Search This Blog

Tuesday, October 28, 2025

Hành trình hành hương tại Na Uy: Quả mọng, đầm lầy và vị vua Viking

Bia đá đánh dấu dọc theo con đường hành hương ở Công viên quốc gia Forolhogna.

Chuyến đi bắt đầu bằng một cú giật mình. Chưa đầy một giờ sau khi rời Tynset – thị trấn nhỏ cách Oslo khoảng 260 km về phía bắc – chúng tôi vừa mải mê hái việt quất và mâm xôi hoang dại, vừa giật mình khi hai tay đua xe đạp người Na Uy lao vụt xuống dốc, suýt va phải chúng tôi trên lối mòn xuyên rừng. Sau khoảnh khắc ấy, rừng lại im phăng phắc, như thể đã nuốt chửng mọi âm thanh. Chúng tôi không biết rằng trong chín ngày sắp tới, đó gần như sẽ là những con người duy nhất mình gặp.

Từ Tynset, chúng tôi bắt đầu chuyến đi bộ dài 201,17 km dọc theo Osterdalsleden – còn gọi là “Con đường Thung lũng phía Đông”, một phần trong mạng lưới chín tuyến hành hương cổ xưa của Na Uy mang tên St. Olav Ways. Tất cả đều hội tụ tại nhà thờ Nidaros ở thành phố Trondheim – nơi yên nghỉ của vua Olav Haraldsson, vị vua Viking được phong thánh vì đã truyền bá Cơ Đốc giáo trên vùng đất phương Bắc này.

Dọc theo những bước chân hành hương xưa

Các tuyến hành hương về Nidaros từng là con đường thương mại chính giữa Oslo và Trondheim, nhưng khi ô tô và tàu hỏa xuất hiện, chúng được trả lại cho sự tĩnh lặng – trở thành minh chứng cho hình thức du lịch chậm, bền vững và sâu sắc. Trung bình mỗi ngày chúng tôi đi khoảng 22 km, không quá nhanh nhưng thử thách đến từ độ cao tổng cộng gần 4.000 mét.

Lối mòn len lỏi qua rừng rậm, băng qua đầm lầy, vòng quanh núi và hồ, có khi đi xuyên vùng chăn thả gia súc đầy bùn lầy, có khi lội qua sông – khiến bàn chân chúng tôi ướt sũng, dù mang giày chống nước. Càng đi sâu, thiên nhiên càng trở nên nguyên sơ. Khi vượt qua đỉnh cao nhất trong Vườn quốc gia Forollhogna, nơi được gọi là “những ngọn núi hiền hòa”, tôi chợt nhận ra khung cảnh quanh mình chẳng còn lấy một bóng cây – chỉ là cao nguyên tundra mênh mông, trơ trọi và tĩnh lặng. Ở độ cao hơn 1.200 mét, chỉ còn tiếng gió và tiếng chuông cừu, khiến tôi nghĩ đến từ “wasteland” – vùng đất hoang mà lại tràn đầy sự sống.

Chỉ đến khi quay trở xuống thung lũng và nhìn thấy hàng cây đầu tiên, tôi mới nhận ra mình đã không kịp nhớ cảm giác có rừng bên cạnh trong nhiều ngày qua.

Giữa cô tịch và thử thách

Chuyến hành hương này khác xa với hành trình trước đây tôi từng đi ở Shikoku, Nhật Bản. Ở Shikoku, tôi ngủ trong chùa, ghé cửa hàng tiện lợi vài giờ một lần, luôn có người mỉm cười tặng nước, mời cơm, cho đi nhờ xe. Còn ở Na Uy, không có ai cả. Chúng tôi phải mang theo toàn bộ đồ ăn – những gói thực phẩm sấy khô – và nấu trên bếp nhỏ. Nước uống lấy trực tiếp từ sông suối, còn hành trang gồm bếp, nồi, dao rìu và lều. Mỗi lần lội qua suối, đôi chân lại ướt sũng; thật may mắn nếu chúng khô ráo được nửa tiếng.

Giữa hành trình, chúng tôi gặp ba nhà sinh học từ Trondheim đang tìm kiếm Gentiana lutea – cây long đởm vàng hiếm. Họ mời tôi nếm thử, vị đắng gắt khiến lưỡi tê rát. Đêm sau, dưới cơn mưa nhẹ bên sông Gaula, hai người hành hương trẻ người Séc vượt qua chúng tôi với ba lô nhỏ và đôi giày chạy bộ mỏng dính. “Chúng tôi sẽ hoàn thành sớm hơn một ngày”, họ nói, rồi biến mất trong rừng, như hai bóng ma của con đường.

Trái mọng và luật lệ

Thứ xuất hiện khắp nơi dọc hành trình lại không phải con người mà là các loại quả mọng. Ngoài việt quất và mâm xôi, chúng tôi gặp vô số quả lý chua trắng, rowan, lingonberry, dâu dại và đặc biệt là cloudberry – loại quả cam vàng mọc trên đất đầm lầy với độ pH chỉ từ 3,5–5. Từ năm 1970, luật Na Uy từng cấm hái cloudberry khi chưa chín vì sợ ảnh hưởng đến việc ra quả năm sau; nhưng vì không thể kiểm soát nổi, luật này bị hủy vào năm 2004. Khi lần đầu nếm thử, vị của nó vừa ngọt vừa chua, phảng phất mùi bùn và rêu – hương vị của chính vùng đất này.

Tôi gặp sự cố nhỏ: tấm đệm hơi bị xì, khiến hai đêm đầu phải nằm trên mặt đất lạnh cứng. Nhưng may mắn thay, ở một cửa hàng nhỏ bên đường, tôi tìm thấy tấm đệm mỏng bằng bọt xốp – rẻ tiền nhưng là cứu tinh thực sự.

Những căn nhà gỗ giữa mưa

Trên đường đi, rải rác có vài trang trại và nhà trọ cho người hành hương, song chúng tôi chọn cắm trại để tự do hơn. Ngày thứ ba, khi tiến vào công viên quốc gia, trời chuyển mưa lớn, chúng tôi thấy một ngôi nhà gỗ nhỏ bỏ trống trên đồi giữa núi Forollhogna và hồ Forollsjoen, bèn trú lại sớm hơn dự kiến. Đêm ấy, gió rít qua khe gỗ, mưa gõ nhịp ngoài mái tôn, nhưng trong không gian hẹp và ấm, tôi nghe rõ nhịp tim mình hòa vào tiếng tự nhiên.

Tổng cộng, chúng tôi cắm trại năm trong chín đêm. Những ngày còn lại, chúng tôi gọi điện cho chủ trang trại trước vài phút khi đến nơi – và may mắn luôn là khách duy nhất. Có nơi không có vòi tắm, nhưng đổi lại là sự yên bình tuyệt đối. Với ai muốn tiện nghi hơn, dọc tuyến vẫn có vài nơi lưu trú cao cấp hơn, dĩ nhiên giá cũng cao hơn.

Khi sức bền đến từ sự tĩnh lặng

Ba lô nặng khiến tôi đôi lúc nản lòng, nhưng càng đi, cơ thể càng thích nghi kỳ lạ. Ngày áp chót là ngoại lệ: đoạn đường đỏ sẫm trên bản đồ GPS báo dốc 26 độ khiến tôi kiệt sức, tim đập nhanh, đầu choáng váng. Sau khi đến đích, tôi nhận ra mình bị đau bụng do nước chưa lọc kỹ. May mắn thay, đêm đó chúng tôi nghỉ tại một nông trại đẹp như tranh, có những túp lều gỗ nhỏ dành riêng cho người hành hương. Tôi sốt và ra mồ hôi suốt đêm, nhưng sáng hôm sau, mưa đã tạnh, sức khỏe hồi phục, và chúng tôi sẵn sàng cho chặng cuối: 22 km dọc sông Nidelva tiến vào Trondheim.

Hành trình của sự tĩnh tâm

Trên con đường cuối cùng dẫn đến nhà thờ tháp nhọn của Nidaros – nơi yên nghỉ của vua Olav, tôi nhận ra hành trình này không phải về đích, mà là về nhịp sống. Nếu hành hương ở Nhật Bản dạy tôi về lòng hiếu khách và cộng đồng, thì ở Na Uy, tôi học lại cách lắng nghe sự tĩnh mịch. Những bước chân, tiếng nước róc rách và gió thổi qua cỏ ướt là âm nhạc duy nhất.

Giữa thời đại mọi thứ được rút ngắn, chuyến đi dọc Osterdalsleden nhắc tôi rằng có những con đường chỉ có thể đi chậm. Như những người hành hương hàng thế kỷ trước, tôi mang theo niềm tin mơ hồ rằng mỗi bước chân trên đất lạnh đều là một lời cầu nguyện cho sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên, giữa nhịp sống hối hả và khoảng lặng nội tâm mà đôi khi ta quên mất.

shared via nytimes,

California qua ống kính Paul Thomas Anderson: Khi điện ảnh trở thành bản đồ quyền lực và ký ức nước Mỹ

 


Xem One Battle After Another của Paul Thomas Anderson là bước vào một chuyến hành trình xuyên qua California – từ những cánh rừng tĩnh lặng miền Bắc đến sa mạc khô cằn nơi biên giới Mexico. Trong gần ba giờ phim, Leonardo DiCaprio hóa thân thành Bob – nhà cách mạng biến thành kẻ đào tẩu, rồi người cha liều mạng cứu con gái Willa khỏi tay đại tá Lockjaw, kẻ thù không đội trời chung. Đằng sau câu chuyện đầy kịch tính ấy là một California khác – không phải của Hollywood hào nhoáng, mà là những vùng đất ẩn mình, nơi Anderson biến cảnh quan thành ngôn ngữ kể chuyện.

Miền Bắc ẩn giấu – Ký ức của sự chạy trốn

Eureka, thành phố ven biển vùng cực Bắc, trở thành “Baktan Cross” trong phim – nơi Bob và con gái sống lặng lẽ sau khi rời bỏ cuộc cách mạng đã tan. Căn nhà ẩn giữa Kneeland, cách trung tâm Eureka 16.09 km, được chọn để thể hiện sự cô lập của nhân vật. Khi Lockjaw xuất hiện, Bob bỏ trốn qua một đường hầm, lao ra khu rừng nơi nhà vệ sinh gỗ lẩn khuất giữa đống xác xe hơi – địa điểm có thật mang tên Teacher Fay’s.

Eureka là phần California ít người chạm tới: vùng đất của những thân cây gỗ đỏ cao vút, cách San Francisco năm giờ lái xe. Chính nơi đây, Anderson tái tạo nỗi cô độc và cảm giác bị săn đuổi của người từng tin vào lý tưởng nhưng bị thực tại phản bội. Cảnh quay tại Eureka High School, nơi đoàn phim dùng làm trường học của Willa, còn lưu lại chút dịu dàng của tuổi trẻ, dù nhà thi đấu cũ mà họ yêu thích đã bị phá dỡ ngay trước khi ghi hình – một mất mát nhỏ mang âm hưởng tiếc nuối, như chính nhân vật Bob.

Ngoại ô Sacramento – Mặt nạ của quyền lực

Trong một cảnh tưởng chừng bình thường, nhóm cực hữu “Christmas Adventurers Club” gặp gỡ sát thủ tại căn nhà ngoại ô Sacramento. Thực tế, đây từng là nơi ở của vợ chồng Ronald Reagan thời ông làm Thống đốc – một chi tiết vừa gợi lịch sử, vừa mở ra tầng nghĩa quyền lực. Anderson không chọn cung điện chính trị hay biệt thự xa hoa, mà là ngôi nhà mang dấu ấn của quá khứ, nơi âm mưu và lịch sử giao nhau trong im lặng.

Cảnh cướp ngân hàng được quay tại Stockton, còn cuộc rượt đuổi nghẹt thở diễn ra giữa trung tâm Sacramento – trái tim hành chính của tiểu bang. Trong tay Anderson, những không gian tầm thường trở thành chiến trường của sự thao túng và lòng tin, nơi đạo đức và lợi ích ranh giới mờ nhạt như lớp khói bụi sau một cú rẽ xe gắt.

Lompoc – Thánh địa giữa bão tố

Khi Willa trốn chạy khỏi Lockjaw, cô tìm đến tu viện La Purisima Mission ở Lompoc – nơi yên bình nhất phim. Thực tế, đây là khu di tích tôn giáo cổ, được phục dựng hoàn chỉnh nhất trong 21 nhà truyền giáo tại California. Việc chọn La Purisima, theo giám đốc bối cảnh Michael Glaser, mất hơn một năm tìm kiếm. Vì tu viện này thuộc sở hữu nhà nước chứ không nằm dưới quyền Giáo hội, đoàn phim được phép quay tương đối dễ dàng.

Nhưng đối với Anderson, sự thiêng liêng ở đây không nhằm tôn vinh đức tin mà để phơi bày nghịch lý: ngay cả nơi trú ẩn cũng không tránh khỏi bạo lực. Khi binh lính của Lockjaw ập tới, những bức tường cổ và ánh sáng mờ từ ô cửa đá trở thành biểu tượng cho sự mong manh của lòng nhân đạo trong thế giới đầy thù hận.

Những con đường định mệnh

Với cuộc truy đuổi bằng xe hơi được ca ngợi là một trong những phân đoạn xuất sắc nhất của Anderson, hồi ba của phim được xây dựng quanh một phát hiện tình cờ. Dọc theo cao tốc 78 nằm sâu trong sa mạc phía đông Los Angeles, đoàn làm phim bắt gặp vùng địa hình họ gọi là River of Hills – nơi những con dốc nối tiếp nhau khiến tầm nhìn bị chặn cả phía trước lẫn sau. Glaser nói: “Chính sự nguy hiểm ấy khiến chúng tôi mê mẩn. Xe tải lao ầm ầm qua, và không ai biết điều gì đang chờ ở phía bên kia dốc.”

Một đoạn khác, Texas Dip, nằm trên cùng tuyến đường dẫn vào Borrego Springs, tạo nên đường cong hoàn hảo cho cảnh máy quay lia nhanh. Anderson và ê-kíp đã định lại trật tự của toàn bộ hồi ba sau khi quay thử đoạn đường này – “mọi thứ bỗng ăn khớp hoàn toàn”, Glaser kể. Với Anderson, địa lý không chỉ là bối cảnh; nó là bản đồ cảm xúc, là nhịp điệu của câu chuyện.

Biên giới và giới hạn của tự do

Cảnh mở đầu phim – cuộc giải cứu người di cư ở khu giam giữ gần biên giới Mexico – từng được dự kiến quay tại Texas. Nhưng để hưởng ưu đãi sản xuất trong bang, đoàn phim quay lại California và tìm đến trung tâm giam giữ Otay Mesa. Glaser nhớ lại: “Đó là canh bạc liều lĩnh nhất.” Họ phải xin phép từ thành phố, quận, Bộ An ninh Nội địa, Cơ quan Giao thông và Tuần tra xa lộ. Ngạc nhiên thay, mọi bên đều chấp thuận, kể cả Lực lượng Biên phòng. Ông nói: “Tôi có cảm giác như đang trong một giấc mơ.” Chính ở đó, Anderson quay cảnh Bob và các đồng đội bắn pháo hoa trong đêm, ánh sáng đỏ trắng phản chiếu lên hàng rào thép – hình ảnh vừa dữ dội, vừa biểu tượng cho giới hạn của tự do mà nước Mỹ luôn vật lộn.

California – Thương hiệu và biểu tượng

One Battle After Another không chỉ là hành trình của một người cha, mà là bản đồ điện ảnh về California – nơi mỗi dặm đường, mỗi thị trấn là một “thương hiệu” của ký ức Mỹ. Với Anderson, việc chọn bối cảnh là một chiến lược đầu tư nghệ thuật: ông không mua danh tiếng bằng kỹ xảo, mà bằng không gian – thứ biến phim thành trải nghiệm địa lý và tinh thần.

Trong thời đại khi hình ảnh bị tiêu thụ nhanh, Anderson vẫn giữ lối kể chuyện chậm, tôn trọng đất và ánh sáng thật – như một doanh nhân kiên định với giá trị gốc thay vì chạy theo xu hướng. Ở ông, California không chỉ là nơi sinh ra giấc mơ, mà còn là tấm gương phản chiếu quyền lực, ký ức và cả sự sụp đổ của chúng.

shared via nytimes,

Kissinger – Di sản của một kỷ nguyên khi nước Mỹ từng “vĩ đại”

Henry Kissinger (bên phải) và Tổng thống Richard M. Nixon tại Phòng Bầu dục năm 1971. Một bộ phim tài liệu gồm hai phần khám phá cuộc đời và sự nghiệp của Kissinger sẽ ra mắt trên PBS vào thứ Hai.

Bộ phim tài liệu Kissinger của đạo diễn Barak Goodman mở đầu bằng tập mang tên A Lost World – “Thế giới đã mất” – tái hiện tuổi thơ của Henry Kissinger tại nước Đức thập niên 1920–1930, khi ông còn là cậu bé Do Thái mê bóng đá trước khi chủ nghĩa Quốc xã cướp đi thế giới ấy. Theo Goodman, chính cú sốc đó đã hình thành trong Kissinger nỗi ám ảnh suốt đời: giữ cho nước Mỹ – quê hương mới – được an toàn trong thế giới đầy bất ổn của Chiến tranh Lạnh.

Bức chân dung công bằng và đầy tranh cãi

Bộ phim dài hai phần, phát sóng trên loạt phim tài liệu American Experience của PBS, là một nỗ lực dung hòa giữa hai hình ảnh đối lập: một “người yêu nước thực dụng” hay một “tội phạm chiến tranh”. Goodman không kết luận, thay vào đó ông trình bày chứng cứ và lời kể của nhiều nhân chứng – từ cựu cộng sự, nhà báo đến học giả – để người xem tự phán xét. Kết luận duy nhất có thể rút ra, như phim ngầm gợi ý, là “cả hai đều đúng”.

Những chương gay cấn nhất xoay quanh câu hỏi: mục tiêu có thể biện minh cho phương tiện hay không? Việt Nam, Campuchia, Chile, Pakistan – những vết thương địa chính trị mà Kissinger để lại – được mổ xẻ bởi các nhà sử học, phóng viên và chính những người từng phục vụ dưới quyền ông khi giữ chức cố vấn an ninh quốc gia và ngoại trưởng cho Tổng thống Richard Nixon. Phim khơi dậy cuộc tranh luận không bao giờ cũ giữa nhân quyền và an ninh quốc gia, giữa đạo đức và quyền lực trong chính sách đối ngoại Mỹ.

Di sản và bóng tối của quyền lực

Kissinger không né tránh sự thật tàn khốc: những cuộc ném bom, xâm nhập và thao túng chính trị mà ông và Nixon chỉ đạo đã để lại hậu quả thảm khốc ở châu Á và Mỹ Latin. Tuy nhiên, phim cũng gợi chút hoài niệm về một thời nước Mỹ còn đề cao năng lực, kỷ luật và trí tuệ trong bộ máy quyền lực – dù sai lầm, đó vẫn là thời kỳ mà “sự chuyên nghiệp” chưa bị khinh miệt. Sự đối lập giữa một chính quyền đầy tranh cãi nhưng hiệu quả và bối cảnh hỗn loạn chính trị ngày nay khiến bộ phim mang tính phản chiếu hiện thực rõ rệt.

Goodman cho thấy Kissinger không chỉ là kiến trúc sư của ngoại giao bí mật mà còn là biểu tượng của văn hóa quyền lực kiểu Mỹ: vừa kiêu ngạo, vừa thông minh, vừa bị ám ảnh bởi lòng trung thành tuyệt đối. Những phẩm chất ấy – cùng sự tự tin pha lẫn hoang tưởng – khiến Kissinger vừa là thiên tài chiến lược, vừa là nguồn gốc của nhiều bi kịch toàn cầu.

Hành trình từ người tị nạn đến kiến trúc sư quyền lực

Goodman – nhà làm phim từng nổi tiếng với My Lai Scottsboro: An American Tragedy – xử lý khối tư liệu khổng lồ bằng phong cách sắc sảo và chuyên nghiệp, điều mà chính Kissinger có lẽ cũng sẽ tán thưởng. Ông khéo léo dựng lại tuổi trẻ của Kissinger: cậu bé Do Thái chạy trốn Đức Quốc xã, lớn lên tại khu Washington Heights ở New York, nhanh chóng bộc lộ tư duy khác biệt và tham vọng chính trị mạnh mẽ. Những thước phim tư liệu về thời ông phục vụ trong quân đội Mỹ, tham gia trận Bulge và chứng kiến cảnh giải phóng trại tập trung Đức, hé mở nền tảng đạo đức phức tạp của một người từng nếm trải cả chiến thắng lẫn tội ác nhân loại.

Khi bước vào Nhà Trắng, Kissinger trở thành “bộ não” của Nixon – người lãnh đạo đầy bất ổn, thường được ví như hố đen hút cạn năng lượng xung quanh. Từ đó, ông vươn lên vị trí không ai sánh kịp trong giới ngoại giao Mỹ. Dưới bàn tay ông, nước Mỹ ký hiệp ước kiểm soát vũ khí hạt nhân đầu tiên với Liên Xô, tái thiết lập quan hệ với Trung Quốc, và khởi động ngoại giao “con thoi” ở Trung Đông – những thành tựu giúp ông nhận giải Nobel Hòa bình năm 1973, dù thế giới vẫn còn tranh cãi về “cái giá” của nó.

Những nhân chứng và khoảnh khắc không thể quên

Dù bộ phim có nhịp kể dồn dập như một bản “greatest hits”, Goodman vẫn giữ được sự cân bằng nhờ vào dàn nhân chứng đa dạng. Cựu phóng viên The New York Times Hedrick Smith, cùng hai cựu quan chức Hội đồng An ninh Quốc gia Winston Lord và Roger Morris, mang đến hai góc nhìn đối lập: một bên ca ngợi tầm nhìn chiến lược, bên kia lên án tính lạnh lùng vô cảm trong các quyết định. Các học giả đến từ những vùng từng chịu ảnh hưởng của chính sách Kissinger – như Ariel Dorfman (Chile), Sophal Ear (Campuchia), Lien-Hang Nguyen và Khatharya Um (Việt Nam), hay Jianying Zha (Trung Quốc) – cung cấp góc nhìn phê phán từ phía nạn nhân, giúp bức tranh toàn cầu trở nên sắc nét và nhiều chiều.

Khoảnh khắc ám ảnh nhất của phim không đến từ chính Kissinger – khuôn mặt và giọng nói ông vẫn giữ nguyên vẻ lạnh lùng, tự mãn – mà từ gương mặt đau đớn câm lặng của Trần Văn Lắm, ngoại trưởng Việt Nam Cộng hòa, khi phóng viên hỏi về dự đoán của Kissinger rằng chính phủ Sài Gòn “sẽ sụp đổ trong nay mai”.

Khi “sự vĩ đại” trở nên lạc thời

Bộ phim được ra mắt trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự suy giảm của các giá trị ngoại giao cổ điển mà Kissinger từng đại diện. Những thành tựu từng được ca ngợi – như hiệp ước hạt nhân với Liên Xô, việc mở cửa Trung Quốc hay hòa giải Trung Đông – giờ chỉ còn như kỷ niệm xa xôi, bị cuốn trôi bởi làn sóng chủ nghĩa dân túy và các nhà lãnh đạo “mạnh tay” mới. Trong thế giới mà tính kiên định và lý trí ngày càng hiếm, hình ảnh Kissinger vừa là lời nhắc nhở vừa là tấm gương phản chiếu.

Trớ trêu thay, chính bộ phim Kissinger cũng là “tác phẩm cuối cùng” của loạt American Experience – do nguồn tài trợ công bị cắt giảm nghiêm trọng. Goodman không chỉ khép lại di sản của một nhà ngoại giao trăm tuổi, mà còn gióng lên hồi chuông về sự mai một của phim tài liệu lịch sử nghiêm túc ở nước Mỹ. Khi khả năng tái hiện quá khứ bị thu hẹp, câu hỏi mà Kissinger từng sống để trả lời – làm thế nào để nước Mỹ “vĩ đại” – lại trở nên trống rỗng hơn bao giờ hết.

shared via nytimes,

Friday, October 24, 2025

Churchill và triều đại Windsor: Khi hai biểu tượng nước Anh cùng bước vào huyền thoại


Trong “Winston and the Windsors”, cây bút tiểu sử nổi tiếng Andrew Morton một lần nữa chọn cách khai thác hai biểu tượng bất tử của nước Anh: Winston Churchill và gia tộc hoàng gia Windsor. Với người từng gây tiếng vang cùng cuốn Diana: Her True Story năm 1992, việc kết hợp hai chủ đề huyền thoại – Chiến tranh Thế giới thứ hai và Hoàng gia Anh – là bước đi vừa an toàn vừa đầy hấp lực, đặc biệt trong mùa sách tặng cuối năm.

Món quà sinh nhật của một biểu tượng

Năm 1954, khi Winston Churchill bước sang tuổi 80, Hoàng gia Anh gửi tặng ông một món quà đặc biệt: bộ lót ly trang trí, một bức tượng bán thân của Công tước Windsor do chính ông này trao, và từ Nữ hoàng Elizabeth II – một “quyền phối giống” với chú ngựa đua danh tiếng Aureole từng thuộc về vua cha George VI. Nhờ Morton, độc giả mới hiểu Churchill được phép lai tạo Aureole với một con ngựa cái do ông chọn, chi tiết nhỏ nhưng lột tả sự thân tình hiếm có giữa vị chính khách huyền thoại và triều đình Windsor.

Từ “Diana: Her True Story” đến “Winston and the Windsors”


Andrew Morton định hình tên tuổi từ đầu thập niên 1990 khi công bố cuốn Diana: Her True Story dựa trên những cuộn băng ghi âm bí mật của Công nương xứ Wales. Từ đó đến nay, ông viết tiểu sử cho hàng loạt gương mặt đình đám, từ Hoàng tử William và Kate Middleton đến David và Victoria Beckham. Việc ông quay lại đề tài hoàng gia với Churchill – một nhân vật được xem là “hiện thân của tinh thần Anh quốc” – vì thế được xem là tất yếu.

Winston and the Windsors là sản phẩm pha trộn giữa hoài niệm và khôn ngoan thị trường: sự kết hợp của hai dòng sách phi hư cấu ăn khách – chiến tranh và hoàng gia. Tác phẩm đủ sức gợi cảm hứng cho cả độc giả phổ thông lẫn những người yêu lịch sử, những người tìm kiếm trong quá khứ Anh quốc một hình ảnh hào hùng và sang trọng đã qua.

Quay lại lối kể truyền thống

Trong khi các tác giả cùng thời như Craig Brown hay Ian Lloyd chọn phong cách cắt dán, phi tuyến tính trong tiểu sử hoàng gia, Morton vẫn trung thành với mạch kể niên đại cổ điển. Chính điều đó, một cách nghịch lý, lại khiến tác phẩm trở nên mới mẻ trong bối cảnh hiện tại. Ông đo lường sự nghiệp Churchill qua các triều đại, từ Nữ hoàng Victoria đến Nữ hoàng Elizabeth II, lướt qua những “ca khúc bất hủ” của thế kỷ 20 như chiến thắng tại Ascot của Aureole hay thời kỳ The Blitz – khi London chìm trong bom đạn.

Người đọc có thể tự hỏi: liệu thế giới có thực sự cần thêm một cuốn sách về cuộc khủng hoảng thoái vị, bệnh nói lắp của nhà vua, hay những năm tháng chiến tranh? Nhưng rồi họ sẽ mỉm cười khi đọc đến đoạn Churchill tìm “kích thích trí tuệ” bằng cách thì thầm dưới hơi thở khò khè và... dùng bụng đẩy ghế quanh bàn họp Nội các. Morton kể bằng giọng châm biếm vừa phải, đủ khiến những chi tiết tưởng khô khan trở nên sinh động.

Churchill - người bảo hộ của hoàng gia

Quan hệ giữa Churchill và triều đình Windsor không chỉ là sự kính trọng đơn thuần. Morton cho thấy dù từng đổi phe chính trị, thậm chí nhiều lần bất đồng với hoàng gia – từ việc đặt tên chiến hạm đến lựa chọn đồng minh – Churchill vẫn luôn là “người bảo vệ trung thành của Vương miện”. Ông xem chế độ quân chủ lập hiến như “sự tách biệt giữa quyền lực và nghi lễ”, một lá chắn chống lại chủ nghĩa độc tài.

Từ vụ kiện phỉ báng năm 1910, khi nhà báo Edward Mylius cáo buộc Vua George V là kẻ song hôn, đến giai đoạn chiến tranh khi Churchill khuyên Vua George VI không nên gửi hai công chúa sang Canada, ông luôn hành động vì lợi ích lâu dài của hoàng tộc. Morton gọi đây là “dịch vụ vĩ đại nhất” mà Churchill cống hiến cho hoàng gia: biến họ thành biểu tượng của “lòng trung thành, sự đoan chính và can đảm lặng lẽ” – gia đình hòa bình giữa một quốc gia đang chiến tranh.

Khi Churchill cứu lấy Edward và Wallis

Tác phẩm dành nhiều chương cho Công tước và Nữ công tước xứ Windsor – cặp đôi từng khiến nước Anh chấn động vì chuyện thoái vị. Morton từng viết về họ nên không ngạc nhiên khi ông khai thác sâu mối quan hệ này. Churchill từng mô tả Edward và Wallis là “đáng thương nhưng hạnh phúc”. Nhờ vào sự can thiệp đó, hình ảnh của họ phần nào được cứu vãn trong Thế chiến II, dù tồn tại những hồ sơ Đức khẳng định Edward có xu hướng thân Đức và chống lại chính Churchill.

Di sản song hành

Cuối cùng, Morton kết luận Churchill góp phần tạo dựng huyền thoại của triều đại Windsor, giúp củng cố vị thế của họ trong thế kỷ 20. Đổi lại, Windsor tặng ông vài món quà tượng trưng – bộ lót ly, bức tượng bán thân và một vị trí bất tử trong lịch sử hoàng gia. Morton, bằng ngòi bút của mình, trở thành nhân vật thứ ba trong phương trình ấy: người biên chép huyền thoại, vừa lặp lại vừa tái tạo những câu chuyện đã được kể hàng nghìn lần, nhưng vẫn khiến độc giả tiếp tục muốn nghe.

shared via nytimes, 

Wednesday, October 22, 2025

Louvre - Biểu tượng lịch sử và nghịch lý an ninh giữa lòng Paris

Những tên trộm đột nhập qua cửa sổ và đánh cắp tám viên ngọc quý từ Phòng trưng bày Apollo của Bảo tàng Louvre

Từ pháo đài trung cổ đến bảo tàng lừng danh thế giới

Ít ai biết bảo tàng Louvre - niềm tự hào của nước Pháp và là điểm đến văn hóa nổi tiếng nhất thế giới - từng khởi nguồn là một pháo đài quân sự thời trung cổ. Qua nhiều thế kỷ, công trình này trở thành cung điện xa hoa của các triều đại Pháp, rồi được chuyển hóa thành bảo tàng quốc gia sau Cách mạng Pháp.

Trong suốt lịch sử, các vị vua và hoàng hậu Pháp không ngừng mở rộng và trùng tu Louvre hơn 20 lần, khiến nơi đây trở thành một công trình kiến trúc khổng lồ, kéo dài nửa dặm, gồm 25 tầng khác nhau và hơn 400 phòng trưng bày. Trong tổng số hơn nửa triệu tác phẩm nghệ thuật, khoảng 30.000 hiện vật được trưng bày công khai, từ hội họa, điêu khắc đến trang sức hoàng gia.

Thế nhưng chính lịch sử phong phú và cấu trúc chồng chéo ấy lại khiến Louvre trở thành một “mê cung” khó kiểm soát và bảo vệ. Gérard Araud - Chủ tịch Hội Những người bạn của Louvre nhận xét: “Louvre là một cung điện không tuân theo logic của một bảo tàng. Nó là một vũ trụ riêng biệt.”

Vụ trộm táo tợn làm rung chuyển danh tiếng Louvre

Sáng Chủ nhật vừa qua, tám món trang sức thuộc bộ sưu tập vương miện hoàng gia bị đánh cắp trong một vụ trộm nhanh gọn và táo bạo ngay giữa lòng bảo tàng. Vụ việc khiến dư luận bàng hoàng và giáng đòn mạnh vào uy tín của Louvre - nơi từng tự hào là biểu tượng an toàn bậc nhất của di sản Pháp.

Không kể từ vụ Vincenzo Peruggia – người thợ kính Ý từng làm việc tại Louvre đánh cắp bức “Mona Lisa” năm 1911, bảo tàng mới chịu một cú sốc an ninh lớn đến vậy. Áp lực dư luận tăng mạnh đến mức Thượng viện Pháp yêu cầu Giám đốc Laurence des Cars phải ra điều trần trong phiên họp đặc biệt để giải trình về lỗ hổng bảo vệ.

Một báo cáo mật của Cour des Comptes – cơ quan kiểm toán tối cao của Pháp cho thấy hệ thống giám sát bằng video của Louvre đang trong tình trạng “báo động đỏ”. Nhiều khu vực của ba tòa cánh chính chưa được phủ sóng đầy đủ bởi camera an ninh, trong khi ngân sách đầu tư cho bảo vệ lại sụt giảm mạnh trong 20 năm qua.

Theo báo cáo, chi tiêu cho an ninh năm 2024 thấp hơn nhiều so với hai thập kỷ trước. Riêng cánh Richelieu - nơi trưng bày tranh của Poussin, Dürer, Vermeer cùng các cổ vật Ba Tư và Lưỡng Hà chỉ có 25% trong số 182 phòng được gắn camera giám sát. Báo cáo kết luận “việc hiện đại hóa cơ sở kỹ thuật của bảo tàng đã bị trì hoãn đáng kể”, đồng thời chỉ trích ban lãnh đạo Louvre quá tập trung vào các dự án mới mà xem nhẹ “những công việc thiết yếu mang tính cấp bách.”

Lịch sử những viên ngọc của vương quyền

Những báu vật bị mất cắp không chỉ là đồ trang sức; chúng là phần nối dài của lịch sử hoàng gia Pháp. Từ François I đến Marie Antoinette, Napoleon Bonaparte và Hoàng hậu Eugénie, các triều đại đã sưu tập vô số ngọc ngà, kim cương và đá quý, gắn lên vương miện, gươm báu, ghế ngự, hay cất giữ trong kho tàng cung điện.

Trải qua chiến tranh, cách mạng và tranh giành quyền lực, hàng chục nghìn viên đá quý vẫn còn thuộc sở hữu nhà nước Pháp và từ lâu là mục tiêu hấp dẫn của những kẻ trộm.

Vụ trộm lớn nhất diễn ra năm 1792, khi nước Pháp đang trong cơn hỗn loạn của Cách mạng. Trong nhiều đêm liền, những tên cướp say rượu tràn vào kho báu hoàng gia gần cung điện Louvre, hát hò và cuỗm đi hơn 10.000 viên đá quý, ngọc trai.

Dù phần lớn sau đó được thu hồi, nhưng viên kim cương “French Blue” huyền thoại – 69 carat, màu xanh thép, từng thuộc vua Louis XIV biến mất. Sau nhiều lần cắt lại và đổi chủ, viên đá này hiện mang tên Hope Diamond, được trưng bày tại Viện Smithsonian ở Washington và là một trong những viên kim cương xanh lớn nhất thế giới. Giờ đây, nước Pháp khó lòng giành lại biểu tượng ấy.

Khi quá khứ lặp lại

Louvre từng nhiều lần trở thành nạn nhân của trộm cắp. Năm 1976, ba tên trộm bịt mặt đột nhập vào lúc rạng sáng, trèo lên giàn giáo của đội vệ sinh, đập vỡ cửa sổ không chấn song, tấn công hai nhân viên bảo vệ rồi phá vỡ tủ kính để lấy đi thanh gươm nạm kim cương từng thuộc về vua Charles X. Thanh gươm đó đến nay vẫn “không trưng bày” - theo cách Louvre mô tả trên website.

Năm 1998, kẻ trộm khác thản nhiên tháo bức “Con đường Sèvres” của họa sĩ Jean-Baptiste-Camille Corot khỏi khung tranh giữa ban ngày. Phòng đó không có camera, và bức tranh trị giá khoảng 1,3 triệu USD chưa từng được tìm thấy.

Những sự cố như thế cho thấy một thực tế: công tác an ninh tại Louvre, dù có quy mô và đội ngũ đông đảo, vẫn tồn tại nhiều kẽ hở chết người.

Hệ thống bảo vệ hai tầng và những giới hạn cố hữu

Louvre hiện có gần 1.200 nhân viên bảo vệ cùng một đội lính cứu hỏa thường trực 52 người thuộc quân đội Pháp – lực lượng được huấn luyện đặc biệt để đối phó với cháy nổ, ngập lụt và khẩn cấp di dời hiện vật.

Dù lực lượng đông đảo, các nhân viên bảo vệ dân sự đã nhiều lần phàn nàn về điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ. Denis Fousse – cựu Giám đốc bộ phận dịch vụ và an ninh của bảo tàng từng thừa nhận năm 2022: “Công chức ở Pháp không được trả lương cao. Sau khi trúng tuyển, chúng tôi mới đào tạo họ. Đây không phải là một nghề có trường lớp bài bản.”

Trái lại, đội lính cứu hỏa – những “chiến binh thầm lặng” của Louvre lại hoạt động với tính kỷ luật quân đội. Họ chia ca trực 24/7, sinh hoạt trong những phòng ngủ đơn sơ có giường tầng và bàn ghế gỗ. Công việc của họ dao động từ đuổi chim bồ câu xâm nhập qua cửa sổ mở cho đến xử lý các tình huống cấp cứu y tế. Tuy nhiên, họ không chịu trách nhiệm về tội phạm hay trộm cắp.

Điều khiến dư luận thắc mắc là tại sao kẻ trộm có thể dễ dàng phá vỡ tủ kính trưng bày châu báu – nơi lẽ ra phải có hệ thống bảo vệ tiên tiến nhất. Trong khi bức “Mona Lisa” được bảo vệ bằng hộp kính chống đạn, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, cùng cảm biến phát hiện biến dạng khung gỗ, thì các tủ trưng bày vương miện lại sử dụng loại kính khác.

Theo cựu sĩ quan cứu hỏa từng phục vụ tại Louvre, loại kính này được thiết kế “vừa đủ bền để chống tội phạm, nhưng cũng đủ linh hoạt để có thể phá trong trường hợp khẩn cấp khi cần cứu hộ cổ vật.” Trong sổ tay của lực lượng cứu hỏa còn ghi rõ cách sử dụng rìu và máy cắt để phá tủ trưng bày – kỹ năng đòi hỏi thời gian luyện tập và độ chính xác cao.

Vòng luẩn quẩn của những viên đá quý

Sau vụ trộm, bộ sưu tập vương miện vốn đã tổn thất nặng nề của Louvre càng thêm suy kiệt. Bởi ngay từ cuối thế kỷ XIX, trong làn sóng chống quân chủ sau khi Đệ tam Cộng hòa được thành lập năm 1870, chính phủ Pháp từng tổ chức một cuộc đấu giá kéo dài 11 ngày để bán phần lớn số châu báu hoàng gia.

Hàng vạn viên kim cương, hồng ngọc, ngọc lục bảo bị tháo rời khỏi các vương miện, trâm cài và chuỗi hạt. Giới thương nhân, thợ kim hoàn từ khắp nơi đổ về Paris tham gia phiên đấu giá năm 1887, nơi Charles Lewis Tiffany - nhà sáng lập thương hiệu Tiffany & Co trở thành người mua lớn nhất, sở hữu hơn một phần ba tổng số đá quý.

Từ đó đến nay, Louvre nỗ lực mua lại từng món châu báu mỗi khi chúng xuất hiện trên thị trường quốc tế. Trớ trêu thay, trong vụ trộm mới nhất, một số món đồ bị lấy đi chính là những báu vật từng bị bán trong cuộc đấu giá năm ấy, rồi được Louvre mua lại qua nhiều năm và giờ lại biến mất lần nữa.

Một di sản vĩ đại bị đe dọa bởi chính quá khứ

Sự kiện ngày Chủ nhật không chỉ là một vụ trộm, mà còn phơi bày nghịch lý của một bảo tàng có quy mô và uy tín hàng đầu thế giới: lịch sử phong phú của Louvre – yếu tố làm nên sức hấp dẫn của nó lại chính là điểm yếu chí tử trong công tác an ninh.

Louvre là nơi quá khứ và hiện tại giao thoa: vừa là cung điện hoàng gia cổ kính, vừa là trung tâm nghệ thuật đương đại. Nhưng trong khi các công trình hiện đại được xây dựng với tiêu chuẩn bảo mật tối ưu ngay từ đầu, thì Louvre vẫn bị ràng buộc bởi kiến trúc cổ xưa, những bức tường đá dày và hành lang quanh co – di sản của hàng trăm năm lịch sử.

Điều đó khiến bảo tàng trở thành một “mê cung nghệ thuật” khó lòng kiểm soát hoàn toàn, dù có hàng nghìn camera, lực lượng bảo vệ và công nghệ hiện đại hỗ trợ.

shared via nytimes, 

Nghịch lý của bạo lực: Khi tôn giáo bị tấn công

Grand Blanc, Mich

Cảm giác chung của một ký ức bị thiêu rụi

Tuần trước, một người đàn ông đã lái xe lao vào nhà thờ Mormon ở bang Michigan, nổ súng rồi phóng hỏa. Cả tòa nhà hóa thành tro tàn, chỉ còn lại nền gạch đen nhánh. Tôi chưa từng đặt chân vào chính ngôi nhà thờ đó, nhưng lại thấy quen thuộc đến lạ.

Tôi biết rõ cảm giác của những cuốn thánh ca bìa xanh lục. Tôi nhớ những chiếc ghế sofa cũ kỹ bọc vải hoa pastel, những bức tường phủ nỉ sần sùi từng khiến tôi trầy da khi chạy nhảy hồi bé. Tôi đã lớn lên trong Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê-su Ky-tô. Dù giờ đây không còn thực hành đức tin ấy, hình ảnh nhà thờ cháy rụi vẫn khiến tôi thấy đau nhói và bất ngờ cảm nhận lại mối gắn bó tưởng đã mất.

Khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra mình không đơn độc. Khi bản sắc tôn giáo bị đe dọa, con người thường phản ứng bằng cách bám chặt hơn vào niềm tin. Họ thấy gần gũi hơn với cộng đồng của mình và đôi khi, cũng trở nên khép kín hơn với người ngoài.

Sức mạnh của bản sắc tôn giáo

Hai vụ tấn công vào nơi thờ tự tuần trước đều có động cơ mang màu sắc tôn giáo. Ở Michigan, kẻ nổ súng mang thù hằn với người Mormon vì một cuộc chia tay cay đắng, theo bạn bè hắn kể lại với The New York Times. Ở Manchester, Anh, một người đàn ông gốc Syria tấn công giáo đường Do Thái đúng vào ngày lễ Yom Kippur. Thủ tướng Anh lên án đây là “một kẻ hèn hạ muốn làm hại người Do Thái chỉ vì họ là người Do Thái”.

Các nhà tâm lý học cho biết, những vụ bạo lực tôn giáo như vậy có thể để lại chấn thương tinh thần ngay cả với những người ở rất xa hiện trường. Khi một cộng đồng cảm thấy bị công kích, bản sắc tập thể của họ thường trở nên rắn rỏi hơn.

Michael Pasek, giáo sư tâm lý học tại Đại học Illinois Chicago, lý giải: “Khi đối mặt với hiểm họa bên ngoài, con người tự nhiên liên kết với những người giống mình để cùng tồn tại.” Nhiều nghiên cứu ở Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và Hà Lan đã chỉ ra hiện tượng tương tự giữa các nhóm Hindu, Hồi giáo hay người Hồi giáo gốc Thổ Nhĩ Kỳ.

Không chỉ thế, con người còn có xu hướng trở nên mộ đạo hơn trong nghịch cảnh. Một nghiên cứu của Đại học Harvard ghi nhận, những người từng trải qua chiến tranh ở Uganda, Sierra Leone và Tajikistan thường tích cực tham gia các nghi lễ tôn giáo nhiều năm sau đó, hơn so với những người ít chịu ảnh hưởng từ xung đột.

Điều này cũng lý giải vì sao khoảng một phần ba người Israel nói rằng họ cảm thấy đức tin vào Thượng đế mạnh mẽ hơn kể từ vụ tấn công khủng bố của Hamas ngày 7/10/2023, theo khảo sát của Jerusalem Post. Nghiên cứu của Pew Research cũng cho thấy, số người Do Thái cầu nguyện hàng ngày tại Israel đã tăng khoảng 10% so với năm 2016.

Mặt tối của lòng sùng tín

Tôn giáo có thể là nguồn sức mạnh tinh thần và bệ đỡ cho những người đang tổn thương. Nhưng hiện tượng “bản sắc tôn giáo tăng cường” này cũng mang đến rủi ro. Một nghiên cứu về “mối đe dọa tôn giáo” cho thấy, khi cảm thấy bị tấn công, con người có xu hướng khép kín và mất lòng tin với những nhóm khác. Điều này có thể dẫn đến định kiến, phòng vệ cực đoan và kéo dài vòng xoáy trả đũa.

Truyền thông xã hội càng khiến cảm xúc này lan rộng. Dù sống ở London, tôi vẫn cảm thấy mình gắn bó lạ lùng với vụ tấn công ở Michigan chỉ qua vài dòng tin và hình ảnh. Jason Bruner, giáo sư nghiên cứu tôn giáo tại Đại học Bang Arizona, nhận xét: “Ngày nay, cảm nhận về cộng đồng và bản sắc đã toàn cầu hóa.”

Chính sự lan tỏa thông tin này khiến nhiều người cảm thấy bị “nạn nhân hóa” dù thực tế không hề ở trong nguy hiểm. Michael Pasek cảnh báo: “Khi các hành động bạo lực riêng lẻ được thêu dệt thành câu chuyện về sự bức hại, đó chính là lúc mọi thứ trở nên nguy hiểm.”

Vậy làm thế nào để cộng đồng tôn giáo củng cố tinh thần đoàn kết mà không nuôi dưỡng tâm lý nạn nhân tập thể? Làm thế nào để họ hướng ra ngoài bằng lòng cảm thông, thay vì co cụm trong phòng thủ?

Sức mạnh của lòng tha thứ

Tôi trăn trở về điều đó vào tối thứ Năm, khi dự lễ Yom Kippur và bữa ăn phá chay ở London, chỉ vài giờ sau vụ tấn công ở Manchester. Yom Kippur là ngày lễ linh thiêng nhất của người Do Thái - ngày để tha thứ và được tha thứ.

Trở về nhà, tôi đọc được câu chuyện về một tín đồ Mormon ở bang Utah. Khi nhìn thấy các trang gây quỹ cho nạn nhân vụ tấn công nhà thờ ở Michigan, người đàn ông này đã quyết định lập thêm một trang khác - dành cho vợ góa và đứa con nhỏ của chính kẻ nổ súng. Hành động ấy nhanh chóng thu hút hơn 300.000 USD quyên góp. Một minh chứng cảm động rằng niềm tin tôn giáo, nếu được dẫn dắt bởi lòng nhân ái, có thể hàn gắn cả những vết thương sâu nhất.

Những chuyển động của thế giới tôn giáo

Trong khi đó, trên thế giới, tôn giáo tiếp tục thay đổi theo những hướng bất ngờ. Giáo hội Anh vừa bổ nhiệm Sarah Mullally làm tổng giám mục mới - người phụ nữ đầu tiên nắm giữ vị trí này trong lịch sử hơn 1.400 năm của giáo hội.

Tại Vatican, Giáo hoàng Leo đưa ra bài phát biểu quan trọng về biến đổi khí hậu, kêu gọi tín đồ Công giáo tiếp tục nỗ lực giảm thiểu tình trạng ấm lên toàn cầu.

Ở Nepal, người dân đã lựa chọn một bé gái hai tuổi làm “nữ thần sống” - vị thần được cả người Hindu lẫn Phật tử tôn thờ. Cô bé sẽ sống trong đền thờ cho đến khi bước vào tuổi dậy thì.

Tại New York, nhà thờ Trinity ở Manhattan vừa khánh thành cây đàn organ mới với 8.041 ống, thay thế cho nhạc cụ cũ bị hư hại trong vụ khủng bố 11/9. Tiếng nhạc mới vang lên giữa lòng thành phố như một biểu tượng hồi sinh.

Tôn giáo trong các cuộc đối thoại hiện đại

Tôn giáo cũng đang xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận công khai. Trên podcast của The New York Times, nhà bình luận Ross Douthat hỏi nhà hoạt động Hasan Piker: “Anh tin vào điều gì?” Piker - người được mô tả là “một người cấp tiến trong hình thể của một người MAGA” trả lời anh tìm thấy ý nghĩa và hy vọng trong viễn cảnh cải cách chính trị.

Nhà báo Michelle Goldberg viết về việc Đảng Dân chủ nên học cách kết nối tôn giáo vào thông điệp của mình, nêu ví dụ về James Talarico - ứng viên Thượng viện bang Texas, trẻ tuổi, tài năng và công khai tín ngưỡng.

Thơ ca và tôn giáo: Sự hòa quyện của tinh thần

Một số độc giả của chuyên mục gửi thư hỏi xin giới thiệu thơ về tôn giáo. Nhà phê bình AO Scott của The Times đáp lại bằng một câu hỏi ngược: “Thế nào là một bài thơ tôn giáo? Hay đúng hơn, có bài thơ nào không mang hơi hướng tôn giáo?”

Thơ ca, theo ông, luôn hướng tới tinh thần: niềm tin và hoài nghi, phấn khích và kính sợ, hữu hạn và vĩnh hằng. Ngay cả những nhà thơ vô thần nhất cũng thường mượn ngôn ngữ Kinh Thánh để nói về nhân sinh. Đôi khi, một bài thơ có thể xem như lời cầu nguyện thế tục.

Ông lấy ví dụ bài Some Keep the Sabbath Going to Church (236) của Emily Dickinson. Nữ thi sĩ viết rằng bà thích “giữ ngày Sabbath ở nhà”, giữa thiên nhiên và tiếng chim hót. Với Dickinson, thiên nhiên chính là nhà nguyện, Trái Đất chính là thiên đường, còn ranh giới giữa sống và chết dường như tan biến.

Sống ở New England thế kỷ 19 - thời đại của những tư tưởng cấp tiến và tín ngưỡng nghiêm cẩn - Dickinson vẫn táo bạo biến bài thơ thành bản thánh ca mới. “Thay vì đánh chuông nhà thờ,” bà viết, “người quản lễ bé nhỏ của chúng ta hát lên.” Một lời tuyên ngôn ngọt ngào về tự do tinh thần.

Xu hướng và biểu tượng tâm linh mới

Thời trang và văn hóa đại chúng cũng đang tái khám phá tôn giáo theo cách riêng. Nhà thiết kế Gabriela Hearst vừa trình làng bộ sưu tập lấy cảm hứng từ bài tarot, với nữ diễn viên Laura Dern sải bước trên sàn diễn. Ở New York, lễ “ban phước cho muông thú” tại Nhà thờ St. John the Divine thu hút hàng nghìn người dắt vẹt, lạc đà, thậm chí rắn khổng lồ vào thánh đường.

Trên mạng xã hội, chính trị gia Zohran Mamdani đăng video về đối thoại giữa người Hồi giáo và Do Thái, còn Rainn Wilson - diễn viên nổi tiếng với vai Dwight trong The Office chia sẻ hành trình tìm kiếm tâm linh sau khi rời bỏ hào quang danh vọng.

Một phụ nữ Cơ Đốc phản đối lễ Halloween lại kêu gọi mọi người nhân dịp đó rao giảng Tin Mừng. Trong khi đó, một chàng trai đang gây bão trên mạng với loạt video hài, trong đó anh đóng vai Đức Mẹ Maria căn dặn người trông trẻ của Chúa Hài Đồng: “Chúng tôi sẽ trả công cho cô bằng phần rỗi linh hồn.”

Thậm chí, trên diễn đàn SubwayTakes, cư dân mạng đang tranh luận sôi nổi về… tôn giáo.

Hiện tượng Phật giáo trẻ ở Hàn Quốc

Tại Hàn Quốc, giới trẻ đang đổ xô nói về Phật giáo nhưng không ai chắc đó là sự thức tỉnh tinh thần hay chỉ là một trào lưu văn hóa.

Các nhà sư không đứng ngoài cuộc. Họ tổ chức hội chợ bán móc khóa neon, áo phông in khẩu hiệu “Shut up and meditate”, lập nhóm nhạc mang phong cách K-pop và thậm chí mở khóa học lướt sóng cho du khách đến chùa. Mục tiêu: đưa Phật giáo từ núi cao xuống thành phố, đến gần đời sống giới trẻ.

Những khoảnh khắc đáng nhớ khác

Tôi đang ao ước chiếc huy hiệu bạc khắc hình Thánh Christopher lấp lánh mà The Times từng giới thiệu. Ở London, tôi ghé khu Southall trong đêm cuối lễ Navratri của người Hindu không chỉ để chiêm ngưỡng vũ điệu dâng thần linh mà còn để thưởng thức món ăn Ấn ngon nhất thành phố.

Ca sĩ Hayley Williams của nhóm Paramore chia sẻ trên podcast Popcast về ca khúc True Believer, kể câu chuyện về Tennessee, đức tin và sự giả hình. Trong khi đó, người đàn ông đang tìm cách đặt cây thánh giá lên Mặt Trăng và đang kêu gọi tỷ phú Peter Thiel giúp đỡ.

Một câu hỏi khác khiến tôi suy ngẫm: Khổng Tử có phải là nhân vật tôn giáo không? Sau khi nêu vấn đề này trong bản tin, tôi nhận được nhiều email phản hồi. Giáo sư Charles Mathewes từ Đại học Virginia gợi ý cuốn Confucianism as a World Religion, tìm cách lý giải điều đó.

Tri ân Jane Goodall và thông điệp của tâm linh

Cả thế giới bày tỏ niềm kính trọng khi nhà linh trưởng học Jane Goodall qua đời ở tuổi 91. Nhiều bài viết ca ngợi bà như một biểu tượng khoa học, nhưng ít ai nhắc đến khía cạnh tâm linh sâu sắc trong công trình của bà.

Goodall từng nói về thời gian làm việc tại Đông Phi: “Tôi cảm thấy rất gần gũi với một sức mạnh tâm linh vĩ đại. Tôi thấy nó hiện hữu trong mọi sinh vật. Nếu chúng ta có linh hồn, thì linh hồn đó cũng ở trong tinh tinh, trong cây cối, trong mọi sự sống.”

Một quan niệm giản dị mà thấm thía niềm tin và khoa học không hề đối lập, mà cùng hướng tới sự tôn trọng thiêng liêng dành cho sự sống.

shared via nytimes, 

Ánh sáng Diwali lan tỏa khắp phương Tây: Khi lễ hội Ấn Độ trở thành cầu nối văn hóa toàn cầu

Trong lễ hội Diwali tại Đền Neasden ở London

Diwali - từ truyền thống Nam Á đến biểu tượng văn hóa toàn cầu

Ở tuổi 69, Yogesh Patel vẫn luôn đón Diwali như một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần - từ thời thơ ấu tại Kenya, niên thiếu ở Zambia cho tới khi định cư tại Anh. Tuy nhiên, điều khiến ông ngạc nhiên những năm gần đây là số lượng ngày càng đông người da trắng cùng đến chia vui.

Tại ngôi đền Hindu bằng đá cẩm thạch vươn cao giữa vùng đầm lầy tây bắc London, nơi Patel làm tình nguyện viên suốt bốn thập kỷ, Diwali không còn là lễ hội riêng của cộng đồng Ấn kiều. Mỗi năm, hàng nghìn du khách - từ học sinh địa phương tới các nhóm đến từ Đức, Tây Ban Nha - tìm đến chiêm ngưỡng “kỳ quan ánh sáng”. Năm nay, ông dự đoán hơn 30.000 tín đồ và du khách sẽ cùng cầu nguyện, dự tiệc và thưởng thức pháo hoa.

“Người không theo đạo Hindu cũng đến với chúng tôi trong Diwali để xem sự kỳ diệu ấy,” Patel chia sẻ. “Họ bị thu hút bởi ánh sáng pháo hoa chiếu rực trên tháp trắng, bởi những quầy hàng bán samosa nóng hổi, và cả những vòng hoa cúc vàng nghệ treo trên điện thờ đính đầy ngọc.”

Sự hấp dẫn của Diwali - Lễ hội Ánh sáng đang lan tỏa mạnh mẽ tại các quốc gia phương Tây, nơi có hàng triệu người Ấn Độ di cư trong nhiều thập niên qua. Lễ hội trở thành ngày nghỉ chính thức tại ba bang của Mỹ: California, Connecticut và Pennsylvania. Các trường công ở New York City và nhiều khu học chánh tại New Jersey cũng đóng cửa nhân dịp này. Ở Sydney, Nhà hát Opera biểu tượng của thành phố vừa được thắp sáng mừng lễ hội. Còn tại Anh, từ Vua Charles, Thủ tướng Keir Starmer đến các hãng thời trang danh tiếng đều tổ chức lễ mừng.

“Đây là một trong số ít dịp người không theo đạo Hindu thực sự giao lưu với văn hóa Hindu,” nhà nghiên cứu Tilak Parekh thuộc Đại học Cambridge nhận xét. Ông cho rằng cộng đồng người Ấn lớn nhất thế giới đang định hình lại diện mạo văn hóa toàn cầu, và phong trào thúc đẩy tính bao dung, đa dạng trong thập niên qua càng góp phần đưa Diwali trở thành biểu tượng của hòa hợp văn hóa.

Lễ hội của ánh sáng và sự đổi mới

Diwali, với phát âm gần đúng là “duh-VAH-lee”, mang trong mình ý nghĩa sâu sắc: ánh sáng chiến thắng bóng tối, chính nghĩa thắng tà ác, tri thức vượt lên vô minh. Diwali diễn ra vào đêm tối nhất của tháng âm lịch theo lịch Hindu, khi mặt trăng biến mất khỏi bầu trời và cũng là lúc hàng triệu ngọn đèn được thắp lên khắp nơi.

Mỗi vùng miền, mỗi cộng đồng lại có câu chuyện riêng về chiến thắng của các vị thần hay đạo sư trước thế lực bóng tối. Với nhiều người Hindu, đây còn là Tết Nguyên đán, kéo dài khoảng năm ngày, thường rơi vào cuối tháng 10 hoặc đầu tháng 11. Với người Sikh, lễ hội thường chỉ diễn ra trong một ngày, nhưng vẫn giữ trọn tinh thần của “ánh sáng và sự khai sáng”.

Trước ngày lễ, mọi người cùng “thanh lọc” bản thân và môi trường sống, không chỉ dọn dẹp nhà cửa mà còn kiểm điểm tài chính, suy ngẫm về đạo đức trong làm ăn. Nhiều gia đình tân trang lại mặt tiền nhà, sơn mới tường, đánh bóng cửa.

Tại London, Manpreet Kaur, 21 tuổi, sinh viên ngành kế toán mới nhập cư từ Ấn Độ, mô tả nghi thức này: “Tôi lau sạch mọi thứ, hút bụi cả ghế sofa, dọn dẹp đến từng ngóc ngách. Giống như mình đang quét đi vận xui để đón ánh sáng mới.”

Đến ngày chính lễ, người dân mặc trang phục rực rỡ đặc biệt là những chiếc sari mới được may từ lụa, hạt cườm và kim tuyến rồi tụ họp cùng gia đình, bạn bè, đối tác. Món ngọt truyền thống “mithai” được trao tặng như lời chúc may mắn.

Tại khu Southall – “Tiểu Ấn Độ” giữa lòng London – không khí lễ hội ngập tràn. Jagroop Singh Moore, chủ cửa hàng địa phương, kể vui: “Đôi khi cùng một hộp kẹo mithai được chuyền tay cả chục lần, hết nhà này sang nhà khác.”

Trên các con phố, người ta tấp nập mua chân nến sơn tay, bánh gulab jamun dính mật, hay trang phục lấp lánh. Một cậu bé tuổi teen thậm chí đốt pháo hoa sớm, khiến bầu trời trên chiếc xe buýt hai tầng cải tạo thành quầy đồ ăn di động rực sáng. Không chỉ là lễ hội, Diwali là tinh thần khởi đầu lại của mỗi cá nhân và của cả cộng đồng.

Khi Diwali trở thành biểu tượng của sự đoàn kết

Năm nay, Diwali diễn ra trong một bối cảnh đầy thử thách đối với người gốc Ấn tại phương Tây.

Tại Mỹ, nhiều đền Hindu bị phá hoại, trong khi các chính sách nhập cư trở nên khắt khe. Chính quyền Trump áp dụng mức phí 100.000 USD cho thị thực H1-B, vốn là con đường quan trọng để người Ấn làm việc tại Mỹ. Một ứng viên Thượng viện bang Texas thậm chí chỉ trích bức tượng thần Hindu gần Houston, cho rằng “chúng ta là một quốc gia Cơ Đốc.”

Tại châu Âu, các phong trào cực hữu phản đối tôn giáo thiểu số ngày càng mạnh. Nhiều cuộc tuần hành chống nhập cư nổ ra khắp nơi.

“Cánh hữu đang ngày càng công khai hơn,” ông Patel thẳng thắn. “Rất nhiều người trong cộng đồng chúng tôi từng phải rời bỏ quê hương vì chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, như trường hợp Uganda dưới thời Idi Amin. Ai cũng lo sợ: liệu điều đó có thể tái diễn ở đây không?”

Chính trong bối cảnh ấy, Diwali trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và niềm tự hào văn hóa. Nhiều người gốc Ấn, từng xa rời nghi lễ truyền thống, nay quay lại tìm về cội nguồn. Kavi Pujara, nhiếp ảnh gia ở Leicester, từng ngừng thực hành đạo Hindu sau khi rời nhà cha mẹ. Nhưng khi có con, ông lại thấy cần kết nối thế hệ mới với bản sắc. “Tôi không còn cọ rửa nhà như bố mẹ nữa,” Pujara kể. “Nhưng mỗi năm, tôi vẫn đưa hai đứa con về nhà ông bà, cùng nhau thắp nến Diwali.”

Đó là một hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự tiếp nối văn hóa qua các thế hệ. Trong thế giới bị chia rẽ bởi chính trị và tôn giáo, ánh sáng của Diwali dường như là lời nhắc rằng “ánh sáng vẫn có thể chiến thắng bóng tối” - không chỉ trong tín ngưỡng, mà trong lòng người nhập cư tìm kiếm hòa hợp.

Khi Diwali chạm đến đời sống thế tục

Câu chuyện của Harj, người gốc Sikh sinh ra ở Tasmania (Úc), phản ánh sự thay đổi đó. Gia đình anh là bảy người Sikh duy nhất trong bán kính hàng trăm cây số. Thời thơ ấu, anh từng đội khăn patka, nhưng đến tuổi 12, anh cắt tóc, tháo khăn và dần xa rời nghi lễ. Giờ đây, Harj xem mình là người bất khả tri, nhưng mỗi mùa Diwali, lễ hội vẫn tìm đến anh theo những cách bất ngờ.

Tại nơi làm việc của anh và của người bạn gái, Diwali đều được tổ chức; những người bạn không theo đạo cũng gửi lời chúc mừng. Harj bỗng thấy mình phải tự hỏi: “Tôi còn mối liên hệ nào với lễ hội này? Tôi nên ăn mừng ra sao?”

Đó không chỉ là câu hỏi riêng của anh. Nó là câu hỏi của thế hệ di dân thứ hai và thứ ba - những người sinh ra trong văn hóa phương Tây nhưng vẫn mang trong mình ký ức về nguồn cội. Đối với họ, Diwali không chỉ là tôn giáo, mà là sợi dây liên kết bản sắc, biểu tượng của sự hòa nhập mà không đánh mất gốc rễ.

Nhiều người chọn những cách đơn giản để kết nối: đặt vài chiếc đèn dầu nhỏ trong nhà, nấu món samosa hay chaat - món ăn đường phố phổ biến dịp lễ. Những công thức Diwali nay được chia sẻ khắp nơi, từ bếp ăn gia đình đến mục “NYT Cooking” trên báo Mỹ.

Khi ánh sáng Diwali phản chiếu lên chính trị và niềm tin

Sự trỗi dậy của Diwali tại phương Tây diễn ra trong bối cảnh thế giới đầy mâu thuẫn về tôn giáo và niềm tin. Ở Trung Đông, cuộc chiến Gaza vừa chứng kiến bài phát biểu mang đậm sắc thái tôn giáo của Tổng thống Trump tại Quốc hội Israel, nơi ông tuyên bố “một kỷ nguyên đức tin và hy vọng mới bắt đầu.”

Trong khi đó, các gia đình Israel đang chôn cất thi thể con tin được trả lại, còn người Palestine đón mừng hàng nghìn tù nhân được phóng thích sau hai năm chiến tranh. Cùng lúc, ở Mỹ, các trường tiểu học Texas đưa chương trình giảng dạy đầy trích dẫn Kinh Thánh, và các nhà hoạt động tại Chicago bị cấm mang Thánh Thể đến nhà giam ICE.

Những diễn biến này phản ánh sự xung đột giữa tôn giáo, chính trị và bản sắc - bối cảnh khiến Diwali trở thành điểm sáng hiếm hoi của sự hòa hợp. Khi các nền văn minh tranh cãi về “chính nghĩa và tội lỗi”, Diwali lại nhắc con người ánh sáng, tri thức và lòng nhân vẫn là giá trị phổ quát.

Niềm tin, sự tái sinh và vai trò của tôn giáo trong công chúng

Không chỉ là câu chuyện văn hóa, bài học từ Diwali còn mở ra cuộc thảo luận rộng hơn về vai trò của tôn giáo trong đời sống hiện đại.

Giám mục Mariann Budde, người từng gây chú ý với bài giảng kêu gọi Tổng thống Trump “hãy nhân từ với người nhập cư”, vừa ra mắt cuốn sách “We Can Be Brave” dành cho giới trẻ. Trong cuộc phỏng vấn, bà thừa nhận: “Sau bài giảng, tôi cảm thấy một nỗi đau sâu sắc. Tôi sống ở Washington, DC, nơi chứng kiến sự suy giảm của đội ngũ công chức và nỗi sợ hãi trong cộng đồng nhập cư. Nhưng vai trò của giáo sĩ, theo tôi, là giúp mọi người trở thành hiện thân của những giá trị tôn giáo, xây dựng các cộng đồng thay thế dựa trên lòng nhân ái.”

Khi được hỏi về ngôn ngữ “cuộc chiến giữa thiện và ác” mà nhiều chính trị gia Mỹ đang sử dụng, bà cảnh báo: “Ngôn ngữ ấy nuôi dưỡng chủ nghĩa bộ lạc ở mức nguyên thủy nhất, khiến con người dễ làm điều mà lẽ ra họ không bao giờ chấp nhận. Chúng ta có thể cải tổ hệ thống nhập cư - điều đó hợp lý. Nhưng không thể biện minh cho những chính sách gieo rắc nỗi sợ và phi nhân tính.”

Bà cũng chia sẻ viết là một hình thức cầu nguyện, và lời cầu nguyện lớn nhất của bà là dành cho thế hệ trẻ để họ tìm thấy lòng can đảm trong chính cuộc đời mình.

Diwali – ánh sáng của sự gắn kết trong thế giới phân mảnh

Từ những đền thờ Hindu ở London đến trụ sở chính phủ ở New York, từ sàn diễn thời trang Anh đến nhà hát Sydney, Diwali không chỉ là lễ hội tôn giáo mà là biểu tượng toàn cầu của sự tái sinh và đoàn kết.

Nó cho thấy cách cộng đồng doanh nhân, người di cư và thế hệ trẻ tìm kiếm sự cân bằng giữa bản sắc văn hóa và hội nhập quốc tế. Với người Ấn ở nước ngoài, mỗi ngọn đèn dầu thắp lên là lời khẳng định họ vừa là công dân toàn cầu, vừa là người gìn giữ di sản nghìn năm.

Trong thế giới nơi chính trị chia rẽ và niềm tin bị hoài nghi, lễ hội ánh sáng ấy nhắc sự hòa hợp có thể được xây dựng bằng những điều giản dị nhất: một ngọn đèn, một món kẹo chia sẻ, hay một buổi tối cùng nhau thắp sáng niềm hy vọng.

Và đó chính là điều khiến Diwali - lễ hội của ánh sáng, của khởi đầu mới ngày càng trở thành phần không thể thiếu trong bản sắc toàn cầu của thế kỷ XXI.

shared via nytimes, 

Studio Museum - bản giao hưởng của sắc đen giữa phố 125

Bảo tàng Studio ở Harlem phản chiếu tòa nhà văn phòng nhà nước phía bên kia đường Sau bảy năm xây dựng và khoản đầu tư 160 triệu USD, Studio...