Search This Blog

Wednesday, December 17, 2025

Không dễ để trở thành “người khai quốc” của giao hưởng Mỹ

 

George Frederick Bristow, nhà soạn nhạc người Mỹ, người ngưỡng mộ truyền thống âm nhạc cổ điển châu Âu và sáng tác theo truyền thống đó. Ảnh: Heritage Art/Heritage Images

Hai trăm năm trước, khi nước Mỹ còn loay hoay tìm tiếng nói văn hóa riêng, George Frederick Bristow đã chọn một con đường không hề dễ dàng: viết giao hưởng cho nước Mỹ bằng chính ngôn ngữ âm nhạc cổ điển châu Âu. Con đường đó không chỉ gập ghềnh vì thiếu khán giả, mà còn đầy xung đột, định kiến và cả những màn “trả đũa” khó quên.

Sinh ra đúng 200 năm trước, Bristow không chỉ là một trong những nhà soạn nhạc Mỹ sớm nhất đáng kể, mà còn là hiện thân cho cuộc đấu tranh dai dẳng nhằm khẳng định người Mỹ cũng có thể viết giao hưởng và viết giao hưởng cho chính mình.

Cậu bé Brooklyn mang tên Handel

George Frederick Bristow sinh ra tại Brooklyn, trong một gia đình có truyền thống âm nhạc. Tên ông được đặt theo George Frideric Handel – biểu tượng vĩ đại của âm nhạc châu Âu – như một lời kỳ vọng rõ ràng ngay từ đầu.

Năm lên 5 tuổi, Bristow bắt đầu học piano cùng cha. Sau này, ông kể lại rằng những buổi học đầu tiên căng thẳng đến mức mồ hôi cha ông chảy ròng ròng khi cố dạy con đọc nhạc. Chỉ đến khi cậu bé George được khán giả yêu cầu diễn lại trong buổi độc tấu đầu tiên năm 9 tuổi, áp lực ấy mới thực sự tan biến.

Cha Bristow là nhạc công biểu diễn trong các nhà hát địa phương, và con trai sớm theo nghiệp. Dàn nhạc nhà hát thời đó rất chắp vá: có khi thiếu nhạc cụ, có khi quy tụ đủ tay nghề cao. Từ đánh bộ gõ với thù lao 75 xu/đêm, George tiến dần lên vị trí violin với mức lương 8 USD/tuần khi mới 12 tuổi – dù toàn bộ số tiền đều bị người cha nghiêm khắc giữ lại.

Philharmonic New York: Cơ hội và mầm mống xung đột

Năm 1842, Philharmonic-Society ra đời – tiền thân của Dàn nhạc Giao hưởng New York ngày nay. Đây là cột mốc lớn với Bristow: ông và cha đều là thành viên sáng lập.

Thế nhưng, thực tế nhanh chóng khiến Bristow vỡ mộng. Trong mùa diễn đầu tiên, các nhạc công lớn tuổi thường “đá” ông sang biểu diễn nhà hát mỗi khi họ nhận lịch trùng. Với Bristow, người khao khát chơi Beethoven, Mozart, Mendelssohn, điều này là sự sỉ nhục.

Phản ứng của ông không hề hiền lành.

Để “trả đũa”, Bristow bày ra hàng loạt trò quái gở: làm hỏng kèn đồng, bôi mỡ lên đàn cello, đổ dầu đèn vào hộp thuốc hít chung của dàn nhạc. Nạn nhân đầu tiên lại chính là cha ông. Chiến thuật ấy phát huy hiệu quả: trong 40 năm tiếp theo, Bristow chỉ vắng mặt một mùa trong vai trò nghệ sĩ violin của Philharmonic.

Nghệ sĩ xuất sắc, nhưng khát vọng lớn hơn là sáng tác

Tài năng biểu diễn của Bristow được đồng nghiệp đánh giá rất cao. Từ năm 1850, ông giữ vị trí concertmaster không chỉ của Philharmonic mà còn của dàn nhạc lưu diễn cùng danh ca Thụy Điển Jenny Lind. Ông cũng từng hai lần biểu diễn solo cùng Philharmonic, ở cả violin lẫn piano.

Tuy nhiên, mục tiêu lớn nhất của Bristow không nằm ở sân khấu biểu diễn, mà ở bàn viết.

Theo điều lệ, Philharmonic có nghĩa vụ mỗi mùa phải trình diễn ít nhất một “tác phẩm giao hưởng lớn” do người Mỹ sáng tác. Nhưng trên thực tế, quy định này nhanh chóng bị xem nhẹ. Khi một bản overture của Bristow được công diễn năm 1847, giới phê bình lập tức chê là thiếu độc đáo. Ông không nao núng, thuyết phục nhạc trưởng của Jenny Lind dùng tác phẩm đó để mở màn các buổi hòa nhạc lưu diễn.

Mâu thuẫn lên tới đỉnh điểm với bản Giao hưởng số 1. Philharmonic trì hoãn công diễn đến mức báo chí lên tiếng chỉ trích vào cuối năm 1849. Đến tháng 5/1850, trước áp lực dư luận, dàn nhạc buộc phải diễn gấp tác phẩm ở cuối mùa.

Với những người ủng hộ Bristow, đây chỉ là hành động chiếu lệ.

Cuộc nổi loạn âm nhạc và lời từ chức chấn động

Người bảo vệ Bristow quyết liệt nhất là William Henry Fry – nhà soạn nhạc kiêm nhà phê bình. Ông liên tục công kích Philharmonic vì bỏ rơi âm nhạc Mỹ. Thậm chí, một tờ báo Đức tại New York còn nhận định giao hưởng của Bristow xứng đáng được trình diễn tại London, Paris, Berlin hay Vienna – lời khen hiếm hoi từ cộng đồng vốn sùng bái truyền thống châu Âu.

Mọi thứ bùng nổ khi nhạc trưởng người Anh Louis Antoine Jullien đến Mỹ năm 1853. Với dàn nhạc ngôi sao, Jullien tích cực trình diễn tác phẩm Mỹ, trong đó có Bristow, và khán giả khắp nơi đều hưởng ứng.

Khi Philharmonic biện minh rằng họ sẽ diễn nhạc Mỹ “nếu đủ hay”, Bristow không kìm được phẫn nộ. Ông công khai phản pháo: “Nước Đức có dàn nhạc giao hưởng nào chỉ để cổ vũ âm nhạc Mỹ không? Nếu tình cảm nghệ thuật của họ hoàn toàn là Đức, thì hãy trở về đó mà tận hưởng cảnh sát, lưỡi lê và những cú đá của giới quý tộc.”

Ngay sau đó, Bristow từ chức concertmaster và tẩy chay Philharmonic suốt một mùa.

Từ Rip Van Winkle đến giao hưởng Niagara

Trong thời gian rời xa Philharmonic, Bristow tập trung sáng tác và giảng dạy. Vở opera Rip van Winkle đánh dấu bước chuyển rõ rệt sang các đề tài Mỹ, được giới yêu nước đặc biệt hoan nghênh.

Các tác phẩm tiếp theo như Great Republic Overture hay Jibbenainosay Overture lần lượt xuất hiện trong những sự kiện mang tính biểu tượng quốc gia. Giao hưởng Arcadian do Brooklyn Philharmonic đặt hàng năm 1873 là cú “đánh úp” ngọt ngào vào đối thủ cũ ở Manhattan, khắc họa hành trình người khai phá miền Tây bằng âm nhạc giàu hình ảnh.

Song song đó, Bristow còn ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lĩnh vực thánh nhạc và hợp xướng. Oratorio Daniel ra mắt năm 1867 được một nhà phê bình đánh giá là “tác phẩm âm nhạc quan trọng nhất của người Mỹ cho đến lúc ấy”.

Người thầy tận tụy và di sản âm thầm

Ít được nhắc đến hơn là vai trò nhà giáo của Bristow trong hệ thống trường công Manhattan. Hàng chục năm dạy học cho con em các gia đình nhập cư Đức cho thấy một Bristow kiên nhẫn, mềm mỏng – trái ngược hình ảnh cứng đầu trong cuộc chiến với Philharmonic.

Năm 1870, ông tổ chức một đại lễ thiếu nhi kỷ niệm 100 năm Beethoven với hàng trăm học sinh từ 7–14 tuổi. Hội trường chật kín, trẻ em mặc áo trắng hát Mendelssohn, Bellini, Rossini và Beethoven. Một nhà phê bình đã thốt lên rằng Bristow đang “tạo nên những điều kỳ diệu”.

Bản tuyên ngôn cuối cùng bên thác Niagara

Cuối đời, Bristow lại bị cuốn vào tranh luận khi Antonin Dvorak kêu gọi các nhà soạn nhạc Mỹ khai thác âm nhạc người Mỹ gốc Phi. Bristow không tranh luận nhiều, nhưng Giao hưởng Niagara của ông – đồ sộ, hợp xướng, vang dội tinh thần Beethoven – đã phản hồi bằng âm nhạc.

Tác phẩm kết hợp thánh ca, dân ca và âm hưởng dân gian, tái hiện vẻ hùng vĩ của thác Niagara – biểu tượng cho khả năng vô hạn của nước Mỹ. Buổi công diễn năm 1898 tại Carnegie Hall là dấu mốc cuối cùng trong hành trình khẳng định bản sắc âm nhạc Mỹ của Bristow.

Vài tháng sau, ông qua đời đột ngột sau khi ngã quỵ tại trường học.

Hai thế kỷ trôi qua, Niagara chỉ mới được trình diễn lần thứ hai. Nếu buổi hòa nhạc sắp tới thực sự bùng nổ, đó có thể xem là màn “trả đũa” vĩ đại và muộn màng nhất của một người suốt đời chiến đấu để nước Mỹ có tiếng nói giao hưởng của riêng mình.

shared via nytimes,

No comments:

Post a Comment

Không dễ để trở thành “người khai quốc” của giao hưởng Mỹ

  George Frederick Bristow, nhà soạn nhạc người Mỹ, người ngưỡng mộ truyền thống âm nhạc cổ điển châu Âu và sáng tác theo truyền thống đó. Ả...