Search This Blog

Tuesday, August 19, 2025

Di sản của Edward McCabe trong Black Moses

Bức tranh di cư và khát vọng tự do

Ngay sau khi cuộc Nội chiến Mỹ kết thúc, hàng chục nghìn người da đen – từ những nô lệ vừa được giải phóng cho đến những người tự do từ trước – đã rời bỏ miền Nam. Họ tìm đến vùng đất mới bằng những tấm vé tàu thủy, tàu hỏa rẻ tiền, rồi mở rộng ra Kansas, Oklahoma và cả Mexico. Nhiều người coi hành trình ấy là một cuộc “xuất hành” hiện đại, tương tự câu chuyện Kinh Thánh về dân Do Thái thoát khỏi Ai Cập.

Trong bối cảnh đó, nhà báo kiêm học giả Caleb Gayle tái hiện lịch sử qua tác phẩm Black Moses, khắc họa giấc mơ táo bạo của Edward McCabe – một người muốn kiến tạo một “quốc gia da đen” ngay trên đất Mỹ. Gayle không chỉ kể câu chuyện của McCabe, mà còn đặt nó trong dòng chảy lịch sử rộng lớn, từ các kế hoạch đưa người da đen sang Liberia, Haiti, Panama cho đến làn sóng di cư hướng Tây.
Edward McCabe - từ phố Wall đến miền viễn Tây

Sinh năm 1850 tại Troy, New York, McCabe trưởng thành trong bối cảnh tự do nhưng bấp bênh. Sau thời gian làm việc tại phố Wall mà không có cơ hội thăng tiến, ông chuyển sang Chicago, rồi Kansas, nơi phong trào chống nô lệ từng được thắp lửa bởi John Brown.

Tại thị trấn Nicodemus, một cộng đồng da đen giữa thảo nguyên Kansas, McCabe nhanh chóng trở thành nhân vật trung tâm: giữ vai trò công chứng viên, phát rations cứu trợ, thúc đẩy xây dựng trường học, nhà thờ và cửa hàng do người da đen sở hữu. Năng lực tổ chức cộng đồng và uy tín chính trị giúp ông được bầu làm kiểm toán viên tiểu bang Kansas – một trong những vị trí cao nhất mà người da đen đạt được thời đó.

Tuy nhiên, làn sóng khủng bố của các nhóm da trắng và sự thoái lui của Đảng Cộng hòa khỏi cam kết bình đẳng chủng tộc đã khiến McCabe nhận ra con đường địa phương không thể đem lại giải pháp lâu dài.

Giấc mơ Oklahoma - một Zion của người da đen

McCabe dồn tâm sức vào Oklahoma, khi đó còn là lãnh thổ chưa lên bang. Ông kêu gọi di dân da đen lấp đầy vùng đất này, hy vọng rằng một khi đủ đông, Oklahoma có thể gia nhập Liên bang như một “bang da đen”, nơi người Mỹ gốc Phi có thể tự trị, có đại diện chính thức và sống trong an toàn.

Năm 1890, McCabe trực tiếp gặp Tổng thống Benjamin Harrison để xin bổ nhiệm làm Thống đốc Lãnh thổ Oklahoma. Ông khẳng định: “Chúng tôi là những con người có đủ năng lực để tự quản.” Dù vậy, giấc mơ này sớm vấp phải thực tế cay đắng: Oklahoma vốn là nơi cư trú của nhiều bộ tộc bản địa bị cưỡng bức di dời. Sự nhập cư ồ ạt của người da đen (và cả da trắng) đã tạo xung đột lợi ích, khiến các cộng đồng bản địa dần mất đất về tay những người mua giàu có.

Gayle mô tả Oklahoma cuối thế kỷ XIX như “vùng đất vừa hứa hẹn vừa tan hoang” – thiên đường cho di dân da đen nghèo khổ, nhưng đồng thời là thảm họa cho người bản địa.

Thành tựu dang dở và thực tại khắc nghiệt

Người da đen đã thành lập hàng chục thị trấn tự trị tại Oklahoma. Tuy nhiên, một bang da đen độc lập vẫn chỉ là ảo vọng. Tổng thống Harrison từ chối bổ nhiệm McCabe, và ý tưởng “một Haiti ở trung tâm nước Mỹ” vấp phải phản ứng gay gắt từ cả da trắng lẫn da đen.

Năm 1907, Oklahoma gia nhập Liên bang không phải như Zion của người da đen mà là một bang áp dụng luật Jim Crow. Bằng các bài kiểm tra biết chữ và rào cản pháp lý, phần lớn cử tri da đen bị tước quyền bầu cử. McCabe qua đời năm 1920, chứng kiến giấc mơ lớn sụp đổ và quyền lực chính trị của cộng đồng bị xóa bỏ.

Gayle, bằng lối viết đồng cảm, cho thấy một chân lý gai góc: giải phóng hình thức không đồng nghĩa với tự do thực chất. Không có sức mạnh chính trị, mọi lời hứa hẹn bình đẳng đều dễ dàng bị vô hiệu hóa.

Ý nghĩa cho hiện tại

Trong bối cảnh ngày nay, khi nhiều tranh luận về lịch sử người Mỹ gốc Phi vẫn bị kiểm soát hoặc xuyên tạc, Black Moses trở thành một lời nhắc nhở cần thiết. Lịch sử cho thấy rằng nền dân chủ Mỹ, trong suốt gần một thế kỷ sau Nội chiến, trên thực tế gắn liền với quyền lực da trắng hơn là công bằng phổ quát.

shared via nytimes, 

“The Quiet Ear” - Khi mất đi âm thanh, ta nhìn rõ hơn thế giới


Hành trình cá nhân của một nhà thơ khiếm thính

Trong cuốn hồi ký The Quiet Ear: An Investigation of Missing Sound, nhà thơ người Anh Raymond Antrobus mở ra một góc nhìn vừa riêng tư vừa phổ quát về thế giới của người khiếm thính. Ông sinh năm 1986 tại London, trong một gia đình có cha người Jamaica và mẹ người Anh da trắng. Chứng khiếm thính chỉ được phát hiện khi lên bảy tuổi, khi mẹ nhận ra con trai không hề hay biết chiếc điện thoại trong nhà đang reo.

Khoảnh khắc lần đầu tiên đeo máy trợ thính đã thay đổi nhận thức của Antrobus: cánh cửa bật mở thành “tiếng thở”, phố xá hiện lên với những cánh chim bồ câu xao xác, và tiếng ồn giao thông tràn vào như một ngôn ngữ mới. Nhưng song song với đó là sự tò mò xen lẫn hoài nghi từ bạn bè, những câu hỏi khiến cậu bé phải tìm cách trả lời bằng sự hài hước: “Đây là đôi tai nhựa của tôi.”

Những người thầy và hành trình tìm bản sắc

Cuốn sách khắc họa nhiều nhân vật có ảnh hưởng trong cuộc đời Antrobus. Đầu tiên là các giáo viên dạy ngôn ngữ ký hiệu, những người giúp ông có công cụ giao tiếp, dù đôi lúc đi kèm là sự mặc cảm. Trong một lớp học nhỏ hẹp, ánh sáng le lói qua cửa sổ phủ rêu, ông từng cảm nhận “không khí của nỗi xấu hổ lặng lẽ.” Người giáo viên tóc vàng pha bạc gọi ông bằng biệt danh “Toast Boy” sau một lần hiểu lầm, nhưng cũng chính bà là người đặt nền móng cho quá trình hòa nhập vào cộng đồng khiếm thính.

Bên cạnh đó, Antrobus cũng tìm thấy nguồn cảm hứng trong âm nhạc. Dù tồn tại định kiến người khiếm thính khó cảm thụ nhạc, ông vẫn say mê giai điệu của Tupac. Ở một khía cạnh khác, bơi lội mang lại cho ông cảm giác tự do hiếm có: dưới làn nước, ai cũng trở nên “điếc” theo một cách nào đó, và trong không gian mờ ảo ấy, cơ thể ông như thoát khỏi gánh nặng thường ngày. Tuy nhiên, việc không nghe rõ tiếng súng xuất phát đã buộc ông từ bỏ thi đấu khi mới 13 tuổi.

Từ những trang giấy đến thi đàn

Sự thiếu hụt âm thanh dần biến thành động lực sáng tạo. Antrobus bắt đầu viết, lấp đầy những cuốn sổ bằng hình ảnh giàu tính liên tưởng. Ban đầu, ông chỉ gọi đó là “words” chứ chưa phải “poetry”. Internet và các diễn đàn trực tuyến giúp ông tiếp cận cộng đồng sáng tác, trước khi tự tin bước lên sân khấu của những buổi slam và open mic ở London.

Sau nhiều năm, ông trở thành nhà thơ đoạt giải, xuất bản ba tập thơ và hai cuốn sách thiếu nhi. Thành công này không khiến ông quên đi nguồn gốc. Antrobus quay trở lại trường lớp, gặp gỡ thế hệ học sinh khiếm thính, truyền cảm hứng rằng con đường nghệ thuật và tự khẳng định bản thân là hoàn toàn khả thi.

Ý nghĩa vượt lên trên câu chuyện cá nhân

The Quiet Ear không chỉ là một hồi ký trưởng thành. Tác phẩm còn là một sự giao thoa giữa nhiều lớp nội dung:
  • Bản tường thuật đời sống người khiếm thính giữa hai thế giới nghe và không nghe.
  • Sự phân tích tinh tế về giao điểm giữa chủng tộc và khuyết tật.
  • Cái nhìn văn hóa về những nhân vật điếc nổi bật trong thể thao, văn chương và điện ảnh.
Antrobus viết: “Âm thanh bị thiếu vắng cũng có thể được hiểu như sự hiểu lầm, sự giáo dục sai lệch, hay một giá sách hỗn tạp trong thư viện bí ẩn.” Bằng cách giải mã những ẩn dụ đó, ông dẫn dắt người đọc khám phá ý nghĩa sâu xa của việc “lắng nghe” – không chỉ bằng tai, mà bằng sự thấu cảm.

The Quiet Ear không chỉ chạm đến những ai đang sống cùng khiếm thính. Nó là lời mời gọi tất cả độc giả khám phá “những âm thanh còn thiếu” trong chính cuộc đời mình, những điều ta thường bỏ qua giữa guồng quay bận rộn. Antrobus cho thấy, khi mất đi một giác quan, con người có thể mở ra một dạng nhận thức mới, sắc bén và sâu sắc hơn.

shared via nytimes, 

Rope - Khi sợi dây trở thành nhân vật chính trong lịch sử nhân loại


Giới thiệu tác giả và ý tưởng độc đáo

Trong Rope, Tim Queeney – một cây bút đồng thời là người tự nhận “đam mê dây thừng” chọn một lối đi táo bạo: đưa sợi dây, vốn chỉ là vật dụng phụ trong đời sống hàng ngày, lên vị trí nhân vật chính của lịch sử. Ông lập luận nếu không có dây thừng, nền văn minh nhân loại khó có thể vươn xa đến vậy. Cách tiếp cận này gợi nhớ đến một bộ phim ngoại truyện, nơi một vai phụ bỗng được đẩy lên sân khấu lớn để chiếm trọn ánh đèn.

Dấu ấn của dây thừng trong tiến trình lịch sử

Queeney chứng minh từ hàng chục nghìn năm trước, dây thừng đã có mặt ở khắp nơi. Từ những sợi xơ dừa, sợi gai dầu, cỏ sữa, cho đến da hải mã, thậm chí lông heo, con người đã biết bện xoắn mọi nguyên liệu có thể. Mảnh dây thừng cổ nhất, có niên đại 50.000 năm, được chính người Neanderthal tạo ra.

Nhờ dây thừng, mũi đá mới có thể gắn vào cán gỗ để thành lao, thay đổi triệt để cách săn bắt. Nhờ dây thừng, con người mới dựng được kim tự tháp Ai Cập, tháp nhà thờ châu Âu hay Vạn Lý Trường Thành. Thời kỳ Khám phá, cánh buồm trên những con thuyền khổng lồ cũng chỉ có thể vận hành nhờ hệ thống dây ròng rọc. Thậm chí, khởi đầu Cách mạng Mỹ cũng gắn với một xưởng làm dây gần cảng Boston, nơi vụ đụng độ đầu tiên nổ ra.

Khi dây thừng bị lãng quên và những góc tối

Điều khiến Queeney “hậm hực” là dây thừng thường bị xem như một yếu tố nền, chẳng bao giờ được nhắc đến trong sách lịch sử. Người ta nhớ đến đá khi nói về kim tự tháp, hay gia vị và đế chế khi nói về những chuyến hải hành, nhưng hiếm ai nghĩ tới hàng nghìn mét dây thừng đã góp phần quyết định.

Dù vậy, dây thừng lại nhiều lần trở thành nhân vật chính ở những trang sử u tối: từ việc bị dùng để tra tấn, đánh đập, cho đến hành quyết. Tác giả dẫn chứng vụ John Brown – nhà hoạt động chống nô lệ – bị treo cổ năm 1859, khi các bang miền Nam còn thi nhau gửi “dây thừng” để được chọn dùng trong lễ hành hình. Đáng chú ý, tận năm 1996, Delaware vẫn còn xử tử bằng hình thức treo cổ.

Những câu chuyện cuốn hút và chỗ trầm lắng

Queeney mở nhiều chương bằng các giai thoại ấn tượng: như người thủy thủ giữa bão tuyết chèo đến khi bàn tay đông cứng rời khỏi mái chèo. Tuy nhiên, không phải phần nào cũng giữ được nhịp hấp dẫn. Khi ông dành quá nhiều trang viết về hệ thống dây ròng rọc trong nhà hát hay về trò nhảy dây, tightrope, độc giả dễ bị “lạc nhịp”. Đặc biệt trong những câu chuyện như xây Vạn Lý Trường Thành hay đặt cáp viễn thông xuyên Đại Tây Dương, chính tác giả cũng thừa nhận dây thừng chỉ đóng vai phụ, nhưng vẫn kiên quyết kể dài dòng.

Dây thừng trong khoa học hiện đại và tương lai

Điểm sáng của tác phẩm là cách Queeney kết nối dây thừng với công nghệ hiện đại. Cuộc đổ bộ sao Hỏa năm 2012 của robot Curiosity cần tới 4,5 km dây dù tổng hợp để đáp xuống an toàn. Xa hơn, trong chương “Future Yarns”, tác giả giới thiệu ý tưởng thang máy không gian – một siêu dây neo từ Trái Đất lên vệ tinh, cho phép vận chuyển hàng hóa lên quỹ đạo với chi phí rẻ. Vật liệu tiềm năng chính là graphene, một biến thể của than chì, được ca ngợi như “sợi dây tối thượng” mà ngay cả ảo thuật cũng khó sánh.

Ý nghĩa biểu tượng và triết lý nhân sinh

Không chỉ dừng ở khía cạnh công nghệ, Queeney còn khơi gợi tầng nghĩa tinh thần của dây thừng. Từ sợi chỉ Ariadne trong thần thoại Hy Lạp giúp Theseus thoát mê cung, cho đến những đoạn dây nút của người Inca dùng để ghi chép, dây thừng vừa mang tính thiêng liêng vừa gắn với quyền lực. Với ông, dây thừng còn là ẩn dụ cho cuộc sống: nhiều sợi nhỏ kết hợp lại thành một sức mạnh lớn, có thể mang lại điều thiện cũng như gieo rắc điều ác.

shared via nytimes, 

Wednesday, August 13, 2025

Rax King và tinh thần “sống lộn xộn” giữa thời đại số

Nguồn: Kimberly Elliott

Trong tuyển tập tiểu luận thứ hai "Sloppy", nhà văn kiêm nhân vật mạng xã hội Rax King thẳng thắn ôm trọn sự “lộn xộn” của cuộc sống không hoàn hảo. Cô tiếp nối truyền thống của những cây bút nữ sắc sảo từng tung hoành trên các tờ alt-weeklies - những ấn phẩm báo chí nổi tiếng với bài điều tra táo bạo và mục rao vặt “mặn” như Cynthia Heimel (The Village Voice), Caroline Knapp (The Boston Phoenix), hay Sandra Tsing Loh (Buzz).

Khác với lớp đàn chị trưởng thành trong kỷ nguyên báo in, King là “đứa con” của internet, lần đầu đăng nhập AOL Instant Messenger khi mới 10 tuổi và ví nó như “câu lạc bộ swingers cho học sinh cấp hai”. Trong Sloppy, cô kể về thói quen xấu, ý định tốt nhưng dang dở, và trạng thái “beta-popular” nổi tiếng vừa đủ, không phải nữ hoàng quyền lực, chỉ như Gretchen Wieners trong Mean Girls.

Từ thói quen xấu đến “nghề” gây tranh cãi

Các tiểu luận trong Sloppy trải dài từ lười biếng, múa thoát y, trộm vặt, tiêu xài quá tay, đến thử nghiệm “sex work” trực tuyến nhẹ nhàng để gây quỹ cho chiến dịch tranh cử của Bernie Sanders. King thẳng thắn kể chuyện từng đánh giá 50 bức ảnh nhạy cảm của đàn ông chỉ trong một giờ, đổi lấy tiền quyên góp, và thừa nhận “không phải lúc nào cũng chấm điểm trung thực”.

Trước đó, King từng gây tiếng vang với cuốn Tacky - lời ca ngợi “văn hóa thấp” dưới dạng tiểu luận. Trong Sloppy, cô tiếp tục xây dựng hình ảnh một “Little Ms.” tinh quái, bắt nguồn từ thời trung học sau khi tình cờ bắt gặp tạp chí Bitch tại hiệu sách Barnes & Noble.

Giọng văn tự trào, sắc bén và không khoan nhượng

Trong thời đại mà tự sự cá nhân tràn ngập, King vẫn tạo khác biệt với lối viết “first persona” vừa châm biếm, vừa giàu năng lượng. Bút danh “Rax King” không phải tên thật, và cô còn xăm lên xương quai xanh câu nổi tiếng của Samuel Beckett: “I can’t go on, I’ll go on.”

Cô hiện viết bản tin trên Patreon - nền tảng mà cô cho là “indie” hơn Substack và mới đây đã cai rượu. Trong tiểu luận Proud Alcoholic Stock, King kể về cha mẹ, cả hai đều phục hồi sau nghiện rượu, và hành trình của bản thân trước khi bỏ rượu và ma túy. Một câu văn sắc lạnh mô tả mối quan hệ với bạn cùng phòng kiêm bạn nghiện: “Chúng tôi phải đối mặt hàng ngày với khoảng cách giữa những gì cocaine khiến chúng tôi nói và những gì thật sự cảm nhận - chẳng là gì cả.”

Thay cơn nghiện cũ bằng sự nổi loạn mới

King vẫn hút cần sa, gọi đó là “opposite-partying”, nhưng đã từ bỏ những chất khiến bản thân “nguy hiểm và khó đoán”. Trong tiểu luận về trộm vặt được The Cut trích đăng cô kể việc lấy đồ từ các thương hiệu thời trang nhanh như một hành động phản kháng, vừa là nguồn kích thích mới, vừa như “đòn bồi” vào ngành thời trang công nghiệp.

Dù đôi khi “quá nhiều” với người ghét thói xấu, King vẫn tận hưởng vai trò tác giả thực thụ. Cô thậm chí tự giễu về nghề viết, gọi mình là “kẻ đánh máy tay mềm” trong mắt nhân viên phòng trị liệu, và thừa nhận công việc hostess ở nhà hàng kiếm nhanh hơn. Khi gặp một độc giả hâm mộ, cô vừa ký tặng vừa khuyên thử món bánh sò chiên.

“Sloppy” có thể không thành trào lưu, nhưng Rax King thì đang “happening”

Giống như Gretchen Wieners thất bại khi cố biến “fetch” thành xu hướng, King có thể không khiến “Sloppy” trở thành cụm từ phổ biến. Nhưng với giọng văn mạnh mẽ, dí dỏm và góc nhìn thẳng thắn, cô đang ở thời điểm rực rỡ nhất của sự nghiệp viết lách và chắc chắn là một cái tên đáng theo dõi.

shared via nytimes, 

Những bản tường thuật từ Afghanistan: Khi nước Mỹ lạc lối và đánh mất cuộc chiến

Lính Quân đội Quốc gia Afghanistan

Lời cảnh báo từ quá khứ

Trong cảnh cuối của bộ phim Charlie Wilson’s War (2007), Hạ nghị sĩ Charlie Wilson bang Texas (Tom Hanks thủ vai) khẩn cầu các đồng nghiệp phê chuẩn khoản tiền tái thiết Afghanistan. Khi đó, lực lượng mujahedeen do CIA hậu thuẫn vừa đánh bại Liên Xô sau cuộc chiến đẫm máu kéo dài thập niên 1980. Tuy nhiên, giới hoạch định chính sách Mỹ đã sẵn sàng quay lưng. Wilson chỉ xin khoản ngân sách bằng một phần nghìn số tiền Mỹ vừa chi cho cuộc chiến bí mật và thốt lên đầy chua chát: “Chúng ta luôn như thế. Mang lý tưởng đến, thay đổi thế giới rồi bỏ đi. Nhưng quả bóng vẫn cứ nảy.”

Chính “quả bóng” đó là hình ảnh xuyên suốt To Lose a War: The Fall and Rise of the Taliban, tác phẩm tập hợp các bài phóng sự của Jon Lee Anderson - phóng viên chiến trường kỳ cựu của The New Yorker ghi lại hơn hai thập kỷ đưa tin từ Afghanistan, từ năm 2001 ngay sau vụ ám sát Ahmad Shah Massoud, cho tới cuối năm 2021, khi Mỹ rút quân và để lại một đất nước chìm trong hạn hán, sụp đổ kinh tế và bất ổn chính trị.
Khi hy vọng bùng nổ

Trong lời mở đầu, Anderson nhận định Afghanistan “giống một chiến trường của lịch sử hơn là một quốc gia”. Các chương đầu ghi lại thời điểm Mỹ gia tăng ảnh hưởng đầu những năm 2000 và sự sụp đổ nhanh chóng của Taliban sau vụ 11/9. Vài tuần sau thảm kịch, Anderson đến Kabul khi Taliban đang tháo chạy, Osama bin Laden còn lẩn trốn, và Afghanistan đứng trước tương lai tươi sáng không ai dám nghĩ tới trước đó.

Ông phỏng vấn Ghulam Sarwar Akbari, cựu cộng sản Afghanistan, người giống như nhân vật Charlie Wilson trong phim, cho rằng việc Mỹ rút lui sau khi Liên Xô thất bại đã biến Afghanistan thành nơi trú ẩn khủng bố: “Lẽ ra Mỹ phải giúp tạo dựng một chính quyền tốt. Nhưng Mỹ đã quên Afghanistan.”

Những bài viết đầu tiên giống như mở chiếc hộp thời gian, đưa độc giả trở lại giai đoạn mà cả người Mỹ lẫn người Afghanistan tin chỉ cần duy trì một lực lượng quân sự Mỹ đủ mạnh, quốc gia này sẽ ổn định lâu dài. Nhà thầu an ninh tư nhân Jack Idema từng nói năm 2001: “Nếu không giữ quân số lớn, chúng ta sẽ quay lại như trước chỉ sau 5 năm.” Lời cảnh báo ấy, qua góc nhìn Anderson, dần trở thành hiện thực.

Từ chiến thắng mong manh đến bế tắc

Trong bài tường thuật năm 2010 từ Maiwand (miền nam Afghanistan), Anderson viết: “Quân đội Mỹ ở Afghanistan từ mùa thu 2001, nhưng tại những nơi như Maiwand, họ vẫn là người mới.” Khi theo chân Lữ đoàn “Wolfpack” của Sư đoàn Kỵ binh số 2, ông chứng kiến những nỗ lực chặn đứng Taliban giữa lúc thương vong của binh sĩ Mỹ và dân thường Afghanistan gia tăng. Chương này mở đầu bằng cái chết của binh sĩ Joseph T. Prentler vì bom cài ven đường - một minh chứng cho thấy giấc mơ chiến thắng nhanh chóng đang tàn lụi.

Ban đầu, Afghanistan được coi là “cuộc chiến tốt”, với mục tiêu tiêu diệt Al Qaeda và xóa bỏ chế độ Taliban cực đoan, vốn áp dụng luật Sharia hà khắc và cấm phụ nữ đến trường. Nhưng dần dần, Mỹ mất phương hướng. Sau 5, 10, rồi 15 năm, câu hỏi trở nên mơ hồ: Ở lại để chống khủng bố, để xây dựng quốc gia, hay đang mắc kẹt trong “ván cờ lớn” đã bao vây Afghanistan từ thời Alexander Đại đế?

Thực tế phũ phàng và giới hạn quyền lực

Trong một chương cuối, Anderson theo chân Trung tá Stephen Lutsky tại tỉnh Khost, nơi chiến dịch phản công Taliban liên tiếp thất bại. Lutsky nhận xét: “Với người Mỹ, chỉ có tốt hoặc xấu. Với người Afghanistan, có Taliban tốt, Taliban xấu, và họ sẵn sàng thỏa hiệp với nhau. Điều đó vượt ngoài khả năng của chúng ta.”

Tháng 8/2021, cuộc rút quân hỗn loạn của Mỹ đã xác nhận lời ông nói. Giờ đây, những khái niệm từng là mục tiêu chính đáng như “xây dựng quốc gia” hay “thay đổi chế độ” đã trở thành điều cấm kỵ trong chính trường Mỹ.

Tác phẩm của tầm nhìn và bài học chiến lược

To Lose a War không chỉ là ghi chép báo chí mà còn là bản phân tích chiến lược đậm tính nhân văn. Anderson cho thấy sự kết hợp giữa lý tưởng và sai lầm có thể định hình số phận một quốc gia. Cuốn sách là lời nhắc nhở rằng, dù nguồn lực có lớn đến đâu, nếu bỏ qua yếu tố con người và bối cảnh, “quả bóng” thất bại vẫn sẽ tiếp tục nảy.

shared via nytimes, 

Bức tranh toàn cảnh New York thập niên 1980 - khi hào quang và tham vọng cùng bùng nổ


Jonathan Mahler, cây bút của The New York Times Magazine, từng gây tiếng vang với cuốn sách phi hư cấu Ladies and Gentlemen, the Bronx Is Burning, khắc họa New York năm 1977. Khi ông đang hoàn thành nghiên cứu cho tác phẩm này, sự kiện khủng bố 11/9 phá vỡ ảo tưởng về thời kỳ Giuliani. Điều vốn dĩ chỉ là một chuyến trở về “thời kỳ tăm tối” của thập niên 1970 trở thành sự đối chiếu đầy ẩn ý: khủng hoảng nối tiếp khủng hoảng, cơ hội nối tiếp cơ hội.

Với “The Gods of New York”, Mahler thực hiện một “hậu truyện” lấy bối cảnh một thập kỷ sau giai đoạn thành phố bừng sáng như thủ đô tài chính toàn cầu, nhưng cũng là “phòng thí nghiệm” của cái tôi, tham vọng và sự phân tầng giai cấp. Ông chọn lối kể toàn cảnh: một bên là bữa tiệc 4.000 khách, mỗi vé 5.000 USD, chiêm ngưỡng Tổng thống Reagan bắn tia laser ba màu vào tượng Nữ thần Tự do nhân dịp 100 năm; một bên là Al Sharpton mặc đồ thể thao dẫn đầu biểu tình ở Bensonhurst. Trên phố, giới đầu cơ tài chính chen vai cùng các nhà hoạt động xã hội và hàng dài người vô gia cư; trên cao, Donald J. Trump đang tái định vị bản thân như “bản ngã trắng” của thành phố.

Tâm điểm truyền thông: những vụ việc gây chấn động

Mahler dẫn dắt độc giả qua loạt sự kiện được thổi phồng trên mặt báo, từ vụ đâm dao của chính khách Donald Manes năm 1986 đến vụ án Central Park jogger năm 1989. Xen giữa là Bernhard Goetz, Preppy Murder, Howard Beach và Tawana Brawley. Những câu chuyện này không chỉ tạo sóng dư luận, mà còn phơi bày căng thẳng sắc tộc và khoảng trống trong hệ thống công lý.

Điểm mạnh của Mahler nằm ở những phần ông đào sâu, đặc biệt là khủng hoảng nhà ở. Ông chỉ ra đây không phải là thực tế không thể tránh, mà là kết quả của những quyết định có chủ đích: bỏ dở kế hoạch xây hệ thống trung tâm y tế cộng đồng, dọn sạch các khách sạn S.R.O. để nhường chỗ cho dự án cao cấp. Chân dung nhà hoạt động Joyce Brown và cậu bé David Bright - một “trẻ em khách sạn” được khắc họa với sự tinh tế và cảm thông hiếm có.
Báo lá cải và quyền lực định hình dư luận

Đúng với tinh thần thập niên 1980, các nhân vật chính của Mahler là “các vị thần” - nhóm người quyền lực mới, phần lớn da trắng và nam giới: Trump, Sharpton, Ed Koch, Rudy Giuliani. Họ là “những kẻ cơ hội trong khủng hoảng” với kỹ năng hoàn hảo để tận dụng bối cảnh.

Mahler cũng khôi phục vai trò trung tâm của báo lá cải trong việc định hình thứ bậc chú ý của thành phố. Từ cuối thập niên 1970, Rupert Murdoch biến The New York Post từ một tờ báo tự do “đúng mực” thành đối thủ khiêu khích của The Daily News. Cùng với Newsday, chúng tạo nên những câu chuyện chung mà người dân New York đều biết, dù cách đưa tin khác nhau. Khác với mạng xã hội ngày nay - phân mảnh và cá nhân hóa - báo lá cải khi ấy mang tính đại chúng, công khai, phơi bày thẳng thắn những vấn đề thành phố thường né tránh: sắc tộc, tình dục, cái chết, tiền bạc.

“Phục hưng” hay bong bóng tài sản?

Mahler không né tránh sự thật khoảng cách giàu nghèo sau thập niên 1970 ngày càng rộng. Thậm chí, ông còn tô đậm để tạo “Bonfire of the Vanities” của riêng mình. Thành phố được mô tả như đang hồi sinh, gắn liền với Trump hoặc với sự bùng nổ của khối FIRE (Finance, Insurance, Real Estate). “Ngân hàng đầu tư trở nên gợi cảm,” Mahler viết, “một thành phố của người thuê biến thành thành phố của chủ sở hữu.”

Nhưng khi đào sâu, sự “tái sinh” đó hóa ra nông cạn và ngắn ngủi. Tỷ lệ tội phạm giảm chỉ tồn tại tạm thời; Phố Wall sụp đổ năm 1987 khép lại thời kỳ “go-go”. Thập kỷ này, xét như một chu kỳ phục hưng, kéo dài chẳng hơn khoảng thời gian giữa The Muppets Take Manhattan và New Jack City. Nhìn từ góc độ kinh doanh, đây chẳng khác gì một bong bóng tài sản bùng nổ rồi xì hơi mà hệ quả là nhà ở khan hiếm, việc làm tốt ít đi và sự gắn kết cộng đồng tiếp tục suy giảm.

Câu chuyện quyền lực và hệ thống kinh tế mới

Dù là một tác phẩm đầy màu sắc, The Gods of New York vẫn là cuốn sách mang tính chính trị sâu sắc. Nó ghi lại sự song hành giữa vận may của một số ít và sự bị gạt ra ngoài lề của số đông. Tuy nhiên, Mahler ít khi liên hệ trực tiếp nguyên nhân - hệ quả.

Ẩn sau những câu chuyện ông kể là một thực tế khác: để thoát khỏi khủng hoảng tích lũy vốn giữa thập niên 1970, giới quyền lực thực sự gồm các doanh nhân và quan chức không qua bầu cử đã “cắt bỏ” tầng lớp lao động và người nghèo, cải thiện bảng cân đối tài chính của thành phố (và của chính họ) bằng ưu đãi thuế, tư nhân hóa, và cắt giảm mạnh dịch vụ công. Để giành sự ủng hộ của tầng lớp trung lưu, họ biến những nạn nhân chính thành “người khác” - mối đe dọa cần bị kiểm soát để đảm bảo an toàn cho “chúng ta”.

Trật tự mới này chính là “chủ nghĩa tân tự do”, không chỉ định hình New York mà còn ảnh hưởng đến cả thế giới. Mọi nỗ lực thay đổi đều bị ám ảnh bởi câu hỏi: “Có thực sự muốn quay lại thời kỳ khủng hoảng của thập niên 1970 không?”

Lời nhắc cho hiện tại

Bằng việc tái hiện cú sụp đổ sau cơn bùng nổ, Mahler buộc người đọc đặt lại câu hỏi: liệu lợi ích của một thành phố phân tầng có vượt qua cái giá phải trả? Và đã đến lúc khép lại quá khứ, hay vẫn phải tiếp tục chiến đấu với “bóng ma” của nó?

Với doanh nhân, đây không chỉ là một cuốn sách lịch sử - nó là tấm gương về chu kỳ kinh tế, quyền lực truyền thông và chiến lược chính trị. The Gods of New York cho thấy sự giao thoa giữa tài chính, bất động sản, truyền thông và quyền lực có thể tạo ra một thời kỳ “phục hưng” ảo, và cảnh báo tăng trưởng dựa trên bất bình đẳng và đầu cơ chỉ là con đường ngắn hạn dẫn đến khủng hoảng.

shared via nytimes, 

Monday, June 30, 2025

Đưa Internet vào khuôn khổ: Làm sao để kiểm soát thế giới số đang ngự trị?



Thời kỳ đầu của kỷ nguyên Internet tràn ngập tinh thần lạc quan và hy vọng. Ai từng sống qua giai đoạn bong bóng dot-com cuối thập niên 1990 đều nhớ rõ không khí “ảo tưởng số” lúc bấy giờ. Với vai trò một nhà báo trẻ, tôi từng rong ruổi khắp Thung lũng Silicon để ghi lại những câu chuyện khai sinh thời đại kỹ thuật số. Tôi từng viết cuốn sách The Perfect Store về eBay, ngợi ca nền tảng này như một công cụ trao quyền kinh tế toàn cầu cho người dùng ở khắp mọi nơi.

Và đúng thật, nhiều giấc mơ thuở ban đầu đã trở thành hiện thực. Internet mang đến thư viện số mở cho toàn thế giới, GPS trong điện thoại khiến việc lạc đường trở thành dĩ vãng, y tế từ xa giúp nhiều người tiếp cận bác sĩ chỉ bằng một cú chạm. Nhưng đằng sau thiên đường số ấy, một “con rắn” vẫn lẩn khuất – và cú ngã xảy ra rất nhanh.

Ngày nay, nhắc đến Internet là nhắc đến những mặt tối: đánh cắp danh tính, khủng bố qua mạng, tin giả, lời thù hằn, mạng xã hội hủy hoại tâm lý giới trẻ, và nghiêm trọng hơn cả – sự xói mòn của nền dân chủ. Ai cũng thấy được nguy cơ, nhưng rất ít người dám đặt câu hỏi: Làm gì để sửa chữa?

Chính vì vậy, cuốn sách The Digital Republic (tạm dịch: “Nền cộng hòa Kỹ thuật số”) của Jamie Susskind – một luật sư kiêm học giả người Anh – trở thành một tiếng nói đáng chú ý. Cuốn sách không chỉ vạch ra nguy cơ mà còn đề xuất hàng loạt giải pháp cụ thể – có cái táo bạo, có cái thiết thực, nhưng tất cả đều nghiêm túc và có căn cứ.


Quyền lực tuyệt đối của Big Tech

Susskind nhìn Internet từ lăng kính của chủ nghĩa cộng hòa (theo nghĩa chính trị học châu Âu, không liên quan đến đảng phái Mỹ). Theo đó, ông cho rằng xã hội phải chống lại những cấu trúc cho phép một nhóm người hoặc tổ chức nắm quyền lực không thể kiểm soát – gọi là domination (thống trị).

Không ngạc nhiên khi ông coi giới Big Tech chính là biểu hiện điển hình của kiểu thống trị đó. Một số tập đoàn khổng lồ như Meta, Google, Amazon, TikTok đang chi phối gần như toàn bộ đời sống số của nhân loại. Họ nắm dữ liệu cá nhân, tự ý bán lại, kiểm soát dòng chảy thông tin, khuyến khích nội dung độc hại, và áp dụng những thuật toán đen tối mà người dùng không thể hiểu hay phản kháng.

Điều quan trọng, Susskind không chỉ trích cá nhân như Mark Zuckerberg, mà là lên án toàn bộ cơ chế đã cho phép một người như Zuckerberg có được quyền lực gần như vô hạn như vậy.

Với góc nhìn châu Âu – vốn cảnh giác hơn với chủ nghĩa thị trường và tập đoàn lớn – Susskind cho rằng chúng ta không thể trông chờ các tập đoàn tự thay đổi vì đạo đức. Cần có luật lệ mới, mạnh mẽ, để kiểm soát hành vi, hạn chế quyền lực, và giảm thiểu tổn hại.

Những đề xuất đáng suy ngẫm

Phần giá trị nhất của The Digital Republic là loạt kiến nghị chính sách mà tác giả đưa ra.

- Minh bạch thuật toán: Susskind đề xuất các cơ quan quản lý có thể kiểm toán định kỳ các thuật toán, giống như cách thanh tra an toàn nhà máy. Điều này sẽ giúp đánh giá mức độ gây hại tiềm tàng của sản phẩm công nghệ.

- Chứng nhận tiền thị trường: Giống như thuốc phải được FDA phê duyệt trước khi ra thị trường, các ứng dụng số cũng nên được đánh giá và cấp phép – không chỉ về mặt pháp lý mà còn về giá trị đạo đức và văn hóa cộng đồng.

- Định chuẩn cho kiểm duyệt nội dung: Một đề xuất táo bạo khác là thiết lập quy trình chuẩn và trách nhiệm cho các nhà điều hành nội dung số – kể cả các biện pháp phạt nếu vi phạm.

Tuy nhiên, không phải ý tưởng nào của Susskind cũng khả thi.

Ví dụ, ông gợi ý nên thành lập các “hội đồng công dân ngẫu nhiên” để soạn thảo chính sách về dữ liệu – một mô hình nghe có vẻ dân chủ, nhưng lại xa rời thực tế. Thử tưởng tượng những hành khách tàu điện ngầm thảo luận về thuế xử lý dữ liệu – thật khó để đặt niềm tin.

Bên cạnh đó, kế hoạch áp đặt quy định về kiểm duyệt nội dung có thể vấp phải phản ứng gay gắt – đặc biệt ở Mỹ, nơi quyền tự do ngôn luận luôn là tối thượng. Mọi giải pháp mang hơi hướng “kiểm duyệt bởi nhà nước” đều dễ bị gắn mác Orwell và khó lòng đi vào đời sống chính trị.

Một tầm nhìn lý tưởng trong thời kỳ rối loạn

Susskind thú nhận rằng ông “quá trẻ để trải nghiệm ảo tưởng số thập niên 1990”, nhưng những viễn cảnh mà ông vẽ ra cho thấy một dạng “ảo tưởng 2020s” – vẫn tin vào sức mạnh lý trí, vào khả năng cải cách qua thể chế và cộng đồng.

Dù vậy, trong một thế giới mà Internet đã trở thành vùng hoang dã đầy nguy cơ, một chút lý tưởng có lẽ là điều cần thiết. Giống như thời kỳ đầu của phong trào môi trường hay quyền dân sự – phải có những người dám nói những điều tưởng chừng không tưởng.

The Digital Republic không phải là cẩm nang có thể áp dụng ngay, nhưng là tấm bản đồ quý giá – giúp doanh nhân, nhà hoạch định chính sách và công dân nhận ra: Kỷ nguyên số cần luật chơi mới. Và nếu không bắt tay hành động từ bây giờ, quyền lực trên mạng sẽ tiếp tục bị thao túng bởi số ít – trong khi số đông im lặng chịu đựng.

shared via nytimes,

Di sản của Edward McCabe trong Black Moses

Bức tranh di cư và khát vọng tự do Ngay sau khi cuộc Nội chiến Mỹ kết thúc, hàng chục nghìn người da đen – từ những nô lệ vừa được giải phón...