Search This Blog

Showing posts with label giới thiệu sách. Show all posts
Showing posts with label giới thiệu sách. Show all posts

Wednesday, August 13, 2025

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott

Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn sự “lộn xộn” của cuộc sống không hoàn hảo. Cô tiếp nối truyền thống của những cây bút nữ sắc sảo từng tung hoành trên các tờ alt-weeklies - những ấn phẩm báo chí nổi tiếng với bài điều tra táo bạo và mục rao vặt “mặn” như Cynthia Heimel (The Village Voice), Caroline Knapp (The Boston Phoenix), hay Sandra Tsing Loh (Buzz).

Khác với lớp đàn chị trưởng thành trong kỷ nguyên báo in, King là “đứa con” của internet, lần đầu đăng nhập AOL Instant Messenger khi mới 10 tuổi và ví nó như “câu lạc bộ swingers cho học sinh cấp hai”. Trong Sloppy, cô kể về thói quen xấu, ý định tốt nhưng dang dở, và trạng thái “beta-popular” nổi tiếng vừa đủ, không phải nữ hoàng quyền lực, chỉ như Gretchen Wieners trong Mean Girls.

Từ thói quen xấu đến “nghề” gây tranh cãi

Các tiểu luận trong Sloppy trải dài từ lười biếng, múa thoát y, trộm vặt, tiêu xài quá tay, đến thử nghiệm “sex work” trực tuyến nhẹ nhàng để gây quỹ cho chiến dịch tranh cử của Bernie Sanders. King thẳng thắn kể chuyện từng đánh giá 50 bức ảnh nhạy cảm của đàn ông chỉ trong một giờ, đổi lấy tiền quyên góp, và thừa nhận “không phải lúc nào cũng chấm điểm trung thực”.

Trước đó, King từng gây tiếng vang với cuốn Tacky - lời ca ngợi “văn hóa thấp” dưới dạng tiểu luận. Trong Sloppy, cô tiếp tục xây dựng hình ảnh một “Little Ms.” tinh quái, bắt nguồn từ thời trung học sau khi tình cờ bắt gặp tạp chí Bitch tại hiệu sách Barnes & Noble.

Giọng văn tự trào, sắc bén và không khoan nhượng

Trong thời đại mà tự sự cá nhân tràn ngập, King vẫn tạo khác biệt với lối viết “first persona” vừa châm biếm, vừa giàu năng lượng. Bút danh “Rax King” không phải tên thật, và cô còn xăm lên xương quai xanh câu nổi tiếng của Samuel Beckett: “I can’t go on, I’ll go on.”

Cô hiện viết bản tin trên Patreon - nền tảng mà cô cho là “indie” hơn Substack và mới đây đã cai rượu. Trong tiểu luận Proud Alcoholic Stock, King kể về cha mẹ, cả hai đều phục hồi sau nghiện rượu, và hành trình của bản thân trước khi bỏ rượu và ma túy. Một câu văn sắc lạnh mô tả mối quan hệ với bạn cùng phòng kiêm bạn nghiện: “Chúng tôi phải đối mặt hàng ngày với khoảng cách giữa những gì cocaine khiến chúng tôi nói và những gì thật sự cảm nhận - chẳng là gì cả.”

Thay cơn nghiện cũ bằng sự nổi loạn mới

King vẫn hút cần sa, gọi đó là “opposite-partying”, nhưng đã từ bỏ những chất khiến bản thân “nguy hiểm và khó đoán”. Trong tiểu luận về trộm vặt được The Cut trích đăng cô kể việc lấy đồ từ các thương hiệu thời trang nhanh như một hành động phản kháng, vừa là nguồn kích thích mới, vừa như “đòn bồi” vào ngành thời trang công nghiệp.

Dù đôi khi “quá nhiều” với người ghét thói xấu, King vẫn tận hưởng vai trò tác giả thực thụ. Cô thậm chí tự giễu về nghề viết, gọi mình là “kẻ đánh máy tay mềm” trong mắt nhân viên phòng trị liệu, và thừa nhận công việc hostess ở nhà hàng kiếm nhanh hơn. Khi gặp một độc giả hâm mộ, cô vừa ký tặng vừa khuyên thử món bánh sò chiên.

