hoài cổ. Nhưng theo nhà báo kỳ cựu Sam Tanenhaus, Buckley không phải là “người xưa cũ”, mà là người mở đường cho chính thời đại truyền thông chính trị hiện nay.

Sinh năm 1925 và mất năm 2008, William F. Buckley Jr. là nhà sáng lập tạp chí National Review, một biểu tượng của phe bảo thủ Mỹ sau Thế chiến. Trong gần nửa thế kỷ, ông vừa là nhà hoạt động, vừa là nhà xuất bản, người dẫn chương trình truyền hình, tiểu thuyết gia và cố vấn không chính thức cho nhiều chính trị gia hàng đầu — tất cả trong một. Và quan trọng hơn, ông là người hiểu từ rất sớm một chân lý mà các doanh nhân, chính trị gia và nhà truyền thông hiện đại đều phải thuộc nằm lòng: truyền thông là quyền lực.

Từ quý tộc thành “showman” bảo thủ

Buckley sinh ra trong một gia đình giàu có — cha ông là nhà đầu tư dầu mỏ sống lâu năm tại Mexico, và xây một điền trang kiểu Tây Ban Nha giữa lòng Connecticut. Cậu bé Buckley được nuôi dạy trong môi trường đa ngôn ngữ, học với gia sư riêng, nói tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha và cả thứ tiếng riêng của gia đình.

Là sinh viên đại học Yale, Buckley đã nổi bật với khả năng hùng biện và khiêu khích. Ngay sau khi tốt nghiệp, ông viết cuốn God and Man at Yale (1951), công kích ngôi trường cũ là “cái nôi của chủ nghĩa cánh tả” và kêu gọi cắt tài trợ từ giới cựu sinh viên. Cuốn sách gây bão — và Buckley lập tức thành ngôi sao trong giới bảo thủ.

Ông tiếp tục gây tranh cãi với sách thứ hai, bênh vực Thượng nghị sĩ Joe McCarthy — người nổi tiếng với chiến dịch săn lùng cộng sản trong chính phủ Mỹ. Năm 1955, ông sáng lập National Review với mục tiêu rõ ràng: thay đổi tư duy của giới trí thức và tầng lớp “tạo lập dư luận” — nhà báo, giáo sư, luật sư, mục sư và những người có ảnh hưởng xã hội. Tạp chí này không chỉ viết để khẳng định lập trường, mà để buộc phe đối lập phải phản hồi, từ đó chiếm lĩnh sân khấu truyền thông.



Biến chính trị thành giải trí có chiến lược

Buckley hiểu rằng trong xã hội hiện đại, người thắng là người thu hút sự chú ý. Chính vì vậy, ông nhanh chóng rẽ từ báo chí sang truyền hình và tiểu thuyết gián điệp, rồi thậm chí... tranh cử Thị trưởng New York năm 1965 — một chiến dịch được xem là “trò đùa có mục đích”. Dù không thắng, Buckley thu hút sự ủng hộ từ cử tri da trắng lao động, vốn bất mãn với chính sách phúc lợi và căng thẳng sắc tộc — nhóm cử tri sau này trở thành nền tảng của liên minh bảo thủ thời Reagan.

Ngay sau chiến dịch, Buckley tung ra chương trình truyền hình Firing Line — talk show chính trị tồn tại suốt 34 năm, khởi đầu tại đài địa phương rồi lên sóng PBS. Trên màn ảnh nhỏ, ông là bậc thầy thuyết phục, mỉa mai và duyên dáng — vừa tạo sân chơi tranh luận học thuật, vừa giải trí công chúng trung lưu có học thức.

Xây dựng “hệ sinh thái bảo thủ”

Buckley không đơn độc. Dưới tay ông, một “đế chế chính trị” hình thành: từ tổ chức thanh niên Young Americans for Freedom, đến nhà xuất bản Arlington House và Liên minh Bảo thủ Mỹ. Dù không giữ chức danh chính thức, Buckley định hình hướng đi của phong trào bằng uy tín cá nhân và khả năng kết nối các phe phái — từ chống cộng quyết liệt, đề cao giá trị truyền thống, đến chủ nghĩa tự do kinh tế kiểu thị trường.

Ông cũng không ngại chấn chỉnh nội bộ. Khi hội John Birch Society — nhóm cực hữu chuyên truyền bá thuyết âm mưu — lan rộng trong cộng đồng bảo thủ, Buckley công khai chỉ trích trên National Review, dù mất đi hàng nghìn độc giả. Đó là một biểu hiện hiếm hoi của nguyên tắc giữa guồng quay quyền lực.

Những góc tối và nghịch lý cá nhân

Dù là biểu tượng công chúng, đời tư Buckley luôn gây tò mò. Tanenhaus kể lại “niềm mê muội” khó hiểu của ông với Edgar Smith — kẻ giết người bị kết án. Buckley tin rằng Smith vô tội, hỗ trợ luật sư giúp anh ta ra tù, để rồi Smith tiếp tục gây án. Vụ việc đặt ra câu hỏi về khả năng đánh giá con người của Buckley — và mặt tối chưa được khai thác kỹ của tâm lý ông.

Chuyện giới tính của Buckley cũng là điểm gây tranh cãi. Nhiều đồng nghiệp nghi ngờ ông có đời sống đồng tính kín đáo, đặc biệt sau vụ tranh luận gay gắt với Gore Vidal, trong đó Buckley gọi đối thủ là “queer”. Ngay cả vợ ông, Pat, cũng từng nói đùa cay độc: “200 triệu người Mỹ nghĩ chồng tôi là gay.”

Hôn nhân của Buckley và Pat, một nữ thượng lưu New York, được miêu tả là cộng sinh: ông mê chính trị, bà mê hào quang trí thức. Buckley có lúc viết bài kêu gọi xăm hình người nhiễm HIV “lên mông để phòng ngừa lây lan,” trong khi Pat thì quyên góp hàng triệu USD cho các tổ chức chống AIDS. Đây là một trong những nghịch lý khó hiểu nhưng phổ biến trong giới elite bảo thủ thập niên 1980.

Di sản: Người ảnh hưởng đầu tiên của bảo thủ Mỹ

Tanenhaus cho rằng Buckley là “nhà lãnh đạo trí tuệ” của bảo thủ Mỹ. Nhưng có lẽ định nghĩa sát hơn là: người ảnh hưởng đầu tiên — influencer đúng nghĩa — của phe bảo thủ. Trước khi có Fox News hay Twitter, ông là người đầu tiên hiểu rằng chính trị không chỉ là ý tưởng hay chính sách, mà là nghệ thuật giành sự chú ý, dẫn dắt dư luận và xây dựng mạng lưới ủng hộ.

Ông không để lại học thuyết gốc nào, không cuốn sách học thuật nào đáng kể, nhưng đã kiến tạo hệ sinh thái truyền thông giúp bảo thủ Mỹ lật ngược cán cân chính trị sau Thế chiến II — và tạo tiền đề cho thời đại của Trump.

Ở thời đại mà chính trị, truyền thông và giải trí hoà vào một, câu chuyện của Buckley là lời nhắc: người thắng không phải kẻ đúng nhất, mà là người nắm được sân khấu.

shared via nytimes,

Từ cậu bé mê Britney thành ký giả săn tin: Hồi ức trần trụi về đế chế giải trí cũ

Các phóng viên và nhiếp ảnh gia vây quanh Britney Spears khi cô đến tòa án để tham dự phiên điều trần về quyền nuôi con vào năm 2007. Ảnh: Kevork Djansezian/Associated Press


Năm 2023, Britney Spears phát hành hồi ký The Woman in Me, cuốn sách gây chấn động với những dòng cay nghiệt dành cho giới paparazzi: “lũ xác sống”, “những con cá mập đánh hơi thấy máu”, và “kẻ thù không đội trời chung”. Họ khiến cô sợ hãi, ghê tởm, và mất kiểm soát cuộc đời mình.

Jeff Weiss, người vừa ra mắt cuốn Waiting for Britney Spears: A True Story, Allegedly, là một trong số đó.

Cuốn sách của Weiss không hẳn là hồi ký, cũng chẳng hoàn toàn là tiểu thuyết — nó là sự pha trộn giữa tự truyện, giả tưởng, và bức chân dung trào phúng nhưng giàu cảm xúc về cả Spears lẫn chính tác giả. Với lối kể dí dỏm, đôi lúc lố bịch nhưng chân thành, Weiss cho thấy mặt trái của ngành công nghiệp săn người nổi tiếng: một thế giới hào nhoáng, nghiệt ngã và nghiện quyền lực ánh đèn.



Từ một cậu học sinh lén vào trường quay MV …Baby One More Time cho đến khi trở thành phóng viên tự phong chuyên đi "truy lùng sao hạng B", hành trình của Weiss là câu chuyện của một thanh niên Mỹ đầu thế kỷ 21 — bồng bột, đầy mộng tưởng, và sẵn sàng viết lại lý lịch để chen chân vào ngành báo lá cải.

Làm việc cho tờ báo Nova (dường như là ẩn danh cho Star), Weiss được giao những “phi vụ” săn ảnh, theo dõi tiệc tùng tại biệt thự Playboy, và đôi khi... đột nhập khu nhà Brad Pitt để lấy tin theo yêu cầu. Anh tự nhận mình "quá trong sáng" và "quá nghệ sĩ" cho công việc này — một tuyên bố vừa hài hước vừa tự phụ — nhưng chính điều đó lại khiến cuốn sách trở nên khác biệt so với những hồi ký săn tin thuần túy.

Weiss viết về Spears không phải như một đối tượng công kích hay một hình tượng pop bất khả xâm phạm, mà như một ám ảnh mang tính biểu tượng: vừa rực rỡ, vừa tổn thương, vừa là nữ thần giải trí, vừa là nạn nhân của thứ hệ sinh thái biến con người thành tài sản truyền thông.

Anh cũng không ngần ngại châm biếm chính mình và cả ngành nghề từng theo đuổi. Những đoạn miêu tả bữa tiệc, ma túy, ánh đèn flash và danh sách dài những tên tuổi giờ đã rơi vào quên lãng — từ Tara Reid, Jennifer Coolidge đến Kato Kaelin — mang màu sắc như đang đọc một blog LiveJournal cũ kỹ được làm mới bằng giọng văn của Hunter S. Thompson. Có đoạn đọc như đang ngửi thấy mùi nước hoa Victoria's Secret trong khói thuốc và tiếng nhạc từ iPod đời đầu.

Weiss giỏi nhất khi viết về âm nhạc và cảm giác. Anh miêu tả …Baby One More Time như “một quả bom kẹo nổ tung giữa sàn nhảy”. Khi kể về một đêm phê thuốc MDMA, anh viết: “Mạch máu vỡ tung như vòi Jacuzzi. Những tia sáng Day-Glo lấp lánh quanh rìa trí óc. Tôi đổ mồ hôi bằng kim cương.”

Cuốn sách không hề che giấu sự mâu thuẫn: vừa yêu Spears, vừa khai thác cô; vừa khinh bỉ giới paparazzi, vừa sống nhờ nó. Nhưng chính sự lúng túng đó lại mang lại chiều sâu hiếm thấy trong một tác phẩm vốn có thể chỉ là hồi ức nhảm nhí về “thời kỳ Paris Hilton trị vì”.

Và rồi, khi cuốn sách chuẩn bị phát hành, giới báo lá cải Mỹ chính thức khép lại một chương lịch sử: các tờ In Touch và Life & Style bị đóng cửa. Cả ngành từng nuôi sống hàng trăm tay săn ảnh giờ chỉ còn lại một đám đông cầm điện thoại, livestream mọi khoảnh khắc. Như Weiss viết chua chát: “Chúng ta đã dân chủ hóa người nổi tiếng. Và chúng ta cũng đã dân chủ hóa cả paparazzi. Giờ ai cũng là tay săn tin.”

Waiting for Britney Spears không chỉ là câu chuyện về Spears hay Weiss. Nó là bức tranh sống động của một ngành từng hái ra tiền nhờ khai thác hình ảnh cá nhân, một mô hình truyền thông vừa giải trí vừa độc hại — thứ đang tái sinh theo cách khác trong thời đại TikTok, podcast và YouTube Shorts.

Câu hỏi là: ai đang viết nên chương tiếp theo?

shared via nytimes,

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn ...