Search This Blog

Thursday, October 2, 2025

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler

Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Crime, John J. Lennon – một tù nhân đang thụ án 28 năm – đưa lại chiều sâu và phức tạp cho câu chuyện của chính mình và những người đồng cảnh.

Ám ảnh true-crime và lăng kính méo mó
Lennon viết rằng sự ám ảnh của nước Mỹ với true-crime thâm nhập đến tận trại giam. Ngay trong tù, các phạm nhân vẫn biết về tội ác của nhau qua những tập Dateline hay 48 Hours. Ông kể lần vợ cũ đến thăm ở Sing Sing năm 2018, bà lập tức nhận ra một người tù từ chương trình 20/20 – kẻ từng thuê người giết vợ. Bà không rời mắt khỏi ông ta rồi thốt lên: “Đôi mắt xanh đến kỳ lạ!”

Lennon, hiện đã trải qua năm thứ 24 trong án chung thân 28 năm vì giết người, buôn ma túy và tàng trữ vũ khí, đã dành hơn một thập kỷ để gây dựng sự nghiệp báo chí từ nhà tù. Trong sách, ông viết với sự xác tín hiếm thấy về môi trường này và ranh giới mong manh giữa báo chí và giải trí. Lennon nhớ lại khi chương trình Inside Evil With Chris Cuomo tái hiện chậm cảnh ông gây án – một kẻ đóng thế rút súng bóp cò. Ánh sáng u tối, giọng thuyết minh bi thương, hình ảnh phát lại nhiều lần.

Tự hào về con người trưởng thành và sự công nhận dành cho mình, Lennon đã đồng ý trả lời phỏng vấn. Nhưng khi thấy cảnh em gái nạn nhân khóc trên màn hình, ông hiểu mục đích thực sự của chương trình: khai thác nỗi đau. Ông tự hỏi: “Tại sao chúng ta lại phải sống lại vết thương quá riêng tư trên sóng truyền hình?”

Phức tạp thay cho nhị nguyên thiện – ác
Tham vọng của Lennon không phải biến nỗi đau thành trò giải trí, mà là khôi phục tính đa diện cho những câu chuyện. Ông viết: “Khuôn mẫu thiện – ác chỉ là lối kể lười biếng. Nó cũng không phản ánh chính xác vì sao bạo lực xảy ra.”
Bên cạnh câu chuyện tuổi trẻ bất ổn và vụ nổ súng ở Brooklyn năm 2001, Lennon đưa vào ba hồ sơ khác:
  • Robert Chambers, “Preppy Killer”, từng siết cổ Jennifer Levin ở Central Park năm 1986. Lennon gặp ông khi Chambers thụ án vì ma túy.
  • Milton E. Jones, 17 tuổi khi tham gia đâm chết hai linh mục tại Buffalo năm 1987.
  • Michael Shane Hale, kẻ bắt cóc và chặt xác người tình ở Brooklyn năm 1995.
Cả ba đều từng là đề tài báo chí giật gân. Nhưng Lennon chứng minh sự đưa tin ấy là bề nổi, thậm chí che khuất bản chất. Chân dung phong phú nhất là Hale: từ tuổi thơ bị bỏ rơi và lạm dụng ở Kentucky, đến quãng thanh niên hoang mang ở New York bán thân lấy tiền, cho tới cơn thịnh nộ năm 23 tuổi khi giết người tình bạo ngược. Lennon miêu tả khoảnh khắc hắn phủ túi nilon lên mặt nạn nhân: “Tôi cũng đã làm điều đó. Tôi không muốn nhìn thấy những gì mình vừa gây ra.”

Lennon không bao che. Ông không giảm nhẹ sự tàn bạo, cũng không đưa ra câu trả lời dễ chịu. Thay vào đó, ông cho thấy những con người trung niên hôm nay, đã nguội dần cơn cuồng nộ: Hale, ở tuổi 50, làm cố vấn tái hòa nhập cho tù nhân; Jones, dù vật lộn với bệnh tâm thần, vẫn theo đuổi bằng thạc sĩ thần học.

Lennon nhấn mạnh: “Cuộc đời trong tù sau tội ác cũng hấp dẫn và quan trọng như những năm tháng trượt dốc trước đó.”

Những khoảnh khắc bất ngờ phía sau song sắt
Nhờ tiếp cận trực tiếp, Lennon ghi lại những cảnh tượng ít ai hình dung. Ông kể việc nhìn thấy Chambers giao tiếp ngôn ngữ ký hiệu với nhóm tù khiếm thính bằng sự chân thành lạ lùng. Hình ảnh này buộc độc giả phải đối diện với sự mâu thuẫn: một kẻ từng bị coi là hiện thân của sự tàn nhẫn lại có lúc dịu dàng.

Chính Lennon cũng thừa nhận sự phản kháng trong lòng mình khi phải nhìn những con người ấy dưới ánh sáng nhân tính. Nhưng ông không đòi hỏi độc giả tha thứ hay định tội, mà mời họ đối diện với sự phức tạp vốn có trong con người.

shared via nytimes,

Wednesday, October 1, 2025

Người đàn ông đã phục vụ mọi thứ

Tác giả và chủ nhà hàng Drew Nieporent. Ảnh: Jonah Rosenberg

Trong cuốn hồi ký I’m Not Trying to Be Difficult, “ông hoàng nhà hàng” Drew Nieporent khắc họa một kỷ nguyên lấp lánh của ngành dịch vụ ẩm thực Manhattan.

Thời vàng son và nỗi nhớ xa xỉ
Hàng trăm nghìn nhà hàng phải đóng cửa trong đại dịch Covid, chi phí thuê mặt bằng và lao động tăng cao khiến ngành vẫn chao đảo. Phong trào #MeToo cũng phơi bày những vấn đề về lạm dụng nơi làm việc, đặt ra nhu cầu cải tổ cách đối xử với nhân viên.

Thế nhưng, tất cả dường như không tồn tại trong cuốn hồi ký mới của Drew Nieporent. Giọng điệu của ông được định hình từ những trang đầu, với câu chuyện khai trương nhà hàng Montrachet năm 1985. Sau khi nhận đánh giá ba sao từ The New York Times, Nieporent hân hoan viết: “Tôi có thể đã bán hết vé sân Shea Stadium.”

Những thành công vang dội như Tribeca Grill hay Nobu (hợp tác với Robert De Niro), xen lẫn thất bại khi mở rộng quá nhanh, đều xuất hiện trong sách – nhưng ký ức tươi đẹp vẫn chiếm phần lớn. Giống như khi đọc hồi ức xa hoa của Graydon Carter hay Keith McNally, người đọc dễ nảy sinh ước muốn được du hành thời gian, sống lại không khí phồn hoa của Manhattan.

Chuyện nghề và những bài học từ hậu trường
Những thực tế khắc nghiệt như tiền thuê leo thang, giá thực phẩm tăng vọt hay chi phí lương tối thiểu – vốn có thể bóp nghẹt lợi nhuận – hầu như không được nhắc đến, dù Nieporent luôn nỗ lực mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Không phải nhà văn bẩm sinh như Carter hay McNally, Nieporent là một tay kể chuyện sành sỏi. Ông cùng đồng tác giả Jamie Feldmar thổi sức sống vào các giai thoại bằng hình ảnh điếu xì gà phả khói tại chiếc bàn ngoài bến hàng của Tribeca Grill, nơi từng là “văn phòng ban ngày” của ông thập niên 1990.

Các chương hồi ký sôi động nhất là khi Nieporent kể lại tuổi trẻ ở New York, rồi những ngày làm việc trong bếp tàu du lịch thời đại học, hay tại các nhà hàng đình đám Maxwell’s Plum và Tavern on the Green, nơi ông rèn nghề quản lý.

Nieporent say mê tái hiện thế giới hậu trường: từ trưởng bàn khéo léo “đánh rơi” tiền boa để cân nhắc chỗ ngồi cho khách không đặt bàn, cho tới vị bếp trưởng nốc rượu quá chén rồi gửi ra món thịt bò còn “gần như sống nguyên” cho tiệc doanh nghiệp.

Cuốn sách không phải cẩm nang quản lý, nhưng vẫn lồng ghép nhiều nguyên tắc: luôn ưu tiên phục vụ bàn đẹp trước để quay vòng nhanh; lịch thiệp nhưng phải “lấy ngay order” nếu muốn kịp lượt khách thứ hai; đừng hỏi khách “mọi thứ ổn chứ?” để tránh phàn nàn không cần thiết; và thay vì bếp củi lãng mạn nhưng phiền toái, bếp gas để lại vết nướng tương tự mà không gây phiền hà.

Trực giác, tài năng và những đối tác biến động
Điều làm Nieporent khác biệt không chỉ là sự cần cù mà còn ở con mắt phát hiện tài năng, cộng với niềm hứng khởi với ẩm thực. Chính niềm đam mê ăn uống ấy từng khiến sức khỏe ông lao đao.

Montrachet là kết quả của cả sự chăm chỉ lẫn trực giác – khi ông nhớ lại bữa ăn tuyệt hảo do đầu bếp vô danh lúc ấy, David Bouley, chế biến ở California. Dù mối quan hệ hợp tác sau đó đổ vỡ, Nieporent vẫn tiếp tục tạo cơ hội cho nhiều ngôi sao mới. Ông hiếm khi nhắc đến vấn đề công bằng sắc tộc hay phong trào xã hội, nhưng thực tế đã nâng đỡ nhiều nữ đầu bếp và đầu bếp da màu trước khi điều đó trở thành “mốt”.

Trong sách, ông dành những dòng đẹp nhất cho đội ngũ gắn bó lâu dài. Ông miêu tả ẩm thực của nữ bếp trưởng Debra Ponzek là “mộc mạc, chính xác, tinh tế” – những lời khiến độc giả muốn ngay lập tức được nếm thử. Nieporent cũng bối rối trước sự thay đổi thế hệ: từ những bậc thầy quản lý như Joe Baum và Sirio Maccioni mà ông ngưỡng mộ, đến các đầu bếp nổi tiếng ngày nay – tài năng nhưng bốc đồng, thiếu kỹ năng quản trị.

Phụ lục cuối sách liệt kê toàn bộ các đầu bếp từng cộng tác cùng hệ thống nhà hàng ông mở một cách tri ân tập thể thay vì chỉ tôn vinh cá nhân.

Giữ niềm vui trong thế giới đã đổi khác
Nieporent không đi sâu vào nội tâm. Một trong những nốt trầm là khi De Niro và các đối tác loại ông khỏi đế chế Nobu quốc tế. Những cú điện thoại lạnh lùng báo tin khiến ông choáng váng. Liệu ông có khó làm việc chung? Sự tự tin thái quá đôi khi làm người đọc cảm thấy ông chưa thật sự sống với tiêu đề “Tôi không cố tình gây khó dễ”.

Tuy nhiên, ở cuối hồi ký, hiện lên một con người đang tìm cách duy trì vị thế trong kỷ nguyên mới – thời của influencer và mạng xã hội, khi quyền lực nhà phê bình không còn như xưa. Một lối đi khả dĩ chính là truyền lại cho thế hệ trẻ tình yêu với ẩm thực tinh tế, cùng nghệ thuật quản trị nhà hàng bền vững.

Với Nieporent, niềm vui từ nhà hàng vẫn còn nguyên vẹn. Và ở những trang hay nhất, I’m Not Trying to Be Difficult cũng khơi lại niềm vui ấy nơi độc giả.

shared via nytimes,

Những người New York chống phát xít từ khi “chưa ai thấy ngầu”

Một người qua đường trượt chân bên ngoài Madison Square Garden ở New York năm 1939 khi những người Đức Quốc xã Mỹ tổ chức cuộc biểu tình bên trong. Ảnh: Associated Press

New York – chiến tuyến chống lại Hitler trước Thế chiến II
Năm 1922, Đảng Công nhân Đức Quốc xã (National Socialist German Workers’ Party) mở văn phòng tại Bronx. Với Adolf Hitler và tay chân, nước Mỹ dường như là mảnh đất dễ gieo rắc bạo loạn. Năm 1936, Bộ trưởng tuyên truyền Joseph Goebbels từng huênh hoang: “Không nơi nào nhiều mâu thuẫn sắc tộc và xã hội như Mỹ. Chúng ta có thể chơi trên nhiều dây đàn ở đó.”

Thế nhưng kịch bản cách mạng đẫm máu ấy đã không xảy ra. Thay vào đó, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã thành công trong việc thống nhất một nước Mỹ phân mảnh để chống lại chủ nghĩa phát xít. Theo sử gia Mike Wallace trong cuốn Gotham at War – tập cuối của bộ ba Gotham – thành phố New York chính là lực đẩy mạnh mẽ trong quá trình này.

Wallace, giáo sư danh dự tại John Jay College of Criminal Justice, từng đoạt Pulitzer năm 1999 với phần đầu Gotham (viết cùng Edwin G. Burrows). Nếu Gotham khởi đầu từ thời Hà Lan thế kỷ 17 và kết thúc năm 1898 với sự hợp nhất năm quận, thì Gotham at War là bức tranh hoành tráng thời kỳ giữa hai cuộc chiến thế giới, bao quát từ bebop đến truyện tranh, từ New Deal đến phong trào America First.

Chủ nghĩa phát xít và phản ứng ở New York
Goebbels có lý do tin rằng nước Mỹ có thể bị khai thác. Làn sóng nhập cư hàng triệu người Đông Âu và Nam Âu đầu thế kỷ 20 làm bùng phát phong trào bài ngoại, biến New York thành tâm điểm của cuộc đối đầu lâu dài với chủ nghĩa phát xít.

Người Đức Quốc xã quan sát kỹ lưỡng: từ luật Jim Crow miền Nam, luật triệt sản ở California và Virginia, cho đến học thuyết ưu sinh của giới tinh hoa New York như Madison Grant. Năm 1916, Grant xuất bản The Passing of the Great Race – cuốn sách Hitler gọi là “Kinh Thánh của tôi” – và năm 1924, ông vận động thông qua Đạo luật Johnson-Reed, chặn gần như toàn bộ di dân từ Nam Âu, Đông Âu và châu Á.

Tuy vậy, New York cũng là nơi nở rộ phong trào chống phát xít. Những cộng đồng nhập cư tại đây đã tạo nền móng cho một chủ nghĩa phản kháng mới, sau đó được Roosevelt nâng lên tầm quốc gia.

Nhân vật nổi bật là Franz Boas, giáo sư nhân chủng học gốc Đức tại Đại học Columbia. Khi sách của ông bị Đức Quốc xã đốt, Boas vẫn kiên trì phản bác thuyết “thuần chủng Aryan”. Ông được Ủy ban Do Thái Mỹ tài trợ để phối hợp hơn 78 nhóm chống phát xít tại New York giữa thập niên 1930. Năm 1936, Boas xuất hiện trên bìa Time như một biểu tượng đánh sập luận thuyết “tinh khiết chủng tộc” của Hitler.

Biểu tình, văn hóa đại chúng và sức mạnh mềm
Dù vậy, làn sóng thân Đức ở Mỹ thời điểm đó không hề nhỏ. Tháng 2/1939, chỉ sáu tháng trước khi Hitler tấn công Ba Lan, tổ chức Đức Mỹ Bund tổ chức mít tinh rầm rộ tại Madison Square Garden, với hàng vạn người giơ tay chào kiểu phát xít. Bên ngoài, đoàn người phản đối biểu tình dữ dội, nhưng khảo sát Gallup vẫn cho thấy phần lớn người Mỹ chống can thiệp vào châu Âu.

Trước tình hình đó, New York trở thành trung tâm của hàng loạt tổ chức vận động Roosevelt. Liên minh vì Hành động Dân chủ (Union for Democratic Action) kêu gọi chống phân biệt chủng tộc và bảo vệ quyền lao động. Ủy ban Fight for Freedom, đặt trụ sở tại Rockefeller Center, quy tụ giới tinh hoa, nghệ sĩ, giáo sĩ và báo chí để lôi kéo dư luận chống phát xít.

Tháng 10/1941, chính ủy ban này đã tổ chức sự kiện Fun to Be Free tại Madison Square Garden, quy tụ Ethel Merman, Jack Benny và Bill “Bojangles” Robinson. Trong tiết mục ấn tượng, các diễn viên đóng vai lính SS khiêng chiếc quan tài đen tượng trưng cho cái chết của Hitler, và Robinson nhảy tap-dance trên nắp quan tài giữa tiếng nhạc When That Man Is Dead and Gone.

Giới họa sĩ truyện tranh New York cũng nhập cuộc. Joe Simon và Jack Kirby – hai con trai của gia đình nhập cư Do Thái – sáng tạo ra Captain America vào năm 1940, gần một năm trước Trân Châu Cảng. Trên bìa số đầu tiên, hình ảnh Captain tung cú đấm thẳng vào mặt Hitler đã bán hơn 1 triệu bản.

Roosevelt, nhập cư và ngọn đuốc tự do
Hồ sơ của Roosevelt về nhập cư không hẳn hoàn hảo. Trợ lý ngoại trưởng Breckinridge Long đã ngăn cản nhiều người tị nạn Do Thái nhập cảnh.

Tuy nhiên, Wallace chỉ ra chuyến thăm Tượng Nữ thần Tự do năm 1936 như một bước ngoặt. Roosevelt đã công khai công nhận biểu tượng này như “vị thánh bảo hộ thế tục của di dân”. Một năm rưỡi sau, ông nói với Hiệp hội Con gái Cách mạng Mỹ: “Hãy luôn nhớ rằng tất cả chúng ta, và đặc biệt là tôi cùng các bạn, đều là hậu duệ của những người di dân và cách mạng.”

Sau chiến tranh: bóng ma cộng sản và trật tự mới
Ngay cả sau khi Trân Châu Cảng buộc Mỹ tham chiến, tinh thần phản động vẫn chưa biến mất. Năm 1944, Thống đốc Georgia Eugene Talmadge công kích “lũ zoot suit Moscow-Harlem đang tìm cách chiếm Georgia”, trong khi Hạ nghị sĩ Cộng hòa Clare Boothe Luce cáo buộc “tay sai Moscow” kiểm soát công đoàn New York ủng hộ Roosevelt. Đây chính là tiền đề cho làn sóng bài cộng thời Truman và McCarthy sau đó.

Dẫu vậy, Wallace khẳng định chủ nghĩa quốc tế tự do mà Roosevelt và Truman cổ vũ đã đưa Mỹ lên vị thế siêu cường. Tại New York, hàng loạt tổ chức chính trị, thương mại và xã hội dân sự tiếp tục tranh luận sôi nổi, lần này về việc tái định hình nước Mỹ và xây dựng trật tự toàn cầu mới để tránh tái diễn thảm họa chiến tranh.

Wallace viết: “Chiến thắng trong cuộc chiến khiến con người tin rằng họ có thể làm chủ lịch sử. Từ tàn khốc của chiến trường, một niềm lạc quan vĩ đại đã nở rộ.” Nhưng liệu niềm tin ấy có thể được hồi sinh trong thời đại mới hay không vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ bao trùm lên kiệt tác Gotham at War.

shared via nytimes,

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Cr...