Search This Blog

Wednesday, October 22, 2025

Louvre - Biểu tượng lịch sử và nghịch lý an ninh giữa lòng Paris

Những tên trộm đột nhập qua cửa sổ và đánh cắp tám viên ngọc quý từ Phòng trưng bày Apollo của Bảo tàng Louvre

Từ pháo đài trung cổ đến bảo tàng lừng danh thế giới

Ít ai biết bảo tàng Louvre - niềm tự hào của nước Pháp và là điểm đến văn hóa nổi tiếng nhất thế giới - từng khởi nguồn là một pháo đài quân sự thời trung cổ. Qua nhiều thế kỷ, công trình này trở thành cung điện xa hoa của các triều đại Pháp, rồi được chuyển hóa thành bảo tàng quốc gia sau Cách mạng Pháp.

Trong suốt lịch sử, các vị vua và hoàng hậu Pháp không ngừng mở rộng và trùng tu Louvre hơn 20 lần, khiến nơi đây trở thành một công trình kiến trúc khổng lồ, kéo dài nửa dặm, gồm 25 tầng khác nhau và hơn 400 phòng trưng bày. Trong tổng số hơn nửa triệu tác phẩm nghệ thuật, khoảng 30.000 hiện vật được trưng bày công khai, từ hội họa, điêu khắc đến trang sức hoàng gia.

Thế nhưng chính lịch sử phong phú và cấu trúc chồng chéo ấy lại khiến Louvre trở thành một “mê cung” khó kiểm soát và bảo vệ. Gérard Araud - Chủ tịch Hội Những người bạn của Louvre nhận xét: “Louvre là một cung điện không tuân theo logic của một bảo tàng. Nó là một vũ trụ riêng biệt.”

Vụ trộm táo tợn làm rung chuyển danh tiếng Louvre

Sáng Chủ nhật vừa qua, tám món trang sức thuộc bộ sưu tập vương miện hoàng gia bị đánh cắp trong một vụ trộm nhanh gọn và táo bạo ngay giữa lòng bảo tàng. Vụ việc khiến dư luận bàng hoàng và giáng đòn mạnh vào uy tín của Louvre - nơi từng tự hào là biểu tượng an toàn bậc nhất của di sản Pháp.

Không kể từ vụ Vincenzo Peruggia – người thợ kính Ý từng làm việc tại Louvre đánh cắp bức “Mona Lisa” năm 1911, bảo tàng mới chịu một cú sốc an ninh lớn đến vậy. Áp lực dư luận tăng mạnh đến mức Thượng viện Pháp yêu cầu Giám đốc Laurence des Cars phải ra điều trần trong phiên họp đặc biệt để giải trình về lỗ hổng bảo vệ.

Một báo cáo mật của Cour des Comptes – cơ quan kiểm toán tối cao của Pháp cho thấy hệ thống giám sát bằng video của Louvre đang trong tình trạng “báo động đỏ”. Nhiều khu vực của ba tòa cánh chính chưa được phủ sóng đầy đủ bởi camera an ninh, trong khi ngân sách đầu tư cho bảo vệ lại sụt giảm mạnh trong 20 năm qua.

Theo báo cáo, chi tiêu cho an ninh năm 2024 thấp hơn nhiều so với hai thập kỷ trước. Riêng cánh Richelieu - nơi trưng bày tranh của Poussin, Dürer, Vermeer cùng các cổ vật Ba Tư và Lưỡng Hà chỉ có 25% trong số 182 phòng được gắn camera giám sát. Báo cáo kết luận “việc hiện đại hóa cơ sở kỹ thuật của bảo tàng đã bị trì hoãn đáng kể”, đồng thời chỉ trích ban lãnh đạo Louvre quá tập trung vào các dự án mới mà xem nhẹ “những công việc thiết yếu mang tính cấp bách.”

Lịch sử những viên ngọc của vương quyền

Những báu vật bị mất cắp không chỉ là đồ trang sức; chúng là phần nối dài của lịch sử hoàng gia Pháp. Từ François I đến Marie Antoinette, Napoleon Bonaparte và Hoàng hậu Eugénie, các triều đại đã sưu tập vô số ngọc ngà, kim cương và đá quý, gắn lên vương miện, gươm báu, ghế ngự, hay cất giữ trong kho tàng cung điện.

Trải qua chiến tranh, cách mạng và tranh giành quyền lực, hàng chục nghìn viên đá quý vẫn còn thuộc sở hữu nhà nước Pháp và từ lâu là mục tiêu hấp dẫn của những kẻ trộm.

Vụ trộm lớn nhất diễn ra năm 1792, khi nước Pháp đang trong cơn hỗn loạn của Cách mạng. Trong nhiều đêm liền, những tên cướp say rượu tràn vào kho báu hoàng gia gần cung điện Louvre, hát hò và cuỗm đi hơn 10.000 viên đá quý, ngọc trai.

Dù phần lớn sau đó được thu hồi, nhưng viên kim cương “French Blue” huyền thoại – 69 carat, màu xanh thép, từng thuộc vua Louis XIV biến mất. Sau nhiều lần cắt lại và đổi chủ, viên đá này hiện mang tên Hope Diamond, được trưng bày tại Viện Smithsonian ở Washington và là một trong những viên kim cương xanh lớn nhất thế giới. Giờ đây, nước Pháp khó lòng giành lại biểu tượng ấy.

Khi quá khứ lặp lại

Louvre từng nhiều lần trở thành nạn nhân của trộm cắp. Năm 1976, ba tên trộm bịt mặt đột nhập vào lúc rạng sáng, trèo lên giàn giáo của đội vệ sinh, đập vỡ cửa sổ không chấn song, tấn công hai nhân viên bảo vệ rồi phá vỡ tủ kính để lấy đi thanh gươm nạm kim cương từng thuộc về vua Charles X. Thanh gươm đó đến nay vẫn “không trưng bày” - theo cách Louvre mô tả trên website.

Năm 1998, kẻ trộm khác thản nhiên tháo bức “Con đường Sèvres” của họa sĩ Jean-Baptiste-Camille Corot khỏi khung tranh giữa ban ngày. Phòng đó không có camera, và bức tranh trị giá khoảng 1,3 triệu USD chưa từng được tìm thấy.

Những sự cố như thế cho thấy một thực tế: công tác an ninh tại Louvre, dù có quy mô và đội ngũ đông đảo, vẫn tồn tại nhiều kẽ hở chết người.

Hệ thống bảo vệ hai tầng và những giới hạn cố hữu

Louvre hiện có gần 1.200 nhân viên bảo vệ cùng một đội lính cứu hỏa thường trực 52 người thuộc quân đội Pháp – lực lượng được huấn luyện đặc biệt để đối phó với cháy nổ, ngập lụt và khẩn cấp di dời hiện vật.

Dù lực lượng đông đảo, các nhân viên bảo vệ dân sự đã nhiều lần phàn nàn về điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ. Denis Fousse – cựu Giám đốc bộ phận dịch vụ và an ninh của bảo tàng từng thừa nhận năm 2022: “Công chức ở Pháp không được trả lương cao. Sau khi trúng tuyển, chúng tôi mới đào tạo họ. Đây không phải là một nghề có trường lớp bài bản.”

Trái lại, đội lính cứu hỏa – những “chiến binh thầm lặng” của Louvre lại hoạt động với tính kỷ luật quân đội. Họ chia ca trực 24/7, sinh hoạt trong những phòng ngủ đơn sơ có giường tầng và bàn ghế gỗ. Công việc của họ dao động từ đuổi chim bồ câu xâm nhập qua cửa sổ mở cho đến xử lý các tình huống cấp cứu y tế. Tuy nhiên, họ không chịu trách nhiệm về tội phạm hay trộm cắp.

Điều khiến dư luận thắc mắc là tại sao kẻ trộm có thể dễ dàng phá vỡ tủ kính trưng bày châu báu – nơi lẽ ra phải có hệ thống bảo vệ tiên tiến nhất. Trong khi bức “Mona Lisa” được bảo vệ bằng hộp kính chống đạn, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, cùng cảm biến phát hiện biến dạng khung gỗ, thì các tủ trưng bày vương miện lại sử dụng loại kính khác.

Theo cựu sĩ quan cứu hỏa từng phục vụ tại Louvre, loại kính này được thiết kế “vừa đủ bền để chống tội phạm, nhưng cũng đủ linh hoạt để có thể phá trong trường hợp khẩn cấp khi cần cứu hộ cổ vật.” Trong sổ tay của lực lượng cứu hỏa còn ghi rõ cách sử dụng rìu và máy cắt để phá tủ trưng bày – kỹ năng đòi hỏi thời gian luyện tập và độ chính xác cao.

Vòng luẩn quẩn của những viên đá quý

Sau vụ trộm, bộ sưu tập vương miện vốn đã tổn thất nặng nề của Louvre càng thêm suy kiệt. Bởi ngay từ cuối thế kỷ XIX, trong làn sóng chống quân chủ sau khi Đệ tam Cộng hòa được thành lập năm 1870, chính phủ Pháp từng tổ chức một cuộc đấu giá kéo dài 11 ngày để bán phần lớn số châu báu hoàng gia.

Hàng vạn viên kim cương, hồng ngọc, ngọc lục bảo bị tháo rời khỏi các vương miện, trâm cài và chuỗi hạt. Giới thương nhân, thợ kim hoàn từ khắp nơi đổ về Paris tham gia phiên đấu giá năm 1887, nơi Charles Lewis Tiffany - nhà sáng lập thương hiệu Tiffany & Co trở thành người mua lớn nhất, sở hữu hơn một phần ba tổng số đá quý.

Từ đó đến nay, Louvre nỗ lực mua lại từng món châu báu mỗi khi chúng xuất hiện trên thị trường quốc tế. Trớ trêu thay, trong vụ trộm mới nhất, một số món đồ bị lấy đi chính là những báu vật từng bị bán trong cuộc đấu giá năm ấy, rồi được Louvre mua lại qua nhiều năm và giờ lại biến mất lần nữa.

Một di sản vĩ đại bị đe dọa bởi chính quá khứ

Sự kiện ngày Chủ nhật không chỉ là một vụ trộm, mà còn phơi bày nghịch lý của một bảo tàng có quy mô và uy tín hàng đầu thế giới: lịch sử phong phú của Louvre – yếu tố làm nên sức hấp dẫn của nó lại chính là điểm yếu chí tử trong công tác an ninh.

Louvre là nơi quá khứ và hiện tại giao thoa: vừa là cung điện hoàng gia cổ kính, vừa là trung tâm nghệ thuật đương đại. Nhưng trong khi các công trình hiện đại được xây dựng với tiêu chuẩn bảo mật tối ưu ngay từ đầu, thì Louvre vẫn bị ràng buộc bởi kiến trúc cổ xưa, những bức tường đá dày và hành lang quanh co – di sản của hàng trăm năm lịch sử.

Điều đó khiến bảo tàng trở thành một “mê cung nghệ thuật” khó lòng kiểm soát hoàn toàn, dù có hàng nghìn camera, lực lượng bảo vệ và công nghệ hiện đại hỗ trợ.

shared via nytimes, 

Nghịch lý của bạo lực: Khi tôn giáo bị tấn công

Grand Blanc, Mich

Cảm giác chung của một ký ức bị thiêu rụi

Tuần trước, một người đàn ông đã lái xe lao vào nhà thờ Mormon ở bang Michigan, nổ súng rồi phóng hỏa. Cả tòa nhà hóa thành tro tàn, chỉ còn lại nền gạch đen nhánh. Tôi chưa từng đặt chân vào chính ngôi nhà thờ đó, nhưng lại thấy quen thuộc đến lạ.

Tôi biết rõ cảm giác của những cuốn thánh ca bìa xanh lục. Tôi nhớ những chiếc ghế sofa cũ kỹ bọc vải hoa pastel, những bức tường phủ nỉ sần sùi từng khiến tôi trầy da khi chạy nhảy hồi bé. Tôi đã lớn lên trong Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê-su Ky-tô. Dù giờ đây không còn thực hành đức tin ấy, hình ảnh nhà thờ cháy rụi vẫn khiến tôi thấy đau nhói và bất ngờ cảm nhận lại mối gắn bó tưởng đã mất.

Khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra mình không đơn độc. Khi bản sắc tôn giáo bị đe dọa, con người thường phản ứng bằng cách bám chặt hơn vào niềm tin. Họ thấy gần gũi hơn với cộng đồng của mình và đôi khi, cũng trở nên khép kín hơn với người ngoài.

Sức mạnh của bản sắc tôn giáo

Hai vụ tấn công vào nơi thờ tự tuần trước đều có động cơ mang màu sắc tôn giáo. Ở Michigan, kẻ nổ súng mang thù hằn với người Mormon vì một cuộc chia tay cay đắng, theo bạn bè hắn kể lại với The New York Times. Ở Manchester, Anh, một người đàn ông gốc Syria tấn công giáo đường Do Thái đúng vào ngày lễ Yom Kippur. Thủ tướng Anh lên án đây là “một kẻ hèn hạ muốn làm hại người Do Thái chỉ vì họ là người Do Thái”.

Các nhà tâm lý học cho biết, những vụ bạo lực tôn giáo như vậy có thể để lại chấn thương tinh thần ngay cả với những người ở rất xa hiện trường. Khi một cộng đồng cảm thấy bị công kích, bản sắc tập thể của họ thường trở nên rắn rỏi hơn.

Michael Pasek, giáo sư tâm lý học tại Đại học Illinois Chicago, lý giải: “Khi đối mặt với hiểm họa bên ngoài, con người tự nhiên liên kết với những người giống mình để cùng tồn tại.” Nhiều nghiên cứu ở Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và Hà Lan đã chỉ ra hiện tượng tương tự giữa các nhóm Hindu, Hồi giáo hay người Hồi giáo gốc Thổ Nhĩ Kỳ.

Không chỉ thế, con người còn có xu hướng trở nên mộ đạo hơn trong nghịch cảnh. Một nghiên cứu của Đại học Harvard ghi nhận, những người từng trải qua chiến tranh ở Uganda, Sierra Leone và Tajikistan thường tích cực tham gia các nghi lễ tôn giáo nhiều năm sau đó, hơn so với những người ít chịu ảnh hưởng từ xung đột.

Điều này cũng lý giải vì sao khoảng một phần ba người Israel nói rằng họ cảm thấy đức tin vào Thượng đế mạnh mẽ hơn kể từ vụ tấn công khủng bố của Hamas ngày 7/10/2023, theo khảo sát của Jerusalem Post. Nghiên cứu của Pew Research cũng cho thấy, số người Do Thái cầu nguyện hàng ngày tại Israel đã tăng khoảng 10% so với năm 2016.

Mặt tối của lòng sùng tín

Tôn giáo có thể là nguồn sức mạnh tinh thần và bệ đỡ cho những người đang tổn thương. Nhưng hiện tượng “bản sắc tôn giáo tăng cường” này cũng mang đến rủi ro. Một nghiên cứu về “mối đe dọa tôn giáo” cho thấy, khi cảm thấy bị tấn công, con người có xu hướng khép kín và mất lòng tin với những nhóm khác. Điều này có thể dẫn đến định kiến, phòng vệ cực đoan và kéo dài vòng xoáy trả đũa.

Truyền thông xã hội càng khiến cảm xúc này lan rộng. Dù sống ở London, tôi vẫn cảm thấy mình gắn bó lạ lùng với vụ tấn công ở Michigan chỉ qua vài dòng tin và hình ảnh. Jason Bruner, giáo sư nghiên cứu tôn giáo tại Đại học Bang Arizona, nhận xét: “Ngày nay, cảm nhận về cộng đồng và bản sắc đã toàn cầu hóa.”

Chính sự lan tỏa thông tin này khiến nhiều người cảm thấy bị “nạn nhân hóa” dù thực tế không hề ở trong nguy hiểm. Michael Pasek cảnh báo: “Khi các hành động bạo lực riêng lẻ được thêu dệt thành câu chuyện về sự bức hại, đó chính là lúc mọi thứ trở nên nguy hiểm.”

Vậy làm thế nào để cộng đồng tôn giáo củng cố tinh thần đoàn kết mà không nuôi dưỡng tâm lý nạn nhân tập thể? Làm thế nào để họ hướng ra ngoài bằng lòng cảm thông, thay vì co cụm trong phòng thủ?

Sức mạnh của lòng tha thứ

Tôi trăn trở về điều đó vào tối thứ Năm, khi dự lễ Yom Kippur và bữa ăn phá chay ở London, chỉ vài giờ sau vụ tấn công ở Manchester. Yom Kippur là ngày lễ linh thiêng nhất của người Do Thái - ngày để tha thứ và được tha thứ.

Trở về nhà, tôi đọc được câu chuyện về một tín đồ Mormon ở bang Utah. Khi nhìn thấy các trang gây quỹ cho nạn nhân vụ tấn công nhà thờ ở Michigan, người đàn ông này đã quyết định lập thêm một trang khác - dành cho vợ góa và đứa con nhỏ của chính kẻ nổ súng. Hành động ấy nhanh chóng thu hút hơn 300.000 USD quyên góp. Một minh chứng cảm động rằng niềm tin tôn giáo, nếu được dẫn dắt bởi lòng nhân ái, có thể hàn gắn cả những vết thương sâu nhất.

Những chuyển động của thế giới tôn giáo

Trong khi đó, trên thế giới, tôn giáo tiếp tục thay đổi theo những hướng bất ngờ. Giáo hội Anh vừa bổ nhiệm Sarah Mullally làm tổng giám mục mới - người phụ nữ đầu tiên nắm giữ vị trí này trong lịch sử hơn 1.400 năm của giáo hội.

Tại Vatican, Giáo hoàng Leo đưa ra bài phát biểu quan trọng về biến đổi khí hậu, kêu gọi tín đồ Công giáo tiếp tục nỗ lực giảm thiểu tình trạng ấm lên toàn cầu.

Ở Nepal, người dân đã lựa chọn một bé gái hai tuổi làm “nữ thần sống” - vị thần được cả người Hindu lẫn Phật tử tôn thờ. Cô bé sẽ sống trong đền thờ cho đến khi bước vào tuổi dậy thì.

Tại New York, nhà thờ Trinity ở Manhattan vừa khánh thành cây đàn organ mới với 8.041 ống, thay thế cho nhạc cụ cũ bị hư hại trong vụ khủng bố 11/9. Tiếng nhạc mới vang lên giữa lòng thành phố như một biểu tượng hồi sinh.

Tôn giáo trong các cuộc đối thoại hiện đại

Tôn giáo cũng đang xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận công khai. Trên podcast của The New York Times, nhà bình luận Ross Douthat hỏi nhà hoạt động Hasan Piker: “Anh tin vào điều gì?” Piker - người được mô tả là “một người cấp tiến trong hình thể của một người MAGA” trả lời anh tìm thấy ý nghĩa và hy vọng trong viễn cảnh cải cách chính trị.

Nhà báo Michelle Goldberg viết về việc Đảng Dân chủ nên học cách kết nối tôn giáo vào thông điệp của mình, nêu ví dụ về James Talarico - ứng viên Thượng viện bang Texas, trẻ tuổi, tài năng và công khai tín ngưỡng.

Thơ ca và tôn giáo: Sự hòa quyện của tinh thần

Một số độc giả của chuyên mục gửi thư hỏi xin giới thiệu thơ về tôn giáo. Nhà phê bình AO Scott của The Times đáp lại bằng một câu hỏi ngược: “Thế nào là một bài thơ tôn giáo? Hay đúng hơn, có bài thơ nào không mang hơi hướng tôn giáo?”

Thơ ca, theo ông, luôn hướng tới tinh thần: niềm tin và hoài nghi, phấn khích và kính sợ, hữu hạn và vĩnh hằng. Ngay cả những nhà thơ vô thần nhất cũng thường mượn ngôn ngữ Kinh Thánh để nói về nhân sinh. Đôi khi, một bài thơ có thể xem như lời cầu nguyện thế tục.

Ông lấy ví dụ bài Some Keep the Sabbath Going to Church (236) của Emily Dickinson. Nữ thi sĩ viết rằng bà thích “giữ ngày Sabbath ở nhà”, giữa thiên nhiên và tiếng chim hót. Với Dickinson, thiên nhiên chính là nhà nguyện, Trái Đất chính là thiên đường, còn ranh giới giữa sống và chết dường như tan biến.

Sống ở New England thế kỷ 19 - thời đại của những tư tưởng cấp tiến và tín ngưỡng nghiêm cẩn - Dickinson vẫn táo bạo biến bài thơ thành bản thánh ca mới. “Thay vì đánh chuông nhà thờ,” bà viết, “người quản lễ bé nhỏ của chúng ta hát lên.” Một lời tuyên ngôn ngọt ngào về tự do tinh thần.

Xu hướng và biểu tượng tâm linh mới

Thời trang và văn hóa đại chúng cũng đang tái khám phá tôn giáo theo cách riêng. Nhà thiết kế Gabriela Hearst vừa trình làng bộ sưu tập lấy cảm hứng từ bài tarot, với nữ diễn viên Laura Dern sải bước trên sàn diễn. Ở New York, lễ “ban phước cho muông thú” tại Nhà thờ St. John the Divine thu hút hàng nghìn người dắt vẹt, lạc đà, thậm chí rắn khổng lồ vào thánh đường.

Trên mạng xã hội, chính trị gia Zohran Mamdani đăng video về đối thoại giữa người Hồi giáo và Do Thái, còn Rainn Wilson - diễn viên nổi tiếng với vai Dwight trong The Office chia sẻ hành trình tìm kiếm tâm linh sau khi rời bỏ hào quang danh vọng.

Một phụ nữ Cơ Đốc phản đối lễ Halloween lại kêu gọi mọi người nhân dịp đó rao giảng Tin Mừng. Trong khi đó, một chàng trai đang gây bão trên mạng với loạt video hài, trong đó anh đóng vai Đức Mẹ Maria căn dặn người trông trẻ của Chúa Hài Đồng: “Chúng tôi sẽ trả công cho cô bằng phần rỗi linh hồn.”

Thậm chí, trên diễn đàn SubwayTakes, cư dân mạng đang tranh luận sôi nổi về… tôn giáo.

Hiện tượng Phật giáo trẻ ở Hàn Quốc

Tại Hàn Quốc, giới trẻ đang đổ xô nói về Phật giáo nhưng không ai chắc đó là sự thức tỉnh tinh thần hay chỉ là một trào lưu văn hóa.

Các nhà sư không đứng ngoài cuộc. Họ tổ chức hội chợ bán móc khóa neon, áo phông in khẩu hiệu “Shut up and meditate”, lập nhóm nhạc mang phong cách K-pop và thậm chí mở khóa học lướt sóng cho du khách đến chùa. Mục tiêu: đưa Phật giáo từ núi cao xuống thành phố, đến gần đời sống giới trẻ.

Những khoảnh khắc đáng nhớ khác

Tôi đang ao ước chiếc huy hiệu bạc khắc hình Thánh Christopher lấp lánh mà The Times từng giới thiệu. Ở London, tôi ghé khu Southall trong đêm cuối lễ Navratri của người Hindu không chỉ để chiêm ngưỡng vũ điệu dâng thần linh mà còn để thưởng thức món ăn Ấn ngon nhất thành phố.

Ca sĩ Hayley Williams của nhóm Paramore chia sẻ trên podcast Popcast về ca khúc True Believer, kể câu chuyện về Tennessee, đức tin và sự giả hình. Trong khi đó, người đàn ông đang tìm cách đặt cây thánh giá lên Mặt Trăng và đang kêu gọi tỷ phú Peter Thiel giúp đỡ.

Một câu hỏi khác khiến tôi suy ngẫm: Khổng Tử có phải là nhân vật tôn giáo không? Sau khi nêu vấn đề này trong bản tin, tôi nhận được nhiều email phản hồi. Giáo sư Charles Mathewes từ Đại học Virginia gợi ý cuốn Confucianism as a World Religion, tìm cách lý giải điều đó.

Tri ân Jane Goodall và thông điệp của tâm linh

Cả thế giới bày tỏ niềm kính trọng khi nhà linh trưởng học Jane Goodall qua đời ở tuổi 91. Nhiều bài viết ca ngợi bà như một biểu tượng khoa học, nhưng ít ai nhắc đến khía cạnh tâm linh sâu sắc trong công trình của bà.

Goodall từng nói về thời gian làm việc tại Đông Phi: “Tôi cảm thấy rất gần gũi với một sức mạnh tâm linh vĩ đại. Tôi thấy nó hiện hữu trong mọi sinh vật. Nếu chúng ta có linh hồn, thì linh hồn đó cũng ở trong tinh tinh, trong cây cối, trong mọi sự sống.”

Một quan niệm giản dị mà thấm thía niềm tin và khoa học không hề đối lập, mà cùng hướng tới sự tôn trọng thiêng liêng dành cho sự sống.

shared via nytimes, 

Ánh sáng Diwali lan tỏa khắp phương Tây: Khi lễ hội Ấn Độ trở thành cầu nối văn hóa toàn cầu

Trong lễ hội Diwali tại Đền Neasden ở London

Diwali - từ truyền thống Nam Á đến biểu tượng văn hóa toàn cầu

Ở tuổi 69, Yogesh Patel vẫn luôn đón Diwali như một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần - từ thời thơ ấu tại Kenya, niên thiếu ở Zambia cho tới khi định cư tại Anh. Tuy nhiên, điều khiến ông ngạc nhiên những năm gần đây là số lượng ngày càng đông người da trắng cùng đến chia vui.

Tại ngôi đền Hindu bằng đá cẩm thạch vươn cao giữa vùng đầm lầy tây bắc London, nơi Patel làm tình nguyện viên suốt bốn thập kỷ, Diwali không còn là lễ hội riêng của cộng đồng Ấn kiều. Mỗi năm, hàng nghìn du khách - từ học sinh địa phương tới các nhóm đến từ Đức, Tây Ban Nha - tìm đến chiêm ngưỡng “kỳ quan ánh sáng”. Năm nay, ông dự đoán hơn 30.000 tín đồ và du khách sẽ cùng cầu nguyện, dự tiệc và thưởng thức pháo hoa.

“Người không theo đạo Hindu cũng đến với chúng tôi trong Diwali để xem sự kỳ diệu ấy,” Patel chia sẻ. “Họ bị thu hút bởi ánh sáng pháo hoa chiếu rực trên tháp trắng, bởi những quầy hàng bán samosa nóng hổi, và cả những vòng hoa cúc vàng nghệ treo trên điện thờ đính đầy ngọc.”

Sự hấp dẫn của Diwali - Lễ hội Ánh sáng đang lan tỏa mạnh mẽ tại các quốc gia phương Tây, nơi có hàng triệu người Ấn Độ di cư trong nhiều thập niên qua. Lễ hội trở thành ngày nghỉ chính thức tại ba bang của Mỹ: California, Connecticut và Pennsylvania. Các trường công ở New York City và nhiều khu học chánh tại New Jersey cũng đóng cửa nhân dịp này. Ở Sydney, Nhà hát Opera biểu tượng của thành phố vừa được thắp sáng mừng lễ hội. Còn tại Anh, từ Vua Charles, Thủ tướng Keir Starmer đến các hãng thời trang danh tiếng đều tổ chức lễ mừng.

“Đây là một trong số ít dịp người không theo đạo Hindu thực sự giao lưu với văn hóa Hindu,” nhà nghiên cứu Tilak Parekh thuộc Đại học Cambridge nhận xét. Ông cho rằng cộng đồng người Ấn lớn nhất thế giới đang định hình lại diện mạo văn hóa toàn cầu, và phong trào thúc đẩy tính bao dung, đa dạng trong thập niên qua càng góp phần đưa Diwali trở thành biểu tượng của hòa hợp văn hóa.

Lễ hội của ánh sáng và sự đổi mới

Diwali, với phát âm gần đúng là “duh-VAH-lee”, mang trong mình ý nghĩa sâu sắc: ánh sáng chiến thắng bóng tối, chính nghĩa thắng tà ác, tri thức vượt lên vô minh. Diwali diễn ra vào đêm tối nhất của tháng âm lịch theo lịch Hindu, khi mặt trăng biến mất khỏi bầu trời và cũng là lúc hàng triệu ngọn đèn được thắp lên khắp nơi.

Mỗi vùng miền, mỗi cộng đồng lại có câu chuyện riêng về chiến thắng của các vị thần hay đạo sư trước thế lực bóng tối. Với nhiều người Hindu, đây còn là Tết Nguyên đán, kéo dài khoảng năm ngày, thường rơi vào cuối tháng 10 hoặc đầu tháng 11. Với người Sikh, lễ hội thường chỉ diễn ra trong một ngày, nhưng vẫn giữ trọn tinh thần của “ánh sáng và sự khai sáng”.

Trước ngày lễ, mọi người cùng “thanh lọc” bản thân và môi trường sống, không chỉ dọn dẹp nhà cửa mà còn kiểm điểm tài chính, suy ngẫm về đạo đức trong làm ăn. Nhiều gia đình tân trang lại mặt tiền nhà, sơn mới tường, đánh bóng cửa.

Tại London, Manpreet Kaur, 21 tuổi, sinh viên ngành kế toán mới nhập cư từ Ấn Độ, mô tả nghi thức này: “Tôi lau sạch mọi thứ, hút bụi cả ghế sofa, dọn dẹp đến từng ngóc ngách. Giống như mình đang quét đi vận xui để đón ánh sáng mới.”

Đến ngày chính lễ, người dân mặc trang phục rực rỡ đặc biệt là những chiếc sari mới được may từ lụa, hạt cườm và kim tuyến rồi tụ họp cùng gia đình, bạn bè, đối tác. Món ngọt truyền thống “mithai” được trao tặng như lời chúc may mắn.

Tại khu Southall – “Tiểu Ấn Độ” giữa lòng London – không khí lễ hội ngập tràn. Jagroop Singh Moore, chủ cửa hàng địa phương, kể vui: “Đôi khi cùng một hộp kẹo mithai được chuyền tay cả chục lần, hết nhà này sang nhà khác.”

Trên các con phố, người ta tấp nập mua chân nến sơn tay, bánh gulab jamun dính mật, hay trang phục lấp lánh. Một cậu bé tuổi teen thậm chí đốt pháo hoa sớm, khiến bầu trời trên chiếc xe buýt hai tầng cải tạo thành quầy đồ ăn di động rực sáng. Không chỉ là lễ hội, Diwali là tinh thần khởi đầu lại của mỗi cá nhân và của cả cộng đồng.

Khi Diwali trở thành biểu tượng của sự đoàn kết

Năm nay, Diwali diễn ra trong một bối cảnh đầy thử thách đối với người gốc Ấn tại phương Tây.

Tại Mỹ, nhiều đền Hindu bị phá hoại, trong khi các chính sách nhập cư trở nên khắt khe. Chính quyền Trump áp dụng mức phí 100.000 USD cho thị thực H1-B, vốn là con đường quan trọng để người Ấn làm việc tại Mỹ. Một ứng viên Thượng viện bang Texas thậm chí chỉ trích bức tượng thần Hindu gần Houston, cho rằng “chúng ta là một quốc gia Cơ Đốc.”

Tại châu Âu, các phong trào cực hữu phản đối tôn giáo thiểu số ngày càng mạnh. Nhiều cuộc tuần hành chống nhập cư nổ ra khắp nơi.

“Cánh hữu đang ngày càng công khai hơn,” ông Patel thẳng thắn. “Rất nhiều người trong cộng đồng chúng tôi từng phải rời bỏ quê hương vì chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, như trường hợp Uganda dưới thời Idi Amin. Ai cũng lo sợ: liệu điều đó có thể tái diễn ở đây không?”

Chính trong bối cảnh ấy, Diwali trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và niềm tự hào văn hóa. Nhiều người gốc Ấn, từng xa rời nghi lễ truyền thống, nay quay lại tìm về cội nguồn. Kavi Pujara, nhiếp ảnh gia ở Leicester, từng ngừng thực hành đạo Hindu sau khi rời nhà cha mẹ. Nhưng khi có con, ông lại thấy cần kết nối thế hệ mới với bản sắc. “Tôi không còn cọ rửa nhà như bố mẹ nữa,” Pujara kể. “Nhưng mỗi năm, tôi vẫn đưa hai đứa con về nhà ông bà, cùng nhau thắp nến Diwali.”

Đó là một hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự tiếp nối văn hóa qua các thế hệ. Trong thế giới bị chia rẽ bởi chính trị và tôn giáo, ánh sáng của Diwali dường như là lời nhắc rằng “ánh sáng vẫn có thể chiến thắng bóng tối” - không chỉ trong tín ngưỡng, mà trong lòng người nhập cư tìm kiếm hòa hợp.

Khi Diwali chạm đến đời sống thế tục

Câu chuyện của Harj, người gốc Sikh sinh ra ở Tasmania (Úc), phản ánh sự thay đổi đó. Gia đình anh là bảy người Sikh duy nhất trong bán kính hàng trăm cây số. Thời thơ ấu, anh từng đội khăn patka, nhưng đến tuổi 12, anh cắt tóc, tháo khăn và dần xa rời nghi lễ. Giờ đây, Harj xem mình là người bất khả tri, nhưng mỗi mùa Diwali, lễ hội vẫn tìm đến anh theo những cách bất ngờ.

Tại nơi làm việc của anh và của người bạn gái, Diwali đều được tổ chức; những người bạn không theo đạo cũng gửi lời chúc mừng. Harj bỗng thấy mình phải tự hỏi: “Tôi còn mối liên hệ nào với lễ hội này? Tôi nên ăn mừng ra sao?”

Đó không chỉ là câu hỏi riêng của anh. Nó là câu hỏi của thế hệ di dân thứ hai và thứ ba - những người sinh ra trong văn hóa phương Tây nhưng vẫn mang trong mình ký ức về nguồn cội. Đối với họ, Diwali không chỉ là tôn giáo, mà là sợi dây liên kết bản sắc, biểu tượng của sự hòa nhập mà không đánh mất gốc rễ.

Nhiều người chọn những cách đơn giản để kết nối: đặt vài chiếc đèn dầu nhỏ trong nhà, nấu món samosa hay chaat - món ăn đường phố phổ biến dịp lễ. Những công thức Diwali nay được chia sẻ khắp nơi, từ bếp ăn gia đình đến mục “NYT Cooking” trên báo Mỹ.

Khi ánh sáng Diwali phản chiếu lên chính trị và niềm tin

Sự trỗi dậy của Diwali tại phương Tây diễn ra trong bối cảnh thế giới đầy mâu thuẫn về tôn giáo và niềm tin. Ở Trung Đông, cuộc chiến Gaza vừa chứng kiến bài phát biểu mang đậm sắc thái tôn giáo của Tổng thống Trump tại Quốc hội Israel, nơi ông tuyên bố “một kỷ nguyên đức tin và hy vọng mới bắt đầu.”

Trong khi đó, các gia đình Israel đang chôn cất thi thể con tin được trả lại, còn người Palestine đón mừng hàng nghìn tù nhân được phóng thích sau hai năm chiến tranh. Cùng lúc, ở Mỹ, các trường tiểu học Texas đưa chương trình giảng dạy đầy trích dẫn Kinh Thánh, và các nhà hoạt động tại Chicago bị cấm mang Thánh Thể đến nhà giam ICE.

Những diễn biến này phản ánh sự xung đột giữa tôn giáo, chính trị và bản sắc - bối cảnh khiến Diwali trở thành điểm sáng hiếm hoi của sự hòa hợp. Khi các nền văn minh tranh cãi về “chính nghĩa và tội lỗi”, Diwali lại nhắc con người ánh sáng, tri thức và lòng nhân vẫn là giá trị phổ quát.

Niềm tin, sự tái sinh và vai trò của tôn giáo trong công chúng

Không chỉ là câu chuyện văn hóa, bài học từ Diwali còn mở ra cuộc thảo luận rộng hơn về vai trò của tôn giáo trong đời sống hiện đại.

Giám mục Mariann Budde, người từng gây chú ý với bài giảng kêu gọi Tổng thống Trump “hãy nhân từ với người nhập cư”, vừa ra mắt cuốn sách “We Can Be Brave” dành cho giới trẻ. Trong cuộc phỏng vấn, bà thừa nhận: “Sau bài giảng, tôi cảm thấy một nỗi đau sâu sắc. Tôi sống ở Washington, DC, nơi chứng kiến sự suy giảm của đội ngũ công chức và nỗi sợ hãi trong cộng đồng nhập cư. Nhưng vai trò của giáo sĩ, theo tôi, là giúp mọi người trở thành hiện thân của những giá trị tôn giáo, xây dựng các cộng đồng thay thế dựa trên lòng nhân ái.”

Khi được hỏi về ngôn ngữ “cuộc chiến giữa thiện và ác” mà nhiều chính trị gia Mỹ đang sử dụng, bà cảnh báo: “Ngôn ngữ ấy nuôi dưỡng chủ nghĩa bộ lạc ở mức nguyên thủy nhất, khiến con người dễ làm điều mà lẽ ra họ không bao giờ chấp nhận. Chúng ta có thể cải tổ hệ thống nhập cư - điều đó hợp lý. Nhưng không thể biện minh cho những chính sách gieo rắc nỗi sợ và phi nhân tính.”

Bà cũng chia sẻ viết là một hình thức cầu nguyện, và lời cầu nguyện lớn nhất của bà là dành cho thế hệ trẻ để họ tìm thấy lòng can đảm trong chính cuộc đời mình.

Diwali – ánh sáng của sự gắn kết trong thế giới phân mảnh

Từ những đền thờ Hindu ở London đến trụ sở chính phủ ở New York, từ sàn diễn thời trang Anh đến nhà hát Sydney, Diwali không chỉ là lễ hội tôn giáo mà là biểu tượng toàn cầu của sự tái sinh và đoàn kết.

Nó cho thấy cách cộng đồng doanh nhân, người di cư và thế hệ trẻ tìm kiếm sự cân bằng giữa bản sắc văn hóa và hội nhập quốc tế. Với người Ấn ở nước ngoài, mỗi ngọn đèn dầu thắp lên là lời khẳng định họ vừa là công dân toàn cầu, vừa là người gìn giữ di sản nghìn năm.

Trong thế giới nơi chính trị chia rẽ và niềm tin bị hoài nghi, lễ hội ánh sáng ấy nhắc sự hòa hợp có thể được xây dựng bằng những điều giản dị nhất: một ngọn đèn, một món kẹo chia sẻ, hay một buổi tối cùng nhau thắp sáng niềm hy vọng.

Và đó chính là điều khiến Diwali - lễ hội của ánh sáng, của khởi đầu mới ngày càng trở thành phần không thể thiếu trong bản sắc toàn cầu của thế kỷ XXI.

shared via nytimes, 

Tuesday, October 21, 2025

Ai đang thực sự nắm quyền trong NFL? Ba người đàn ông không phải lúc nào cũng hòa hợp

Jerry Jones; Robert Kraft and Roger Goodell 

Giới thiệu cuốn sách “Every Day Is Sunday” của nhà báo Ken Belson – bản phóng sự đặc sắc về đế chế bóng bầu dục Mỹ và ba nhân vật quyền lực định hình nên “tôn giáo lợi nhuận” mang tên NFL

Từ chính trị đến thể thao: khi bóng bầu dục trở thành biểu tượng quyền lực

Tháng trước, ngay trước chuyến thăm cấp nhà nước tới Anh, Tổng thống Donald Trump lại một lần nữa công kích Giải Bóng bầu dục Quốc gia Mỹ (NFL) trên mạng xã hội Truth Social. Ông phẫn nộ vì một quy định đá giao bóng mới mà ông cho là biểu hiện của “sự yếu mềm”, một nỗ lực “nữ tính hóa” môn thể thao bạo liệt nhất nước Mỹ. “Bóng bầu dục ‘ẻo lả’ là điều tệ hại cho nước Mỹ, và tệ hại cho NFL!” – Trump viết.

Những tranh cãi kiểu này chỉ chứng minh một điều: bóng bầu dục chuyên nghiệp chưa bao giờ vắng mặt khỏi tâm điểm truyền thông. Theo nhà báo Ken Belson của The New York Times, người dành nhiều năm theo dõi giới điều hành NFL, sức sống ấy bắt nguồn từ nhóm lãnh đạo đã biến một môn thể thao đang héo úa thành “màn xiếc” có kiểm soát – nơi kết hợp hoàn hảo giữa bạo lực, kỹ năng và chiến lược truyền thông hiện đại. Trong trung tâm quyền lực ấy, ba cái tên nổi bật là Roger Goodell, Robert Kraft và Jerry Jones.

“Every Day Is Sunday” – cuốn sách mới của Belson – là một hành trình vừa sinh động vừa sắc sảo qua thế giới của ba người đàn ông này, những người không chỉ điều hành một giải đấu, mà còn kiểm soát một ngành kinh doanh trị giá hàng chục tỷ USD – thứ mà Belson gọi là “tôn giáo Mỹ sinh lợi khổng lồ”.


Từ “Monday Night Football” đến Super Bowl: khởi nguyên của một đế chế

Câu chuyện của Belson bắt đầu từ thập niên 1960, khi Ủy viên NFL Pete Rozelle nhìn thấy tiềm năng khổng lồ của truyền hình. Ông là người đứng sau vụ sáp nhập giữa NFL và Liên đoàn Bóng bầu dục Mỹ (AFL), mở ra thời kỳ thống trị tuyệt đối của giải đấu duy nhất. Rozelle cũng khai sinh chương trình “Monday Night Football” và tạo ra Super Bowl – sự kiện thể thao thu hút lượng người xem vượt quá 100 triệu, hơn bất kỳ chương trình nào khác tại Mỹ.

Người kế nhiệm ông, Paul Tagliabue, tiếp tục xây dựng nền tảng tài chính vững chắc: chia sẻ doanh thu, mở rộng thị trường và củng cố cấu trúc pháp lý. Khi ông rời vị trí, người kế vị là Roger Goodell – người sau này trở thành biểu tượng của thời kỳ thương mại hóa cực độ và cũng là mục tiêu chỉ trích của hàng triệu người hâm mộ.

Khi các tỷ phú nhảy vào sân: Kraft, Jones và thời đại của doanh nhân

Trước thập niên 1980, phần lớn đội bóng NFL thuộc sở hữu của các gia đình trung lưu, giàu có vừa phải. Nhưng rồi những doanh nhân tự thân như Robert Kraft và Jerry Jones xuất hiện, sẵn sàng trả giá cao để bước vào “câu lạc bộ quyền lực” này – và quan trọng hơn, họ muốn kiếm tiền thực sự từ đội bóng.

Sinh trong một gia đình Do Thái Chính thống, Kraft học tại Columbia rồi tốt nghiệp Trường Kinh doanh Harvard, sau đó biến công ty bao bì nhỏ của gia đình vợ thành tập đoàn toàn cầu. Năm 1994, ông mua lại đội New England Patriots đang khốn đốn với giá 172 triệu USD – thương vụ mà ngay cả vợ ông cũng phản đối vì lo phá sản. “Ngôi nhà mùa hè tốt hơn nên đứng tên tôi,” bà đùa.

Belson không sa đà vào giai thoại “kỷ nguyên Brady–Belichick”, mà tập trung vào vai trò lãnh đạo của Kraft trong việc định hình mô hình kinh doanh mới cho NFL – mở rộng tiếp thị toàn cầu, duy trì hòa bình lao động và chia sẻ lợi nhuận công bằng hơn với cầu thủ. Sáu chiếc nhẫn Super Bowl là bằng chứng cho hiệu quả của tầm nhìn đó.

Theo Forbes, năm ngoái, 13 trong số 21 đội thể thao giá trị nhất thế giới thuộc về NFL Patriots của Kraft xếp thứ sáu với 7,4 tỷ USD. Dẫn đầu bảng là Dallas Cowboys – “đội bóng của nước Mỹ” – trị giá 10,1 tỷ USD, thuộc sở hữu của Jerry Jones, người mua lại câu lạc bộ năm 1989 với giá chỉ 140 triệu USD.

Jones nhanh chóng tuyển người bạn thân Jimmy Johnson, huấn luyện viên đại học xuất sắc nhất thời đó, và cùng nhau họ giành hai Super Bowl liên tiếp (1992, 1993) trước khi rạn nứt cay đắng. Từ đó, Cowboys sa sút, nhưng Jones vẫn giữ toàn quyền điều hành, là chủ sở hữu duy nhất cũng đồng thời là tổng giám đốc và chủ tịch đội bóng – điều hiếm thấy trong giới NFL.

Jerry Jones: “tay chơi Texas” và doanh nhân tính toán lạnh lùng

Jones thích đóng vai cao bồi Texas phóng khoáng, hay uống rượu, ưa tiệc tùng và sẵn sàng nói những câu khiến báo chí dậy sóng. Ông từng gọi các hoạt náo viên Dallas là “những bông hoa đẹp nhất đàn” và nhận xét về tiền vệ Troy Aikman rằng “trông rất ổn trong phòng tắm”.

Nhưng sau lớp vỏ thô mộc ấy là một nhà lãnh đạo đầy ám ảnh với thành tích tài chính. Con trai ông, Stephen Jones, nói thẳng: “Kiếm tiền là cách cha tôi đong đếm điểm số.”

Sự khác biệt lớn giữa Jones và Kraft, theo Belson, nằm ở triết lý kinh tế. Kraft coi các chủ đội khác là đồng minh, vì ông ủng hộ cơ chế chia sẻ khoảng hai phần ba doanh thu giữa các đội – “một tập thể xã hội chủ nghĩa”, theo cách nói của Belson. Ngược lại, Jones xem NFL là đấu trường để cá nhân thắng lợi. Ông nhiều lần kiện giải đấu vì quyền tài trợ, từng đe dọa kiện các chủ khác vì hợp đồng gia hạn của Goodell, và bị phạt 2 triệu USD vì “hành vi gây tổn hại cho giải đấu”.

Ba quyền lực, một đế chế trị giá hàng chục tỷ USD

Kraft và Jones đều ngoài 80 tuổi, Goodell 66, nhưng tam giác quyền lực này vẫn đang vận hành một cỗ máy lợi nhuận khổng lồ. Năm 2010, Goodell đặt mục tiêu đưa doanh thu NFL lên 25 tỷ USD vào năm 2027 – so với 8 tỷ thời điểm đó. Hiện nay, con số vượt 23 tỷ USD, tương đương doanh thu của những tập đoàn Fortune 500 như Colgate-Palmolive hay Goodyear Tires.

Sự bành trướng này được hỗ trợ bởi chiến lược tiếp thị toàn cầu và mô hình tài chính mới: cho phép các chủ đội bán tối đa 10% cổ phần cho các quỹ đầu tư tư nhân mà không mất quyền kiểm soát. Năm 2021, lương của Goodell vượt 60 triệu USD, trong đó 90% là thưởng theo hiệu suất. Dù người hâm mộ có thể la ó, các ông chủ lại xem ông là “đáng từng xu”.

Belson cũng ghi nhận những cải thiện đáng kể dưới thời Goodell: tăng tỷ lệ ghi điểm, kiểm soát va chạm nón bảo hiểm và chú trọng đến chấn thương sọ não. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra nghịch lý: để tối đa hóa lợi nhuận, Goodell vẫn mở rộng lịch thi đấu, kéo dài mùa giải và đẩy rủi ro chấn thương lên cao hơn.

Từ lệnh cấm Las Vegas đến “cơn sốt cá cược”

Một trong những thay đổi gây tranh cãi nhất là việc NFL chính thức bước vào ngành cá cược thể thao – lĩnh vực từng bị xem là “chất độc” đối với uy tín giải đấu.

Năm 1963, Ủy viên Rozelle từng đình chỉ hai ngôi sao Alex Karras (Detroit) và Paul Hornung (Green Bay) vì cá cược. Suốt sự nghiệp, họ bị cấm đến Las Vegas – bang duy nhất khi ấy hợp pháp hóa cá cược. Thậm chí năm 2003, Tagliabue còn chặn không cho quảng cáo “What happens in Vegas stays in Vegas” xuất hiện trong Super Bowl.

Thế nhưng khi tòa án tối cao Mỹ hợp pháp hóa cá cược thể thao toàn quốc năm 2018, mọi thứ đổi chiều. Các chủ đội, trong đó có Kraft và Jones, sớm đầu tư vào sòng bài trực tuyến và nhanh chóng gặt hái lợi ích. “Las Vegas không còn là Kryptonite của giải đấu,” Belson viết. Thành phố này không chỉ được tổ chức Super Bowl mà còn đón đội Oakland Raiders chuyển đến sân vận động hiện đại ngay sát Đại lộ Vegas.

Hiện nay, NFL ký hợp đồng với ba đối tác cá cược chính thức – Caesars, DraftKings và FanDuel – và các hãng này đã mở hoạt động ngay trong nhiều sân vận động. Một trong số ít người phản đối là John Mara, chủ sở hữu New York Giants, cháu trai của một tay ghi cá độ. “Tôi lo chuyện này sẽ khiến nghiện cá cược gia tăng,” ông nói. Belson cho rằng điều đó đã thực sự xảy ra.

Phản ứng của NFL là tượng trưng: quyên góp 6,2 triệu USD cho Hội đồng Quốc gia về Cờ bạc có vấn đề và lập Ủy ban Cá cược Hợp pháp, với các thành viên bao gồm con trai Kraft – Jonathan, và con gái Jones – Charlotte.

Khi bị chất vấn, Goodell biện minh giải đấu chỉ “thích nghi với thực tế mới”. “Chúng tôi không ủng hộ việc hợp pháp hóa,” ông nói, “nhưng chúng tôi phải điều chỉnh theo luật.” Một câu trả lời điển hình của nhà quản trị: lạnh lùng, trung dung và đầy tính toán.

“Every Day Is Sunday”: bản đồ quyền lực của một tôn giáo kinh doanh

Ken Belson viết với giọng điệu vừa sắc sảo vừa công bằng. Ông không thần thánh hóa các nhân vật, nhưng cũng không biến họ thành phản diện. Thay vào đó, “Every Day Is Sunday” phơi bày cách ba người đàn ông – một nhà tư bản Harvard, một ông trùm dầu mỏ Texas và một nhà điều hành lạnh lùng – cùng nhau dựng nên một đế chế nơi mọi ngày đều là Chủ nhật, nơi thể thao, tiền bạc và truyền thông hòa vào nhau thành một tôn giáo thế tục.

shared via nytimes, 

Giấc mơ tan vỡ, niềm hy vọng vô tận – Khi phong trào dân quyền không chỉ là quá khứ huy hoàng

Mục sư Tiến sĩ Martin Luther King Jr. cởi giày trước khi vào đền thờ Mahatma Gandhi ở New Delhi năm 1959

Hành trình thức tỉnh tư tưởng của Martin Luther King Jr

Tháng 2 năm 1959, Mục sư Martin Luther King Jr. cùng vợ – Coretta Scott King – và người bạn thân Lawrence Reddick khởi hành chuyến đi sáu tuần đến Ấn Độ, qua London, Paris, Beirut, Jerusalem và Cairo. Đây không chỉ là hành trình thăm viếng, mà là một cuộc khai sáng tinh thần: King trực tiếp học hỏi và thấu hiểu sâu sắc hơn triết lý bất bạo động của Mahatma Gandhi, đồng thời nhận ra quy mô toàn cầu của cuộc đấu tranh vì công lý và phẩm giá con người trong bối cảnh phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa đế quốc.

Khi trở về nhà thờ Dexter Avenue Baptist ở Montgomery, Alabama – nơi ông chỉ vừa bước sang tuổi 30 – King thuyết giảng bài giảng nổi tiếng, khuyên tín đồ đối diện với “nỗi đau của những hy vọng tan vỡ và giấc mơ sụp đổ”. Chính bài giảng này trở thành nguồn cảm hứng cho tựa đề của cuốn sách Shattered Dreams, Infinite Hope (Giấc mơ tan vỡ, niềm hy vọng vô tận) của Brandon M. Terry – một công trình học thuật vừa sâu sắc, vừa đầy tính thách thức với những quan niệm cố hữu về phong trào dân quyền Mỹ.


Khi ký ức trở thành “đền thờ” và “gánh nặng”

Brandon M. Terry, giáo sư ngành khoa học xã hội tại Đại học Harvard, cho rằng phong trào dân quyền hiện nay bị “đóng khung” trong hai thái cực: được tôn vinh như biểu tượng đạo đức tối thượng hoặc bị coi là thất bại không cứu vãn nổi. Ông chỉ ra nước Mỹ hiện sống trong nghịch lý kép – nơi “tòa đền tưởng niệm khổng lồ về dân quyền” được xây dựng song song với “chế độ bất bình đẳng hậu Jim Crow” vẫn kiên cố tồn tại.

Theo Terry, di sản của phong trào dân quyền đang bị sử dụng cho những mục đích chính trị đối nghịch nhau: lúc được tán dương, lúc bị tấn công, lúc bị quên lãng. Ông mời độc giả nhìn lại phong trào không chỉ như một chuỗi biểu tượng – từ Rosa Parks đến cuộc tuần hành ở Washington – mà như một “khuôn mẫu tư duy” để hiểu về công dân, dân chủ, tự do và bất tuân dân sự. Ông viết: “Bằng cách tái tư duy phương pháp diễn giải, ta có thể nhận ra sợi dây liên kết ẩn giữa triết học chính trị, diễn ngôn, trí tưởng tượng lịch sử và tự sự.”

Sự khủng hoảng của thẩm quyền và giấc mơ Mỹ

Terry cho rằng chúng ta đang trải qua khủng hoảng thẩm quyền trong đời sống chính trị người Mỹ gốc Phi và chủ nghĩa tự do nói chung. Những câu chuyện từng được xem là “chuẩn mực” để hiểu phong trào dân quyền đang mục ruỗng. Ông chỉ ra hai kiểu diễn giải thống trị hiện nay – cả hai đều không đủ sức soi sáng hiện thực.

Kiểu thứ nhất là “huyền thoại lãng mạn”: coi phong trào dân quyền như sự hoàn thiện tự nhiên của lý tưởng Mỹ, hành trình từ bóng tối đến ánh sáng. Từ bộ sử đồ sộ của Taylor Branch đến những bài phát biểu của Tổng thống Barack Obama, hình ảnh này được tô vẽ như bản hùng ca đạo đức – nhưng theo Terry, “nó đã mất sức nắm giữ tâm trí công chúng. Những anh hùng ấy, khi được kể lại, như thể đã được ướp xác.”

Ngược lại, trường phái Afropessimism – đại diện bởi Frank B. Wilderson III hay Calvin Warren – lại nhìn thấy trong phong trào dân quyền một thất bại toàn diện. Họ cho rằng xã hội Mỹ vẫn gắn chặt với căn tính chống người da đen, nô lệ không bao giờ thật sự được giải phóng. Terry cho rằng lập luận này dù sắc bén nhưng sa đà vào bi kịch và bi quan tột độ: “Những ai khát khao biến cuộc sống tư sản nhàm chán thành bi kịch anh hùng của quá khứ da đen, sẽ dễ tìm thấy nơi Afropessimism một thứ hòa âm giữa chủ nghĩa vị kỷ, nỗi đau và định mệnh.”

“Cái bi kịch” – lối thoát của lý trí và niềm tin

Terry đề xuất một cách nhìn thứ ba – dựa trên triết lý của Martin Luther King về “cái bi kịch trong đời sống”. Đó là cách nhìn “không phủ nhận hy vọng, nhưng từ chối sự lạc quan dễ dãi”. Tragedy, theo ông, chính là khuôn khổ để con người nhận ra rằng tiến bộ xã hội luôn phải đi cùng mất mát và mâu thuẫn.

Từ đó, ông tôn vinh các học giả của trường phái “long civil rights movement” – những người mở rộng biên độ thời gian, không gian và cách hiểu về phong trào dân quyền. Các nhà nghiên cứu như Jacquelyn Dowd Hall, Glenda Gilmore, Nikhil Pal Singh hay Thomas Sugrue không khởi đầu lịch sử từ phán quyết Brown v. Board of Education năm 1954 hay cuộc tẩy chay xe buýt ở Montgomery năm 1955, mà từ Thế chiến I, Đại Di cư và các phong trào quốc tế chống thực dân trước Thế chiến II.

Thay vì chỉ tập trung vào miền Nam, họ khai phá sức sáng tạo và nghị lực của những nhà hoạt động ở New York, Chicago hay Philadelphia – nơi tồn tại một hình thức “Jim Crow phương Bắc” ít được nhắc đến. Terry nhận xét: “Lịch sử phong trào dân quyền mở rộng không chỉ kéo dài mốc thời gian hay đa dạng hóa ký ức; nó còn khai quật những khả năng chính trị bị vùi lấp – đặc biệt là những cơ hội nảy sinh từ chủ nghĩa quốc tế, phong trào lao động và tư tưởng cải tổ tự do cánh tả.”

Từ Kant, Arendt đến những nhà tư tưởng hiện đại

Shattered Dreams, Infinite Hope không chỉ là một nghiên cứu lịch sử mà còn là tác phẩm triết học – nơi Terry đối thoại với hàng loạt tên tuổi lớn từ Immanuel Kant, Hannah Arendt cho đến Alessandro Ferrara hay Samuel Fleischacker. Sự phong phú học thuật này, đôi khi, khiến cấu trúc lập luận trở nên dày đặc và đòi hỏi người đọc phải theo sát.

Dù vậy, công trình vẫn là một đóng góp táo bạo của một học giả liên ngành, người dám phá bỏ các khung khái niệm cũ để định nghĩa lại ý nghĩa của phong trào dân quyền trong thế kỷ 21. Terry kỳ vọng độc giả sẽ không dừng lại ở cuốn sách, mà tiếp tục tìm đến các học giả khác như Marcia Chatelain, Keisha N. Blain hay Crystal Marie Moten – những người cũng góp phần làm sáng tỏ điều mà W.E.B. Du Bois gọi là “cuộc bao vây dài lâu” của người da đen trong hành trình giành lại nhân phẩm và quyền lực xã hội.

“Hy vọng bi kịch” trong thời đại bất an

Cuốn sách ra mắt đúng lúc hạ tầng liên bang nhằm thực thi luật dân quyền trong lĩnh vực nhà ở, việc làm, giáo dục và môi trường đang bị phá vỡ. Đồng thời, nhiều chính trị gia tìm cách xóa bỏ lịch sử phân biệt chủng tộc khỏi trường học, thư viện và bảo tàng. Trong bối cảnh ấy, Terry kết thúc bằng lời kêu gọi thực hành “hy vọng bi kịch” – thái độ nhận thức rõ sự mong manh của tự do, nhưng vẫn kiên định tin vào khả năng hành động, vào tính ngẫu nhiên của lịch sử và sức mạnh của đoàn kết.

Ông viết: “Khó khăn nhất là chấp nhận khả năng rằng ta vẫn chưa sống trong thế giới tồi tệ nhất, và trách nhiệm của ta là ngăn chặn thảm họa chưa xảy ra.” Câu nói ấy vang lên như lời cảnh tỉnh không chỉ cho người Mỹ, mà cho bất cứ xã hội nào đang vật lộn với ký ức quá khứ và nỗi sợ tương lai.

shared via nytimes, 

Monday, October 20, 2025

Thomas Pynchon và tấm gương méo mó của nước Mỹ hiện đại


Từ nhiều thập kỷ trước, Thomas Pynchon nhìn thấy trước hình hài méo mó của một nước Mỹ ngập trong thuyết âm mưu, thông tin hỗn loạn và nỗi hoang mang về sự thật. Giờ đây, khi “hiện thực” dường như vượt qua cả những tưởng tượng u ám nhất trong tiểu thuyết của ông, người đọc lại tự hỏi: Pynchon còn có thể viết gì thêm, khi thế giới thật trở nên Pynchon hơn cả Pynchon?

Khi hiện thực đuổi kịp hư cấu

Trong lịch sử văn học, hiếm có nỗi đau nào đặc biệt như việc nhà văn bị chính hiện thực vượt mặt khi thế giới thật bỗng giống hệt với viễn cảnh hư cấu mà họ từng tiên đoán. Pynchon, từ những năm 1960 với các tiểu thuyết V (1963), The Crying of Lot 49 (1966) và Gravity’s Rainbow (1973), đã dựng nên nước Mỹ bị bao trùm bởi những mạng lưới âm mưu, nơi mọi cá nhân đều là thám tử tự phong, truy tìm ý nghĩa trong từng tín hiệu vô nghĩa. Họ sống trong ảo tưởng của tri thức tuyệt đối và dần phát điên vì lượng thông tin không thể kiểm soát.

Nếu như thập niên 1970, người đọc còn cần đến Pynchon để bước vào thế giới đó, thì nay, chỉ cần lướt mạng vài phút, ta bắt gặp đủ loại “điều tra viên nghiệp dư”: những người giải mã ký hiệu trên vỏ đạn trong vụ ám sát, tranh cãi xem “bàn tay giơ lên” của ai đó có ẩn ý gì, hay gán mọi bi kịch cho “thế lực ngầm”. Cái thế giới đầy hoang tưởng mà Pynchon từng mô tả giờ trở thành đời sống thường nhật.


“Shadow Ticket” chuyến nghỉ mát kỳ dị

Giữa bối cảnh đó, Pynchon trở lại với tiểu thuyết mới Shadow Ticket. Ở tuổi 88, ông dường như muốn tặng độc giả một “kỳ nghỉ văn chương” – nhẹ nhàng, vui vẻ, dễ đọc hơn những mê cung chữ nghĩa trước đây. Câu chuyện mở đầu ở Milwaukee thời kỳ Cấm rượu: nhân vật chính Hicks McTaggart, gã cục mịch từng làm tay sai cho giới công đoàn nay trở thành vệ sĩ thuê. Nhiệm vụ của hắn tưởng đơn giản – tìm lại cô tiểu thư thừa kế gia tài pho mát đã bỏ trốn cùng nhạc công clarinet.

Nhưng như thường lệ với Pynchon, hành trình ấy nhanh chóng biến thành cơn lốc phi lý. McTaggart phải tránh những gói quà Giáng sinh cài bom, bị truy đuổi bởi một “liên minh pho mát” bí ẩn, đồng thời được Cục Điều tra Liên bang (FBI) của J. Edgar Hoover mời chào làm gián điệp. Một chiếc tàu ngầm Đức được phát hiện lảng vảng giữa hồ Michigan. Và trong mớ hỗn loạn đó, những điệp viên Anh, những cô vũ nữ, những kẻ buôn rượu… nối nhau xuất hiện rồi biến mất, mỗi người mang theo một mẩu mật mã hoặc một mồi nhử.

Trên bề mặt, Shadow Ticket mang dáng dấp của truyện trinh thám pulp – hành động nhanh, lời thoại ngắn, nhân vật kiểu mẫu. Nhưng bên dưới, vẫn là những câu hỏi quen thuộc của Pynchon: Làm thế nào để tìm ra ý nghĩa giữa hỗn loạn? Liệu có một “sự thật cuối cùng” nào không, hay mọi dấu vết chỉ dẫn đều là trò đùa?

Khi huyền thoại tự giễu mình

Độc giả lâu năm của Pynchon dễ nhận thấy: Shadow Ticket là một trong những tiểu thuyết ngắn nhất và “nông” nhất. Nếu Gravity’s Rainbow từng được ví như “Vạn lý Trường thành của văn học hiện đại”, thì tác phẩm mới này chỉ như quán trọ nhỏ bên đường. Ngôn từ vẫn tinh xảo, nhưng nội dung có vẻ nhạt; trí tưởng tượng vẫn phong phú, nhưng không còn sức ám ảnh.

Nhà phê bình trong bài gốc nhận xét, Pynchon “có thể xây được cả một thánh đường bằng ngôn ngữ, nhưng lại chẳng biết công tắc đèn nằm ở đâu”. Câu nói ấy châm biếm mà chính xác: ông quá say sưa với trò chơi hình thức nên thường quên mất cảm xúc con người. Ngay trong phần mở đầu tập truyện ngắn Slow Learner (1984), Pynchon từng thừa nhận khuyết điểm của mình – nhân vật mỏng, thoại vụng, tốc độ cứng nhắc, bạo lực lạm dụng, và đôi khi là sự ấu trĩ trong việc khắc họa nữ giới.

Tuy vậy, những người yêu văn Pynchon vẫn tha thứ cho tất cả. Cũng như ta vẫn yêu nét tay run rẩy của Matisse hay khuôn mặt “điên rồ” trong tranh Van Gogh, độc giả trung thành coi những tật văn ấy là dấu ấn riêng. Hơn nửa thế kỷ quan sát Pynchon sáng tạo là một đặc ân – ta học được rằng đôi khi, phong cách chính là sự thỏa hiệp giữa thiên tài và khiếm khuyết.

Pynchon giữa thời đại cạn kiệt ảo tưởng

Điều khiến Shadow Ticket gây bối rối không chỉ là cốt truyện rối ren, mà là cảm giác “lệch pha thời đại”. Văn phong, sự hài hước, những chi tiết trinh thám… nay đều mang màu cũ kỹ. Nhưng chính khi người đọc tưởng như sắp rời cuốn sách, Pynchon bỗng khiến họ dừng lại. Cảnh McTaggart bước vào sàn bowling, nơi “mọi thứ bình thường đến mức bất thường”, trở thành khoảnh khắc hồi sinh của văn chương ông. Nhân vật nhận ra đám người kia chỉ giả vờ ném bóng, giống như những diễn viên đang diễn một đời sống được biên kịch sẵn. Cái lạnh chạy dọc gáy anh – “Chiếc Sombrero của sự Bất An” phủ xuống.

Đoạn văn ấy vừa là cao trào của truyện, vừa là ẩn dụ cho chính Pynchon: phải chăng ông cũng đang “giả vờ viết tiểu thuyết trinh thám”, khi mục tiêu thật sự là phơi bày bản chất của việc diễn – của đời sống con người trong kỷ nguyên truyền thông, nơi thật giả lẫn lộn, mọi người đều đóng vai trong vở kịch tập thể?

Bóng dáng người ẩn sĩ

Pynchon chưa bao giờ để công chúng thấy mặt. Trong giới văn chương Mỹ, ông nổi tiếng như “người tàng hình”: từng nhảy qua cửa sổ để trốn ống kính phóng viên Time. Nhưng đằng sau sự im lặng ấy, người ta vẫn biết về ông nhiều hơn tưởng tượng – nhờ các bài viết của bạn cũ, người yêu cũ, đồng nghiệp cũ. Chúng tạo nên bức chân dung chắp vá: một thiên tài mọt sách, vụng về, thích ẩn dật, đôi khi buồn bã.

Ông sinh năm 1937 tại Long Island, học kỹ sư vật lý và văn học Anh tại Cornell, từng phục vụ trong Hải quân và làm việc cho Boeing – nơi ông bắt đầu thai nghén Gravity’s Rainbow. Người ta kể ông viết bản thảo trên giấy kẻ ô kỹ thuật, từng ngủ trong bồn tắm nhà bạn bè, yêu thích thơ Beat, và xấu hổ vì hàm răng của mình. Những giai thoại ấy chỉ làm huyền thoại Pynchon thêm lấp lánh: một nhà văn ẩn mình giữa đời thực, để hiện diện trọn vẹn trong văn chương.

Từ “V” đến “Gravity’s Rainbow”: mô hình của nỗi hoang tưởng

Ngay từ cuốn đầu tay V, Pynchon thiết lập “bản đồ” của văn nghiệp mình: những câu chuyện như mê cung không có trung tâm, những nhân vật lạc lối trong trò chơi truy tìm ý nghĩa. Không ai biết “V” là gì – người, nơi chốn hay biểu tượng. Nhưng chính sự mơ hồ đó khiến độc giả bị hút vào, như những kẻ truy tìm vô vọng trong trò chơi.

Cùng thời gian ấy, nhà sử học Richard Hofstadter công bố tiểu luận The Paranoid Style in American Politics (1964), chỉ ra truyền thống hoang tưởng lâu đời trong chính trị Mỹ – từ các phong trào bài ngoại, bài Do Thái cho tới thuyết âm mưu Masonic. Pynchon, bằng cách riêng, biến “paranoia” thành động cơ văn chương. Trong tiểu thuyết ông, mọi ký hiệu đều có thể là mật mã, mọi sự kiện đều chứa âm mưu, mọi nhân vật đều nghi ngờ nhau – và người đọc cũng bị lôi vào vòng xoáy đó.

Sau các vụ ám sát chính trị, rồi vụ Manson giết người, “chủ nghĩa hoang tưởng” trở thành tinh thần của cả một thời đại. Pynchon chỉ đơn giản là nhà tiên tri sớm nhất – người nhìn thấy trước sự lan tỏa của nỗi nghi ngờ như căn bệnh xã hội. Và giờ đây, trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, tin giả và mạng xã hội, những dự cảm ấy lại trở thành hiện thực trần trụi.

Paranoia – căn bệnh hay tình yêu?

Pynchon từng viết trong Slow Learner con người từ sau 1945 sống trong “nỗi sợ tiêu chuẩn” – sợ chiến tranh hạt nhân, sợ quyền lực điên loạn, sợ sự bất lực của chính mình. Viết tiểu thuyết, theo ông, là cách con người chống lại sự điên rồ ấy: “Đó là cách ta đương đầu với bất lực và kinh hoàng – bằng việc viết về nó, đôi khi trong bối cảnh tươi sáng hơn.”

Trong thế giới của ông, paranoia không chỉ là bệnh lý mà còn là dạng tình cảm méo mó – “khao khát không thiêng liêng” (unholy longing). Nó là nỗ lực tuyệt vọng để tìm ra trật tự trong hỗn loạn, để thấy đời sống có ý nghĩa, rằng ta có thể hiểu được mối liên hệ bí mật giữa các sự kiện. Pynchon biến paranoia thành một dạng tình yêu bị cấm – yêu sự thật, yêu tri thức, yêu cả những giả thuyết vô lý chỉ vì chúng khiến ta cảm thấy mình biết.

Nhân vật Oedipa Maas trong The Crying of Lot 49 là ví dụ tiêu biểu. Từ phụ nữ nhàm chán bị mắc kẹt trong đời sống gia đình, cô trở thành người truy tìm dấu vết của một hệ thống bưu chính bí mật. Càng điều tra, cô càng mất lý trí – nhưng cũng càng cảm thấy mình sống. Paranoia vừa cứu cô, vừa hủy diệt cô. Với Pynchon, tin rằng “mọi thứ đều liên quan đến nhau” là niềm an ủi cuối cùng trong một thế giới nơi chẳng có gì thật sự kết nối.

Những trò chơi không có lời giải

Độc giả thường phàn nàn Pynchon không bao giờ cho lời đáp. Các tiểu thuyết của ông luôn dừng lại ngay trước khi hé mở bí mật. “V” không bao giờ được giải thích. Nhân vật chính của Gravity’s Rainbow, Tyrone Slothrop, biến mất trước khi câu chuyện kết thúc. Mỗi lần như vậy, Pynchon để lại mảnh kính vỡ – những mảnh manh mối phản chiếu vô số hình ảnh, khiến người đọc không biết đâu là thật.

Trong Shadow Ticket, mô-típ ấy được tái hiện khi nhiệm vụ của Hicks McTaggart liên tục thay đổi. Mỗi lần tưởng đã đến đích, hắn lại nhận ra mình chỉ mới bắt đầu một tầng mới của mê cung. Đây không còn là hành trình phá án, mà là ẩn dụ cho nỗi bất khả tri triền miên: ta không bao giờ “biết hết”, chỉ có thể tiếp tục tìm.

Một Pynchon mềm hơn, ấm hơn

Nếu những cuốn trước của ông phủ bóng bởi bạo lực và nhục cảm méo mó, thì Shadow Ticket và các tác phẩm gần đây như Bleeding Edge (2013) lại hé mở điều khác lạ: sự dịu dàng. Có lẽ tuổi già khiến Pynchon bớt say mê với những thế lực ngầm và bắt đầu nhìn vào những điều bình thường – mưa rơi, tiếng cười, sự chạm nhẹ giữa người với người.

Trong Bleeding Edge, ông viết: “Mọi thứ thay đổi. Có mùi mưa sạch sẽ trong không khí. Những gã Manhattan kiêu ngạo cũng bỗng trở nên sâu sắc hơn, họ mỉm cười, đi chậm lại. Ngay cả va chạm nhẹ giữa hai chiếc ô cũng có thể gợi cảm.” Cảm giác đó – hiếm hoi trong văn chương Pynchon – nay xuất hiện nhiều hơn trong Shadow Ticket: tình yêu, sự kết nối, niềm vui khi được “tìm thấy”.

Đến cuối truyện, Hicks nằm trong vòng tay người phụ nữ mình yêu, hít hà mùi nước hoa trên da nàng – và bắt đầu trò “truy tìm” mới, nhưng lần này không phải âm mưu, mà là thân thể và sự sống. Pynchon khép lại bằng một ẩn dụ đẹp: thỏa mãn không nằm ở việc tìm thấy điều gì, mà ở việc được người khác tìm thấy.

Sự nối dài của một huyền thoại

Ở tuổi 88, Pynchon không cần chứng minh thêm điều gì. Ông trở thành một trong những cây bút lớn nhất nước Mỹ, được ví với Melville hay Joyce về độ phức tạp và tầm nhìn. Nhưng Shadow Ticket khiến người đọc nhận ra: ngay cả thiên tài cũng phải thay đổi. Thế giới mà ông từng vẽ ra – nơi sự thật luôn bị bóp méo, nơi thông tin là cơn nghiện tập thể – giờ đã thành hiện thực. Và khi hiện thực đã “bắt kịp” ông, Pynchon đành phải đi tìm một thứ khác: sự nhân hậu.

Cái nhìn của ông nay không còn dừng ở bóng tối của quyền lực, mà hướng đến ánh sáng nhỏ nhoi của đời thường. Dù “âm mưu” vẫn là chất liệu trung tâm, Pynchon dường như hiểu rằng có những điều không cần giải mã – chỉ cần cảm nhận. Những cơn mưa, điệu nhảy, hay nụ cười giữa thành phố cũng có thể là phép cứu rỗi.

shared via nytimes,

Thursday, October 16, 2025

California roll – biểu tượng giản dị của nghệ thuật sushi hiện đại

Nguồn: Linda Xiao The New York Times

Kỳ nghỉ Hawaii và hương vị khó quên

Tháng Mười năm ngoái, khi máy bay hạ cánh xuống Honolulu, bầu trời được nhuộm rực rỡ sắc cam, vàng và tím oải hương. Tôi thẳng tiến tới bờ biển Waikiki rợp bóng cọ – nơi thời gian dường như chậm lại. Những buổi chiều chỉ có bơi, viết rồi lại bơi, khiến thân thể trở nên nhẹ nhõm và săn chắc hơn. Giữa nhịp sống thong thả ấy, tôi nhận ra kỹ thuật bơi ếch của mình cần rèn thêm, nhưng tâm hồn lại phơi phới – như mọi lần người cung Cự Giải này được đắm mình trong nước.

Buổi tối đầu tiên, sau khi rời biển, tôi ghé Yanagi Sushi – một quán sushi sáng đèn neon, thân thuộc với dân địa phương theo gợi ý của người bạn Russell. Dù còn ướt sũng trong bộ đồ bơi và chiếc khăn quấn ngang hông, tôi vẫn được tiếp đón nồng hậu và ngồi ngay tại quầy bếp, đối diện các đầu bếp. Tôi gọi hai cuộn sushi – California và cá ngừ cay, thêm bát tempura udon, rưới lên men rượu sake nóng. Bữa tối kết thúc bằng sự dễ chịu: chiếc bụng đầy và tâm trạng an yên.

Trong suốt kỳ nghỉ, tôi nếm qua nhiều món tuyệt hảo – từ món ’ulu nghiền trộn sặc sỡ, cá địa phương với sốt dừa rắc trứng cá tobiko, đến poke mua ở siêu thị cùng bạn Candice. Thế nhưng, món ăn khiến tôi nhớ mãi lại là cuộn California ở Yanagi: cơm mềm dẻo, bơ chín tới béo ngậy, lát dưa leo giòn mát, và thịt cua tuyết ngọt dịu trộn mayonnaise, tạo nên hương vị cân bằng hoàn hảo.

Hành trình của cuộn California roll

California roll, nay xuất hiện ở khắp nơi, lại mang nhiều câu chuyện nguồn gốc. Một số đầu bếp tại Los Angeles, cùng Hidekazu Tojo ở Vancouver (Canada), đều được cho là “cha đẻ” của món ăn này vào thập niên 1970. Tojo sau này còn được Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản phong làm đại sứ thiện chí vì công lao quảng bá ẩm thực Nhật ra thế giới.

Từ Bắc Mỹ, California roll lan tới Hawaii. Đầu bếp Tsutomu Nakayama – người đã gắn bó 47 năm với Yanagi – chia sẻ món này giúp sushi trở nên gần gũi hơn với người Mỹ vốn chưa quen ăn cá sống. “Trước khi có California roll,” ông kể, “khách thường hỏi: ‘Giấy đen kia là gì vậy?’” – ám chỉ lớp rong biển nori. Việc “lộn ngược” cuộn maki, để cơm ra ngoài, khiến món ăn trông thân thiện hơn. Thành phần chính – thịt cua, thường là surimi từ cá trắng như pollock – cũng dễ chấp nhận hơn cá sống.

Cuộn sushi “lai” nhưng được cả thế giới yêu thích

Nakayama thừa nhận: California roll không hẳn là sushi truyền thống. “Nó không phải món Nhật,” ông nói. Cái tên “California” được cho là bắt nguồn từ hai chữ cái đầu của “crab” và “avocado” – biểu tượng của vùng đất này. Một người bạn Nhật gốc Mỹ của tôi, nghệ sĩ Nick, từng gọi vui California roll là “Soylent của sushi” – nghĩa là món ăn có đủ năng lượng: tinh bột, rau, đạm.

Dẫu vậy, đây không chỉ là món “sushi lai” đáng yêu. Với tôi, nó là thước đo tinh tế cho năng lực của một nhà hàng: nếu đầu bếp chăm chút cho cuộn California giản dị như cách họ tạo ra những món cầu kỳ hơn, thực đơn ở đó chắc chắn đáng tin cậy.

Tại Yanagi Sushi, trong ngày vắng khách, Nakayama cuốn khoảng 50 cuộn California; còn ngày bận, con số lên đến 80. Mỗi cuộn được ông cuốn chặt vừa đủ để không bung, nhưng vẫn giữ cảm giác “homemade”.

Niềm vui từ việc tự tay cuốn sushi tại nhà

Công thức California roll tại nhà khá đơn giản: cơm sushi ấm, rong biển, bơ chín, dưa leo, thịt cua trộn mayonnaise, một tấm mành tre và đôi tay kiên nhẫn. Chỉ cần vài lần thử, bạn sẽ dần tìm ra độ chặt vừa phải – đủ chắc để không rã, đủ mềm để không mất tự nhiên.

Tự tay cuốn, cắt và thưởng thức ngay trên thớt là một trong những niềm vui giản đơn nhưng sâu sắc nhất của ẩm thực gia đình. Mỗi lần cuốn thêm một mẻ, tôi lại thấy mình tiến bộ – như cách động tác bơi ếch mượt hơn sau mỗi buổi luyện tập. California roll, suy cho cùng, không chỉ là món ăn kết hợp tinh tế giữa Nhật và Mỹ, mà còn là bài học nhỏ về sự kiên nhẫn và niềm vui trong quá trình rèn luyện.

Từ bàn sushi ở Honolulu đến gian bếp gia đình, California roll vẫn giữ trọn tinh thần dung hòa: vừa thanh lịch, vừa dễ gần. Và đôi khi, trong nhịp sống bận rộn của dân công sở, chỉ cần một cuộn sushi cuốn vội trong giờ nghỉ trưa cũng đủ mang lại chút thư giãn, gợi nhớ đến bầu trời Hawaii rực rỡ và những buổi chiều chậm rãi bên bờ biển Waikiki.

shared via nytimes, 

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ

Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah Di sản của “bờ biển ngọc trai” Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằn...