Search This Blog

Sunday, June 15, 2025

Miền Tây nước Mỹ: Khi huyền thoại trở thành sản phẩm

Pernell Roberts, bên trái, và Burt Douglas trong phim truyền hình miền Tây “Bonanza.” Ảnh: Herb Ball/NBC


Trong lịch sử nước Mỹ, có lẽ không có giai đoạn nào được thần thoại hóa như thời kỳ “cao bồi miền Tây”. Những câu chuyện về các tay súng thiện xạ, các cuộc đấu súng giữa trưa và luật rừng dường như đã được đóng đinh vào tâm trí đại chúng Mỹ — như một biểu tượng vừa của tự do, vừa của bạo lực. Nhưng trong The Gunfighters, nhà báo kỳ cựu Bryan Burrough — tác giả của Barbarians at the Gate — đã bóc trần lớp bụi huyền thoại để lộ ra một sự thật phức tạp và nhiều chiều hơn nhiều.

Tác phẩm mở đầu bằng một tinh thần thẳng thắn: ở miền Tây, khi huyền thoại lấn át sự thật, người ta chọn in huyền thoại. Đây là câu nói nổi tiếng trong bộ phim The Man Who Shot Liberty Valance, và cũng là tiền đề cho cả cuốn sách của Burrough.

Thay vì thần thánh hóa những tay súng như Wild Bill Hickok, Jesse James hay Wyatt Earp, Burrough quyết liệt lật ngược vấn đề: ai là anh hùng thực sự, và ai chỉ là sản phẩm của truyền thông và thương mại hóa hình ảnh?



Những doanh nhân đầu tiên của “công nghiệp huyền thoại”

Burrough vẽ nên một bức tranh sinh động về xã hội miền Tây sau Nội chiến: nơi luật pháp và bạo lực cùng tồn tại; nơi cảnh sát có thể từng là tội phạm, và tội phạm có thể trở thành quan tòa.

Trong bối cảnh ấy, Texas trở thành cái nôi lý tưởng của bạo lực có “chính danh” — nơi những cuộc xung đột liên tục với người Mexico ở phía Nam và thổ dân Comanche ngay trong lòng bang đã sản sinh ra một tâm lý: nếu không có súng, sẽ không có quyền lực. Giữa hàng triệu mẫu đất chưa được kiểm soát và hàng triệu con bò lang thang không ai bảo vệ, các nhóm vũ trang tư nhân — nhiều khi được gọi là “cao bồi” — trở thành lực lượng giữ trật tự hiệu quả nhất.

Và cũng chính tại Texas, truyền thông tìm thấy mỏ vàng. Các câu chuyện về tay súng bắn một lúc ba tên cướp, hay các vụ đấu súng trong quán rượu vào buổi trưa, được truyền đi bằng điện báo đến tận các thành phố phía Đông, phục vụ cho nhu cầu giải trí của tầng lớp công chức, thương nhân — những người tiêu thụ văn hóa đang tạo ra thị trường.

Hào quang và sự thật: Khi cao bồi hóa ra là tội phạm

Hickok — người từng được xem là “cha đẻ của hình mẫu tay súng miền Tây” — theo Burrough, thực chất chỉ là một biểu tượng được dàn dựng kỹ càng. Số người ông giết trong thực tế, bên ngoài chiến trường, có lẽ chưa đến 10.

Trái lại, John Wesley Hardin — nhân vật mà Bob Dylan từng viết thành ballad — lại là kẻ sát nhân đích thực, giết người vô cớ (thậm chí vì... ngáy to), và bị miêu tả như “một kẻ giết người hàng loạt.” Theo thống kê của Burrough, hắn đã sát hại hơn 20 người trước tuổi 18.

Wyatt Earp là trường hợp duy nhất mà Burrough cho rằng phần huyền thoại trùng với thực tế. Tuy từng là tù nhân trốn trại và làm nghề bảo kê, Earp nổi tiếng với phong cách “đánh bằng báng súng” thay vì nổ súng. Trận đấu súng tại OK Corral năm 1881, nơi Earp giữ được cái đầu lạnh giữa làn đạn, được xem là khoảnh khắc đỉnh cao — và cũng là đoạn kết — của thời đại tay súng miền Tây.

Đằng sau biệt danh là chiến lược thương hiệu

Một điểm thú vị trong sách là cách Burrough ghi chép đầy đủ các biệt danh: “Hoodoo Brown”, “Man-Eater Bob Lee”, “Dynamite Dick”, “Big-Nose Kate”, hay “Big-Foot Wallace” — tất cả đều là minh chứng cho sự xây dựng thương hiệu cá nhân thời kỳ đầu.

Chúng không chỉ giúp kẻ sở hữu nổi bật trên bản tin hay tờ truyền đơn, mà còn tạo ra hình mẫu dễ nhớ cho người tiêu dùng thông tin — không khác gì cách các influencer thời nay chọn username độc lạ trên mạng xã hội.

In sự thật thay vì huyền thoại – bài học cho thời nay

Với tư cách một nhà báo và một người con của Texas, Burrough không viết để phá bỏ hình tượng, mà để hiểu rõ hơn quá trình thương mại hóa bạo lực, định hình bản sắc qua truyền thông, và cách huyền thoại được sản xuất có chủ ý để phục vụ thị trường.

Điều này đặc biệt quan trọng: nếu biết cách đọc lại lịch sử, ta có thể hiểu được bản chất của việc xây dựng thương hiệu, truyền thông và định vị quyền lực trong bối cảnh hỗn loạn — dù là ở miền Tây xưa hay thị trường toàn cầu ngày nay.

“The Gunfighters” là một cuốn sách lịch sử, một tiểu sử tập thể, và đồng thời là một bài học về xã hội học truyền thông. Nó khiến ta đặt lại câu hỏi: chúng ta đang tin vào sự thật, hay tin vào những gì được kể nhiều lần đến mức trở thành “sự thật”? Trong kinh doanh cũng vậy — liệu chúng ta đang mua sản phẩm, hay mua niềm tin đã được xây dựng qua câu chuyện?

Burrough không in huyền thoại. Ông in sự thật. Và sự thật, đôi khi, còn hấp dẫn hơn cả điện ảnh.

shared via nytimes,

Saturday, June 14, 2025

Apple và Trung Quốc: Thương vụ tỷ đô hay sự lệ thuộc nguy hiểm?

Bên ngoài một cửa hàng Apple ở Bắc Kinh vào tháng trước. Năm 2015, Apple là nhà đầu tư doanh nghiệp lớn nhất tại Trung Quốc, với số tiền khoảng 55 tỷ USD một năm, theo các tài liệu nội bộ mà McGee thu thập được cho cuốn sách. Ảnh: Wang Zhao/Agence France-Presse — Getty Images


Trong Apple in China, nhà báo kỳ cựu Patrick McGee đưa ra kết luận táo bạo: Trung Quốc ngày nay không thể đạt được vị thế công nghệ như hiện tại nếu không có Apple. Đây không chỉ là câu chuyện về lợi nhuận doanh nghiệp, mà là một vấn đề địa chính trị toàn cầu, nơi một công ty Mỹ vô tình góp phần thúc đẩy sức mạnh của một nhà nước chuyên chế.

Apple: Cỗ máy lợi nhuận vận hành tại Trung Quốc

Dưới thời Tim Cook, Apple đã đưa khoảng 90% khâu sản xuất sản phẩm của mình sang Trung Quốc. Kể từ năm 2008, Apple cho biết họ đã đào tạo hơn 28 triệu lao động tại đây – một con số lớn hơn cả lực lượng lao động toàn bang California. Mỗi năm, Apple đổ vào Trung Quốc số tiền đầu tư vượt cả ngân sách chính phủ Mỹ dành cho chương trình hồi sinh ngành sản xuất chip.

McGee cho rằng: "Việc chuyển giao công nghệ và bí quyết ở quy mô này chính là một biến cố địa chính trị, giống như sự sụp đổ của Bức tường Berlin."


Cái giá phải trả: Apple giúp định hình “Trung Quốc của Tập Cận Bình”

Ban đầu, Trung Quốc hấp dẫn Apple vì ba yếu tố: lương thấp, phúc lợi thấp và nhân quyền thấp. Nhưng dần dà, với sự hỗ trợ ngầm của Bắc Kinh, các nhà cung cấp như Foxconn đã xây dựng cả thành phố sản xuất riêng cho công nhân Apple. Đầu những năm 2000, sản phẩm đầu tiên “Made in China” là iMac, mở đường cho thời kỳ sản xuất thần tốc được gọi là “China Speed.”

Năm 2015, Apple trở thành nhà đầu tư doanh nghiệp lớn nhất tại Trung Quốc, với mức rót vốn lên tới 55 tỷ USD mỗi năm, theo tài liệu nội bộ mà McGee thu thập được. Cook từng tự tin tuyên bố: “Apple đã tạo ra gần 5 triệu việc làm ở Trung Quốc – tôi không nghĩ có nhiều công ty nào, nội địa hay nước ngoài, làm được như thế.”

Tuy nhiên, chính trong giai đoạn này, Chủ tịch Tập Cận Bình cũng phát động chương trình “Made in China 2025”, nhằm xây dựng khả năng tự lực công nghệ của Trung Quốc. Và Apple – không ngờ tới – lại trở thành “bệ phóng sáng tạo bản địa”, giúp các hãng như Huawei, Xiaomi, Vivo, Oppo vươn lên thành đối thủ đáng gờm. Không ít thiết bị Trung Quốc hiện có cấu hình vượt trội và doanh số vượt mặt Apple tại nhiều thị trường.

Sự phụ thuộc nguy hiểm và nhượng bộ chính trị

Apple không chỉ đem lại công nghệ, mà còn nhượng bộ chính trị. Khi bị Bắc Kinh gây áp lực, Apple đã gỡ bỏ ứng dụng The New York Times, lưu trữ dữ liệu người dùng Trung Quốc ngay trong nước, và ngừng kiểm toán độc lập chuỗi cung ứng – theo đúng yêu cầu của chính quyền.

McGee gọi đây là một "liên minh không thoải mái": Apple dựa vào Trung Quốc để duy trì lợi nhuận, còn Trung Quốc tận dụng Apple để leo lên nấc thang công nghệ. Một bên là tập đoàn nghìn tỷ USD, một bên là cường quốc độc tài đang định hình lại trật tự thế giới.

Từ tự do công nghệ tới bóng đen kiểm soát

Tác giả từng sống ở Trung Quốc chia sẻ, giữa thập niên 2010, Trung Quốc thậm chí đi trước Mỹ trong tích hợp công nghệ vào đời sống. Các thành phố lớn ở Trung Quốc đã sống trong “tương lai số”: thanh toán không tiền mặt, siêu ứng dụng, dịch vụ theo yêu cầu.

Tuy nhiên, sau khi ông Tập lên nắm quyền, làn sóng kiểm soát siết chặt: bắt bớ nhà hoạt động nhân quyền, kiểm duyệt truyền thông, và chính trị hóa cả hoạt động doanh nghiệp. Apple không tránh khỏi vòng xoáy đó, và ngày càng phải thỏa hiệp sâu hơn với Bắc Kinh.

Ai lợi dụng ai?

"Apple dùng Trung Quốc để kiếm lời" là cách nhìn đơn giản. McGee cho rằng thực tế còn phức tạp hơn: "Trung Quốc cũng dùng Apple để trở thành Trung Quốc của ngày hôm nay."

Điều đáng lo ngại, theo McGee, là sự phụ thuộc lẫn nhau giữa một công ty công nghệ tư nhân và một quốc gia độc tài đã vượt khỏi khuôn khổ kinh tế. Nó đặt ra rủi ro chiến lược không chỉ cho Apple, mà cho cả nước Mỹ và thế giới dân chủ.

shared via nytimes,

Lo sợ thế giới sụp đổ ư? Không sao cả. Điều đó từng xảy ra rồi

Trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu hỗn loạn, căng thẳng địa phương gia tăng và niềm tin vào vai trò lãnh đạo của phương Tây đang suy giảm, hai cuốn sách gần đây – The Once and Future World Order của Giáo sư Amitav Acharya và The Golden Road của Sử gia William Dalrymple – đưa ra một cách nhìn đầy khích lệ: hãy học từ lịch sử. Với góc nhìn học thuật và tinh thần khám phá, họ cho rằng, trật tự thế giới không phải lúc nào cũng dựa trên quyền lực phương Tây. Thay vào đó, những nền văn minh khác cũng từng đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối nhân loại qua thương mại, tôn giáo, tri thức và ngoại giao.


Amitav Acharya và khái niệm "Trật tự đa cực"
Cuốn sách The Once and Future World Order của Giáo sư Amitav Acharya

Giáo sư Acharya, chuyên gia quan hệ quốc tế tại Đại học American, mở đầu bằng một lời cảnh tỉnh: thế giới đang đối mặt với sự sụp đổ của trật tự hiện hữu do phương Tây kiến tạo, nhưng đó không phải là tận thế. Từ Sumer và Ai Cập cổ đại đến Trung Hoa, Ấn Độ và thế giới Hồi giáo, ông cho thấy lịch sử từng tồn tại những cấu trúc quyền lực và ngoại giao đa dạng, thậm chí có phần cởi mở và hòa bình hơn hiện nay.

Acharya lập luận rằng ảnh hưởng quá mức của phương Tây – bắt đầu từ thời kỳ thực dân – đã khiến thế giới đánh mất ký ức về các mô hình trật tự thay thế. Ông đặc biệt phản bác tư duy tiến bộ dựa trên tiêu chuẩn văn minh Hy-La, đồng thời ca ngợi đóng góp của các nền văn hóa khác như Ấn Độ cổ đại, Ba Tư, Mông Cổ và thổ dân châu Mỹ.

Dù không vẽ nên viễn cảnh lý tưởng về một tương lai trật tự toàn cầu, Acharya tin rằng một hệ thống "đa tâm điểm" (multiplex order) – do nhiều trung tâm quyền lực như Moscow, Delhi, Bắc Kinh, Brussels và Washington đồng dẫn dắt – có thể giảm bớt xung đột, bất công và tạo cơ hội hợp tác toàn diện hơn.

William Dalrymple và hành trình Ấn Độ trên "Con đường vàng"
Cuốn sách The Golden Road của Sử gia William Dalrymple

William Dalrymple – cây bút sử học lừng danh của Anh – mang đến một chuyến du hành quyến rũ qua lịch sử tương tác giữa Ấn Độ và phần còn lại của châu Á qua tác phẩm The Golden Road. Thay vì kể lại quá khứ như những sự kiện rời rạc, ông tái hiện một "Indosphere" – vùng ảnh hưởng văn hóa và ngôn ngữ của Ấn Độ kéo dài từ Kandahar đến Java, phát triển rực rỡ từ thế kỷ 3 TCN đến thế kỷ 13 sau CN.

Ông khởi đầu bằng đế chế Maurya và vị vua Ashoka vĩ đại, người chuyển hóa từ chiến binh thành nhà truyền giáo Phật giáo. Từ đó, Mahayana Phật giáo lan rộng sang Trung Hoa nhờ các học giả và nhà dịch thuật Trung Quốc du học tại Ấn Độ. Cùng thời, tiếng Sanskrit trở thành ngôn ngữ của quyền lực chính trị tại Đông Nam Á, còn các thương nhân Nam Ấn dựng nên các hội thương mại xuyên bán đảo Mã Lai và cưới hỏi với người Khmer.

Bên cạnh đó, vùng Trung Á Hồi giáo, vốn từng là đất Phật, trở thành cầu nối đưa kiến thức Ấn Độ – như số 0, bàn cờ vua – đến Đế chế Abbasid tại Baghdad. Những đóng góp đó tiếp tục chảy vào châu Âu khi các học giả Hồi giáo và Thiên Chúa cùng dịch các bản văn cổ điển tại Tây Ban Nha, dọn đường cho sự tiếp nhận của phương Tây. Đỉnh điểm là khi Fibonacci đưa hệ thống số Hindu-Arabic và đại số vào đại học Ý với tác phẩm Liber Abaci.

Lịch sử sống động và những khoảng tối bị lược bỏ
Dalrymple không chỉ là sử gia mà còn là người kể chuyện. Ông dẫn độc giả qua những di tích ít người biết như ngôi đền bên bờ biển Chennai khắc hình mèo giảng đạo cho chuột, hay tấm bảng sáp của lính La Mã ghi lại đơn hàng tiêu thụ hạt tiêu Ấn để cải thiện bữa tối tại vùng biên nước Anh.

Tuy nhiên, sự hấp dẫn ấy đi kèm với sự thiếu sót học thuật. Dalrymple thường làm nhẹ các vấn đề như sự biến mất của Phật giáo khỏi Ấn Độ – vốn là hệ quả của chủ nghĩa tôn giáo cực đoan và chế độ đẳng cấp – hay xu hướng bài ngoại sau thời kỳ Ghurid. Thay vì phân tích các yếu tố nội tại khiến "Indosphere" suy yếu, ông hy vọng Ấn Độ có thể một lần nữa "thay đổi thế giới".

Lịch sử như la bàn tương lai?
Với Acharya, hy vọng ấy là hoàn toàn có cơ sở. Ông tin rằng nếu thế giới chấp nhận một trật tự đa cực – nơi không ai giữ độc quyền đạo đức hay sức mạnh – thì chúng ta có thể tái thiết lập những mô hình hợp tác đã từng tồn tại. Lịch sử, theo ông và Dalrymple, là minh chứng cho khả năng cộng tồn giữa các nền văn hóa, bất chấp chiến tranh, xung đột và dị biệt.

Tuy vậy, cả hai tác phẩm không thể trấn an những lo ngại hiện tại từ Kyiv đến Islamabad, từ Ottawa đến Đài Bắc. Bởi lịch sử không chỉ là kho bài học, mà còn là tập hợp vô vàn ví dụ phản đề. Như triết gia Kautilya từng cảnh báo: Nếu không có một quyền lực trung tâm đủ mạnh, xã hội sẽ rơi vào “matsyanyaya” – luật của loài cá: cá lớn nuốt cá bé.

shared via nytimes,

Bóng ma Wagner: Khi nước Nga xuất khẩu chiến tranh ra thế giới

Các nghệ sĩ Syria đang vẽ một bức tranh tường miêu tả nhà lãnh đạo Wagner Yevgeny Prigozhin vào năm 2023. Ảnh: Omar Haj Kadour/Agence France-Presse — Getty Images


Khi quân đội Nga tràn vào Ukraine hồi tháng 2 năm 2022, giới lãnh đạo Điện Kremlin tin rằng Kyiv sẽ nhanh chóng sụp đổ. Họ không chuẩn bị cho một cuộc chiến kéo dài, càng không hình dung được cái giá phải trả bằng máu, tài lực và sự rạn nứt trong lòng xã hội. Nhưng khi lực lượng Ukraine kiên cường chống trả, nước Nga hiểu rằng họ cần một công cụ chiến lược khác – không chính quy, khó truy vết và có thể tàn bạo không giới hạn.

Công cụ đó mang tên Wagner – một đội quân lính đánh thuê tư nhân do Yevgeny Prigozhin điều hành. Từng là kẻ buôn xúc xích sau thời kỳ Liên Xô sụp đổ, rồi trở thành ông trùm cung cấp suất ăn cho giới tinh hoa Kremlin, Prigozhin đã xây dựng Wagner thành “cánh tay vũ lực ngầm” của Putin, chuyên phụ trách những nhiệm vụ bẩn mà quân đội chính quy không tiện ra mặt – từ Syria, Libya đến Trung Phi, Mali và sau này là chính Ukraine.



Đội quân không quốc tịch, không luật lệ

Trong cuốn sách “Death Is Our Business” (Cái chết là nghề của chúng tôi), nhà báo John Lechner miêu tả hành trình Wagner từ lực lượng đột kích vùng Donbas đến thế lực toàn cầu. Sau khi Nga gặp khó ở Ukraine, Wagner đã điều động 50.000 lính, phần lớn tuyển từ các nhà tù – những người chỉ cần đổi sáu tháng nơi chiến trường lấy một cơ hội ân xá. Nhưng trên thực địa, họ bị đối xử như “thịt nướng sống” – bị đẩy lên tuyến đầu như mồi nhử cho pháo binh Ukraine.

Wagner nổi danh với biểu tượng chiếc búa tạ – không chỉ là dấu hiệu sức mạnh mà còn là công cụ trừng phạt. Trong các chiến dịch ở Syria và châu Phi, nhóm này từng quay video xử tử tù binh bằng chính chiếc búa của mình. Khi có lính đào ngũ, Wagner không bắn mà dùng búa – một thứ thông điệp khủng bố có sức lan truyền gấp trăm lần súng đạn.



Sự nổi lên và sụp đổ của Prigozhin

Cuốn “Putin’s Sledgehammer” của Candace Rondeaux – chuyên gia về quan hệ quốc tế – lại khắc họa Prigozhin từ góc nhìn lịch sử: từ tên côn đồ từng bóp cổ gái điếm thời hậu Xô viết, hắn leo dần lên đỉnh quyền lực nhờ những bữa tiệc xa hoa dành cho các tổng thống, trong đó có cả George W. Bush.

Sự kết hợp giữa Prigozhin và Dmitri Utkin – một cựu sĩ quan tình báo quân đội, đồng thời là kẻ mang hình xăm chữ SS của Đức quốc xã – là mảnh ghép hoàn hảo cho tham vọng của Điện Kremlin: xây dựng một lực lượng đánh thuê có thể hoạt động mà không cần quốc kỳ, không bị quy trách nhiệm, nhưng luôn phục vụ lợi ích chiến lược của Moscow.

Khi Prigozhin trở nên quá nổi tiếng tại chiến trường Bakhmut, giới tướng lĩnh Nga bắt đầu lo sợ hắn vượt ngoài tầm kiểm soát. Đỉnh điểm là cuộc đảo chính chớp nhoáng mà Wagner hướng về Moscow giữa năm 2023. Vụ việc kết thúc bằng một thỏa thuận "đình chiến nội bộ", nhưng hai tháng sau, chiếc phi cơ riêng của Prigozhin nổ tung trên bầu trời nước Nga. Tín hiệu rất rõ ràng: Khi hết giá trị sử dụng, cả những kẻ thân tín nhất cũng không được tha.

Wagner ở châu Phi – Đế chế hậu thuộc địa kiểu mới

Sau khi hỗ trợ lực lượng Assad tại Syria, Wagner mở rộng sang châu Phi, đặc biệt là Cộng hòa Trung Phi, Sudan và Mali. Dưới cái mác “bảo vệ tài nguyên, chống khủng bố”, họ thực chất kiểm soát mỏ vàng, khai thác khoáng sản và đàn áp phe đối lập địa phương.

Một trong các nhân vật đầu não của Wagner, Dmitri Syty, kể lại rằng ngay cả lời nói nửa đùa của cựu Tổng thống Pháp François Hollande – “cứ nhờ Nga dẹp loạn” – cũng được họ dùng làm công cụ tuyên truyền để lấy lòng các nhà lãnh đạo châu Phi. Từ đó, Nga lặng lẽ thay thế vai trò thực dân cũ, nhưng không hề cải thiện cuộc sống người dân – chỉ đơn giản là thay đổi kẻ bóc lột.

Năm 2022, Wagner bị cáo buộc sát hại hàng trăm thường dân tại Mali và tham gia nhiều vụ thảm sát quy mô lớn tại Trung Phi. “Hành vi của họ chẳng khác gì những nhóm phiến quân bị họ thay thế,” Lechner viết. Một nhà hoạt động địa phương thì thì thầm với ông: “Nga cũng chẳng khác Pháp ngày xưa là bao.”

Bài học cho phương Tây và vai trò của doanh nhân toàn cầu

Cả hai cuốn sách đều đặt ra câu hỏi lớn: Phương Tây đã làm gì để đối phó với một lực lượng đánh thuê mang tư tưởng đế quốc và sẵn sàng gây chiến ở mọi nơi có tiền? Theo Rondeaux, châu Âu và Mỹ “hoàn toàn không có chiến lược” để kiềm chế tầm ảnh hưởng của Nga tại châu Phi.

Lechner thậm chí chỉ trích mạnh hơn: Dù Nga gây ra vô vàn thảm họa, nhưng EU vẫn đều đặn chuyển cho Moscow 1 tỷ USD mỗi tháng để mua dầu và khí đốt. “Lợi nhuận Wagner kiếm được từ châu Phi chẳng thấm vào đâu so với con số đó,” ông viết.

Ở một chiều khác, các đội quân đánh thuê không chỉ là sản phẩm riêng của Putin. Lechner nhấn mạnh: “Thế giới này đầy rẫy những Prigozhin.” Từ Congo tới Yemen, lính đánh thuê đang trở thành một công cụ thời hiện đại – rẻ, nhanh, ít trách nhiệm pháp lý, nhưng cực kỳ hiệu quả với các chính phủ yếu kém hoặc chuyên chế.

Sau Wagner là gì? Một thế giới mới của bóng tối chiến tranh

Sau cái chết của Prigozhin, Nga không giải tán Wagner mà chỉ thay lớp lãnh đạo, đưa tổ chức này vào vòng kiểm soát chặt chẽ hơn của tình báo quân đội. Tại Ukraine, các tù nhân vẫn tiếp tục được đưa ra mặt trận. Chính quyền Nga vẫn giữ kín số thương vong. Và dù Tổng thống Trump từng hứa sẽ kết thúc chiến tranh nếu tái đắc cử, cỗ máy Wagner vẫn sẽ tiếp tục vận hành tại châu Phi – âm thầm, tàn bạo và mang lợi ích về cho Moscow.

Dù Prigozhin không còn sống để cầm chiếc búa tạ, cái bóng của ông ta vẫn bao trùm nhiều điểm nóng trên bản đồ toàn cầu. Và đối với giới kinh doanh, đầu tư và hoạch định chiến lược, hiểu được cơ chế hoạt động của những “đội quân bóng tối” này chính là bước đầu để nhận diện rủi ro và cơ hội trong một thế giới ngày càng phi quy tắc.

shared via nytimes,

Chân dung những người quá giàu, và cả sự quá trớn của họ

Trong bức ảnh năm 1943 của nhiếp ảnh gia đường phố Weegee, bà George W. Kavenaugh và Lady Decies phải đối mặt với sự khinh thường của một người đứng xem. Ảnh: Weegee (Arthur Fellig), qua Getty Images


Trong The Haves and Have-Yachts, cây bút kỳ cựu của tạp chí The New Yorker, Evan Osnos, dựng nên một bức tranh thâm thúy, đôi khi cay đắng nhưng không kém phần hài hước về tầng lớp "siêu giàu" – những người không chỉ có tiền mà còn biết tận hưởng nó đến mức… khiến người thường phải choáng váng.

Cuốn sách là tập hợp những bài viết đã được Osnos chỉnh sửa và mở rộng, ghi lại hành trình ông quan sát giới tinh hoa tài chính, công nghệ và giải trí – từ các ông trùm quỹ phòng hộ, startup tỷ đô đến những người thuê Rod Stewart hay Mariah Carey về hát trong tiệc riêng. Tựa đề sách là một cách chơi chữ giữa “the haves” – những người có của cải – và “have-yachts” – những người sở hữu du thuyền hạng sang.


Nếu bạn nghĩ Osnos là một nhà báo phê phán gay gắt tầng lớp siêu giàu, thì không hẳn. Ông không phải kiểu “nhà phê bình đích thực” như nhân vật trong bức ảnh nổi tiếng The Critic của nhiếp ảnh gia Weegee – người phụ nữ say rượu ném cái nhìn khinh khỉnh vào hai quý bà khoác lông thú bước vào nhà hát. Osnos thì khác: ông có khả năng "hòa mình" vào thế giới xa hoa đó – đủ để được tiếp cận, nhưng vẫn giữ khoảng cách để quan sát với con mắt của một nhà nhân học trong thế giới phù hoa.

Chính một người ngồi cạnh ông trên máy bay, cách đây gần 10 năm – một nhân vật trong giới công nghệ Thung lũng Silicon – đã khơi gợi cho ông cảm hứng viết về "sự biến dạng trong khái niệm giàu có, vai trò chính phủ và tương lai" đang diễn ra trong giới siêu giàu. Từ đó, Osnos đi sâu vào khám phá những gì ông gọi là “giai đoạn tân Gilded Age” – thời kỳ tái hiện bức tranh bất bình đẳng sâu sắc như cuối thế kỷ 19 ở Mỹ.

Một trong những chi tiết đáng chú ý nhất mà Osnos đưa ra là thống kê từ Cơ sở Dữ liệu Bất bình đẳng Thế giới: Năm 1978, nhóm 0,01% giàu nhất nước Mỹ nắm 7% tài sản quốc gia. Ngày nay, họ kiểm soát tới 18%. Khoảng cách giàu nghèo không chỉ mở rộng, mà còn tạo ra một văn hóa tiêu dùng và thể hiện xa hoa đến mức… phi lý.

Các tỷ phú ngày nay, theo Osnos, không đơn thuần mua tài sản để hưởng thụ, mà để cạnh tranh với nhau. Ai có du thuyền lớn hơn, ai thuê được ca sĩ nổi tiếng hơn cho tiệc sinh nhật, ai đầu tư vào “hầm trú tận thế” tiện nghi hơn trong trường hợp thảm họa khí hậu hoặc sụp đổ văn minh. Trong một tình huống giả định mà Osnos ghi lại, một CEO đã phải cân nhắc: Nếu tận thế xảy ra, ông ta có nên cứu gia đình của phi công lái chuyên cơ riêng – hay chỉ lo cho mình?

Cuốn sách không nhằm kết luận đạo đức hay đưa ra lời khuyên chính sách. Osnos giữ lối viết "miêu tả, không phán xét", đúng chất The New Yorker: lịch lãm, giàu tư liệu, không lên gân. Ông đi Monaco để viết bài về văn hóa du thuyền, ở trong một căn phòng mà Yacht Club de Monaco “thỉnh thoảng cho khách thuê” – chỉ vì khách có lý do “liên quan đến du thuyền.” Từ cửa sổ, ông nhìn ra bến cảng nơi đậu hàng loạt siêu du thuyền, nghĩ đến câu nói của ông lão trong Ông già và biển cả của Hemingway: “Đừng nghĩ đến tội lỗi. Đã quá muộn để lo điều đó, và đã có người được trả tiền để làm việc đó rồi.”

Trong sách, Osnos khắc họa những chân dung vừa buồn cười vừa đáng suy ngẫm: một doanh nhân trẻ làm giàu nhờ mô hình “trải nghiệm du thuyền” – cho giới tỷ phú đóng lại trận Midway với súng giả cảm ứng rung; một diễn viên trung bình nhưng có ngoại hình sáng sủa và mạng xã hội đông người theo dàn dựng một mô hình Ponzi lừa đảo đầu tư phim ảnh; hay những “kiến trúc sư tài chính” chuyên giúp người giàu trốn thuế hợp pháp.

The Haves and Have-Yachts là tấm gương soi chi tiết về giới siêu giàu đương đại: họ không còn giống tầng lớp thượng lưu lịch thiệp thời trước, mà là những “người chơi” trong một ván bài không có giới hạn. Cuốn sách là món đọc thú vị cho bất kỳ ai quan tâm đến mặt trái của chủ nghĩa tư bản toàn cầu – hay đơn giản là tò mò muốn biết một buổi tiệc triệu đô trên du thuyền sẽ mời ai hát, phục vụ món gì và có trò chơi gì đi kèm.

shared via nytimes,

Thursday, June 12, 2025

Bí quyết săn được những chuyến du lịch siêu hời

 


Bạn là dân công sở mê xê dịch nhưng luôn lo “ngân sách eo hẹp”? Đừng lo. Bí quyết không nằm ở việc cắt giảm trải nghiệm mà là chuyển đổi tư duy: thay vì đi theo đám đông, hãy đi ngược dòng.

Tôi gọi đó là tư duy du lịch “off” – chọn “off-season” (trái mùa), “off-peak” (ngoài giờ cao điểm), “off-road” (không theo tuyến phổ thông), và nhiều cách tiếp cận “off” khác. Sau đây là những chiến lược giúp bạn tiết kiệm đáng kể:


1. Du lịch ngoài giờ cao điểm (Off-Peak Travel)
Tức là đi vào lúc ít người đi – và đây là lúc bạn sẽ săn được vé rẻ và phòng nghỉ giá mềm nhất.
  • Chuyến bay giữa tuần thường có giá tốt hơn. Theo Kayla DeLoache từ Kayak, các chuyến thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy có giá vé rẻ hơn khoảng 20% so với thứ Sáu hoặc Chủ Nhật.
  • Katy Nastro từ Going.com đưa ví dụ: vé khứ hồi Boston – San Francisco tháng 8 có giá 241 USD nếu bay từ thứ Hai đến thứ Sáu, nhưng chỉ 208 USD nếu bay từ thứ Ba.
  • Với du lịch mùa hè, cuối tháng 5 hoặc cuối tháng 8 có thể rẻ hơn 15–20% so với giữa tháng 7 – thời điểm cao trào du lịch.
2. Du lịch trái mùa (Off-Season Travel)
Bạn dám đánh đổi “thời tiết đẹp” để đổi lấy “giá đẹp”?

Mùa thấp điểm thường đi kèm vé máy bay và khách sạn rẻ, chưa kể ưu đãi đặc biệt. Ví dụ: Nhiều công ty cho thuê xe RV (xe nhà di động) thường tung ra các gói di chuyển một chiều để điều chuyển xe sau mùa cao điểm, giảm 40–60%, chỉ từ 14 USD/đêm. Hãng Hertz cũng thường giảm đến 50% cho thuê một chiều trong mùa chuyển giao, như từ Florida đi miền Bắc/Mid-Atlantic vào mùa xuân.

3. Du lịch “lệch cung đường” (Off-the-Beaten-Path Travel)
Những điểm đến hot như Dubrovnik (Croatia) không chỉ giá phòng cao mà còn đông nghẹt, làm giảm chất lượng chuyến đi.

Cách thông minh là tìm các điểm đến thay thế tương tự – gọi là “dupe” (điểm thay thế). Theo Melanie Fish (Expedia), các điểm “dupe” mang lại trải nghiệm tương tự, ít đông đúc và rẻ hơn. Ví dụ như Baton Rouge (Louisiana) thay cho New Orleans – cùng văn hóa nhưng chi phí rẻ hơn hay Charleston (South Carolina): cảnh đẹp như châu Âu, ẩm thực hấp dẫn, đường phố dễ đi bộ. Vé khứ hồi từ New York chỉ từ 217 USD.

4. Du lịch ngoài hệ thống (Off-Ramp / Off-Grid Travel)
Muốn trốn thế giới và tiết kiệm, hãy thử sống chậm và đơn giản.
  • Cục Quản lý đất đai Mỹ (BLM) cho phép cắm trại tự do tối đa 14 ngày trên đất công – hoàn toàn miễn phí (không có điện/nước/toilet, phải tuân thủ quy tắc bảo vệ thiên nhiên).
  • Trang Recreation.gov cho phép đặt chỗ cắm trại/cabin mộc mạc trên đất của các cơ quan quản lý rừng và công viên quốc gia.
  • Các nền tảng như The Dyrt, Hipcamp, Campspot giúp bạn tìm địa điểm cắm trại tư nhân hoặc tự do.

5. Du lịch chậm (Off-Speed Travel)
Đi bộ, đi xe đạp – vừa tiết kiệm vừa giúp bạn hòa mình vào thiên nhiên và văn hóa bản địa.
Những tuyến đường hành hương như Camino de Santiago (Tây Ban Nha) là hình mẫu của du lịch chậm. Ở Mỹ, bạn có thể đi đường mòn Ice Age dài 1.000 dặm ở Wisconsin kết hợp đi bộ, ngủ nhà dân, có shuttle đưa đón. Hoặc chọn du lịch theo phong cách Bikepacking (du lịch bằng xe đạp):
  • Adventure Cycling Association cung cấp bản đồ các tuyến đường xuyên Mỹ và Canada.
  • Chuyến xe đạp 4 ngày ở Maine (đi từ nhà trọ này đến nhà trọ khác) giá khoảng 1.700 USD.
6. Du lịch bốc đồng (Off-the-Cuff Travel)
Dù vé máy bay phút chót hiếm khi rẻ, nhưng chỗ ở và tour giờ chót lại có thể cực kỳ hời.
  • HotelTonight: App đặt phòng khách sạn last-minute – từ cơ bản đến cao cấp, ở từ Albuquerque đến Zurich.
  • Whimstay: chuyên cho thuê nhà nghỉ ngắn hạn, thường trong vòng 30 ngày trở lại – giá mềm hơn đáng kể.
  • Trên Expedia, có gói Baltimore – Orlando chỉ 171 USD/người/đêm, đã bao gồm vé máy bay và khách sạn.
  • Intrepid Travel có tour giảm giá phút chót: ví dụ tour 9 ngày ở Bali tháng 6 chỉ còn 772 USD (giảm 200 USD, chưa bao gồm vé máy bay).
7. Du lịch để trải nghiệm và cho đi (Offset Travel)
Một số nơi cho bạn ăn ở miễn phí nếu sẵn sàng làm việc vài giờ mỗi ngày.
  • WWOOF (Worldwide Opportunities on Organic Farms): ở trại nông nghiệp khắp thế giới, đổi lại bạn giúp việc đồng áng. Bạn có thể học làm pho mát dê ở Hy Lạp hay làm việc ở nông trại 20 mẫu ở Missouri. Bạn làm khoảng 25 giờ/tuần, đổi lại có bữa ăn và chỗ ở miễn phí.
  • Một số tổ chức phi lợi nhuận thu phí nhưng bao trọn gói chi phí. Ví dụ như ConservationVIP tổ chức chuyến phục hồi đường mòn ở công viên Yosemite 7 ngày với giá 1.095 USD/người.
  • Malama Hawaii cung cấp cơ hội tình nguyện ngắn ngày cho du khách: dọn rác bãi biển, trồng cây, làm quen với người địa phương.
shared via nytimes,

Top 10 nhà hàng được yêu thích nhất trong danh sách 100 nhà hàng ngon nhất New York

 

The New York Times công bố danh sách 100 nhà hàng ngon nhất thành phố New York năm 2025, trong đó có bảng xếp hạng Top 10. Với tính năng checklist mới, độc giả đã đánh dấu những nhà hàng họ yêu thích nhất hoặc ít nhất là đã từng ghé cũng như những nơi họ muốn thử.

Dưới đây là 10 nhà hàng được ghé thăm nhiều nhất. Danh sách bao gồm nhiều cái tên kinh điển của New York, bên cạnh một vài "tân binh" đáng gờm. Ngoài các nhà hàng sang trọng bậc nhất, đáng chú ý là một tiệm sandwich khiêm tốn ở Brooklyn cũng góp mặt.

1. Gramercy Tavern
🔹 8.204 người đã ghé, 1.690 người muốn thử

Không ngạc nhiên khi nơi đây thu hút lượng khách đông đảo đến vậy. Là một biểu tượng ẩm thực thực thụ của New York suốt 31 năm, nhà hàng từng do các đầu bếp danh tiếng như Tom Colicchio và “phù thủy bánh ngọt” Claudia Fleming điều hành kể từ khi mở cửa năm 1994. Trong nhiều năm là địa chỉ “rỉ tai nhau”, nay phòng tavern phía trước đông khách đến mức còn khó vào hơn cả khu vực chính. Tuy vậy, bạn vẫn có thể chọn chỗ ngồi tại quầy bar mà không cần đặt trước.

2. Le Bernardin
🔹 6.718 người đã ghé, 3.019 người muốn thử

Một nhà hàng sống mãi với thời gian: Le Bernardin được xếp hạng số 3 trong danh sách top 100 năm nay, từng nhận 4 sao từ New York Times từ năm 1986 và chưa từng bị đánh giá dưới mức này lần gần nhất là năm 2023. Theo cây bút ẩm thực Melissa Clark: Đầu bếp Eric Ripert (gắn bó từ năm 1994) luôn “ra đòn lớn” và chưa từng thất bại từ món cá ngừ sống lát mỏng ăn kèm gan ngỗng, đến món cá fluke dịu dàng được “đánh thức” bởi nước dùng táo, thì là và yuzu đầy hương vị.


3. Via Carota
🔹 6.062 người đã ghé, 1.855 người muốn thử

Sau 11 năm, việc đặt bàn tại nhà hàng Ý này vẫn gần như là “nhiệm vụ bất khả thi”. Của hai đầu bếp Jody Williams và Rita Sodi, Via Carota là “clubhouse” không chính thức của giới sành ăn West Village. Dù phải xếp hàng lâu hơn cả thời lượng phim Oppenheimer, nhưng theo Melissa Clark thì vẫn “xứng đáng”. Từ phong cách vintage đến danh sách cocktail với nhiều loại Negroni, tất cả đều trau chuốt đến từng chi tiết. Taylor Swift từng được bắt gặp ăn tối ở đây điều này chắc cũng góp phần khiến nơi này hot hơn bao giờ hết.

4. Thai Diner
🔹 5.851 người đã ghé, 2.298 người muốn thử

Nhà hàng “trẻ tuổi” nhất trong top 10 này là sáng tạo của Ann Redding và Matt Danzer, nằm ở khu NoLIta. Nội thất mang phong cách retro với ghế bọc cao và quầy bar xoay, nhưng thực đơn lại là ẩm thực Thái kiểu Mỹ nồng nàn nước mắm và ớt. Theo Priya Krishna: “Món nào cũng bùng vị, đậm đà, kèm theo những điểm nhấn vui nhộn như chiếc bánh chiffon dứa với đôi mắt dán nhí nhảnh.”

5. Keens
🔹 5.280 người đã ghé, 1.753 người muốn thử

Một biểu tượng lâu đời của Manhattan, nay đang thu hút lớp thực khách trẻ tuổi bên cạnh nhóm quen thuộc “vest mở nút cà vạt uống martini khô”. Cộng đồng yêu mến nhà hàng này từng “dậy sóng” khi biết tin Keens với tuổi đời 140 năm đã được bán cho tỷ phú Texas Tilman Fertitta (chủ sở hữu Houston Rockets và chuỗi Bubba Gump Shrimp). Tuy nhiên, đến nay món cừu nướng trứ danh và bầu không khí đậm chất quý ông vẫn được giữ nguyên vẹn.

6. Court Street Grocers
🔹 5.156 người đã ghé, 1.836 người muốn thử

Sở hữu ba chi nhánh và mức giá dễ chịu, không lạ gì khi tiệm sandwich này được dân New York yêu thích cuồng nhiệt. Món bacon-egg-and-cheese huyền thoại được làm “chuẩn chỉnh” đặc biệt nếu bạn thử phiên bản với Taylor Pork Roll kiểu New Jersey. Sau 15 năm hoạt động, nhiều loại sandwich “đặc sản” của Court Street giờ đã thành kinh điển riêng của thành phố.

7. Barney Greengrass
🔹 5.121 người đã ghé, 2.095 người muốn thử

Theo Melissa Clark: “Không nơi nào mang lại hương vị New York gốc Do Thái chuẩn chỉnh hơn thế – đặc biệt là đĩa lox, trứng và hành tây.” Cư dân Upper West Side đồng lòng suốt nhiều thế hệ. Mở cửa từ năm 1908, nhà hàng từng nằm cách địa điểm hiện tại gần 30 block, và chuyển về phố Amsterdam từ năm 1929. Người sáng lập Sturgeon King mất năm 1956, nhưng cháu trai Gary Greengrass hiện vẫn tiếp tục duy trì di sản gia đình.

8. Lilia
🔹 4.998 người đã ghé, 1.936 người muốn thử

Trong bài đánh giá ba sao năm 2016, nhà phê bình Pete Wells viết ngắn gọn: “Menu của Lilia có nhiều món tuyệt vời, nhưng mỳ pasta của đầu bếp Robbins là con đường ngắn nhất đến hạnh phúc.” Gần một thập kỷ sau, nhận định này vẫn đúng. Nhà hàng đặt tại một gara cũ ở Williamsburg, với trần cao, cửa kính lớn và trần gỗ lộ thiên rất “đúng chất” khu phố này.

9. Semma
🔹 4.301 người đã ghé, 6.481 người muốn thử

Đứng số 1 trong danh sách 100 nhà hàng ngon nhất New York năm 2025, Semma là “viên ngọc quý” của chuỗi nhà hàng Unapologetic Foods (hiện có 7 chi nhánh). Đầu bếp Vijay Kumar đã “thay đổi cục diện ẩm thực Ấn Độ tại New York”, theo Priya Krishna. Sau 4 năm, món ăn của ông vẫn giữ được sự mới mẻ, sáng tạo. Tuy khó đặt chỗ, nhưng nếu kiên trì và “có bí quyết”, bạn vẫn có thể vào bàn.

10. Barbuto
🔹 4.288 người đã ghé, 2.676 người muốn thử

Được ca ngợi bởi Melissa Clark nhờ món gà quay "không thể hoàn hảo hơn" ăn kèm sốt salsa verde từ thảo mộc, caper và cá cơm nhà hàng này là trạm dừng cuối trong top 10 yêu thích của bạn đọc. Đầu bếp Jonathan Waxman, từng học nghề tại Chez Panisse từ thập niên 1970, đã mang phong cách ẩm thực California/Ý nhẹ nhàng đến New York từ những năm 1980. Địa điểm cũ trên phố Washington đóng cửa năm 2019, nhưng cơ sở mới trên phố Horatio vẫn giữ được nét không gian thoáng đãng và tinh thần phóng khoáng đặc trưng.

shared via nytimes,

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn ...