Lịch sử hàng hải vốn là kho tàng những câu chuyện đậm chất nam tính. Từ Ishmael đến Hornblower, phần lớn các tác phẩm kinh điển đều xoay quanh những người đàn ông cô độc lênh đênh giữa biển cả, tách biệt khỏi mọi sự hiện diện của phụ nữ. Thế nên, việc Tilar J Mazzeo kể lại hành trình của Mary Ann Patten trong “The Sea Captain’s Wife” mang đến điều hiếm thấy: hình ảnh phụ nữ 19 tuổi, vào năm 1856, đứng mũi chịu sào trong vai trò thuyền trưởng tàu clipper thương mại, vượt qua Nam Đại Dương đầy hiểm nguy.
Câu chuyện của Mary Ann không chỉ là chiến tích cá nhân của phụ nữ Massachusetts. Nó còn phơi bày cách xã hội biển cả thế kỷ 19 co cụm và ràng buộc phụ nữ như thế nào. Trong môi trường kỷ luật thép, nơi mọi mệnh lệnh của thuyền trưởng đều bất khả tranh luận, vợ của họ, nếu đi cùng chuyến, chỉ được phép giao tiếp với vài người: chồng, quản gia, đại phó và đôi khi là khách. Sự cô lập ấy khắc nghiệt đến mức có hơn một trường hợp vợ thuyền trưởng bị đưa vào viện tâm thần chỉ vì “chống đối trong gia đình”.
Mary Ann lên tàu Neptune’s Car lần đầu khi mới 17 tuổi, với chồng là Joshua Patten, thuyền trưởng trẻ được trọng vọng. Say sóng đến mức không thể bước lên boong để đón gió, cô gái trẻ buộc phải nằm kín trong cabin vì việc xuất hiện trước thủy thủ đoàn bị xem là trái thuần phong. Nhiều thủy thủ khi đó còn tin phụ nữ mang lại xui rủi. Khi sức khỏe khá hơn, mỗi lần muốn lên bờ, Mary Ann phải để người ta hạ xuống bằng chiếc ghế mây treo lơ lửng trên biển; bộ váy phồng nặng tới mức nếu có rơi xuống nước, khả năng sống sót gần như bằng không. Mặc cho mọi hạn chế, cô vẫn học được cách dùng sextant, hiểu từng hệ thống dây buồm, đọc sách y khoa của tàu và chăm sóc thủy thủ đến mức họ xem cô là chỗ dựa tinh thần.
Hai năm sau, những kỹ năng ấy trở thành phao cứu sinh cho cả con tàu. Khi Neptune’s Car tiến vào eo Drake hiểm trở, Joshua mắc viêm màng não do lao, rơi vào mê sảng. Quyền chỉ huy theo thông lệ sẽ chuyển cho đại phó, nhưng gã này vốn là kẻ bất tài, nhiều lần ngủ quên khi trực gác và đang bị xích dưới khoang. Đại úy thứ hai thì không biết đọc, càng không thể điều hướng bằng bản đồ.
Đang mang thai hai tháng, Mary Ann tuyên bố trước thủy thủ đoàn cô sẽ nắm quyền điều khiển. Điều bất ngờ xảy ra: tất cả đều tuyên thệ tuân lệnh cô. Một phần vì họ tin tưởng năng lực của Mary Ann, nhưng rất có thể sự chán ghét dành cho viên đại phó vô dụng cũng góp phần thúc đẩy sự đồng lòng bất thường ấy.
Từ khoảnh khắc đó, Mary Ann Patten trở thành nữ thuyền trưởng đầu tiên của một tàu clipper thương mại, và hành trình mới thực sự bắt đầu. Suốt bảy tháng, Neptune’s Car vật lộn với bão tuyết, gió giật và những con sóng cao hơn 15 mét quanh Mũi Horn. Thế nhưng con tàu vẫn cập bờ an toàn, còn Captain Patten trở thành biểu tượng sống cho khả năng chèo lái trong nghịch cảnh.
Khi trở về Mỹ, Mary Ann được báo chí tôn vinh là “phụ nữ tuyệt đẹp và một anh hùng”. Harriet Beecher Stowe và nhiều văn sĩ ca ngợi cô; phong trào đòi quyền bầu cử dựa vào câu chuyện của cô để chứng minh năng lực phụ nữ; còn cánh đàn ông thì xem cô như mẫu hình người vợ trung thành bảo vệ tài sản gia đình. Trong một thời gian ngắn, Mary Ann trở thành nhân vật được cả xã hội sủng ái.
Nhưng sau ánh hào quang là bi kịch. Joshua trở về trong tình trạng mù lòa và tổn thương não nặng, rồi qua đời trong viện tâm thần mà chưa từng biết đến sự ra đời của con trai. Còn Mary Ann, nếu là nhân vật tiểu thuyết, có lẽ đã tiếp tục chỉ huy nhiều chuyến tàu. Nhưng đời thực khắc nghiệt hơn: cô qua đời vì bệnh lao khi mới 23 tuổi. Trên bia mộ khắc lời tạm biệt gửi Joshua: “Nếu thiên đường có biển, có chiếc Neptune’s Car, hãy đợi ta để cùng khám phá sự bao la vĩnh cửu.”
Tilar Mazzeo thuật lại câu chuyện bằng giọng văn gọn gàng, tỉnh táo, giàu kiến thức hàng hải, phẩm chất hiếm thấy giúp bà dẫn dắt độc giả qua những thử thách của biển cả như chính Captain Patten từng dẫn dắt thủy thủ đoàn vượt bão tố. Đây là hành trình gói trọn cả khải hoàn, bi kịch lẫn sức mạnh kiên định của một người phụ nữ.
shared via nytimes,