“Sloppy” có thể không thành trào lưu, nhưng Rax King thì đang “happening”

Giống như Gretchen Wieners thất bại khi cố biến “fetch” thành xu hướng, King có thể không khiến “Sloppy” trở thành cụm từ phổ biến. Nhưng với giọng văn mạnh mẽ, dí dỏm và góc nhìn thẳng thắn, cô đang ở thời điểm rực rỡ nhất của sự nghiệp viết lách và chắc chắn là một cái tên đáng theo dõi.

shared via nytimes, 

Những bản tường thuật từ Afghanistan: Khi nước Mỹ lạc lối và đánh mất cuộc chiến

Lính Quân đội Quốc gia Afghanistan

Lời cảnh báo từ quá khứ

Trong cảnh cuối của bộ phim Charlie Wilson’s War (2007), Hạ nghị sĩ Charlie Wilson bang Texas (Tom Hanks thủ vai) khẩn cầu các đồng nghiệp phê chuẩn khoản tiền tái thiết Afghanistan. Khi đó, lực lượng mujahedeen do CIA hậu thuẫn vừa đánh bại Liên Xô sau cuộc chiến đẫm máu kéo dài thập niên 1980. Tuy nhiên, giới hoạch định chính sách Mỹ đã sẵn sàng quay lưng. Wilson chỉ xin khoản ngân sách bằng một phần nghìn số tiền Mỹ vừa chi cho cuộc chiến bí mật và thốt lên đầy chua chát: “Chúng ta luôn như thế. Mang lý tưởng đến, thay đổi thế giới rồi bỏ đi. Nhưng quả bóng vẫn cứ nảy.”

Chính “quả bóng” đó là hình ảnh xuyên suốt To Lose a War: The Fall and Rise of the Taliban, tác phẩm tập hợp các bài phóng sự của Jon Lee Anderson - phóng viên chiến trường kỳ cựu của The New Yorker ghi lại hơn hai thập kỷ đưa tin từ Afghanistan, từ năm 2001 ngay sau vụ ám sát Ahmad Shah Massoud, cho tới cuối năm 2021, khi Mỹ rút quân và để lại một đất nước chìm trong hạn hán, sụp đổ kinh tế và bất ổn chính trị.
Khi hy vọng bùng nổ

Trong lời mở đầu, Anderson nhận định Afghanistan “giống một chiến trường của lịch sử hơn là một quốc gia”. Các chương đầu ghi lại thời điểm Mỹ gia tăng ảnh hưởng đầu những năm 2000 và sự sụp đổ nhanh chóng của Taliban sau vụ 11/9. Vài tuần sau thảm kịch, Anderson đến Kabul khi Taliban đang tháo chạy, Osama bin Laden còn lẩn trốn, và Afghanistan đứng trước tương lai tươi sáng không ai dám nghĩ tới trước đó.

Ông phỏng vấn Ghulam Sarwar Akbari, cựu cộng sản Afghanistan, người giống như nhân vật Charlie Wilson trong phim, cho rằng việc Mỹ rút lui sau khi Liên Xô thất bại đã biến Afghanistan thành nơi trú ẩn khủng bố: “Lẽ ra Mỹ phải giúp tạo dựng một chính quyền tốt. Nhưng Mỹ đã quên Afghanistan.”

Những bài viết đầu tiên giống như mở chiếc hộp thời gian, đưa độc giả trở lại giai đoạn mà cả người Mỹ lẫn người Afghanistan tin chỉ cần duy trì một lực lượng quân sự Mỹ đủ mạnh, quốc gia này sẽ ổn định lâu dài. Nhà thầu an ninh tư nhân Jack Idema từng nói năm 2001: “Nếu không giữ quân số lớn, chúng ta sẽ quay lại như trước chỉ sau 5 năm.” Lời cảnh báo ấy, qua góc nhìn Anderson, dần trở thành hiện thực.

Từ chiến thắng mong manh đến bế tắc

Trong bài tường thuật năm 2010 từ Maiwand (miền nam Afghanistan), Anderson viết: “Quân đội Mỹ ở Afghanistan từ mùa thu 2001, nhưng tại những nơi như Maiwand, họ vẫn là người mới.” Khi theo chân Lữ đoàn “Wolfpack” của Sư đoàn Kỵ binh số 2, ông chứng kiến những nỗ lực chặn đứng Taliban giữa lúc thương vong của binh sĩ Mỹ và dân thường Afghanistan gia tăng. Chương này mở đầu bằng cái chết của binh sĩ Joseph T. Prentler vì bom cài ven đường - một minh chứng cho thấy giấc mơ chiến thắng nhanh chóng đang tàn lụi.

Ban đầu, Afghanistan được coi là “cuộc chiến tốt”, với mục tiêu tiêu diệt Al Qaeda và xóa bỏ chế độ Taliban cực đoan, vốn áp dụng luật Sharia hà khắc và cấm phụ nữ đến trường. Nhưng dần dần, Mỹ mất phương hướng. Sau 5, 10, rồi 15 năm, câu hỏi trở nên mơ hồ: Ở lại để chống khủng bố, để xây dựng quốc gia, hay đang mắc kẹt trong “ván cờ lớn” đã bao vây Afghanistan từ thời Alexander Đại đế?

Thực tế phũ phàng và giới hạn quyền lực

Trong một chương cuối, Anderson theo chân Trung tá Stephen Lutsky tại tỉnh Khost, nơi chiến dịch phản công Taliban liên tiếp thất bại. Lutsky nhận xét: “Với người Mỹ, chỉ có tốt hoặc xấu. Với người Afghanistan, có Taliban tốt, Taliban xấu, và họ sẵn sàng thỏa hiệp với nhau. Điều đó vượt ngoài khả năng của chúng ta.”

Tháng 8/2021, cuộc rút quân hỗn loạn của Mỹ đã xác nhận lời ông nói. Giờ đây, những khái niệm từng là mục tiêu chính đáng như “xây dựng quốc gia” hay “thay đổi chế độ” đã trở thành điều cấm kỵ trong chính trường Mỹ.

Tác phẩm của tầm nhìn và bài học chiến lược

To Lose a War không chỉ là ghi chép báo chí mà còn là bản phân tích chiến lược đậm tính nhân văn. Anderson cho thấy sự kết hợp giữa lý tưởng và sai lầm có thể định hình số phận một quốc gia. Cuốn sách là lời nhắc nhở rằng, dù nguồn lực có lớn đến đâu, nếu bỏ qua yếu tố con người và bối cảnh, “quả bóng” thất bại vẫn sẽ tiếp tục nảy.

shared via nytimes, 

Bức tranh toàn cảnh New York thập niên 1980 - khi hào quang và tham vọng cùng bùng nổ


Jonathan Mahler, cây bút của The New York Times Magazine, từng gây tiếng vang với cuốn sách phi hư cấu Ladies and Gentlemen, the Bronx Is Burning, khắc họa New York năm 1977. Khi ông đang hoàn thành nghiên cứu cho tác phẩm này, sự kiện khủng bố 11/9 phá vỡ ảo tưởng về thời kỳ Giuliani. Điều vốn dĩ chỉ là một chuyến trở về “thời kỳ tăm tối” của thập niên 1970 trở thành sự đối chiếu đầy ẩn ý: khủng hoảng nối tiếp khủng hoảng, cơ hội nối tiếp cơ hội.

Với “The Gods of New York”, Mahler thực hiện một “hậu truyện” lấy bối cảnh một thập kỷ sau giai đoạn thành phố bừng sáng như thủ đô tài chính toàn cầu, nhưng cũng là “phòng thí nghiệm” của cái tôi, tham vọng và sự phân tầng giai cấp. Ông chọn lối kể toàn cảnh: một bên là bữa tiệc 4.000 khách, mỗi vé 5.000 USD, chiêm ngưỡng Tổng thống Reagan bắn tia laser ba màu vào tượng Nữ thần Tự do nhân dịp 100 năm; một bên là Al Sharpton mặc đồ thể thao dẫn đầu biểu tình ở Bensonhurst. Trên phố, giới đầu cơ tài chính chen vai cùng các nhà hoạt động xã hội và hàng dài người vô gia cư; trên cao, Donald J. Trump đang tái định vị bản thân như “bản ngã trắng” của thành phố.

Tâm điểm truyền thông: những vụ việc gây chấn động

Mahler dẫn dắt độc giả qua loạt sự kiện được thổi phồng trên mặt báo, từ vụ đâm dao của chính khách Donald Manes năm 1986 đến vụ án Central Park jogger năm 1989. Xen giữa là Bernhard Goetz, Preppy Murder, Howard Beach và Tawana Brawley. Những câu chuyện này không chỉ tạo sóng dư luận, mà còn phơi bày căng thẳng sắc tộc và khoảng trống trong hệ thống công lý.

Điểm mạnh của Mahler nằm ở những phần ông đào sâu, đặc biệt là khủng hoảng nhà ở. Ông chỉ ra đây không phải là thực tế không thể tránh, mà là kết quả của những quyết định có chủ đích: bỏ dở kế hoạch xây hệ thống trung tâm y tế cộng đồng, dọn sạch các khách sạn S.R.O. để nhường chỗ cho dự án cao cấp. Chân dung nhà hoạt động Joyce Brown và cậu bé David Bright - một “trẻ em khách sạn” được khắc họa với sự tinh tế và cảm thông hiếm có.
Báo lá cải và quyền lực định hình dư luận

Đúng với tinh thần thập niên 1980, các nhân vật chính của Mahler là “các vị thần” - nhóm người quyền lực mới, phần lớn da trắng và nam giới: Trump, Sharpton, Ed Koch, Rudy Giuliani. Họ là “những kẻ cơ hội trong khủng hoảng” với kỹ năng hoàn hảo để tận dụng bối cảnh.

Mahler cũng khôi phục vai trò trung tâm của báo lá cải trong việc định hình thứ bậc chú ý của thành phố. Từ cuối thập niên 1970, Rupert Murdoch biến The New York Post từ một tờ báo tự do “đúng mực” thành đối thủ khiêu khích của The Daily News. Cùng với Newsday, chúng tạo nên những câu chuyện chung mà người dân New York đều biết, dù cách đưa tin khác nhau. Khác với mạng xã hội ngày nay - phân mảnh và cá nhân hóa - báo lá cải khi ấy mang tính đại chúng, công khai, phơi bày thẳng thắn những vấn đề thành phố thường né tránh: sắc tộc, tình dục, cái chết, tiền bạc.

“Phục hưng” hay bong bóng tài sản?

Mahler không né tránh sự thật khoảng cách giàu nghèo sau thập niên 1970 ngày càng rộng. Thậm chí, ông còn tô đậm để tạo “Bonfire of the Vanities” của riêng mình. Thành phố được mô tả như đang hồi sinh, gắn liền với Trump hoặc với sự bùng nổ của khối FIRE (Finance, Insurance, Real Estate). “Ngân hàng đầu tư trở nên gợi cảm,” Mahler viết, “một thành phố của người thuê biến thành thành phố của chủ sở hữu.”

Nhưng khi đào sâu, sự “tái sinh” đó hóa ra nông cạn và ngắn ngủi. Tỷ lệ tội phạm giảm chỉ tồn tại tạm thời; Phố Wall sụp đổ năm 1987 khép lại thời kỳ “go-go”. Thập kỷ này, xét như một chu kỳ phục hưng, kéo dài chẳng hơn khoảng thời gian giữa The Muppets Take Manhattan và New Jack City. Nhìn từ góc độ kinh doanh, đây chẳng khác gì một bong bóng tài sản bùng nổ rồi xì hơi mà hệ quả là nhà ở khan hiếm, việc làm tốt ít đi và sự gắn kết cộng đồng tiếp tục suy giảm.

Câu chuyện quyền lực và hệ thống kinh tế mới

Dù là một tác phẩm đầy màu sắc, The Gods of New York vẫn là cuốn sách mang tính chính trị sâu sắc. Nó ghi lại sự song hành giữa vận may của một số ít và sự bị gạt ra ngoài lề của số đông. Tuy nhiên, Mahler ít khi liên hệ trực tiếp nguyên nhân - hệ quả.

Ẩn sau những câu chuyện ông kể là một thực tế khác: để thoát khỏi khủng hoảng tích lũy vốn giữa thập niên 1970, giới quyền lực thực sự gồm các doanh nhân và quan chức không qua bầu cử đã “cắt bỏ” tầng lớp lao động và người nghèo, cải thiện bảng cân đối tài chính của thành phố (và của chính họ) bằng ưu đãi thuế, tư nhân hóa, và cắt giảm mạnh dịch vụ công. Để giành sự ủng hộ của tầng lớp trung lưu, họ biến những nạn nhân chính thành “người khác” - mối đe dọa cần bị kiểm soát để đảm bảo an toàn cho “chúng ta”.

Trật tự mới này chính là “chủ nghĩa tân tự do”, không chỉ định hình New York mà còn ảnh hưởng đến cả thế giới. Mọi nỗ lực thay đổi đều bị ám ảnh bởi câu hỏi: “Có thực sự muốn quay lại thời kỳ khủng hoảng của thập niên 1970 không?”

Lời nhắc cho hiện tại

Bằng việc tái hiện cú sụp đổ sau cơn bùng nổ, Mahler buộc người đọc đặt lại câu hỏi: liệu lợi ích của một thành phố phân tầng có vượt qua cái giá phải trả? Và đã đến lúc khép lại quá khứ, hay vẫn phải tiếp tục chiến đấu với “bóng ma” của nó?

Với doanh nhân, đây không chỉ là một cuốn sách lịch sử - nó là tấm gương về chu kỳ kinh tế, quyền lực truyền thông và chiến lược chính trị. The Gods of New York cho thấy sự giao thoa giữa tài chính, bất động sản, truyền thông và quyền lực có thể tạo ra một thời kỳ “phục hưng” ảo, và cảnh báo tăng trưởng dựa trên bất bình đẳng và đầu cơ chỉ là con đường ngắn hạn dẫn đến khủng hoảng.

shared via nytimes, 

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn ...