Search This Blog

Thursday, October 16, 2025

California roll – biểu tượng giản dị của nghệ thuật sushi hiện đại

Nguồn: Linda Xiao The New York Times

Kỳ nghỉ Hawaii và hương vị khó quên

Tháng Mười năm ngoái, khi máy bay hạ cánh xuống Honolulu, bầu trời được nhuộm rực rỡ sắc cam, vàng và tím oải hương. Tôi thẳng tiến tới bờ biển Waikiki rợp bóng cọ – nơi thời gian dường như chậm lại. Những buổi chiều chỉ có bơi, viết rồi lại bơi, khiến thân thể trở nên nhẹ nhõm và săn chắc hơn. Giữa nhịp sống thong thả ấy, tôi nhận ra kỹ thuật bơi ếch của mình cần rèn thêm, nhưng tâm hồn lại phơi phới – như mọi lần người cung Cự Giải này được đắm mình trong nước.

Buổi tối đầu tiên, sau khi rời biển, tôi ghé Yanagi Sushi – một quán sushi sáng đèn neon, thân thuộc với dân địa phương theo gợi ý của người bạn Russell. Dù còn ướt sũng trong bộ đồ bơi và chiếc khăn quấn ngang hông, tôi vẫn được tiếp đón nồng hậu và ngồi ngay tại quầy bếp, đối diện các đầu bếp. Tôi gọi hai cuộn sushi – California và cá ngừ cay, thêm bát tempura udon, rưới lên men rượu sake nóng. Bữa tối kết thúc bằng sự dễ chịu: chiếc bụng đầy và tâm trạng an yên.

Trong suốt kỳ nghỉ, tôi nếm qua nhiều món tuyệt hảo – từ món ’ulu nghiền trộn sặc sỡ, cá địa phương với sốt dừa rắc trứng cá tobiko, đến poke mua ở siêu thị cùng bạn Candice. Thế nhưng, món ăn khiến tôi nhớ mãi lại là cuộn California ở Yanagi: cơm mềm dẻo, bơ chín tới béo ngậy, lát dưa leo giòn mát, và thịt cua tuyết ngọt dịu trộn mayonnaise, tạo nên hương vị cân bằng hoàn hảo.

Hành trình của cuộn California roll

California roll, nay xuất hiện ở khắp nơi, lại mang nhiều câu chuyện nguồn gốc. Một số đầu bếp tại Los Angeles, cùng Hidekazu Tojo ở Vancouver (Canada), đều được cho là “cha đẻ” của món ăn này vào thập niên 1970. Tojo sau này còn được Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản phong làm đại sứ thiện chí vì công lao quảng bá ẩm thực Nhật ra thế giới.

Từ Bắc Mỹ, California roll lan tới Hawaii. Đầu bếp Tsutomu Nakayama – người đã gắn bó 47 năm với Yanagi – chia sẻ món này giúp sushi trở nên gần gũi hơn với người Mỹ vốn chưa quen ăn cá sống. “Trước khi có California roll,” ông kể, “khách thường hỏi: ‘Giấy đen kia là gì vậy?’” – ám chỉ lớp rong biển nori. Việc “lộn ngược” cuộn maki, để cơm ra ngoài, khiến món ăn trông thân thiện hơn. Thành phần chính – thịt cua, thường là surimi từ cá trắng như pollock – cũng dễ chấp nhận hơn cá sống.

Cuộn sushi “lai” nhưng được cả thế giới yêu thích

Nakayama thừa nhận: California roll không hẳn là sushi truyền thống. “Nó không phải món Nhật,” ông nói. Cái tên “California” được cho là bắt nguồn từ hai chữ cái đầu của “crab” và “avocado” – biểu tượng của vùng đất này. Một người bạn Nhật gốc Mỹ của tôi, nghệ sĩ Nick, từng gọi vui California roll là “Soylent của sushi” – nghĩa là món ăn có đủ năng lượng: tinh bột, rau, đạm.

Dẫu vậy, đây không chỉ là món “sushi lai” đáng yêu. Với tôi, nó là thước đo tinh tế cho năng lực của một nhà hàng: nếu đầu bếp chăm chút cho cuộn California giản dị như cách họ tạo ra những món cầu kỳ hơn, thực đơn ở đó chắc chắn đáng tin cậy.

Tại Yanagi Sushi, trong ngày vắng khách, Nakayama cuốn khoảng 50 cuộn California; còn ngày bận, con số lên đến 80. Mỗi cuộn được ông cuốn chặt vừa đủ để không bung, nhưng vẫn giữ cảm giác “homemade”.

Niềm vui từ việc tự tay cuốn sushi tại nhà

Công thức California roll tại nhà khá đơn giản: cơm sushi ấm, rong biển, bơ chín, dưa leo, thịt cua trộn mayonnaise, một tấm mành tre và đôi tay kiên nhẫn. Chỉ cần vài lần thử, bạn sẽ dần tìm ra độ chặt vừa phải – đủ chắc để không rã, đủ mềm để không mất tự nhiên.

Tự tay cuốn, cắt và thưởng thức ngay trên thớt là một trong những niềm vui giản đơn nhưng sâu sắc nhất của ẩm thực gia đình. Mỗi lần cuốn thêm một mẻ, tôi lại thấy mình tiến bộ – như cách động tác bơi ếch mượt hơn sau mỗi buổi luyện tập. California roll, suy cho cùng, không chỉ là món ăn kết hợp tinh tế giữa Nhật và Mỹ, mà còn là bài học nhỏ về sự kiên nhẫn và niềm vui trong quá trình rèn luyện.

Từ bàn sushi ở Honolulu đến gian bếp gia đình, California roll vẫn giữ trọn tinh thần dung hòa: vừa thanh lịch, vừa dễ gần. Và đôi khi, trong nhịp sống bận rộn của dân công sở, chỉ cần một cuộn sushi cuốn vội trong giờ nghỉ trưa cũng đủ mang lại chút thư giãn, gợi nhớ đến bầu trời Hawaii rực rỡ và những buổi chiều chậm rãi bên bờ biển Waikiki.

shared via nytimes, 

Thursday, October 2, 2025

Phá vỡ khuôn mẫu tội phạm: Khi ác nhân cũng có phần người

John J. Lennon tại Cơ sở Cải huấn Sullivan ở Fallsburg, New York, năm 2022. Ảnh: Todd Heisler

Trong cuốn sách đầu tay The Tragedy of True Crime, John J. Lennon – một tù nhân đang thụ án 28 năm – đưa lại chiều sâu và phức tạp cho câu chuyện của chính mình và những người đồng cảnh.

Ám ảnh true-crime và lăng kính méo mó
Lennon viết rằng sự ám ảnh của nước Mỹ với true-crime thâm nhập đến tận trại giam. Ngay trong tù, các phạm nhân vẫn biết về tội ác của nhau qua những tập Dateline hay 48 Hours. Ông kể lần vợ cũ đến thăm ở Sing Sing năm 2018, bà lập tức nhận ra một người tù từ chương trình 20/20 – kẻ từng thuê người giết vợ. Bà không rời mắt khỏi ông ta rồi thốt lên: “Đôi mắt xanh đến kỳ lạ!”

Lennon, hiện đã trải qua năm thứ 24 trong án chung thân 28 năm vì giết người, buôn ma túy và tàng trữ vũ khí, đã dành hơn một thập kỷ để gây dựng sự nghiệp báo chí từ nhà tù. Trong sách, ông viết với sự xác tín hiếm thấy về môi trường này và ranh giới mong manh giữa báo chí và giải trí. Lennon nhớ lại khi chương trình Inside Evil With Chris Cuomo tái hiện chậm cảnh ông gây án – một kẻ đóng thế rút súng bóp cò. Ánh sáng u tối, giọng thuyết minh bi thương, hình ảnh phát lại nhiều lần.

Tự hào về con người trưởng thành và sự công nhận dành cho mình, Lennon đã đồng ý trả lời phỏng vấn. Nhưng khi thấy cảnh em gái nạn nhân khóc trên màn hình, ông hiểu mục đích thực sự của chương trình: khai thác nỗi đau. Ông tự hỏi: “Tại sao chúng ta lại phải sống lại vết thương quá riêng tư trên sóng truyền hình?”

Phức tạp thay cho nhị nguyên thiện – ác
Tham vọng của Lennon không phải biến nỗi đau thành trò giải trí, mà là khôi phục tính đa diện cho những câu chuyện. Ông viết: “Khuôn mẫu thiện – ác chỉ là lối kể lười biếng. Nó cũng không phản ánh chính xác vì sao bạo lực xảy ra.”
Bên cạnh câu chuyện tuổi trẻ bất ổn và vụ nổ súng ở Brooklyn năm 2001, Lennon đưa vào ba hồ sơ khác:
  • Robert Chambers, “Preppy Killer”, từng siết cổ Jennifer Levin ở Central Park năm 1986. Lennon gặp ông khi Chambers thụ án vì ma túy.
  • Milton E. Jones, 17 tuổi khi tham gia đâm chết hai linh mục tại Buffalo năm 1987.
  • Michael Shane Hale, kẻ bắt cóc và chặt xác người tình ở Brooklyn năm 1995.
Cả ba đều từng là đề tài báo chí giật gân. Nhưng Lennon chứng minh sự đưa tin ấy là bề nổi, thậm chí che khuất bản chất. Chân dung phong phú nhất là Hale: từ tuổi thơ bị bỏ rơi và lạm dụng ở Kentucky, đến quãng thanh niên hoang mang ở New York bán thân lấy tiền, cho tới cơn thịnh nộ năm 23 tuổi khi giết người tình bạo ngược. Lennon miêu tả khoảnh khắc hắn phủ túi nilon lên mặt nạn nhân: “Tôi cũng đã làm điều đó. Tôi không muốn nhìn thấy những gì mình vừa gây ra.”

Lennon không bao che. Ông không giảm nhẹ sự tàn bạo, cũng không đưa ra câu trả lời dễ chịu. Thay vào đó, ông cho thấy những con người trung niên hôm nay, đã nguội dần cơn cuồng nộ: Hale, ở tuổi 50, làm cố vấn tái hòa nhập cho tù nhân; Jones, dù vật lộn với bệnh tâm thần, vẫn theo đuổi bằng thạc sĩ thần học.

Lennon nhấn mạnh: “Cuộc đời trong tù sau tội ác cũng hấp dẫn và quan trọng như những năm tháng trượt dốc trước đó.”

Những khoảnh khắc bất ngờ phía sau song sắt
Nhờ tiếp cận trực tiếp, Lennon ghi lại những cảnh tượng ít ai hình dung. Ông kể việc nhìn thấy Chambers giao tiếp ngôn ngữ ký hiệu với nhóm tù khiếm thính bằng sự chân thành lạ lùng. Hình ảnh này buộc độc giả phải đối diện với sự mâu thuẫn: một kẻ từng bị coi là hiện thân của sự tàn nhẫn lại có lúc dịu dàng.

Chính Lennon cũng thừa nhận sự phản kháng trong lòng mình khi phải nhìn những con người ấy dưới ánh sáng nhân tính. Nhưng ông không đòi hỏi độc giả tha thứ hay định tội, mà mời họ đối diện với sự phức tạp vốn có trong con người.

shared via nytimes,

Wednesday, October 1, 2025

Người đàn ông đã phục vụ mọi thứ

Tác giả và chủ nhà hàng Drew Nieporent. Ảnh: Jonah Rosenberg

Trong cuốn hồi ký I’m Not Trying to Be Difficult, “ông hoàng nhà hàng” Drew Nieporent khắc họa một kỷ nguyên lấp lánh của ngành dịch vụ ẩm thực Manhattan.

Thời vàng son và nỗi nhớ xa xỉ
Hàng trăm nghìn nhà hàng phải đóng cửa trong đại dịch Covid, chi phí thuê mặt bằng và lao động tăng cao khiến ngành vẫn chao đảo. Phong trào #MeToo cũng phơi bày những vấn đề về lạm dụng nơi làm việc, đặt ra nhu cầu cải tổ cách đối xử với nhân viên.

Thế nhưng, tất cả dường như không tồn tại trong cuốn hồi ký mới của Drew Nieporent. Giọng điệu của ông được định hình từ những trang đầu, với câu chuyện khai trương nhà hàng Montrachet năm 1985. Sau khi nhận đánh giá ba sao từ The New York Times, Nieporent hân hoan viết: “Tôi có thể đã bán hết vé sân Shea Stadium.”

Những thành công vang dội như Tribeca Grill hay Nobu (hợp tác với Robert De Niro), xen lẫn thất bại khi mở rộng quá nhanh, đều xuất hiện trong sách – nhưng ký ức tươi đẹp vẫn chiếm phần lớn. Giống như khi đọc hồi ức xa hoa của Graydon Carter hay Keith McNally, người đọc dễ nảy sinh ước muốn được du hành thời gian, sống lại không khí phồn hoa của Manhattan.

Chuyện nghề và những bài học từ hậu trường
Những thực tế khắc nghiệt như tiền thuê leo thang, giá thực phẩm tăng vọt hay chi phí lương tối thiểu – vốn có thể bóp nghẹt lợi nhuận – hầu như không được nhắc đến, dù Nieporent luôn nỗ lực mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Không phải nhà văn bẩm sinh như Carter hay McNally, Nieporent là một tay kể chuyện sành sỏi. Ông cùng đồng tác giả Jamie Feldmar thổi sức sống vào các giai thoại bằng hình ảnh điếu xì gà phả khói tại chiếc bàn ngoài bến hàng của Tribeca Grill, nơi từng là “văn phòng ban ngày” của ông thập niên 1990.

Các chương hồi ký sôi động nhất là khi Nieporent kể lại tuổi trẻ ở New York, rồi những ngày làm việc trong bếp tàu du lịch thời đại học, hay tại các nhà hàng đình đám Maxwell’s Plum và Tavern on the Green, nơi ông rèn nghề quản lý.

Nieporent say mê tái hiện thế giới hậu trường: từ trưởng bàn khéo léo “đánh rơi” tiền boa để cân nhắc chỗ ngồi cho khách không đặt bàn, cho tới vị bếp trưởng nốc rượu quá chén rồi gửi ra món thịt bò còn “gần như sống nguyên” cho tiệc doanh nghiệp.

Cuốn sách không phải cẩm nang quản lý, nhưng vẫn lồng ghép nhiều nguyên tắc: luôn ưu tiên phục vụ bàn đẹp trước để quay vòng nhanh; lịch thiệp nhưng phải “lấy ngay order” nếu muốn kịp lượt khách thứ hai; đừng hỏi khách “mọi thứ ổn chứ?” để tránh phàn nàn không cần thiết; và thay vì bếp củi lãng mạn nhưng phiền toái, bếp gas để lại vết nướng tương tự mà không gây phiền hà.

Trực giác, tài năng và những đối tác biến động
Điều làm Nieporent khác biệt không chỉ là sự cần cù mà còn ở con mắt phát hiện tài năng, cộng với niềm hứng khởi với ẩm thực. Chính niềm đam mê ăn uống ấy từng khiến sức khỏe ông lao đao.

Montrachet là kết quả của cả sự chăm chỉ lẫn trực giác – khi ông nhớ lại bữa ăn tuyệt hảo do đầu bếp vô danh lúc ấy, David Bouley, chế biến ở California. Dù mối quan hệ hợp tác sau đó đổ vỡ, Nieporent vẫn tiếp tục tạo cơ hội cho nhiều ngôi sao mới. Ông hiếm khi nhắc đến vấn đề công bằng sắc tộc hay phong trào xã hội, nhưng thực tế đã nâng đỡ nhiều nữ đầu bếp và đầu bếp da màu trước khi điều đó trở thành “mốt”.

Trong sách, ông dành những dòng đẹp nhất cho đội ngũ gắn bó lâu dài. Ông miêu tả ẩm thực của nữ bếp trưởng Debra Ponzek là “mộc mạc, chính xác, tinh tế” – những lời khiến độc giả muốn ngay lập tức được nếm thử. Nieporent cũng bối rối trước sự thay đổi thế hệ: từ những bậc thầy quản lý như Joe Baum và Sirio Maccioni mà ông ngưỡng mộ, đến các đầu bếp nổi tiếng ngày nay – tài năng nhưng bốc đồng, thiếu kỹ năng quản trị.

Phụ lục cuối sách liệt kê toàn bộ các đầu bếp từng cộng tác cùng hệ thống nhà hàng ông mở một cách tri ân tập thể thay vì chỉ tôn vinh cá nhân.

Giữ niềm vui trong thế giới đã đổi khác
Nieporent không đi sâu vào nội tâm. Một trong những nốt trầm là khi De Niro và các đối tác loại ông khỏi đế chế Nobu quốc tế. Những cú điện thoại lạnh lùng báo tin khiến ông choáng váng. Liệu ông có khó làm việc chung? Sự tự tin thái quá đôi khi làm người đọc cảm thấy ông chưa thật sự sống với tiêu đề “Tôi không cố tình gây khó dễ”.

Tuy nhiên, ở cuối hồi ký, hiện lên một con người đang tìm cách duy trì vị thế trong kỷ nguyên mới – thời của influencer và mạng xã hội, khi quyền lực nhà phê bình không còn như xưa. Một lối đi khả dĩ chính là truyền lại cho thế hệ trẻ tình yêu với ẩm thực tinh tế, cùng nghệ thuật quản trị nhà hàng bền vững.

Với Nieporent, niềm vui từ nhà hàng vẫn còn nguyên vẹn. Và ở những trang hay nhất, I’m Not Trying to Be Difficult cũng khơi lại niềm vui ấy nơi độc giả.

shared via nytimes,

Những người New York chống phát xít từ khi “chưa ai thấy ngầu”

Một người qua đường trượt chân bên ngoài Madison Square Garden ở New York năm 1939 khi những người Đức Quốc xã Mỹ tổ chức cuộc biểu tình bên trong. Ảnh: Associated Press

New York – chiến tuyến chống lại Hitler trước Thế chiến II
Năm 1922, Đảng Công nhân Đức Quốc xã (National Socialist German Workers’ Party) mở văn phòng tại Bronx. Với Adolf Hitler và tay chân, nước Mỹ dường như là mảnh đất dễ gieo rắc bạo loạn. Năm 1936, Bộ trưởng tuyên truyền Joseph Goebbels từng huênh hoang: “Không nơi nào nhiều mâu thuẫn sắc tộc và xã hội như Mỹ. Chúng ta có thể chơi trên nhiều dây đàn ở đó.”

Thế nhưng kịch bản cách mạng đẫm máu ấy đã không xảy ra. Thay vào đó, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã thành công trong việc thống nhất một nước Mỹ phân mảnh để chống lại chủ nghĩa phát xít. Theo sử gia Mike Wallace trong cuốn Gotham at War – tập cuối của bộ ba Gotham – thành phố New York chính là lực đẩy mạnh mẽ trong quá trình này.

Wallace, giáo sư danh dự tại John Jay College of Criminal Justice, từng đoạt Pulitzer năm 1999 với phần đầu Gotham (viết cùng Edwin G. Burrows). Nếu Gotham khởi đầu từ thời Hà Lan thế kỷ 17 và kết thúc năm 1898 với sự hợp nhất năm quận, thì Gotham at War là bức tranh hoành tráng thời kỳ giữa hai cuộc chiến thế giới, bao quát từ bebop đến truyện tranh, từ New Deal đến phong trào America First.

Chủ nghĩa phát xít và phản ứng ở New York
Goebbels có lý do tin rằng nước Mỹ có thể bị khai thác. Làn sóng nhập cư hàng triệu người Đông Âu và Nam Âu đầu thế kỷ 20 làm bùng phát phong trào bài ngoại, biến New York thành tâm điểm của cuộc đối đầu lâu dài với chủ nghĩa phát xít.

Người Đức Quốc xã quan sát kỹ lưỡng: từ luật Jim Crow miền Nam, luật triệt sản ở California và Virginia, cho đến học thuyết ưu sinh của giới tinh hoa New York như Madison Grant. Năm 1916, Grant xuất bản The Passing of the Great Race – cuốn sách Hitler gọi là “Kinh Thánh của tôi” – và năm 1924, ông vận động thông qua Đạo luật Johnson-Reed, chặn gần như toàn bộ di dân từ Nam Âu, Đông Âu và châu Á.

Tuy vậy, New York cũng là nơi nở rộ phong trào chống phát xít. Những cộng đồng nhập cư tại đây đã tạo nền móng cho một chủ nghĩa phản kháng mới, sau đó được Roosevelt nâng lên tầm quốc gia.

Nhân vật nổi bật là Franz Boas, giáo sư nhân chủng học gốc Đức tại Đại học Columbia. Khi sách của ông bị Đức Quốc xã đốt, Boas vẫn kiên trì phản bác thuyết “thuần chủng Aryan”. Ông được Ủy ban Do Thái Mỹ tài trợ để phối hợp hơn 78 nhóm chống phát xít tại New York giữa thập niên 1930. Năm 1936, Boas xuất hiện trên bìa Time như một biểu tượng đánh sập luận thuyết “tinh khiết chủng tộc” của Hitler.

Biểu tình, văn hóa đại chúng và sức mạnh mềm
Dù vậy, làn sóng thân Đức ở Mỹ thời điểm đó không hề nhỏ. Tháng 2/1939, chỉ sáu tháng trước khi Hitler tấn công Ba Lan, tổ chức Đức Mỹ Bund tổ chức mít tinh rầm rộ tại Madison Square Garden, với hàng vạn người giơ tay chào kiểu phát xít. Bên ngoài, đoàn người phản đối biểu tình dữ dội, nhưng khảo sát Gallup vẫn cho thấy phần lớn người Mỹ chống can thiệp vào châu Âu.

Trước tình hình đó, New York trở thành trung tâm của hàng loạt tổ chức vận động Roosevelt. Liên minh vì Hành động Dân chủ (Union for Democratic Action) kêu gọi chống phân biệt chủng tộc và bảo vệ quyền lao động. Ủy ban Fight for Freedom, đặt trụ sở tại Rockefeller Center, quy tụ giới tinh hoa, nghệ sĩ, giáo sĩ và báo chí để lôi kéo dư luận chống phát xít.

Tháng 10/1941, chính ủy ban này đã tổ chức sự kiện Fun to Be Free tại Madison Square Garden, quy tụ Ethel Merman, Jack Benny và Bill “Bojangles” Robinson. Trong tiết mục ấn tượng, các diễn viên đóng vai lính SS khiêng chiếc quan tài đen tượng trưng cho cái chết của Hitler, và Robinson nhảy tap-dance trên nắp quan tài giữa tiếng nhạc When That Man Is Dead and Gone.

Giới họa sĩ truyện tranh New York cũng nhập cuộc. Joe Simon và Jack Kirby – hai con trai của gia đình nhập cư Do Thái – sáng tạo ra Captain America vào năm 1940, gần một năm trước Trân Châu Cảng. Trên bìa số đầu tiên, hình ảnh Captain tung cú đấm thẳng vào mặt Hitler đã bán hơn 1 triệu bản.

Roosevelt, nhập cư và ngọn đuốc tự do
Hồ sơ của Roosevelt về nhập cư không hẳn hoàn hảo. Trợ lý ngoại trưởng Breckinridge Long đã ngăn cản nhiều người tị nạn Do Thái nhập cảnh.

Tuy nhiên, Wallace chỉ ra chuyến thăm Tượng Nữ thần Tự do năm 1936 như một bước ngoặt. Roosevelt đã công khai công nhận biểu tượng này như “vị thánh bảo hộ thế tục của di dân”. Một năm rưỡi sau, ông nói với Hiệp hội Con gái Cách mạng Mỹ: “Hãy luôn nhớ rằng tất cả chúng ta, và đặc biệt là tôi cùng các bạn, đều là hậu duệ của những người di dân và cách mạng.”

Sau chiến tranh: bóng ma cộng sản và trật tự mới
Ngay cả sau khi Trân Châu Cảng buộc Mỹ tham chiến, tinh thần phản động vẫn chưa biến mất. Năm 1944, Thống đốc Georgia Eugene Talmadge công kích “lũ zoot suit Moscow-Harlem đang tìm cách chiếm Georgia”, trong khi Hạ nghị sĩ Cộng hòa Clare Boothe Luce cáo buộc “tay sai Moscow” kiểm soát công đoàn New York ủng hộ Roosevelt. Đây chính là tiền đề cho làn sóng bài cộng thời Truman và McCarthy sau đó.

Dẫu vậy, Wallace khẳng định chủ nghĩa quốc tế tự do mà Roosevelt và Truman cổ vũ đã đưa Mỹ lên vị thế siêu cường. Tại New York, hàng loạt tổ chức chính trị, thương mại và xã hội dân sự tiếp tục tranh luận sôi nổi, lần này về việc tái định hình nước Mỹ và xây dựng trật tự toàn cầu mới để tránh tái diễn thảm họa chiến tranh.

Wallace viết: “Chiến thắng trong cuộc chiến khiến con người tin rằng họ có thể làm chủ lịch sử. Từ tàn khốc của chiến trường, một niềm lạc quan vĩ đại đã nở rộ.” Nhưng liệu niềm tin ấy có thể được hồi sinh trong thời đại mới hay không vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ bao trùm lên kiệt tác Gotham at War.

shared via nytimes,

Tuesday, September 23, 2025

Robert McNamara – Từ ám ảnh hiệu quả đến bi kịch Việt Nam

Tháng 6/1965, Robert McNamara nói với các phóng viên rằng Mỹ sẽ gửi thêm khoảng 20.000 binh lính tới Việt Nam. Ảnh: Warren K. Leffler

Trong McNamara at War, hai anh em William và Philip Taubman cùng nhau soi chiếu tâm trí của một technocrat Harvard Business School, người từng cố gắng tái cấu trúc quân đội Mỹ bằng tư duy quản trị và sự ám ảnh với con số: Robert S. McNamara.

Bậc thầy kiểm soát và thống kê
Ở đỉnh cao quyền lực, McNamara – Bộ trưởng Quốc phòng dưới thời Tổng thống John F. Kennedy và Lyndon B. Johnson – toát lên hình ảnh một người kiểm soát tuyệt đối. Ông thường xuyên xuất hiện trước Quốc hội và báo chí, mang theo bảng biểu, số liệu cho thấy “tiến bộ”: cắt giảm chi phí, ngăn chặn Liên Xô, thúc đẩy cuộc chiến tại Việt Nam.

Thượng nghị sĩ Barry Goldwater gọi ông là “máy tính biết đi”. Mọi câu hỏi đều nhận được câu trả lời kèm thống kê. George Ball – một người hoài nghi về Việt Nam trong chính quyền Johnson – nhớ lại rằng mỗi khi ông nêu quan ngại, McNamara lập tức “bắn hạ” bằng loạt con số như từ không khí mà ra.

Chính vì thế, công chúng ngỡ ngàng khi năm 1995, ở tuổi 78, McNamara phá vỡ im lặng hàng thập kỷ về Việt Nam với hồi ký In Retrospect, thừa nhận ngay trong lời tựa: “Tôi đã sai, sai khủng khiếp.” Sau đó, ông tiếp tục các buổi xuất hiện công khai, gặp gỡ cựu đối thủ Hà Nội, và góp mặt trong bộ phim tài liệu The Fog of War (2003) của Errol Morris.

Theo Taubman, sự “thức tỉnh” muộn màng này cũng xuất phát từ nỗi ám ảnh kiểm soát: McNamara muốn giành lại “quyền làm chủ hồi tưởng” với câu hỏi ám ảnh đời ông – làm sao một người thông minh, yêu nước, thành công như vậy lại góp phần dẫn dắt quốc gia vào một bi kịch tốn kém đến thế?

Từ Harvard đến Lầu Năm Góc
“Quyền làm chủ” là khẩu hiệu cuộc đời McNamara cho tới khi gặp Việt Nam. Sinh năm 1916 tại San Francisco, ông rèn luyện tư duy phân tích tại Trường Kinh doanh Harvard, học những kỹ thuật kế toán mới để quản lý các tập đoàn đang trỗi dậy ở Mỹ.

Trong Thế chiến II, ông làm “sĩ quan kiểm soát thống kê” trong Không quân Lục quân, áp dụng đào tạo Harvard để khiến các chiến dịch ném bom trở nên sát thương hơn.

Sau chiến tranh, ông cùng các đồng nghiệp quân đội gia nhập Ford Motor Company, khi đó đang lao đao vì quản trị yếu kém. Được mệnh danh là “whiz kids”, nhóm này hiện đại hóa Ford bằng hệ thống tài chính, cơ cấu tổ chức, giúp công ty hồi phục. McNamara nổi bật, thăng tiến nhanh chóng, và ngay sau bầu cử năm 1960, ông trở thành chủ tịch Ford. Vài tuần sau, Kennedy mời ông lãnh đạo Lầu Năm Góc.

Đến Washington, McNamara nhìn Bộ Quốc phòng như Ford: cồng kềnh, lỗi thời, cần “tẩy rửa bằng toán học”. Ông tuyên bố: “Nơi này như một khu rừng”, rồi bắt tay “thuần hóa”. Taubman đánh giá cao cải cách của ông, đặc biệt là quá trình ngân sách, buộc quân đội phải trải qua phân tích chi phí – lợi ích nghiêm ngặt. Nếu không vì Việt Nam, có lẽ ông đã được nhớ đến như vị Bộ trưởng Quốc phòng hiệu quả nhất.

Bóng đen Việt Nam
Trí tuệ sắc bén đưa McNamara lên cao, nhưng ý chí áp đặt cũng gây hại. Đồng nghiệp coi ông là kẻ áp đảo: “Ngay cả khi bạn biết ông ấy sai, ông vẫn nghiền nát bạn.” Áp lực tự tạo khiến ông nghiến răng đến mức phá hỏng cả dụng cụ bảo hộ.

Với Việt Nam, sự cứng nhắc đã hạ gục ông. Cuối năm 1965, ông kết luận chiến tranh không thể thắng, nhưng vẫn công khai bảo vệ nó suốt năm 1966–1967. Ngay cả khi Johnson đẩy ông sang Ngân hàng Thế giới năm 1968, ông vẫn giữ im lặng.

Taubman cho rằng nguyên nhân là sự miễn cưỡng thừa nhận sai lầm; niềm tin bản ngã rằng bằng cách ở lại, ông ngăn được tham mưu trưởng liên quân mở rộng chiến tranh sang Trung Quốc hay Liên Xô; và cảm giác trung thành lệch lạc, đặt tổng thống trên cả hiến pháp.

Tất cả gợi lên hình ảnh “Thế kỷ Mỹ” bị soi rọi: kỹ trị xuất sắc nhưng suy đồi đạo đức. Sự dễ dàng biến McNamara thành biểu tượng của quốc gia mù quáng bởi sức mạnh cơ giới giải thích tại sao ông bị căm ghét đặc biệt giữa những người lèo lái cuộc chiến.

Lời thú tội và sự khinh miệt
Taubman còn nêu một lý do khác khiến McNamara bị khinh miệt: chính việc ông công khai thừa nhận sai lầm. Sự đối lập rõ rệt so với McGeorge Bundy – cố vấn an ninh quốc gia – người từng thản nhiên nói: “Đúng, tôi đã sai. Nhưng tôi sẽ không lãng phí đời mình để cảm thấy tội lỗi.” Hoặc Henry Kissinger, kẻ mở rộng thảm họa sang Campuchia, từng nhại khóc chế nhạo McNamara: “Boohoo, boohoo. Ông ta vẫn đang tự đấm ngực, đúng không?”

Phản ứng với hồi ký In Retrospect cũng gay gắt. Tờ The New York Times dành hẳn một xã luận chỉ trích “những giọt nước mắt cũ kỹ, muộn ba thập kỷ.” Quả thật, như tác giả nhận định, lời sám hối ấy còn thiếu sót: McNamara chưa từng xin lỗi, cũng không giải thích vì sao tiếp tục đưa quân ra trận hai năm sau khi tin rằng chiến tranh đã mất.

Nhưng thời gian đã trôi đi. Khi cuốn hồi ký xuất bản, McNamara cách cuộc chiến ba thập kỷ. Giờ đây, chúng ta cũng cách In Retrospect ba thập kỷ, sau hai cuộc chiến vô vọng khác của Mỹ, và hiếm quan chức nào dám thừa nhận sai lầm. Không biện minh cho McNamara, Taubman vẫn gợi ý: chính sự sẵn lòng thừa nhận lỗi lầm đã là điều hiếm hoi đáng trân trọng.

shared via nytimes,

Năng lượng của tri thức chung trong đời sống xã hội

Trong câu chuyện Bộ quần áo mới của Hoàng đế, Steven Pinker chỉ ra rằng, cần có sự quan sát ngây thơ của một đứa trẻ để biến nhiều trường hợp kiến ​​thức giống hệt nhau nhưng riêng tư thành kiến ​​thức phổ thông mạnh mẽ hơn nhiều. Ảnh: Bridgeman

Trong cuốn sách 
When everyone knows that everyone knows, nhà tâm lý học Harvard Steven Pinker lập luận, nhận thức “mọi người đều biết rằng mọi người đều biết” là một động lực mạnh mẽ của đời sống xã hội loài người.

Khái niệm tri thức chung
Tri thức chung không chỉ đơn giản là khi ai đó biết điều gì, mà còn bao gồm tầng nghĩa rằng mọi người đều biết rằng mọi người khác cũng biết. Câu chuyện Hoàng đế mặc áo mới là ví dụ điển hình. Khi nhà vua bước ra phố trong tình trạng khỏa thân, không ai thực sự nhìn thấy bộ quần áo ông tin là mình đang mặc. Nhưng trong tâm trí từng người dân vẫn tồn tại khả năng rằng có lẽ người khác thấy điều gì đó khác. Chỉ đến khi một đứa trẻ buột miệng, kiến thức riêng rẽ mới trở thành tri thức chung.

Pinker nhấn mạnh sức mạnh này khi áp dụng vào bối cảnh chính trị. Nếu thay hoàng đế bằng một nhà độc tài, thì một khi mọi người đều biết rằng tất cả đều nhận thức về sự tham nhũng, khả năng phản kháng có thể hình thành. Như ông viết: “Khi tình trạng ngu dốt tập thể tan rã, cuộc biểu tình có thể lan rộng, thu hút thêm nhiều người vốn đã giả vờ trung thành.” Vấn đề trung tâm là phối hợp: làm sao tôi ra tín hiệu rằng tôi biết bạn biết?

Từ lý thuyết trò chơi đến tiến hóa xã hội
Theo Pinker, tri thức chung là “viên đá góc” để hiểu thế giới xã hội. Phần đầu cuốn sách tóm lược công trình nghiên cứu nửa thế kỷ qua của các nhà tâm lý học, toán học, kinh tế học và lý thuyết trò chơi.

Ví dụ nổi tiếng nhất là tiến thoái lưỡng nan của tù nhân. Hai kẻ phạm tội bị bắt và nhận án sáu tháng tù, nhưng công tố viên nghi ngờ họ còn gây ra tội lớn hơn. Mỗi người được đề nghị riêng: tố cáo đồng bọn thì sẽ được tha, còn người kia chịu án 10 năm. Nếu cả hai cùng tố cáo, mỗi người lãnh sáu năm. Nếu cả hai im lặng, họ chỉ bị giam sáu tháng.

Nếu chỉ chơi một lần, chiến lược tốt nhất là tố cáo. Nhưng nếu trò chơi lặp đi lặp lại trong cộng đồng, nơi mọi hành động đều được quan sát và ghi nhớ, thì các chiến lược hợp tác dần xuất hiện, tạo ra bối cảnh “kẻ gian lận sẽ bị loại khỏi hợp tác có lợi”.

Pinker dẫn dắt độc giả qua nhiều trò chơi và bài toán quy nạp khác, cùng các thí nghiệm ông tiến hành với nghiên cứu sinh Harvard. Một thí nghiệm đáng nhớ: buộc người tham gia hát điệp khúc Rolling in the Deep của Adele trước đám đông. Qua đó, ông gợi ý rằng sự phối hợp đã thúc đẩy sự tiến hóa của các tín hiệu phi ngôn ngữ như tiếng cười, nước mắt hay ánh nhìn. Ví dụ, đỏ mặt là một tín hiệu xã hội: “Vâng, tôi đã sai, và tôi biết mình sai, theo những tiêu chuẩn mà tôi chia sẻ với bạn.” Phản ứng tự động này đáng tin hơn một lời xin lỗi bằng lời.

Khi tác giả lấn sân vào câu chuyện
Toàn bộ tư liệu được sắp xếp rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, điểm yếu nằm ở việc Pinker khó kiềm chế bản thân khỏi dòng tường thuật. Giới hạn giữa sự thân thiện và sự thiếu tiết chế là mong manh.

Một phần về sự xấu hổ, sau thí nghiệm Adele, được kết thúc bằng chuyện cá nhân: Pinker hiểu nhầm cụm “black tie optional” trong thư mời là bắt buộc mặc tuxedo, khiến ông trở thành người đàn ông duy nhất diện lễ phục giữa hàng trăm khách. Ông miêu tả: “Tôi giả định sai đó là mặc định, và vào buổi tối định sẵn, tôi thấy mình là người duy nhất trong hàng trăm khách mặc tuxedo.” Tình huống nghe như kịch bản hài, nhưng câu chuyện cá nhân lại xen vào không cần thiết, mang màu sắc tự khoái trá hơn là tự giễu.

Ở đoạn khác, khi thảo luận về từ thiện, Pinker so sánh Bill Gates – người công khai quyên góp khổng lồ – với Steve Jobs – người ẩn danh. Ông cho rằng “sự ẩn danh nâng cao danh tiếng của Jobs như một nhà từ thiện, dù số tiền ông tặng chỉ bằng một phần nghìn của Gates”. Nhận định này hợp lý nhưng trở nên gượng gạo khi ở phần đầu sách, Pinker cảm ơn Gates vì “hướng dẫn kiên nhẫn”, và lời khen của Gates xuất hiện ở bìa sau: “Một trong những cuốn sách sâu sắc nhất tôi từng đọc về điều làm chúng ta trở thành con người.”

Ngoài ra, Pinker cũng không tránh khỏi những đoạn giọng điệu mỉa mai. Trong phần về các biến thể “chính xác chính trị” của bài toán quy nạp (thay vợ ngoại tình bằng chồng, trẻ lấm bùn hay cô gái đội mũ màu), ông dùng dấu ngoặc kép quanh từ “microaggressions” với thái độ giễu cợt. Với một số độc giả, đây là sự thẳng thắn; với người khác, nó gây phân tâm.

Đối diện với phê bình
Khi bàn về cách tiếp cận tranh luận ít đối kháng, Pinker nhắm tới một số “kẻ thù” trong giới học thuật. Ông miêu tả các diễn đàn tranh luận tại những trường đại học danh giá của Anh và các tạp chí học thuật có tên gồm những từ như New York, London, Review, Literary, Books, Times… rằng chúng thường theo phong cách “đấu trường gladiator”. Đó là “một môn thể thao giải trí nhưng đáng ngờ trong việc tìm kiếm sự thật”.

Dòng văn này đọc như một nỗ lực phòng vệ, pha lẫn cái tôi tác giả – sự bực bội nhắm vào giới phê bình. Nó cũng cho thấy Pinker chưa hiểu rằng phê bình sách không phải lúc nào cũng phủ nhận tính đúng đắn của luận điểm. Một cuốn sách có thể có luận đề đúng nhưng vẫn bị coi là thất bại trong cách trình bày. Và điều đó, rốt cuộc, cũng nên là… tri thức chung.

shared via nytimes,

Thursday, September 18, 2025

Tư bản trong lòng nhà nước cộng sản: Bài toán mang tên tỷ phú Trung Quốc


Từ chiếc bánh bao đến đế chế viễn thông

Trước khi nắm trong tay đội ngũ 200.000 nhân viên với cương vị CEO Huawei, ước mơ lớn nhất của Nhậm Chính Phi chỉ là... được ăn một chiếc bánh bao. Sinh ra ở Quý Châu, một trong những tỉnh nghèo nhất Trung Quốc, lại lớn lên trong nạn đói khủng khiếp 1959–1961, ông là một trong bảy người con phải sống nhờ vào tem phiếu lương thực. Mỗi sáng, mẹ ông – một giáo viên – lén cho thêm chiếc bánh hành để ông đủ sức học cho kỳ thi đại học Gaokao.

Năm 1963, ông vào Học viện Kỹ thuật Kiến trúc Trùng Khánh. Ba năm sau, Mao Trạch Đông phát động Cách mạng Văn hóa. Năm 1968, Nhậm gia nhập quân đoàn công trình của Quân Giải phóng Nhân dân, bắt đầu đọc và học thuộc Hồng bảo thư (Sách quý màu đỏ) – những lời dạy về đấu tranh giai cấp, hy sinh cá nhân, và lòng trung thành tuyệt đối với Đảng.

Khi Mao qua đời năm 1976, Đặng Tiểu Bình nổi lên, mở “phòng thí nghiệm” kinh tế thị trường mang tên đặc khu kinh tế. Nhậm trôi dạt tới Thâm Quyến – cửa ngõ phương Tây trong lòng Trung Quốc. Nhưng anh lính xuất thân từ quân ngũ, quen nghe “phục vụ nhân dân”, giờ đối diện câu hỏi căn bản: “Tại sao hàng mua 10 NDT lại bán 12 NDT?”

Ngây thơ về thương trường, ông sớm bị lừa trong một thương vụ khiến công ty dầu khí quốc doanh nơi ông làm việc thiệt hại 500.000 NDT. Bị kiện, Nhậm tự học luật, đại diện cho chính mình và thua. Buộc phải trả nợ, ông mở công ty bán thiết bị điện tử nhỏ với cái tên “Trung Hoa hữu vi” – dịch thoáng là “Trung Hoa sẽ thịnh vượng”. Tên gọi sau này rút gọn thành Huawei.

Câu hỏi lớn: Cộng sản sinh ra tư bản?

Chỉ trong vòng nửa thế kỷ sau Mao, một đất nước xã hội chủ nghĩa lại sản sinh nhiều tỷ phú hơn cả những “thủ đô của chủ nghĩa tư bản”. Liệu một nền kinh tế thị trường có thể vận hành trong lòng một nhà nước xã hội chủ nghĩa? Ai mới là kẻ nắm quyền thực sự – thị trường hay nhà nước?

Dữ liệu phơi bày sự lưỡng tính: cứ 10 doanh nghiệp Trung Quốc thì 9 là tư nhân, nhưng khối doanh nghiệp nhà nước vẫn chiếm lĩnh các ngành “chiến lược”. Nếu gộp lại, khối này sẽ là nền kinh tế lớn thứ tư thế giới.

Chủ nghĩa tư bản vận hành dựa trên giả định homo economicus mưu cầu lợi ích cá nhân. Nhưng ở Trung Quốc, lợi ích cá nhân phải nhường cho lợi ích quốc gia. Thay vì để doanh nhân tự do làm giàu, nhà nước Trung Quốc hành xử như một tập đoàn đa quốc gia: cho vay, trợ cấp, đầu tư ra ngoài biên giới, tất cả nhằm phục vụ quyền lực chính trị.

Dưới thời Tập Cận Bình, mâu thuẫn càng chồng chất: ông muốn Trung Quốc trở thành trung tâm đổi mới toàn cầu nhưng lại siết chặt quy định, muốn thu hút người mua nước ngoài nhưng lại chủ trương trọng thương, muốn khuyến khích thị trường nhưng vẫn nuôi doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả.

Một nền kinh tế đang dịch chuyển từ gia công giá rẻ sang dịch vụ và công nghệ cao, nhưng nợ trong nước đã phình từ 100% GDP những năm 1990 lên gần 300% hiện nay. Nếu Trung Quốc chậm lại, kinh tế toàn cầu sẽ khựng lại; nếu Trung Quốc bứt phá, sức ảnh hưởng chính trị của Bắc Kinh càng lớn.

Doanh nhân “cộng sản” và ảo tưởng tiện lợi

Cuốn Mao and Markets (2022) của Christopher Marquis và Kunyuan Qiao thẳng thừng bác bỏ hình ảnh “tư bản bị trói tay” mà phương Tây thường tưởng tượng. Theo hai tác giả, Nhậm Chính Phi là mẫu “doanh nhân cộng sản”: vừa hoài nghi chủ nghĩa tư bản, vừa biết dùng nó để phục vụ Đảng.

Huawei là minh chứng: tập đoàn giúp Trung Quốc giảm phụ thuộc công nghệ nước ngoài, vươn lên dẫn đầu 5G toàn cầu. Đổi lại, nhà nước ban cho tín dụng, trợ cấp và lá chắn thị trường. Nhậm được gặp gỡ giới lãnh đạo cao nhất. Trong mắt nhiều doanh nhân, đó là sự cộng sinh: nhà nước và tư nhân cùng thắng.

Tuy nhiên, Marquis và Qiao dựa nhiều vào khảo sát 32 doanh nhân nhỏ, dữ liệu dừng ở năm 2020, trước khi Tập mở chiến dịch siết công nghệ và giáo dục tư nhân. Bởi vậy, họ bỏ lỡ bức tranh mới: nơi “tự bảo toàn” buộc doanh nhân phải gắn lợi ích công ty và cá nhân với lợi ích của Đảng.

Các tập đoàn internet lớn – Alibaba, Weibo, ByteDance – từng có đến 30% nhân sự là đảng viên. Nhưng điều đó không cứu được họ khỏi đợt trừng phạt khiến thị trường bốc hơi 2 nghìn tỷ USD. Thông điệp rõ ràng: lòng trung thành hình thức không đủ, chỉ có doanh nghiệp đi đúng quỹ đạo Đảng đề ra mới được dung dưỡng.

Khi dữ liệu trở thành yếu tố sản xuất

Scott Moore, trong China’s Next Act (2022), cho rằng Tập không còn bó hẹp vào vốn, lao động và hàng hóa. Năm 2020, Trung Quốc chính thức công nhận dữ liệu là “yếu tố sản xuất” mới.

Một ví dụ: để sản xuất chiếc iPhone năm 2016, Apple tốn 238 USD, trong đó doanh nghiệp Trung Quốc chỉ hưởng 9 USD. Mô hình tăng trưởng dựa vào gia công giá rẻ đã hết đường. Bắc Kinh cần một động cơ mới: công nghệ và dữ liệu.

5G của Huawei nhanh gấp 100 lần 4G. Ai kiểm soát mạng lưới này có thể thu thập dữ liệu thói quen, vị trí, sinh trắc học của hàng trăm triệu thiết bị, từ đó nuôi trí tuệ nhân tạo. Năm 2018, Liên minh Viễn thông Quốc tế chọn tiêu chuẩn 5G có lợi cho bằng sáng chế của Huawei – một thắng lợi chiến lược sau khi Trung Quốc bị gạt khỏi cuộc chơi 3G.

Theo Moore, chiến lược “chủ quyền mạng” của Tập biến dữ liệu thành biên giới số: dữ liệu nước ngoài vào, dữ liệu Trung Quốc không ra. Điều này giúp phòng thủ trước tấn công mạng nhưng cũng tạo nguy cơ phân mảnh thế giới thành hai hệ sinh thái công nghệ: mạng “phi tự do” xoay quanh Huawei và mạng “tự do” xoay quanh Nokia, Ericsson.

Nguy cơ toàn cầu

Vấn đề không chỉ là công nghệ. Khi Trung Quốc né tránh hợp tác về y tế toàn cầu, môi trường, hay ổn định tài chính, rủi ro tăng cao. Từ năm 2017, Joseph Nye từng cảnh báo: nếu Trung Quốc không chịu gánh trách nhiệm như Mỹ đã thay Anh sau Thế chiến I, thế giới có thể lặp lại hỗn loạn kiểu 1930 – Đại Khủng hoảng, chủ nghĩa dân túy, chiến tranh.

Moore đề xuất giải pháp: một mạng viễn thông quốc tế công–tư hợp tác để đối trọng Huawei. Nhưng ngay cả ông cũng thừa nhận điều này viển vông. Chính sự bất khả thi đó cho thấy vấn đề: nơi đáng ra cần hợp tác – trí tuệ nhân tạo, biến đổi khí hậu, y tế toàn cầu – Mỹ và Trung Quốc lại lao vào cạnh tranh.

Doanh nhân ở thế kẹt

Nếu Marquis và Qiao viết như một cẩm nang văn hóa – chính trị để doanh nhân phương Tây hiểu Trung Quốc, thì Moore như một lời cảnh tỉnh về tương lai công nghệ toàn cầu. Cả hai đều đồng ý ở một điểm: doanh nhân Trung Quốc mãi mắc kẹt trong thế “nửa thị trường, nửa nhà nước”.

Khi Nhậm Chính Phi còn là kỹ sư quân đội, ông từng lắp máy cho một nhà máy sợi sử dụng thiết bị Pháp. Ông nhớ lại: “Chúng tôi chẳng biết bánh mì Pháp ngon thế nào.” Giờ đây, chính cậu bé từng thèm một chiếc bánh bao đã nếm đủ baguette, điều hành một gã khổng lồ công nghệ toàn cầu, vừa trung thành với Đảng, vừa chơi cờ với cả thế giới.

Đó là nghịch lý chưa có lời giải: một nền kinh tế tư nhân phồn thịnh trong lòng nhà nước cộng sản – vừa là lời hứa hẹn, vừa là hiểm họa, vừa là bí ẩn chưa lời giải của thời đại Trung Quốc.

shared via nytimes, 

California roll – biểu tượng giản dị của nghệ thuật sushi hiện đại

Nguồn: Linda Xiao The New York Times Kỳ nghỉ Hawaii và hương vị khó quên Tháng Mười năm ngoái, khi máy bay hạ cánh xuống Honolulu, bầu trời ...