Search This Blog

Tuesday, October 21, 2025

Ai đang thực sự nắm quyền trong NFL? Ba người đàn ông không phải lúc nào cũng hòa hợp

Jerry Jones; Robert Kraft and Roger Goodell 

Giới thiệu cuốn sách “Every Day Is Sunday” của nhà báo Ken Belson – bản phóng sự đặc sắc về đế chế bóng bầu dục Mỹ và ba nhân vật quyền lực định hình nên “tôn giáo lợi nhuận” mang tên NFL

Từ chính trị đến thể thao: khi bóng bầu dục trở thành biểu tượng quyền lực

Tháng trước, ngay trước chuyến thăm cấp nhà nước tới Anh, Tổng thống Donald Trump lại một lần nữa công kích Giải Bóng bầu dục Quốc gia Mỹ (NFL) trên mạng xã hội Truth Social. Ông phẫn nộ vì một quy định đá giao bóng mới mà ông cho là biểu hiện của “sự yếu mềm”, một nỗ lực “nữ tính hóa” môn thể thao bạo liệt nhất nước Mỹ. “Bóng bầu dục ‘ẻo lả’ là điều tệ hại cho nước Mỹ, và tệ hại cho NFL!” – Trump viết.

Những tranh cãi kiểu này chỉ chứng minh một điều: bóng bầu dục chuyên nghiệp chưa bao giờ vắng mặt khỏi tâm điểm truyền thông. Theo nhà báo Ken Belson của The New York Times, người dành nhiều năm theo dõi giới điều hành NFL, sức sống ấy bắt nguồn từ nhóm lãnh đạo đã biến một môn thể thao đang héo úa thành “màn xiếc” có kiểm soát – nơi kết hợp hoàn hảo giữa bạo lực, kỹ năng và chiến lược truyền thông hiện đại. Trong trung tâm quyền lực ấy, ba cái tên nổi bật là Roger Goodell, Robert Kraft và Jerry Jones.

“Every Day Is Sunday” – cuốn sách mới của Belson – là một hành trình vừa sinh động vừa sắc sảo qua thế giới của ba người đàn ông này, những người không chỉ điều hành một giải đấu, mà còn kiểm soát một ngành kinh doanh trị giá hàng chục tỷ USD – thứ mà Belson gọi là “tôn giáo Mỹ sinh lợi khổng lồ”.


Từ “Monday Night Football” đến Super Bowl: khởi nguyên của một đế chế

Câu chuyện của Belson bắt đầu từ thập niên 1960, khi Ủy viên NFL Pete Rozelle nhìn thấy tiềm năng khổng lồ của truyền hình. Ông là người đứng sau vụ sáp nhập giữa NFL và Liên đoàn Bóng bầu dục Mỹ (AFL), mở ra thời kỳ thống trị tuyệt đối của giải đấu duy nhất. Rozelle cũng khai sinh chương trình “Monday Night Football” và tạo ra Super Bowl – sự kiện thể thao thu hút lượng người xem vượt quá 100 triệu, hơn bất kỳ chương trình nào khác tại Mỹ.

Người kế nhiệm ông, Paul Tagliabue, tiếp tục xây dựng nền tảng tài chính vững chắc: chia sẻ doanh thu, mở rộng thị trường và củng cố cấu trúc pháp lý. Khi ông rời vị trí, người kế vị là Roger Goodell – người sau này trở thành biểu tượng của thời kỳ thương mại hóa cực độ và cũng là mục tiêu chỉ trích của hàng triệu người hâm mộ.

Khi các tỷ phú nhảy vào sân: Kraft, Jones và thời đại của doanh nhân

Trước thập niên 1980, phần lớn đội bóng NFL thuộc sở hữu của các gia đình trung lưu, giàu có vừa phải. Nhưng rồi những doanh nhân tự thân như Robert Kraft và Jerry Jones xuất hiện, sẵn sàng trả giá cao để bước vào “câu lạc bộ quyền lực” này – và quan trọng hơn, họ muốn kiếm tiền thực sự từ đội bóng.

Sinh trong một gia đình Do Thái Chính thống, Kraft học tại Columbia rồi tốt nghiệp Trường Kinh doanh Harvard, sau đó biến công ty bao bì nhỏ của gia đình vợ thành tập đoàn toàn cầu. Năm 1994, ông mua lại đội New England Patriots đang khốn đốn với giá 172 triệu USD – thương vụ mà ngay cả vợ ông cũng phản đối vì lo phá sản. “Ngôi nhà mùa hè tốt hơn nên đứng tên tôi,” bà đùa.

Belson không sa đà vào giai thoại “kỷ nguyên Brady–Belichick”, mà tập trung vào vai trò lãnh đạo của Kraft trong việc định hình mô hình kinh doanh mới cho NFL – mở rộng tiếp thị toàn cầu, duy trì hòa bình lao động và chia sẻ lợi nhuận công bằng hơn với cầu thủ. Sáu chiếc nhẫn Super Bowl là bằng chứng cho hiệu quả của tầm nhìn đó.

Theo Forbes, năm ngoái, 13 trong số 21 đội thể thao giá trị nhất thế giới thuộc về NFL Patriots của Kraft xếp thứ sáu với 7,4 tỷ USD. Dẫn đầu bảng là Dallas Cowboys – “đội bóng của nước Mỹ” – trị giá 10,1 tỷ USD, thuộc sở hữu của Jerry Jones, người mua lại câu lạc bộ năm 1989 với giá chỉ 140 triệu USD.

Jones nhanh chóng tuyển người bạn thân Jimmy Johnson, huấn luyện viên đại học xuất sắc nhất thời đó, và cùng nhau họ giành hai Super Bowl liên tiếp (1992, 1993) trước khi rạn nứt cay đắng. Từ đó, Cowboys sa sút, nhưng Jones vẫn giữ toàn quyền điều hành, là chủ sở hữu duy nhất cũng đồng thời là tổng giám đốc và chủ tịch đội bóng – điều hiếm thấy trong giới NFL.

Jerry Jones: “tay chơi Texas” và doanh nhân tính toán lạnh lùng

Jones thích đóng vai cao bồi Texas phóng khoáng, hay uống rượu, ưa tiệc tùng và sẵn sàng nói những câu khiến báo chí dậy sóng. Ông từng gọi các hoạt náo viên Dallas là “những bông hoa đẹp nhất đàn” và nhận xét về tiền vệ Troy Aikman rằng “trông rất ổn trong phòng tắm”.

Nhưng sau lớp vỏ thô mộc ấy là một nhà lãnh đạo đầy ám ảnh với thành tích tài chính. Con trai ông, Stephen Jones, nói thẳng: “Kiếm tiền là cách cha tôi đong đếm điểm số.”

Sự khác biệt lớn giữa Jones và Kraft, theo Belson, nằm ở triết lý kinh tế. Kraft coi các chủ đội khác là đồng minh, vì ông ủng hộ cơ chế chia sẻ khoảng hai phần ba doanh thu giữa các đội – “một tập thể xã hội chủ nghĩa”, theo cách nói của Belson. Ngược lại, Jones xem NFL là đấu trường để cá nhân thắng lợi. Ông nhiều lần kiện giải đấu vì quyền tài trợ, từng đe dọa kiện các chủ khác vì hợp đồng gia hạn của Goodell, và bị phạt 2 triệu USD vì “hành vi gây tổn hại cho giải đấu”.

Ba quyền lực, một đế chế trị giá hàng chục tỷ USD

Kraft và Jones đều ngoài 80 tuổi, Goodell 66, nhưng tam giác quyền lực này vẫn đang vận hành một cỗ máy lợi nhuận khổng lồ. Năm 2010, Goodell đặt mục tiêu đưa doanh thu NFL lên 25 tỷ USD vào năm 2027 – so với 8 tỷ thời điểm đó. Hiện nay, con số vượt 23 tỷ USD, tương đương doanh thu của những tập đoàn Fortune 500 như Colgate-Palmolive hay Goodyear Tires.

Sự bành trướng này được hỗ trợ bởi chiến lược tiếp thị toàn cầu và mô hình tài chính mới: cho phép các chủ đội bán tối đa 10% cổ phần cho các quỹ đầu tư tư nhân mà không mất quyền kiểm soát. Năm 2021, lương của Goodell vượt 60 triệu USD, trong đó 90% là thưởng theo hiệu suất. Dù người hâm mộ có thể la ó, các ông chủ lại xem ông là “đáng từng xu”.

Belson cũng ghi nhận những cải thiện đáng kể dưới thời Goodell: tăng tỷ lệ ghi điểm, kiểm soát va chạm nón bảo hiểm và chú trọng đến chấn thương sọ não. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra nghịch lý: để tối đa hóa lợi nhuận, Goodell vẫn mở rộng lịch thi đấu, kéo dài mùa giải và đẩy rủi ro chấn thương lên cao hơn.

Từ lệnh cấm Las Vegas đến “cơn sốt cá cược”

Một trong những thay đổi gây tranh cãi nhất là việc NFL chính thức bước vào ngành cá cược thể thao – lĩnh vực từng bị xem là “chất độc” đối với uy tín giải đấu.

Năm 1963, Ủy viên Rozelle từng đình chỉ hai ngôi sao Alex Karras (Detroit) và Paul Hornung (Green Bay) vì cá cược. Suốt sự nghiệp, họ bị cấm đến Las Vegas – bang duy nhất khi ấy hợp pháp hóa cá cược. Thậm chí năm 2003, Tagliabue còn chặn không cho quảng cáo “What happens in Vegas stays in Vegas” xuất hiện trong Super Bowl.

Thế nhưng khi tòa án tối cao Mỹ hợp pháp hóa cá cược thể thao toàn quốc năm 2018, mọi thứ đổi chiều. Các chủ đội, trong đó có Kraft và Jones, sớm đầu tư vào sòng bài trực tuyến và nhanh chóng gặt hái lợi ích. “Las Vegas không còn là Kryptonite của giải đấu,” Belson viết. Thành phố này không chỉ được tổ chức Super Bowl mà còn đón đội Oakland Raiders chuyển đến sân vận động hiện đại ngay sát Đại lộ Vegas.

Hiện nay, NFL ký hợp đồng với ba đối tác cá cược chính thức – Caesars, DraftKings và FanDuel – và các hãng này đã mở hoạt động ngay trong nhiều sân vận động. Một trong số ít người phản đối là John Mara, chủ sở hữu New York Giants, cháu trai của một tay ghi cá độ. “Tôi lo chuyện này sẽ khiến nghiện cá cược gia tăng,” ông nói. Belson cho rằng điều đó đã thực sự xảy ra.

Phản ứng của NFL là tượng trưng: quyên góp 6,2 triệu USD cho Hội đồng Quốc gia về Cờ bạc có vấn đề và lập Ủy ban Cá cược Hợp pháp, với các thành viên bao gồm con trai Kraft – Jonathan, và con gái Jones – Charlotte.

Khi bị chất vấn, Goodell biện minh giải đấu chỉ “thích nghi với thực tế mới”. “Chúng tôi không ủng hộ việc hợp pháp hóa,” ông nói, “nhưng chúng tôi phải điều chỉnh theo luật.” Một câu trả lời điển hình của nhà quản trị: lạnh lùng, trung dung và đầy tính toán.

“Every Day Is Sunday”: bản đồ quyền lực của một tôn giáo kinh doanh

Ken Belson viết với giọng điệu vừa sắc sảo vừa công bằng. Ông không thần thánh hóa các nhân vật, nhưng cũng không biến họ thành phản diện. Thay vào đó, “Every Day Is Sunday” phơi bày cách ba người đàn ông – một nhà tư bản Harvard, một ông trùm dầu mỏ Texas và một nhà điều hành lạnh lùng – cùng nhau dựng nên một đế chế nơi mọi ngày đều là Chủ nhật, nơi thể thao, tiền bạc và truyền thông hòa vào nhau thành một tôn giáo thế tục.

shared via nytimes, 

Giấc mơ tan vỡ, niềm hy vọng vô tận – Khi phong trào dân quyền không chỉ là quá khứ huy hoàng

Mục sư Tiến sĩ Martin Luther King Jr. cởi giày trước khi vào đền thờ Mahatma Gandhi ở New Delhi năm 1959

Hành trình thức tỉnh tư tưởng của Martin Luther King Jr

Tháng 2 năm 1959, Mục sư Martin Luther King Jr. cùng vợ – Coretta Scott King – và người bạn thân Lawrence Reddick khởi hành chuyến đi sáu tuần đến Ấn Độ, qua London, Paris, Beirut, Jerusalem và Cairo. Đây không chỉ là hành trình thăm viếng, mà là một cuộc khai sáng tinh thần: King trực tiếp học hỏi và thấu hiểu sâu sắc hơn triết lý bất bạo động của Mahatma Gandhi, đồng thời nhận ra quy mô toàn cầu của cuộc đấu tranh vì công lý và phẩm giá con người trong bối cảnh phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa đế quốc.

Khi trở về nhà thờ Dexter Avenue Baptist ở Montgomery, Alabama – nơi ông chỉ vừa bước sang tuổi 30 – King thuyết giảng bài giảng nổi tiếng, khuyên tín đồ đối diện với “nỗi đau của những hy vọng tan vỡ và giấc mơ sụp đổ”. Chính bài giảng này trở thành nguồn cảm hứng cho tựa đề của cuốn sách Shattered Dreams, Infinite Hope (Giấc mơ tan vỡ, niềm hy vọng vô tận) của Brandon M. Terry – một công trình học thuật vừa sâu sắc, vừa đầy tính thách thức với những quan niệm cố hữu về phong trào dân quyền Mỹ.


Khi ký ức trở thành “đền thờ” và “gánh nặng”

Brandon M. Terry, giáo sư ngành khoa học xã hội tại Đại học Harvard, cho rằng phong trào dân quyền hiện nay bị “đóng khung” trong hai thái cực: được tôn vinh như biểu tượng đạo đức tối thượng hoặc bị coi là thất bại không cứu vãn nổi. Ông chỉ ra nước Mỹ hiện sống trong nghịch lý kép – nơi “tòa đền tưởng niệm khổng lồ về dân quyền” được xây dựng song song với “chế độ bất bình đẳng hậu Jim Crow” vẫn kiên cố tồn tại.

Theo Terry, di sản của phong trào dân quyền đang bị sử dụng cho những mục đích chính trị đối nghịch nhau: lúc được tán dương, lúc bị tấn công, lúc bị quên lãng. Ông mời độc giả nhìn lại phong trào không chỉ như một chuỗi biểu tượng – từ Rosa Parks đến cuộc tuần hành ở Washington – mà như một “khuôn mẫu tư duy” để hiểu về công dân, dân chủ, tự do và bất tuân dân sự. Ông viết: “Bằng cách tái tư duy phương pháp diễn giải, ta có thể nhận ra sợi dây liên kết ẩn giữa triết học chính trị, diễn ngôn, trí tưởng tượng lịch sử và tự sự.”

Sự khủng hoảng của thẩm quyền và giấc mơ Mỹ

Terry cho rằng chúng ta đang trải qua khủng hoảng thẩm quyền trong đời sống chính trị người Mỹ gốc Phi và chủ nghĩa tự do nói chung. Những câu chuyện từng được xem là “chuẩn mực” để hiểu phong trào dân quyền đang mục ruỗng. Ông chỉ ra hai kiểu diễn giải thống trị hiện nay – cả hai đều không đủ sức soi sáng hiện thực.

Kiểu thứ nhất là “huyền thoại lãng mạn”: coi phong trào dân quyền như sự hoàn thiện tự nhiên của lý tưởng Mỹ, hành trình từ bóng tối đến ánh sáng. Từ bộ sử đồ sộ của Taylor Branch đến những bài phát biểu của Tổng thống Barack Obama, hình ảnh này được tô vẽ như bản hùng ca đạo đức – nhưng theo Terry, “nó đã mất sức nắm giữ tâm trí công chúng. Những anh hùng ấy, khi được kể lại, như thể đã được ướp xác.”

Ngược lại, trường phái Afropessimism – đại diện bởi Frank B. Wilderson III hay Calvin Warren – lại nhìn thấy trong phong trào dân quyền một thất bại toàn diện. Họ cho rằng xã hội Mỹ vẫn gắn chặt với căn tính chống người da đen, nô lệ không bao giờ thật sự được giải phóng. Terry cho rằng lập luận này dù sắc bén nhưng sa đà vào bi kịch và bi quan tột độ: “Những ai khát khao biến cuộc sống tư sản nhàm chán thành bi kịch anh hùng của quá khứ da đen, sẽ dễ tìm thấy nơi Afropessimism một thứ hòa âm giữa chủ nghĩa vị kỷ, nỗi đau và định mệnh.”

“Cái bi kịch” – lối thoát của lý trí và niềm tin

Terry đề xuất một cách nhìn thứ ba – dựa trên triết lý của Martin Luther King về “cái bi kịch trong đời sống”. Đó là cách nhìn “không phủ nhận hy vọng, nhưng từ chối sự lạc quan dễ dãi”. Tragedy, theo ông, chính là khuôn khổ để con người nhận ra rằng tiến bộ xã hội luôn phải đi cùng mất mát và mâu thuẫn.

Từ đó, ông tôn vinh các học giả của trường phái “long civil rights movement” – những người mở rộng biên độ thời gian, không gian và cách hiểu về phong trào dân quyền. Các nhà nghiên cứu như Jacquelyn Dowd Hall, Glenda Gilmore, Nikhil Pal Singh hay Thomas Sugrue không khởi đầu lịch sử từ phán quyết Brown v. Board of Education năm 1954 hay cuộc tẩy chay xe buýt ở Montgomery năm 1955, mà từ Thế chiến I, Đại Di cư và các phong trào quốc tế chống thực dân trước Thế chiến II.

Thay vì chỉ tập trung vào miền Nam, họ khai phá sức sáng tạo và nghị lực của những nhà hoạt động ở New York, Chicago hay Philadelphia – nơi tồn tại một hình thức “Jim Crow phương Bắc” ít được nhắc đến. Terry nhận xét: “Lịch sử phong trào dân quyền mở rộng không chỉ kéo dài mốc thời gian hay đa dạng hóa ký ức; nó còn khai quật những khả năng chính trị bị vùi lấp – đặc biệt là những cơ hội nảy sinh từ chủ nghĩa quốc tế, phong trào lao động và tư tưởng cải tổ tự do cánh tả.”

Từ Kant, Arendt đến những nhà tư tưởng hiện đại

Shattered Dreams, Infinite Hope không chỉ là một nghiên cứu lịch sử mà còn là tác phẩm triết học – nơi Terry đối thoại với hàng loạt tên tuổi lớn từ Immanuel Kant, Hannah Arendt cho đến Alessandro Ferrara hay Samuel Fleischacker. Sự phong phú học thuật này, đôi khi, khiến cấu trúc lập luận trở nên dày đặc và đòi hỏi người đọc phải theo sát.

Dù vậy, công trình vẫn là một đóng góp táo bạo của một học giả liên ngành, người dám phá bỏ các khung khái niệm cũ để định nghĩa lại ý nghĩa của phong trào dân quyền trong thế kỷ 21. Terry kỳ vọng độc giả sẽ không dừng lại ở cuốn sách, mà tiếp tục tìm đến các học giả khác như Marcia Chatelain, Keisha N. Blain hay Crystal Marie Moten – những người cũng góp phần làm sáng tỏ điều mà W.E.B. Du Bois gọi là “cuộc bao vây dài lâu” của người da đen trong hành trình giành lại nhân phẩm và quyền lực xã hội.

“Hy vọng bi kịch” trong thời đại bất an

Cuốn sách ra mắt đúng lúc hạ tầng liên bang nhằm thực thi luật dân quyền trong lĩnh vực nhà ở, việc làm, giáo dục và môi trường đang bị phá vỡ. Đồng thời, nhiều chính trị gia tìm cách xóa bỏ lịch sử phân biệt chủng tộc khỏi trường học, thư viện và bảo tàng. Trong bối cảnh ấy, Terry kết thúc bằng lời kêu gọi thực hành “hy vọng bi kịch” – thái độ nhận thức rõ sự mong manh của tự do, nhưng vẫn kiên định tin vào khả năng hành động, vào tính ngẫu nhiên của lịch sử và sức mạnh của đoàn kết.

Ông viết: “Khó khăn nhất là chấp nhận khả năng rằng ta vẫn chưa sống trong thế giới tồi tệ nhất, và trách nhiệm của ta là ngăn chặn thảm họa chưa xảy ra.” Câu nói ấy vang lên như lời cảnh tỉnh không chỉ cho người Mỹ, mà cho bất cứ xã hội nào đang vật lộn với ký ức quá khứ và nỗi sợ tương lai.

shared via nytimes, 

Monday, October 20, 2025

Thomas Pynchon và tấm gương méo mó của nước Mỹ hiện đại


Từ nhiều thập kỷ trước, Thomas Pynchon nhìn thấy trước hình hài méo mó của một nước Mỹ ngập trong thuyết âm mưu, thông tin hỗn loạn và nỗi hoang mang về sự thật. Giờ đây, khi “hiện thực” dường như vượt qua cả những tưởng tượng u ám nhất trong tiểu thuyết của ông, người đọc lại tự hỏi: Pynchon còn có thể viết gì thêm, khi thế giới thật trở nên Pynchon hơn cả Pynchon?

Khi hiện thực đuổi kịp hư cấu

Trong lịch sử văn học, hiếm có nỗi đau nào đặc biệt như việc nhà văn bị chính hiện thực vượt mặt khi thế giới thật bỗng giống hệt với viễn cảnh hư cấu mà họ từng tiên đoán. Pynchon, từ những năm 1960 với các tiểu thuyết V (1963), The Crying of Lot 49 (1966) và Gravity’s Rainbow (1973), đã dựng nên nước Mỹ bị bao trùm bởi những mạng lưới âm mưu, nơi mọi cá nhân đều là thám tử tự phong, truy tìm ý nghĩa trong từng tín hiệu vô nghĩa. Họ sống trong ảo tưởng của tri thức tuyệt đối và dần phát điên vì lượng thông tin không thể kiểm soát.

Nếu như thập niên 1970, người đọc còn cần đến Pynchon để bước vào thế giới đó, thì nay, chỉ cần lướt mạng vài phút, ta bắt gặp đủ loại “điều tra viên nghiệp dư”: những người giải mã ký hiệu trên vỏ đạn trong vụ ám sát, tranh cãi xem “bàn tay giơ lên” của ai đó có ẩn ý gì, hay gán mọi bi kịch cho “thế lực ngầm”. Cái thế giới đầy hoang tưởng mà Pynchon từng mô tả giờ trở thành đời sống thường nhật.


“Shadow Ticket” chuyến nghỉ mát kỳ dị

Giữa bối cảnh đó, Pynchon trở lại với tiểu thuyết mới Shadow Ticket. Ở tuổi 88, ông dường như muốn tặng độc giả một “kỳ nghỉ văn chương” – nhẹ nhàng, vui vẻ, dễ đọc hơn những mê cung chữ nghĩa trước đây. Câu chuyện mở đầu ở Milwaukee thời kỳ Cấm rượu: nhân vật chính Hicks McTaggart, gã cục mịch từng làm tay sai cho giới công đoàn nay trở thành vệ sĩ thuê. Nhiệm vụ của hắn tưởng đơn giản – tìm lại cô tiểu thư thừa kế gia tài pho mát đã bỏ trốn cùng nhạc công clarinet.

Nhưng như thường lệ với Pynchon, hành trình ấy nhanh chóng biến thành cơn lốc phi lý. McTaggart phải tránh những gói quà Giáng sinh cài bom, bị truy đuổi bởi một “liên minh pho mát” bí ẩn, đồng thời được Cục Điều tra Liên bang (FBI) của J. Edgar Hoover mời chào làm gián điệp. Một chiếc tàu ngầm Đức được phát hiện lảng vảng giữa hồ Michigan. Và trong mớ hỗn loạn đó, những điệp viên Anh, những cô vũ nữ, những kẻ buôn rượu… nối nhau xuất hiện rồi biến mất, mỗi người mang theo một mẩu mật mã hoặc một mồi nhử.

Trên bề mặt, Shadow Ticket mang dáng dấp của truyện trinh thám pulp – hành động nhanh, lời thoại ngắn, nhân vật kiểu mẫu. Nhưng bên dưới, vẫn là những câu hỏi quen thuộc của Pynchon: Làm thế nào để tìm ra ý nghĩa giữa hỗn loạn? Liệu có một “sự thật cuối cùng” nào không, hay mọi dấu vết chỉ dẫn đều là trò đùa?

Khi huyền thoại tự giễu mình

Độc giả lâu năm của Pynchon dễ nhận thấy: Shadow Ticket là một trong những tiểu thuyết ngắn nhất và “nông” nhất. Nếu Gravity’s Rainbow từng được ví như “Vạn lý Trường thành của văn học hiện đại”, thì tác phẩm mới này chỉ như quán trọ nhỏ bên đường. Ngôn từ vẫn tinh xảo, nhưng nội dung có vẻ nhạt; trí tưởng tượng vẫn phong phú, nhưng không còn sức ám ảnh.

Nhà phê bình trong bài gốc nhận xét, Pynchon “có thể xây được cả một thánh đường bằng ngôn ngữ, nhưng lại chẳng biết công tắc đèn nằm ở đâu”. Câu nói ấy châm biếm mà chính xác: ông quá say sưa với trò chơi hình thức nên thường quên mất cảm xúc con người. Ngay trong phần mở đầu tập truyện ngắn Slow Learner (1984), Pynchon từng thừa nhận khuyết điểm của mình – nhân vật mỏng, thoại vụng, tốc độ cứng nhắc, bạo lực lạm dụng, và đôi khi là sự ấu trĩ trong việc khắc họa nữ giới.

Tuy vậy, những người yêu văn Pynchon vẫn tha thứ cho tất cả. Cũng như ta vẫn yêu nét tay run rẩy của Matisse hay khuôn mặt “điên rồ” trong tranh Van Gogh, độc giả trung thành coi những tật văn ấy là dấu ấn riêng. Hơn nửa thế kỷ quan sát Pynchon sáng tạo là một đặc ân – ta học được rằng đôi khi, phong cách chính là sự thỏa hiệp giữa thiên tài và khiếm khuyết.

Pynchon giữa thời đại cạn kiệt ảo tưởng

Điều khiến Shadow Ticket gây bối rối không chỉ là cốt truyện rối ren, mà là cảm giác “lệch pha thời đại”. Văn phong, sự hài hước, những chi tiết trinh thám… nay đều mang màu cũ kỹ. Nhưng chính khi người đọc tưởng như sắp rời cuốn sách, Pynchon bỗng khiến họ dừng lại. Cảnh McTaggart bước vào sàn bowling, nơi “mọi thứ bình thường đến mức bất thường”, trở thành khoảnh khắc hồi sinh của văn chương ông. Nhân vật nhận ra đám người kia chỉ giả vờ ném bóng, giống như những diễn viên đang diễn một đời sống được biên kịch sẵn. Cái lạnh chạy dọc gáy anh – “Chiếc Sombrero của sự Bất An” phủ xuống.

Đoạn văn ấy vừa là cao trào của truyện, vừa là ẩn dụ cho chính Pynchon: phải chăng ông cũng đang “giả vờ viết tiểu thuyết trinh thám”, khi mục tiêu thật sự là phơi bày bản chất của việc diễn – của đời sống con người trong kỷ nguyên truyền thông, nơi thật giả lẫn lộn, mọi người đều đóng vai trong vở kịch tập thể?

Bóng dáng người ẩn sĩ

Pynchon chưa bao giờ để công chúng thấy mặt. Trong giới văn chương Mỹ, ông nổi tiếng như “người tàng hình”: từng nhảy qua cửa sổ để trốn ống kính phóng viên Time. Nhưng đằng sau sự im lặng ấy, người ta vẫn biết về ông nhiều hơn tưởng tượng – nhờ các bài viết của bạn cũ, người yêu cũ, đồng nghiệp cũ. Chúng tạo nên bức chân dung chắp vá: một thiên tài mọt sách, vụng về, thích ẩn dật, đôi khi buồn bã.

Ông sinh năm 1937 tại Long Island, học kỹ sư vật lý và văn học Anh tại Cornell, từng phục vụ trong Hải quân và làm việc cho Boeing – nơi ông bắt đầu thai nghén Gravity’s Rainbow. Người ta kể ông viết bản thảo trên giấy kẻ ô kỹ thuật, từng ngủ trong bồn tắm nhà bạn bè, yêu thích thơ Beat, và xấu hổ vì hàm răng của mình. Những giai thoại ấy chỉ làm huyền thoại Pynchon thêm lấp lánh: một nhà văn ẩn mình giữa đời thực, để hiện diện trọn vẹn trong văn chương.

Từ “V” đến “Gravity’s Rainbow”: mô hình của nỗi hoang tưởng

Ngay từ cuốn đầu tay V, Pynchon thiết lập “bản đồ” của văn nghiệp mình: những câu chuyện như mê cung không có trung tâm, những nhân vật lạc lối trong trò chơi truy tìm ý nghĩa. Không ai biết “V” là gì – người, nơi chốn hay biểu tượng. Nhưng chính sự mơ hồ đó khiến độc giả bị hút vào, như những kẻ truy tìm vô vọng trong trò chơi.

Cùng thời gian ấy, nhà sử học Richard Hofstadter công bố tiểu luận The Paranoid Style in American Politics (1964), chỉ ra truyền thống hoang tưởng lâu đời trong chính trị Mỹ – từ các phong trào bài ngoại, bài Do Thái cho tới thuyết âm mưu Masonic. Pynchon, bằng cách riêng, biến “paranoia” thành động cơ văn chương. Trong tiểu thuyết ông, mọi ký hiệu đều có thể là mật mã, mọi sự kiện đều chứa âm mưu, mọi nhân vật đều nghi ngờ nhau – và người đọc cũng bị lôi vào vòng xoáy đó.

Sau các vụ ám sát chính trị, rồi vụ Manson giết người, “chủ nghĩa hoang tưởng” trở thành tinh thần của cả một thời đại. Pynchon chỉ đơn giản là nhà tiên tri sớm nhất – người nhìn thấy trước sự lan tỏa của nỗi nghi ngờ như căn bệnh xã hội. Và giờ đây, trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, tin giả và mạng xã hội, những dự cảm ấy lại trở thành hiện thực trần trụi.

Paranoia – căn bệnh hay tình yêu?

Pynchon từng viết trong Slow Learner con người từ sau 1945 sống trong “nỗi sợ tiêu chuẩn” – sợ chiến tranh hạt nhân, sợ quyền lực điên loạn, sợ sự bất lực của chính mình. Viết tiểu thuyết, theo ông, là cách con người chống lại sự điên rồ ấy: “Đó là cách ta đương đầu với bất lực và kinh hoàng – bằng việc viết về nó, đôi khi trong bối cảnh tươi sáng hơn.”

Trong thế giới của ông, paranoia không chỉ là bệnh lý mà còn là dạng tình cảm méo mó – “khao khát không thiêng liêng” (unholy longing). Nó là nỗ lực tuyệt vọng để tìm ra trật tự trong hỗn loạn, để thấy đời sống có ý nghĩa, rằng ta có thể hiểu được mối liên hệ bí mật giữa các sự kiện. Pynchon biến paranoia thành một dạng tình yêu bị cấm – yêu sự thật, yêu tri thức, yêu cả những giả thuyết vô lý chỉ vì chúng khiến ta cảm thấy mình biết.

Nhân vật Oedipa Maas trong The Crying of Lot 49 là ví dụ tiêu biểu. Từ phụ nữ nhàm chán bị mắc kẹt trong đời sống gia đình, cô trở thành người truy tìm dấu vết của một hệ thống bưu chính bí mật. Càng điều tra, cô càng mất lý trí – nhưng cũng càng cảm thấy mình sống. Paranoia vừa cứu cô, vừa hủy diệt cô. Với Pynchon, tin rằng “mọi thứ đều liên quan đến nhau” là niềm an ủi cuối cùng trong một thế giới nơi chẳng có gì thật sự kết nối.

Những trò chơi không có lời giải

Độc giả thường phàn nàn Pynchon không bao giờ cho lời đáp. Các tiểu thuyết của ông luôn dừng lại ngay trước khi hé mở bí mật. “V” không bao giờ được giải thích. Nhân vật chính của Gravity’s Rainbow, Tyrone Slothrop, biến mất trước khi câu chuyện kết thúc. Mỗi lần như vậy, Pynchon để lại mảnh kính vỡ – những mảnh manh mối phản chiếu vô số hình ảnh, khiến người đọc không biết đâu là thật.

Trong Shadow Ticket, mô-típ ấy được tái hiện khi nhiệm vụ của Hicks McTaggart liên tục thay đổi. Mỗi lần tưởng đã đến đích, hắn lại nhận ra mình chỉ mới bắt đầu một tầng mới của mê cung. Đây không còn là hành trình phá án, mà là ẩn dụ cho nỗi bất khả tri triền miên: ta không bao giờ “biết hết”, chỉ có thể tiếp tục tìm.

Một Pynchon mềm hơn, ấm hơn

Nếu những cuốn trước của ông phủ bóng bởi bạo lực và nhục cảm méo mó, thì Shadow Ticket và các tác phẩm gần đây như Bleeding Edge (2013) lại hé mở điều khác lạ: sự dịu dàng. Có lẽ tuổi già khiến Pynchon bớt say mê với những thế lực ngầm và bắt đầu nhìn vào những điều bình thường – mưa rơi, tiếng cười, sự chạm nhẹ giữa người với người.

Trong Bleeding Edge, ông viết: “Mọi thứ thay đổi. Có mùi mưa sạch sẽ trong không khí. Những gã Manhattan kiêu ngạo cũng bỗng trở nên sâu sắc hơn, họ mỉm cười, đi chậm lại. Ngay cả va chạm nhẹ giữa hai chiếc ô cũng có thể gợi cảm.” Cảm giác đó – hiếm hoi trong văn chương Pynchon – nay xuất hiện nhiều hơn trong Shadow Ticket: tình yêu, sự kết nối, niềm vui khi được “tìm thấy”.

Đến cuối truyện, Hicks nằm trong vòng tay người phụ nữ mình yêu, hít hà mùi nước hoa trên da nàng – và bắt đầu trò “truy tìm” mới, nhưng lần này không phải âm mưu, mà là thân thể và sự sống. Pynchon khép lại bằng một ẩn dụ đẹp: thỏa mãn không nằm ở việc tìm thấy điều gì, mà ở việc được người khác tìm thấy.

Sự nối dài của một huyền thoại

Ở tuổi 88, Pynchon không cần chứng minh thêm điều gì. Ông trở thành một trong những cây bút lớn nhất nước Mỹ, được ví với Melville hay Joyce về độ phức tạp và tầm nhìn. Nhưng Shadow Ticket khiến người đọc nhận ra: ngay cả thiên tài cũng phải thay đổi. Thế giới mà ông từng vẽ ra – nơi sự thật luôn bị bóp méo, nơi thông tin là cơn nghiện tập thể – giờ đã thành hiện thực. Và khi hiện thực đã “bắt kịp” ông, Pynchon đành phải đi tìm một thứ khác: sự nhân hậu.

Cái nhìn của ông nay không còn dừng ở bóng tối của quyền lực, mà hướng đến ánh sáng nhỏ nhoi của đời thường. Dù “âm mưu” vẫn là chất liệu trung tâm, Pynchon dường như hiểu rằng có những điều không cần giải mã – chỉ cần cảm nhận. Những cơn mưa, điệu nhảy, hay nụ cười giữa thành phố cũng có thể là phép cứu rỗi.

shared via nytimes,

Thursday, October 16, 2025

California roll – biểu tượng giản dị của nghệ thuật sushi hiện đại

Nguồn: Linda Xiao The New York Times

Kỳ nghỉ Hawaii và hương vị khó quên

Tháng Mười năm ngoái, khi máy bay hạ cánh xuống Honolulu, bầu trời được nhuộm rực rỡ sắc cam, vàng và tím oải hương. Tôi thẳng tiến tới bờ biển Waikiki rợp bóng cọ – nơi thời gian dường như chậm lại. Những buổi chiều chỉ có bơi, viết rồi lại bơi, khiến thân thể trở nên nhẹ nhõm và săn chắc hơn. Giữa nhịp sống thong thả ấy, tôi nhận ra kỹ thuật bơi ếch của mình cần rèn thêm, nhưng tâm hồn lại phơi phới – như mọi lần người cung Cự Giải này được đắm mình trong nước.

Buổi tối đầu tiên, sau khi rời biển, tôi ghé Yanagi Sushi – một quán sushi sáng đèn neon, thân thuộc với dân địa phương theo gợi ý của người bạn Russell. Dù còn ướt sũng trong bộ đồ bơi và chiếc khăn quấn ngang hông, tôi vẫn được tiếp đón nồng hậu và ngồi ngay tại quầy bếp, đối diện các đầu bếp. Tôi gọi hai cuộn sushi – California và cá ngừ cay, thêm bát tempura udon, rưới lên men rượu sake nóng. Bữa tối kết thúc bằng sự dễ chịu: chiếc bụng đầy và tâm trạng an yên.

Trong suốt kỳ nghỉ, tôi nếm qua nhiều món tuyệt hảo – từ món ’ulu nghiền trộn sặc sỡ, cá địa phương với sốt dừa rắc trứng cá tobiko, đến poke mua ở siêu thị cùng bạn Candice. Thế nhưng, món ăn khiến tôi nhớ mãi lại là cuộn California ở Yanagi: cơm mềm dẻo, bơ chín tới béo ngậy, lát dưa leo giòn mát, và thịt cua tuyết ngọt dịu trộn mayonnaise, tạo nên hương vị cân bằng hoàn hảo.

Hành trình của cuộn California roll

California roll, nay xuất hiện ở khắp nơi, lại mang nhiều câu chuyện nguồn gốc. Một số đầu bếp tại Los Angeles, cùng Hidekazu Tojo ở Vancouver (Canada), đều được cho là “cha đẻ” của món ăn này vào thập niên 1970. Tojo sau này còn được Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản phong làm đại sứ thiện chí vì công lao quảng bá ẩm thực Nhật ra thế giới.

Từ Bắc Mỹ, California roll lan tới Hawaii. Đầu bếp Tsutomu Nakayama – người đã gắn bó 47 năm với Yanagi – chia sẻ món này giúp sushi trở nên gần gũi hơn với người Mỹ vốn chưa quen ăn cá sống. “Trước khi có California roll,” ông kể, “khách thường hỏi: ‘Giấy đen kia là gì vậy?’” – ám chỉ lớp rong biển nori. Việc “lộn ngược” cuộn maki, để cơm ra ngoài, khiến món ăn trông thân thiện hơn. Thành phần chính – thịt cua, thường là surimi từ cá trắng như pollock – cũng dễ chấp nhận hơn cá sống.

Cuộn sushi “lai” nhưng được cả thế giới yêu thích

Nakayama thừa nhận: California roll không hẳn là sushi truyền thống. “Nó không phải món Nhật,” ông nói. Cái tên “California” được cho là bắt nguồn từ hai chữ cái đầu của “crab” và “avocado” – biểu tượng của vùng đất này. Một người bạn Nhật gốc Mỹ của tôi, nghệ sĩ Nick, từng gọi vui California roll là “Soylent của sushi” – nghĩa là món ăn có đủ năng lượng: tinh bột, rau, đạm.

Dẫu vậy, đây không chỉ là món “sushi lai” đáng yêu. Với tôi, nó là thước đo tinh tế cho năng lực của một nhà hàng: nếu đầu bếp chăm chút cho cuộn California giản dị như cách họ tạo ra những món cầu kỳ hơn, thực đơn ở đó chắc chắn đáng tin cậy.

Tại Yanagi Sushi, trong ngày vắng khách, Nakayama cuốn khoảng 50 cuộn California; còn ngày bận, con số lên đến 80. Mỗi cuộn được ông cuốn chặt vừa đủ để không bung, nhưng vẫn giữ cảm giác “homemade”.

Niềm vui từ việc tự tay cuốn sushi tại nhà

Công thức California roll tại nhà khá đơn giản: cơm sushi ấm, rong biển, bơ chín, dưa leo, thịt cua trộn mayonnaise, một tấm mành tre và đôi tay kiên nhẫn. Chỉ cần vài lần thử, bạn sẽ dần tìm ra độ chặt vừa phải – đủ chắc để không rã, đủ mềm để không mất tự nhiên.

Tự tay cuốn, cắt và thưởng thức ngay trên thớt là một trong những niềm vui giản đơn nhưng sâu sắc nhất của ẩm thực gia đình. Mỗi lần cuốn thêm một mẻ, tôi lại thấy mình tiến bộ – như cách động tác bơi ếch mượt hơn sau mỗi buổi luyện tập. California roll, suy cho cùng, không chỉ là món ăn kết hợp tinh tế giữa Nhật và Mỹ, mà còn là bài học nhỏ về sự kiên nhẫn và niềm vui trong quá trình rèn luyện.

Từ bàn sushi ở Honolulu đến gian bếp gia đình, California roll vẫn giữ trọn tinh thần dung hòa: vừa thanh lịch, vừa dễ gần. Và đôi khi, trong nhịp sống bận rộn của dân công sở, chỉ cần một cuộn sushi cuốn vội trong giờ nghỉ trưa cũng đủ mang lại chút thư giãn, gợi nhớ đến bầu trời Hawaii rực rỡ và những buổi chiều chậm rãi bên bờ biển Waikiki.

shared via nytimes, 

Thursday, October 2, 2025

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler

Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Crime, John J. Lennon – một tù nhân đang thụ án 28 năm – đưa lại chiều sâu và phức tạp cho câu chuyện của chính mình và những người đồng cảnh.

Ám ảnh true-crime và lăng kính méo mó
Lennon viết rằng sự ám ảnh của nước Mỹ với true-crime thâm nhập đến tận trại giam. Ngay trong tù, các phạm nhân vẫn biết về tội ác của nhau qua những tập Dateline hay 48 Hours. Ông kể lần vợ cũ đến thăm ở Sing Sing năm 2018, bà lập tức nhận ra một người tù từ chương trình 20/20 – kẻ từng thuê người giết vợ. Bà không rời mắt khỏi ông ta rồi thốt lên: “Đôi mắt xanh đến kỳ lạ!”

Lennon, hiện đã trải qua năm thứ 24 trong án chung thân 28 năm vì giết người, buôn ma túy và tàng trữ vũ khí, đã dành hơn một thập kỷ để gây dựng sự nghiệp báo chí từ nhà tù. Trong sách, ông viết với sự xác tín hiếm thấy về môi trường này và ranh giới mong manh giữa báo chí và giải trí. Lennon nhớ lại khi chương trình Inside Evil With Chris Cuomo tái hiện chậm cảnh ông gây án – một kẻ đóng thế rút súng bóp cò. Ánh sáng u tối, giọng thuyết minh bi thương, hình ảnh phát lại nhiều lần.

Tự hào về con người trưởng thành và sự công nhận dành cho mình, Lennon đã đồng ý trả lời phỏng vấn. Nhưng khi thấy cảnh em gái nạn nhân khóc trên màn hình, ông hiểu mục đích thực sự của chương trình: khai thác nỗi đau. Ông tự hỏi: “Tại sao chúng ta lại phải sống lại vết thương quá riêng tư trên sóng truyền hình?”

Phức tạp thay cho nhị nguyên thiện – ác
Tham vọng của Lennon không phải biến nỗi đau thành trò giải trí, mà là khôi phục tính đa diện cho những câu chuyện. Ông viết: “Khuôn mẫu thiện – ác chỉ là lối kể lười biếng. Nó cũng không phản ánh chính xác vì sao bạo lực xảy ra.”
Bên cạnh câu chuyện tuổi trẻ bất ổn và vụ nổ súng ở Brooklyn năm 2001, Lennon đưa vào ba hồ sơ khác:
  • Robert Chambers, “Preppy Killer”, từng siết cổ Jennifer Levin ở Central Park năm 1986. Lennon gặp ông khi Chambers thụ án vì ma túy.
  • Milton E. Jones, 17 tuổi khi tham gia đâm chết hai linh mục tại Buffalo năm 1987.
  • Michael Shane Hale, kẻ bắt cóc và chặt xác người tình ở Brooklyn năm 1995.
Cả ba đều từng là đề tài báo chí giật gân. Nhưng Lennon chứng minh sự đưa tin ấy là bề nổi, thậm chí che khuất bản chất. Chân dung phong phú nhất là Hale: từ tuổi thơ bị bỏ rơi và lạm dụng ở Kentucky, đến quãng thanh niên hoang mang ở New York bán thân lấy tiền, cho tới cơn thịnh nộ năm 23 tuổi khi giết người tình bạo ngược. Lennon miêu tả khoảnh khắc hắn phủ túi nilon lên mặt nạn nhân: “Tôi cũng đã làm điều đó. Tôi không muốn nhìn thấy những gì mình vừa gây ra.”

Lennon không bao che. Ông không giảm nhẹ sự tàn bạo, cũng không đưa ra câu trả lời dễ chịu. Thay vào đó, ông cho thấy những con người trung niên hôm nay, đã nguội dần cơn cuồng nộ: Hale, ở tuổi 50, làm cố vấn tái hòa nhập cho tù nhân; Jones, dù vật lộn với bệnh tâm thần, vẫn theo đuổi bằng thạc sĩ thần học.

Lennon nhấn mạnh: “Cuộc đời trong tù sau tội ác cũng hấp dẫn và quan trọng như những năm tháng trượt dốc trước đó.”

Những khoảnh khắc bất ngờ phía sau song sắt
Nhờ tiếp cận trực tiếp, Lennon ghi lại những cảnh tượng ít ai hình dung. Ông kể việc nhìn thấy Chambers giao tiếp ngôn ngữ ký hiệu với nhóm tù khiếm thính bằng sự chân thành lạ lùng. Hình ảnh này buộc độc giả phải đối diện với sự mâu thuẫn: một kẻ từng bị coi là hiện thân của sự tàn nhẫn lại có lúc dịu dàng.

Chính Lennon cũng thừa nhận sự phản kháng trong lòng mình khi phải nhìn những con người ấy dưới ánh sáng nhân tính. Nhưng ông không đòi hỏi độc giả tha thứ hay định tội, mà mời họ đối diện với sự phức tạp vốn có trong con người.

shared via nytimes,

Wednesday, October 1, 2025

Người đàn ông đã phục vụ mọi thứ

Tác giả và chủ nhà hàng Drew Nieporent. Ảnh: Jonah Rosenberg

Trong cuốn hồi ký I’m Not Trying to Be Difficult, “ông hoàng nhà hàng” Drew Nieporent khắc họa một kỷ nguyên lấp lánh của ngành dịch vụ ẩm thực Manhattan.

Thời vàng son và nỗi nhớ xa xỉ
Hàng trăm nghìn nhà hàng phải đóng cửa trong đại dịch Covid, chi phí thuê mặt bằng và lao động tăng cao khiến ngành vẫn chao đảo. Phong trào #MeToo cũng phơi bày những vấn đề về lạm dụng nơi làm việc, đặt ra nhu cầu cải tổ cách đối xử với nhân viên.

Thế nhưng, tất cả dường như không tồn tại trong cuốn hồi ký mới của Drew Nieporent. Giọng điệu của ông được định hình từ những trang đầu, với câu chuyện khai trương nhà hàng Montrachet năm 1985. Sau khi nhận đánh giá ba sao từ The New York Times, Nieporent hân hoan viết: “Tôi có thể đã bán hết vé sân Shea Stadium.”

Những thành công vang dội như Tribeca Grill hay Nobu (hợp tác với Robert De Niro), xen lẫn thất bại khi mở rộng quá nhanh, đều xuất hiện trong sách – nhưng ký ức tươi đẹp vẫn chiếm phần lớn. Giống như khi đọc hồi ức xa hoa của Graydon Carter hay Keith McNally, người đọc dễ nảy sinh ước muốn được du hành thời gian, sống lại không khí phồn hoa của Manhattan.

Chuyện nghề và những bài học từ hậu trường
Những thực tế khắc nghiệt như tiền thuê leo thang, giá thực phẩm tăng vọt hay chi phí lương tối thiểu – vốn có thể bóp nghẹt lợi nhuận – hầu như không được nhắc đến, dù Nieporent luôn nỗ lực mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Không phải nhà văn bẩm sinh như Carter hay McNally, Nieporent là một tay kể chuyện sành sỏi. Ông cùng đồng tác giả Jamie Feldmar thổi sức sống vào các giai thoại bằng hình ảnh điếu xì gà phả khói tại chiếc bàn ngoài bến hàng của Tribeca Grill, nơi từng là “văn phòng ban ngày” của ông thập niên 1990.

Các chương hồi ký sôi động nhất là khi Nieporent kể lại tuổi trẻ ở New York, rồi những ngày làm việc trong bếp tàu du lịch thời đại học, hay tại các nhà hàng đình đám Maxwell’s Plum và Tavern on the Green, nơi ông rèn nghề quản lý.

Nieporent say mê tái hiện thế giới hậu trường: từ trưởng bàn khéo léo “đánh rơi” tiền boa để cân nhắc chỗ ngồi cho khách không đặt bàn, cho tới vị bếp trưởng nốc rượu quá chén rồi gửi ra món thịt bò còn “gần như sống nguyên” cho tiệc doanh nghiệp.

Cuốn sách không phải cẩm nang quản lý, nhưng vẫn lồng ghép nhiều nguyên tắc: luôn ưu tiên phục vụ bàn đẹp trước để quay vòng nhanh; lịch thiệp nhưng phải “lấy ngay order” nếu muốn kịp lượt khách thứ hai; đừng hỏi khách “mọi thứ ổn chứ?” để tránh phàn nàn không cần thiết; và thay vì bếp củi lãng mạn nhưng phiền toái, bếp gas để lại vết nướng tương tự mà không gây phiền hà.

Trực giác, tài năng và những đối tác biến động
Điều làm Nieporent khác biệt không chỉ là sự cần cù mà còn ở con mắt phát hiện tài năng, cộng với niềm hứng khởi với ẩm thực. Chính niềm đam mê ăn uống ấy từng khiến sức khỏe ông lao đao.

Montrachet là kết quả của cả sự chăm chỉ lẫn trực giác – khi ông nhớ lại bữa ăn tuyệt hảo do đầu bếp vô danh lúc ấy, David Bouley, chế biến ở California. Dù mối quan hệ hợp tác sau đó đổ vỡ, Nieporent vẫn tiếp tục tạo cơ hội cho nhiều ngôi sao mới. Ông hiếm khi nhắc đến vấn đề công bằng sắc tộc hay phong trào xã hội, nhưng thực tế đã nâng đỡ nhiều nữ đầu bếp và đầu bếp da màu trước khi điều đó trở thành “mốt”.

Trong sách, ông dành những dòng đẹp nhất cho đội ngũ gắn bó lâu dài. Ông miêu tả ẩm thực của nữ bếp trưởng Debra Ponzek là “mộc mạc, chính xác, tinh tế” – những lời khiến độc giả muốn ngay lập tức được nếm thử. Nieporent cũng bối rối trước sự thay đổi thế hệ: từ những bậc thầy quản lý như Joe Baum và Sirio Maccioni mà ông ngưỡng mộ, đến các đầu bếp nổi tiếng ngày nay – tài năng nhưng bốc đồng, thiếu kỹ năng quản trị.

Phụ lục cuối sách liệt kê toàn bộ các đầu bếp từng cộng tác cùng hệ thống nhà hàng ông mở một cách tri ân tập thể thay vì chỉ tôn vinh cá nhân.

Giữ niềm vui trong thế giới đã đổi khác
Nieporent không đi sâu vào nội tâm. Một trong những nốt trầm là khi De Niro và các đối tác loại ông khỏi đế chế Nobu quốc tế. Những cú điện thoại lạnh lùng báo tin khiến ông choáng váng. Liệu ông có khó làm việc chung? Sự tự tin thái quá đôi khi làm người đọc cảm thấy ông chưa thật sự sống với tiêu đề “Tôi không cố tình gây khó dễ”.

Tuy nhiên, ở cuối hồi ký, hiện lên một con người đang tìm cách duy trì vị thế trong kỷ nguyên mới – thời của influencer và mạng xã hội, khi quyền lực nhà phê bình không còn như xưa. Một lối đi khả dĩ chính là truyền lại cho thế hệ trẻ tình yêu với ẩm thực tinh tế, cùng nghệ thuật quản trị nhà hàng bền vững.

Với Nieporent, niềm vui từ nhà hàng vẫn còn nguyên vẹn. Và ở những trang hay nhất, I’m Not Trying to Be Difficult cũng khơi lại niềm vui ấy nơi độc giả.

shared via nytimes,

Những người New York chống phát xít từ khi “chưa ai thấy ngầu”

Một người qua đường trượt chân bên ngoài Madison Square Garden ở New York năm 1939 khi những người Đức Quốc xã Mỹ tổ chức cuộc biểu tình bên trong. Ảnh: Associated Press

New York – chiến tuyến chống lại Hitler trước Thế chiến II
Năm 1922, Đảng Công nhân Đức Quốc xã (National Socialist German Workers’ Party) mở văn phòng tại Bronx. Với Adolf Hitler và tay chân, nước Mỹ dường như là mảnh đất dễ gieo rắc bạo loạn. Năm 1936, Bộ trưởng tuyên truyền Joseph Goebbels từng huênh hoang: “Không nơi nào nhiều mâu thuẫn sắc tộc và xã hội như Mỹ. Chúng ta có thể chơi trên nhiều dây đàn ở đó.”

Thế nhưng kịch bản cách mạng đẫm máu ấy đã không xảy ra. Thay vào đó, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã thành công trong việc thống nhất một nước Mỹ phân mảnh để chống lại chủ nghĩa phát xít. Theo sử gia Mike Wallace trong cuốn Gotham at War – tập cuối của bộ ba Gotham – thành phố New York chính là lực đẩy mạnh mẽ trong quá trình này.

Wallace, giáo sư danh dự tại John Jay College of Criminal Justice, từng đoạt Pulitzer năm 1999 với phần đầu Gotham (viết cùng Edwin G. Burrows). Nếu Gotham khởi đầu từ thời Hà Lan thế kỷ 17 và kết thúc năm 1898 với sự hợp nhất năm quận, thì Gotham at War là bức tranh hoành tráng thời kỳ giữa hai cuộc chiến thế giới, bao quát từ bebop đến truyện tranh, từ New Deal đến phong trào America First.

Chủ nghĩa phát xít và phản ứng ở New York
Goebbels có lý do tin rằng nước Mỹ có thể bị khai thác. Làn sóng nhập cư hàng triệu người Đông Âu và Nam Âu đầu thế kỷ 20 làm bùng phát phong trào bài ngoại, biến New York thành tâm điểm của cuộc đối đầu lâu dài với chủ nghĩa phát xít.

Người Đức Quốc xã quan sát kỹ lưỡng: từ luật Jim Crow miền Nam, luật triệt sản ở California và Virginia, cho đến học thuyết ưu sinh của giới tinh hoa New York như Madison Grant. Năm 1916, Grant xuất bản The Passing of the Great Race – cuốn sách Hitler gọi là “Kinh Thánh của tôi” – và năm 1924, ông vận động thông qua Đạo luật Johnson-Reed, chặn gần như toàn bộ di dân từ Nam Âu, Đông Âu và châu Á.

Tuy vậy, New York cũng là nơi nở rộ phong trào chống phát xít. Những cộng đồng nhập cư tại đây đã tạo nền móng cho một chủ nghĩa phản kháng mới, sau đó được Roosevelt nâng lên tầm quốc gia.

Nhân vật nổi bật là Franz Boas, giáo sư nhân chủng học gốc Đức tại Đại học Columbia. Khi sách của ông bị Đức Quốc xã đốt, Boas vẫn kiên trì phản bác thuyết “thuần chủng Aryan”. Ông được Ủy ban Do Thái Mỹ tài trợ để phối hợp hơn 78 nhóm chống phát xít tại New York giữa thập niên 1930. Năm 1936, Boas xuất hiện trên bìa Time như một biểu tượng đánh sập luận thuyết “tinh khiết chủng tộc” của Hitler.

Biểu tình, văn hóa đại chúng và sức mạnh mềm
Dù vậy, làn sóng thân Đức ở Mỹ thời điểm đó không hề nhỏ. Tháng 2/1939, chỉ sáu tháng trước khi Hitler tấn công Ba Lan, tổ chức Đức Mỹ Bund tổ chức mít tinh rầm rộ tại Madison Square Garden, với hàng vạn người giơ tay chào kiểu phát xít. Bên ngoài, đoàn người phản đối biểu tình dữ dội, nhưng khảo sát Gallup vẫn cho thấy phần lớn người Mỹ chống can thiệp vào châu Âu.

Trước tình hình đó, New York trở thành trung tâm của hàng loạt tổ chức vận động Roosevelt. Liên minh vì Hành động Dân chủ (Union for Democratic Action) kêu gọi chống phân biệt chủng tộc và bảo vệ quyền lao động. Ủy ban Fight for Freedom, đặt trụ sở tại Rockefeller Center, quy tụ giới tinh hoa, nghệ sĩ, giáo sĩ và báo chí để lôi kéo dư luận chống phát xít.

Tháng 10/1941, chính ủy ban này đã tổ chức sự kiện Fun to Be Free tại Madison Square Garden, quy tụ Ethel Merman, Jack Benny và Bill “Bojangles” Robinson. Trong tiết mục ấn tượng, các diễn viên đóng vai lính SS khiêng chiếc quan tài đen tượng trưng cho cái chết của Hitler, và Robinson nhảy tap-dance trên nắp quan tài giữa tiếng nhạc When That Man Is Dead and Gone.

Giới họa sĩ truyện tranh New York cũng nhập cuộc. Joe Simon và Jack Kirby – hai con trai của gia đình nhập cư Do Thái – sáng tạo ra Captain America vào năm 1940, gần một năm trước Trân Châu Cảng. Trên bìa số đầu tiên, hình ảnh Captain tung cú đấm thẳng vào mặt Hitler đã bán hơn 1 triệu bản.

Roosevelt, nhập cư và ngọn đuốc tự do
Hồ sơ của Roosevelt về nhập cư không hẳn hoàn hảo. Trợ lý ngoại trưởng Breckinridge Long đã ngăn cản nhiều người tị nạn Do Thái nhập cảnh.

Tuy nhiên, Wallace chỉ ra chuyến thăm Tượng Nữ thần Tự do năm 1936 như một bước ngoặt. Roosevelt đã công khai công nhận biểu tượng này như “vị thánh bảo hộ thế tục của di dân”. Một năm rưỡi sau, ông nói với Hiệp hội Con gái Cách mạng Mỹ: “Hãy luôn nhớ rằng tất cả chúng ta, và đặc biệt là tôi cùng các bạn, đều là hậu duệ của những người di dân và cách mạng.”

Sau chiến tranh: bóng ma cộng sản và trật tự mới
Ngay cả sau khi Trân Châu Cảng buộc Mỹ tham chiến, tinh thần phản động vẫn chưa biến mất. Năm 1944, Thống đốc Georgia Eugene Talmadge công kích “lũ zoot suit Moscow-Harlem đang tìm cách chiếm Georgia”, trong khi Hạ nghị sĩ Cộng hòa Clare Boothe Luce cáo buộc “tay sai Moscow” kiểm soát công đoàn New York ủng hộ Roosevelt. Đây chính là tiền đề cho làn sóng bài cộng thời Truman và McCarthy sau đó.

Dẫu vậy, Wallace khẳng định chủ nghĩa quốc tế tự do mà Roosevelt và Truman cổ vũ đã đưa Mỹ lên vị thế siêu cường. Tại New York, hàng loạt tổ chức chính trị, thương mại và xã hội dân sự tiếp tục tranh luận sôi nổi, lần này về việc tái định hình nước Mỹ và xây dựng trật tự toàn cầu mới để tránh tái diễn thảm họa chiến tranh.

Wallace viết: “Chiến thắng trong cuộc chiến khiến con người tin rằng họ có thể làm chủ lịch sử. Từ tàn khốc của chiến trường, một niềm lạc quan vĩ đại đã nở rộ.” Nhưng liệu niềm tin ấy có thể được hồi sinh trong thời đại mới hay không vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ bao trùm lên kiệt tác Gotham at War.

shared via nytimes,

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ

Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah Di sản của “bờ biển ngọc trai” Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằn...