Khi kỳ nghỉ biến thành bước ngoặt nghệ thuật
Claude Monet từng quả quyết: “Tôi sẽ không đến Venice.” Vị danh họa hàng đầu nước Pháp, người định hình trường phái ấn tượng, luôn tin ông chỉ cần trung thành với “lãnh địa” quen thuộc - tam giác địa lý giữa Normandy, Rouen và khu vườn nước nổi tiếng ở Giverny, ngoại ô Paris.
Suốt nhiều năm, giới buôn tranh, đặc biệt là người bạn thân kiêm đại lý Paul Durand-Ruel, không ngừng khuyên ông thử vẽ Venice - “thành phố nổi” sẽ khiến giới sưu tập Paris phát cuồng. Nhưng ở tuổi 68, Monet kiên định từ chối. Ông quá mệt mỏi sau nhiều năm dấn thân trong thế giới sắc độ và phản chiếu vô tận của những “bông súng nước”.
Mọi chuyện chỉ thay đổi khi người vợ tận tụy của ông, Alice Hoschedé, khẩn khoản đề nghị ông nhận lời mời nghỉ dưỡng miễn phí tại Venice. Với tâm thế “đi chơi là chính”, Monet miễn cưỡng đồng ý.
Ngày 1 tháng 10 năm 1908, cặp đôi đặt chân đến thành phố, thuê gondola xuôi Grand Canal. “Tôi già rồi, không thể vẽ những thứ đẹp đến thế này nữa,” ông nói với Alice. Hai người đi thăm các bức họa của Tintoretto tại Scuola Grande di San Rocco, cho bồ câu ăn ở quảng trường Saint Mark. Trong bức ảnh còn lưu lại, họ đứng cạnh nhau, tay dang rộng, bị bao quanh bởi đàn chim - khoảnh khắc du khách vừa ngộ nghĩnh, vừa mệt mỏi. Trên mũ Monet, chú bồ câu nhỏ đậu yên.
Thế nhưng chỉ tám ngày sau, “con đập” sáng tạo như bị vỡ tung. Từ 9 tháng 10, Monet lao vào làm việc, mỗi ngày 10 tiếng, chia thành nhiều ca ngắn. Ông vẽ đến tận tháng 12 trong cái lạnh tê buốt, tạo nên 37 bức tranh. Điều gì khiến ông thay đổi nhanh đến thế?
Ánh sáng của Venice và cuộc “thử lửa” nghệ thuật
Câu trả lời, theo triển lãm “Monet and Venice” tại Bảo tàng Brooklyn, nằm ở ánh sáng dày đặc và mơ hồ của Venice, cùng sự thống trị của nước - yếu tố luôn ám ảnh Monet. Triển lãm này quy tụ 19 tác phẩm Monet vẽ trong chuyến đi ấy, là cuộc trưng bày lớn nhất kể từ triển lãm “Venise” năm 1912 của Galerie Bernheim-Jeune.
Thế nhưng, điều đặc biệt của triển lãm không chỉ là vẻ đẹp lung linh. Bên cạnh tranh của Monet, các giám tuyển Lisa Small (Brooklyn Museum) và Melissa Buron (Victoria & Albert Museum, London) còn trưng bày 70 tác phẩm khác của các họa sĩ từ thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 20, giúp khán giả hiểu những thử thách ẩn sau các khung cảnh nên thơ ấy - những thử thách về di sản hội họa, về nỗi lo bị lặp lại, và về cái bóng của lịch sử nghệ thuật.
Nhân vật trung tâm trong nhóm tranh này là Cung điện Doge (Doge’s Palace) - khối đá cẩm thạch khổng lồ dựng trên hàng cột, vừa đồ sộ vừa kỳ ảo, nhờ lớp đá hoa văn hồng trắng xen kẽ, như thanh xà phòng đang “đứng bằng đầu ngón chân”. Monet bắt đầu mỗi buổi sáng bên kia kênh để vẽ tòa nhà này, từ 8 giờ sáng, ghi lại chính xác bảy cửa sổ Gothic và cả hai cửa sổ bên phải bị xệ xuống do trận cháy năm 1483.
Điều đáng nói là dù ông nổi tiếng với nét cọ lãng đãng và bố cục phi truyền thống, Monet lại thể hiện cung điện này một cách hết sức trung thành - gần như tỉ mỉ đến mức ngược với tinh thần ấn tượng chủ nghĩa.
Khi danh họa “chịu lép” trước truyền thống
Monet từng có cách riêng khi đối mặt với các công trình biểu tượng. Với Houses of Parliament ở London (1903), ông hòa tan tòa nhà trong sắc tím nhạt, khiến kiến trúc trông như tan chảy vào sông Thames, “địa danh” trở thành “mảng đất”. Nhưng ở Venice, ông dường như bị quy phục bởi hiện thực. Trong năm bức vẽ San Giorgio Maggiore, nhà thờ mái vòm nhìn ra Grand Canal, Monet vẫn giữ cấu trúc rõ ràng - các cột, vòm, và chi tiết kiến trúc - dù chúng ẩn hiện trong những lớp màu xanh hoa cà, xanh ngọc, vàng kem, hồng phấn.
Nếu vẽ đống rơm ở Normandy chỉ là cuộc chơi ánh sáng, thì Venice lại mang sức nặng của cả truyền thống đại diện thị giác châu Âu. Chính vì vậy, các giám tuyển trưng bày thêm hàng loạt “tổ tiên” của Monet: từ Canaletto với những bức vedute tả thực phục vụ khách du lịch thế kỷ 18, đến Michele Marieschi với 30 bản khắc Venice. Sang thế kỷ 19, JMW Turner đưa màu nước đến ranh giới trừu tượng, John Ruskin vẽ những chi tiết kiến trúc nghiêm ngặt, còn Sargent, Signac, Whistler hay các nhiếp ảnh gia tiên phong như Steichen và Coburn lại tạo nên những biến tấu lãng mạn, hiện đại.
Triển lãm chất đầy ảnh hưởng, đôi khi khiến khán giả “ngộp”, nhưng chính sự chồng chất đó giúp ta hiểu cảm giác “ngợp vì Venice đã được vẽ quá nhiều” mà Monet phải đối diện.
Đoạn phim sáu kênh trong tiền sảnh - cảnh thành phố thức giấc trong bình minh - đóng vai trò “mồi dụ” thị giác. Nếu ai thấy phần này hơi “màu mè du lịch”, hãy bước tiếp vào phòng tranh, nơi câu chuyện thật sự bắt đầu.
Cuộc vật lộn giữa thực và ảo
Alice viết trong thư gửi con gái: “Thật đáng sợ khi thấy bao nhiêu họa sĩ chen chúc trên cùng quảng trường ở San Giorgio.” Venice khi đó đông nghẹt các họa sĩ ngoại quốc. Monet làm việc quên thời gian, đến mức Louis Ashton Knight, họa sĩ Mỹ, phải cho ông mượn áo khoác giữa cái lạnh cắt da.
Monet khác họ. Trong khi các họa sĩ ngoài trời khác thường tách biệt phần đất và phần nước bằng các nét cọ khác nhau - điều mà khoa học hiện đại xác nhận liên quan đến cách não người phân biệt chất rắn và chất lỏng - thì Monet chủ ý xóa bỏ ranh giới ấy. Ông muốn ghi lại khoảnh khắc trước khi não kịp phân tích, nơi cảm nhận thuần túy vẫn chưa bị lý trí can thiệp.
Venice, với những công trình trôi nổi trên mặt nước, chính là “phòng thí nghiệm” hoàn hảo cho thí nghiệm đó. Trong “Ducal Palace”, những vệt vàng sáng lượn xuống mặt nước đối lập với mảng bùn tím sẫm ở “Rio della Salute”, khiến không gian như tách rời khỏi thời gian.
Khác với nhiều họa sĩ cùng thời, Monet loại bỏ hoàn toàn con người khỏi tranh. Trong khi những người khác thích đưa cột buồm, ánh đèn đêm, hay đoàn thuyền lễ hội vào khung cảnh, Monet muốn Venice trở nên vắng lặng, phi nhân tính.
Thế nhưng, điều đó không dễ dàng. Ông đến Venice đúng dịp lễ Trình dâng Đức Mẹ Đồng Trinh, khi các con tàu liên tục neo đậu ngay trước khung cảnh ông định vẽ. “Gần như ngày nào cũng có con tàu chặn đúng chỗ tôi cần,” ông than thở. Alice kể lại: “Ông ấy vòng quanh một cảnh trong gondola hàng giờ, giận dữ và tiếc nuối.”
Venice - nơi Monet tái sinh ánh nhìn
Trở lại hiện tại, tại Brooklyn, người xem có thể cảm nhận rõ cảm giác “hậu nhân loại” trong các bức tranh ấy. Khi Monet đưa mảnh cầu tàu run rẩy vào tiền cảnh của “Ducal Palace”, ta như trở thành người duy nhất còn lại trên Trái đất, đứng cùng ông quan sát thành phố bị bỏ quên. Dẫu vậy, đôi khi ông cũng sa đà vào màu sắc quá ngọt ngào, như hai bức hoàng hôn cầu vồng vẽ San Giorgio Maggiore.
Các nhà phê bình cho rằng chỉ những người đi sau, như triết gia Derek Parfit trong các chuyến “hành hương nhiếp ảnh”, hay đạo diễn Nicolas Roeg trong phim Don’t Look Now, mới thực sự chạm được cảm giác cô độc đầy mê hoặc mà Monet tìm thấy ở Venice.
Từ Venice trở lại Giverny - và nỗi tiếc nuối muộn màng
Sau khi Alice qua đời vì bệnh bạch cầu năm 1911, Monet trở lại Giverny và hoàn thiện 29 trong số 37 bức tranh. Ông nói mỗi khi vẽ lại, ông chỉ nghĩ đến vợ. Nhiều người cho rằng ông dựa vào những tấm bưu thiếp của Alice - được trưng bày trong triển lãm - để khơi lại ký ức.
Nhưng phép màu Venice đã tan. Khi các bức tranh được trưng bày tại Bernheim-Jeune năm 1912 và nhận được lời khen nồng nhiệt, Monet lại nói với Durand-Ruel: “Chúng dở tệ, và tôi chắc chắn về điều đó.”
Giới nghệ thuật ngày nay thì nghĩ khác. Các giám tuyển khẳng định chính Venice đã hồi sinh tầm nhìn nhập thể mà Monet sẽ phát triển thành tuyệt tác “Hoa súng nước” về sau.
Bằng chứng nằm trong lá thư ông gửi Durand-Ruel trước khi bộ tranh hoa súng ra mắt năm 1909: “Chuyến đi Venice giúp tôi nhìn các bức tranh của mình bằng con mắt tốt hơn.”
“Con mắt tốt hơn” ấy, theo triển lãm, xuất phát từ việc Monet hòa trộn chủ thể và phản chiếu, thứ ông đã thử nghiệm thành công ở Venice. Tuy vậy, ta cũng nên nhớ: ông viết câu đó trong lúc đang “xoa dịu” Durand-Ruel, người bị tổn thương vì Monet chọn trưng bày “Venise” ở phòng tranh mới, thân thiện với phong trào Vị lai (Futurism). Thời thế đang thay đổi, và Monet, dù ở tuổi xế chiều, vẫn khéo léo chơi cả hai ván cờ - vừa trung thành với truyền thống, vừa thử chạm vào hiện đại.
Venice bao quanh bạn
Bảo tàng Brooklyn cũng khép lại triển lãm bằng “cú chốt” ngoạn mục. Họ tái dựng phòng tròn dạng ellipse, mô phỏng theo l’Orangerie ở Paris - nơi treo những bức Nymphéas khổng lồ. Tại đây, 10 bức tranh Venice được treo quanh tường cong, không chú thích, chỉ để người xem đắm chìm trong sắc màu.
Khung cảnh đáng lẽ nên tĩnh lặng, nhưng bảo tàng chọn sơn tường màu xanh lapis lazuli rực rỡ - thứ sắc độ khiến các mảng xanh của Monet đậm hơn, vàng chuyển sang cam tím. Trên nền ấy, nhạc giao hưởng kiểu Vivaldi của Niles Luther, nghệ sĩ cư trú đầu tiên của Brooklyn Museum, ngân lên. Đẹp, nhưng cũng hơi “thừa nước sốt”.
Dẫu vậy, triển lãm vẫn là “bữa tiệc thị giác” khó quên: nơi người xem không chỉ được thấy Venice qua đôi mắt Monet, mà còn chứng kiến khoảnh khắc thiên tài bị chính vẻ đẹp của thế giới khuất phục.
Monet từng khước từ Venice, nhưng rồi bị chinh phục. Và trong sự chinh phục ấy, Venice cho ông - và cho nhân loại - bài học kỳ lạ: đôi khi, khi ta ngừng chống cự với vẻ đẹp, ta mới thật sự nhìn thấy nó.
shared via nytimes, 

 
 
No comments:
Post a Comment