Search This Blog

Thursday, December 11, 2025

Khi tiểu sử mới về Gauguin bóc tách con người thật sau huyền thoại


Trong “Wild Thing”, Sue Prideaux đưa ra một bức chân dung Gauguin đầy sức nặng, dựa trên những tư liệu mới được khai mở, phơi bày cuộc đời phiêu lưu, đầy mâu thuẫn và giàu sáng tạo không kém di sản nghệ thuật ông để lại.

Paul Gauguin thường phẫn nộ trước sự tầm thường ngột ngạt của đời sống tư sản. Thế nhưng, như Prideaux chỉ ra, khoảng một thập niên đầu sự nghiệp, người đàn ông tự nhận mình là “kẻ man rợ đến từ Peru” từng trải qua quãng thời gian yên ổn đến… khó tin: một nhân viên môi giới chứng khoán thành đạt, sống hạnh phúc cùng vợ và con tại Paris. Mette, người vợ Đan Mạch độc lập và thực tế, giữ vai trò điểm tựa; còn Gauguin tận dụng mọi phút nhàn rỗi để vẽ, nặn tượng, mài giũa tay nghề với tinh thần đắm chìm đến ám ảnh. Ông “giàu có một cách bất cần, sống sung túc đầy khoái hoạt”, Prideaux viết, nhắc đến việc Gauguin sở hữu tới 12 bức Cézanne và 14 chiếc quần, biểu tượng của sự thịnh vượng lẫn thất thường cá nhân. Trong giai đoạn ấy, “nghệ thuật là nhân tình, Mette là vợ. Và ông hoàn toàn mãn nguyện”.

Sự yên ổn ấy chấm dứt với cuộc khủng hoảng thị trường năm 1882. Công việc bốc hơi, thu nhập sụp đổ, Gauguin phải lo nuôi gia đình ngày càng đông con. Cả nhà chuyển đến Đan Mạch, nơi ông xoay xở bằng nghề bán bạt nhưng nhanh chóng cảm thấy cuộc sống “ngột ngạt đến lịm người”. Ông thú nhận với bạn: “Tôi chỉ muốn vẽ… và ai cũng ghét tôi vì điều đó.” Chính khoảnh khắc ấy mở đường cho huyền thoại Gauguin: kẻ nghệ sĩ quyết từ bỏ gia đình để đi tìm “tính xác thực” ở Brittany rồi những hòn đảo xa xôi của Polynesia thuộc Pháp.

Prideaux, người từng viết tiểu sử Nietzsche, Munch và Strindberg, một lần nữa tỏ ra đặc biệt sắc bén trước những nhân vật gai góc. Bà cẩn trọng, nhân ái nhưng không nuông chiều chủ thể. Ngay trang mở đầu, bà lật đổ một trong những câu chuyện cố hữu nhất về Gauguin: kết quả xét nghiệm trên hàm răng tìm thấy gần túp lều của ông vào năm 2000 không cho thấy dấu vết kim loại nặng, phương pháp chữa giang mai phổ biến thời ấy. “Nếu câu chuyện Gauguin gieo bệnh khắp Nam Thái Bình Dương không có thật,” bà đặt vấn đề, “thì còn những huyền thoại nào nữa mà chúng ta đã tin tưởng vô điều kiện?”


Dẫu vậy, “Wild Thing” không phải nỗ lực minh oan cho danh họa, mà là tác phẩm nghiêm ngặt và sống động, khâu nối nghiên cứu lưu trữ, nguồn tư liệu mới phát hiện và sự tinh tế của một người biết “đọc” nghệ thuật bằng trực giác lẫn tri thức. Prideaux mô tả bức tranh Gauguin vẽ con trai đang ngủ với lớp giấy dán tường hỗn loạn như “một cảnh giới xoáy tròn của nỗi kinh hoàng vô thức”. Những món gốm bất đối xứng của ông thì “mạnh mẽ, nguyên sơ, bí ẩn, như thứ gì chỉ kịp lấp ló nơi khóe mắt”.

Bà cũng là người kể chuyện khéo léo, dẫn dắt độc giả qua những khúc quanh kỳ lạ của cuộc đời Gauguin. Sinh năm 1848 tại Paris trong gia đình chống Bonaparte, ông theo gia đình sang Lima năm 1849, chuyến đi mà cha ông qua đời giữa đường. Sáu năm tuổi thơ trôi qua như một “thiên đường Rousseau”, thấm đẫm tự do và tiện nghi, phần nào đến từ hệ thống nô dịch mà đại thúc của ông sở hữu. Ký ức Peru trở thành miền tưởng tượng ám ảnh suốt đời. Ở tuổi hai mươi, khi có cơ hội quay lại Lima trong thời gian làm thủy thủ, ông từ chối, giữ nguyên “Peru trong tâm trí, chưa từng bị thực tế xâm lấn”, như Prideaux châm biếm mà vẫn đầy cảm thông. Với Gauguin, biểu tượng mang tính thanh khiết; còn thực tại, cùng những lớp vỏ xã hội, chỉ tạo ra giả dối.

Cuốn sách hơn 400 trang nhưng Prideaux nhồi vào đó lượng sự kiện đáng kể: những khổ luyện nghệ thuật, hành trình rời bỏ thương trường, những lần ông ráo riết tìm tiền để sống. Các khoảnh khắc then chốt cũng được tái hiện sắc cạnh, chẳng hạn vụ Vincent van Gogh, bạn thân và bạn cùng nhà tại miền Nam nước Pháp, lao vào Gauguin với dao cạo. Sáng hôm sau, Gauguin nhận tin van Gogh tự cắt tai mình và đem tặng cho một cô gái trong nhà chứa.

Tuy vậy, những năm Gauguin ở Polynesia mới là nguồn gốc phần lớn tai tiếng. Tiểu sử lớn cuối cùng về ông, năm 1995, gán cho Gauguin nhãn “kẻ ấu dâm giang mai”. Sự thật không dễ chịu: đến khi qua đời năm 1903 ở tuổi 54 tại Hiva Oa, ông đã khiến hai thiếu nữ bản địa đều khoảng 14 tuổi, mang thai. Prideaux không tranh cãi dữ kiện này, chỉ nhắc rằng độ tuổi đồng thuận trong luật Pháp thời đó là 13. Điểm bà muốn hướng đến không phải bào chữa, mà là phác họa đầy đủ hơn: Gauguin lên án chính mình vì đạo đức giả của kẻ Pháp sống trên đất thuộc địa; Gauguin trở thành cây bút cho tờ báo đối lập, giúp người bản xứ soạn thảo đơn chống lại nhà cầm quyền. Trong thư gửi thanh tra thuộc địa, ông châm biếm “nghịch lý cay đắng” giữa khẩu hiệu “Tự do, Bình đẳng, Bác ái” và thực tế người dân chỉ là “miếng mồi thuế của lực lượng cai trị độc đoán”.

Những năm cuối đời, Gauguin lê bước với cái chân chưa bao giờ lành hẳn sau khi bị đám đông đi guốc gỗ suýt đánh chết tại Brittany. Ông sống bằng đồ hộp, trốn tránh tranh luận nghệ thuật và tranh đấu chính trị trong sự cô độc ngày càng tăng. Khi ông mất, viên quản lý chịu trách nhiệm bán tài sản kết luận rằng ngay cả việc trả nợ cũng khó khả thi: “Tài sản sẽ không thể bù đắp các khoản nợ vì vài bức tranh của người quá cố, vốn thuộc trường phái suy đồi, khó lòng có người mua.”

Wild Thing”, sau cùng, cho thấy khoảng cách giữa huyền thoại và con người thật của Gauguin còn rộng hơn những gì giới nghệ thuật vẫn tưởng. Nhưng chính trong khoảng cách ấy, độc giả tìm thấy một câu chuyện hấp dẫn về sáng tạo, ám ảnh và cái giá phải trả để theo đuổi sự tự do tuyệt đối.

shared via nytimes, 

Wednesday, December 10, 2025

Người phụ nữ nổi giận, gieo sợ hãi và định hình Arundhati Roy

Arundhati Roy cùng anh trai và mẹ vào năm 1963

Trong danh sách dài những “người mẹ khó nhằn” của văn chương từ bà Bennet, Joan Crawford đến Medea, giờ có thêm một cái tên khác: Mary Roy. Một người mẹ dữ dội, đầy khiếm khuyết, nhưng lại trở thành nguồn cảm hứng phức tạp cho con gái: nhà văn Arundhati Roy.

Arundhati Roy, người làm văn đàn quốc tế chấn động vào năm 1997 với The God of Small Things, đoạt Booker Prize khi mới 36 tuổi, đã khắc họa chân dung mẹ mình trong hồi ký mới Mother Mary Comes to Me. Cuốn sách là một bản ghi chép sắc lạnh về người phụ nữ không giàu có nhưng sở hữu quyền lực tinh thần ghê gớm, một “nền móng quái vật” tạo nên con người Arundhati Roy của hiện tại.

Trong mắt con gái, Mary Roy là phiên bản đời thực của Logan Roy trong Succession: độc đoán, bùng nổ và luôn sẵn sàng trừng phạt. Bà ném đồ đạc, xổ những lời cay nghiệt, và từng đánh con trai Lalith bằng thước gỗ đến mức nó gãy đôi chỉ vì điểm số trung bình. Trớ trêu thay, Lalith về sau trở thành doanh nhân hải sản hướng ngoại, thành công; còn Arundhati, người luôn được ca ngợi vì thành tích học tập vượt trội, lại sống cùng cảm giác bất an: “Mỗi lần được tán dương, tôi luôn thấy như ở căn phòng khác, ai đó đang bị đánh,” bà viết. “Và nếu suy nghĩ kỹ, điều đó theo cách nào đó luôn đúng.”


Mary Roy qua đời năm 2022 ở tuổi 88, sau nhiều năm chống chọi với bệnh hen nặng. Suốt giai đoạn cuối đời, bà luôn có một người phụ tá đi theo, ôm bình xịt hen như thể đó là vương trượng. Bà không chỉ cấm mắc áo bằng kim loại; bà từng nói thẳng với con gái mình đã cố phá thai bằng chính thứ đó, và khi thất bại, bà ước giá như đã bỏ đứa trẻ “như cối đá buộc quanh cổ” vào trại trẻ mồ côi. “Cút ra ngoài!” là câu quát thường trực. Năm lên 9 tuổi, Arundhati bị mắng “đồ khốn” chỉ vì vô tình gác máy chiếc điện thoại Bakelite mới mua. Bốn năm sau, khi từ trường nội trú về nhà, cô bé phát hiện con chó Dido yêu dấu đã bị bắn chết vì “tội” giao phối với chó hoang.

Nhưng Mary Roy không chỉ là cơn bão. Bà sở hữu tinh thần kiến tạo mạnh mẽ. Năm 1967, bà sáng lập trường Pallikoodam trong một trụ sở Rotary cũ tại Kottayam. Hợp tác với một nhà truyền giáo Cơ đốc, bà nhanh chóng khiến ông này bỏ chạy khi mời các giáo viên Bharatanatyam, loại hình nghệ thuật mà ông cho là “ngoại đạo, không thể chấp nhận”. Bà dạy con về xung đột toàn cầu, đọc Kipling và hát “Ol’ Man River”. Trên ba mẫu đất hoang, bà dựng nên cơ sở trường mới và sau đó thuyết phục Tòa án Tối cao Ấn Độ bãi bỏ lệnh cấm học sinh biểu diễn Jesus Christ Superstar. Không chỉ vậy, bà còn thắng kiện để con gái được quyền thừa kế tài sản cha, một bước tiến pháp lý lập tức gây tiếng vang.

Thế giới gia trưởng từng làm tổn thương Mary. Cha bà, một nhà côn trùng học lịch lãm thời thuộc địa, từng bổ vỡ đầu vợ bằng bình đồng và phá hỏng cây đàn violin của bà. Anh trai Mary, một học giả Rhodes mở nhà máy dưa chua, nổi danh đào hoa đến mức Mary gọi thẳng ông là Humbert Humbert. Để thoát khỏi một gia đình đầy bạo lực, bà kết hôn vội vàng và rơi vào tay một người chồng nghiện rượu thường xuyên vắng nhà. Bà ly dị, giữ lại họ Roy, còn người chồng Micky Roy, thỉnh thoảng xuất hiện với sự duyên dáng vô trách nhiệm kiểu Johnny Nolan trong A Tree Grows in Brooklyn.

Arundhati Roy mô tả những mối quan hệ này bằng độ chính xác như mổ xẻ nhân học. Bà nhớ cả những năm cuối đời của mẹ, lúc Mary rung chuông gọi người chăm sóc trong khi đeo kính Christian Dior. Và rồi, như điều phải đến, Arundhati rời nhà, tái tạo bản sắc của mình cùng Janis Joplin và The Beatles, “sống như thở bằng không khí”.

Với một người luôn sống trong sự thiếu thốn, tiền bạc trở thành chủ đề trung tâm trong Mother Mary Comes to Me. Sau tuổi thơ nghèo khó và bạo lực, Arundhati Roy giờ ngập trong tiền bản quyền. Bà lập quỹ từ thiện để xử lý “những khoản nhuận bút điên rồ”, trả phí gửi cha vào trại cai nghiện với lời cảm ơn dành cho chính những cuốn sách của mình: “Cảm ơn Chúa vì nhuận bút.” Ngôi nhà đẹp ở Delhi, bà gọi là “căn nhà nhuận bút… nơi không ai có quyền đuổi tôi ra khỏi cửa.” Đôi khi, bà hôn lên tường, nâng ly rượu, giơ ngón tay giữa về phía những người chỉ trích mình sống “nghèo giả tạo”.

Trong hành động ấy, người đọc thấy phảng phất bóng dáng Mary Roy, người đã tôi luyện Arundhati bằng cả dịu dàng hiếm hoi lẫn khắc nghiệt triền miên. Nhưng điều không thể phủ nhận: chính Mary đặt “Roy” vào trong “royalty”.

shared via nytimes, 

Mother Emanuel và cuộc chiến không tiếng súng

Cuộc tuần hành tưởng niệm các nạn nhân vụ xả súng tại nhà thờ Mother Emanuel ở Charleston.

Trong cuốn Mother Emanuel, Kevin Sack tái hiện hành trình hơn hai thế kỷ của Emanuel African Methodist Episcopal (AME) Church tại Charleston, South Carolina “nhà thờ da màu có bề dày lịch sử nhất trong thành phố lịch sử nhất miền Nam.” Giáo đường ấy, vốn là biểu tượng của niềm tin và sức mạnh tinh thần, trở nên nổi tiếng toàn nước Mỹ sau một tội ác gây chấn động: vụ sát hại chín giáo dân bởi một phần tử thượng đẳng da trắng vào ngày 17/6/2015.

Sack, cựu phóng viên kỳ cựu của The New York Times, triển khai một tác phẩm dày dặn và cuốn hút. Văn phong giàu hình ảnh, kết hợp cùng khối tư liệu đồ sộ và sự kìm nén cảm xúc của một người làm báo, tạo nên cuốn sách vừa mang tính lịch sử vừa là bản điều tra báo chí mẫu mực. Đây là đóng góp nổi bật cho lịch sử về cộng đồng người Mỹ gốc Phi và câu chuyện dài dằng dặc của miền Nam.

Khoảnh khắc định mệnh

Cuốn sách mở đầu bằng hai chương gay cấn mô tả bối cảnh của buổi tối định mệnh. Như thường lệ, tối thứ Tư, các giáo dân tụ họp tại phòng học Kinh Thánh của nhà thờ. Hôm đó, buổi học bắt đầu muộn; nếu đúng giờ, nhiều khả năng phòng sẽ vắng người khi kẻ sát nhân bước vào. Nhưng mười hai người vẫn nán lại, bất chấp cái nóng, sự mệt mỏi và cơn đói.


8 giờ 16 phút tối, thời điểm được ghi lại rõ ràng nhờ camera an ninh, Dylann Roof, 21 tuổi, bước vào. Mục sư Clementa Pinckney, 41 tuổi, gương mặt lãnh đạo đầy sức hút của nhà thờ và cũng là thượng nghị sĩ bang, đón tiếp thanh niên này, trao cho anh ta cuốn Kinh Thánh và tài liệu học. Roof ngồi im lặng gần ba phần tư giờ trước khi rút khẩu súng bán tự động nhồi đạn đầu rỗng và lạnh lùng bắn chết chín người.

Những nạn nhân bao gồm Susie Jackson, 87 tuổi, trúng ít nhất mười phát đạn; Cynthia Hurd, người đáng lẽ không dự buổi học nhưng ở lại vì lời mời của bạn; Tywanza Sanders, thanh niên cố gắng che chở mẹ và thốt lên câu hỏi tuyệt vọng: “Tại sao anh lại làm điều này?”; Sharonda Coleman-Singleton, mục sư kiêm chuyên gia âm ngữ trị liệu và huấn luyện viên điền kinh; và mục sư Pinckney.

Roof bị bắt vào ngày hôm sau. Hắn không che giấu tội ác, tuyên bố muốn kích động cuộc nổi dậy của người da trắng và bác bỏ mọi luận điểm bào chữa liên quan đến bệnh lý tâm thần. Hắn bị kết án tử hình theo tội danh thù hận cấp liên bang và chín án tù chung thân ở cấp bang.

“Khó có nhân vật nào trong thời kỳ hậu phong trào dân quyền lại biểu tượng cho sự dai dẳng của bạo lực chủng tộc như Dylann Roof,” Sack viết. “Thật tàn khốc khi định mệnh để một kẻ tầm thường gây ra sự xúc phạm ghê gớm đến cộng đồng vốn đã chịu nhiều đau thương.”

Những phản ứng trái ngược sau thảm kịch

Những chương cuối mô tả dư chấn của vụ thảm sát. Charleston, thành phố từng chia rẽ sâu sắc, chứng kiến khoảnh khắc đoàn kết hiếm có khi hơn 10.000 người thuộc mọi sắc tộc nắm tay nhau trên cầu Ravenel để tưởng niệm nạn nhân. Lá cờ Liên minh miền Nam bị dỡ khỏi khuôn viên Quốc hội bang. Và tại lễ tang, Tổng thống Barack Obama đọc bài điếu văn được ví như phong cách của Lincoln, kết thúc bằng việc ông cất tiếng hát “Amazing Grace” khiến cả hội trường nghẹn lại.

Song xen giữa những hình ảnh đẹp đó là những mặt tối Sack không né tránh. Nhà thờ phải đối mặt với lời đe dọa từ những kẻ cực đoan, trong đó có cuộc gọi tuyên bố sẽ có “vòng hai”. Dòng tiền ủng hộ từ khắp nước Mỹ đổ về nhưng cách quản lý lỏng lẻo làm nảy sinh mâu thuẫn và hoài nghi, dù không có cáo buộc nào được chứng minh. Một số thân nhân các nạn nhân thất vọng vì cảm thấy giáo đường không đủ sẻ chia nỗi đau của họ, dẫn tới việc họ rời bỏ Mother Emanuel.

Những rạn nứt cá nhân cũng xuất hiện. Có người em gái tha thứ cho kẻ sát nhân ngay trên truyền hình, khiến chị gái bức xúc đến mức hai người không thể cùng nhau thống nhất việc dựng bia mộ cho mẹ, và cuối cùng mỗi người đặt một bia riêng.

Lịch sử dài hơi của cộng đồng đứng vững

Xen giữa câu chuyện tội ác và hậu quả là phần khảo cứu lịch sử công phu về giáo hội AME và vai trò của Mother Emanuel trong câu chuyện lớn hơn của miền Nam. Sack lần theo sự chuyển biến đáng suy ngẫm của giáo phái Methodist, từ một lực lượng chống nô lệ trở thành tôn giáo chấp nhận thậm chí bảo vệ chế độ này. Ông tái hiện sự đàn áp tàn bạo của giới chức đối với tín đồ da màu vì lo sợ họ lợi dụng tôn giáo để che giấu ý đồ nổi dậy; mô tả những nhân vật bị buộc rời khỏi bang do luật cấm dạy chữ hay tụ tập tín ngưỡng không có sự giám sát của người da trắng.

Ngay từ đầu thế kỷ 19, người Methodist da màu đã quyết tâm xây dựng nhà thờ tự chủ, nơi họ có thể thờ phượng và tổ chức cộng đồng mà không phải chịu sự miệt thị của đồng đạo da trắng. Năm 1865, những người sáng lập Emanuel mua mảnh đất xây dựng nhà thờ từ chính thủ quỹ bị giam giữ của Liên minh miền Nam, biểu tượng đầy tính nghịch lý của thời hậu chiến.

Sack lần theo giai đoạn giáo đường lớn mạnh cùng vận mệnh đi lên của người Mỹ gốc Phi thời Tái thiết; sự trụ vững của Mother Emanuel trong thời Jim Crow với vai trò “diễn đàn trung tâm cho tiếng nói phẫn nộ và vận động của người da màu”; và thời điểm nhà thờ trở thành “trạm phát động phong trào” nuôi dưỡng các nhà hoạt động chống chủ nghĩa thượng đẳng da trắng trong thập niên 1950-1960.

Ông nhận định: “Trong lịch sử tôn giáo Mỹ, khó có nghịch lý nào kỳ lạ hơn việc những người bị áp bức lại chấp nhận đức tin của kẻ áp bức rồi khéo léo biến nó thành nền thần học giải phóng.”

Để tái dựng câu chuyện này, Sack dành suốt một thập kỷ nghiên cứu, khai thác khối tư liệu học thuật, các văn bản nguyên gốc và phỏng vấn hàng chục giáo dân, sử gia, thần học gia. Những trang sách của ông dày đặc thông tin nhưng vẫn truyền tải bằng giọng kể giàu cảm xúc và sức nặng, đưa độc giả vào hành trình của một cộng đồng đã biến đức tin thành nguồn lực chống chọi với bất công trong suốt hơn hai trăm năm.

shared via nytimes, 

Kẹt lại giữa đại dương: phép thử sinh tồn và cuộc hôn nhân đứng trên bờ vực


Câu chuyện sinh tồn ngoài tự nhiên hiếm khi lãng mạn. Đó là chuỗi ngày mà mọi tiêu chuẩn dần bị bào mòn, khi người sống sót buộc phải trì hoãn khoảnh khắc nói “chưa đến mức đó” trước khi họ phải giết những sinh vật kỳ quặc, rồi dễ thương, rồi ăn những thứ sống, thối rữa, và đối diện cả viễn cảnh man rợ hơn. Sức mạnh của con người trong nghịch cảnh luôn hai mặt: vừa chấp nhận điều cần làm, vừa chống lại điều không muốn làm.

Trong A Marriage at Sea, tác phẩm phi hư cấu đầu tay của nhà báo Sophie Elmhirst, sự căng thẳng này được khắc họa sắc nét. Tác giả kể lại hành trình phiêu lưu của Maurice và Maralyn Bailey - cặp vợ chồng người Anh những năm 1970 bán căn nhà ngoại ô, mua một chiếc thuyền và lên đường tới New Zealand. Chín tháng sau, một con cá nhà táng đâm vào thân tàu Auralyn, cái tên ghép từ tên hai vợ chồng, khiến con thuyền chìm giữa Thái Bình Dương. Họ trôi dạt trên bè tạm với vài vật dụng vớt được: ít nước, vài hộp đồ hộp, chiếc máy ảnh và một cuốn tiểu sử về vua Richard III.

Elmhirst dựa trên tư liệu báo chí, nhật ký và cuốn 117 Days Adrift xuất bản năm 1974 của chính hai nhân vật để dựng nên một thế giới giàu nhịp điệu và xúc cảm. Bà không chỉ thuật lại sự kiện, mà còn dẫn người đọc vào nội tâm những người sống sót - điểm khiến cuốn sách nổi bật giữa vô số tác phẩm sinh tồn khác.


Người lạc quan bất khuất và kẻ bi quan đến cực độ

Trong cách kể của Elmhirst, Maralyn hiện lên gần như siêu thực: bình tĩnh, lạc quan và kiên cường đến đáng kinh ngạc. Khi chiếc bè trôi vào tuyến hàng hải mà liên tục bị tàu lớn lướt qua không cứu giúp, bà tự nhủ “đó chưa phải là con tàu dành cho mình”.

Maurice thì hoàn toàn đối lập. Tính khí thất thường, bi quan gần như bản năng. Dù là buổi hẹn hò đầu tiên hay khoảnh khắc hôn mê vì kiệt sức, ông luôn nhìn thấy mặt tệ nhất của vấn đề. Dù là thuyền trưởng trên Auralyn, khi bị đẩy vào hoàn cảnh sinh tử, ông nhanh chóng đề xuất… tự vẫn để kết thúc bi kịch. Trong khi đó, Maralyn tự chế lưỡi câu từ kim băng, thuần hóa rùa biển để làm “động cơ kéo”, và khi kế hoạch thất bại, bà nghĩ ra cách tận dụng mai rùa để tạo pháo khói báo hiệu.

Hôn nhân trong tâm bão

Đúng như tiêu đề, đây không chỉ là câu chuyện sinh tồn mà còn là phép thử của một cuộc hôn nhân. Điều mà Maralyn mang đến mối quan hệ là điều hiển nhiên: sức mạnh, sự kiên định và khả năng sáng tạo trong tuyệt vọng. Nhưng bà nhận lại được gì từ Maurice? Có lẽ chính sự bi quan cực đoan của ông vô tình trở thành đối trọng cho tinh thần lạc quan của bà, một lực kéo để bà không rơi vào ảo tưởng. “Cô cần cho anh điều gì đó để tin vào,” Elmhirst viết. Và khi Maralyn từ từ thuyết phục chồng họ sẽ sống, sẽ có con tàu mới và lên đường lần nữa, bà có lẽ cũng đang thuyết phục chính mình.

Phụ nữ và bản năng sinh tồn bị đánh giá thấp

Những câu chuyện sinh tồn hiếm khi xoay quanh phụ nữ và càng hiếm khi công nhận những kỹ năng vốn bị xem là “công việc nữ giới” lại chính là nền tảng của sự tồn tại. Giữa những lần câu cá, tát nước ra khỏi bè, giết và làm thịt chim biển, chăm sóc các vết thương mưng mủ của chồng, Maralyn vẫn phác thảo thực đơn cho bữa tối tưởng tượng, vẽ mèo, thiết kế váy may, làm bộ bài từ giấy mỏng. Bà giết và lột da cả cá mập để may ví. Trong thực tế, Maralyn chính là người chỉ huy thực sự.

Maurice thừa nhận điều đó dù qua lăng kính rất… đàn ông. Ông viết mình “nhận ra cô mạnh mẽ hơn”, nên “cho phép” cô nắm quyền điều khiển. Nhưng sự thật hiển nhiên là nếu không có Maralyn, hành trình đã kết thúc từ lâu.

Cái đẹp như một hành động chống tuyệt vọng

Elmhirst tiếp cận câu chuyện với sự dịu dàng, nhạy cảm và khả năng dựng nhịp kể đầy tinh tế. Bà biến A Marriage at Sea thành một tác phẩm đẹp, bất chấp chính sự tăm tối của câu chuyện. Những câu văn như “Bạn vẫn sống trong khi đang chết” hay “Con thuyền, giống con người, luôn trong trạng thái suy tàn” khiến độc giả phải dừng lại, thậm chí bước đi vài vòng để thở.

shared via nytimes, 

Khúc khải hoàn, bi kịch và chân dung nữ thủy thủ phi thường


Lịch sử hàng hải vốn là kho tàng những câu chuyện đậm chất nam tính. Từ Ishmael đến Hornblower, phần lớn các tác phẩm kinh điển đều xoay quanh những người đàn ông cô độc lênh đênh giữa biển cả, tách biệt khỏi mọi sự hiện diện của phụ nữ. Thế nên, việc Tilar J Mazzeo kể lại hành trình của Mary Ann Patten trong “The Sea Captain’s Wife” mang đến điều hiếm thấy: hình ảnh phụ nữ 19 tuổi, vào năm 1856, đứng mũi chịu sào trong vai trò thuyền trưởng tàu clipper thương mại, vượt qua Nam Đại Dương đầy hiểm nguy.

Câu chuyện của Mary Ann không chỉ là chiến tích cá nhân của phụ nữ Massachusetts. Nó còn phơi bày cách xã hội biển cả thế kỷ 19 co cụm và ràng buộc phụ nữ như thế nào. Trong môi trường kỷ luật thép, nơi mọi mệnh lệnh của thuyền trưởng đều bất khả tranh luận, vợ của họ, nếu đi cùng chuyến, chỉ được phép giao tiếp với vài người: chồng, quản gia, đại phó và đôi khi là khách. Sự cô lập ấy khắc nghiệt đến mức có hơn một trường hợp vợ thuyền trưởng bị đưa vào viện tâm thần chỉ vì “chống đối trong gia đình”.

Mary Ann lên tàu Neptune’s Car lần đầu khi mới 17 tuổi, với chồng là Joshua Patten, thuyền trưởng trẻ được trọng vọng. Say sóng đến mức không thể bước lên boong để đón gió, cô gái trẻ buộc phải nằm kín trong cabin vì việc xuất hiện trước thủy thủ đoàn bị xem là trái thuần phong. Nhiều thủy thủ khi đó còn tin phụ nữ mang lại xui rủi. Khi sức khỏe khá hơn, mỗi lần muốn lên bờ, Mary Ann phải để người ta hạ xuống bằng chiếc ghế mây treo lơ lửng trên biển; bộ váy phồng nặng tới mức nếu có rơi xuống nước, khả năng sống sót gần như bằng không. Mặc cho mọi hạn chế, cô vẫn học được cách dùng sextant, hiểu từng hệ thống dây buồm, đọc sách y khoa của tàu và chăm sóc thủy thủ đến mức họ xem cô là chỗ dựa tinh thần.


Hai năm sau, những kỹ năng ấy trở thành phao cứu sinh cho cả con tàu. Khi Neptune’s Car tiến vào eo Drake hiểm trở, Joshua mắc viêm màng não do lao, rơi vào mê sảng. Quyền chỉ huy theo thông lệ sẽ chuyển cho đại phó, nhưng gã này vốn là kẻ bất tài, nhiều lần ngủ quên khi trực gác và đang bị xích dưới khoang. Đại úy thứ hai thì không biết đọc, càng không thể điều hướng bằng bản đồ.

Đang mang thai hai tháng, Mary Ann tuyên bố trước thủy thủ đoàn cô sẽ nắm quyền điều khiển. Điều bất ngờ xảy ra: tất cả đều tuyên thệ tuân lệnh cô. Một phần vì họ tin tưởng năng lực của Mary Ann, nhưng rất có thể sự chán ghét dành cho viên đại phó vô dụng cũng góp phần thúc đẩy sự đồng lòng bất thường ấy.

Từ khoảnh khắc đó, Mary Ann Patten trở thành nữ thuyền trưởng đầu tiên của một tàu clipper thương mại, và hành trình mới thực sự bắt đầu. Suốt bảy tháng, Neptune’s Car vật lộn với bão tuyết, gió giật và những con sóng cao hơn 15 mét quanh Mũi Horn. Thế nhưng con tàu vẫn cập bờ an toàn, còn Captain Patten trở thành biểu tượng sống cho khả năng chèo lái trong nghịch cảnh.

Khi trở về Mỹ, Mary Ann được báo chí tôn vinh là “phụ nữ tuyệt đẹp và một anh hùng”. Harriet Beecher Stowe và nhiều văn sĩ ca ngợi cô; phong trào đòi quyền bầu cử dựa vào câu chuyện của cô để chứng minh năng lực phụ nữ; còn cánh đàn ông thì xem cô như mẫu hình người vợ trung thành bảo vệ tài sản gia đình. Trong một thời gian ngắn, Mary Ann trở thành nhân vật được cả xã hội sủng ái.

Nhưng sau ánh hào quang là bi kịch. Joshua trở về trong tình trạng mù lòa và tổn thương não nặng, rồi qua đời trong viện tâm thần mà chưa từng biết đến sự ra đời của con trai. Còn Mary Ann, nếu là nhân vật tiểu thuyết, có lẽ đã tiếp tục chỉ huy nhiều chuyến tàu. Nhưng đời thực khắc nghiệt hơn: cô qua đời vì bệnh lao khi mới 23 tuổi. Trên bia mộ khắc lời tạm biệt gửi Joshua: “Nếu thiên đường có biển, có chiếc Neptune’s Car, hãy đợi ta để cùng khám phá sự bao la vĩnh cửu.”

Tilar Mazzeo thuật lại câu chuyện bằng giọng văn gọn gàng, tỉnh táo, giàu kiến thức hàng hải, phẩm chất hiếm thấy giúp bà dẫn dắt độc giả qua những thử thách của biển cả như chính Captain Patten từng dẫn dắt thủy thủ đoàn vượt bão tố. Đây là hành trình gói trọn cả khải hoàn, bi kịch lẫn sức mạnh kiên định của một người phụ nữ.

shared via nytimes, 

Tuesday, November 11, 2025

Khi Ken Burns “gọi tên” Cách mạng Mỹ trong hiện tại hỗn loạn

Bức tranh miêu tả cảnh di dời bức tượng Vua George III khỏi Bowling Green ở Lower Manhattan những năm 1850. Ảnh: Johannes Adam Simon Oertel

Năm 2026 – mốc 250 năm Ngày Độc lập – đang đến gần, và đúng như dự đoán, Ken Burns lại xuất hiện với series tài liệu mới trên PBS về Cách mạng Mỹ. Đi kèm bộ phim là cuốn sách The American Revolution: An Intimate History, do Burns cộng tác cùng Geoffrey C. Ward. Đây không phải dạng sách mỏng để “xem cho biết”: hơn 580 trang, hơn 500 hình minh hoạ, dày đúng nghĩa vật lý lẫn nội dung.

Tuy thế, đây không chỉ là “cuốn sách phóng lớn kịch bản phim”. Ward và Burns cố gắng dùng nó như điểm tựa cho cuộc tranh luận mới về nguồn gốc nước Mỹ – trong bối cảnh hiện tại đầy chia rẽ, nơi mọi thứ liên quan tới Cách mạng Mỹ đều dễ bị kéo vào chiến tuyến chính trị.

Khung thời gian kéo dài từ năm 1754 tới nay

Sách gồm sáu chương lớn do Geoffrey C. Ward viết, song song với sáu tập phim dài hai giờ. Đáng chú ý, câu chuyện không khởi đầu ở Lexington – Concord hay năm 1776, mà quay ngược về tháng 5/1754, với Chiến tranh Pháp – Anh ở Bắc Mỹ, như phần “mở bài” cho Cách mạng. Chương cuối mang mốc thời gian “May 1780 – Onward”: tức là đi từ những năm cuối chiến tranh cho tới hiện tại.

Thông điệp khá rõ ràng: lịch sử nước Mỹ không bắt đầu và kết thúc với vài trận đánh nổi tiếng. Những tranh cãi về quyền lực, tự do, nhà nước và người dân từ thời đó vẫn là đường dây chạy xuyên tới thời điểm chúng ta đang sống. John Adams từng nói “revolution” trước hết diễn ra “trong tâm trí người dân” – sự đổi hướng tư duy trước khi súng nổ. Cuốn sách nhiều lần trở lại ý này: Cách mạng vừa là sự kiện quân sự, vừa là quá trình tâm lý – chính trị kéo dài.

Giữa hai cực: Sử thi vĩ đại hay dự án của chủ nô?

Trong bầu không khí chính trị độc hại hiện nay, Cách mạng Mỹ dễ bị đóng khung theo hai cực: hoặc là “khởi đầu của quốc gia vĩ đại nhất lịch sử”, hoặc là “ cuộc chiến của giới chủ nô bảo vệ tài sản”. Ward và Burns không đứng về phía nào hoàn toàn.
Họ không phủ nhận lòng dũng cảm, trí tuệ và sức bền của những người cầm súng, cầm bút thời đó. Nhưng họ cũng không tô bóng thế hệ lập quốc như những “thiên tài khai quốc” ngồi trong phòng khách thảo ra bản thiết kế hoàn hảo cho một nước Mỹ hoàn hảo. Nghiên cứu sử học mới được đưa vào khá nhiều: bạo lực trần trụi, sự hoành hành của bệnh đậu mùa, những chiến dịch tàn sát người bản địa, và đặc biệt là xã hội thuộc địa rạn nứt sâu sắc.

Khoảng 1/5 dân thuộc địa không hề muốn cách mạng thành công. Người Mỹ da đen tìm kiếm tự do dưới cả hai lá cờ Anh và Mỹ. Người bản địa chia phe theo những toan tính sinh tồn khác nhau. Những dòng nhập cư mới cũng không đồng nhất. Thomas Paine nhìn nước Mỹ như “ tờ giấy trắng để viết lên”, nhưng những gì được viết không hề thống nhất, gọn gàng.

Nhiều giọng kể đan xen: Mềm mượt và sắc lạnh

Phần “cốt truyện” chính mang màu Ken Burns quen thuộc: nhịp kể chậm, giàu cảm xúc, nhiều đoạn như bản trường ca về một dân tộc non trẻ, vụng về nhưng táo bạo. Thỉnh thoảng, giọng văn hơi “lãng mạn hoá” lịch sử, xem cách mạng như “bài ca sử thi” của nước Mỹ.

Nhưng cuốn sách không chỉ có một giọng. Sáu lần trong sách, mạch kể bị “ngắt nhịp” bởi các tiểu luận ngắn của những sử gia nổi tiếng: Vincent Brown, Philip J. Deloria, Maya Jasanoff, Stephen Conway… Họ mang vào những lưỡi dao phân tích sắc hơn rất nhiều. Brown nhấn mạnh việc lời hứa tự do gần như không chạm tới phần lớn người Mỹ gốc Phi. Deloria kể lại các vụ dân quân thuộc địa tàn sát phụ nữ, trẻ em bản địa bằng chùy và rìu. Jasanoff nhắc đến phe trung thành với Hoàng gia, những người gọi cách mạng là “cuộc nổi loạn vô lý, trái tự nhiên” và suýt nữa đã đúng, nếu Washington không thắng trong cuộc chiến mà chính ông coi là “gần như phép màu đứng thẳng”.

Sự đan xen này tạo ra khoảng căng thú vị: người đọc được dẫn dắt trong dòng kể mềm mại, rồi bị kéo ra, buộc nhìn thẳng vào những mảng tối khó nuốt. Đó là điểm khiến cuốn sách vượt khỏi dạng “sử phổ thông” đơn giản.

Cuộc chiến toàn cầu, không chỉ câu chuyện của 13 thuộc địa

Ward và Burns rất chú trọng phần hình ảnh: tranh chiến trận, chân dung, bản đồ, cảnh quan… giúp người đọc thấy được “độ rộng” của sân khấu. Câu chuyện không chỉ xoay quanh vài địa danh quen thuộc như Bunker Hill, Saratoga, Yorktown, mà vươn tới vùng nội địa, Canada, Caribbean, Florida thuộc Tây Ban Nha, thậm chí sang cả Ấn Độ.

Từ đó, cuốn sách minh hoạ rất rõ điểm mà sử học gần đây nhấn mạnh: Cách mạng Mỹ là một mảnh trong bức tranh “Thế giới Đại Tây Dương” (Atlantic World), nơi ý tưởng tự do chính trị, quyền giao thương hàng hải và quyền sở hữu nô lệ va chạm nhau liên tục. Hessian – lính đánh thuê người Đức – chiến đấu cho Anh. Hải quân Pháp giúp lật ngược thế trận. Các cuộc nổi dậy của nô lệ ở vùng Caribê tạo bối cảnh cho lựa chọn của người da đen ở Bắc Mỹ. Cornwallis, tướng thua trận ở Yorktown, sau đó trở thành toàn quyền Ấn Độ – chi tiết nhỏ nhưng hé lộ cách Đế quốc Anh đang tái sắp xếp cục diện toàn cầu cùng lúc.

Những đoạn bị lướt nhanh và các câu hỏi còn bỏ ngỏ

Dù dày, sách vẫn có những chỗ đi khá nhanh. Lý do người New England bám chặt quyền tự quản địa phương, hay sự căm ghét của dân Boston với việc chính quyền Anh lạm dụng lệnh khám xét nhà – vốn rất gợi liên tưởng tới những tranh luận quyền riêng tư hôm nay – chỉ được nhắc ngắn gọn. Người đọc thích đào sâu có thể thấy hơi “thiếu đô”.

Nhưng xét ở mục tiêu hướng tới độc giả rộng, đây có lẽ là đánh đổi chấp nhận được. Cuốn sách giữ được cân bằng giữa tính đọc được – kể chuyện tốt, nhiều hình ảnh – và tính nghiêm túc học thuật ở mức vừa đủ để khơi gợi chứ không dìm người đọc.

Cánh cửa bước vào cuộc đối thoại khó né tránh

The American Revolution: An Intimate History được viết như “bản nền” cho cuộc tranh luận sẽ bùng lên khi nước Mỹ kỷ niệm 250 năm độc lập. Không ai có thể né chủ đề Cách mạng Mỹ trong dịp này, câu hỏi chỉ là: ta sẽ bước vào nó với một phiên bản lịch sử phẳng, dễ chịu, hay với một bức tranh phức tạp, nhiều vết sẹo nhưng chân thực hơn.

Ward và Burns chọn phương án thứ hai, nhưng bằng giọng tương đối ôn hòa: họ không viết bản cáo trạng, cũng không viết bản tụng ca. Họ kể lại câu chuyện một cách dày dặn, cho thấy một cộng đồng rối rắm, đầy xung đột, bệnh tật, sợ hãi và tham vọng – nhưng dù vậy vẫn tìm cách chắp nối trật tự mới.

Trong bối cảnh năm 2026 đang đến gần với không ít lo âu về chia rẽ chính trị, sách gợi ý mà người đọc có thể giữ lại sau khi gấp trang cuối: nước Mỹ từng được sinh ra từ thời điểm hỗn loạn không kém, và chính việc chấp nhận sự phức tạp đó – thay vì tô lại nó thành truyền thuyết – mới giúp đối thoại hiện tại bớt độc hại hơn.

shared via nytimes,

Wednesday, November 5, 2025

Kẻ sát nhân, vị thánh hay tấm gương? Cuốn sách đầu tiên về Luigi Mangione đã ra mắt

Trường hợp của Luigi Mangione, theo Jonathan Metzl, buộc chúng ta phải suy nghĩ về những câu hỏi đáng lo ngại về xã hội và chính bản thân chúng ta. Ảnh: Jefferson Siegel

Khi tội ác trở thành tấm gương của thời đại

Vụ nổ súng tháng 12 năm ngoái khiến Giám đốc điều hành United Healthcare, Brian Thompson, thiệt mạng, được cho là do Luigi Mangione, một thanh niên thất vọng với hệ thống, thực hiện. Ở bất kỳ thời kỳ nào khác, bi kịch ấy hẳn bị xem là ngoại lệ. Nhưng ở nước Mỹ năm 2025, nó biến thành một meme, một phong trào và một bài kiểm tra đạo đức quốc gia.

Trong cuốn Luigi, nhà báo kỳ cựu John H. Richardson đi sâu vào câu hỏi: Tại sao và bằng cách nào điều đó xảy ra? Cuốn sách vừa mang dáng dấp của một cuộc điều tra tội phạm, vừa như bản chụp X-quang văn hóa Mỹ. Richardson lần theo hành trình của Mangione – từ một thủ khoa, kỹ sư trẻ trăn trở về khí hậu, trở thành “Thánh Luigi” trên TikTok, gương mặt được in trên túi tote và hình xăm khắp mạng xã hội.

Câu hỏi trung tâm mà tác giả đặt ra là: Liệu chúng ta nên xem những kẻ như vậy là tội phạm, là liệt sĩ hay là tấm gương phản chiếu xã hội?

Từ Waikiki đến bi kịch

Những chương đầu là phần hay nhất. Richardson mở màn với hình ảnh Luigi trên bãi biển Waikiki – một lập trình viên thông minh, đắm mình trong sách lịch sử xã hội – và dần trượt vào những văn bản cực đoan như bản tuyên ngôn của Unabomber.

Từ đó, câu chuyện mở rộng thành lịch sử của nỗi sợ công nghệ và sự cô lập kỹ thuật số trong xã hội Mỹ. Không khó để nhận ra những điểm song hành giữa Mangione và Ted Kaczynski – kẻ đánh bom khét tiếng mà Richardson từng phỏng vấn trong nhiều năm. Cả hai cùng chia sẻ một kiểu trí tuệ lạnh lùng, sự khinh miệt hệ thống, và con đường từ phản biện thành cực đoan.

Nhưng Luigi không chỉ viết về kẻ bắn súng mà còn viết về chúng ta – đám đông mạng xã hội biến bạo lực thật thành trò diễn tập tập thể. Chỉ vài giờ sau vụ án, internet đã ngập tràn ảnh chế, bình luận cực đoan và các sản phẩm in hình Luigi, thậm chí có cả dòng chữ khắc trên đầu đạn của hắn: “Phủ nhận – Phòng thủ – Lật đổ.”

Richardson nhận ra một thứ rất “Mỹ” trong đó: sự pha trộn giữa mỉa mai và tuyệt vọng, nơi ranh giới đạo đức bị xóa nhòa bởi giải trí.

Cái nhìn sắc sảo nhưng lạnh lẽo

Tác giả quan sát tinh tế, và đúng khi cho rằng hiện tượng Luigi không chỉ là một phản ứng chính trị – nó còn là niềm khoái cảm của sự vượt rào trong xã hội tôn thờ phẫn nộ như một sản phẩm giải trí.

Tuy vậy, cuốn sách đôi khi lại quá phụ thuộc vào bề mặt mà nó miêu tả. Phần lớn chất liệu được lấy từ Reddit, YouTube, các quỹ quyên góp trực tuyến – trong khi những tiếng nói thật từ người thân, bạn bè của Mangione gần như vắng bóng. Kết quả là một bức tranh được dàn dựng công phu nhưng lạnh lẽo, thiếu xúc cảm con người.

Điều này có thể hiểu được: vụ án vẫn đang chờ xét xử, nhiều nhân chứng bị ràng buộc bởi lệnh cấm tiết lộ. Tuy nhiên, khoảng trống ấy khiến Richardson phải dựa nhiều vào bóng ma của Kaczynski, người như “cố vấn tinh thần” ám ảnh toàn bộ cuốn sách.

Khoảng trống giữa phê phán và lý giải

Điều còn thiếu, theo tác giả bài viết, là một lời giải thích sâu hơn về vì sao hành động của Luigi lại vang vọng đến thế – trong một nước Mỹ nơi thuật toán từ chối bảo hiểm y tế va chạm với thuật toán lan truyền phẫn nộ và tuyệt vọng.
Không có mối liên hệ rõ ràng ấy, những song song giữa Unabomber và Mangione trở nên gượng ép, mang tính biểu tượng hơn là phân tích. Richardson muốn chúng ta thấy sự tiếp nối giữa những phần tử cực đoan sinh thái của thập niên 1990 và “những kẻ tăng tốc kỹ thuật số” ngày nay. Nhưng những động lực hiện đại – nợ sinh viên, lao động bấp bênh, y tế tư nhân hóa, mạng xã hội – vừa kinh tế vừa tâm lý, chứ không chỉ công nghệ.

Chúng ta tự hỏi: tại sao những ý tưởng bạo lực lại bén rễ trong nền kinh tế chăm sóc sức khỏe nơi nỗi đau bị tư nhân hóa và giấu kín? Richardson chạm đến điều đó, nhưng chưa đi đến cùng.

Khi nước Mỹ soi mình qua một vụ nổ súng

Ở điểm mạnh nhất, Richardson gắn vụ ám sát với khủng hoảng đạo đức trong nền kinh tế chăm sóc sức khỏe. Ông cho thấy dư luận phẫn nộ thế nào với các hãng bảo hiểm sau vụ việc: các CEO thuê vệ sĩ, còn thăm dò dư luận tiết lộ một tỷ lệ đáng lo người trẻ xem hành động của Luigi là “có thể hiểu được”.

Những đoạn này vừa rùng mình vừa thuyết phục. Luigi trở thành vết thương hở của nước Mỹ, phơi bày cảm giác rằng người có quyền lực chỉ lắng nghe khi ai đó cầm súng. Richardson cảnh báo: một hệ thống bị cảm nhận ăn bám trên nỗi đau của dân chúng cuối cùng sẽ không chỉ đối mặt với biểu tình, mà với sự vỡ niềm tin và chủ nghĩa hư vô.

Song song đó, tác giả mổ xẻ nỗi ám ảnh văn hóa Mỹ với “bạo lực chính nghĩa”. Hình ảnh của Mangione từ tấm ảnh tội phạm đã hóa thành biểu tượng. Các chương trình hài đêm khuya đùa rằng anh ta là “kẻ giết người hấp dẫn nhất năm”. Richardson gọi đó là “năng lượng của một nền văn hóa đang đổi thay” – nhưng cũng là năng lượng của một xã hội đánh mất la bàn đạo đức.

Một cuốn sách cần nhưng chưa đủ

Richardson có lý khi nhìn Luigi như một câu chuyện Mỹ về súng và tuyệt vọng, về những người trẻ “khát khao được thoát khỏi cảm giác bất lực trước hiện trạng”. Nhưng ông lẽ ra có thể đi xa hơn trong việc nối những đường dây giữa y tế, chính trị và bạo lực súng đạn – nơi các giá trị đạo đức xung đột với bản năng phản kháng.

Tác giả viết đẹp, tinh tế, đôi khi mỉa mai đen tối. Phần ông miêu tả hậu quả truyền thông – các bài xã luận đối chọi, cuộc chiến hashtag, cơn sốt influencer – chính xác và chua chát. Nhưng Luigi vẫn thiếu “trọng lượng cảm xúc” của một tác phẩm phóng sự thật sự; nó giống một bức collage kỹ lưỡng hơn là cuộc điều tra sống động.

Ở những khoảnh khắc xuất sắc nhất, cuốn sách buộc chúng ta đối mặt với những câu hỏi vượt xa vụ án: Điều gì xảy ra khi những hệ thống vốn để duy trì sự sống lại trở thành nguồn lợi từ đau khổ? Điều gì xảy ra khi người Mỹ tìm thấy sự thanh thản trong trả thù?

Câu hỏi cuối cùng mà Luigi để lại không phải là Luigi là anh hùng, tội phạm hay nạn nhân, mà là: Nước Mỹ sẽ ra sao khi chúng ta không còn phân biệt được ranh giới giữa phản kháng và bạo lực, giữa cách mạng và trả thù?

shared via nytimes,

Tuesday, November 4, 2025

SML và cách tạo nên những album jazz thể nghiệm: Khi sân khấu trở thành phòng thu


SML, từ trái sang: Anna Butterss, Gregory Uhlmann, Jeremiah Chiu, Booker Stardrum và Josh Johnson. Nhóm cùng nhau xuất hiện trên sân khấu vào năm 2022

Một khởi đầu ngẫu hứng và không theo khuôn mẫu

Giữa lòng Los Angeles - nơi dòng chảy âm nhạc đương đại không ngừng sôi động - nhóm nhạc thể nghiệm SML ra đời theo cách khác biệt hoàn toàn so với chuẩn mực của ngành công nghiệp. Không phải trong phòng thu, mà là ngay trên sân khấu.

Trước khi có tên gọi chính thức, thậm chí trước khi tất cả các thành viên từng chơi cùng nhau, SML đã nhận được lời mời ký hợp đồng thu âm. Mọi chuyện bắt đầu vào tháng 10 năm 2022, khi tay guitar Gregory Uhlmann tổ chức hai đêm biểu diễn tại ETA, quán cocktail ở Highland Park, nơi được xem là trung tâm của dòng jazz thể nghiệm tại Los Angeles.

Đêm đầu tiên, Uhlmann mời Josh Johnson, nghệ sĩ saxophone, và Jeremiah Chiu, bậc thầy về nhạc điện tử - hai người mà anh mới chỉ biểu diễn cùng một lần. Đêm thứ hai, Johnson đóng vai khán giả, trong khi tay bass Anna Butterss và tay trống Booker Stardrum được mời tham gia. Cả nhóm chỉ kịp chào nhau vài phút trước khi chen chúc trong góc nhỏ của quán, nơi ban nhạc trình diễn.

Giữa không gian chật hẹp đó, Scott McNiece, đồng sáng lập hãng đĩa International Anthem (Chicago), cảm nhận được điều gì đó phi thường. “Tôi nghe và chỉ có thể nghĩ rằng: ‘Tôi muốn cảm nhận điều này trong câu lạc bộ.’ Nó chạm đến tận bên trong tôi như thứ âm nhạc tiên phong vẫn làm,” ông nhớ lại. “Đó là tất cả những gì tôi từng mong muốn.”

Từ sân khấu đến phòng thu - một hành trình ngược dòng

Sau buổi diễn, cả năm thành viên đều bận rộn với lịch trình riêng. Butterss cộng tác cùng Madison Cunningham và Andrew Bird, đồng thời chuẩn bị gia nhập ban nhạc của Jason Isbell. Johnson kết thúc vai trò giám đốc âm nhạc cho Leon Bridges, còn Uhlmann đang tour cùng Perfume Genius. Tuy vậy, McNiece vẫn khẩn khoản đề nghị phát hành nguyên bản hai đêm diễn đó.

Nhóm từ chối, đề nghị chờ thêm. Sáu tháng sau, họ quay lại ETA, lần này với đội hình đầy đủ năm người. Từ bốn buổi diễn ngẫu hứng đó, SML biên tập suốt một năm để tạo nên “Small Medium Large” (2024) - album đầu tay phá vỡ mọi ranh giới giữa jazz và electronica, giữa sân khấu và kỹ thuật sampling hậu kỳ.

“Thông thường, người ta quen nhau, chơi cùng một thời gian rồi mới thu đĩa,” Stardrum kể lại từ phòng thu nhỏ của mình ở Kingston, New York. “Còn chúng tôi thì ngược lại - vừa quen vừa học cách chơi cùng nhau trong quá trình đó.”

Album ra mắt gây tiếng vang trong giới phê bình khi khơi dậy câu hỏi: đâu là giới hạn của jazz hiện đại?

“How You Been”: khi hậu kỳ trở thành nghệ thuật sáng tạo

Thay vì bước vào phòng thu để ghi âm album tiếp theo, SML tiếp tục thử nghiệm. “How You Been”, phát hành thứ Sáu tuần này, là kết quả của sáu buổi diễn ở bốn thành phố, được ghi lại rồi xử lý đến mức nhiều đoạn âm thanh gần như không thể nhận ra nguồn gốc.

Âm thanh saxophone hòa lẫn tiếng guitar; nhịp điệu của phần bass và trống lúc thì dồn dập như techno, lúc lại chênh vênh đầy ngẫu hứng. Nếu ở album đầu tiên Chiu là người chủ đạo trong khâu xử lý âm thanh, thì lần này cả năm thành viên đều tham gia biên tập, cùng bất ngờ trước khả năng biến đổi của những đoạn âm thanh cũ.

Chỉ trong ba năm, SML trở thành “ban nhạc jazz phòng thu” mà chưa bao giờ thật sự đặt chân vào phòng thu. Tất cả sản phẩm của họ đều được dựng từ những buổi biểu diễn trực tiếp, biến phần hậu kỳ thành công cụ sáng tạo đầy mạnh mẽ.

“Ngay từ đầu, chúng tôi đã nhận ra ma lực của khoảnh khắc biểu diễn, rồi học cách đóng khung nó trong bản thu,” Johnson nói. “Chúng tôi không muốn bị sa vào vô vàn lựa chọn của phòng thu. Ở đây, ta có sẵn những gì đã làm trên sân khấu - và chỉ cần hỏi: Giờ ta sẽ làm gì với nó?”

Những gốc rễ khác biệt, gặp nhau tại Los Angeles

Dù được xem là đại diện tiêu biểu cho làn sóng jazz thể nghiệm của Los Angeles trong thập kỷ qua, phần lớn các thành viên của SML lại là người nhập cư từ Trung Tây nước Mỹ.

Chiu lớn lên ở ngoại ô Chicago, từng chơi trong các ban nhạc punk và mày mò phối nhạc bằng keyboard. Ở Chicago’s Lincoln Park, Uhlmann là học trò của giáo sư Bob Palmieri (Đại học DePaul) và nghệ sĩ guitar nhóm Tortoise - Jeff Parker. Thầy trò gặp nhau sau một lần cha của Uhlmann mạnh dạn đến bắt chuyện với Parker trong buổi biểu diễn, khiến cậu con trai đỏ mặt vì xấu hổ.

Parker cũng từng dạy Johnson, người chuyển từ Maryland đến Illinois năm lên bảy và bắt đầu đam mê saxophone sau khi được cha mẹ tặng một đĩa CD của Lester Young. Trong khi đó, Butterss - người sử dụng đại từ they/them - sinh ra tại Adelaide (Úc), lớn lên trong gia đình yêu nhạc Ireland và ban đầu học chơi sáo. Ngay khi chạm tay vào cây contrabass trong năm đầu trung học, Butterss biết mình muốn sang Mỹ để trở thành nhạc công jazz. Năm 2010, họ gặp Johnson tại Đại học Indiana khi cùng học chuyên ngành jazz.

Chỉ có Stardrum là không có gốc gác vùng Trung Tây. Anh sinh ra tại thị trấn nhỏ ven sông Hudson, là con của nhà soạn nhạc Dean Drummond và nghệ sĩ flute Stefani Starin. Khi chuyển đến California năm 2017, những người bạn trong tương lai của anh đã định cư tại Los Angeles, dần hòa mình vào cộng đồng nhạc thể nghiệm sôi động của thành phố.

Los Angeles - vùng đất nuôi dưỡng sự liều lĩnh

Sự hội ngộ của năm nghệ sĩ ấy không ngẫu nhiên. Khi Jeff Parker - người từng dạy Uhlmann và Johnson - chuyển đến Los Angeles, ông bắt đầu biểu diễn định kỳ tại ETA vào mỗi tối thứ Hai. Những đêm nhạc đó dần trở thành tâm điểm thu hút giới nhạc sĩ thể nghiệm trong thành phố. Chính ở đó, Johnson và Butterss gia nhập ban nhạc của Parker, còn Chiu - một nhà thiết kế đồ họa gốc Chicago - cũng tìm thấy cảm hứng từ tinh thần lao động cần mẫn kiểu Trung Tây.

“Tôi từng mê mẩn các ban nhạc điện tử của Miles Davis, nhưng hiếm khi thấy ai mang tổng hợp âm thanh đó vào jazz hiện đại,” Chiu chia sẻ. “Vậy thì nếu tôi không tìm được, tại sao không tự làm? Đó là tư duy rất Chicago: nếu không có, hãy tạo ra; nếu điều gì đã quá phổ biến, hãy làm khác đi.”

Khi ngẫu hứng trở thành triết lý sáng tạo

Trên sân khấu, Chiu thường đặt micro trước đồng đội, lấy âm thanh trực tiếp của họ rồi đưa qua bộ tổng hợp để biến đổi tức thời. Họ không tập luyện, cũng chẳng bàn bạc trước mỗi buổi diễn. “Chúng tôi coi đó là thách thức vô tận của việc ứng biến,” Butterss nói.

“Không phải lúc nào cũng hay - và cũng không thể luôn hay được,” họ cười. “Nhưng chính việc vượt qua những khoảnh khắc vụng về mới giúp ta trưởng thành.”

Triết lý đó cũng là nền tảng cho cách SML làm album. Trong quá trình nghe lại các bản ghi trực tiếp, nhóm thường phát hiện ra những đoạn tưởng như tẻ nhạt nhưng lại chứa yếu tố gợi mở. Họ trích ra, xử lý, ghép nối - giống như cách một nhà sản xuất điện tử tạo dựng bản nhạc từ những mảnh ghép âm thanh.

Chiu kể lại khi nghe bản mở đầu “Gutteral Utterance” của How You Been - bản nhạc gợi cảm giác như Four Tet đang lạc trong mê cung gương - anh ngỡ ngàng hỏi: “Josh làm gì mà ra được âm thanh này vậy?” Rồi bật cười: “Đó mới là điều tôi thích nhất - khi chính mình cũng không biết chuyện gì đang diễn ra.”

Một tập thể gắn kết bởi sự bất định

Trong buổi gọi video gần đây, năm thành viên SML kết nối từ ba tiểu bang khác nhau: Butterss ở Nashville, chuẩn bị biểu diễn cùng Isbell tại Ryman Auditorium; Stardrum ở New York; còn Chiu, Johnson và Uhlmann ở Los Angeles.

Họ phải mất một lúc mới nhớ lần cuối cùng cả nhóm gặp nhau là khi nào - có thể là buổi chụp ảnh, vì Uhlmann từng vắng mặt trong một buổi diễn do ốm. Nhưng thay vì mệt mỏi vì xa cách, tất cả lại thấy phấn khích với khả năng bất ngờ mỗi khi tái hợp.

“Tôi luôn mệt khi phải chơi cùng một set nhạc đến 20 lần,” Uhlmann nói. “Với SML, mọi thứ luôn khác biệt. Niềm vui lớn nhất là khi ta không thể phân biệt ai đang chơi nhạc cụ nào. Jeremiah hay Josh? Không quan trọng. Chính sự mơ hồ ấy khiến tôi hứng khởi - vì nó đồng nghĩa với việc âm nhạc vẫn còn khả năng khiến ta ngạc nhiên.”

shared via nytimes, 

Khi “A House of Dynamite” khiến khán giả không thể rời mắt

Anthony Ramos trong “A House of Dynamite.”

Một quả tên lửa đang lao đến Chicago. Đồng hồ đếm ngược. Thế giới sắp chạm ngưỡng diệt vong. Đó không chỉ là kịch bản trung tâm trong bộ phim A House of Dynamite mới của Kathryn Bigelow trên Netflix, mà còn là minh chứng cho sức hút bền bỉ của thể loại phim tận thế hạt nhân - nơi nỗi sợ, lý trí và bản năng sinh tồn giao nhau trong từng nhịp thời gian đang cạn dần.

Nỗi ám ảnh tận thế - công thức không bao giờ cũ của Hollywood

Từ lâu, điện ảnh đã tìm thấy trong thảm họa hạt nhân một chất liệu hoàn hảo để kể chuyện. Những mô-típ như “chàng trai gặp cô gái” hay “từ nghèo đến giàu” có thể thay đổi theo thời gian, nhưng kịch bản “ngày tận thế đã được kích hoạt, và không ai chắc có thể ngăn lại” dường như vẫn giữ nguyên sức nặng.

Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, nhân loại từng tạm quên đi nỗi lo hạt nhân. Nhưng A House of Dynamite kéo nỗi sợ ấy trở lại. Khi một tên lửa đạn đạo hướng thẳng về Chicago, câu hỏi duy nhất còn lại là: chúng ta có thể làm gì?

Bigelow - nữ đạo diễn từng đoạt Oscar với The Hurt Locker - lần này không chỉ tạo nên một bộ phim giật gân nghẹt thở mà còn dựng nên bức chân dung sâu sắc về con người trong khủng hoảng. Khi đối mặt với sự hủy diệt toàn cầu, liệu các công chức, tướng lĩnh hay lãnh đạo chính trị có còn giữ được lý trí, hay họ cũng hoảng loạn như bất kỳ ai khác?

Phim nằm trong truyền thống các tác phẩm Hollywood ra đời từ “cơn lo hạt nhân”, nhưng khác biệt ở chỗ: A House of Dynamite vừa kế thừa, vừa đặt lại câu hỏi cũ về lòng tin, đạo đức và trách nhiệm trong những thời khắc sinh tử.

Những tác phẩm kinh điển mở đường cho “A House of Dynamite”

“Dr. Strangelove or: How I Learned to Stop Worrying and Love the Bomb” - Khi thảm họa trở thành trò cười đen tối

Không thể nói về phim hạt nhân mà bỏ qua kiệt tác năm 1964 của Stanley Kubrick. Dù câu chuyện trong Dr. Strangelove xoay quanh việc ngăn chặn một viên tướng không ổn định tâm lý khỏi tấn công Liên Xô, bộ phim vẫn là một lời mỉa mai cay độc với chính sách “hủy diệt lẫn nhau đảm bảo”.

Peter Sellers thủ vai ba nhân vật cùng lúc, dẫn khán giả đi qua một thế giới nơi quyền lực bị điều khiển bởi những cái tôi méo mó và dục vọng bị ẩn giấu trong biểu tượng vũ khí. “Gentlemen! You can’t fight in here! This is the War Room!” - câu thoại kinh điển ấy vẫn vang lên như một tiếng cười lạnh lẽo, phơi bày sự phi lý của những người nắm giữ sinh mệnh nhân loại.

Kubrick không chỉ tạo nên một bộ phim châm biếm bậc thầy mà còn khiến cả thế giới rùng mình trước ý nghĩ: có thể chính sự bất ổn trong tâm lý của kẻ quyền lực mới là nguyên nhân thật sự của ngày tận thế.

“Fail Safe” - Cùng năm, hai cách kể chuyện, một nỗi sợ hãi

Ra mắt cùng năm với Dr. Strangelove, Fail Safe của Sidney Lumet chọn tông màu hoàn toàn đối lập. Thay vì châm biếm, phim là bi kịch chính trị nghiêm túc đến lạnh người. Henry Fonda thủ vai tổng thống Mỹ, người buộc phải đưa ra quyết định “không thể tưởng tượng được” sau một chuỗi sai sót kỹ thuật đẩy thế giới đến bờ vực hủy diệt.

Lumet khai thác xung đột triết lý giữa hai phe: một bên chủ trương tấn công phủ đầu, bên kia tin nhân tính và lý trí phải được đặt lên trên mọi toan tính chiến lược.

Bộ phim kết thúc bằng dòng chữ trấn an khán giả “các hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt sẽ ngăn chặn điều tương tự xảy ra ngoài đời thực”. Nhưng lời bảo chứng ấy chẳng thể xóa đi cảm giác lạnh sống lưng mà bộ phim gieo vào người xem.

Từ “WarGames” đến “The Day After” - Khi công nghệ và nhân tính va chạm

“WarGames” - Cậu học sinh suýt xóa sổ thế giới

Năm 1983, WarGames của đạo diễn John Badham đưa mối lo hạt nhân lên một cấp độ mới: con người có thể tự hủy diệt chỉ vì cú nhấp chuột.

Matthew Broderick vào vai một học sinh trung học vô tình xâm nhập vào hệ thống máy tính quân sự, kích hoạt báo động giả về chiến tranh hạt nhân toàn cầu vì tưởng đó chỉ là trò chơi. Phim vừa hài hước vừa rùng rợn, đồng thời mở đầu cho khái niệm “điện toán từ xa” trong văn hóa đại chúng.

Tác phẩm này không chỉ ảnh hưởng tới khán giả, mà còn tác động tới chính phủ Mỹ. Tổng thống Ronald Reagan sau khi xem phim đã hỏi các cố vấn liệu kịch bản ấy có thể xảy ra ngoài đời không - và nhận được câu trả lời: “về mặt kỹ thuật, có thể.” Mười lăm tháng sau, ông ký chỉ thị an ninh quốc gia đầu tiên về phòng thủ mạng. Rõ ràng, đôi khi phim không chỉ là giải trí.

“The Day After” - Khi truyền hình khiến cả nước Mỹ nín thở

Cũng trong năm 1983, bộ phim truyền hình The Day After phát sóng trên kênh ABC khiến 100 triệu người Mỹ cùng ngồi trước màn hình. Tác phẩm miêu tả hậu quả tàn khốc sau vụ nổ hạt nhân, pha trộn giữa kinh dị và hiện thực xã hội.

Bộ phim không chỉ gây chấn động công chúng mà còn tác động trực tiếp đến chính sách quốc gia. Reagan thừa nhận trong hồi ký The Day After khiến ông thay đổi quan điểm về vũ khí hạt nhân và góp phần dẫn tới việc ký Hiệp ước Giảm tên lửa tầm trung năm 1987 với Liên Xô.

Với người dân, trải nghiệm xem phim ấy là cú sốc khó quên - lời nhắc thế giới mong manh hơn ta tưởng.

“Miracle Mile” và “Crimson Tide” - Tình yêu, đạo đức và bản năng sinh tồn

“Miracle Mile” - Tình yêu giữa giờ tận thế

Đến năm 1988, đạo diễn Steve De Jarnatt mang đến Miracle Mile, một câu chuyện tình lãng mạn mà bi kịch phủ bóng ngay từ phút đầu.

Harry (Anthony Edwards) và Julie (Mare Winningham) gặp nhau tình cờ, yêu nhau ngay lập tức và hẹn gặp lại vào buổi tối. Nhưng khi Harry lỡ ngủ quên, cuộc gọi vô tình tiết lộ chiến tranh hạt nhân sẽ nổ ra trong 70 phút.

Phần lớn thời gian phim diễn ra tại khu phố Los Angeles cùng tên, nơi những con người bình thường hoảng loạn khi nghe tin thế giới sắp sụp đổ. Không có anh hùng, không có phép màu, chỉ có tình yêu ngắn ngủi trong giờ phút cuối cùng. Một bi kịch vừa ngọt ngào, vừa không tránh khỏi - như chính con người khi đối diện diệt vong.

“Crimson Tide” - Cuộc chiến giữa lý trí và bản năng trong lòng biển sâu

Nếu phải chọn một bộ phim gần gũi nhất với A House of Dynamite về không khí căng thẳng và câu hỏi đạo đức, đó chắc chắn là Crimson Tide (1995) của Tony Scott.

Trong không gian ngột ngạt của tàu ngầm hạt nhân Mỹ, thuyền trưởng kỳ cựu Gene Hackman đối đầu với sĩ quan trẻ Denzel Washington. Một mệnh lệnh mơ hồ từ Bộ Chỉ huy khiến họ phải tranh cãi: có nên phóng tên lửa tấn công Nga trước khi chắc chắn chiến tranh nổ ra?

Scott biến không gian khép kín thành chiếc hộp chứa đầy xung đột - nơi từng quyết định nhỏ có thể hủy diệt cả hành tinh. Phim kết hợp nhịp độ nhanh, kịch tính cùng những câu hỏi muôn thuở: điều gì là đúng, điều gì là sai, và ai đủ quyền quyết định sinh mạng hàng triệu người?

Sức hấp dẫn của đồng hồ đếm ngược

Từ Dr. Strangelove đến A House of Dynamite, sức hút của những bộ phim hạt nhân không chỉ nằm ở cảnh tượng khói lửa, mà ở cảm giác “thời gian đang trôi đi”. Mỗi giây phút trôi qua là một lựa chọn, một sai lầm có thể kết thúc tất cả.

Chính yếu tố đó khiến thể loại này tồn tại bền bỉ: đồng hồ đếm ngược là cỗ máy tạo căng thẳng hoàn hảo, và trong nhịp “tick-tock” ấy, con người phải phơi bày bản chất thật của mình.

Kathryn Bigelow hiểu rõ điều này. A House of Dynamite không chỉ là một phim hành động, mà là bản khảo sát về nỗi sợ tập thể và sức chịu đựng cá nhân - một lời nhắc, giữa hỗn loạn, điều duy nhất còn lại để tin tưởng chính là cách ta đối mặt với thời gian.

shared via nytimes, 

Monday, November 3, 2025

Biến đau thương thành nghệ thuật bằng sự dí dỏm hiếm có


Thế giới siêu thực của nỗi đau

Trong The Ephemerata - phần đầu tiên trong bộ đôi tiểu thuyết đồ họa mới của Carol Tyler - nữ họa sĩ kỳ cựu khám phá bản chất của mất mát với một sự tinh tế lẫn táo bạo hiếm thấy. Ngay buổi sáng sau khi người viết bài này bắt đầu đọc cuốn sách, tin về tang lễ của người bà yêu dấu ập đến, khiến tác phẩm bỗng như biến thành cuốn cẩm nang dẫn lối qua mê cung của nỗi đau.

Tyler ví quá trình tang thương như việc bị bịt mắt, bắt cóc rồi ném xuống từ chiếc xe đang lao qua xứ Narnia - nơi mọi thứ vừa quen vừa lạ, tràn ngập những điều kỳ quặc và nỗi đau bất ngờ. Phần đầu của The Ephemerata đưa người đọc vào thế giới tưởng tượng, đậm tính biểu tượng, gợi nhớ đến các miền đất huyền ảo của CS Lewis hay Norton Juster. Ở đó, Tyler - bị cuốn đi bởi nỗi buồn - buộc phải học cách tồn tại giữa những điều siêu thực: trú ẩn trong chiếc mũ tang khổng lồ của cụ cố Theola, đi giữa những “cây” không ra cây, và trò chuyện với những cư dân Griefville luôn giải thích mọi thứ theo cách chẳng hề có lý. Giữa cảnh hỗn loạn đó, sự đồng hành lại đem đến chút ấm áp, như cách tang lễ đôi khi là nơi an ủi lạ lùng giữa những nỗi đau.

Khi ký ức trở lại

Phần giữa của cuốn sách có vẻ giống một hồi ký truyền thống hơn, cho thấy khả năng quan sát sắc sảo của Tyler. Mẹ cô qua đời đầu tiên, rồi đến chị gái, hàng xóm thân thiết, và nhiều người khác nữa. Mỗi sự ra đi là vết cắt riêng biệt, và Tyler - với ánh nhìn thẳng thắn đến tàn nhẫn - không tô hồng bản thân. Cô mô tả mình như một người dễ tổn thương, hay cần được cảm thông, luôn soi chiếu nỗi đau để đo lường phản ứng của chính mình.

Điều đặc biệt ở Tyler là khả năng pha trộn giữa bi kịch và tiếng cười. Giữa những chương u ám, cô vẫn để lại những mảng dí dỏm không ngờ. Có lần, Theola’s mourning bonnet - chiếc mũ tang khổng lồ - được Tyler vẽ như cổng vòm hai trang, điểm thêm vài mảng màu hiếm hoi trong cả tập truyện. Bên dưới, là dòng kể vừa xót xa vừa hài hước: cô bỏ lỡ khoảnh khắc mẹ trút hơi thở cuối cùng, rồi chứng kiến cha mình vì nôn nóng đã đem tro cốt vợ rải ra vườn hoa. “Rồi ông cảm thấy tội lỗi,” Tyler viết, “vì hôm sau nhận được bản tin Công giáo nói tro cốt nên chôn ở đất thánh. Ông liền gọi cho chị tôi - cựu nữ tu - nhờ mang nước thánh sang. Và rồi chị gọi cho tôi.”

Câu chuyện tưởng đau thương lại hóa ra khiến người đọc bật cười - không phải vì sự vô cảm, mà vì Tyler hiểu nỗi buồn, dù lớn đến đâu, cũng luôn đan xen cùng những khoảnh khắc vụng về, ngớ ngẩn rất đời.


Giữa người sống và người chết

Không chỉ cái chết khiến Tyler kiệt quệ; chính những người đang sống mới nhiều khi làm cô mệt mỏi hơn. Ở phần cuối cuốn sách, Tyler tiết lộ suốt thời gian qua, cô giấu đi một chi tiết quan trọng: Graham - bạn trai của con gái - kẻ mà cô chỉ nhắc đến bằng biệt danh “gã tồi” - nhiều lần trộm tiền trong nhà để phục vụ cơn nghiện heroin. Khi khoản nợ với tên buôn ma túy trong khu phố lên đến mức khủng khiếp, hắn bắt đầu đe dọa cả gia đình. Tyler cuối cùng đã giải quyết được vụ việc, nhưng tay buôn ấy vẫn ám ảnh họ cho đến một ngày, hắn cũng chết bất ngờ.

Cái chết - to lớn, vô định và đáng sợ - được Tyler thu nhỏ lại trong một sự kiện tưởng chừng bên lề câu chuyện. Và khi sự thật hé lộ, mọi điều từng khiến nhân vật này đáng ghét lại trở nên đáng thương. Tyler gợi cho người đọc nhận ra rằng, đôi khi bi kịch không nằm trong hành động mà trong sự nhỏ bé của con người trước mất mát.

Di sản của một biểu tượng truyện tranh

Carol Tyler là nhân vật trụ cột trong lịch sử truyện tranh Mỹ. Bà vừa là bạn đồng hành của thế hệ họa sĩ ngầm đầu tiên - như Robert và Aline Crumb, cũng như người chồng quá cố Justin Green - vừa là người mở đường cho thế hệ kế cận: Charles Burns, Daniel Clowes, Chris Ware, Julie Doucet.

The Ephemerata mang đậm phong cách underground: lỗi chính tả cố ý, đường nét thô ráp, cú pháp vụng về - tất cả tạo nên sự chân thực, cá nhân và không trau chuốt. Nhưng chỉ sau vài trang tưởng như “lộn xộn” đó, Tyler lại khiến độc giả ngỡ ngàng với những đoạn văn chính xác, dí dỏm, hay những khung tranh đẹp như bản khắc của William Blake. Bà chứng minh mình vẫn có thể sánh ngang với thế hệ họa sĩ trẻ hơn, những người theo đuổi sự hoàn mỹ trong từng chi tiết.

Câu hỏi cuối cùng

Khi khép lại tập đầu tiên, Tyler viết: “Tôi sẽ đi đâu từ đây?” - câu hỏi dành cho chính bà và cho độc giả. Câu trả lời, dường như ai cũng biết: đi tiếp, như tất cả mọi người vẫn phải làm.

Với The Ephemerata, Carol Tyler không chỉ kể câu chuyện của riêng mình, mà còn trao cho người đọc - đặc biệt là những ai từng trải qua mất mát - tấm bản đồ để định hướng trong thế giới rối ren của cảm xúc. Tác phẩm là minh chứng nỗi đau, khi được kể bằng trí tưởng tượng và óc hài hước, có thể biến thành nghệ thuật - thứ nghệ thuật vừa khiến ta bật cười, vừa khiến ta rơi lệ.

shared via nytimes, 

Khách sạn Intercontinental: tấm gương phản chiếu lịch sử Afghanistan

Một quốc gia nhìn qua những bức tường khách sạn

Sau hơn hai thập kỷ hiện diện sâu sắc, Mỹ và phương Tây gần như đã “biến mất” khỏi Afghanistan. Khi Taliban áp đặt chính sách phân biệt giới, người dân rơi vào cảnh đói nghèo, động đất liên miên và mất kết nối internet, thế giới đã ngoảnh mặt đi. Nhưng nhà báo Lyse Doucet của BBC, người gắn bó với quốc gia này từ năm 1988, vẫn kiên định ở lại, tiếp tục kể câu chuyện của Afghanistan bằng góc nhìn độc đáo: qua số phận của tòa nhà từng được xem là biểu tượng xa hoa - khách sạn Intercontinental ở Kabul.

Trong The Finest Hotel in Kabul, Doucet thực hiện nỗ lực “viết lại lịch sử của người dân” thông qua địa điểm từng được xem là biểu tượng của sự hiện đại. Khách sạn này - thường được gọi tắt là Inter-Con - được người Anh xây dựng vào cuối thập niên 1960 trên ngọn đồi nhìn ra thủ đô Kabul. Từ khi khánh thành, nơi đây là không gian dành cho giới ngoại giao, doanh nhân và tầng lớp thượng lưu Afghanistan; những người dân bình thường chỉ có thể bước vào với tư cách nhân viên phục vụ.

Ánh hào quang và mặt tối sau quầy lễ tân

Những chương mở đầu của cuốn sách đưa độc giả trở lại thập niên 1970 - giai đoạn hoàng kim của Inter-Con. Doucet khắc họa hình ảnh một Kabul rộn ràng, nơi nhạc disco vang lên trong đại sảnh và khách quốc tế nhấm nháp cocktail dưới ánh đèn pha lê. Nhưng song song với vẻ hào nhoáng ấy là câu chuyện của những nhân viên thầm lặng - những người coi khách sạn như ngôi nhà thứ hai.

Tuy nhiên, phong cách viết của Doucet đôi lúc hơi dài dòng, nhiều chi tiết về công việc phóng viên và bối cảnh nghề báo có thể khiến nhịp kể chậm lại. Cách bà xưng tên mình ở ngôi thứ ba cũng tạo cảm giác xa cách. Dẫu vậy, sự nhạy bén trong việc nhận ra “hài kịch đen” của lịch sử Afghanistan lại khiến tác phẩm mang sắc thái riêng: khi chế độ thay đổi, nhân viên khách sạn lại tháo ảnh vị vua hoặc tổng thống cũ, rồi treo lên khuôn mặt người kế nhiệm - để rồi ít lâu sau, người đó cũng bị lật đổ hoặc hành quyết.

Sau khi Liên Xô rút quân năm 1989, những chiến binh mujahedeen tràn vào khách sạn. Doucet kể lại cảnh họ - mang súng trường và bệ phóng rocket - loay hoay với cửa xoay của sảnh chính, cuối cùng đập vỡ nó trong cơn bực tức. Tình tiết ấy vừa bi hài vừa ám ảnh, cho thấy sự va chạm giữa chiến tranh và đời sống thường nhật.

Khi khách sạn trở thành quốc gia thu nhỏ

Thoạt đầu, Doucet khiến người đọc nghi ngờ lựa chọn của bà: liệu một khách sạn từng phục vụ người nước ngoài có thể phản ánh “lịch sử nhân dân” Afghanistan? Chính bà cũng thừa nhận: “Intercontinental Kabul giống như một quốc gia khác.” Từ việc trang phục truyền thống bị hạn chế cho đến những ban nhạc địa phương phải đính sequin lên áo để biểu diễn cho khách ngoại quốc, mọi thứ đều xa rời đời sống thường dân.

Thế nhưng, càng về sau, cuốn sách càng chứng minh tính đúng đắn của lựa chọn ấy. Khi bạo lực trở thành phần tất yếu trong lịch sử đất nước, không một nơi nào - kể cả “khách sạn sang trọng nhất” - có thể tránh khỏi tàn phá. Inter-Con dần biến thành tấm gương phản chiếu sự đổ nát của Kabul.

Liên Xô xâm lược năm 1979, khách sạn bị quốc hữu hóa và do các quan chức điều hành. Sau khi họ rút đi, hai cuộc nội chiến tiếp nối nhau và Taliban lần đầu nắm quyền. Mỗi lần đổi chủ, Inter-Con lại mang một diện mạo khác: cháy xém, sập mái, rồi xây lại. Nhân viên nơi đây trở thành chứng nhân cho hàng chục năm bão táp.

Hành trình của Hazrat - linh hồn của Inter-Con

Một trong những nhân vật gây xúc động nhất là Hazrat, người phục vụ phòng gắn bó với khách sạn suốt gần nửa thế kỷ. Doucet kể, năm 1993 - khi giao tranh lan đến Kabul - Hazrat không thể vượt qua các chốt kiểm soát để đi làm. Ông phải ở nhà làm diêm thủ công cùng gia đình, trong “một thành phố chỉ còn ánh sáng của đèn bão và tim nến”. Một quả rocket phá hủy căn nhà, giết chết cháu gái ông. Khi cả nhà rời đi tìm nơi an toàn hơn, một quả rocket khác cướp luôn mạng người anh trai.

Sau khi Mỹ can thiệp năm 2001, khách sạn hồi sinh nhờ dòng khách phương Tây. Nhưng sự xa hoa mới chỉ khiến nó trở thành mục tiêu tấn công. Inter-Con bị đánh bom hai lần - năm 2011 và 2018 - khiến nhiều nhân viên thiệt mạng. Một số tin rằng nơi này bị ám bởi linh hồn djinns. Trong cuộc tấn công năm 2018, Hazrat khi ấy gần 70 tuổi, phải trốn suốt 10 tiếng trong phòng giặt nhỏ tối om. Doucet viết: “Chỉ trong một đêm, phần lớn khách sạn bị phá hủy hơn cả những thập niên chiến tranh trước đó. Và tổn thất không chỉ là đá cẩm thạch, gỗ hay thép - mà là con người.”

Hình ảnh Hazrat - từ chàng trai trẻ pha chế rượu disco những năm 1970 đến cụ già run rẩy trong tủ đồ - là biểu tượng cho sức chịu đựng phi thường của người dân Afghanistan.

Bóng tối phủ lên “nơi sang trọng nhất Kabul”

Sau cuộc tấn công lần thứ hai, khách sạn tiếp tục tồn tại trong tình trạng bấp bênh. Năm 2021, Hazrat bị cho nghỉ việc cùng nhiều nhân viên khác khi chính quyền cắt giảm chi phí. Chỉ vài tháng sau, Kabul thất thủ và Taliban trở lại. Lần này, họ bước vào Inter-Con như những người chủ cũ quay lại nhà xưa. Ở chân đồi xuất hiện tấm biển mới: “Intercontinental for Everyone” - Khách sạn Intercontinental cho tất cả mọi người.

Nhưng “tất cả” không bao gồm phụ nữ. Malalai - nữ phục vụ bàn đầu tiên của khách sạn và là trụ cột tài chính duy nhất của gia đình - bị buộc nghỉ việc. Sau này, bà được gọi trở lại, không phải để phục vụ trong nhà hàng mà để đảm nhiệm vai trò bảo vệ, chuyên khám người hiếm hoi là phụ nữ được phép bước lên đồi.

Lịch sử viết bằng sự kiên cường

Doucet thành công khi cho thấy Inter-Con không chỉ là công trình, mà là biểu tượng của đất nước từng có tham vọng hiện đại hóa, rồi bị nghiền nát bởi chiến tranh, tham vọng chính trị và định kiến giới. Dù đôi chỗ văn phong của bà thiếu mạch lạc, The Finest Hotel in Kabul vẫn là tác phẩm đáng đọc vì nó không chỉ kể về một tòa nhà, mà về những con người đã sống, làm việc, yêu thương và mất mát bên trong tường gạch ấy.

Những nhân viên của khách sạn - từ Hazrat đến Malalai - là đại diện cho hàng triệu người Afghanistan: kiên cường, bền bỉ và không ngừng đấu tranh để giữ lấy phẩm giá giữa cơn bão lịch sử.

shared via nytimes, 

Khi tiểu sử mới về Gauguin bóc tách con người thật sau huyền thoại

Trong “ Wild Thing ”, Sue Prideaux đưa ra một bức chân dung Gauguin đầy sức nặng, dựa trên những tư liệu mới được khai mở, phơi bày cuộc đời...