Search This Blog

Monday, October 20, 2025

Thomas Pynchon và tấm gương méo mó của nước Mỹ hiện đại


Từ nhiều thập kỷ trước, Thomas Pynchon nhìn thấy trước hình hài méo mó của một nước Mỹ ngập trong thuyết âm mưu, thông tin hỗn loạn và nỗi hoang mang về sự thật. Giờ đây, khi “hiện thực” dường như vượt qua cả những tưởng tượng u ám nhất trong tiểu thuyết của ông, người đọc lại tự hỏi: Pynchon còn có thể viết gì thêm, khi thế giới thật trở nên Pynchon hơn cả Pynchon?

Khi hiện thực đuổi kịp hư cấu

Trong lịch sử văn học, hiếm có nỗi đau nào đặc biệt như việc nhà văn bị chính hiện thực vượt mặt khi thế giới thật bỗng giống hệt với viễn cảnh hư cấu mà họ từng tiên đoán. Pynchon, từ những năm 1960 với các tiểu thuyết V (1963), The Crying of Lot 49 (1966) và Gravity’s Rainbow (1973), đã dựng nên nước Mỹ bị bao trùm bởi những mạng lưới âm mưu, nơi mọi cá nhân đều là thám tử tự phong, truy tìm ý nghĩa trong từng tín hiệu vô nghĩa. Họ sống trong ảo tưởng của tri thức tuyệt đối và dần phát điên vì lượng thông tin không thể kiểm soát.

Nếu như thập niên 1970, người đọc còn cần đến Pynchon để bước vào thế giới đó, thì nay, chỉ cần lướt mạng vài phút, ta bắt gặp đủ loại “điều tra viên nghiệp dư”: những người giải mã ký hiệu trên vỏ đạn trong vụ ám sát, tranh cãi xem “bàn tay giơ lên” của ai đó có ẩn ý gì, hay gán mọi bi kịch cho “thế lực ngầm”. Cái thế giới đầy hoang tưởng mà Pynchon từng mô tả giờ trở thành đời sống thường nhật.


“Shadow Ticket” chuyến nghỉ mát kỳ dị

Giữa bối cảnh đó, Pynchon trở lại với tiểu thuyết mới Shadow Ticket. Ở tuổi 88, ông dường như muốn tặng độc giả một “kỳ nghỉ văn chương” – nhẹ nhàng, vui vẻ, dễ đọc hơn những mê cung chữ nghĩa trước đây. Câu chuyện mở đầu ở Milwaukee thời kỳ Cấm rượu: nhân vật chính Hicks McTaggart, gã cục mịch từng làm tay sai cho giới công đoàn nay trở thành vệ sĩ thuê. Nhiệm vụ của hắn tưởng đơn giản – tìm lại cô tiểu thư thừa kế gia tài pho mát đã bỏ trốn cùng nhạc công clarinet.

Nhưng như thường lệ với Pynchon, hành trình ấy nhanh chóng biến thành cơn lốc phi lý. McTaggart phải tránh những gói quà Giáng sinh cài bom, bị truy đuổi bởi một “liên minh pho mát” bí ẩn, đồng thời được Cục Điều tra Liên bang (FBI) của J. Edgar Hoover mời chào làm gián điệp. Một chiếc tàu ngầm Đức được phát hiện lảng vảng giữa hồ Michigan. Và trong mớ hỗn loạn đó, những điệp viên Anh, những cô vũ nữ, những kẻ buôn rượu… nối nhau xuất hiện rồi biến mất, mỗi người mang theo một mẩu mật mã hoặc một mồi nhử.

Trên bề mặt, Shadow Ticket mang dáng dấp của truyện trinh thám pulp – hành động nhanh, lời thoại ngắn, nhân vật kiểu mẫu. Nhưng bên dưới, vẫn là những câu hỏi quen thuộc của Pynchon: Làm thế nào để tìm ra ý nghĩa giữa hỗn loạn? Liệu có một “sự thật cuối cùng” nào không, hay mọi dấu vết chỉ dẫn đều là trò đùa?

Khi huyền thoại tự giễu mình

Độc giả lâu năm của Pynchon dễ nhận thấy: Shadow Ticket là một trong những tiểu thuyết ngắn nhất và “nông” nhất. Nếu Gravity’s Rainbow từng được ví như “Vạn lý Trường thành của văn học hiện đại”, thì tác phẩm mới này chỉ như quán trọ nhỏ bên đường. Ngôn từ vẫn tinh xảo, nhưng nội dung có vẻ nhạt; trí tưởng tượng vẫn phong phú, nhưng không còn sức ám ảnh.

Nhà phê bình trong bài gốc nhận xét, Pynchon “có thể xây được cả một thánh đường bằng ngôn ngữ, nhưng lại chẳng biết công tắc đèn nằm ở đâu”. Câu nói ấy châm biếm mà chính xác: ông quá say sưa với trò chơi hình thức nên thường quên mất cảm xúc con người. Ngay trong phần mở đầu tập truyện ngắn Slow Learner (1984), Pynchon từng thừa nhận khuyết điểm của mình – nhân vật mỏng, thoại vụng, tốc độ cứng nhắc, bạo lực lạm dụng, và đôi khi là sự ấu trĩ trong việc khắc họa nữ giới.

Tuy vậy, những người yêu văn Pynchon vẫn tha thứ cho tất cả. Cũng như ta vẫn yêu nét tay run rẩy của Matisse hay khuôn mặt “điên rồ” trong tranh Van Gogh, độc giả trung thành coi những tật văn ấy là dấu ấn riêng. Hơn nửa thế kỷ quan sát Pynchon sáng tạo là một đặc ân – ta học được rằng đôi khi, phong cách chính là sự thỏa hiệp giữa thiên tài và khiếm khuyết.

Pynchon giữa thời đại cạn kiệt ảo tưởng

Điều khiến Shadow Ticket gây bối rối không chỉ là cốt truyện rối ren, mà là cảm giác “lệch pha thời đại”. Văn phong, sự hài hước, những chi tiết trinh thám… nay đều mang màu cũ kỹ. Nhưng chính khi người đọc tưởng như sắp rời cuốn sách, Pynchon bỗng khiến họ dừng lại. Cảnh McTaggart bước vào sàn bowling, nơi “mọi thứ bình thường đến mức bất thường”, trở thành khoảnh khắc hồi sinh của văn chương ông. Nhân vật nhận ra đám người kia chỉ giả vờ ném bóng, giống như những diễn viên đang diễn một đời sống được biên kịch sẵn. Cái lạnh chạy dọc gáy anh – “Chiếc Sombrero của sự Bất An” phủ xuống.

Đoạn văn ấy vừa là cao trào của truyện, vừa là ẩn dụ cho chính Pynchon: phải chăng ông cũng đang “giả vờ viết tiểu thuyết trinh thám”, khi mục tiêu thật sự là phơi bày bản chất của việc diễn – của đời sống con người trong kỷ nguyên truyền thông, nơi thật giả lẫn lộn, mọi người đều đóng vai trong vở kịch tập thể?

Bóng dáng người ẩn sĩ

Pynchon chưa bao giờ để công chúng thấy mặt. Trong giới văn chương Mỹ, ông nổi tiếng như “người tàng hình”: từng nhảy qua cửa sổ để trốn ống kính phóng viên Time. Nhưng đằng sau sự im lặng ấy, người ta vẫn biết về ông nhiều hơn tưởng tượng – nhờ các bài viết của bạn cũ, người yêu cũ, đồng nghiệp cũ. Chúng tạo nên bức chân dung chắp vá: một thiên tài mọt sách, vụng về, thích ẩn dật, đôi khi buồn bã.

Ông sinh năm 1937 tại Long Island, học kỹ sư vật lý và văn học Anh tại Cornell, từng phục vụ trong Hải quân và làm việc cho Boeing – nơi ông bắt đầu thai nghén Gravity’s Rainbow. Người ta kể ông viết bản thảo trên giấy kẻ ô kỹ thuật, từng ngủ trong bồn tắm nhà bạn bè, yêu thích thơ Beat, và xấu hổ vì hàm răng của mình. Những giai thoại ấy chỉ làm huyền thoại Pynchon thêm lấp lánh: một nhà văn ẩn mình giữa đời thực, để hiện diện trọn vẹn trong văn chương.

Từ “V” đến “Gravity’s Rainbow”: mô hình của nỗi hoang tưởng

Ngay từ cuốn đầu tay V, Pynchon thiết lập “bản đồ” của văn nghiệp mình: những câu chuyện như mê cung không có trung tâm, những nhân vật lạc lối trong trò chơi truy tìm ý nghĩa. Không ai biết “V” là gì – người, nơi chốn hay biểu tượng. Nhưng chính sự mơ hồ đó khiến độc giả bị hút vào, như những kẻ truy tìm vô vọng trong trò chơi.

Cùng thời gian ấy, nhà sử học Richard Hofstadter công bố tiểu luận The Paranoid Style in American Politics (1964), chỉ ra truyền thống hoang tưởng lâu đời trong chính trị Mỹ – từ các phong trào bài ngoại, bài Do Thái cho tới thuyết âm mưu Masonic. Pynchon, bằng cách riêng, biến “paranoia” thành động cơ văn chương. Trong tiểu thuyết ông, mọi ký hiệu đều có thể là mật mã, mọi sự kiện đều chứa âm mưu, mọi nhân vật đều nghi ngờ nhau – và người đọc cũng bị lôi vào vòng xoáy đó.

Sau các vụ ám sát chính trị, rồi vụ Manson giết người, “chủ nghĩa hoang tưởng” trở thành tinh thần của cả một thời đại. Pynchon chỉ đơn giản là nhà tiên tri sớm nhất – người nhìn thấy trước sự lan tỏa của nỗi nghi ngờ như căn bệnh xã hội. Và giờ đây, trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, tin giả và mạng xã hội, những dự cảm ấy lại trở thành hiện thực trần trụi.

Paranoia – căn bệnh hay tình yêu?

Pynchon từng viết trong Slow Learner con người từ sau 1945 sống trong “nỗi sợ tiêu chuẩn” – sợ chiến tranh hạt nhân, sợ quyền lực điên loạn, sợ sự bất lực của chính mình. Viết tiểu thuyết, theo ông, là cách con người chống lại sự điên rồ ấy: “Đó là cách ta đương đầu với bất lực và kinh hoàng – bằng việc viết về nó, đôi khi trong bối cảnh tươi sáng hơn.”

Trong thế giới của ông, paranoia không chỉ là bệnh lý mà còn là dạng tình cảm méo mó – “khao khát không thiêng liêng” (unholy longing). Nó là nỗ lực tuyệt vọng để tìm ra trật tự trong hỗn loạn, để thấy đời sống có ý nghĩa, rằng ta có thể hiểu được mối liên hệ bí mật giữa các sự kiện. Pynchon biến paranoia thành một dạng tình yêu bị cấm – yêu sự thật, yêu tri thức, yêu cả những giả thuyết vô lý chỉ vì chúng khiến ta cảm thấy mình biết.

Nhân vật Oedipa Maas trong The Crying of Lot 49 là ví dụ tiêu biểu. Từ phụ nữ nhàm chán bị mắc kẹt trong đời sống gia đình, cô trở thành người truy tìm dấu vết của một hệ thống bưu chính bí mật. Càng điều tra, cô càng mất lý trí – nhưng cũng càng cảm thấy mình sống. Paranoia vừa cứu cô, vừa hủy diệt cô. Với Pynchon, tin rằng “mọi thứ đều liên quan đến nhau” là niềm an ủi cuối cùng trong một thế giới nơi chẳng có gì thật sự kết nối.

Những trò chơi không có lời giải

Độc giả thường phàn nàn Pynchon không bao giờ cho lời đáp. Các tiểu thuyết của ông luôn dừng lại ngay trước khi hé mở bí mật. “V” không bao giờ được giải thích. Nhân vật chính của Gravity’s Rainbow, Tyrone Slothrop, biến mất trước khi câu chuyện kết thúc. Mỗi lần như vậy, Pynchon để lại mảnh kính vỡ – những mảnh manh mối phản chiếu vô số hình ảnh, khiến người đọc không biết đâu là thật.

Trong Shadow Ticket, mô-típ ấy được tái hiện khi nhiệm vụ của Hicks McTaggart liên tục thay đổi. Mỗi lần tưởng đã đến đích, hắn lại nhận ra mình chỉ mới bắt đầu một tầng mới của mê cung. Đây không còn là hành trình phá án, mà là ẩn dụ cho nỗi bất khả tri triền miên: ta không bao giờ “biết hết”, chỉ có thể tiếp tục tìm.

Một Pynchon mềm hơn, ấm hơn

Nếu những cuốn trước của ông phủ bóng bởi bạo lực và nhục cảm méo mó, thì Shadow Ticket và các tác phẩm gần đây như Bleeding Edge (2013) lại hé mở điều khác lạ: sự dịu dàng. Có lẽ tuổi già khiến Pynchon bớt say mê với những thế lực ngầm và bắt đầu nhìn vào những điều bình thường – mưa rơi, tiếng cười, sự chạm nhẹ giữa người với người.

Trong Bleeding Edge, ông viết: “Mọi thứ thay đổi. Có mùi mưa sạch sẽ trong không khí. Những gã Manhattan kiêu ngạo cũng bỗng trở nên sâu sắc hơn, họ mỉm cười, đi chậm lại. Ngay cả va chạm nhẹ giữa hai chiếc ô cũng có thể gợi cảm.” Cảm giác đó – hiếm hoi trong văn chương Pynchon – nay xuất hiện nhiều hơn trong Shadow Ticket: tình yêu, sự kết nối, niềm vui khi được “tìm thấy”.

Đến cuối truyện, Hicks nằm trong vòng tay người phụ nữ mình yêu, hít hà mùi nước hoa trên da nàng – và bắt đầu trò “truy tìm” mới, nhưng lần này không phải âm mưu, mà là thân thể và sự sống. Pynchon khép lại bằng một ẩn dụ đẹp: thỏa mãn không nằm ở việc tìm thấy điều gì, mà ở việc được người khác tìm thấy.

Sự nối dài của một huyền thoại

Ở tuổi 88, Pynchon không cần chứng minh thêm điều gì. Ông trở thành một trong những cây bút lớn nhất nước Mỹ, được ví với Melville hay Joyce về độ phức tạp và tầm nhìn. Nhưng Shadow Ticket khiến người đọc nhận ra: ngay cả thiên tài cũng phải thay đổi. Thế giới mà ông từng vẽ ra – nơi sự thật luôn bị bóp méo, nơi thông tin là cơn nghiện tập thể – giờ đã thành hiện thực. Và khi hiện thực đã “bắt kịp” ông, Pynchon đành phải đi tìm một thứ khác: sự nhân hậu.

Cái nhìn của ông nay không còn dừng ở bóng tối của quyền lực, mà hướng đến ánh sáng nhỏ nhoi của đời thường. Dù “âm mưu” vẫn là chất liệu trung tâm, Pynchon dường như hiểu rằng có những điều không cần giải mã – chỉ cần cảm nhận. Những cơn mưa, điệu nhảy, hay nụ cười giữa thành phố cũng có thể là phép cứu rỗi.

shared via nytimes,

No comments:

Post a Comment

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ

Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah Di sản của “bờ biển ngọc trai” Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằn...