Search This Blog

Thursday, August 21, 2025

Nhẫn bản dày: khi sức mạnh lên ngôi trong thế giới trang sức


Từ lựa chọn cá nhân đến xu hướng chung

Khi đến lúc chọn nhẫn cưới vào tháng 6 vừa qua, Isabel Albee, một nhà sản xuất sự kiện tại New York, mong muốn một thiết kế đơn giản, không quá cầu kỳ thậm chí chỉ cần một chiếc nhẫn vàng trơn cũng đủ. Gợi ý đến từ chồng cô: hợp tác cùng Danica Stamenic, nhà thiết kế trang sức ở Los Angeles, vốn là bạn học cũ của anh.

Stamenic nổi tiếng với những chiếc nhẫn bản dày, đặt làm riêng. Albee, 30 tuổi, tìm thấy ở những thiết kế nhẫn signet của Stamenic sự đồng điệu với phong cách cá nhân: khỏe khoắn, thể thao và bền chắc. Cô chia sẻ: “Nhẫn signet mang lại cảm giác thoải mái, tiện dụng. Tôi không lo chuyện va chạm, bị mắc vào đâu đó hay dễ vỡ.”

Sau khi cùng tạo mood board và lựa chọn viên đá, Stamenic chế tác một chiếc nhẫn signet vàng vàng gắn kim cương nâu, điểm xuyết họa tiết sóng ở mặt sau. Chiếc nhẫn này đồng thời là nhẫn đính hôn và nhẫn cưới.

Nhiều cặp đôi ngày nay cũng tìm đến nhẫn bản dày - thường có giá cao hơn loại bản mảnh do cần nhiều kim loại quý hơn.

Hiệu ứng Dua Lipa và sự trở lại của phong cách cổ điển

Giới kim hoàn cho biết nhu cầu tăng mạnh từ khi nữ ca sĩ Dua Lipa khoe chiếc nhẫn đính hôn kim cương bản dày do diễn viên Callum Turner tặng. Hình ảnh đầu tiên xuất hiện trên mạng xã hội vào tháng 12/2024, nhưng đến tháng 6 vừa qua cô mới xác nhận tin vui.

“Những chiếc nhẫn này đang ‘lên ngôi’ nhờ sức mạnh mạng xã hội và Dua Lipa,” David Steinmetz, một thợ kim hoàn tại New York, nhận định. “Các cặp đôi muốn thể hiện phong cách riêng. Dù vậy, trào lưu này không mới - nguồn gốc đã xuất hiện từ thời Victoria, giờ chỉ được làm mới theo ngôn ngữ hiện đại.”

Theo Paige Rubin, nhà sử học thời trang tại New York, đến thập niên 1880, nhẫn bản dày gắn đá chìm dần phổ biến nhờ công cụ công nghiệp mới và lối sống năng động hơn. “Phụ nữ khi ấy cưỡi ngựa, đi xe đạp, chơi quần vợt. Nhẫn vừa thời trang, vừa thực dụng,” bà giải thích.

Rubin cho rằng sự hồi sinh của nhẫn bản dày phản ánh khẩu vị xa xỉ giản đơn ngày nay. “Hình dáng vàng dày dặn nổi bật, nhưng đá được gắn chìm khiến tổng thể tinh tế. Chúng vừa phô trương, vừa tiết chế với đường nét tối giản,” bà nói.

Thể hiện phong cách thay vì giá trị vật chất

Theo Emily Carmeli, nhà chiến lược văn hóa và giảng viên Trường Thiết kế Parsons, thẩm mỹ bản dày phản ánh cách thế hệ trẻ biểu đạt địa vị. “Một viên đá lớn không còn là minh chứng tối thượng nữa. Giờ đây, điều quan trọng là phong cách.”

Nhẫn bản dày cho phép sáng tạo và cá nhân hóa nhiều hơn, phù hợp với cô dâu Gen Z muốn trang sức mang dấu ấn riêng, chứ không đơn thuần là sự đắt đỏ. “Địa vị ngày nay gắn với sự tinh tế và dụng ý, chứ không chỉ chi phí,” Carmeli nói.

Với Stamenic, sức hút của nhẫn bản dày vừa đến từ xúc cảm vừa từ cảm giác cầm nắm. “Khi đã từng đeo một khối vàng rắn chắc trên tay, thật khó để quay lại với kiểu mảnh mai,” cô chia sẻ. Các thiết kế của Stamenic lấy cảm hứng từ trang sức cổ đại, phong cách trung thế kỷ và bộ sưu tập bạc vintage cô từng sở hữu.

“Khách hàng tìm đến những chiếc nhẫn không chỉ đẹp mà còn bền vững, mang cảm giác gắn kết,” cô nói.

Những thương hiệu tiên phong

Tại Brooklyn, Wing Yau - nhà sáng lập thương hiệu WWAKE cổ vũ cho trào lưu nhẫn bản dày gần một thập kỷ. “Tôi thiết kế mẫu nhẫn cigar band đầu tiên vào năm 2016, nhưng giữ lại đến 2018 mới tung ra vì nghĩ thị trường chưa sẵn sàng,” Yau kể.

Đến nay, WWAKE nổi tiếng với nhẫn điêu khắc độc đáo, doanh số đặt hàng riêng tăng 27% so với năm trước. “Khách hàng của chúng tôi thường không thấy mình phù hợp với nhẫn cưới truyền thống. Họ muốn thứ gì đó đơn giản, mạnh mẽ và có chút bất ngờ,” Yau nói.

Nhiều thiết kế của WWAKE mang dáng dấp phi giới tính. “Chúng tôi tạo ra trang sức cho những ai nghĩ rằng họ vốn không thích trang sức,” cô chia sẻ.

Isabel Campbell, 31 tuổi, nhà thiết kế kỹ thuật số tại New York, cho biết nhẫn bản dày là lựa chọn chân thực nhất khi cô đính hôn vào tháng 6. “Tôi vốn yêu thích nhẫn bản dày bằng vàng. Nó phản ánh đúng con người tôi,” Campbell nói. Sau khi thất vọng với các tiệm trang sức truyền thống, cô cùng chồng sắp cưới đến WWAKE để chế tác một chiếc nhẫn dày, sử dụng viên kim cương gia truyền của mẹ. “Ai nhìn thấy cũng thốt lên: ‘Tôi chưa từng thấy chiếc nhẫn nào như thế.’”

Từ tái chế đến nghệ thuật cá nhân

Karoline Bolt, chủ thương hiệu Bye.Gones.NYC, chuyên tái chế nhẫn nam giới và nhẫn vintage thành tác phẩm riêng, ví nhẫn bản dày như “miếng độn vai” của trang sức. “Phụ nữ ngày nay muốn chiếm nhiều không gian hơn, không muốn chỉ dịu dàng và nhỏ bé,” bà nhận xét.

Sau 15 năm trong ngành, Bolt chứng kiến xu hướng nhẫn mảnh dần nhường chỗ cho phong cách mạnh mẽ, nhiều khi làm từ nhẫn nam cũ. “Tôi thường cứu chúng khỏi bãi phế liệu để biến thành món trang sức độc bản.”

Khách hàng của Bye.Gones, Jordan Wolter - 32 tuổi, nhà thiết kế đồ mặc nhà ở New York chọn nhẫn vì tính thực tiễn. “Tôi hay di chuyển mẫu vải, cần một kiểu nhẫn gọn gàng. Đá gắn viền chìm trông đẹp nhất khi đi cùng bản dày,” cô giải thích. Chiếc nhẫn cigar band cũ của cô được gắn kim cương tam giác, vừa bền, vừa mang yếu tố bền vững. “Tôi thích vì không có gì mới được khai thác. Quá trình này giống như cách tôn vinh quá khứ nhưng vẫn giữ sự độc đáo.”

Sự lan tỏa toàn cầu

Tại Anh, nhà thiết kế Cece Fein Hughes của thương hiệu Cece Jewelry ghi nhận nhu cầu tăng mạnh với bộ sưu tập Extraordinary Lover’s - những chiếc nhẫn vẽ tay đầy màu sắc.

“Ngay trước khi ra mắt bộ sưu tập, nhiều khách đã chọn các thiết kế vàng và men màu như một thay thế hiện đại cho nhẫn cưới truyền thống,” cô cho biết. “Khi ra mắt phiên bản bản dày, nạm kim cương và trang trí men thủ công mang ý nghĩa cá nhân, doanh thu đã tăng 30%.”

Theo Hughes, nhẫn enamel champlevé của cô biến câu chuyện tình yêu thành tác phẩm nghệ thuật đeo được. “Với bản nhẫn lớn hơn - như một tấm toan rộng - khách hàng có thể thể hiện tình yêu bằng màu sắc, biểu tượng và chi tiết,” cô giải thích.

shared via nytimes, 

Mùi hương hiếm có trên bờ tuyệt chủng

Nước hoa phát triển cho nhân vật của Elizabeth Taylor phim “Scent of Mystery” năm 1960

Cuộc hồi sinh từ một nghi thức bí ẩn

Khung cảnh giống như một nghi lễ huyền bí: trong căn phòng trưng bày nhỏ bằng cỡ hộp giày với bức tường hồng rực ở khu Lower Manhattan, một đám đông im lặng vây quanh khi một người phụ nữ chậm rãi mở chiếc hộp hình tháp obelisk. Những người không chen nổi vào trong tràn cả ra vỉa hè ẩm ướt buổi tối, ánh mắt dõi theo từng động tác. Khi chiếc hộp được mở, bên trong lộ ra một lọ thủy tinh cao chứa dung dịch màu vàng nghệ - thứ nước hoa gợi nhắc hình ảnh Elizabeth Taylor.

Đó chính là phiên bản tái tạo của một loại hương thơm ít người biết đến từng được minh tinh nổi tiếng này sử dụng. Người tái hiện mùi hương ấy là Marissa Zappas, 38 tuổi, nhà điều chế nước hoa tài năng. Tại sự kiện khai mạc triển lãm “Her Scent of Mystery” ở phòng trưng bày Olfactory Art Keller (Chinatown), cô giới thiệu tác phẩm đặc biệt này.

Triển lãm kéo dài đến ngày 20 tháng 9, lấy cảm hứng từ bộ phim “Scent of Mystery” năm 1960, trong đó Elizabeth Taylor xuất hiện chớp nhoáng ở cảnh cuối cùng. Bộ phim bị giới phê bình, trong đó có The New York Times, đánh giá thảm hại. Tuy nhiên, nó từng gây chú ý vì công nghệ Smell-O-Vision - chiếc hộp kim loại cồng kềnh nối mạng ống phức tạp có thể phả mùi hương vào khán phòng tùy theo cảnh phim. Khi nhân vật phản diện châm tẩu thuốc, khán giả lập tức ngửi thấy mùi khói thuốc.

Từ thất bại điện ảnh đến hương thơm quý hiếm

Trung tâm của triển lãm chính là mùi hương cay nồng, đậm sắc thái, được điều chế cho nhân vật Sally Kennedy do Elizabeth Taylor thủ vai. Nhà điều chế Raoul Pantaleoni tạo ra loại nước hoa này, và những chai phiên bản quảng bá được tặng cho báo giới tại buổi ra mắt phim ở Chicago. Thậm chí còn có kế hoạch để thương hiệu Schiaparelli sản xuất đại trà.

Nhưng khi phim thất bại, dự án hợp tác tan vỡ. Về sau, chỉ còn duy nhất một chai “Scent of Mystery” được biết là tồn tại, thuộc về Susan Todd - con gái của Mike Todd Jr., nhà sản xuất bộ phim. Chính chai nước hoa này mở đường cho hành trình tái sinh.

Niềm đam mê của những kẻ “nghiện mùi hương”

Susan Todd trao lại bảo vật cho nhóm tổ chức triển lãm “Her Scent of Mystery”, gồm Jas Brooks, 31 tuổi, giáo sư nghiên cứu mối quan hệ giữa giác quan con người và kỹ thuật khoa học, cùng Tammy Burnstock, 64 tuổi, nhà sản xuất kiêm đạo diễn phim tài liệu “In Glorious Smell-O-Vision!” phát hành năm 2019. Họ tình cờ gặp nhau tại một buổi chiếu phim, kết nối bởi niềm đam mê “điên rồ” với điện ảnh khứu giác.

“Người ta thường cười nhạo Smell-O-Vision,” Burnstock nói. “Nhưng với chúng tôi, đó là sứ mệnh, chứ không phải trò đùa.”

Marissa Zappas cũng đến với dự án bởi tình cảm sâu đậm dành cho Elizabeth Taylor. Từ bé, cô từng gặp khó khăn trong giao tiếp và học nói nhờ xem phim “National Velvet” của Taylor. Cô bé năm nào còn gửi thư hâm mộ đều đặn, coi minh tinh là “người mẹ tinh thần”. Đến nay, Zappas xăm đôi mắt của Taylor trên cẳng tay để tưởng nhớ.

“Bà ấy luôn truyền cảm hứng cho tôi,” Zappas chia sẻ. “Cách bà sống hết mình với khát khao đã thôi thúc tôi biến mùi hương thành hiện thực.”

Tái tạo hương thơm thất lạc

Để phục dựng loại nước hoa có công thức 60 thành phần, Zappas áp dụng phương pháp phân tích hóa học gas chromatography-mass spectrometry - thường dùng trong phát hiện ma túy và bệnh lý. Phiên bản mới gần như giống hệt nguyên bản, nhưng cô rút gọn một số nguyên liệu và thêm vài nốt nhấn tinh tế như bergamot để làm sáng vị cam chanh, hay lớp phấn talc dịu nhẹ ở hậu vị.

Các lọ mini được bán với giá 54 USD. Đặc biệt, một lọ thủy tinh lớn duy nhất, trị giá 1.400 USD, chứa cả phiên bản tái tạo của Zappas lẫn chút ít tinh chất gốc, được trưng bày như báu vật.

Tại triển lãm, khách tham quan có thể trực tiếp trải nghiệm. Bên cạnh iPad giới thiệu thông tin phim là những dụng cụ hình đĩa, có lớp bông tẩm giọt nước hoa nguyên bản. Thậm chí, trong buổi khai mạc, người tổ chức còn chuẩn bị đĩa kẹo dẻo marshmallow thơm lừng. Một vị khách nếm thử đã thốt lên: “Chúng có vị y như mùi hương!”

shared via nytimes, 

Tuesday, August 19, 2025

Di sản của Edward McCabe trong Black Moses

Bức tranh di cư và khát vọng tự do

Ngay sau khi cuộc Nội chiến Mỹ kết thúc, hàng chục nghìn người da đen – từ những nô lệ vừa được giải phóng cho đến những người tự do từ trước – đã rời bỏ miền Nam. Họ tìm đến vùng đất mới bằng những tấm vé tàu thủy, tàu hỏa rẻ tiền, rồi mở rộng ra Kansas, Oklahoma và cả Mexico. Nhiều người coi hành trình ấy là một cuộc “xuất hành” hiện đại, tương tự câu chuyện Kinh Thánh về dân Do Thái thoát khỏi Ai Cập.

Trong bối cảnh đó, nhà báo kiêm học giả Caleb Gayle tái hiện lịch sử qua tác phẩm Black Moses, khắc họa giấc mơ táo bạo của Edward McCabe – một người muốn kiến tạo một “quốc gia da đen” ngay trên đất Mỹ. Gayle không chỉ kể câu chuyện của McCabe, mà còn đặt nó trong dòng chảy lịch sử rộng lớn, từ các kế hoạch đưa người da đen sang Liberia, Haiti, Panama cho đến làn sóng di cư hướng Tây.
Edward McCabe - từ phố Wall đến miền viễn Tây

Sinh năm 1850 tại Troy, New York, McCabe trưởng thành trong bối cảnh tự do nhưng bấp bênh. Sau thời gian làm việc tại phố Wall mà không có cơ hội thăng tiến, ông chuyển sang Chicago, rồi Kansas, nơi phong trào chống nô lệ từng được thắp lửa bởi John Brown.

Tại thị trấn Nicodemus, một cộng đồng da đen giữa thảo nguyên Kansas, McCabe nhanh chóng trở thành nhân vật trung tâm: giữ vai trò công chứng viên, phát rations cứu trợ, thúc đẩy xây dựng trường học, nhà thờ và cửa hàng do người da đen sở hữu. Năng lực tổ chức cộng đồng và uy tín chính trị giúp ông được bầu làm kiểm toán viên tiểu bang Kansas – một trong những vị trí cao nhất mà người da đen đạt được thời đó.

Tuy nhiên, làn sóng khủng bố của các nhóm da trắng và sự thoái lui của Đảng Cộng hòa khỏi cam kết bình đẳng chủng tộc đã khiến McCabe nhận ra con đường địa phương không thể đem lại giải pháp lâu dài.

Giấc mơ Oklahoma - một Zion của người da đen

McCabe dồn tâm sức vào Oklahoma, khi đó còn là lãnh thổ chưa lên bang. Ông kêu gọi di dân da đen lấp đầy vùng đất này, hy vọng rằng một khi đủ đông, Oklahoma có thể gia nhập Liên bang như một “bang da đen”, nơi người Mỹ gốc Phi có thể tự trị, có đại diện chính thức và sống trong an toàn.

Năm 1890, McCabe trực tiếp gặp Tổng thống Benjamin Harrison để xin bổ nhiệm làm Thống đốc Lãnh thổ Oklahoma. Ông khẳng định: “Chúng tôi là những con người có đủ năng lực để tự quản.” Dù vậy, giấc mơ này sớm vấp phải thực tế cay đắng: Oklahoma vốn là nơi cư trú của nhiều bộ tộc bản địa bị cưỡng bức di dời. Sự nhập cư ồ ạt của người da đen (và cả da trắng) đã tạo xung đột lợi ích, khiến các cộng đồng bản địa dần mất đất về tay những người mua giàu có.

Gayle mô tả Oklahoma cuối thế kỷ XIX như “vùng đất vừa hứa hẹn vừa tan hoang” – thiên đường cho di dân da đen nghèo khổ, nhưng đồng thời là thảm họa cho người bản địa.

Thành tựu dang dở và thực tại khắc nghiệt

Người da đen đã thành lập hàng chục thị trấn tự trị tại Oklahoma. Tuy nhiên, một bang da đen độc lập vẫn chỉ là ảo vọng. Tổng thống Harrison từ chối bổ nhiệm McCabe, và ý tưởng “một Haiti ở trung tâm nước Mỹ” vấp phải phản ứng gay gắt từ cả da trắng lẫn da đen.

Năm 1907, Oklahoma gia nhập Liên bang không phải như Zion của người da đen mà là một bang áp dụng luật Jim Crow. Bằng các bài kiểm tra biết chữ và rào cản pháp lý, phần lớn cử tri da đen bị tước quyền bầu cử. McCabe qua đời năm 1920, chứng kiến giấc mơ lớn sụp đổ và quyền lực chính trị của cộng đồng bị xóa bỏ.

Gayle, bằng lối viết đồng cảm, cho thấy một chân lý gai góc: giải phóng hình thức không đồng nghĩa với tự do thực chất. Không có sức mạnh chính trị, mọi lời hứa hẹn bình đẳng đều dễ dàng bị vô hiệu hóa.

Ý nghĩa cho hiện tại

Trong bối cảnh ngày nay, khi nhiều tranh luận về lịch sử người Mỹ gốc Phi vẫn bị kiểm soát hoặc xuyên tạc, Black Moses trở thành một lời nhắc nhở cần thiết. Lịch sử cho thấy rằng nền dân chủ Mỹ, trong suốt gần một thế kỷ sau Nội chiến, trên thực tế gắn liền với quyền lực da trắng hơn là công bằng phổ quát.

shared via nytimes, 

“The Quiet Ear” - Khi mất đi âm thanh, ta nhìn rõ hơn thế giới


Hành trình cá nhân của một nhà thơ khiếm thính

Trong cuốn hồi ký The Quiet Ear: An Investigation of Missing Sound, nhà thơ người Anh Raymond Antrobus mở ra một góc nhìn vừa riêng tư vừa phổ quát về thế giới của người khiếm thính. Ông sinh năm 1986 tại London, trong một gia đình có cha người Jamaica và mẹ người Anh da trắng. Chứng khiếm thính chỉ được phát hiện khi lên bảy tuổi, khi mẹ nhận ra con trai không hề hay biết chiếc điện thoại trong nhà đang reo.

Khoảnh khắc lần đầu tiên đeo máy trợ thính đã thay đổi nhận thức của Antrobus: cánh cửa bật mở thành “tiếng thở”, phố xá hiện lên với những cánh chim bồ câu xao xác, và tiếng ồn giao thông tràn vào như một ngôn ngữ mới. Nhưng song song với đó là sự tò mò xen lẫn hoài nghi từ bạn bè, những câu hỏi khiến cậu bé phải tìm cách trả lời bằng sự hài hước: “Đây là đôi tai nhựa của tôi.”

Những người thầy và hành trình tìm bản sắc

Cuốn sách khắc họa nhiều nhân vật có ảnh hưởng trong cuộc đời Antrobus. Đầu tiên là các giáo viên dạy ngôn ngữ ký hiệu, những người giúp ông có công cụ giao tiếp, dù đôi lúc đi kèm là sự mặc cảm. Trong một lớp học nhỏ hẹp, ánh sáng le lói qua cửa sổ phủ rêu, ông từng cảm nhận “không khí của nỗi xấu hổ lặng lẽ.” Người giáo viên tóc vàng pha bạc gọi ông bằng biệt danh “Toast Boy” sau một lần hiểu lầm, nhưng cũng chính bà là người đặt nền móng cho quá trình hòa nhập vào cộng đồng khiếm thính.

Bên cạnh đó, Antrobus cũng tìm thấy nguồn cảm hứng trong âm nhạc. Dù tồn tại định kiến người khiếm thính khó cảm thụ nhạc, ông vẫn say mê giai điệu của Tupac. Ở một khía cạnh khác, bơi lội mang lại cho ông cảm giác tự do hiếm có: dưới làn nước, ai cũng trở nên “điếc” theo một cách nào đó, và trong không gian mờ ảo ấy, cơ thể ông như thoát khỏi gánh nặng thường ngày. Tuy nhiên, việc không nghe rõ tiếng súng xuất phát đã buộc ông từ bỏ thi đấu khi mới 13 tuổi.

Từ những trang giấy đến thi đàn

Sự thiếu hụt âm thanh dần biến thành động lực sáng tạo. Antrobus bắt đầu viết, lấp đầy những cuốn sổ bằng hình ảnh giàu tính liên tưởng. Ban đầu, ông chỉ gọi đó là “words” chứ chưa phải “poetry”. Internet và các diễn đàn trực tuyến giúp ông tiếp cận cộng đồng sáng tác, trước khi tự tin bước lên sân khấu của những buổi slam và open mic ở London.

Sau nhiều năm, ông trở thành nhà thơ đoạt giải, xuất bản ba tập thơ và hai cuốn sách thiếu nhi. Thành công này không khiến ông quên đi nguồn gốc. Antrobus quay trở lại trường lớp, gặp gỡ thế hệ học sinh khiếm thính, truyền cảm hứng rằng con đường nghệ thuật và tự khẳng định bản thân là hoàn toàn khả thi.

Ý nghĩa vượt lên trên câu chuyện cá nhân

The Quiet Ear không chỉ là một hồi ký trưởng thành. Tác phẩm còn là một sự giao thoa giữa nhiều lớp nội dung:
  • Bản tường thuật đời sống người khiếm thính giữa hai thế giới nghe và không nghe.
  • Sự phân tích tinh tế về giao điểm giữa chủng tộc và khuyết tật.
  • Cái nhìn văn hóa về những nhân vật điếc nổi bật trong thể thao, văn chương và điện ảnh.
Antrobus viết: “Âm thanh bị thiếu vắng cũng có thể được hiểu như sự hiểu lầm, sự giáo dục sai lệch, hay một giá sách hỗn tạp trong thư viện bí ẩn.” Bằng cách giải mã những ẩn dụ đó, ông dẫn dắt người đọc khám phá ý nghĩa sâu xa của việc “lắng nghe” – không chỉ bằng tai, mà bằng sự thấu cảm.

The Quiet Ear không chỉ chạm đến những ai đang sống cùng khiếm thính. Nó là lời mời gọi tất cả độc giả khám phá “những âm thanh còn thiếu” trong chính cuộc đời mình, những điều ta thường bỏ qua giữa guồng quay bận rộn. Antrobus cho thấy, khi mất đi một giác quan, con người có thể mở ra một dạng nhận thức mới, sắc bén và sâu sắc hơn.

shared via nytimes, 

Rope - Khi sợi dây trở thành nhân vật chính trong lịch sử nhân loại


Giới thiệu tác giả và ý tưởng độc đáo

Trong Rope, Tim Queeney – một cây bút đồng thời là người tự nhận “đam mê dây thừng” chọn một lối đi táo bạo: đưa sợi dây, vốn chỉ là vật dụng phụ trong đời sống hàng ngày, lên vị trí nhân vật chính của lịch sử. Ông lập luận nếu không có dây thừng, nền văn minh nhân loại khó có thể vươn xa đến vậy. Cách tiếp cận này gợi nhớ đến một bộ phim ngoại truyện, nơi một vai phụ bỗng được đẩy lên sân khấu lớn để chiếm trọn ánh đèn.

Dấu ấn của dây thừng trong tiến trình lịch sử

Queeney chứng minh từ hàng chục nghìn năm trước, dây thừng đã có mặt ở khắp nơi. Từ những sợi xơ dừa, sợi gai dầu, cỏ sữa, cho đến da hải mã, thậm chí lông heo, con người đã biết bện xoắn mọi nguyên liệu có thể. Mảnh dây thừng cổ nhất, có niên đại 50.000 năm, được chính người Neanderthal tạo ra.

Nhờ dây thừng, mũi đá mới có thể gắn vào cán gỗ để thành lao, thay đổi triệt để cách săn bắt. Nhờ dây thừng, con người mới dựng được kim tự tháp Ai Cập, tháp nhà thờ châu Âu hay Vạn Lý Trường Thành. Thời kỳ Khám phá, cánh buồm trên những con thuyền khổng lồ cũng chỉ có thể vận hành nhờ hệ thống dây ròng rọc. Thậm chí, khởi đầu Cách mạng Mỹ cũng gắn với một xưởng làm dây gần cảng Boston, nơi vụ đụng độ đầu tiên nổ ra.

Khi dây thừng bị lãng quên và những góc tối

Điều khiến Queeney “hậm hực” là dây thừng thường bị xem như một yếu tố nền, chẳng bao giờ được nhắc đến trong sách lịch sử. Người ta nhớ đến đá khi nói về kim tự tháp, hay gia vị và đế chế khi nói về những chuyến hải hành, nhưng hiếm ai nghĩ tới hàng nghìn mét dây thừng đã góp phần quyết định.

Dù vậy, dây thừng lại nhiều lần trở thành nhân vật chính ở những trang sử u tối: từ việc bị dùng để tra tấn, đánh đập, cho đến hành quyết. Tác giả dẫn chứng vụ John Brown – nhà hoạt động chống nô lệ – bị treo cổ năm 1859, khi các bang miền Nam còn thi nhau gửi “dây thừng” để được chọn dùng trong lễ hành hình. Đáng chú ý, tận năm 1996, Delaware vẫn còn xử tử bằng hình thức treo cổ.

Những câu chuyện cuốn hút và chỗ trầm lắng

Queeney mở nhiều chương bằng các giai thoại ấn tượng: như người thủy thủ giữa bão tuyết chèo đến khi bàn tay đông cứng rời khỏi mái chèo. Tuy nhiên, không phải phần nào cũng giữ được nhịp hấp dẫn. Khi ông dành quá nhiều trang viết về hệ thống dây ròng rọc trong nhà hát hay về trò nhảy dây, tightrope, độc giả dễ bị “lạc nhịp”. Đặc biệt trong những câu chuyện như xây Vạn Lý Trường Thành hay đặt cáp viễn thông xuyên Đại Tây Dương, chính tác giả cũng thừa nhận dây thừng chỉ đóng vai phụ, nhưng vẫn kiên quyết kể dài dòng.

Dây thừng trong khoa học hiện đại và tương lai

Điểm sáng của tác phẩm là cách Queeney kết nối dây thừng với công nghệ hiện đại. Cuộc đổ bộ sao Hỏa năm 2012 của robot Curiosity cần tới 4,5 km dây dù tổng hợp để đáp xuống an toàn. Xa hơn, trong chương “Future Yarns”, tác giả giới thiệu ý tưởng thang máy không gian – một siêu dây neo từ Trái Đất lên vệ tinh, cho phép vận chuyển hàng hóa lên quỹ đạo với chi phí rẻ. Vật liệu tiềm năng chính là graphene, một biến thể của than chì, được ca ngợi như “sợi dây tối thượng” mà ngay cả ảo thuật cũng khó sánh.

Ý nghĩa biểu tượng và triết lý nhân sinh

Không chỉ dừng ở khía cạnh công nghệ, Queeney còn khơi gợi tầng nghĩa tinh thần của dây thừng. Từ sợi chỉ Ariadne trong thần thoại Hy Lạp giúp Theseus thoát mê cung, cho đến những đoạn dây nút của người Inca dùng để ghi chép, dây thừng vừa mang tính thiêng liêng vừa gắn với quyền lực. Với ông, dây thừng còn là ẩn dụ cho cuộc sống: nhiều sợi nhỏ kết hợp lại thành một sức mạnh lớn, có thể mang lại điều thiện cũng như gieo rắc điều ác.

shared via nytimes, 

Wednesday, August 13, 2025

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott

Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn sự “lộn xộn” của cuộc sống không hoàn hảo. Cô tiếp nối truyền thống của những cây bút nữ sắc sảo từng tung hoành trên các tờ alt-weeklies - những ấn phẩm báo chí nổi tiếng với bài điều tra táo bạo và mục rao vặt “mặn” như Cynthia Heimel (The Village Voice), Caroline Knapp (The Boston Phoenix), hay Sandra Tsing Loh (Buzz).

Khác với lớp đàn chị trưởng thành trong kỷ nguyên báo in, King là “đứa con” của internet, lần đầu đăng nhập AOL Instant Messenger khi mới 10 tuổi và ví nó như “câu lạc bộ swingers cho học sinh cấp hai”. Trong Sloppy, cô kể về thói quen xấu, ý định tốt nhưng dang dở, và trạng thái “beta-popular” nổi tiếng vừa đủ, không phải nữ hoàng quyền lực, chỉ như Gretchen Wieners trong Mean Girls.

Từ thói quen xấu đến “nghề” gây tranh cãi

Các tiểu luận trong Sloppy trải dài từ lười biếng, múa thoát y, trộm vặt, tiêu xài quá tay, đến thử nghiệm “sex work” trực tuyến nhẹ nhàng để gây quỹ cho chiến dịch tranh cử của Bernie Sanders. King thẳng thắn kể chuyện từng đánh giá 50 bức ảnh nhạy cảm của đàn ông chỉ trong một giờ, đổi lấy tiền quyên góp, và thừa nhận “không phải lúc nào cũng chấm điểm trung thực”.

Trước đó, King từng gây tiếng vang với cuốn Tacky - lời ca ngợi “văn hóa thấp” dưới dạng tiểu luận. Trong Sloppy, cô tiếp tục xây dựng hình ảnh một “Little Ms.” tinh quái, bắt nguồn từ thời trung học sau khi tình cờ bắt gặp tạp chí Bitch tại hiệu sách Barnes & Noble.

Giọng văn tự trào, sắc bén và không khoan nhượng

Trong thời đại mà tự sự cá nhân tràn ngập, King vẫn tạo khác biệt với lối viết “first persona” vừa châm biếm, vừa giàu năng lượng. Bút danh “Rax King” không phải tên thật, và cô còn xăm lên xương quai xanh câu nổi tiếng của Samuel Beckett: “I can’t go on, I’ll go on.”

Cô hiện viết bản tin trên Patreon - nền tảng mà cô cho là “indie” hơn Substack và mới đây đã cai rượu. Trong tiểu luận Proud Alcoholic Stock, King kể về cha mẹ, cả hai đều phục hồi sau nghiện rượu, và hành trình của bản thân trước khi bỏ rượu và ma túy. Một câu văn sắc lạnh mô tả mối quan hệ với bạn cùng phòng kiêm bạn nghiện: “Chúng tôi phải đối mặt hàng ngày với khoảng cách giữa những gì cocaine khiến chúng tôi nói và những gì thật sự cảm nhận - chẳng là gì cả.”

Thay cơn nghiện cũ bằng sự nổi loạn mới

King vẫn hút cần sa, gọi đó là “opposite-partying”, nhưng đã từ bỏ những chất khiến bản thân “nguy hiểm và khó đoán”. Trong tiểu luận về trộm vặt được The Cut trích đăng cô kể việc lấy đồ từ các thương hiệu thời trang nhanh như một hành động phản kháng, vừa là nguồn kích thích mới, vừa như “đòn bồi” vào ngành thời trang công nghiệp.

Dù đôi khi “quá nhiều” với người ghét thói xấu, King vẫn tận hưởng vai trò tác giả thực thụ. Cô thậm chí tự giễu về nghề viết, gọi mình là “kẻ đánh máy tay mềm” trong mắt nhân viên phòng trị liệu, và thừa nhận công việc hostess ở nhà hàng kiếm nhanh hơn. Khi gặp một độc giả hâm mộ, cô vừa ký tặng vừa khuyên thử món bánh sò chiên.

“Sloppy” có thể không thành trào lưu, nhưng Rax King thì đang “happening”

Giống như Gretchen Wieners thất bại khi cố biến “fetch” thành xu hướng, King có thể không khiến “Sloppy” trở thành cụm từ phổ biến. Nhưng với giọng văn mạnh mẽ, dí dỏm và góc nhìn thẳng thắn, cô đang ở thời điểm rực rỡ nhất của sự nghiệp viết lách và chắc chắn là một cái tên đáng theo dõi.

shared via nytimes, 

Những bản tường thuật từ Afghanistan: Khi nước Mỹ lạc lối và đánh mất cuộc chiến

Lính Quân đội Quốc gia Afghanistan

Lời cảnh báo từ quá khứ

Trong cảnh cuối của bộ phim Charlie Wilson’s War (2007), Hạ nghị sĩ Charlie Wilson bang Texas (Tom Hanks thủ vai) khẩn cầu các đồng nghiệp phê chuẩn khoản tiền tái thiết Afghanistan. Khi đó, lực lượng mujahedeen do CIA hậu thuẫn vừa đánh bại Liên Xô sau cuộc chiến đẫm máu kéo dài thập niên 1980. Tuy nhiên, giới hoạch định chính sách Mỹ đã sẵn sàng quay lưng. Wilson chỉ xin khoản ngân sách bằng một phần nghìn số tiền Mỹ vừa chi cho cuộc chiến bí mật và thốt lên đầy chua chát: “Chúng ta luôn như thế. Mang lý tưởng đến, thay đổi thế giới rồi bỏ đi. Nhưng quả bóng vẫn cứ nảy.”

Chính “quả bóng” đó là hình ảnh xuyên suốt To Lose a War: The Fall and Rise of the Taliban, tác phẩm tập hợp các bài phóng sự của Jon Lee Anderson - phóng viên chiến trường kỳ cựu của The New Yorker ghi lại hơn hai thập kỷ đưa tin từ Afghanistan, từ năm 2001 ngay sau vụ ám sát Ahmad Shah Massoud, cho tới cuối năm 2021, khi Mỹ rút quân và để lại một đất nước chìm trong hạn hán, sụp đổ kinh tế và bất ổn chính trị.
Khi hy vọng bùng nổ

Trong lời mở đầu, Anderson nhận định Afghanistan “giống một chiến trường của lịch sử hơn là một quốc gia”. Các chương đầu ghi lại thời điểm Mỹ gia tăng ảnh hưởng đầu những năm 2000 và sự sụp đổ nhanh chóng của Taliban sau vụ 11/9. Vài tuần sau thảm kịch, Anderson đến Kabul khi Taliban đang tháo chạy, Osama bin Laden còn lẩn trốn, và Afghanistan đứng trước tương lai tươi sáng không ai dám nghĩ tới trước đó.

Ông phỏng vấn Ghulam Sarwar Akbari, cựu cộng sản Afghanistan, người giống như nhân vật Charlie Wilson trong phim, cho rằng việc Mỹ rút lui sau khi Liên Xô thất bại đã biến Afghanistan thành nơi trú ẩn khủng bố: “Lẽ ra Mỹ phải giúp tạo dựng một chính quyền tốt. Nhưng Mỹ đã quên Afghanistan.”

Những bài viết đầu tiên giống như mở chiếc hộp thời gian, đưa độc giả trở lại giai đoạn mà cả người Mỹ lẫn người Afghanistan tin chỉ cần duy trì một lực lượng quân sự Mỹ đủ mạnh, quốc gia này sẽ ổn định lâu dài. Nhà thầu an ninh tư nhân Jack Idema từng nói năm 2001: “Nếu không giữ quân số lớn, chúng ta sẽ quay lại như trước chỉ sau 5 năm.” Lời cảnh báo ấy, qua góc nhìn Anderson, dần trở thành hiện thực.

Từ chiến thắng mong manh đến bế tắc

Trong bài tường thuật năm 2010 từ Maiwand (miền nam Afghanistan), Anderson viết: “Quân đội Mỹ ở Afghanistan từ mùa thu 2001, nhưng tại những nơi như Maiwand, họ vẫn là người mới.” Khi theo chân Lữ đoàn “Wolfpack” của Sư đoàn Kỵ binh số 2, ông chứng kiến những nỗ lực chặn đứng Taliban giữa lúc thương vong của binh sĩ Mỹ và dân thường Afghanistan gia tăng. Chương này mở đầu bằng cái chết của binh sĩ Joseph T. Prentler vì bom cài ven đường - một minh chứng cho thấy giấc mơ chiến thắng nhanh chóng đang tàn lụi.

Ban đầu, Afghanistan được coi là “cuộc chiến tốt”, với mục tiêu tiêu diệt Al Qaeda và xóa bỏ chế độ Taliban cực đoan, vốn áp dụng luật Sharia hà khắc và cấm phụ nữ đến trường. Nhưng dần dần, Mỹ mất phương hướng. Sau 5, 10, rồi 15 năm, câu hỏi trở nên mơ hồ: Ở lại để chống khủng bố, để xây dựng quốc gia, hay đang mắc kẹt trong “ván cờ lớn” đã bao vây Afghanistan từ thời Alexander Đại đế?

Thực tế phũ phàng và giới hạn quyền lực

Trong một chương cuối, Anderson theo chân Trung tá Stephen Lutsky tại tỉnh Khost, nơi chiến dịch phản công Taliban liên tiếp thất bại. Lutsky nhận xét: “Với người Mỹ, chỉ có tốt hoặc xấu. Với người Afghanistan, có Taliban tốt, Taliban xấu, và họ sẵn sàng thỏa hiệp với nhau. Điều đó vượt ngoài khả năng của chúng ta.”

Tháng 8/2021, cuộc rút quân hỗn loạn của Mỹ đã xác nhận lời ông nói. Giờ đây, những khái niệm từng là mục tiêu chính đáng như “xây dựng quốc gia” hay “thay đổi chế độ” đã trở thành điều cấm kỵ trong chính trường Mỹ.

Tác phẩm của tầm nhìn và bài học chiến lược

To Lose a War không chỉ là ghi chép báo chí mà còn là bản phân tích chiến lược đậm tính nhân văn. Anderson cho thấy sự kết hợp giữa lý tưởng và sai lầm có thể định hình số phận một quốc gia. Cuốn sách là lời nhắc nhở rằng, dù nguồn lực có lớn đến đâu, nếu bỏ qua yếu tố con người và bối cảnh, “quả bóng” thất bại vẫn sẽ tiếp tục nảy.

shared via nytimes, 

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Cr...